Bảng mã Lỗi Máy Giặt Toshiba
Bảng mã Lỗi Máy Giặt Toshiba
27-03-2021 | Sửa điện lạnh |Full 95+ Mã Lỗi Máy Giặt Toshiba Inverter & Máy Nội Địa Nhật
Appongtho.vn Tổng hợp hơn 95 mã lỗi máy giặt toshiba inverter, loại máy cửa trên, và bảng mã lỗi máy giặt toshiba nội địa Nhật, phân tích đầy đủ từ A-Z.
Hiểu mã lỗi máy giặt toshiba để làm gì?
Mã lỗi máy giặt Toshiba thường được thiết kế để cung cấp thông báo về các sự cố hoặc vấn đề mà máy giặt Toshiba đang gặp phải.
Mỗi mã lỗi máy giặt Toshiba thường đi kèm với một số hoặc chữ cái để xác định một loại cụ thể của vấn đề.
Khi máy giặt Toshiba phát hiện ra một vấn đề, nó sẽ hiển thị mã lỗi để hướng dẫn người dùng và kỹ thuật viên đến vấn đề cụ thể.
1 Đối với người dùng:
Hiểu được mã lỗi trên máy giặt Toshiba là rất quan trọng vì nó giúp người sử dụng.
Xác định được nguyên nhân gây ra lỗi và hướng dẫn cách khắc phục mã lỗi máy giặt Toshiba một cách chính xác.
Điều này giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian, công sức và chi phí phát sinh khi phải gọi đến trung tâm sửa chữa.
Việc hiểu được mã lỗi máy giặt Toshiba cũng giúp người sử dụng có thể tự kiểm tra và xử lý các sự cố nhỏ khi máy giặt gặp lỗi, như:
Thay thế bộ lọc bẩn.
Vệ sinh cơ bản.
Kiểm tra đường nước.
Thay thế các linh kiện đơn giản.
Điều này giúp tiết kiệm được chi phí sửa chữa và tăng tuổi thọ cho máy giặt Toshiba.
Ngoài ra, việc hiểu mã lỗi máy giặt Toshiba cũng giúp người sử dụng có thể phòng tránh và ngăn ngừa sự cố xảy ra trong tương lai bằng cách:
Thực hiện các biện pháp bảo trì.
Sử dụng đúng cách.
Tránh các tác động bên ngoài.
Lỗi do người sử dụng gây ra.
2 Đối với thợ:
Việc hiểu mã lỗi máy giặt Toshiba càng quan trọng hơn.
Khi nhận được thông báo từ khách hàng về việc máy giặt Toshiba gặp lỗi.
Thợ sửa chữa nhanh chóng xác định được mã lỗi máy giặt Toshiba để có thể đưa ra biện pháp khắc phục đúng và hiệu quả.
Việc hiểu mã lỗi cũng giúp thợ sửa chữa tiết kiệm được thời gian và công sức trong quá trình tìm kiếm nguyên nhân gây ra lỗi.
Nếu thợ sửa chữa không hiểu được mã lỗi máy giặt Toshiba, họ sẽ:
Tiến hành kiểm tra.
Xác định nguyên nhân.
Bằng cách thử nghiệm từng bước, điều này sẽ tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
Ngoài ra, việc hiểu mã lỗi máy giặt Toshiba cũng giúp thợ sửa chữa có thể chuẩn bị đầy đủ các linh kiện và dụng cụ cần thiết trước khi đến nhà khách.
Giúp tiết kiệm được thời gian và đảm bảo quá trình sửa chữa được tiến hành một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Để kiểm tra mã lỗi máy giặt Toshiba, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bật máy giặt Toshiba lên.
Chờ đến khi máy giặt hiển thị mã lỗi trên màn hình.
Ghi nhớ mã lỗi hiển thị trên màn hình.
Tra cứu mã lỗi chính xác.
Hướng dẫn về mã lỗi và cách sửa chữa.
Nếu không tìm thấy mã lỗi trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên ở bài viết này.
Bạn có thể liên hệ với trung tâm bảo hành Toshiba hoặc dịch vụ khách hàng "App ong thợ" để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc.
Trong quá trình sử dụng máy giặt toshiba không thể tránh khỏi khi gặp phải một số mã lỗi máy giặt toshiba.
Có một số mã lỗi ở máy giặt toshiba quý vị có thể tự tay sử lý được, rất đơn giản.
Chỉ cần hiểu dõ nguyên nhân mã lỗi máy giặt toshiba bạn gặp phải là gì?
Sau đó kèm theo những cách hướng dẫn là bạn có thể tự làm, không cần tới thợ.
