Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Whirlpool

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Whirlpool

26-12-2024 | Sửa điện lạnh |

Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Whirlpool & Cách Khắc Phục


Appongtho.vn Mã lỗi trên máy giặt Whirlpool là gì? Bảng mã lỗi máy giặt Whirlpool, nguyên nhân, khắc phục 70 mã lỗi máy Whirlpool khác nhau chuẩn từ A-Z.


Bạn đang gặp sự cố trong quá trình sử dụng hiển thị mã lỗi máy giặt Whirlpool? Đừng quá lo lắng!


Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Whirlpool & Cách Khắc Phục

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sửa chữa App Ong Thợ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng mã lỗi máy giặt Whirlpool và hướng dẫn cách khắc phục một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Máy giặt Whirlpool là một trong những thiết bị gia dụng phổ biến và được ưa chuộng nhờ vào tính năng hiện đại và hiệu suất cao.

Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, bạn có thể gặp phải một số sự cố dẫn đến mã lỗi máy giặt Whirlpool hiển thị trên màn hình điều khiển.

Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của máy giặt nói chung và bảng mã lỗi máy giặt Whirlpool không chỉ giúp bạn xác định nhanh chóng vấn đề mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc khắc phục hiệu quả.

"App ong Thợ" sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về mã lỗi máy giặt Whirlpool, nguyên nhân gây ra và giải pháp khắc phục cụ thể.

Hãy cùng App Ong Thợ khám phá mã lỗi máy giặt Whirlpool để bảo vệ “trợ thủ” giặt giũ của gia đình bạn nhé!


Mã lỗi máy giặt Whirlpool là gì?


Mã lỗi máy giặt Whirlpool là những tín hiệu mà máy gửi đi để thông báo về một vấn đề hoặc sự cố đang xảy ra bên trong. Những mã lỗi này thường được hiển thị trên màn hình điều khiển dưới dạng các chữ cái, số hoặc biểu tượng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý vấn đề.


Mã lỗi máy giặt Whirlpool là gì?

Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Mã Lỗi


Mã lỗi máy giặt Whirlpool được nhà sản xuất luôn có tầm quan trọng nhất định, dưới đây là tầm quan trọng của mã lỗi máy giặt Whirlpool.


1. Phát Hiện Sớm Sự Cố:

  1. Giúp nhận diện vấn đề nhanh chóng.

  2. Ngăn ngừa tình trạng hỏng hóc nghiêm trọng.

  3. Giảm thiểu thời gian không hoạt động của máy.

  4. Đảm bảo máy hoạt động hiệu quả.

  5. Tăng cường tuổi thọ máy giặt Whirlpool.

  6. Thông báo kịp thời về tình trạng máy.

  7. Giúp người dùng an tâm hơn khi sử dụng.


2. Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí:

  1. Giảm thiểu nhu cầu gọi thợ sửa chữa.

  2. Tự khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool đơn giản.

  3. Tham khảo thông tin từ hướng dẫn sử dụng.

  4. Tìm kiếm trên internet để giải quyết vấn đề.

  5. Tiết kiệm chi phí sửa chữa không cần thiết.

  6. Duy trì chi phí bảo trì thấp hơn.

  7. Tăng cường khả năng tự chủ khi sử dụng máy.


3. Bảo Vệ Máy:

  1. Giúp người dùng sử dụng máy đúng cách.

  2. Ngăn ngừa các thao tác sai lầm.

  3. Bảo vệ các linh kiện bên trong máy.

  4. Duy trì hiệu suất hoạt động của máy.

  5. Giảm thiểu rủi ro mã lỗi máy giặt Whirlpool hỏng hóc.

  6. Tạo thói quen bảo trì máy thường xuyên.

  7. Tăng cường an toàn cho người sử dụng.


XEM THÊM

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Bosch

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Samsung


Các Dấu Hiệu Nhận Biết Máy Giặt Whirlpool Gặp Lỗi

Các Dấu Hiệu Nhận Biết Máy Giặt Whirlpool Gặp Lỗi


Khi máy giặt Whirlpool báo lỗi hoặc sự cố gây lỗi bạn thường gặp phải các dấu hiệu sau:


1. Dừng Đột Ngột:

  1. Ngừng hoạt động giữa chừng mà không có lý do.

  2. Không hoàn thành chu trình giặt.

  3. Đèn báo không sáng hoặc nhấp nháy.

