Cách Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Toshiba Chuẩn 100% Từ A-Z
Cách Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Toshiba Chuẩn 100% Từ A-Z
20-05-2023 | Sửa điện lạnh |Cách Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Toshiba Chuẩn 100% Từ A-Z
Appongtho.vn Hướng dẫn cách sử dụng tay khiển điều hòa Toshiba, cài đặt chế độ, các chức năng trên tay khiển điều hòa Toshiba chuẩn 100% Full từ A-Z.
Bạn đã biết được cách cài đặt các chức năng trên điều khiển điều hòa Toshiba chưa? Ong Thợ hôm nay sẽ chia sẻ và hướng dẫn toàn bộ cách tháo lắp, sử dụng, cài đặt các chức năng trên tay khiển điều hòa Toshiba từ A-Z. Kèm theo là một số sự cố, và các lưu ý kèm theo.
Hiểu biết cách sử dụng tay điều khiển điều hòa Toshiba và các chức năng đi kèm mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, có thể kể tới các lợi ích sau đây:
Tăng tuổi thọ của thiết bị máy điều hòa Toshiba.
Đáp ứng nhu cầu cá nhân của người dùng.
Tận hưởng thoải mái khi cài đặt đúng.
Tiết kiệm năng lượng và tiền điện.
Thích ứng với mọi tình huống.
Lựa chọn chế độ phù hợp cho riêng mình.
Điều chỉnh hướng gió theo ý mình muốn.
Phòng tránh được các mã lỗi điều hòa Toshiba, sự cố có thể xảy ra.
Tay Khiển Điều Hòa Toshiba là gì?
Tay Khiển Điều Hòa Toshiba là một thiết bị điều khiển từ xa được sử dụng để điều khiển hệ thống điều hòa không khí Toshiba.
Nó là một phần quan trọng của hệ thống điều hòa không khí Toshiba, cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ, chế độ làm lạnh hay làm ấm, tốc độ quạt và các thiết lập khác của máy điều hòa Toshiba.
Tay Khiển Điều Hòa Toshiba thường đi kèm với máy điều hòa Toshiba khi mua mới. Nó có nút bấm và màn hình hiển thị để người dùng dễ dàng tương tác và điều khiển máy điều hòa.
Các tính năng cụ thể và giao diện của Tay Khiển Điều Hòa Toshiba có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu mã và công nghệ của máy điều hòa Toshiba cụ thể.
Cấu Tạo Tay Khiển Điều Hòa Toshiba
Tay Khiển Điều Hòa Toshiba thông thường có cấu tạo gồm các thành phần sau:
1 Vỏ khiển
Là bên ngoài của tay điều khiển, bao bọc các thành phần bên trong và cung cấp cấu trúc và bảo vệ cho thiết bị.
2 Khay Lắp Pin
Đây là nơi để lắp đặt pin cho tay điều khiển.
Thông thường, tay điều khiển sử dụng pin AAA hoặc AA.
3 Màn hình LED
Màn hình LED hiển thị các thông số và các chức năng đang được chọn trên tay điều khiển.
Nó thường hiển thị nhiệt độ, chế độ làm lạnh hoặc làm ấm, tốc độ quạt và các thiết lập khác.
4 Phím ( Nút bấm )
Tay điều khiển có các phím để người dùng chọn các chức năng và điều chỉnh các thiết lập trên máy điều hòa Toshiba.
Các phím thông thường bao gồm nút nguồn, nút chế độ, nút tăng/giảm nhiệt độ, nút tăng/giảm tốc độ quạt và các phím chức năng khác.
5 Mạch Điện
Đây là bộ phận chứa mạch điện tử và vi mạch điều khiển các chức năng của tay điều khiển.
Nó xử lý các tín hiệu từ người dùng và gửi tín hiệu tới máy điều hòa Toshiba.
6 Ốc Vít
Ốc vít được sử dụng để lắp ráp và gắn kết các thành phần bên trong tay điều khiển vào vỏ.
7 Bộ phát tín hiệu
Đây là thành phần tạo và phát tín hiệu từ tay điều khiển đến máy điều hòa Toshiba.
Nó gửi các tín hiệu thông qua sóng hồng ngoại (IR) để tương tác với máy điều hòa Toshiba và thực hiện các lệnh từ người dùng.
Cấu tạo chi tiết của Tay Khiển Điều Hòa Toshiba có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào mô hình cụ thể và phiên bản sản phẩm.
Nguyên lý hoạt động tay khiển điều hòa Toshiba
Nguyên lý hoạt động của tay điều khiển điều hòa Toshiba dựa trên việc tạo và truyền tín hiệu từ tay điều khiển đến máy điều hòa Toshiba thông qua sóng hồng ngoại (IR).
Dưới đây là quy trình hoạt động tổng quan:
Người dùng chọn các chức năng
Thiết lập trên tay điều khiển, bao gồm nhiệt độ, chế độ làm lạnh hoặc làm ấm, tốc độ quạt và các chức năng khác.
Khi người dùng nhấn các phím trên tay điều khiển, mạch điện bên trong tay điều khiển sẽ nhận được tín hiệu từ các phím đó.
Mạch điện sẽ xử lý và mã hóa tín hiệu từ các phím thành các mẫu tương ứng.
Bộ phát tín hiệu trong tay điều khiển sẽ tạo ra sóng hồng ngoại (IR) chứa các mẫu tương ứng.
Sóng hồng ngoại được phát ra từ tay điều khiển và di chuyển qua không gian.
Máy điều hòa Toshiba được trang bị cảm biến sóng hồng ngoại để nhận và giải mã các tín hiệu IR.
Khi máy điều hòa Toshiba nhận được tín hiệu IR, mạch điện bên trong máy sẽ giải mã tín hiệu
Thực hiện các chức năng tương ứng, bao gồm điều chỉnh nhiệt độ, chế độ làm lạnh hoặc làm ấm, tốc độ quạt và các chức năng khác.
Tổng quát, tay điều khiển điều hòa Toshiba hoạt động bằng cách tạo và truyền tín hiệu qua sóng hồng ngoại để giao tiếp và điều khiển máy điều hòa Toshiba.
Phân loại tay khiển điều hòa Toshiba
Toshiba là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất điều hòa Toshiba không khí và cung cấp nhiều loại tay điều khiển cho các sản phẩm của họ.
