Sử Dụng Máy Giặt Toshiba Inverter & Toshiba Nội Địa Nhật 110V
Sử Dụng Máy Giặt Toshiba Inverter & Toshiba Nội Địa Nhật 110V
11-08-2023 | Sửa điện lạnh |Sử Dụng Máy Giặt Toshiba Inverter & Toshiba Nội Địa Nhật 110V
Appongtho.vn Hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba Inverter 220V, cài đặt sử dụng máy giặt Toshiba nội địa Nhật 110V, bảng điều khiển là tiếng Anh, Tiếng Nhật.
"Máy giặt Toshiba đã trở thành một thiết bị quan trọng trong đời sống hàng ngày của chúng ta, giúp chăm sóc và làm sạch quần áo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trong hành trình tìm kiếm sự tiện ích sử dụng Máy Giặt Toshiba và hiệu suất, Máy Giặt Toshiba Inverter và Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V đã nổi lên như những lựa chọn ưu việt dành cho người tiêu dùng.
Hai loại máy giặt Toshiba này không chỉ sở hữu các tính năng tiên tiến và hiện đại, mà còn mang đến những lợi ích sử dụng Máy Giặt Toshiba vượt trội đáng giá.
Hãy cùng App Ong Thợ tìm hiểu và khám phá cấu tạo máy giặt và cách sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter và Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V để nắm bắt một cách tốt nhất các tiện ích mà chúng mang lại."
Máy Giặt Toshiba Inverter & Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V là gì?
Máy giặt Toshiba Inverter và Máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V là hai dạng máy giặt Toshiba có tính năng và đặc điểm khác nhau, được sử dụng Máy Giặt Toshiba cho các mục đích và thị trường khác nhau.
1 Máy giặt Toshiba Inverter:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba công nghệ biến tần (inverter technology) để điều chỉnh tốc độ động cơ điện và tiết kiệm năng lượng.
Điều này giúp máy giặt Toshiba hoạt động ổn định và giảm tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
Công nghệ Inverter giúp máy giặt Toshiba đạt hiệu suất tối ưu, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của động cơ.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter thường có nhiều chức năng thông minh, các chế độ giặt đa dạng và tích hợp các tính năng hiện đại như hẹn giờ, màn hình LED, điều khiển từ xa, và khóa trẻ em.
Đây là các mẫu máy giặt Toshiba cao cấp với hiệu suất vượt trội và giá thành tương đối cao hơn so với các mẫu máy giặt thông thường.
2 Máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V:
Máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V là các mẫu máy giặt Toshiba được thiết kế và sản xuất dành riêng cho thị trường trong nước Nhật Bản, sử dụng điện áp 110V, tiêu chuẩn dành cho hệ thống điện tại Nhật Bản.
Những máy giặt Toshiba này thường không được thiết kế để sử dụng máy giặt Toshiba ở các quốc gia có điện áp chuẩn là 220V hoặc 240V, nhưng có thể sử dụng máy giặt Toshiba được nếu có bộ biến áp phù hợp.
Máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V thường có kiểu dáng và tính năng phù hợp với người dùng Nhật Bản, bao gồm các ngôn ngữ, màu sắc, và chế độ giặt phổ biến trong nước Nhật.
Nếu bạn muốn sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu được ngôn ngữ, kí tự bảng điều khiển để cài đặt và sử dụng Máy Giặt Toshiba nội địa nhật trong ngôi nhà của mình.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter và Máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V có thể mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.
Dưới đây là một số lợi ích chính của việc sử dụng hai loại máy giặt Toshiba này:
Lợi ích sử dụng máy giặt Toshiba Inverter:
Tiết kiệm năng lượng:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter giúp điều chỉnh tốc độ động cơ điện tử theo nhu cầu thực tế, giảm tiêu thụ năng lượng và tiền điện.
Hiệu suất vượt trội:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter hoạt động ổn định và cung cấp hiệu suất tối ưu, đảm bảo quần áo được giặt sạch và tiết kiệm nước.
Ít tiếng ồn:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter giúp giảm tiếng ồn của máy giặt Toshiba trong quá trình hoạt động, làm cho quá trình giặt trở nên yên tĩnh hơn.
Đa dạng chức năng:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter thường có nhiều chế độ giặt, chức năng thông minh và tính năng tiện ích, giúp bạn tùy chỉnh quá trình giặt phù hợp với loại quần áo và nhu cầu của gia đình.
Tuổi thọ cao:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ máy giặt Toshiba, làm cho máy hoạt động bền bỉ và ít hỏng hóc.
Lợi ích sử dụng máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V
Tích hợp tính năng đa dạng:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V thường tích hợp nhiều tính năng thông minh và chế độ giặt phổ biến tại Nhật Bản, giúp bạn dễ dàng chăm sóc quần áo và làm sạch chúng một cách hiệu quả.
Thiết kế dành riêng cho thị trường Nhật Bản:
Máy giặt Toshiba này có thiết kế, màu sắc và tính năng phù hợp với người dùng Nhật Bản, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của thị trường nội địa.
Hiệu suất cao:
Sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V thường có hiệu suất cao, giặt sạch và tiết kiệm nước.
Độ bền và chất lượng:
Những sản phẩm dành riêng cho thị trường nội địa Nhật Bản thường được sản xuất với chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Tuy nhiên, khi sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V ở nước ngoài, người dùng cần lưu ý về điện áp và kỹ thuật cài đặt phù hợp.
Nếu bạn muốn sử dụng máy giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V này, hãy đảm bảo bạn có kỹ năng ngôn ngữ hoặc có bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V chính xác các chức năng.
Bảng điều khiển máy giặt Toshiba Inverter 220V
Dưới đây là danh sách 60 nút phím bấm trên bảng điều khiển của máy giặt Toshiba Iinverter 220V
STT | Tên nút/Chức năng | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | Power (or On/Off) | Bật/Tắt |
2 | Start/Pause | Bắt đầu/Dừng |
3 | Cancel | Hủy bỏ |
4 | Wash Cycle | Chu kỳ giặt |
5 | Spin Cycle | Chu kỳ vắt |
6 | Rinse Cycle | Chu kỳ rửa |
7 | Quick Wash | Giặt nhanh |
8 | Delicate | Chất liệu mỏng |
9 | Heavy Duty | Công việc nặng |
10 | Whites | Quần áo trắng |
11 | Colors | Quần áo màu |
12 | Towels | Khăn |
13 | Bedding | Chăn ga gối đệm |
14 | Pre-wash | Rửa trước |
15 | Soak | Ngâm |
16 | Extra Rinse | Rửa thêm |
17 | Delay Start | Trì hoãn bắt đầu |
18 | Eco Mode | Chế độ tiết kiệm năng lượng |
19 | Timer | Hẹn giờ |
20 | Temperature | Nhiệt độ |
21 | Water Level | Mức nước |
22 | Add Garment | Thêm quần áo |
23 | Prewash | Rửa trước |
24 | Quick Rinse | Rửa nhanh |
25 | Super Wash | Giặt siêu nhanh |
26 | Synthetics | Vải tổng hợp |
27 | Wool | Vải len |
28 | Silk | Vải lụa |
29 | Cotton | Vải cotton |
30 | Hand Wash | Rửa tay |
31 | Cold | Lạnh |
32 | Warm | Ấm |
33 | Hot | Nóng |
34 | Low | Thấp |
35 | Medium | Trung bình |
36 | High | Cao |
37 | Extra High | Cực cao |
38 | Intensive Wash | Giặt mạnh |
39 | My Cycle | Chu kỳ cá nhân |
40 | Child Lock | Khóa trẻ em |
41 | Signal | Tín hiệu |
42 | Eco Rinse | Rửa tiết kiệm |
43 | Clean Washer | Làm sạch máy giặt Toshiba |
44 | Steam | Hơi nước |
45 | Dry Only | Chỉ sấy |
46 | Damp Dry | Sấy nhẹ |
47 | Power Dry | Sấy nhanh |
48 | Drying Options | Tùy chọn sấy |
49 | Sensor Dry | Sấy cảm biến |
50 | Time Dry | Sấy theo thời gian |
51 | Vent Control | Kiểm soát lưu thông không khí |
52 | End of Cycle Signal | Tín hiệu kết thúc chu kỳ |
53 | Clean Filter | Làm sạch bộ lọc |
54 | Fabric Softener | Chất làm mềm vải |
55 | Extra Spin | Vắt thêm |
56 | Stain Remover | Chất tẩy vết bẩn |
57 | Pause/Cancel | Tạm dừng/Hủy bỏ |
58 | Reset | Đặt lại |
59 | Display | Màn hình hiển thị |
60 | Menu | Trình đơn |
Bảng điều khiển máy giặt Toshiba nội địa 110V
Dưới đây là một bảng với 3 cột, bao gồm các thông tin về các nút phím bấm trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba nội địa (ký tự tiếng Nhật) và ý nghĩa của chúng:
STT | Phím tiếng Nhật | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 開始/停止 | かいし/ていし | Bắt đầu/Dừng lại |
2 | コース | こーす | Chế độ |
3 | 時間 | じかん | Thời gian |
4 | 温度 | おんど | Nhiệt độ |
5 | スピード | すぴーど | Tốc độ |
6 | 水量 | すいりょう | Lượng nước |
7 | リセット | りせっと | Đặt lại |
8 | 強制排水 | ごうせいはいすい | Xả nước cưỡng chế |
9 | カスタム | かすたむ | Tùy chỉnh |
10 | 乾燥 | かんそう | Sấy |
11 | 予約 | よやく | Đặt hẹn |
12 | プリセット | ぷりせっと | Thiết lập trước |
13 | ポーズ | ぽーず | Tạm dừng |
14 | 選択 | せんたく | Lựa chọn |
15 | 終了 | しゅうりょう | Kết thúc |
16 | 確認 | かくにん | Xác nhận |
17 | 消音 | しょうおん | Tắt tiếng |
18 | 一時停止 | いちじていし | Tạm dừng |
19 | 洗濯 | せんたく | Giặt |
20 | 配達設置 | はいたつせっち | Lắp đặt giao hàng |
21 | タイマー | たいまー | Hẹn giờ |
22 | 乾燥 | かんそう | Sấy khô |
23 | 衣類選択 | いるいせんたく | Lựa chọn loại quần áo |
24 | 洗濯量 | せんたくりょう | Lượng giặt |
25 | 脱水時間 | だっすいじかん | Thời gian vắt |
26 | 表示/消去 | ひょうじ/しょうきょ | Hiển thị/Xóa |
27 | トップ | とっぷ | Trên cùng |
28 | ボトム | ぼとむ | Dưới cùng |
29 | ふろ水 | ふろみず | Nước bồn |
30 | リンス | りんす | Xả nước dầu gội |
31 | 時間経過 | じかんけいか | Thời gian trôi qua |
32 | やわらか | やわらか | Nhẹ nhàng |
33 | 洗浄 | せんじょう | Rửa sạch |
34 | 洗浄力 | せんじょうりょく | Cường độ rửa |
35 | 洗浄時間 | せんじょうじかん | Thời gian rửa |
36 | スピンドライ | すぴんどらい | Chế độ vắt |
37 | 残り時間 | のこりじかん | Thời gian còn lại |
38 | スタート | すたーと | Bắt đầu |
39 | やめる | やめる | Dừng |
40 | はい | はい | Có |
41 | いいえ | いいえ | Không |
42 | 保存 | ほぞん | Lưu trữ |
43 | 戻る | もどる | Quay lại |
44 | 進む | すすむ | Tiến lên |
45 | 開ける | あける | Mở |
46 | 閉める | しめる | Đóng |
47 | スクリーン | すくりーん | Màn hình |
48 | 表 | ひょう | Bảng |
49 | 編集 | へんしゅう | Chỉnh sửa |
50 | 完了 | かんりょう | Hoàn thành |
51 | 詳細 | しょうさい | Chi tiết |
52 | 掃除 | そうじ | Vệ sinh |
53 | 通常 | つうじょう | Thông thường |
54 | クリーニング | くりーにんぐ | Làm sạch |
55 | シャープ | しゃーぷ | Sắc nét |
56 | 再生 | さいせい | Chơi lại |
57 | シーク | しーく | Tìm kiếm |
58 | リピート | りぴーと | Lặp lại |
59 | メニュー | めにゅー | Menu |
60 | キャンセル | きゃんせる | Hủy bỏ |
Xem thêm:
Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết
Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng
Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt
Chi tiết sử dụng máy giặt Samsung từ A-Z
Hướng dẫn cài đặt 48 chức năng máy giặt Ariston chuẩn 100%
Hướng dẫn cài đặt sử dụng máy giặt Toshiba từ A-Z với 60 chức năng
Máy giặt Toshiba với 60 chức năng là một sản phẩm công nghệ tiên tiến mang đến những tiện ích vượt trội trong việc giặt sạch và bảo vệ các loại quần áo.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng thông minh và hiệu suất cao, việc cài đặt và sử dụng Máy Giặt Toshiba này từ A-Z sẽ đảm bảo giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng trong quá trình giặt giũ.