Danh sách 95 mã lỗi máy giặt Toshiba
1 Mã lỗi E1: Lỗi nước vào
2 Mã lỗi E2: Lỗi thoát nước
3 Mã lỗi E3: Lỗi cửa
4 Mã lỗi E4: Lỗi motor hoặc động cơ
5 Mã lỗi E5: Lỗi cảm biến nhiệt độ
6 Mã lỗi E6: Lỗi cảm biến áp suất nước
7 Mã lỗi E7: Lỗi động cơ tách nước
8 Mã lỗi E-01: Lỗi đầu dò nhiệt độ.
9 Mã lỗi E-02: Lỗi cảm biến nước.
10 Mã lỗi E-03: Lỗi bơm nước.
11 Mã lỗi E-04: Lỗi cửa khóa.
12 Mã lỗi E-05: Lỗi động cơ.
13 Mã lỗi E-06: Lỗi đường dẫn nguồn vào.
14 Mã lỗi E-07: Lỗi tạo xoáy nước.
15 Mã lỗi E-08: Lỗi quá tải.
16 Mã lỗi E-09: Lỗi mạch điện tử.
17 Mã lỗi E-10: Lỗi mạch điều khiển.
18 Mã lỗi E-11: Lỗi cảm biến áp suất nước.
19 Mã lỗi E-12: Lỗi cảm biến tải trọng.
20 Mã lỗi E-13: Lỗi bơm thoát nước.
21 Mã lỗi E-14: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước.
22 Mã lỗi E-15: Lỗi mạch điện áp suất nước.
23 Mã lỗi E-16: Lỗi cảm biến nước sạch.
24 Mã lỗi E-17: Lỗi cảm biến lực xoắn.
25 Mã lỗi E-18: Lỗi cảm biến lực kéo.
26 Mã lỗi E-19: Lỗi cảm biến lực đẩy.
27 Mã lỗi E-20: Lỗi cảm biến lực xoắn tối đa.
28 Mã lỗi E-21: Lỗi cảm biến lực kéo tối đa.
29 Mã lỗi E-22: Lỗi cảm biến lực đẩy tối đa.
30 Mã lỗi E-23: Lỗi cảm biến điện trở.
31 Mã lỗi E-24: Lỗi đầu dò áp suất nước.
32 Mã lỗi E-25: Lỗi cảm biến áp suất khí.
33 Mã lỗi E-26: Lỗi đầu dò áp suất khí.
34 Mã lỗi E-27: Lỗi cảm biến áp suất bình.
35 Mã lỗi E-28: Lỗi đầu dò áp suất bình.
36 Mã lỗi E-29: Lỗi mạch điều khiển động cơ.
37 Mã lỗi E-30: Lỗi cảm biến lực xoắn dừng động cơ.
38 Mã lỗi E-31: Lỗi động cơ quá nhiệt.
39 Mã lỗi E-32: Lỗi đường dẫn cảm biến động cơ.
40 Mã lỗi E-33: Lỗi đường dẫn tín hiệu nhiệt độ.
41 Mã lỗi E-34: Lỗi đường dẫn tín hiệu áp suất nước.
42 Mã lỗi E-35: Lỗi đường dẫn tín hiệu áp suất khí.
43 Mã lỗi E-36: Lỗi đường dẫn tín hiệu lực kéo.
44 Mã lỗi E-37: Lỗi đường dẫn tín hiệu lực xoắn.
45 Mã lỗi E-38: Lỗi đường dẫn tín hiệu lực đẩy.
46 Mã lỗi E-39: Lỗi đường dẫn tín hiệu áp suất bình.
47 Mã lỗi E-40: Lỗi bộ nhớ trong máy giặt Toshiba.
48 Mã lỗi E-41: Lỗi bộ điều khiển động cơ.
49 Mã lỗi E-42: Lỗi đường dẫn tín hiệu động cơ.
50 Mã lỗi E-43: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến tải trọng.
51 Mã lỗi E-44: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nước sạch.
52 Mã lỗi E-45: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất nước lạnh.
53 Mã lỗi E-46: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nước thải.
54 Mã lỗi E-47: Lỗi đường dẫn tín hiệu động cơ bơm nước.
55 Mã lỗi E-48: Lỗi đường dẫn tín hiệu động cơ lồng giặt.
56 Mã lỗi E-49: Lỗi đường dẫn tín hiệu động cơ vắt.
57 Mã lỗi E-50: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến dòng điện.
58 Mã lỗi E-51: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến điện áp.
59 Mã lỗi E-52: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến lực xoắn.
60 Mã lỗi E-53: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất.
61 Mã lỗi E-54: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ.
62 Mã lỗi E-55: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến tải trọng.
63 Mã lỗi E-56: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nước nóng.
64 Mã lỗi E-57: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến lực kéo dây đai.
65 Mã lỗi E-58: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến độ rung.
66 Mã lỗi E-59: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến trở kháng.
67 Mã lỗi E-60: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ trong bồn.
68 Mã lỗi E-61: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ môi trường.
69 Mã lỗi E-62: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ đường ống nước.
70 Mã lỗi E-63: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ trong tủ điện.
71 Mã lỗi E-64: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến độ ẩm.
72 Mã lỗi E-65: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến độ ẩm không khí.
73 Mã lỗi E-66: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất hơi nước.
74 Mã lỗi E-67: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến độ ẩm trong tủ điện.
75 Mã lỗi E-68: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất trong bồn.
76 Mã lỗi E-69: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ tủ điện.
77 Mã lỗi E-70: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ phòng.
78 Mã lỗi E-71: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ đường ống nước nóng.
79 Mã lỗi E-72: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất dòng nước.