Dưới đây là một số phân loại chính của tay điều khiển điều hòa Toshiba:
1 Theo kiểu dáng
Tay điều khiển cơ bản: Đây là phiên bản tiêu chuẩn với các nút chức năng cơ bản.
Tay điều khiển thông minh: Có khả năng kết nối Wi-Fi và điều khiển thông qua ứng dụng di động hoặc trình điều khiển thông minh.
2 Theo đời máy
Toshiba đời cũ: Các tay điều khiển phù hợp với các đời máy điều hòa cũ của Toshiba.
Toshiba đời mới: Các tay điều khiển phù hợp với các đời máy điều hòa mới của Toshiba.
3 Theo kích thước
Tay điều khiển tiêu chuẩn: Kích thước thông thường phù hợp với tay cầm.
Tay điều khiển nhỏ gọn: Kích thước nhỏ hơn, thuận tiện để mang theo hoặc sử dụng trong không gian hẹp.
4 Theo chức năng
Tay điều khiển cơ bản: Chỉ bao gồm các chức năng cơ bản để điều khiển nhiệt độ, chế độ hoạt động và quạt.
Tay điều khiển nâng cao: Bao gồm các tính năng bổ sung như lập lịch hoạt động, chế độ tiết kiệm năng lượng, tùy chọn điều khiển đa vùng, hướng gió tự động, vv.
5 Theo mẫu mã
Tay điều khiển truyền thống: Thiết kế đơn giản, không có các tính năng đặc biệt về mẫu mã.
Tay điều khiển thiết kế đẹp: Có thiết kế sang trọng, mẫu mã đẹp mắt, phù hợp với không gian nội thất hiện đại.
Cần lưu ý rằng danh sách trên chỉ là một số phân loại chung và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mô hình điều hòa cụ thể của Toshiba.
Hiện nay, Toshiba cung cấp một loạt các tay điều khiển điều hòa Toshiba với các tính năng và mô hình khác nhau.
Dưới đây là một số loại tay điều khiển điều hòa Toshiba phổ biến:
1 Toshiba Wireless Remote Controller (Tay điều khiển không dây Toshiba)
Đây là tay điều khiển cơ bản đi kèm với các mô hình điều hòa Toshiba.
Nó bao gồm các nút chức năng cơ bản để điều chỉnh nhiệt độ, chế độ hoạt động, tốc độ quạt và hướng gió.
2 Toshiba Smart Remote Controller (Tay điều khiển thông minh Toshiba)
Đây là một phiên bản thông minh hơn của tay điều khiển, có khả năng kết nối Wi-Fi và tích hợp các tính năng thông minh.
Nó có thể được điều khiển từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc trình điều khiển thông minh khác như Google Assistant hoặc Amazon Alexa.
Tay điều khiển thông minh cung cấp các tính năng nâng cao như lập lịch hoạt động, điều khiển đa vùng và theo dõi năng lượng tiêu thụ.
3 Toshiba Wired Remote Controller (Tay điều khiển dây Toshiba)
Đây là phiên bản dây cáp của tay điều khiển, được kết nối trực tiếp với đơn vị điều khiển của điều hòa Toshiba.
Nó cung cấp các chức năng điều khiển cơ bản tương tự như tay điều khiển không dây.
Lưu ý rằng các loại tay điều khiển trên có thể có tên và tính năng cụ thể khác nhau tùy thuộc vào từng mô hình và phiên bản của điều hòa Toshiba.
Cách tháo lắp tay khiển điều hòa toshiba
Quy trình tháo rời và lắp ráp các bộ phận của tay điều khiển điều hòa Toshiba có thể khác nhau tùy thuộc vào từng mô hình cụ thể.
Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn chung để tháo rời và lắp ráp tay điều khiển điều hòa Toshiba:
1 Tháo rời
Tìm nút hoặc khóa để mở nắp hoặc bộ phận che chắn của tay điều khiển.
Sử dụng ngón tay hoặc dụng cụ nhỏ để nhấn vào nút hoặc khóa và mở nắp hoặc bộ phận che chắn.
Khi nắp hoặc bộ phận che chắn đã được mở, bạn có thể thấy các bộ phận bên trong như pin, mạch điện, nút điều khiển và các phím chức năng.
Đối với tay điều khiển thông minh, bạn có thể cần tìm và tháo rời các phần cứng và module điện tử khác nhau.
2 Lắp ráp
Đảm bảo rằng các bộ phận và linh kiện đã được chuẩn bị sẵn.
Đặt các bộ phận và linh kiện vào vị trí chính xác trong tay điều khiển.
Đảm bảo rằng các bộ phận khớp và gắn chặt vào nhau.
Đóng nắp hoặc bộ phận che chắn và đảm bảo rằng nó khóa chặt và không bị lỏng.
Lưu ý: Khi tháo rời và lắp ráp tay điều khiển điều hòa Toshiba hoàn toàn đi kèm với quá trình lắp điều hòa, hãy đảm bảo tắt nguồn điện và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất.
Cách khởi động tay khiển điều hòa Toshiba
Toshiba sử dụng tiếng Nhật, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1 Chuẩn bị pin
Mở nắp lưng của tay điều khiển và đảm bảo rằng pin đang được cài đặt đúng cách.
Hãy chắc chắn rằng pin mới hoặc đã được nạp đầy.
2 Kích hoạt tay điều khiển
Trên tay điều khiển, tìm nút "電源" (dianyuan) hoặc "On/Off" (bật/tắt).
Nhấn nút này để kích hoạt tay điều khiển.
3 Chọn ngôn ngữ
Trong trường hợp tay điều khiển đã được cài đặt sẵn tiếng Nhật, không cần thực hiện bước này.
Nếu bạn muốn thay đổi ngôn ngữ, bạn có thể tìm nút "言語" (gengo) hoặc "Language"
Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến tùy chọn "English" (tiếng Anh). Sau đó, nhấn nút "決定" (kettei) hoặc "Enter" để xác nhận.
4 Điều khiển điều hòa Toshiba
Sau khi đã kích hoạt và chọn ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng các nút và phím chức năng trên tay điều khiển để điều khiển điều hòa Toshiba của bạn.