Hãy cùng App Ong Thợ khám phá cách cài đặt và sử dụng Máy Giặt Toshiba với 60 chức năng để tận hưởng những trải nghiệm giặt đỉnh cao và bền bỉ với đồ vật yêu thương của bạn.
1 Cài đặt Power (hoặc On/Off) - Bật/Tắt (電源
Để hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba cài đặt Power (hoặc On/Off) - Bật/Tắt trên máy giặt Toshiba với bảng điều khiển, bạn cần thực hiện các bước sau.
Bước 1: Tìm nút Power (電源)
Tìm nút có biểu tượng "電源" hoặc "Power" trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
Thường nút này được đánh dấu bằng chữ hoặc biểu tượng tượng trưng cho điện năng, ví dụ như biểu tượng nguồn hoặc biểu tượng đèn tín hiệu.
Bước 2: Kiểm tra nguồn hiện tại của máy giặt Toshiba
Trước khi bật hoặc tắt máy, hãy kiểm tra xem máy giặt Toshiba đã ở trạng thái nào.
Nếu máy giặt Toshiba đang ở trạng thái bật (hoặc tắt), bạn cần thao tác theo từng trường hợp riêng biệt.
Bước 3: Bật máy giặt Toshiba (Power On)
Nếu máy giặt Toshiba đang ở trạng thái tắt và bạn muốn bật máy, hãy nhấn nút "電源" hoặc "Power".
Nếu máy giặt Toshiba có màn hình hiển thị, bạn sẽ thấy các thông số hoặc chức năng hiện lên sau khi bật máy.
Bước 4: Tắt máy giặt Toshiba (Power Off)
Nếu máy giặt Toshiba đang ở trạng thái bật và bạn muốn tắt máy
Hãy nhấn và giữ nút "電源" hoặc "Power" trong vài giây cho đến khi màn hình hoặc đèn tín hiệu thay đổi và máy giặt Toshiba tắt.
Xem thêm>>> 5 Nguyên nhân máy giặt Không vào điện
2 Cài đặt Start/Pause - Bắt đầu/Dừng (開始/一時停止
Để hướng dẫn bạn sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Start/Pause - Bắt đầu/Dừng (開始/一時停止) trên máy giặt Toshiba với bảng điều khiển, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tìm nút Start/Pause (開始/一時停止)
Tìm nút có biểu tượng "開始" hoặc "Start" và "一時停止" hoặc "Pause" trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
Thường nút này được đánh dấu bằng chữ hoặc biểu tượng tượng trưng cho chức năng bắt đầu và tạm dừng quá trình giặt.
Bước 2: Chọn chương trình giặt
Trước khi bắt đầu giặt, bạn cần chọn chương trình giặt phù hợp với loại quần áo và mức độ bẩn.
Điều này thường được thực hiện bằng cách quay hoặc nhấn các nút khác trên bảng điều khiển để điều chỉnh cài đặt.
Bước 3: Đặt các tùy chọn khác (nếu cần)
Nếu máy giặt Toshiba của bạn hỗ trợ các tùy chọn khác như nhiệt độ, tốc độ quay, thời gian giặt, hãy đặt các tùy chọn này trước khi bắt đầu giặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt
Sau khi đã chọn chương trình và các tùy chọn khác (nếu có), bạn hãy nhấn nút "開始" hoặc "Start" để bắt đầu quá trình giặt.
Nếu máy giặt Toshiba có màn hình hiển thị, bạn sẽ thấy các thông số và tiến trình giặt hiện lên trên màn hình.
Bước 5: Tạm dừng quá trình giặt (Pause)
Nếu trong quá trình giặt, bạn muốn tạm dừng máy để thêm quần áo hoặc thực hiện điều gì đó khác, hãy nhấn nút "一時停止" hoặc "Pause".
Máy giặt Toshiba sẽ tạm dừng quá trình giặt và cho phép bạn thực hiện các thao tác khác.
Bước 6: Tiếp tục quá trình giặt sau khi tạm dừng
Sau khi đã hoàn thành việc thêm quần áo hoặc thực hiện các thao tác cần thiết, hãy nhấn lại nút "開始" hoặc "Start" để tiếp tục quá trình giặt từ chỗ tạm dừng.
3 Cài đặt Cancel - Hủy bỏ (キャンセル
Để hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Cancel - Hủy bỏ (キャンセル) trên máy giặt Toshiba với bảng điều khiển, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tìm nút Cancel (キャンセル)
Tìm nút có biểu tượng "キャンセル" hoặc "Cancel" trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
Thường nút này được đánh dấu bằng chữ hoặc biểu tượng tượng trưng cho chức năng hủy bỏ hoặc dừng lại một chương trình hoặc hoạt động đang thực hiện.
Bước 2: Kiểm tra trạng thái hiện tại của máy giặt Toshiba
Trước khi thực hiện hủy bỏ, hãy kiểm tra xem máy giặt Toshiba đang thực hiện chương trình giặt nào.
Nếu máy giặt Toshiba đang giặt, bạn cần hủy bỏ chương trình này trước.
Bước 3: Hủy bỏ chương trình giặt (Cancel current cycle)
Để hủy bỏ chương trình giặt đang thực hiện, bạn hãy nhấn nút "キャンセル" hoặc "Cancel".
Máy giặt Toshiba sẽ dừng lại và bạn có thể lựa chọn chương trình mới hoặc thực hiện các tùy chọn khác.
Bước 4: Hủy bỏ lựa chọn tùy chọn (Cancel selected options)
Nếu bạn đã chọn một số tùy chọn như nhiệt độ, tốc độ quay, thời gian giặt và muốn hủy bỏ những tùy chọn này, bạn cần nhấn nút "キャンセル" hoặc "Cancel".
Máy giặt Toshiba sẽ quay trở lại các cài đặt mặc định hoặc cho phép bạn lựa chọn lại các tùy chọn khác.
4 Cài đặt Wash Cycle - Chu kỳ giặt (洗濯サイクル
Power On:
Nhấn nút Power để bật máy giặt Toshiba.
Wash Cycle Selection:
Sử dụng nút Wash Cycle Selector hoặc Cycle Select để lựa chọn chu kỳ giặt mong muốn.
Các biểu tượng và nhãn cho từng chu kỳ giặt sẽ hiển thị trên bảng điều khiển.
Adjust Settings:
Một số chu kỳ giặt cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt như nhiệt độ nước, tốc độ vắt, và thời gian giặt.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này.
Load Clothes:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không cho quá nhiều quần áo vào để đảm bảo hiệu quả trong việc giặt.
Add Detergent:
Thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Bạn cũng có thể thêm chất làm mềm vải nếu muốn.
Close Door:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
Start Wash Cycle:
Nhấn nút Start để bắt đầu chu kỳ giặt đã chọn.
Máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu điền nước và quay quần áo.
Wait for Completion:
Đợi cho đến khi chu kỳ giặt hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi chu kỳ hoàn tất.
Power Off:
Sau khi chu kỳ kết thúc, nhấn và giữ nút Power để tắt máy giặt Toshiba.
Hướng dẫn sử dụng chu kỳ giặt (洗濯サイクル):
Bật máy giặt Toshiba:
Nhấn nút 電源 để bật máy giặt Toshiba.
Chọn chu kỳ giặt:
Sử dụng nút 洗濯サイクル選択 hoặc サイクルセレクト để lựa chọn chu kỳ giặt mong muốn.
Các biểu tượng và nhãn cho từng chu kỳ giặt sẽ hiển thị trên bảng điều khiển.
Điều chỉnh cài đặt:
Một số chu kỳ giặt cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt như nhiệt độ nước, tốc độ vắt, và thời gian giặt.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này.
Nạp quần áo:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không cho quá nhiều quần áo vào để đảm bảo hiệu quả trong việc giặt.
Thêm chất tẩy:
Thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Bạn cũng có thể thêm chất làm mềm vải nếu muốn.
Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
Bắt đầu chu kỳ giặt:
Nhấn nút スタート để bắt đầu chu kỳ giặt đã chọn.
Máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu điền nước và quay quần áo.
Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi chu kỳ giặt hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi chu kỳ hoàn tất.
Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi chu kỳ kết thúc, nhấn và giữ nút 電源 để tắt máy giặt Toshiba.
5 Cài đặt Spin Cycle - Chu kỳ vắt (脱水サイクル
Dưới đây là hướng dẫn từng bước sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Spin Cycle - Chu kỳ vắt (脱水サイクル) trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
Hướng dẫn sử dụng chu kỳ vắt (脱水サイクル):
Bật máy giặt Toshiba:
Tìm và nhấn nút Power/電源 để bật máy giặt Toshiba.
Chọn chu kỳ vắt:
Tìm và sử dụng nút Spin Cycle Selector/脱水サイクル選択 hoặc Spin Speed/脱水速度 để chọn chu kỳ vắt mong muốn hoặc điều chỉnh tốc độ vắt.
Điều chỉnh cài đặt:
Nếu máy giặt Toshiba cho phép, bạn có thể điều chỉnh tốc độ vắt hoặc thời gian vắt bằng cách sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng.
Nạp quần áo:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không nạp quá nhiều quần áo để đảm bảo hiệu quả trong việc vắt.
Thêm chất tẩy (nếu cần):
Nếu cần, bạn có thể thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi bạn nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
Bắt đầu chu kỳ vắt:
Nhấn nút Start/スタート để bắt đầu chu kỳ vắt đã chọn.
Máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu vắt để loại bỏ nước dư thừa từ quần áo.
Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi chu kỳ vắt hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi chu kỳ hoàn tất.
Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi chu kỳ vắt kết thúc, nhấn và giữ nút Power/電源 để tắt máy giặt Toshiba.
Xem thêm >>> Mẹo chỉnh máy giặt không quay chuẩn 100%
6 Cài đặt Rinse Cycle - Chu kỳ rửa (すすぎサイクル
Dưới đây là hướng dẫn từng bước sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Rinse Cycle - Chu kỳ rửa (すすぎサイクル) trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
Hướng dẫn sử dụng chu kỳ rửa (すすぎサイクル):
1 Bật máy giặt Toshiba:
Tìm và nhấn nút Power/電源 để bật máy giặt Toshiba.
2 Chọn chu kỳ rửa:
Tìm và sử dụng nút Rinse Cycle Selector/すすぎサイクル選択 hoặc Rinse Option/すすぎオプション để chọn chu kỳ rửa mong muốn hoặc điều chỉnh tùy chọn rửa.
3 Điều chỉnh cài đặt (nếu có):
Một số máy giặt Toshiba cho phép bạn điều chỉnh tùy chọn rửa như số lần rửa, tốc độ vắt trong quá trình rửa, hoặc thời gian rửa.
Sử dụng các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này nếu có sẵn.
4 Nạp quần áo:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không nạp quá nhiều quần áo để đảm bảo hiệu quả trong việc rửa.
5 Thêm chất tẩy (nếu cần):
Nếu cần, bạn có thể thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6 Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi bạn nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
7 Bắt đầu chu kỳ rửa:
Nhấn nút Start/スタート để bắt đầu chu kỳ rửa đã chọn.
Máy giặt Toshiba sẽ tiến hành rửa quần áo mà không sử dụng chất tẩy.
8 Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi chu kỳ rửa hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi chu kỳ hoàn tất.
9 Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi chu kỳ rửa kết thúc, nhấn và giữ nút Power/電源 để tắt máy giặt Toshiba.