  4. Âm thanh máy hoạt động lạ.

  5. Màn hình điều khiển hiển thị mã lỗi máy giặt Whirlpool không phản hồi.

  6. Thời gian giặt không thay đổi.

  7. Nước vẫn còn trong lồng giặt.


2.Không Vào Nước hoặc Không Xả Nước:

  1. Nước không chảy vào lồng giặt.

  2. Ống cấp nước bị tắc hoặc hỏng.

  3. Van cấp nước không hoạt động.

  4. Nước không thoát ra ngoài.

  5. Ống thoát nước bị gập hoặc tắc.

  6. Màng lọc bẩn cản trở dòng chảy.

  7. Chương trình giặt không khởi động.


3.Rung Lắc Mạnh:

  1. Rung lắc quá mức khi giặt.

  2. Không ổn định khi xoay lồng giặt.

  3. Mặt đất không bằng phẳng.

  4. Tải trọng giặt không đều.

  5. Linh kiện bên trong bị hỏng.

  6. Cân bằng máy không chính xác.

  7. Đế máy không chắc chắn.


4. Bị Rò Rỉ Nước:

  1. Nước rỉ ra từ dưới máy.

  2. Dấu hiệu nước đọng xung quanh máy.

  3. Ống dẫn nước bị hỏng hoặc nứt.

  4. Mối nối ống nước không chặt.

  5. Rò rỉ từ cửa máy giặt Whirlpool.

  6. Lớp cao su cửa bị hư hỏng.

  7. Nguyên liệu giặt bị ẩm ướt.


5. Có Tiếng Kêu Lạ:

  1. Phát ra tiếng kêu bất thường khi hoạt động.

  2. Tiếng kêu lớn khi máy chạy.

  3. Âm thanh cọ xát giữa linh kiện.

  4. Linh kiện bên trong bị lỏng.

  5. Sự cố từ động cơ hoặc băng truyền.

  6. Đồ giặt bị mắc kẹt trong lồng.

  7. Lỗi trong hệ thống giảm xóc.


6. Màn Hình Hiển Thị Mã Lỗi:

  1. Xuất hiện các mã lỗi máy giặt Whirlpool trên màn hình.

  2. Mã lỗi máy giặt Whirlpool không được hiểu rõ.

  3. Hướng dẫn sử dụng không cung cấp thông tin đầy đủ.

  4. Cần tìm hiểu mã lỗi máy giặt Whirlpool trên bảng mã lỗi.

  5. Các mã lỗi khác nhau cho từng sự cố.

  6. Tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần.

  7. Thực hiện theo hướng dẫn để khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool.


Lợi Ích Khi Hiểu Biết Mã Lỗi Máy Giặt Whirlpool

Lợi Ích Khi Hiểu Biết Mã Lỗi Máy Giặt Whirlpool


Khi bạn hiểu biết được mã lỗi máy giặt Whirlpool sẽ mang lại rất nhiều lợi ích như:


1. Tự Mình Khắc Phục Một Số Lỗi Đơn Giản:

  1. Kiểm tra cửa máy giặt Whirlpool đã đóng kín chưa.

  2. Xem xét ống thoát nước có bị tắc không.

  3. Đảm bảo không có đồ vật lạ trong lồng giặt.

  4. Tham khảo hướng dẫn sử dụng để khắc phục.

  5. Tìm kiếm thông tin mã lỗi máy giặt Whirlpool.

  6. Thực hiện các thao tác đơn giản để sửa lỗi.

  7. Ghi chú các vấn đề gặp phải để theo dõi.


2. Tiết Kiệm Chi Phí Sửa Chữa:

  1. Khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool mà không cần thợ.

  2. Giảm chi phí bảo trì hàng năm.

  3. Tránh những chi phí không cần thiết.

  4. Tự kiểm tra và sửa chữa máy khi cần.

  5. Học hỏi và nâng cao kỹ năng tự sửa.

  6. Đánh giá các vấn đề có thể khắc phục được.