Các chức năng cụ thể sẽ phụ thuộc vào mô hình và cài đặt của máy điều hòa Toshiba.
Lưu ý: Hướng dẫn trên là chỉ dẫn chung và có thể thay đổi tùy theo mô hình và phiên bản cụ thể của tay điều khiển điều hòa Toshiba.
Hướng dẫn khác:
Hướng dẫn cài đặt tay khiển điều hòa Carrier chi tiết
Hướng dẫn sử dụng điều hòa LG cài đặt
Full hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Fujitsu chuẩn 100%
Chi tiết sử dụng điều khiển điều hòa Mitsubishi từ A-Z
Cách sử dụng điều hòa Panasonic chính xác cài đặt
Cài đặt tay điều khiển điều hòa Toshiba các chức năng
Sau khi bạn hiểu được tay khiển điều hòa Toshiba là gì, cấu ctaoj, và nguyên lý hoạt động tay khiển điều hòa Toshiba kèm them những cách tháo rỡ tay khiển điều hòa Toshiba.
Tiếp theo sẽ là hướng dẫn cách cài đặt tay khiển điều hòa Toshiba trên 2 loại tay khiển ngôn ngữ ký tự tiếng Anh và tiếng Nhật Bản, loại máy 110V nội địa nhật.
Dưới đây là cách cài đặt tay khiển điều hòa Toshiba các chức năng.
1 Cài đặt Power/On-Off: Nút bật/tắt nguồn.
Tiếng Anh: Power/On-Off
Tiếng Nhật: 電源 (dianyuan)
Để tôi giúp bạn cài đặt nút Power/On-Off trên tay điều khiển điều hòa Toshiba
Tiếng Anh
Tìm nút Power/On-Off trên tay điều khiển điều hòa Toshiba.
Thông thường, nút này được ghi nhãn bằng từ "Power" hoặc biểu tượng nguồn (hình tròn có một đường thẳng dọc giữa).
Nhấn nút Power/On-Off để bật hoặc tắt điều hòa Toshiba.
Cài đặt (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Nhật)
Tìm nút Power/On-Off trên tay điều khiển điều hòa Toshiba.
Thông thường, nút này được ghi nhãn bằng từ "電源" (đọc là "dengen") hoặc biểu tượng nguồn (hình tròn có một đường thẳng dọc giữa).
Nhấn nút 電源 để bật hoặc tắt điều hòa Toshiba.
2 Cài đặt Mode: Chế độ hoạt động.
Tiếng Anh: Mode
Tiếng Nhật: モード (mōdo)
Cài đặt chế độ hoạt động (Mode) tay điều khiển có các ký tự tiếng Anh
Tìm các nút hoặc biểu tượng liên quan đến chế độ hoạt động trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các chế độ phổ biến bao gồm "Cool" (mát), "Heat" (ấm), "Fan" (quạt) và "Auto" (tự động).
Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng tương ứng với chế độ hoạt động mà bạn muốn sử dụng.
Ví dụ: nếu bạn muốn bật chế độ làm mát (Cool), hãy nhấn nút "Cool" hoặc chọn biểu tượng tương ứng.
Cài đặt chế độ hoạt động (Mode) Điều hòa Nhật Bãi 110V
Tìm các nút hoặc biểu tượng liên quan đến chế độ hoạt động trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các chế độ phổ biến bao gồm "冷房" (đọc là "reibou" - làm mát), "暖房" (đọc là "danbou" - làm ấm), "送風" (đọc là "soufuu" - quạt) và "自動" (đọc là "jidou" - tự động).
Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng tương ứng với chế độ hoạt động mà bạn muốn sử dụng.
Ví dụ: nếu bạn muốn bật chế độ làm mát (冷房), hãy nhấn nút hoặc chọn biểu tượng tương ứng.
Hoặc nếu bạn muốn bật chiều nóng điều hòa hãy theo hướng dẫn
3 Cài đặt Temperature Up: Tăng nhiệt độ.
Tiếng Anh: Temperature Up
Tiếng Nhật: 温度上げ (Ondo age)
Cài đặt chức năng tăng nhiệt độ (Temperature Up) với tay điều khiển có các ký tự tiếng Anh
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng tăng nhiệt độ trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "Temperature Up" hoặc biểu tượng mũi tên hướng lên để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "Temperature Up" hoặc sử dụng nút mũi tên hướng lên để tăng nhiệt độ của điều hòa Toshiba.
Cài đặt chức năng tăng nhiệt độ (Temperature Up) trên tay điều khiển Điều hòa Nhật Bãi 110V
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng tăng nhiệt độ trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "温度上げ" (đọc là "Ondo age") hoặc biểu tượng mũi tên hướng lên để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "温度上げ" hoặc sử dụng nút mũi tên hướng lên để tăng nhiệt độ của điều hòa Toshiba.
4 Cài đặt Temperature Down: Giảm nhiệt độ.
Tiếng Anh: Temperature Down
Tiếng Nhật: 温度下げ (Ondo sage)
Cài đặt chức năng giảm nhiệt độ (Temperature Down) trên tay điều khiển (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Anh):
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng giảm nhiệt độ trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "Temperature Down" hoặc biểu tượng mũi tên hướng xuống để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "Temperature Down" hoặc sử dụng nút mũi tên hướng xuống để giảm nhiệt độ của điều hòa Toshiba.
Cài đặt chức năng giảm nhiệt độ (Temperature Down) trên tay điều khiển (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Nhật):
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng giảm nhiệt độ trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "温度下げ" (đọc là "Ondo sage") hoặc biểu tượng mũi tên hướng xuống để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "温度下げ" hoặc sử dụng nút mũi tên hướng xuống để giảm nhiệt độ của điều hòa Toshiba.
5 Cài đặt Fan Speed: Tốc độ quạt.
Tiếng Anh: Fan Speed
Tiếng Nhật: ファンスピード (fan supīdo)
Cài đặt chức năng tốc độ quạt (Fan Speed) trên tay điều khiển (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Anh):
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng tốc độ quạt trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "Fan Speed" hoặc biểu tượng mũi tên hướng lên/xuống để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "Fan Speed" để thay đổi tốc độ quạt.