7 Cài đặt Quick Wash - Giặt nhanh (クイック洗濯
Dưới đây là hướng dẫn từng bước sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Quick Wash - Giặt nhanh (クイック洗濯) trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
Hướng dẫn sử dụng giặt nhanh (クイック洗濯):
1 Bật máy giặt Toshiba:
Tìm và nhấn nút Power/電源 để bật máy giặt Toshiba.
2 Chọn cài đặt giặt nhanh:
Tìm và sử dụng nút Quick Wash/クイック洗濯 hoặc Quick Cycle/クイックサイクル để chọn chế độ giặt nhanh.
3 Điều chỉnh cài đặt (nếu có):
Một số máy giặt Toshiba có thể cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt trong chế độ giặt nhanh như thời gian giặt, tốc độ vắt, hoặc số lần rửa.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này nếu có sẵn.
4 Nạp quần áo:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không nạp quá nhiều quần áo để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giặt.
5 Thêm chất tẩy (nếu cần):
Nếu cần, bạn có thể thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6 Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi bạn nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
7 Bắt đầu giặt nhanh:
Nhấn nút Start/スタート để bắt đầu chế độ giặt nhanh.
Máy giặt Toshiba sẽ tiến hành giặt quần áo một cách nhanh chóng.
8 Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi quá trình giặt nhanh hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi quá trình giặt hoàn tất.
9 Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi quá trình giặt nhanh kết thúc, nhấn và giữ nút Power/電源 để tắt máy giặt Toshiba.
8 Cài đặt Delicate - Chất liệu mỏng (デリケート
Dưới đây là hướng dẫn từng bước sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Delicate - Chất liệu mỏng (デリケート) trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba với bảng điều khiển nút bấm.
Hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba chất liệu mỏng (デリケート):
1 Bật máy giặt Toshiba:
Tìm và nhấn nút Power/電源 để bật máy giặt Toshiba.
2 Chọn cài đặt chất liệu mỏng:
Tìm và sử dụng nút Delicate/デリケート hoặc Delicate Cycle/デリケートサイクル để chọn chế độ giặt cho chất liệu mỏng và nhạy cảm
3 Điều chỉnh cài đặt (nếu có):
Một số máy giặt Toshiba cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt trong chế độ chất liệu mỏng như thời gian giặt, tốc độ vắt, hoặc số lần rửa.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này nếu có sẵn.
4 Nạp quần áo:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo mỏng vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không nạp quá nhiều quần áo để đảm bảo giặt nhẹ nhàng.
5 Thêm chất tẩy (nếu cần):
Nếu cần, bạn có thể thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6 Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi bạn nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
7 Bắt đầu giặt chất liệu mỏng:
Nhấn nút Start/スタート để bắt đầu chế độ giặt chất liệu mỏng.
Máy giặt Toshiba sẽ giặt nhẹ nhàng để bảo vệ chất liệu mỏng và nhạy cảm.
8 Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi quá trình giặt chất liệu mỏng hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi quá trình giặt hoàn tất.
9 Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi quá trình giặt chất liệu mỏng kết thúc, nhấn và giữ nút Power/電源 để tắt máy giặt Toshiba.
9 Cài đặt Heavy Duty - Công việc nặng (重い仕事 )
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Heavy Duty - giặt nặng (重い仕事) trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba với bảng điều khiển nút bấm và biểu tượng.
Hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba giặt nặng (重い仕事):
1 Bật máy giặt Toshiba:
Tìm và nhấn nút Power/電源 để bật máy giặt Toshiba.
2 Chọn cài đặt giặt nặng:
Tìm và sử dụng nút Heavy Duty/重い仕事 hoặc Heavy Duty Cycle/重い仕事サイクル để chọn chế độ giặt nặng dành cho các loại quần áo bẩn nặng.
3 Điều chỉnh cài đặt (nếu có):
Một số máy giặt Toshiba có thể cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt trong chế độ giặt nặng như thời gian giặt, tốc độ vắt, hoặc số lần rửa.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này nếu có sẵn.
4 Nạp quần áo:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo nặng vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không nạp quá nhiều quần áo để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giặt.
5 Thêm chất tẩy (nếu cần):
Nếu cần, bạn có thể thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6 Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi bạn nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
7 Bắt đầu giặt nặng:
Nhấn nút Start/スタート để bắt đầu chế độ giặt nặng.
Máy giặt Toshiba sẽ tiến hành giặt các loại quần áo bẩn nặng một cách hiệu quả.
8 Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi quá trình giặt nặng hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi quá trình giặt hoàn tất.
9 Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi quá trình giặt nặng kết thúc, nhấn và giữ nút Power/電源 để tắt máy giặt Toshiba.
10 Cài đặt Whites - Quần áo trắng (白 )
Dưới đây là hướng dẫn từng bước để sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt Whites - Giặt quần áo trắng (白) trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba với bảng điều khiển nút bấm và biểu tượng được ghi.
Hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba giặt quần áo trắng (白):
1 Bật máy giặt Toshiba:
Tìm và nhấn nút Power/電源 để bật máy giặt Toshiba.
2 Chọn cài đặt giặt quần áo trắng:
Tìm và sử dụng nút Whites/白 hoặc White Cycle/白サイクル để chọn chế độ giặt quần áo trắng.
3 Điều chỉnh cài đặt (nếu có):
Một số máy giặt Toshiba có thể cho phép bạn điều chỉnh các cài đặt trong chế độ giặt quần áo trắng như thời gian giặt, tốc độ vắt, hoặc số lần rửa.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút hoặc vòng xoay tương ứng để điều chỉnh các cài đặt này nếu có sẵn.
4 Nạp quần áo trắng:
Mở cửa máy giặt Toshiba và cho quần áo trắng vào trong bồn giặt.
Hãy chắc chắn không nạp quá nhiều quần áo để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giặt.
5 Thêm chất tẩy (nếu cần):
Nếu cần, bạn có thể thêm lượng chất tẩy phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
6 Đóng cửa:
Đóng cửa máy giặt Toshiba chắc chắn cho đến khi bạn nghe thấy tiếng kích cài vào chỗ.
7 Bắt đầu giặt quần áo trắng:
Nhấn nút Start/スタート để bắt đầu chế độ giặt quần áo trắng.
Máy giặt Toshiba sẽ tiến hành giặt quần áo trắng một cách hiệu quả và giữ cho chúng trắng sáng.
8 Đợi cho đến khi hoàn thành:
Đợi cho đến khi quá trình giặt quần áo trắng hoàn thành.
Bảng điều khiển có thể hiển thị thời gian còn lại hoặc chỉ ra khi quá trình giặt hoàn tất.
9 Tắt máy giặt Toshiba:
Sau khi quá trình giặt quần áo trắng kết thúc, nhấn và giữ nút Power/電源 để tắt máy giặt Toshiba.
11 Cài đặt Colors - Quần áo màu (カラー
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với bảng điều khiển nút bấm.
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt màu quần áo (カラー - Colors)
Tìm và nhấn nút có chữ "カラー" hoặc biểu tượng màu sắc trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt màu quần áo để máy giặt Toshiba phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh màu sắc theo sở thích hoặc tình trạng quần áo.
Có thể bạn sẽ thấy một số màu sắc phổ biến như "白" (Trắng), "黒" (Đen), "赤" (Đỏ), "青" (Xanh dương), "緑" (Xanh lá cây), v.v.
Chọn màu tương ứng với quần áo bạn đang giặt.
Một số máy giặt Toshiba cũng có chế độ tự động nhận diện màu sắc.
Bạn có thể nhấn nút "自動" (Auto) nếu muốn máy tự động nhận diện và cài đặt màu quần áo.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi cài đặt màu quần áo, bạn có thể cần cài đặt thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba thông thường sẽ hiển thị thời gian còn lại hoặc một tín hiệu âm báo khi quá trình giặt kết thúc.
12 Cài đặt Towels - Khăn (タオル
Để hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba với bảng điều khiển nút bấm, sử dụng cài đặt cho khăn (タオル - Towels), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ giặt cho khăn
Tìm và nhấn nút có chữ "タオル" hoặc biểu tượng khăn trên bảng điều khiển. Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt chế độ giặt dành riêng cho khăn mà bạn muốn giặt.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh các tùy chọn liên quan đến khăn.
Có thể bạn sẽ thấy một số tùy chọn như "重" (Heavy) cho khăn nặng, "普通" (Normal) cho khăn thông thường, "軽" (Light) cho khăn nhẹ, v.v.
Chọn tùy chọn phù hợp với loại khăn bạn đang giặt.
Nếu cần thiết, bạn cũng có thể điều chỉnh thêm các tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng khăn (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này.
Bước 3: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt cho khăn và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba thông thường sẽ hiển thị thời gian còn lại hoặc một tín hiệu âm báo khi quá trình giặt kết thúc.
13 Cài đặt Bedding - Chăn ga gối đệm (ベッド
Để hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba với bảng điều khiển nút bấm, sử dụng cài đặt cho chăn ga gối đệm (ベッド - Bedding), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ giặt cho chăn ga gối đệm
Tìm và nhấn nút có chữ "ベッド" hoặc biểu tượng chăn ga gối đệm trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt chế độ giặt dành riêng cho chăn ga gối đệm mà bạn muốn giặt.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh các tùy chọn liên quan đến chăn ga gối đệm.
Có thể bạn sẽ thấy một số tùy chọn như "重" (Heavy) cho chăn ga gối đệm nặng, "普通" (Normal) cho chăn ga gối đệm thông thường, "軽" (Light) cho chăn ga gối đệm nhẹ, v.v.
Chọn tùy chọn phù hợp với loại chăn ga gối đệm bạn đang giặt.
Nếu cần thiết, bạn cũng có thể điều chỉnh thêm các tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng chăn ga gối đệm (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này.
Bước 3: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt cho chăn ga gối đệm và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba thông thường sẽ hiển thị thời gian còn lại hoặc một tín hiệu âm báo khi quá trình giặt kết thúc.
14 Cài đặt Pre-wash - Rửa trước (プリウォッシュ
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt cho chế độ rửa trước (プリウォッシュ - Pre-wash), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ Pre-wash
Tìm và nhấn nút có chữ "プリウォッシュ" hoặc biểu tượng Pre-wash trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt chế độ rửa trước trước khi chương trình giặt chính bắt đầu.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh các tùy chọn liên quan đến Pre-wash.
Có thể bạn sẽ thấy một số tùy chọn như "あり" (Có - On) cho kích hoạt Pre-wash hoặc "なし" (Không - Off) để tắt Pre-wash.
Chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt Pre-wash, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như:
Nhiệt độ (温度 - Temperature)
Tốc độ giặt (速度 - Speed)
Số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba thông thường sẽ hiển thị thời gian còn lại hoặc một tín hiệu âm báo khi quá trình giặt kết thúc.
15 Cài đặt Soak - Ngâm (浸す
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt cho chế độ giặt ngâm (浸す - Soak), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ giặt ngâm (Soak)
Tìm và nhấn nút có chữ "浸す" hoặc biểu tượng giặt ngâm (Soak) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt chế độ giặt ngâm trước khi chương trình giặt chính bắt đầu.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh thời gian giặt ngâm.
Bạn có thể tùy chỉnh thời gian ngâm phù hợp với mức độ bẩn của quần áo.
Các máy giặt Toshiba thường cung cấp các tùy chọn thời gian như "30 分" (30 phút), "1 時間" (1 giờ), "2 時間" (2 giờ), v.v.
Nếu cần thiết, bạn cũng có thể điều chỉnh thêm các tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 3: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt ngâm và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu quá trình ngâm quần áo theo thời gian và tùy chọn bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt ngâm.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình giặt chính hoặc bạn có thể dừng máy nếu chỉ muốn ngâm quần áo mà không muốn tiếp tục giặt.
16 Cài đặt Extra Rinse - Giặt thêm (追加すすぎ
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt cho chế độ giặt thêm (追加すすぎ - Extra Rinse), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ giặt thêm (Extra Rinse)
Tìm và nhấn nút có chữ "追加すすぎ" hoặc biểu tượng giặt thêm (Extra Rinse) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt chế độ giặt thêm nước rửa sau khi hoàn thành quá trình giặt chính.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh số lần giặt thêm (số lần súc nước thêm).