  7. Tạo thói quen bảo trì định kỳ cho máy.


3. Giao Tiếp Hiệu Quả Với Thợ Sửa Chữa:

  1. Cung cấp thông tin về mã lỗi máy giặt Whirlpool cho thợ.

  2. Giúp thợ sửa chữa nhanh chóng xác định nguyên nhân.

  3. Tiết kiệm thời gian trong quá trình sửa chữa.

  4. Thảo luận về các vấn đề đã gặp phải.

  5. Tìm hiểu các phương pháp khắc phục hiệu quả.

  6. Tăng cường khả năng giao tiếp với thợ.

  7. Theo dõi quy trình sửa chữa và kết quả.


Việc hiểu biết về mã lỗi máy giặt Whirlpool là rất quan trọng.

Nó giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo quản và sử dụng máy giặt Whirlpool, đồng thời tiết kiệm được thời gian và chi phí.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề gì với máy giặt Whirlpool, hãy cố gắng tìm hiểu mã lỗi máy giặt Whirlpool và liên hệ với trung tâm bảo hành Whirlpool để được hỗ trợ tốt nhất.


Bảng mã lỗi máy giặt Whirlpool

Bảng mã lỗi máy giặt Whirlpool


Dưới đây là bảng 70 mã lỗi máy giặt Whirlpool với các nguyên nhân lỗi:


STT

Mã lỗi

Nguyên nhân lỗi

1

FH

Không vào nước

2

F02

Thời gian xả lâu

3

F21

Van nước bị gấp khúc

4

F05

Cảm biến nhiệt lỗi

5

F06

Lỗi động cơ

6

F07

Điều khiển động cơ lỗi

7

F09

Khóa cửa lỗi

8

F10

Lỗi bộ điều khiển

9

F11

Tiếp điểm hỏng

10

F13

Mạch phân phối lỗi

11

F14

Thiết bị điều khiển lỗi

12

F15

Điều khiển động cơ lỗi

13

F20

Công tắc áp suất lỗi

14

F22

Khóa cửa không mở

15

F23

Nhiệt độ tăng cao

16

F24

Cảm biến nhiệt báo lỗi

17

F25

Động cơ lỗi

18

F26

Công tắc cửa cuốn lỗi

19

F27

Tiếp điểm chống tràn

20

F28

Giao tiếp lỗi

21

F29

Khóa cửa mở

22

F30

Hệ thống phân phối lỗi

23

F31

Tản nhiệt lỗi

24

F33

Truyền động bơm lỗi

25

F42

Điều khiển động cơ lỗi

26

F70

Giao tiếp trung tâm lỗi

27

F71

Giao tiếp không ổn định

28

F99

Chu trình không hỗ trợ

29

Sud

Quá tải chất tẩy rửa

30

Fdl

Khóa cửa lỗi

31

FdU

Khóa cửa mở

32

F32

Cảm biến nước lỗi

33

F34

Nhiệt độ điều khiển lỗi

34

F35

Kiểm tra động cơ lỗi

35

F36

Động cơ không chạy

36

F37

Áp suất nước lỗi

37

F38

Bơm thoát nước lỗi

38

F39

Quạt làm mát lỗi

39

F40

Điện áp không ổn định

40

F41

Cảm biến mức nước lỗi

41

F43

Động cơ chính lỗi

42

F44

Điều khiển trung tâm lỗi

43

F45

Nhiệt độ nước lỗi

44

F46

Van cấp nước lỗi

45

F47

Kết nối dây lỗi

46

F48

Bộ lọc nước lỗi

47

F49

Bộ phận nén lỗi

48

F50

Khởi động động cơ lỗi

49

F51

Điều khiển áp suất lỗi

50

F52

Bộ nhớ điều khiển lỗi

51

F53

Vận hành điều khiển lỗi

52

F54

Động cơ không quay

53

F55

Cảm biến vị trí lỗi

54

F56

Cảm biến tốc độ lỗi

55

F57

Bộ nén lỗi

56

F58

Kết nối ống thoát lỗi

57

F59

Nhiệt độ môi trường lỗi

58

F60

Quá tải

59

F61

Hệ thống làm sạch lỗi

60

F62

Hệ thống bơm lỗi

61

F63

Cảm biến áp suất lỗi

62

F64

Điều chỉnh lỗi

63

F65

Điện áp không ổn định

64

F66

Động cơ không chạy

65

F67

Đồng hồ điều khiển lỗi

66

F68

Cảm biến nhiệt lỗi

67

F69

Thiết bị đầu vào lỗi

68

F70

Đồng hồ thời gian lỗi

69

F71

Bộ nhớ điều khiển lỗi

70

F72

Động cơ trục truyền lỗi


HÃNG KHÁC

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Midea

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Sharp

>>> Bảng mã lỗi máy giặt LG

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Ariston

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba


Bảng này sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu mã lỗi máy giặt Whirlpool!