80 Mã lỗi E-73: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất đường ống nước.
81 Mã lỗi E-74: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nồng độ muối.
82 Mã lỗi E-75: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến lượng nước.
83 Mã lỗi E-76: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến tốc độ quay của động cơ.
84 Mã lỗi E-77: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất động cơ bơm.
85 Mã lỗi E-78: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến độ ẩm của nước trong bồn.
86 Mã lỗi E-79: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ của hệ thống sưởi.
87 Mã lỗi E-80: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất của hệ thống sưởi.
88 Mã lỗi E-81: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến lực kéo của động cơ.
89 Mã lỗi E-82: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến độ ẩm của hệ thống sưởi.
90 Mã lỗi E-83: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến áp suất của bơm nước thải.
91 Mã lỗi E-84: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ của bơm nước thải.
92 Mã lỗi E-85: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến tốc độ quay của bơm nước thải.
93 Mã lỗi E-86: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến mức nước trong bồn.
94 Mã lỗi E-87: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến nhiệt độ của bơm xả.
95 Mã lỗi E-88: Lỗi đường dẫn tín hiệu cảm biến tốc độ quay của bơm xả.
Lưu ý rằng các mã lỗi máy giặt Toshiba có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu máy cụ thể, vì vậy nếu bạn gặp sự cố với máy giặt Toshiba của mình.
Hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với trung tâm dịch vụ của Toshiba để được hỗ trợ kỹ thuật.
Ngoài các mã lỗi E, trên máy giặt Toshiba còn có một số loại mã lỗi khác bao gồm:
1 Lỗi không hoạt động:
- Máy giặt Toshiba không hoạt động khi bật nguồn.
2 Lỗi đóng mở cửa:
- Cửa không mở hoặc đóng được.
3 Lỗi vận hành:
- Máy giặt Toshiba hoạt động không đúng cách hoặc có tiếng ồn lạ.
4 Lỗi hút nước:
- Máy giặt Toshiba không hút được nước.
5 Lỗi xả nước:
- Máy giặt Toshiba không xả nước được.
6 Lỗi giặt:
- Máy giặt Toshiba không giặt sạch hoặc không giặt được.
7 Lỗi điện:
- Máy giặt Toshiba gặp sự cố về điện như không bật được hoặc tắt không đúng cách.
8 Lỗi kết nối:
- Máy giặt Toshiba không kết nối được với điện thoại hoặc máy tính.
9 Lỗi cảm biến:
- Cảm biến của máy giặt Toshiba không hoạt động đúng cách.
10 Lỗi đèn:
- Đèn trên máy giặt Toshiba không sáng hoặc sáng không đúng cách.
11 3D Sensor Error - Lỗi cảm biến 3D:
- Cảm biến 3D của máy giặt Toshiba không hoạt động đúng cách.
12 Voltage Error - Lỗi điện áp:
- Máy giặt Toshiba gặp sự cố về điện áp.
13 Motor Error - Lỗi động cơ:
- Động cơ của máy giặt Toshiba không hoạt động đúng cách.
14 Water Supply Error - Lỗi cấp nước:
- Máy giặt Toshiba không nhận được đủ nước hoặc không cấp nước được cho quá trình giặt.
15 Drainage Error - Lỗi thoát nước:
- Máy giặt Toshiba không thể xả nước ra ngoài sau khi hoàn thành quá trình giặt.
16 Door Lock Error - Lỗi khóa cửa:
- Cửa máy giặt Toshiba không khóa hoặc mở không đúng cách.
17 Unbalance Error - Lỗi mất cân bằng:
- Máy giặt Toshiba phát hiện tải trọng không cân bằng và không thể tiếp tục quá trình giặt.
18 Heater Error - Lỗi bộ sưởi:
- Bộ sưởi trong máy giặt Toshibakhông hoạt động đúng cách.
19 Dispenser Error - Lỗi hộp phân phối:
- Hộp phân phối trong máy giặt Toshiba không hoạt động đúng cách.
20 Spin Error - Lỗi quay vắt:
- Máy giặt Toshiba không thể quay vắt quần áo đúng cách, gây ra tiếng ồn hoặc tình trạng quần áo không được vắt khô đều.
21 Timer Error - Lỗi bộ định thời gian:
- Bộ định thời gian của máy giặt Toshiba không hoạt động đúng cách, dẫn đến việc không thể thiết lập hoặc thiết lập thời gian không đúng.
22 Sensor Error - Lỗi cảm biến:
Các cảm biến trên máy giặt Toshiba không hoạt động đúng cách, dẫn đến việc không thể phát hiện được các thông số như:
Mức nước.
Tải trọng.
Độ ẩm.
Nhiệt độ
23 Communication Error - Lỗi truyền thông:
- Máy giặt Toshiba không thể kết nối với các thiết bị khác
24 Memory Error - Lỗi bộ nhớ:
Máy giặt Toshiba không thể lưu trữ hoặc truy xuất các thông tin như:
Thông tin giặt đồ.
Lịch sử sử dụng.
Cài đặt chức năng.
25 Overload Error - Lỗi quá tải:
Máy giặt Toshiba gặp sự cố về tải quá nặng, dẫn đến việc không thể thực hiện chức năng giặt đồ hoặc quay vắt đồ đúng cách.