Có thể bạn sẽ thấy các tùy chọn như "1 回" (1 lần), "2 回" (2 lần), "3 回" (3 lần) hoặc "オフ" (Off - không giặt thêm).
Chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt giặt thêm, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như:
Nhiệt độ (温度 - Temperature)
Tốc độ giặt (速度 - Speed)
Số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt thêm và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt chính và sau đó thêm nước rửa thêm theo số lần và tùy chọn bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình súc nước thêm (nếu có) và bạn có thể tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
17 Cài đặt Delay Start - Trì hoãn bắt đầu (遅延開始
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt trì hoãn bắt đầu (遅延開始 - Delay Start), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ trì hoãn bắt đầu (Delay Start)
Tìm và nhấn nút có chữ "遅延開始" hoặc biểu tượng trì hoãn bắt đầu (Delay Start) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt thời gian trì hoãn bắt đầu cho quá trình giặt.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh thời gian trì hoãn bắt đầu.
Bạn có thể tùy chỉnh thời gian trì hoãn bắt đầu từ vài giờ đến vài mươi giờ.
Các máy giặt Toshiba thường cung cấp các tùy chọn thời gian như "2 時間" (2 giờ), "4 時間" (4 giờ), "8 時間" (8 giờ), v.v.
Sau khi đã chọn thời gian trì hoãn bắt đầu, bạn cần xác nhận cài đặt bằng cách nhấn nút "確認" (Confirm) hoặc "OK".
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt trì hoãn bắt đầu, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như:
Nhiệt độ (温度 - Temperature)
Tốc độ giặt (速度 - Speed)
Số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo đã chọn đúng thời gian trì hoãn bắt đầu và tất cả các tùy chọn khác.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ tiến hành giặt quần áo sau thời gian trì hoãn bắt đầu mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt. Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
18 Cài đặt Eco Mode - Chế độ tiết kiệm năng lượng (エコモード
Để hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt cho chế độ tiết kiệm năng lượng (エコモード - Eco Mode), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng (Eco Mode)
Tìm và nhấn nút có chữ "エコモード" hoặc biểu tượng tiết kiệm năng lượng (Eco Mode) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng cho quá trình giặt.
Sau khi nhấn nút "エコモード", máy giặt Toshiba có thể tự động điều chỉnh các tùy chọn khác như:
Nhiệt độ (温度 - Temperature)
Tốc độ giặt (速度 - Speed)
Số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Để tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong quá trình giặt.
Bước 3: Bắt đầu giặt trong chế độ tiết kiệm năng lượng
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ tiết kiệm năng lượng đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt trong chế độ tiết kiệm năng lượng mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
19 Cài đặt Timer - Hẹn giờ (タイマー
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt hẹn giờ (タイマー - Timer), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt hẹn giờ (Timer)
Tìm và nhấn nút có chữ "タイマー" hoặc biểu tượng hẹn giờ (Timer) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt thời gian hẹn giờ để bắt đầu quá trình giặt sau một khoảng thời gian nhất định.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh thời gian hẹn giờ.
Bạn có thể tùy chỉnh thời gian hẹn giờ từ vài giờ đến vài mươi giờ.
Các máy giặt Toshiba thường cung cấp các tùy chọn thời gian như "2 時間" (2 giờ), "4 時間" (4 giờ), "8 時間" (8 giờ), v.v.
Sau khi đã chọn thời gian hẹn giờ, bạn cần xác nhận cài đặt bằng cách nhấn nút "確認" (Confirm) hoặc "OK".
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt hẹn giờ, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt với chế độ hẹn giờ
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng hẹn giờ đã được cài đặt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ tự động bắt đầu quá trình giặt sau thời gian hẹn giờ mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
20 Cài đặt Temperature - Nhiệt độ (温度
Để hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt cho nhiệt độ (温度 - Temperature), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt nhiệt độ (Temperature)
Tìm và nhấn nút có chữ "温度" hoặc biểu tượng nhiệt độ (Temperature) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt nhiệt độ giặt mong muốn cho quá trình giặt.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh nhiệt độ giặt.
Bạn có thể tùy chỉnh nhiệt độ từ lạnh (冷水 - Cold) đến nóng (熱水 - Hot).
Các máy giặt Toshiba thường cung cấp các tùy chọn nhiệt độ như "冷水" (Cold), "30℃", "40℃", "60℃", "90℃", v.v.
Sau khi đã chọn nhiệt độ giặt, bạn cần xác nhận cài đặt bằng cách nhấn nút "確認" (Confirm) hoặc "OK".
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt nhiệt độ, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt với nhiệt độ đã cài đặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng nhiệt độ đã được cài đặt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với nhiệt độ mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
21 Cài đặt Water Level - Mức nước (水位
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt cho mức nước (水位 - Water Level), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt mức nước (Water Level)
Tìm và nhấn nút có chữ "水位" hoặc biểu tượng mức nước (Water Level) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn cài đặt mức nước giặt cho quá trình giặt.
Sử dụng các nút điều chỉnh (Adjustment buttons) để điều chỉnh mức nước giặt.
Bạn có thể tùy chỉnh mức nước từ "低" (Low) đến "中" (Medium) và "高" (High).
Các máy giặt Toshiba thường cung cấp các tùy chọn mức nước như "低" (Low), "中" (Medium), "高" (High), "超高" (Extra High), v.v.
Sau khi đã chọn mức nước giặt, bạn cần xác nhận cài đặt bằng cách nhấn nút "確認" (Confirm) hoặc "OK".
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt mức nước, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu giặt với mức nước đã cài đặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng mức nước đã được cài đặt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với mức nước mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
22 Cài đặt Add Garment - Thêm quần áo (衣料を追加
Để hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba cách sử dụng cài đặt "Thêm quần áo" (衣料を追加) trên máy giặt Toshiba, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Bắt đầu quá trình giặt
Khi bạn đã chọn chế độ giặt, hãy nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Quá trình giặt sẽ bắt đầu và máy giặt Toshiba sẽ bơm nước vào thùng giặt và thực hiện việc giặt quần áo.
Xem thêm>>> 5 Nguyên nhân máy giặt Không vào nước
Bước 3: Sử dụng cài đặt "Thêm quần áo"
Trong quá trình giặt, nếu bạn muốn thêm quần áo đã bỏ sót vào trong thùng giặt, hãy dừng quá trình giặt bằng cách nhấn nút "一時停止" (Pause) hoặc "一時中止" (Stop/Pause) trên bảng điều khiển.
Có thể biểu tượng dừng quá trình giặt có hình dấu tam giác hai đỉnh trên bảng điều khiển.
Tìm và nhấn nút có chữ "衣料を追加" hoặc biểu tượng "追加" (Add) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn mở cửa máy giặt Toshiba và thêm quần áo đã bỏ sót vào thùng giặt.
Mở cửa máy giặt Toshiba và thêm quần áo vào.
Hãy đảm bảo rằng bạn không bỏ quá nhiều quần áo để tránh quá tải máy.
Bước 4: Tiếp tục quá trình giặt
Sau khi đã thêm quần áo vào thùng giặt, đóng cửa máy giặt Toshiba một cách chắc chắn.
Nhấn nút "再開" (Resume) hoặc "再開始" (Restart/Resume) để tiếp tục quá trình giặt.
Nếu không có nút "再開", bạn có thể nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để tiếp tục quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục giặt quần áo bao gồm cả quần áo bạn vừa thêm vào.
23 Cài đặt Prewash - Giặt trước (プリウォッシュ
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt "Giặt trước" (プリウォッシュ - Prewash), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt trước (Prewash)
Tìm và nhấn nút có chữ "プリウォッシュ" hoặc biểu tượng giặt trước (Prewash) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn kích hoạt chức năng giặt trước trước khi thực hiện quá trình giặt chính.
Sau khi nhấn nút "プリウォッシュ", máy giặt Toshiba có thể tự động thêm một giai đoạn giặt trước vào quá trình giặt.
Giai đoạn giặt trước thường dùng để loại bỏ các vết bẩn bám dai hoặc bẩn nặng trước khi tiến hành giặt chính.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt giặt trước, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt với giặt trước
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng giặt trước đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với giai đoạn giặt trước mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành giai đoạn giặt trước và tiếp tục với giai đoạn giặt chính.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
24 Cài đặt Quick Rinse - Rửa nhanh (クイックすすぎ
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt "Rửa nhanh" (クイックすすぎ - Quick Rinse), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt rửa nhanh (Quick Rinse)
Tìm và nhấn nút có chữ "クイックすすぎ" hoặc biểu tượng rửa nhanh (Quick Rinse) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn kích hoạt chức năng rửa nhanh để rửa sạch nhanh chóng và tiết kiệm nước.
Sau khi nhấn nút "クイックすすぎ", máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu quá trình rửa nhanh.
Trong quá trình này, máy sẽ rửa sạch quần áo với số lần xả nước giảm đi so với quá trình rửa bình thường, giúp tiết kiệm thời gian và nước sạch.
Đọc thêm >>> 3 Nguyên nhân máy giặt không xả nước ra
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt rửa nhanh, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình rửa nhanh
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng rửa nhanh đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình rửa nhanh.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình rửa nhanh và sau đó tiếp tục với giai đoạn xả nước và vắt nước nếu chọn chế độ giặt đầy đủ.
Chờ máy hoàn thành quá trình rửa nhanh.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
25 Cài đặt Super Wash - Giặt siêu nhanh (スーパーウォッシュ
Để hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Giặt siêu nhanh" (スーパーウォッシュ - Super Wash), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt siêu nhanh (Super Wash)
Tìm và nhấn nút có chữ "スーパーウォッシュ" hoặc biểu tượng giặt siêu nhanh (Super Wash) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn kích hoạt chức năng giặt siêu nhanh để giặt quần áo trong thời gian ngắn và tiết kiệm thời gian.
Sau khi nhấn nút "スーパーウォッシュ", máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu quá trình giặt siêu nhanh.
Trong quá trình này, máy sẽ tăng cường tốc độ giặt và sử dụng máy giặt Toshiba lượng nước và năng lượng tối thiểu để giặt nhanh chóng.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt giặt siêu nhanh, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt siêu nhanh
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng giặt siêu nhanh đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt siêu nhanh.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt siêu nhanh mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt siêu nhanh.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
26 Cài đặt Synthetics - Vải tổng hợp (合成
Để hướng dẫn bạn cách điều khiển máy giặt Toshiba với cài đặt "Vải tổng hợp" (合成 - Synthetics), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt vải tổng hợp (Synthetics)
Tìm và nhấn nút có chữ "合成" hoặc biểu tượng vải tổng hợp (Synthetics) trên bảng điều khiển. Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt dành riêng cho vải tổng hợp, như nhựa, polyester, nylon, v.v.
Sau khi nhấn nút "合成", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt vải tổng hợp.
Trong chế độ này, máy sẽ điều chỉnh các thông số giặt như tốc độ, nhiệt độ và thời gian giặt phù hợp với loại vải tổng hợp bạn đang giặt.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt vải tổng hợp, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt vải tổng hợp
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt vải tổng hợp đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt vải tổng hợp.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt vải tổng hợp mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt vải tổng hợp.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
27 Cài đặt Wool - Vải len (ウール
Để hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Vải len" (ウール - Wool), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt vải len (Wool)
Tìm và nhấn nút có chữ "ウール" hoặc biểu tượng vải len (Wool) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt dành riêng cho vải len và các vật liệu dệt kim loại khác.
Sau khi nhấn nút "ウール", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt vải len.
Trong chế độ này, máy sẽ điều chỉnh các thông số giặt như tốc độ, nhiệt độ và thời gian giặt phù hợp với loại vải len bạn đang giặt.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt vải len, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt vải len
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt vải len đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt vải len.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt vải len mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt vải len.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
28 Cài đặt Silk - Vải lụa (シルク
Để hướng dẫn bạn cách sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Vải lụa" (シルク - Silk), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt vải lụa (Silk)
Tìm và nhấn nút có chữ "シルク" hoặc biểu tượng vải lụa (Silk) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt dành riêng cho vải lụa và các loại vải nhẹ, như satin, lụa, chiffon, v.v.