Nếu có các nút tăng/giảm tốc độ, bạn có thể sử dụng chúng để điều chỉnh tốc độ quạt.
Cài đặt chức năng tốc độ quạt (Fan Speed) trên tay điều khiển (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Nhật):
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng tốc độ quạt trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "風速" (đọc là "fusoku") hoặc biểu tượng mũi tên hướng lên/xuống để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "風速" hoặc sử dụng nút mũi tên hướng lên/xuống để thay đổi tốc độ quạt.
6 Cài đặt Swing: Chế độ tự động di chuyển quạt ngang.
Tiếng Anh: Swing
Tiếng Nhật: スイング (suwingu)
Cài đặt chức năng Swing (chế độ tự động di chuyển quạt ngang) trên tay điều khiển (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Anh):
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng Swing trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có nút "Swing" hoặc biểu tượng hình vòng cung để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "Swing" để kích hoạt chế độ tự động di chuyển quạt ngang.
Khi chế độ này được kích hoạt, quạt sẽ tự động di chuyển từ trái sang phải hoặc ngược lại để phân phối không khí trong phòng.
Cài đặt chức năng Swing (chế độ tự động di chuyển quạt ngang) trên tay điều khiển (đối với tay điều khiển có các ký tự tiếng Nhật):
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến chức năng Swing trên tay điều khiển của bạn.
Thông thường, các tay điều khiển có các nút "スイング" (đọc là "suingu") hoặc biểu tượng hình vòng cung để chỉ chức năng này.
Nhấn nút "スイング" hoặc sử dụng biểu tượng hình vòng cung để kích hoạt chế độ tự động di chuyển quạt ngang.
Khi chế độ này được kích hoạt, quạt sẽ tự động di chuyển từ trái sang phải hoặc ngược lại để phân phối không khí trong phòng.
7 Cài đặt Timer: Đặt chế độ hẹn giờ.
Tiếng Anh: Timer
Tiếng Nhật: タイマー (taimā)
Để cài đặt chức năng Timer (hẹn giờ) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Timer" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Timer" để truy cập chế độ hẹn giờ.
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc nút chuyển đổi để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.
Nhấn nút "Timer" một lần nữa để kích hoạt chế độ hẹn giờ.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "タイマー" (đọc là "taimā") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "タイマー" để truy cập chế độ hẹn giờ.
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc nút chuyển đổi để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.
Nhấn nút "タイマー" một lần nữa để kích hoạt chế độ hẹn giờ.
Lưu ý: Các bước có thể khác nhau tùy thuộc vào tay điều khiển cụ thể của mẫu điều hòa Toshiba bạn đang sử dụng.
8 Cài đặt Sleep: Chế độ ngủ.
Tiếng Anh: Sleep
Tiếng Nhật: スリープ (surīpu)
Để cài đặt chức năng Sleep (chế độ ngủ) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Sleep" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Sleep" để truy cập chế độ ngủ.
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc nút chuyển đổi để thiết lập thời gian chế độ ngủ mong muốn.
Nhấn nút "Sleep" một lần nữa để kích hoạt chế độ ngủ.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "スリープ" (đọc là "surīpu") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "スリープ" để truy cập chế độ ngủ.
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc nút chuyển đổi để thiết lập thời gian chế độ ngủ mong muốn.
Nhấn nút "スリープ" một lần nữa để kích hoạt chế độ ngủ.
Lưu ý: Các bước có thể khác nhau tùy thuộc vào tay điều khiển cụ thể của mẫu điều hòa Toshiba bạn đang sử dụng.
9 Cài đặt Turbo: Chế độ tăng cường.
Tiếng Anh: Turbo
Tiếng Nhật: ターボ (tābo)
Để cài đặt chế độ Turbo (chế độ tăng cường) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Turbo" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Turbo" để kích hoạt chế độ tăng cường.
Có thể sử dụng các nút khác để điều chỉnh cài đặt tốc độ quạt hoặc nhiệt độ trong chế độ Turbo.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "ターボ" (đọc là "tābo") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "ターボ" để kích hoạt chế độ tăng cường.
Có thể sử dụng các nút khác để điều chỉnh cài đặt tốc độ quạt hoặc nhiệt độ trong chế độ Turbo.
10 Cài đặt Light: Đèn.
Tiếng Anh: Light
Tiếng Nhật: ライト (raito)
Để cài đặt chức năng Light (đèn) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Light" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Light" để kích hoạt hoặc tắt đèn.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "ライト" (đọc là "raito") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "ライト" để kích hoạt hoặc tắt đèn.
11 Cài đặt Enter/OK: Xác nhận lựa chọn.
Tiếng Anh: Enter/OK
Tiếng Nhật: 決定 (kettei)
Để sử dụng chức năng Enter/OK (xác nhận lựa chọn) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, chỉ cần làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Enter" hoặc "OK" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "決定" (đọc là "kettei") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "決定" để xác nhận lựa chọn của bạn.
12 Cài đặt Back/Return: Quay lại hoặc hủy bỏ.
Tiếng Anh: Back/Return
Tiếng Nhật: 戻る (modoru)
Để sử dụng chức năng Back/Return (quay lại hoặc hủy bỏ) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, chỉ cần làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Back" hoặc "Return" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Back" hoặc "Return" để quay lại hoặc hủy bỏ hành động hiện tại.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "戻る" (đọc là "modoru") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "戻る" để quay lại hoặc hủy bỏ hành động hiện tại.
13 Cài đặt On/Off Timer: Đặt hẹn giờ bật/tắt.
Tiếng Anh: On/Off Timer
Tiếng Nhật: オン/オフタイマー (on/ofu taimā)
Để cài đặt chức năng On/Off Timer (đặt hẹn giờ bật/tắt) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "On/Off Timer" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "On/Off Timer" để truy cập chế độ hẹn giờ.
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc nút chuyển đổi để thiết lập thời gian bật và tắt mong muốn.
Xác nhận thiết lập bằng cách nhấn nút "Enter" hoặc "OK".
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "オン/オフタイマー" (đọc là "on/ofu taimā") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "オン/オフタイマー" để truy cập chế độ hẹn giờ.
Sử dụng các nút tăng/giảm thời gian hoặc nút chuyển đổi để thiết lập thời gian bật và tắt mong muốn.