Tuy nhiên, các loại mã lỗi này có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu mã và tính năng của từng loại máy giặt Toshiba.
Bạn nên kiểm tra trong hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với trung tâm dịch vụ khách hàng của Toshiba để được hỗ trợ chi tiết hơn.
Ong thợ không chỉ mang lại tới bạn những kỹ thuật sửa máy giặt uy tín tại Hà Nội mà còn chia sẻ những kiến thức, cách sử lý những gì mà Ong Thợ có trong tầm tay.
Tuy nhiên chúng tôi vẫn khuyến cáo ở một số lỗi máy giặt toshiba bạn không lên tự nhúng tay vào mà hãy tìm thợ có trình độ hơn.
Dới đây là những gì bạn cần 27 mã lỗi máy giặt toshiba trên dành cho cả loại máy Inverter và máy thường.
Tiếp theo sẽ là 10 mã lỗi thường gặp ở máy giặt toshiba nhật nội địa 110V.
>>> Khắc phục máy giặt không vắt hoặc vắt không khô quần áo
Cách kiểm tra 27 mã lỗi máy giặt Toshiba Inverter thường gặp
Trong số 27 mã lỗi máy giặt toshiba tôi sắp chia sẻ dưới đây một số lỗi do người dùng quý vị hãy chú ý và tự sử lý.
Nên nhớ đọc kỹ và hiểu rồi hãy sử lý nhé, đầy đủ các nguyên nhân cũng như cách sử lý dành cho bạn.
1 Máy giặt toshiba báo lỗi E1
Nguyên Nhân: Ống xả nước đang gặp vấn đề chẳng hạn như:
Ống xả không được gắn vào lắp đặt vào máy.
Ống xả nước bị dâng cao uống cong.
Ống xả nước không được đặt nằm xuống sàn.
Miệng ống xả bị ngập trong nước.
Ống xả bị nghẽn ứ đọng.
Cách Khắc Phục:
- Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống xả nước.
- Đảm bảo đường ống xả được lưu thông
Sau đó đóng lắp lại lần nữa, ấn nút khởi động ( START) thử lại đảm bảo mã lỗi máy giặt toshiba E1 sẽ hết.
2 Máy giặt toshiba báo lỗi E2
Nguyên Nhân: Nắp cửa máy giặt toshiba đang mở ở chế độ làm việc như:.
Nắp máy bị kẹt vật lạ.
Chưa đóng hoàn toàn.
Lỗi công tắc cửa hoặc.
Hư bo mạch.
Đó là nguyên nhân dẫn tới mã lỗi máy giặt toshiba báo lỗi E2.
Cách Khắc Phục:
Muốn sử lý hết máy giặt toshiba báo lỗi E2 bạn hãy thử bằng cách:
Kiểm tra đóng mở nắp máy lại.
Kiểm tra công tắc cửa.
Tìm có sự cản trở vật lạ mắc vào cửa lấy nó ra.
Nếu không được thì có thể bo mạch đang bị hỏng, vấn đề bo mạch bạn nên tìm những nhà dịch vụ.
3 Máy giặt toshiba báo lỗi E3
Nguyên Nhân:
Đồ giặt bị lệch.
Ốc lồng bị lỏng.
Vành cân bằng bị hở.
Bộ ly hợp bị lỏng.
Công tắc cửa bị mất lò xo (do má vít bị nhịp).
Đứt dây công tắc.
Kẹt cần gạt an toàn.
Cách Khắc Phục:
Sắp xếp lại quần áo trong lồng giặt cho đều.
Kiểm tra lại ốc vít mâm giặt.
Xem lại nước cân bằng lồng giặt.
Thay lại khóa cửa, công tắc cửa.
Sau đó thử lại máy.
4 Máy giặt toshiba báo lỗi E4
Nguyên Nhân:
- Đây là báo hiệu hiện tượng hỏng phao áp lực mức nước
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra phao áp lực xem đường áp lực báo mức nước xem:
Có bị chuột cắn.
Có bị hở.
Bịt bởi cặn bẩn trong lồng giặt.
Ở một số trường hợp hỏng phao áp lực bạn cần phải thay thế phao mới đảm bảo được mã lỗi máy giặt toshiba E4 được giải quyết triệt để.
5 Máy giặt toshiba báo lỗi E5, E51
Nguyên Nhân: Lỗi cấp nước
Vòi ống cấp nước bị nghẽn.
Nguồn nước không có.
Lưới lọc của van cấp nước bị nghẽn.
Cảm biến mực nước hỏng
Cách Khắc Phục:
Bắt đầu khắc phục máy giặt toshiba báo lỗi E5 Hoặc E51 từ việc:
Kiểu tra lại nguồn nước vào có bị hết hoặc yếu.
Sau đó kiểm tra đầu lọc ở van cấp nước vào.
Tiếp theo kiểm tra thêm cảm biết mực nước.
6 Máy giặt toshiba báo lỗi E6,E7
Nguyên Nhân: Kẹt, hoặc hỏng động cơ giặt:
Đồ giặt bạn cho quá nhiều.
Cấp nước vào ở mức nước thấp.