Sau khi nhấn nút "シルク", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt vải lụa.
Trong chế độ này, máy sẽ điều chỉnh các thông số giặt như tốc độ, nhiệt độ và thời gian giặt phù hợp với loại vải lụa bạn đang giặt.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt vải lụa, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt vải lụa
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt vải lụa đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt vải lụa.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt vải lụa mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt vải lụa.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
29 Cài đặt Cotton - Vải cotton (コットン
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Vải cotton" (コットン - Cotton), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt vải cotton (Cotton)
Tìm và nhấn nút có chữ "コットン" hoặc biểu tượng vải cotton (Cotton) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt dành riêng cho vải cotton và các loại vải tự nhiên khác, như bông, lanh, v.v.
Sau khi nhấn nút "コットン", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt vải cotton.
Trong chế độ này, máy sẽ điều chỉnh các thông số giặt như tốc độ, nhiệt độ và thời gian giặt phù hợp với loại vải cotton bạn đang giặt.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt vải cotton, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt vải cotton
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt vải cotton đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt vải cotton.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt vải cotton mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt vải cotton.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
30 Cài đặt Hand Wash - Rửa tay (手洗い
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Giặt tay" (手洗い - Hand Wash), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt tay (Hand Wash)
Tìm và nhấn nút có chữ "手洗い" hoặc biểu tượng giặt tay (Hand Wash) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt dành riêng cho các loại vải dễ bị hư hỏng khi giặt bằng máy, như lụa, ren, vải nhẹ, v.v.
Sau khi nhấn nút "手洗い", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt tay.
Trong chế độ này, máy sẽ điều chỉnh các thông số giặt như tốc độ, nhiệt độ và thời gian giặt phù hợp với các loại vải mềm, dễ bị hư hỏng khi giặt bằng máy.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt tay, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như nhiệt độ (温度 - Temperature), tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt tay
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt tay đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt tay.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt tay mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt tay.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
31 Cài đặt Cold - Giặt Lạnh (冷たい
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Giặt lạnh" (冷たい - Cold), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt lạnh (Cold)
Tìm và nhấn nút có chữ "冷たい" hoặc biểu tượng giặt lạnh (Cold) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với nhiệt độ lạnh để bảo vệ các loại vải dễ bị co rút hoặc hư hỏng khi giặt bằng nước nóng.
Sau khi nhấn nút "冷たい", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt lạnh.
Trong chế độ này, máy sẽ giặt quần áo bằng nước lạnh mà không sử dụng nước nóng.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt lạnh, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt lạnh
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt lạnh đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt lạnh.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt lạnh mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt lạnh. Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
32 Cài đặt Warm - Ấm (温かい
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Giặt ấm" (温かい - Warm), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt ấm (Warm)
Tìm và nhấn nút có chữ "温かい" hoặc biểu tượng giặt ấm (Warm) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với nhiệt độ ấm, tốt cho việc giặt các loại quần áo thông thường.
Sau khi nhấn nút "温かい", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt ấm.
Trong chế độ này, máy sẽ giặt quần áo bằng nước ấm, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn hiệu quả hơn so với giặt bằng nước lạnh.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt ấm, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt ấm
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt ấm đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt ấm.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt ấm mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt ấm.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
33 Cài đặt Hot - Nóng (熱い
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Nóng" (熱い - Hot), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt nóng (Hot)
Tìm và nhấn nút có chữ "熱い" hoặc biểu tượng giặt nóng (Hot) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với nhiệt độ nóng, phù hợp cho việc giặt quần áo bẩn nặng hoặc cần diệt vi khuẩn.
Sau khi nhấn nút "熱い", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt nóng.
Trong chế độ này, máy sẽ giặt quần áo bằng nước nóng, giúp loại bỏ bụi bẩn, mùi hôi và vi khuẩn hiệu quả hơn so với giặt bằng nước lạnh hoặc ấm.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt nóng, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt nóng
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt nóng đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt nóng.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt nóng mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt nóng.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
34 Cài đặt Low - Thấp (低い
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Thấp" (低い - Low), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt thấp (Low)
Tìm và nhấn nút có chữ "低い" hoặc biểu tượng giặt thấp (Low) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với mức nước thấp, phù hợp cho việc giặt những lượng quần áo ít hoặc không quá nhiều.
Sau khi nhấn nút "低い", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt thấp.
Trong chế độ này, máy sẽ sử dụng máy giặt Toshiba ít nước hơn so với các cài đặt giặt khác, giúp tiết kiệm nước và điện năng.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt thấp, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt thấp
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt thấp đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt thấp.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt thấp mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt thấp. Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
35 Cài đặt Medium - Trung bình (中
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Trung bình" (中 - Medium), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt trung bình (Medium)
Tìm và nhấn nút có chữ "中" hoặc biểu tượng giặt trung bình (Medium) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với mức nước và công suất vừa phải, phù hợp cho việc giặt những loại quần áo thông thường.
Sau khi nhấn nút "中", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt trung bình.
Trong chế độ này, máy sẽ sử dụng máy giặt Toshiba mức nước và công suất trung bình, giúp tiết kiệm nước và điện năng so với các cài đặt giặt cao hơn.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt trung bình, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt trung bình
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt trung bình đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt trung bình.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt trung bình mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt trung bình.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
36 Cài đặt High - Cao (高い
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Cao" (高い - High), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt cao (High)
Tìm và nhấn nút có chữ "高い" hoặc biểu tượng giặt cao (High) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với mức nước và công suất cao, phù hợp cho việc giặt những loại quần áo bẩn nặng hoặc cần giặt sạch và nhanh chóng.
Sau khi nhấn nút "高い", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt cao.
Trong chế độ này, máy sẽ sử dụng nhiều nước và công suất cao hơn so với các cài đặt giặt khác, giúp giặt sạch và hiệu quả hơn.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt cao, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt cao
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt cao đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt cao.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt cao mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt cao. Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
37 Cài đặt Extra High - Cực cao (余分な高さ
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Extra High" (余分な高さ - Cực cao), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt cực cao (Extra High)
Tìm và nhấn nút có chữ "余分な高さ" hoặc biểu tượng giặt cực cao (Extra High) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt với mức nước và công suất cực cao, phù hợp cho việc giặt những loại quần áo bẩn nặng và cần giặt sạch và mạnh mẽ nhất.
Sau khi nhấn nút "余分な高さ", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt cực cao.
Trong chế độ này, máy sẽ sử dụng nhiều nước và công suất cực cao hơn so với các cài đặt giặt khác, giúp giặt sạch và hiệu quả hơn đối với quần áo bẩn nặng.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt cực cao, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt cực cao
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt cực cao đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt cực cao.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt cực cao mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt cực cao.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
38 Cài đặt Intensive Wash - Giặt mạnh (強化洗濯
Để hsử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Intensive Wash" (強化洗濯 - Giặt mạnh), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt giặt mạnh (Intensive Wash)
Tìm và nhấn nút có chữ "強化洗濯" hoặc biểu tượng giặt mạnh (Intensive Wash) trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn chế độ giặt mạnh với công suất và thời gian giặt tăng lên, phù hợp cho việc giặt những quần áo bẩn nặng và cần giặt mạnh mẽ nhất.
Sau khi nhấn nút "強化洗濯", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ giặt mạnh.
Trong chế độ này, máy sẽ sử dụng công suất và thời gian giặt tăng lên hơn so với các cài đặt giặt khác, giúp giặt sạch và sử dụng máy giặt hiệu quả hơn đối với quần áo bẩn nặng.
Bước 3: Cài đặt các tùy chọn khác (tuỳ chọn)
Sau khi đã cài đặt chế độ giặt mạnh, bạn có thể cần điều chỉnh thêm một số tùy chọn khác như tốc độ giặt (速度 - Speed), số lượng quần áo (量 - Load), v.v.
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để thay đổi các tùy chọn này sao cho phù hợp với nhu cầu giặt của bạn.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt mạnh
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ giặt mạnh đã được kích hoạt và tất cả các tùy chọn khác đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt mạnh.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chế độ giặt mạnh mà bạn đã cài đặt.
Chờ máy hoàn thành quá trình giặt mạnh.
Sau khi hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục quá trình sấy hoặc lấy ra quần áo đã giặt.
39 Cài đặt My Cycle - Chu kỳ cá nhân (私のサイクル
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "My Cycle" (私のサイクル - Chu kỳ cá nhân), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt "My Cycle" (Chu kỳ cá nhân)
Tìm và nhấn nút có chữ "私のサイクル" hoặc biểu tượng "My Cycle" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn tạo và lưu một chu kỳ giặt cá nhân, với các tùy chỉnh riêng theo ý muốn của bạn.
Sau khi nhấn nút "私のサイクル" hoặc "My Cycle", máy giặt Toshiba sẽ chuyển sang chế độ tùy chỉnh.
Bạn có thể điều chỉnh các thiết lập giặt như nhiệt độ, mức nước, tốc độ giặt, thời gian giặt, v.v.
Bước 3: Tùy chỉnh chu kỳ giặt cá nhân
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để tùy chỉnh các cài đặt giặt theo ý muốn của bạn.
Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ giặt (温度 - Temperature), mức nước (水位 - Water Level), tốc độ giặt (速度 - Speed), thời gian giặt (時間 - Time), v.v.
Khi bạn đã điều chỉnh các cài đặt theo ý muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu các thiết lập vào "My Cycle" (Chu kỳ cá nhân).
Cài đặt này sẽ được lưu lại để bạn có thể sử dụng máy giặt Toshiba lại sau này mà không cần phải điều chỉnh lại từ đầu.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt "My Cycle" (Chu kỳ cá nhân)
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng các thiết lập của "My Cycle" đã được lưu và đáp ứng đúng nhu cầu giặt của bạn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt theo chu kỳ cá nhân (My Cycle).
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với các cài đặt mà bạn đã lưu trong "My Cycle".
40 Cài đặt Child Lock - Khóa trẻ em (チャイルドロック
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Child Lock" (チャイルドロック - Khóa trẻ em), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy giặt Toshiba
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Bước 2: Kích hoạt chế độ "Child Lock"
Tìm và nhấn nút có chữ "チャイルドロック" hoặc biểu tượng "Child Lock" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ kích hoạt chế độ "Child Lock" và khóa tất cả các nút điều khiển trên bảng điều khiển để tránh trẻ em hoặc người nhà nhấn nhầm và thay đổi cài đặt trong quá trình giặt.
Sau khi nhấn nút "チャイルドロック" hoặc "Child Lock", màn hình hiển thị thông báo xác nhận.
Bạn có thể cần phải xác nhận lần nữa để chắc chắn rằng chế độ "Child Lock" đã được kích hoạt.
Bước 3: Tắt chế độ "Child Lock"
Nếu bạn muốn tắt chế độ "Child Lock" sau khi đã sử dụng máy giặt Toshiba, bạn có thể nhấn và giữ nút "チャイルドロック" hoặc "Child Lock" trong vài giây.
Màn hình sẽ hiển thị thông báo xác nhận hỏi bạn có muốn tắt chế độ "Child Lock" hay không.
Nhấn nút xác nhận hoặc nhấn nút "チャイルドロック" hoặc "Child Lock" một lần nữa để tắt chế độ "Child Lock".
Bây giờ, bạn đã có thể sử dụng máy giặt Toshiba bình thường các nút điều khiển trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba.
41 Cài đặt Signal - Tín hiệu (シグナル
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Signal" (シグナル - Tín hiệu), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt "Signal" (Tín hiệu)
Tìm và nhấn nút có chữ "シグナル" hoặc biểu tượng "Signal" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn tùy chỉnh tín hiệu âm thanh của máy giặt Toshiba trong quá trình giặt.
Sau khi nhấn nút "シグナル" hoặc "Signal", màn hình hiển thị các tùy chọn âm thanh cho bạn lựa chọn.
Bước 3: Lựa chọn âm thanh tín hiệu
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn âm thanh tín hiệu theo ý muốn của bạn.
Bạn có thể có các tùy chọn như "オフ" (Off) để tắt hoàn toàn âm thanh tín hiệu, "低" (Low) để có âm thanh tín hiệu nhỏ nhẹ, "中" (Medium)
Để có âm thanh tín hiệu vừa phải, hoặc "高" (High) để có âm thanh tín hiệu to và rõ ràng.