Xác nhận thiết lập bằng cách nhấn nút "決定" (đọc là "kettei") hoặc "OK".
14 Cài đặt Clean: Chế độ làm sạch.
Tiếng Anh: Clean
Tiếng Nhật: クリーン (kurīn)
Để cài đặt chức năng Clean (chế độ làm sạch) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Clean" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Clean" để kích hoạt chế độ làm sạch.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "クリーン" (đọc là "kurīn") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "クリーン" để kích hoạt chế độ làm sạch.
15 Cài đặt Filter: Chế độ kiểm tra và vệ sinh bộ lọc.
Tiếng Anh: Filter
Tiếng Nhật: フィルター (firutā)
Để cài đặt chức năng Filter (chế độ kiểm tra và vệ sinh bộ lọc) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Filter" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Filter" để truy cập chế độ kiểm tra và vệ sinh bộ lọc.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn điều khiển
Thực hiện các bước kiểm tra bảo dưỡng điều hòa để đảm bảo hoạt động hiệu quả của điều hòa Toshiba.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "フィルター" (đọc là "firutā") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "フィルター" để truy cập chế độ kiểm tra và vệ sinh bộ lọc.
Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn điều khiển, thực hiện các bước kiểm tra và vệ sinh bộ lọc để đảm bảo hoạt động hiệu quả của điều hòa Toshiba.
16 Cài đặt Energy Saving: Chế độ tiết kiệm năng lượng.
Tiếng Anh: Energy Saving
Tiếng Nhật: エネルギーセービング (enerugī sēbingu)
Để cài đặt chức năng Energy Saving (chế độ tiết kiệm năng lượng) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Energy Saving" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Energy Saving" để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "省エネ" (đọc là "shō ene") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "省エネ" để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.
17 Cài đặt Dehumidify: Chế độ hút ẩm.
Tiếng Anh: Dehumidify
Tiếng Nhật: 除湿 (joshitsu)
Để cài đặt chức năng Dehumidify (chế độ hút ẩm) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Dehumidify" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Dehumidify" để kích hoạt chế độ hút ẩm.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "除湿" (đọc là "jositsu") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "除湿" để kích hoạt chế độ hút ẩm.
18 Cài đặt Vertical Swing: Chế độ tự động di chuyển quạt dọc.
Tiếng Anh: Vertical Swing
Tiếng Nhật: 上下スイング (jōge suingu)
Để cài đặt chức năng Vertical Swing (chế độ tự động di chuyển quạt dọc) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Vertical Swing" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Vertical Swing" để kích hoạt chế độ tự động di chuyển quạt dọc.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "縦スイング" (đọc là "tate suingu") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "縦スイング" để kích hoạt chế độ tự động di chuyển quạt dọc.
19 Cài đặt Horizontal Swing: Chế độ tự động di chuyển quạt ngang.
Tiếng Anh: Horizontal Swing
Tiếng Nhật: 左右スイング (sayū suingu)
Để cài đặt chức năng Horizontal Swing (chế độ tự động di chuyển quạt ngang) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Horizontal Swing" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Horizontal Swing" để kích hoạt chế độ tự động di chuyển quạt ngang.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "横スイング" (đọc là "yoko suingu") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "横スイング" để kích hoạt chế độ tự động di chuyển quạt ngang.
20 Cài đặt Confirm: Xác nhận lựa chọn.
Tiếng Anh: Confirm
Tiếng Nhật: 確認 (kakunin)
Để sử dụng chức năng Confirm (xác nhận lựa chọn) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Confirm" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Confirm" để xác nhận lựa chọn.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "確認" (đọc là "kakunin") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "確認" để xác nhận lựa chọn.
21 Cài đặt Cancel: Hủy bỏ hoặc quay lại.
Tiếng Anh: Cancel
Tiếng Nhật: キャンセル (kyanseru)
Để sử dụng chức năng Cancel (hủy bỏ hoặc quay lại) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Cancel" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Cancel" để hủy bỏ hoặc quay lại.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "キャンセル" (đọc là "kyanseru") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "キャンセル" để hủy bỏ hoặc quay lại.
22 Cài đặt Clock/Set Time: Đặt thời gian.
Tiếng Anh: Clock/Set Time
Tiếng Nhật: 時計/時間設定 (tokei/jikan settei)
Để cài đặt thời gian trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Clock" hoặc "Set Time" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Clock" hoặc "Set Time" để bắt đầu quá trình đặt thời gian.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để điều chỉnh giờ và phút.
Nhấn nút "OK" hoặc "Confirm" để xác nhận thời gian đặt.
Kiểm tra lại thời gian đã được cài đặt trên màn hình hoặc hiển thị LED.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "時計" (đọc là "tokei") hoặc "設定" (đọc là "settei") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "時計" hoặc "設定" để bắt đầu quá trình đặt thời gian.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để điều chỉnh giờ và phút.
Nhấn nút "決定" (đọc là "kettei") hoặc "確定" (đọc là "kakutei") để xác nhận thời gian đặt.
Kiểm tra lại thời gian đã được cài đặt trên màn hình hoặc hiển thị LED.
23 Cài đặt Program: Chế độ lập trình.
Tiếng Anh: Program
Tiếng Nhật: プログラム (puroguramu)
Để cài đặt chế độ lập trình (Program) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Program" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Program" để bắt đầu quá trình cài đặt chế độ lập trình.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để chọn các thiết lập lập trình khác nhau.
Sử dụng các nút khác như "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn và di chuyển đến các cài đặt tiếp theo.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để hoàn thành quá trình cài đặt chế độ lập trình.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "プログラム" (đọc là "puroguramu") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "プログラム" để bắt đầu quá trình cài đặt chế độ lập trình.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để chọn các thiết lập lập trình khác nhau.
Sử dụng các nút khác như "入力" (đọc là "nyūryoku") hoặc "決定" (đọc là "kettei") để xác nhận lựa chọn của bạn và di chuyển đến các cài đặt tiếp theo.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để hoàn thành quá trình cài đặt chế độ lập trình.
24 Cài đặt Favorite: Chế độ yêu thích.
Tiếng Anh: Favorite
Tiếng Nhật: お気に入り (oki ni iri)
Để cài đặt chế độ yêu thích (Favorite) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Favorite" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Favorite" để bắt đầu quá trình cài đặt chế độ yêu thích.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để chọn các cài đặt yêu thích khác nhau.