Trục, lò xo ly hợp, hộp số trực ly hợp có vấn đề.
Cách Khắc Phục:
Từng bước quý vị làm như sau:
- Kiểm tra sắp xếp lại đồ giặt.
- Rút vợi đồ giặt nếu bạn thấy nhiều.
- Kiểm tra mức cấp nước.
- Nâng thêm mức cấp nước cao hơn.
Còn lại hộp số và lò so ly hợp thì bạn cần tới những thợ có khả năng chữa bệnh tốt.
Không lên tự làm nếu bạn không có đủ đồ nghề dụng cụ.
7 Máy giặt toshiba báo lỗi Ec1 Hoặc Ec3
Nguyên Nhân: Đồ giặt quá nhiều hoặc nước ít cấp quá ít
Cách Khắc Phục:
Ở mã lỗi máy giặt toshiba báo Ec1 quý vị hãy xem lạ đồ giặt của mình như:
Xem có quá nhiều hơn so với số lượng KG được chỉ định.
Xem bạn có đang cài đặt ở mức nước vào thấp quá không.
Nếu bạn cài mức nước cao mà máy giặt toshiba vẫn cấp nước vào ít thì bạn nên gọi thợ nhé.
8 Máy giặt toshiba báo lỗi Ec5
Nguyên Nhân:
Hỏng bánh răng một trong 2 bánh răng truyền động.
Mô tơ xả bị hỏng.
Van xả nước có vấn đề hoặc sự cố.
Cách Khắc Phục:
- Kiểm tra bơm xả có hoạt động ở chế độ xả nước không?
Nếu bị yếu, hoạt động bơm xả nước ra không làm việc có thể đo nguồn điện xuống nếu đủ 220V hãy thay van xả khác.
10 Máy giặt toshiba báo lỗi Ec6
Nguyên Nhân: Đồ giặt quá nhiều, báo hiệu quá tải
Cách Khắc Phục:
Với mã lỗi máy giặt toshiba báo lỗi Ec6 đang muốn nhắc nhở bạn rằng đồ giặt quá nhiều hoặc cấp không đủ nước bạn nhé.
Trường hợp này bạn thử:
Tạm dừng quá trình giặt.
Lấy bớt đồ ra.
Cấp thêm nước vào máy.
Thử lại máy giặt Toshiba lại xem sao nhé.
11 Máy giặt toshiba báo lỗi F
Nguyên Nhân:
- Giặt nhiều đồ hoặc quần áo ngâm bên ngoài mới cho vào máy dẫn tới sũng nước trong quần áo.
Cách Khắc Phục:
Bạn cần hiểu mã lỗi máy giặt toshhiba báo lỗi F đang nói rằng bạn đang:
Giặt quá nhiều đồ giặt.
Ngâm quần áo ở ngoài rồi mới cho quần áo vào giặt.
Lúc đó khi máy khởi động để cảm biến lấy mức nước bị quá năng, dẫn đến sự hiểu lầm của máy, cho rằng ban đang cho đồ giặt quá tải.
12 Máy giặt toshiba báo lỗi E7
Nguyên Nhân: Động cơ máy đang bị kẹt, đồ giặt quá nặng, mức cấp nước thấp, trục ly hợp.
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra đồ giặt.
Cho vợi ra nếu thấy nhiều đồ giặt nặng.
Chọn mức nước cao hơn.
Với thợ thì kiểm tra thêm hộp số, lò so ly hợp đăng bị xoắn.
13 Máy giặt toshiba báo lỗi E7-1
Nguyên Nhân: Lỗi tràn bộ nhớ, lập trình, lỗi do giặt quá nhiều đồ quá tải thường xuyên.
Cách Khắc Phục:
Bấm mực nước.
Hẹn giờ xả.
Mở nguồn.
Tiếng báo pip pip tháo nguồn điện và khoảng 1 phút ghim lại máy sẽ hoạt động lại.
Nếu không được liên hệ App Ong Thợ để được trợ giúp.
14 Máy giặt toshiba báo lỗi E7-3
Nguyên Nhân: Hỏng phần bo mạch chính
Cách Khắc Phục:
Ở trường hợp lỗi tại bo mạch chính thì quý vị không trực tiếp kiểm tra.
Hãy tìm cho mình những trung tâm ở khu vực gần nhà.
15 Máy giặt toshiba báo lỗi E7-4
Nguyên Nhân: Lỗi đếm từ, mâm từ Inverter
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra mâm từ inverter.
Kiểm tra đếm vòng.Board mạch.
Kiểm tra các jack kết nối từ bo mạch đến đầu dò động cơ.
Lỗi này khuyên người dùng không trực tiếp kiểm tra, nên có những người có chuyên môn sâu hơn.
16 Máy giặt toshiba báo lỗi E8
Nguyên Nhân: Kẹt động cơ giặt, đồ giặt quá tải, mức nước thấp.
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra xem động cơ giặt có đang bị:
Mắc kẹt bởi đồ giặt.
Vật cứng.
Dây cu loa bị trùng, hoặc quá căng.
Chỉnh lại đồ giặt cho phù hợp, mức nước cho phù hợp.