Khi bạn đã chọn được âm thanh tín hiệu mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng âm thanh tín hiệu đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với âm thanh tín hiệu theo cài đặt mà bạn đã lựa chọn.
42 Cài đặt Eco Rinse - Rửa tiết kiệm (エコすすぎ -
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Eco Rinse" (エコすすぎ - Giặt tiết kiệm), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt "Eco Rinse" (Giặt tiết kiệm)
Tìm và nhấn nút có chữ "エコすすぎ" hoặc biểu tượng "Eco Rinse" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn cài đặt "Giặt tiết kiệm" để tiết kiệm nước trong quá trình xả nước cuối cùng của quá trình giặt.
Sau khi nhấn nút "エコすすぎ" hoặc "Eco Rinse", màn hình hiển thị các tùy chọn cài đặt "Giặt tiết kiệm".
Bước 3: Lựa chọn cài đặt "Eco Rinse" (Giặt tiết kiệm)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn cài đặt "エコすすぎ" hoặc "Eco Rinse".
Bạn có thể có các tùy chọn như "オフ" (Off) để tắt chức năng "Giặt tiết kiệm" hoặc "オン" (On)
Để bật chức năng "Giặt tiết kiệm" và tiết kiệm nước trong quá trình xả nước cuối cùng.
Khi bạn đã chọn được cài đặt "Eco Rinse" mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chức năng "Eco Rinse" đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chức năng "Eco Rinse" theo cài đặt mà bạn đã lựa chọn.
43 Cài đặt Clean Washer - Làm sạch máy giặt Toshiba (洗濯機のクリーニング
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Clean Washer" (洗濯機のクリーニング - Làm sạch máy giặt Toshiba), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.)
Bước 2: Cài đặt "Clean Washer" (Làm sạch máy giặt Toshiba)
Tìm và nhấn nút có chữ "洗濯機のクリーニング" hoặc biểu tượng "Clean Washer" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn cài đặt "Làm sạch máy giặt Toshiba" để làm sạch bồn giặt và các bộ phận trong máy giặt Toshiba.
Sau khi nhấn nút "洗濯機のクリーニング" hoặc "Clean Washer", màn hình hiển thị các tùy chọn cài đặt "Làm sạch máy giặt Toshiba".
Bước 3: Lựa chọn cài đặt "Clean Washer" (Làm sạch máy giặt Toshiba)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn cài đặt "洗濯機のクリーニング" hoặc "Clean Washer".
Bạn có thể có các tùy chọn như "オフ" (Off) để tắt chức năng "Làm sạch máy giặt Toshiba" hoặc "オン" (On) để bật chức năng "Làm sạch máy giặt Toshiba" và làm sạch bồn giặt và các bộ phận trong máy giặt Toshiba.
Khi bạn đã chọn được cài đặt "Clean Washer" mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình làm sạch máy giặt Toshiba tự động
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chức năng "Clean Washer" đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình làm sạch máy giặt Toshiba tự động.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình làm sạch tự động cho ngăn chứa và bồn giặt để giúp duy trì hiệu suất hoạt động tốt nhất.
44 Cài đặt Steam - Hơi nước (蒸気 )
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Steam" (蒸気 - Giặt hơi nước), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ giặt như "洗濯" (Washing), "乾燥" (Drying), "洗濯乾燥" (Wash & Dry)
Hoặc các chế độ giặt theo loại quần áo (như "シャツ" cho áo sơ mi, "セーター" cho áo len, v.v.).
Bước 2: Cài đặt "Steam" (Giặt hơi nước)
Tìm và nhấn nút có chữ "蒸気" hoặc biểu tượng "Steam" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn cài đặt "Giặt hơi nước" để làm sạch quần áo một cách hiệu quả.
Sau khi nhấn nút "蒸気" hoặc "Steam", màn hình hiển thị các tùy chọn cài đặt "Giặt hơi nước".
Bước 3: Lựa chọn cài đặt "Steam" (Giặt hơi nước)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn cài đặt "蒸気" hoặc "Steam".
Bạn có thể có các tùy chọn như "オフ" (Off) để tắt chức năng "Giặt hơi nước" hoặc "オン" (On) để bật chức năng "Giặt hơi nước" và làm sạch quần áo một cách hiệu quả.
Khi bạn đã chọn được cài đặt "Steam" mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chức năng "Steam" đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình giặt với chức năng "Steam" theo cài đặt mà bạn đã lựa chọn.
45 Cài đặt Dry Only - Chỉ sấy (乾燥のみ
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Dry Only" (乾燥のみ - Chỉ sấy), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ sấy như "乾燥" (Drying) hoặc "乾燥のみ" (Dry Only).
Bước 2: Cài đặt "Dry Only" (Chỉ sấy)
Tìm và nhấn nút có chữ "乾燥のみ" hoặc biểu tượng "Dry Only" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn cài đặt "Chỉ sấy" để sấy quần áo mà không giặt.
Sau khi nhấn nút "乾燥のみ" hoặc "Dry Only", màn hình hiển thị các tùy chọn cài đặt "Chỉ sấy".
Bước 3: Lựa chọn cài đặt "Dry Only" (Chỉ sấy)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn cài đặt "乾燥のみ" hoặc "Dry Only".
Bạn có thể có các tùy chọn khác nhau cho thời gian sấy hoặc mức độ sấy mong muốn.
Khi bạn đã chọn được cài đặt "Dry Only" mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình sấy
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chức năng "Dry Only" đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình sấy.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình sấy quần áo mà không thực hiện quá trình giặt.
46 Cài đặt Damp Dry - Sấy nhẹ (乾燥した湿った
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Damp Dry" (乾燥した湿った - Sấy nhẹ), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ sấy như "乾燥" (Drying) hoặc "乾燥した湿った" (Damp Dry).
Bước 2: Cài đặt "Damp Dry" (Sấy nhẹ)
Tìm và nhấn nút có chữ "乾燥した湿った" hoặc biểu tượng "Damp Dry" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn cài đặt "Sấy nhẹ" để sấy quần áo một cách nhẹ nhàng, giữ lại một ít độ ẩm để tránh nám mốc.
Sau khi nhấn nút "乾燥した湿った" hoặc "Damp Dry", màn hình hiển thị các tùy chọn cài đặt "Sấy nhẹ".
Bước 3: Lựa chọn cài đặt "Damp Dry" (Sấy nhẹ)
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn cài đặt "乾燥した湿った" hoặc "Damp Dry".
Bạn có thể có các tùy chọn khác nhau cho thời gian sấy hoặc mức độ sấy mong muốn.
Khi bạn đã chọn được cài đặt "Damp Dry" mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình sấy
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chức năng "Damp Dry" đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình sấy.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình sấy quần áo một cách nhẹ nhàng và giữ lại một ít độ ẩm để tránh nám mốc.
47 Cài đặt Power Dry - Sấy nhanh (高出力乾燥
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Power Dry" (高出力乾燥 - Sấy nhanh), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ sấy như "乾燥" (Drying) hoặc "高出力乾燥" (Power Dry).
Bước 2: Cài đặt "Power Dry" (Sấy nhanh)
Tìm và nhấn nút có chữ "高出力乾燥" hoặc biểu tượng "Power Dry" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn chọn cài đặt "Sấy nhanh" để nhanh chóng sấy quần áo trong thời gian ngắn.
Sau khi nhấn nút "高出力乾燥" hoặc "Power Dry", màn hình hiển thị các tùy chọn cài đặt "Sấy nhanh".
Bước 3: Lựa chọn cài đặt "Power Dry" (Sấy nhanh)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn cài đặt "高出力乾燥" hoặc "Power Dry".
Bạn có thể có các tùy chọn khác nhau cho thời gian sấy hoặc mức độ sấy mong muốn.
Khi bạn đã chọn được cài đặt "Power Dry" mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình sấy nhanh
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chức năng "Power Dry" đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình sấy nhanh.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình sấy quần áo một cách nhanh chóng và hiệu quả.
48 Cài đặt Drying Options - Tùy chọn sấy (乾燥オプション
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Drying Options" (乾燥オプション - Tùy chọn sấy), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ sấy như "乾燥" (Drying) hoặc "高出力乾燥" (Power Dry).
Bước 2: Truy cập cài đặt "Drying Options" (Tùy chọn sấy)
Tìm và nhấn nút có chữ "乾燥オプション" hoặc biểu tượng "Drying Options" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào các tùy chọn sấy bổ sung để tùy chỉnh quá trình sấy quần áo theo ý muốn.
Sau khi nhấn nút "乾燥オプション" hoặc "Drying Options", màn hình hiển thị các tùy chọn sấy bổ sung.
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn sấy
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để duyệt qua các tùy chọn sấy khác nhau.
Các tùy chọn này có thể bao gồm "短時間乾燥" (Quick Dry), "消臭乾燥" (Deodorize Dry), "やわらか乾燥" (Gentle Dry), "エアリーアイロン" (Airy Iron), và nhiều tùy chọn khác tùy thuộc vào mẫu máy giặt Toshiba cụ thể.
Khi bạn đã chọn được các tùy chọn sấy mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình sấy với các tùy chọn đã chọn
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng các tùy chọn sấy đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình sấy quần áo với các tùy chọn đã chọn.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện quá trình sấy quần áo theo các tùy chọn bạn đã lựa chọn.
49 Cài đặt Sensor Dry - Sấy cảm biến (センサー乾燥
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Sensor Dry" (センサー乾燥 - Sấy cảm biến), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ sấy như "乾燥" (Drying) hoặc "センサー乾燥" (Sensor Dry).
Bước 2: Truy cập cài đặt "Sensor Dry" (Sấy cảm biến)
Tìm và nhấn nút có chữ "センサー乾燥" hoặc biểu tượng "Sensor Dry" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào chế độ sấy cảm biến, nơi máy giặt Toshiba sẽ tự động xác định mức độ ẩm trong quần áo và dừng quá trình sấy khi quần áo đã khô hoàn toàn.
Sau khi nhấn nút "センサー乾燥" hoặc "Sensor Dry", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến chế độ sấy cảm biến.
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn sấy cảm biến
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để duyệt qua các tùy chọn sấy cảm biến khác nhau.
Các tùy chọn này có thể bao gồm "標準" (Standard) hoặc "エコ" (Eco) tùy thuộc vào mẫu máy giặt Toshiba cụ thể.
Khi bạn đã chọn được tùy chọn sấy cảm biến mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình sấy với chế độ sấy cảm biến
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng chế độ sấy cảm biến đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình sấy quần áo với chế độ sấy cảm biến.
Máy giặt Toshiba sẽ tự động xác định mức độ ẩm trong quần áo và điều chỉnh quá trình sấy để đảm bảo quần áo được sấy khô một cách hiệu quả.
50 Cài đặt Time Dry - Sấy theo thời gian (タイム乾燥
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Time Dry" (タイム乾燥 - Sấy theo thời gian), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ sấy như "乾燥" (Drying) hoặc "タイム乾燥" (Time Dry).
Bước 2: Truy cập cài đặt "Time Dry" (Sấy theo thời gian)
Tìm và nhấn nút có chữ "タイム乾燥" hoặc biểu tượng "Time Dry" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào chế độ sấy theo thời gian, nơi bạn có thể tự đặt thời gian sấy theo ý muốn.
Sau khi nhấn nút "タイム乾燥" hoặc "Time Dry", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến cài đặt thời gian sấy.
Bước 3: Lựa chọn thời gian sấy
Sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để đặt thời gian sấy mong muốn.
Bạn có thể thấy các tùy chọn thời gian như "30 分" (30 phút), "1 時間" (1 giờ) hoặc "90 分" (90 phút) tùy thuộc vào mẫu máy giặt Toshiba cụ thể.
Khi bạn đã chọn được thời gian sấy mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu quá trình sấy theo thời gian
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng thời gian sấy đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu quá trình sấy quần áo theo thời gian đã được đặt.
Máy giặt Toshiba sẽ sấy quần áo trong khoảng thời gian bạn đã chọn và tự động dừng khi thời gian sấy kết thúc.