Sử dụng các nút khác như "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn và lưu cài đặt yêu thích.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để hoàn thành quá trình cài đặt chế độ yêu thích.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "お気に入り" (đọc là "oki ni iri") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "お気に入り" để bắt đầu quá trình cài đặt chế độ yêu thích.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để chọn các cài đặt yêu thích khác nhau.
Sử dụng các nút khác như "入力" (đọc là "nyūryoku") hoặc "決定" (đọc là "kettei") để xác nhận lựa chọn của bạn và lưu cài đặt yêu thích.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để hoàn thành quá trình cài đặt chế độ yêu thích.
25 Cài đặt Zone Control: Điều khiển khu vực.
Tiếng Anh: Zone Control
Tiếng Nhật: ゾーンコントロール (zōn kontorōru)
Để cài đặt và sử dụng chế độ điều khiển khu vực (Zone Control) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Zone Control" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Zone Control" để bắt đầu quá trình cài đặt chế độ điều khiển khu vực.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để chọn khu vực bạn muốn điều khiển.
Sử dụng các nút khác như "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn và lưu cài đặt điều khiển khu vực.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để hoàn thành quá trình cài đặt và sử dụng chế độ điều khiển khu vực.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "ゾーンコントロール" (đọc là "zōn kontorōru") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "ゾーンコントロール" để bắt đầu quá trình cài đặt chế độ điều khiển khu vực.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để chọn khu vực bạn muốn điều khiển.
Sử dụng các nút khác như "入力" (đọc là "nyūryoku") hoặc "決定" (đọc là "kettei") để xác nhận lựa chọn của bạn và lưu cài đặt điều khiển khu vực.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để hoàn thành quá trình cài đặt và sử dụng chế độ điều khiển khu vực.
26 Cài đặt Airflow Direction: Hướng dòng gió.
Tiếng Anh: Airflow Direction
Tiếng Nhật: 風向き (kazamuki)
Để cài đặt và sử dụng chế độ Hướng dòng gió (Airflow Direction) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Airflow Direction" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Airflow Direction" để truy cập chế độ cài đặt hướng dòng gió.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để điều chỉnh hướng dòng gió theo ý muốn.
Sử dụng các nút khác như "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn và lưu cài đặt hướng dòng gió.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để xác nhận rằng cài đặt hướng dòng gió đã được thay đổi thành công.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "風向き設定" (đọc là "kazamuki settei") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "風向き設定" để truy cập chế độ cài đặt hướng dòng gió.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để điều chỉnh hướng dòng gió theo ý muốn.
Sử dụng các nút khác như "入力" (đọc là "nyūryoku") hoặc "決定" (đọc là "kettei") để xác nhận lựa chọn của bạn và lưu cài đặt hướng dòng gió.
Theo dõi hướng dẫn trên màn hình hoặc hiển thị LED để xác nhận rằng cài đặt hướng dòng gió đã được thay đổi thành công.
27 Cài đặt Filter Reset: Đặt lại bộ lọc.
Tiếng Anh: Filter Reset
Tiếng Nhật: フィルターリセット (firutā rizetto)
Để cài đặt và sử dụng chức năng Filter Reset (Đặt lại bộ lọc) trên điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Filter" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Filter" để truy cập vào menu cài đặt bộ lọc.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để di chuyển qua các mục menu cho đến khi bạn tìm thấy mục "Filter Reset" hoặc tương tự.
Khi bạn đã chọn mục "Filter Reset", nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận.
Một cửa sổ xác nhận có thể xuất hiện, yêu cầu bạn xác nhận việc đặt lại bộ lọc.
Sử dụng nút điều hướng để di chuyển đến tùy chọn "Yes" (Có), sau đó nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận.
Sau khi bạn xác nhận, bộ lọc trên điều hòa Toshiba sẽ được đặt lại về trạng thái ban đầu.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "フィルター" (đọc là "firuta") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "フィルター" để truy cập vào menu cài đặt bộ lọc.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để di chuyển qua các mục menu cho đến khi bạn tìm thấy mục "フィルターリセット" (đọc là "firuta risetto") hoặc tương tự.
Khi bạn đã chọn mục "フィルターリセット", nhấn nút "決定" (đọc là "kettei") để xác nhận.
Một cửa sổ xác nhận có thể xuất hiện, yêu cầu bạn xác nhận việc đặt lại bộ lọc.
Sử dụng nút điều hướng để di chuyển đến tùy chọn "はい" (đọc là "hai"), sau đó nhấn nút "決定" để xác nhận.
Sau khi bạn xác nhận, bộ lọc trên điều hòa Toshiba sẽ được đặt lại về trạng thái ban đầu.
28 Cài đặt Favorites List: Danh sách yêu thích.
Tiếng Anh: Favorites List
Tiếng Nhật: お気に入りリスト (oki ni iri risuto)
Để cài đặt và sử dụng chức năng Favorites List (Danh sách yêu thích) trên điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Menu" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Menu" để truy cập vào menu chính.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để di chuyển qua các mục menu cho đến khi bạn tìm thấy mục "Favorites" (hoặc tương tự).
Khi bạn đã chọn mục "Favorites", nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận.
Trong danh sách yêu thích, sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để di chuyển qua các kênh hoặc nội dung bạn muốn thêm vào danh sách yêu thích.
Khi bạn đã chọn một kênh hoặc nội dung, nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để thêm vào danh sách yêu thích.
Để truy cập danh sách yêu thích, bạn có thể sử dụng nút hoặc biểu tượng "Favorites" trên điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để chọn kênh hoặc nội dung trong danh sách yêu thích, sau đó nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để phát lại.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "メニュー" (đọc là "menyū") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "メニュー" để truy cập vào menu chính.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để di chuyển qua các mục menu cho đến khi bạn tìm thấy mục "お気に入り" (đọc là "o kiniiri") hoặc tương tự.
Khi bạn đã chọn mục "お気に入り", nhấn nút "決定" (đọc là "kettei") để xác nhận.
Trong danh sách yêu thích, sử dụng các nút điều khiển khác như "上" và "下" để di chuyển qua các kênh hoặc nội dung bạn muốn thêm vào danh sách yêu thích.