17 Máy giặt toshiba báo lỗi E9, E91, E92
Nguyên Nhân:
Nước bị rò ra ngoài.
Lồng giặt bị thủng.
Van xả kẹt.
Vướng đồ.
Cảm biến mực nước hỏng.
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra vị chí nước bị dò gỉ ra ngoài.
Kiểm tra lồng giặt.
Các điểm giắc cắm dây kết nối.
Kiểm tra cảm biến mực nước.
18 Máy giặt toshiba báo lỗi E9-5
Nguyên Nhân: Lỗi phần (công tắc cửa ).
- Công tắc từ hoặc bo mạch chính máy giặt toshiba, lỗi đường phao.
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra lại hệ thống mạch điện.
Kết nối giữa van áp lực và mạch điện.
Công tắc cửa.
Đường dây điện kết nối giữa công tắc cửa tới mạch điện.
Ở mã lỗi máy giặt toshiba này quý vị không nên tự kiểm tra, hãy liên hệ với thợ để hỗ trợ sủ lý triệt để hơn.
19 Máy giặt toshiba báo lỗi EL
Nguyên Nhân: Lỗi phần động cơ, D950 lỗi IBM.
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra kết nối dâu điện giữa động cơ và mạch điện, đặc biệt là dây tốc độ giặt.
Ở lỗi này có thể bạn phải thay động cơ máy giặt toshiba khác nếu không phải do dây dẫn.
20 Máy giặt toshiba báo lỗi EB
Nguyên Nhân: Lỗi báo máy không có tải trọng
Cách Khắc Phục:
Mặc dù bạn cho đồ giặt nhưng máy lại có tín hiệu báo không có đồ giặt, tức không có tải.
Đây là lỗi do nhà sản xuất.
Bo mạch đang bị hư hỏng.
Cần kiểm tra lại tổng thể bo mạch.
21 Máy giặt toshiba báo lỗi EB4
Nguyên Nhân: Lỗi bơm xả nước
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra bơm xả xem có đang bị hỏng.
Điểm dây dẫn kết nối giữa bơm xả với bo mạch điện.
Bo mạch có cấp điện đến mô tơ.
Nếu mạch điện không cấp cho bơm xả thì mã lỗi máy giặt toshiba EB4 có thể hỏng bo mạch điện.
22 Máy giặt toshiba báo lỗi E21
Nguyên Nhân: Hỏng board hoặc công tắc từ ( Công tắc cửa )
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra lại công tắc cửa, khóa cửa xem:
Có đang bị lỗi hỏng.
Thay thế công tắc cửa.
Kiểm tra sử lý bo mạch.
Vì khi mã lỗi máy giặt toshiba báo E21 khoanh vùng chỉ 2 phương án trên.
23 Máy giặt toshiba báo lỗi E23
Nguyên Nhân: Hư board điều khiển hoặc công tắc cửa
Cách Khắc Phục:
Ở mã lỗi máy giặt panasonic E23 cũng tương tự mã lỗi E21 nó chỉ ra bạn nên:
kiểm tra lại công tắc cửa.
Kiểm tra mạch điều khiển.
24 Máy giặt toshiba báo lỗi EP
Nguyên Nhân: Bơm hoạt động bất thường, hỏng bơm nước ra
Cách Khắc Phục:
Bơm xả đang gặp vấn đề, thay thế bơm mới.
Kiểm tra van kéo bơm xả đang bị kẹt, quá tải.
25 Máy giặt toshiba báo lỗi F
Nguyên Nhân: Đồ khô đang quá tải ( Quá nhiều đồ giặt )
Cách Khắc Phục:
Hãy giảm bớt đồ giặt nếu bạn thấy mã lỗi giặt toshiba báo lỗi F.
Bạn đang để quá nhiều đồ giặt so với mức KG quy định của máy.
26 Máy giặt toshiba báo lỗi E94
Nguyên Nhân: Cảm biến van áp lực bất thường.
- Cảm biến báo về mạch điện phát hiện bất thường.
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra xem:
Van áp lực đang cảm biến mực nước có hoạt động tốt không, nếu hỏng cần phải thay thế.
Mạch điện đang thấy dầu hiệu bất thường ở van áp lực có thể đang báo sai, hoặc lệnh ở mạch đang nhận sai.
Kiểm tra mạch điện để khắc phục mã lỗi máy giặt toshiba mới triệt để được mã lỗi E94
27 Máy giặt toshiba báo lỗi E52
Nguyên Nhân: Nguồn cung cấp nước nóng không ổn định hoặc bất thường ( Nguồn nước vào )
Cách Khắc Phục:
Kiêm tra lại mã lỗi máy giặt toshiba lỗi E95 ở nguồn nước có đang bị hết nước.
Bị tắc ở nguồn nước bên ngoài máy giặt Toshiba, bắt đầu từ nguồn vào máy giặt.
Hãy đảm bảo nước vào luôn ở áp lực nước đủ mạnh.
Trên là 27 mã lỗi máy giặt toshiba loại máy thịnh hành hàng sản xuất bầy bán ở các siêu thị sử dụng điện áp 220V.
Nếu quý vị đang sử dụng máy giặt toshiba nội địa cần biết bảng mã lỗi máy giặt toshiba nhật nội địa thì xin mời quý vị xem tiếp bên dưới này.