51 Cài đặt Vent Control - Kiểm soát lưu thông không khí (ベントコントロール
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Vent Control" (ベントコントロール - Kiểm soát lưu thông không khí), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt/sấy
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt/sấy.
Bạn có thể thấy các chế độ như "洗濯" (Washing) hoặc "乾燥" (Drying).
Bước 2: Truy cập cài đặt "Vent Control" (Kiểm soát lưu thông không khí)
Tìm và nhấn nút có chữ "ベントコントロール" hoặc biểu tượng "Vent Control" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào cài đặt kiểm soát lưu thông không khí.
Sau khi nhấn nút "ベントコントロール" hoặc "Vent Control", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến cài đặt kiểm soát lưu thông không khí.
Bước 3: Lựa chọn kiểm soát lưu thông không khí
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để chọn cài đặt kiểm soát lưu thông không khí mong muốn.
Có thể có các tùy chọn như "オン" (On) để mở lưu thông không khí hoặc "オフ" (Off) để tắt lưu thông không khí.
Khi bạn đã chọn được cài đặt kiểm soát lưu thông không khí mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu chương trình giặt/sấy
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng kiểm soát lưu thông không khí đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu chương trình giặt/sấy.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện chương trình với cài đặt kiểm soát lưu thông không khí bạn đã chọn.
52 Cài đặt End of Cycle Signal - Tín hiệu kết thúc chu kỳ (サイクル終了の信号
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "End of Cycle Signal" (サイクル終了の信号 - Tín hiệu kết thúc chu kỳ), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ như "洗濯" (Washing) hoặc "乾燥" (Drying).
Bước 2: Truy cập cài đặt "End of Cycle Signal" (Tín hiệu kết thúc chu kỳ)
Tìm và nhấn nút có chữ "サイクル終了の信号" hoặc biểu tượng "End of Cycle Signal" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào cài đặt tín hiệu kết thúc chu kỳ.
Sau khi nhấn nút "サイクル終了の信号" hoặc "End of Cycle Signal", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến cài đặt tín hiệu kết thúc chu kỳ.
Bước 3: Lựa chọn tùy chọn tín hiệu kết thúc chu kỳ
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để chọn tùy chọn tín hiệu kết thúc chu kỳ mong muốn.
Có thể có các tùy chọn như "オン" (On) để bật tín hiệu kết thúc chu kỳ hoặc "オフ" (Off) để tắt tín hiệu kết thúc chu kỳ.
Khi bạn đã chọn được tùy chọn tín hiệu kết thúc chu kỳ mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu chương trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng tín hiệu kết thúc chu kỳ đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện chương trình với cài đặt tín hiệu kết thúc chu kỳ bạn đã chọn.
53 Cài đặt Clean Filter - Làm sạch bộ lọc (フィルターのクリーニング
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Clean Filter" (フィルターのクリーニング - Làm sạch bộ lọc), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ như "洗濯" (Washing) hoặc "乾燥" (Drying).
Bước 2: Truy cập cài đặt "Clean Filter" (Làm sạch bộ lọc)
Tìm và nhấn nút có chữ "フィルターのクリーニング" hoặc biểu tượng "Clean Filter" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào cài đặt làm sạch bộ lọc.
Sau khi nhấn nút "フィルターのクリーニング" hoặc "Clean Filter", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến cài đặt làm sạch bộ lọc.
Bước 3: Lựa chọn tùy chọn làm sạch bộ lọc
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để chọn tùy chọn làm sạch bộ lọc mong muốn.
Có thể có các tùy chọn như "オン" (On) để thực hiện làm sạch bộ lọc hoặc "オフ" (Off) để không thực hiện làm sạch bộ lọc.
Khi bạn đã chọn được tùy chọn làm sạch bộ lọc mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu chương trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng tùy chọn làm sạch bộ lọc đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện chương trình với cài đặt làm sạch bộ lọc bạn đã chọn.
54 Cài đặt Fabric Softener - Chất làm mềm vải (柔軟剤
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Fabric Softener" (柔軟剤 - Chất làm mềm vải), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ như "洗濯" (Washing) hoặc "乾燥" (Drying).
Bước 2: Truy cập cài đặt Fabric Softener (Chất làm mềm vải)
Tìm và nhấn nút có chữ "柔軟剤" hoặc biểu tượng "Fabric Softener" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào cài đặt Chất làm mềm vải.
Sau khi nhấn nút "柔軟剤" hoặc "Fabric Softener", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến việc thêm chất làm mềm vải vào quá trình giặt.
Bước 3: Lựa chọn tùy chọn Chất làm mềm vải
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn tùy chọn Chất làm mềm vải mong muốn.
Có thể có các tùy chọn như "オン" (On) để sử dụng Chất làm mềm vải hoặc "オフ" (Off) để không sử dụng máy giặt Toshiba Chất làm mềm vải.
Khi bạn đã chọn được tùy chọn Chất làm mềm vải mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu chương trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng tùy chọn
Chất làm mềm vải đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện chương trình giặt với chất làm mềm vải theo tùy chọn bạn đã chọn.
55 Cài đặt Extra Spin - Vắt thêm (追加スピン
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Extra Spin" (追加スピン - Vắt thêm), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ như "洗濯" (Washing) hoặc "乾燥" (Drying).
Bước 2: Truy cập cài đặt Extra Spin (Vắt thêm)
Tìm và nhấn nút có chữ "追加スピン" hoặc biểu tượng "Extra Spin" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào cài đặt Vắt thêm.
Sau khi nhấn nút "追加スピン" hoặc "Extra Spin", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến việc thêm chức năng Vắt thêm vào quá trình giặt.
Bước 3: Lựa chọn tùy chọn Extra Spin (Vắt thêm)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn mức độ vắt mong muốn.
Có thể có các tùy chọn như "オン" (On) để sử dụng chức năng Vắt thêm hoặc "オフ" (Off) để không sử dụng máy giặt Toshiba chức năng này.
Khi bạn đã chọn được mức độ vắt mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu chương trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng tùy chọn Vắt thêm đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện chương trình giặt với chức năng Vắt thêm theo tùy chọn bạn đã chọn.
Tốp 6 nguyên nhân máy giặt không vắt
56 Cài đặt Stain Remover - Chất tẩy vết bẩn (染み抜き
Để sử dụng Máy Giặt Toshiba với cài đặt "Stain Remover" (染み抜き - Chất tẩy vết bẩn), hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Bật máy và chọn chế độ giặt
Bật máy giặt Toshiba bằng nút nguồn (Power).
Sử dụng các nút điều hướng (Directional buttons) hoặc bánh xe chọn (Selector wheel) để chọn chế độ giặt mong muốn.
Bạn có thể thấy các chế độ như "洗濯" (Washing) hoặc "乾燥" (Drying).
Bước 2: Truy cập cài đặt Stain Remover (Chất tẩy vết bẩn)
Tìm và nhấn nút có chữ "染み抜き" hoặc biểu tượng "Stain Remover" trên bảng điều khiển.
Điều này sẽ cho phép bạn truy cập vào cài đặt Chất tẩy vết bẩn.
Sau khi nhấn nút "染み抜き" hoặc "Stain Remover", màn hình hiển thị các tùy chọn liên quan đến việc sử dụng máy giặt Toshiba chất tẩy vết bẩn trong quá trình giặt.
Bước 3: Lựa chọn tùy chọn Stain Remover (Chất tẩy vết bẩn)
Sử dụng các nút điều chỉnh hoặc bánh xe chọn để lựa chọn mức độ sử dụng chất tẩy vết bẩn mong muốn.
Có thể có các tùy chọn như "オン" (On) để sử dụng chất tẩy vết bẩn hoặc "オフ" (Off) để không sử dụng chức năng này.
Khi bạn đã chọn được mức độ sử dụng chất tẩy vết bẩn mong muốn, nhấn nút "保存" (Save) hoặc "確認" (Confirm) để lưu cài đặt.
Bước 4: Bắt đầu chương trình giặt
Kiểm tra lại toàn bộ cài đặt trên bảng điều khiển để đảm bảo rằng tùy chọn Stain Remover đã được cài đặt đúng mong muốn.
Sau khi đã kiểm tra kỹ, nhấn nút "スタート" (Start) hoặc "始める" (Begin) để bắt đầu chương trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ thực hiện chương trình giặt với chức năng Stain Remover theo tùy chọn bạn đã chọn.
57 Cài đặt Pause/Cancel - Tạm dừng/Hủy bỏ (一時停止/キャンセル
Để hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba cách sử dụng cài đặt "Pause/Cancel" (一時停止/キャンセル - Tạm dừng/Hủy bỏ) trên máy giặt Toshiba, hãy làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Sử dụng nút "一時停止" (Pause)
Trong quá trình giặt, nếu bạn muốn tạm dừng chương trình giặt để thêm quần áo hoặc thực hiện điều gì đó khác, hãy sử dụng nút "一時停止" (Pause).
Nút này có thể có biểu tượng hình tam giác nghịch ngược hoặc chữ "Pause" trên bảng điều khiển.
Khi muốn tạm dừng chương trình giặt, hãy nhấn nút "一時停止" (Pause).
Máy giặt Toshiba sẽ tạm dừng chương trình giặt và cho phép bạn mở cửa máy để thêm quần áo hoặc thực hiện các thao tác khác.
Sau khi đã thêm quần áo hoặc hoàn thành công việc khác, nhấn nút "一時停止" (Pause) một lần nữa để tiếp tục chương trình giặt.
Máy giặt Toshiba sẽ tiếp tục hoạt động từ chỗ bạn đã tạm dừng.
Bước 2: Sử dụng nút "キャンセル" (Cancel)
Nếu bạn muốn hủy bỏ hoàn toàn chương trình giặt, hãy sử dụng nút "キャンセル" (Cancel).
Nút này có thể có chữ "Cancel" hoặc biểu tượng "X" trên bảng điều khiển.
Khi muốn hủy bỏ chương trình giặt, hãy nhấn nút "キャンセル" (Cancel).
Máy giặt Toshiba sẽ dừng hoàn toàn và hủy bỏ chương trình giặt hiện tại.
58 Cài đặt Reset - Đặt lại (リセット)
Để hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba cách sử dụng cài đặt "Reset" (リセット - Đặt lại) trên máy giặt Toshiba, hãy làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Xác định nút "リセット" (Reset)
Trước tiên, hãy tìm nút "リセット" (Reset) trên bảng điều khiển của máy giặt Toshiba.
Nút này có thể có chữ "Reset" hoặc biểu tượng "リセット" (Reset) trên bảng điều khiển.
Bước 2: Thực hiện đặt lại máy giặt Toshiba
Khi muốn thực hiện việc đặt lại máy giặt Toshiba, đảm bảo máy đang trong trạng thái tắt hoặc không hoạt động.
Nhấn và giữ nút "リセット" (Reset) trong một khoảng thời gian, thông thường từ 3-5 giây.
Trong quá trình giữ nút, hãy đảm bảo máy giặt Toshiba vẫn được cắm điện.
Sau khi giữ nút trong thời gian đủ, máy giặt Toshiba sẽ bắt đầu thực hiện quá trình đặt lại.
Chờ đợi cho đến khi máy hoàn tất quá trình này.
Khi quá trình đặt lại hoàn tất, máy giặt Toshiba sẽ trở về cài đặt ban đầu hoặc cài đặt mặc định của nó.
Tùy thuộc vào mẫu máy giặt Toshiba cụ thể, quá trình đặt lại có thể liên quan đến việc xóa các cài đặt người dùng, đặt lại chương trình giặt, hoặc khôi phục các cài đặt nhà sản xuất.
59 Cài đặt Display - Màn hình hiển thị (ディスプレイ
Để hướng dẫn bạn cách sử dụng cài đặt "Display" (ディスプレイ - Màn hình hiển thị) trên máy giặt Toshiba, hãy làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Xác định các tùy chọn hiển thị
Trước tiên, hãy kiểm tra bảng điều khiển của máy giặt Toshiba để xác định các tùy chọn hiển thị có sẵn.
Có thể có một số nút hoặc biểu tượng liên quan đến việc điều chỉnh màn hình hiển thị.