Khi bạn đã chọn một kênh hoặc nội dung, nhấn nút "決定" (đọc là "kettei") để thêm vào danh sách yêu thích.
Để truy cập danh sách yêu thích, bạn có thể sử dụng nút hoặc biểu tượng "お気に入り" trên điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" và "下" để chọn kênh hoặc nội dung trong danh sách yêu thích, sau đó nhấn nút "決定" để phát lại.
29 Cài đặt Info: Thông tin.
Tiếng Anh: Info
Tiếng Nhật: 情報 (jōhō)
Để truy cập và sử dụng chức năng Info (Thông tin) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Info" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Info" để truy cập vào chế độ thông tin.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để di chuyển qua các mục thông tin khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ hiện tại, chế độ làm lạnh hay làm ấm, độ ẩm, và các thông số khác.
Khi bạn đã chọn một mục thông tin, thông tin chi tiết sẽ hiển thị trên màn hình hoặc giao diện điều khiển.
Để thoát khỏi chế độ thông tin, nhấn nút "Info" một lần nữa hoặc chọn nút hoặc biểu tượng khác như "Exit" hoặc "Back".
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "情報" (đọc là "jōhō") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "情報" để truy cập vào chế độ thông tin.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để di chuyển qua các mục thông tin khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ hiện tại, chế độ làm lạnh hay làm ấm, độ ẩm, và các thông số khác.
Khi bạn đã chọn một mục thông tin, thông tin chi tiết sẽ hiển thị trên màn hình hoặc giao diện điều khiển.
Để thoát khỏi chế độ thông tin, nhấn nút "情報" một lần nữa hoặc chọn nút hoặc biểu tượng khác như "終了" (đọc là "shūryō") hoặc "戻る" (đọc là "modoru").
30 Cài đặt Help: Trợ giúp
Tiếng Anh: Help
Tiếng Nhật: ヘルプ (herupu)
Để truy cập và sử dụng chức năng Help (Trợ giúp) trên tay điều khiển điều hòa Toshiba với các ký tự tiếng Anh hoặc tiếng Nhật, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Help" trên tay điều khiển.
Nhấn nút "Help" để truy cập vào chế độ trợ giúp.
Trên màn hình hoặc giao diện điều khiển, thông tin và hướng dẫn sẽ được hiển thị để giúp bạn sử dụng và cấu hình điều khiển điều hòa Toshiba.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "Up" và "Down" để di chuyển qua các trang hoặc mục trợ giúp khác.
Khi bạn đã tìm thấy thông tin hoặc hướng dẫn cần thiết, đọc và làm theo hướng dẫn để thực hiện các tác vụ hoặc cài đặt.
Tiếng Nhật:
Tìm nút hoặc biểu tượng "ヘルプ" (đọc là "herupu") trên tay điều khiển.
Nhấn nút "ヘルプ" để truy cập vào chế độ trợ giúp.
Trên màn hình hoặc giao diện điều khiển, thông tin và hướng dẫn sẽ được hiển thị để giúp bạn sử dụng và cấu hình điều khiển điều hòa Toshiba.
Sử dụng các nút điều khiển khác như "上" (đọc là "ue") và "下" (đọc là "shita") để di chuyển qua các trang hoặc mục trợ giúp khác.
Khi bạn đã tìm thấy thông tin hoặc hướng dẫn cần thiết, đọc và làm theo hướng dẫn để thực hiện các tác vụ hoặc cài đặt.
Trên là toàn bộ hướng dẫn cài đặt, và sử dụng các chức năng ở điều khiển điều hòa Toshiba, các cài đặt tùy chọn cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình và phiên bản của điều khiển điều hòa Toshiba mà bạn đang sử dụng.
Nếu có bất kỳ sự khác biệt hoặc khó khăn nào, tôi khuyên bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng điều hòa tiết kiệm điện đi kèm hoặc các kỹ thuật viên "App Ong Thợ" để được hỗ trợ chi tiết.
12 Lưu ý sử dụng tay khiển máy điều hòa Toshiba
Khi sử dụng và bảo quản tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba, hãy lưu ý những điều sau:
1 Đọc kỹ hướng dẫn
Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba.
Tuân thủ các hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất để sử dụng chính xác và an toàn.
2 Sử dụng đúng chức năng
Hiểu rõ các chức năng và tính năng của tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba.
Đảm bảo bạn sử dụng chính xác chế độ hoạt động và thiết lập đúng các thông số như nhiệt độ, chế độ gió, và hẹn giờ.
3 Tránh va đập và tiếp xúc nước
Tránh va đập mạnh hoặc tiếp xúc tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba với nước hoặc chất lỏng.
Điều này có thể gây hỏng hoặc làm ngắn mạch các linh kiện điện tử bên trong.
4 Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao
Đặt tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba ở nơi tránh xa nguồn nhiệt mạnh và ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ cao có thể gây hỏng và ảnh hưởng đến hoạt động của các bộ phận điện tử.
5 Vệ sinh định kỳ
Dùng một khăn mềm và khô để lau sạch bề mặt tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba.
Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh hoặc dung dịch chứa cồn, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt và in chữ trên tay điều khiển.
6 Bảo quản đúng cách
Khi không sử dụng, đặt tay điều khiển ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với bụi, dầu mỡ và các chất gây ăn mòn.
Đặt máy điều hòa Toshiba ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
7 Kiểm tra pin
- Nếu tay điều khiển sử dụng pin, hãy kiểm tra định kỳ mức pin và thay thế.
8 Thay pin đúng cách
Khi pin yếu hoặc hết pin, thay pin bằng loại pin mới và phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý cách cài đặt pin đúng chiều dương và âm để tránh gây hỏng tay điều khiển.
9 Không sử dụng cùng lúc với các thiết bị khác
Khi sử dụng tay điều khiển, hãy đảm bảo không có các thiết bị khác trong phạm vi gây nhiễu sóng hồi tự.
Các thiết bị điện tử khác như điện thoại di động, máy tính hoặc thiết bị không dây có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tay điều khiển.