>>> Hướng dẫn cách dùng tủ lạnh toshiba ít hao điện nhất
Bảng 10 mã Lỗi Máy Giặt Toshiba Nội Địa Nhật 110V thường gặp
Ở 10 mã lỗi máy giặt toshiba nội địa có thể sẽ khác hơn so với những dòng máy giặt toshiba thông thường.
Tuy nhiên như ở trên điện lạnh Ong Thợ cũng đã nói, quý vị chỉ nên sử lý ở những nguyên nhân do bạn sử dụng sai cách.
Hthay đổi tư duy dùng theo hướng dẫn, tuyệt đối không sử lý tự làm khi bạn không hiểu dõ các hướng dẫn.
1 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗi C1
Nguyên Nhân: Lỗi không xả, không thoát nước
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra lại các đường xả.
Tìm xem có bị nghẹt, tắc bởi cặn bẩn.
Bảng mạch điều khiển đang có vấn đề.
Không cấp điện tới van xả.
Hãy kiểm tra sơ bộ bên ngoài, nếu vẫn thấy mã lỗi máy giặt toshiba nội địa báo lỗi hãy liên hệ với những địa chỉ uy tín.
2 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗi E7-4
Nguyên Nhân: Lỗi đếm từ, Mâm từ ở dòng máy nội địa Inverter
Cách Khắc Phục:
Khi bạn nhìn thấy mã lỗi máy giặt toshiba nội địa báo E7-4 bạn không nên tự kiểm tra khắc phục mân từ, bộ đềm từ.
Ca này phải thuộc những kỹ thuật chuyên sâu mới có thể khắc phục một cách hiệu quả nhất.
3 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ EA
Nguyên Nhân: Nguồn cung cấp điện áp bất thường (máy nội địa)
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra lại nguồn điện có đúng điện áp yêu cầu.
Bắt đầu từ bộ đổi nguồn 110V xem có thể bộ đổi nguồn đang gặp vấn đề cung cấp cho máy giặt Toshiba không đủ điện áp.
4 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ Ec
Nguyên Nhân: Lò xo ly hợp bất thường
Cách Khắc Phục:
Mã lỗi này liên quan tới hệ thống dẫn động ly hợp, chỉ dành cho những kỹ thuật như thợ sửa chữa.
Bạn không nên tự làm có thể dẫn tới sự cố hỏng nặng hơn.
5 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ EH
Nguyên Nhân: Cảm biến nhiệt độ bất thường hoặc không ổn định. (máy nội địa)
Cách Khắc Phục:
Ở máy nội địa chỉ vấn đề:
Chế độ giặt nước nóng.
Chế độ sấy.
Khi mã lỗi máy giặt toshiba nội địa báo lỗi EH thì báo cho bạn nên kiểm tra hệ thống cảm biến nhiệt độ đang gặp vấn đề.
6 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ EP
Nguyên Nhân: Bơm cấp nước vào bất thường
Cách Khắc Phục:
Kiểm tra điện cấp cho bơm cấp nước vào xem:
Có đang bị dán đoạn.
Bơm bị yếu.
Nước vào chậm.
Van cấp bị hỏng cần phải thay thế vạn cấp nước mới.
7 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ F
Nguyên Nhân: Lỗi Quá tải thanh đốt chế độ giặt nước nóng, hoặc sấy khô
Cách Khắc Phục:
Ở mã lỗi máy giặt toshiba nhật bãi báo lỗi F tức báo hiệu:
Nhiệt độ đang bị quá tải.
Kiểm tra ngay cảm biến nhiệt ở vịt rí gần thanh đốt.
Mạch điện đang cấp liên tục cho thanh đốt mà không ngắt.
8 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ H
Nguyên Nhân: Lỗi bất thường tạm dừng trong thời gian chế độ sấy nhiệt độ cao.
Cách Khắc Phục:
Trong quá trình bạn sử dụng ở chế độ sấy mà nhìn thấy mã lỗi máy giặt toshiba nội địa báo lỗi H tức là:
Kiểm tra ngay bộ sấy đang không hoạt động.
Role nhiệt sấy đang không làm việc.
Cảm biến ngắt sớm.
9 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ L
Nguyên Nhân: Cửa không đóng, hoặc đóng không khớp
Cách khắc phục:
Kiểm tra mã lỗi máy giặt toshiba nội địa báo lỗi L thì xem lại:
Cửa đã đóng chưa, đóng nhưng có khớp.
Hỏng công tắt cửa.
kiểm tra bo mạch điều khiển công tắc cửa.
10 Máy giặt toshiba nội địa nhật báo lỗ EP
Nguyên Nhân:Bơm bất thường
Cách khắc phục: Kểm tra lại bơm có thể bạn cần thay thế bơm khác.
>>> Chia sẻ mẹo sử dụng máy giặt hiệu quả giặt tốt hơn
Trên là tổng hợp 10 mã lỗi máy giặt toshiba nội địa và 27 mã lỗi máy giặt toshiba cửa trên do Ong Thợ chia sẻ, hướng dẫn, phân tích cách khắc phục và sử lý.