Bước 2: Điều chỉnh màn hình hiển thị
Nhấn nút "ディスプレイ" (Display) hoặc bất kỳ nút nào có biểu tượng liên quan đến màn hình hiển thị trên bảng điều khiển.
Nếu không có nút cụ thể, bạn có thể cần nhấn nút "Menu" hoặc "Settings" để truy cập vào các tùy chọn cài đặt.
Dựa vào bảng điều khiển cụ thể của máy giặt Toshiba, bạn có thể cần sử dụng máy giặt Toshiba các nút điều hướng (lên/xuống, trái/phải) để di chuyển qua các tùy chọn và tìm đến mục "Display" hoặc "Màn hình hiển thị".
Sau khi đã chọn mục "Display", bạn có thể thấy các tùy chọn hiển thị như độ sáng màn hình, ngôn ngữ hiển thị, cài đặt đồng hồ, và các cài đặt liên quan khác.
Sử dụng các nút điều hướng để điều chỉnh các tùy chọn này theo ý muốn.
Nếu máy giặt Toshiba có màn hình điều khiển cảm ứng, bạn có thể cần chạm vào các biểu tượng hoặc mục để thực hiện các cài đặt.
Sau khi đã điều chỉnh các cài đặt hiển thị theo ý muốn, hãy nhấn nút "OK" hoặc "Confirm" để lưu các thay đổi và thoát khỏi menu cài đặt.
60 Cài đặt Menu - Trình đơn (メニュー )
Để hướng dẫn bạn cách sử dụng Máy Giặt Toshiba cài đặt "Menu" (メニュー - Trình đơn) trên máy giặt Toshiba, hãy làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Truy cập vào trình đơn
Đảm bảo máy giặt Toshiba của bạn đang ở trạng thái hoạt động hoặc đang tắt nhưng đã được cắm nguồn.
Trên bảng điều khiển của máy giặt Toshiba, tìm và nhấn nút "メニュー" (Menu) hoặc bất kỳ nút nào có biểu tượng trình đơn.
Nếu không có nút cụ thể, bạn có thể cần nhấn nút "Settings" hoặc "Cài đặt" để truy cập vào trình đơn.
Bước 2: Điều hướng và thay đổi cài đặt
Khi bạn đã truy cập vào trình đơn, bạn sẽ thấy một danh sách các tùy chọn và cài đặt khác nhau.
Các tùy chọn này có thể bao gồm các cài đặt liên quan đến chương trình giặt, nhiệt độ, tốc độ quay, thời gian giặt, và các tính năng khác.
Sử dụng các nút điều hướng (lên/xuống, trái/phải) trên bảng điều khiển để di chuyển qua các tùy chọn trong trình đơn.
Khi bạn đã chọn mục cài đặt cần thay đổi, sử dụng Máy Giặt Toshiba các nút điều hướng để điều chỉnh các giá trị hoặc các tùy chọn như ý muốn.
Nếu máy giặt Toshiba của bạn có màn hình cảm ứng, bạn có thể chạm vào các biểu tượng hoặc mục trên màn hình để thực hiện các thay đổi cài đặt.
Sau khi hoàn tất điều chỉnh các cài đặt trong trình đơn, hãy nhấn nút "OK" hoặc "Confirm" để lưu các thay đổi và thoát khỏi trình đơn.
Như vậy cài đặt & sử dụng Máy Giặt Toshiba với 60 chức năng là một giải pháp hoàn hảo cho việc giặt sạch và bảo vệ quần áo tại gia. Qua hướng dẫn cài đặt và sử dụng Máy Giặt Toshiba từ A-Z, bạn đã nắm vững những bước cơ bản và các tính năng thông minh của máy.
Hãy đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn an toàn và bảo trì định kỳ để máy giặt Toshiba hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong thời gian dài.
Sử dụng Máy Giặt Toshiba đa dạng các chức năng giặt phù hợp với từng loại quần áo và theo dõi các lời khuyên của nhà sản xuất, bạn sẽ tận hưởng những trải nghiệm giặt đỉnh cao và giữ cho quần áo luôn như mới.
Hy vọng rằng hướng dẫn này đã giúp bạn tự tin hơn trong việc khai thác đầy đủ tiềm năng sử dụng Máy Giặt Toshiba 60 chức năng một cách thành thạo, để mang lại sự tiện lợi và hài lòng tối đa cho gia đình bạn.
Full hướng dẫn sử dụng điều hòa Toshiba các tính năng
Hướng dẫn cách dùng tủ lạnh Toshiba ít tốn điện nhất
Tốp 57+ Mã lỗi tủ lạnh Toshiba Inverter chi tiết
Bảng 98+ Mã lỗi điều hòa Toshiba & cách khắc phục
15 lưu ý sử dụng máy giặt Toshiba
Dưới đây là 15 lưu ý quan trọng khi sử dụng Máy Giặt Toshiba:
1 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sử dụng Máy Giặt Toshiba:
Trước khi sử dụng máy giặt Toshiba, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba để hiểu rõ các chức năng và cách vận hành đúng cách.
2 Tải đủ lượng quần áo:
Tránh việc tải quá nhiều quần áo hoặc quá ít, hãy tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng quần áo tối đa.
3 Phân loại quần áo:
Phân loại quần áo theo màu sắc và chất liệu để tránh việc phai màu và hư hỏng vải.
4 Kiểm tra túi đựng:
Trước khi giặt, hãy kiểm tra túi đựng giặt để đảm bảo không có đồ nhỏ bị rơi ra và làm hỏng máy.
5 Xem chất tẩy:
Sử dụng máy giặt Toshiba chất tẩy phù hợp với loại vải và đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì.
6 Vệ sinh máy thường xuyên:
Dọn dẹp làm sạch vệ sinh máy giặt thường xuyên để giữ cho máy hoạt động ổn định và tránh mùi khó chịu.
7 Đặt máy giặt Toshiba đúng cách:
Đặt máy giặt Toshiba ở một nơi thẳng đứng và bằng phẳng để tránh rung lắc và nhiễu sóng.
8 Kiểm tra ống nước:
Hãy đảm bảo ống nước được kết nối chính xác và không bị uốn cong hoặc bị kẹt.
9 Không nạp quá nhiều chất tẩy:
Sử dụng máy giặt Toshiba lượng chất tẩy thích hợp, không nạp quá nhiều để tránh tạo bọt nhiều và ảnh hưởng đến hiệu quả giặt.
10 Cẩn thận với các đồ nhỏ:
Trước khi giặt, kiểm tra kỹ túi quần áo và giặt giũ các đồ nhỏ như túi nhỏ, vớ, tất,...
11 Không vắt vải quá mạnh:
Để tránh làm hỏng vải, không chọn chế độ vắt quá mạnh đối với các chất liệu như len, lụa, hoặc đồ mỏng nhạy cảm.
12 Không đổ nước vào bảng điều khiển:
Tránh làm ướt bảng điều khiển khi đổ nước vào hoặc lau chùi máy.
13 Không để trẻ em đùa đùng gần máy:
Trẻ em nên tránh đùa đùng gần máy giặt Toshiba để tránh tai nạn không đáng có.
14 Tắt máy sau khi sử dụng Máy Giặt Toshiba:
Sau khi sử dụng Máy Giặt Toshiba, hãy tắt nguồn điện và rút phích cắm ra khỏi ổ cắm.
15 Gọi kỹ thuật viên khi cần:
Nếu gặp vấn đề về máy giặt Toshiba, hãy liên hệ sửa máy giặt uy tín chuyên nghiệp để được hỗ trợ và sửa chữa.
Tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp bạn duy trì và sử dụng Máy Giặt Toshiba một cách an toàn và hiệu quả.
10 Sự cố ở máy giặt Toshiba
Dưới đây là 10 sự cố phổ biến có thể xảy ra trên máy giặt Toshiba và cách khắc phục:
1 Sự cố: Máy giặt Toshiba không bật lên.
Khắc phục: Đảm bảo rằng máy giặt Toshiba được cắm vào nguồn điện đúng cách và kiểm tra ổ cắm, đèn báo nguồn và cầu dao.
2 Sự cố: Nước không chảy vào máy giặt Toshiba.
Khắc phục: Kiểm tra ống nước kết nối đúng cách và không bị kẹt. Xem xét xem vòi nước có vấn đề hay không.
3 Sự cố: Máy giặt Toshiba không hoạt động khi bật.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện và kiểm tra hẹn giờ, chế độ hoặc nút bấm bị kẹt.
4 Sự cố: Máy không xả nước ra ngoài sau khi giặt xong.
Khắc phục: Kiểm tra xem ống xả nước có bị kẹt hoặc gấp hoặc có cặn bã gây tắc nghẽn hay không. Vệ sinh lưới lọc và kiểm tra bơm nước xả.
5 Sự cố: Không thể bấm các phím trên bảng điều khiển.
Khắc phục: Kiểm tra bảng điều khiển và đảm bảo không có nước hay bụi bẩn bị dính làm ẩm điện áp. Vệ sinh bảng điều khiển và đảm bảo không có đồ ẩm dính vào.
6 Sự cố: Máy giặt Toshiba báo lỗi hoặc hiển thị mã lỗi.
- Khắc phục: Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Máy Giặt Toshiba để tìm hiểu bảng mã lỗi máy giặt Toshiba cụ thể và thực hiện các biện pháp khắc phục được đề xuất.
7 Sự cố: Máy giặt Toshiba rung lắc mạnh khi hoạt động.
Khắc phục: Đảm bảo máy giặt Toshiba đặt ổn định và không bị lệch. Kiểm tra xem bộ lọc hoặc mô tơ có vấn đề hay không.
8 Sự cố: Máy giặt Toshiba kêu to khi hoạt động.
Khắc phục: Kiểm tra bộ lọc và bơm nước có cặn bã gây tắc nghẽn hay không. Nếu tiếng ồn tiếp tục, liên hệ với kỹ thuật viên.
9 Sự cố: Không thể mở cửa máy giặt Toshiba sau khi hoạt động xong.
Khắc phục: Kiểm tra xem cửa có bị kẹt hoặc hệ thống khóa cửa hoạt động đúng cách hay không.
10 Sự cố: Máy giặt Toshiba dò rỉ nước ra ngoài.
Khắc phục: Kiểm tra ống nước cấp nước và ống xả nước để đảm bảo không bị rò rỉ hay bị hỏng. Kiểm tra kỹ càng các kết nối để phát hiện và sửa chữa vết rò rỉ.
Lưu ý rằng việc khắc phục sự cố có thể phụ thuộc vào mẫu máy giặt Toshiba và tình trạng cụ thể của máy. Nếu bạn không tự xử lý được, hãy liên hệ với bảo hành Toshiba hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Kết Luận:
Cuối cùng, việc sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter và sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V đều đem lại nhiều lợi ích đáng kể cho người dùng.
Máy Giặt Toshiba Inverter tiết kiệm năng lượng, hoạt động ổn định và ít tiếng ồn, đảm bảo việc giặt quần áo trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Trong khi đó, Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V tích hợp tính năng đa dạng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và phù hợp với thị trường Nhật Bản.
Tuy nhiên, khi sử dụng Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V ở nước ngoài, người sử dụng máy giặt Toshiba cần chú ý đến các yếu tố điện áp và phương pháp cài đặt phù hợp.
Với sự tiện ích và hiệu suất mà cả hai loại máy giặt Toshiba này mang lại, việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cá nhân sẽ là một quyết định đáng giá, giúp gia đình bạn có một quá trình giặt đồ thuận tiện và tiết kiệm trong thời gian dài.
Trên là toàn bộ các hướng dẫn cài đặt sử dụng Máy Giặt Toshiba Inverter và Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V, được đăng tải độc quyền tại website: https://appongtho.vn/
Ngoài ra là những lưu ý sử dụng Máy Giặt Toshiba, và các sự cố thường gặp ở máy giặt Toshiba được các kỹ thuật viên tại Ong Thợ chia sẻ tới người dùng.
Mọi ý kiến đánh giá, thắc mắc, hỏi đáp các vấn đề liên quan tới sử dụng máy giặt Toshiba, hoặc cần thợ sửa chữa uy tín, chuyên nghiệp vui lòng liên hệ Hotline 24/7: 0948 559 995