10 Bảo quản máy điều hòa Toshiba
Đảm bảo máy điều hòa Toshiba được bảo quản và bảo dưỡng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Đặt máy ở nơi thoáng mát, không có vật cản và đảm bảo hệ thống thông gió của máy không bị bụi bẩn hoặc cặn bã.
11 Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ
Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ cho tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Điều này giúp đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba.
12 Liên hệ với dịch vụ kỹ thuật
Nếu bạn gặp phải bất kỳ sự cố hoặc vấn đề với tay điều khiển hoặc máy điều hòa Toshiba
Hãy liên hệ với dịch vụ kỹ thuật chính thức của bảo hành Toshiba hoặc đại lý ủy quyền để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật.
Lưu ý rằng các hướng dẫn sử dụng và bảo quản có thể thay đổi tùy theo mô hình và phiên bản cụ thể của tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba.
Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và tham khảo tài liệu đi kèm khi sử dụng và bảo quản sản phẩm.
11 Sự cố thường gặp ở tay khiển điều hòa Toshiba
Dưới đây là một số sự cố thường gặp có thể xảy ra với tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba:
1 Tay điều khiển không hoạt động
Nếu tay điều khiển không hoạt động, kiểm tra lại pin xem có cần thay mới hay không.
Đảm bảo pin được cài đặt đúng chiều dương và âm.
Nếu vẫn không hoạt động, kiểm tra xem tay điều khiển có bị hỏng không và cần được thay thế.
2 Không thể kết nối với máy điều hòa Toshiba
Đôi khi, tay điều khiển không thể kết nối với máy điều hòa Toshiba.
Hãy kiểm tra xem tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba có đang ở chế độ hoạt động và tần số tương thích.
Thử đặt lại máy điều hòa Toshibabằng cách ngắt nguồn và bật lại sau một thời gian ngắn.
3 Không thể điều chỉnh nhiệt độ hoặc chế độ
Nếu không thể điều chỉnh nhiệt độ hoặc chế độ trên máy điều hòa Toshiba bằng tay điều khiển, hãy kiểm tra lại các nút và chức năng trên tay điều khiển.
Có thể có lỗi về phần cứng hoặc phần mềm của tay điều khiển.
Hãy thử thay thế tay điều khiển hoặc liên hệ với dịch vụ kỹ thuật.
4 Khoảng cách hoạt động hạn chế
Đôi khi, tay điều khiển không hoạt động khi bạn đứng quá xa máy điều hòa Toshiba.
Kiểm tra khoảng cách hoạt động của tay điều khiển và đảm bảo bạn đang ở trong phạm vi hoạt động.
5 Hiển thị không hoạt động
Nếu màn hình hiển thị trên tay điều khiển không hoạt động hoặc không hiển thị đúng thông tin, có thể có lỗi về màn hình hoặc các linh kiện bên trong.
Liên hệ với dịch vụ kỹ thuật sửa điều hòa để kiểm tra và khắc phục chính xác hơn..
6 Máy điều hòa Toshiba không hoạt động
Nếu máy điều hòa Toshiba không hoạt động bằng tay điều khiển
Hãy kiểm tra nguồn điện và cắm máy điều hòa Toshiba vào nguồn điện chính.
7 Tiếng ồn lớn
Nếu máy điều hòa Toshiba phát ra tiếng ồn lớn, có thể có vấn đề với quạt, cánh quạt hoặc các bộ phận khác.
Hãy kiểm tra máy điều hòa Toshiba để xác định nguyên nhân và liên hệ với dịch vụ kỹ thuật nếu cần.
8 Lỗi cảm biến
Đôi khi, máy điều hòa Toshiba có thể gặp vấn đề với các cảm biến nhiệt độ, áp suất, hoặc cảm biến khác.
Điều này có thể dẫn đến hoạt động không chính xác hoặc các sự cố khác.
Liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa các cảm biến nếu cần.
9 Máy không lạnh
Nếu máy điều hòa Toshiba không làm lạnh đúng mức hoặc không đủ mát, kiểm tra các thiết lập nhiệt độ và chế độ hoạt động.
Kiểm tra hệ thông gas lạnh ( bạn có thể cần phải nạp gas điều hòa hoặc bổ sung )
Đảm bảo máy đang hoạt động trong môi trường phù hợp và kiểm tra các bộ lọc không khí để đảm bảo chúng không bị tắc.
10 Hướng gió không chính xác
Nếu hướng gió từ máy điều hòa Toshiba không chính xác, hãy kiểm tra các cài đặt hướng gió trên tay điều khiển.
Nếu vẫn không thay đổi, có thể có vấn đề với cơ chế điều chỉnh hướng gió trên máy điều hòa Toshiba.
Liên hệ với dịch vụ kỹ thuật để kiểm tra và sửa chữa.
11 Mất kết nối điều khiển từ xa
Trong trường hợp tay điều khiển không kết nối hoặc mất kết nối với máy điều hòa Toshiba
Hãy kiểm tra lại sóng hồng ngoại và đảm bảo không có vật cản giữa tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba.
Điều này bao gồm cả việc loại bỏ bụi bẩn hoặc vật cản trên cảm biến hồng ngoại trên máy điều hòa Toshiba và trên tay điều khiển.
Nếu gặp bất kỳ sự cố nào với tay điều khiển và máy điều hòa Toshiba
Nếu không thể khắc phục bằng cách tự làm, nên liên hệ với dịch vụ kỹ thuật điều hòa Toshiba.
Trên là toàn bộ kiến thức về tay khiển điều hòa Toshiba, bao gồm các cấu tạo máy điều hòa, nguyên lý làm việc, và cách cài đặt, sử dụng các chức năng trên tay khiển điều hòa Toshiba theo 2 ngôn ngữ trên tay khiển.
Ngoài ta Ong Thợ cũng chia sẻ lưu ý, hướng dẫn sử dụng tay khiển điều hòa Toshiba đúng cách & những sự cố thường gặp ở tay khiển và máy điều hòa Toshiba.
Bài viết này được biên tập tại website https://appongtho.vn/, với sự chia sẻ từ các thợ kỹ thuật kinh nghiệm đang làm việc tại ứng dụng App Ong Thợ.
Mọi chi tiết thắc mắc, phản hồi, cần trợ giúp, hoặc đặt lịch sửa chữa vui lòng liên hệ: 0948 559 995