Quý vị lưu ý hãy xem khả năng của mình có thể tự sử lý được tới đâu thì hãy làm theo.
Ở một số những mã lỗi máy giặt toshiba Ong Thợ luôn khuyến khích bạn tự làm nhưng ở một số bệnh.
Một số mã lỗi máy giặt toshiba bạn không tự kiểm tra sử lý, có thể sẽ gây nguy hiểm cho bạn.
Để tránh gặp phải các mã lỗi trên máy giặt Toshiba trong tương lai, bạn có thể áp dụng 20 cách sử dụng và bảo trì đúng cách như sau:
1 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng:
Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng máy giặt Toshiba, bao gồm:
Cách vận hành
Các chế độ giặt.
Lưu ý và hướng dẫn bảo trì.
2 Sử dụng đúng chức năng:
- Hãy sử dụng các chức năng trên máy giặt Toshiba theo đúng cách.
Không sử dụng quá tải hoặc sử dụng sai chế độ.
3 Chọn đúng chế độ giặt:
- Hãy chọn chế độ giặt phù hợp với loại vải, màu sắc và độ bẩn của quần áo.
4 Không giặt quá nhiều quần áo:
Không nên giặt quá nhiều quần áo trong một lần sử dụng.
Tránh quá tải và làm hỏng máy giặt Toshiba.
5 Làm sạch máy giặt Toshiba :
Hãy làm sạch máy giặt Toshiba định kỳ.
Loại bỏ bụi bẩn, tóc và các tạp chất khác.
Đặc biệt là ở các khu vực như bộ lọc và ống dẫn nước.
6 Kiểm tra ống dẫn nước:
- Hãy kiểm tra ống dẫn nước thường xuyên.
Đảm bảo rằng nó không bị chảy hoặc bị bịt.
7 Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp:
Hãy sử dụng chất tẩy rửa phù hợp với loại vải và độ bẩn của quần áo.
Tránh gây hại cho máy giặt Toshiba.
8 Điều chỉnh chân đế:
Hãy điều chỉnh chân đế của máy giặt Toshiba.
Đảm bảo rằng nó đứng thẳng.
Không rung hoặc dao động trong quá trình hoạt động.
9 Để máy giặt Toshiba khô ráo:
- Sau khi sử dụng, hãy để máy giặt Toshiba khô ráo hoàn toàn trước khi đóng nắp hoặc đặt bảo vệ máy.
10 Bảo trì định kỳ:
- Hãy bảo trì định kỳ cho máy giặt Toshiba bằng cách kiểm tra và làm sạch các bộ phận
11 Không đóng nắp máy giặt Toshiba khi không sử dụng:
Hãy để nắp máy giặt Toshiba mở khi không sử dụng.
Để cho không khí lưu thông và giảm ẩm.
12 Không để đồ trong máy giặt Toshiba :
Hãy lấy hết quần áo khỏi máy giặt Toshiba sau khi hoàn tất quá trình giặt.
Không nên để quần áo trong máy giặt Toshiba trong thời gian dài.
13 Không kéo mạnh dây điện:
- Khi sử dụng máy giặt Toshiba, hãy kéo dây điện một cách nhẹ nhàng và không được kéo mạnh.
14 Sử dụng nguồn điện ổn định:
Hãy sử dụng máy giặt Toshiba trên một nguồn điện ổn định.
Không nên sử dụng trên nơi có nguồn điện không ổn định.
Sử dụng ổ cắm chung với các thiết bị khác.
15 Không đặt vật nặng lên máy giặt Toshiba :
- Không nên đặt các vật nặng lên máy giặt Toshiba, để tránh gây hư hỏng cho máy.
16 Kiểm tra và thay thế các bộ phận hỏng:
Nếu phát hiện các bộ phận hỏng trên máy giặt Toshiba.
Kiểm tra và thay thế ngay để tránh gây hại cho máy.
Đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
17 Để máy giặt Toshiba ở nơi khô ráo:
- Hãy đặt máy giặt Toshiba ở nơi khô ráo và thông thoáng, tránh đặt trong môi trường ẩm ướt.
18 Để máy giặt Toshiba ở nơi không bị va chạm:
Hãy đặt máy giặt Toshiba ở nơi không bị va chạm.
Đảm bảo an toàn cho máy và người sử dụng.
19 Thực hiện bảo dưỡng định kỳ:
Hãy thực hiện các bảo dưỡng máy giặt Toshiba đúng chuẩn.
Đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt và tăng tuổi thọ của máy.
20 Thường xuyên vệ sinh bên ngoài máy giặt Toshiba:
- Hãy thường xuyên vệ sinh bên ngoài máy giặt Toshiba.
Giữ cho máy luôn sạch đẹp và tránh bám bụi bẩn
Cảm ơn mọi người đã quan tâm dành thời gian để xem Ong Thợ hướng dẫn.
Rất mong những mã lỗi này có thể giúp quý vị giải quyết được nhiều vấn đề.
Hãy ủng hộ Ong Thợ bằng việc chia sẻ link bài viết này tới mọi người.
Thường xuyên ghé qua website, trong bản tin Ong Thợ để tìm những thông tin bổ ích hơn.
Cảm ơn quý vị.