Cách khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool

Cách khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool


Để tự sửa mã lỗi máy giặt Whirlpool, bạn cần chuẩn bị một số thứ cơ bản để đảm bảo quá trình sửa chữa diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Dưới đây là các yếu tố cần chú ý khi khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool:


1. Chuẩn bị dụng cụ:

  1. Tù-lốc-nơ: Các loại kích cỡ khác nhau để tháo lắp các vít trên máy giặt Whirlpool.

  2. Kìm: Để kẹp và cắt các dây điện (nếu cần).

  3. Tuốc nơ vít: Cả tuốc nơ vít dẹt và Phillips.

  4. Kìm tuốt dây: Để tuốt vỏ dây điện.

  5. Đèn pin: Để soi vào những vị trí khó quan sát bên trong máy giặt Whirlpool.

  6. Sơ đồ mạch điện: (nếu có) Sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kết nối các bộ phận.

  7. Tài liệu hướng dẫn: Để tham khảo các thông số kỹ thuật và cách tháo lắp các bộ phận.


2. Kiến thức và kỹ năng cần có:

  1. Hiểu biết: Bạn cần có kiến thức cơ bản về điện để đảm bảo an toàn khi làm việc với các mạch điện trong máy giặt Whirlpool.

  2. Khả năng: Đọc sơ đồ mạch điện sẽ giúp bạn xác định vị trí của các bộ phận và cách chúng kết nối với nhau.

  3. Sử dụng dụng cụ: Bạn cần biết cách sử dụng các dụng cụ một cách an toàn và hiệu quả.

  4. Kiên nhẫn và tỉ mỉ: Việc sửa đòi hỏi bạn phải kiên nhẫn và tỉ mỉ trong từng bước.

  5. Xác định vấn đề: Bạn cần xác định được chính xác bộ phận nào đang gặp sự cố để có thể thay thế hoặc sửa chữa.


Lưu ý: Nếu bạn không có đủ kinh nghiệm kiểm tra mã lỗi máy giặt Whirlpool, hãy nhờ đến sự trợ giúp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Đảm bảo rằng bạn chọn đúng loại và model linh kiện thay thế để đảm bảo máy giặt Whirlpool hoạt động ổn định.

Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với điện.

Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tiến hành làm theo các hướng dẫn khắc phục mã lỗi máy giặt Whirlpool dưới đây bởi các chuyên gia "App ong Thợ".


1. Khắc Phục Không Vào Nước

  1. Van cấp nước bị hỏng hoặc không mở.

  2. Ống cấp nước bị tắc hoặc gập.

  3. Áp suất nước quá yếu.

  4. Cảm biến mực nước bị lỗi.

  5. Bảng mạch điều khiển bị hỏng.


Cách Khắc Phục:

Bước 1: Kiểm Tra Nguồn Nước:

  • Đảm bảo van cấp nước chính đã mở và ống cấp nước không bị kink hoặc gập.


Bước 2: Kiểm Tra Van Cấp Nước Trên Máy:

  • Tháo ống cấp nước ra khỏi van và kiểm tra xem van có mở được không.


Bước 3: Kiểm Tra Áp Suất Nước:

  • Mở một vòi nước khác để xem áp suất nước có đủ mạnh không.


Bước 4: Kiểm Tra Bộ Lọc:

  • Làm sạch bộ lọc ở đầu ống cấp nước để loại bỏ cặn bẩn.


Bước 5: Kiểm Tra Cảm Biến Mực Nước:

  • Vị trí cảm biến thường ở gần thành trong của lồng giặt.

  • Kiểm tra xem có vật cản nào không.


Bước 6: Kiểm Tra Bảng Mạch:

  • Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.


2. Khắc Phục Lỗi Van Nước (FH)


  1. Van cấp nước bị hỏng hoặc không hoạt động đúng.

  2. Cảm biến mực nước bị lỗi.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách Khắc Phục:

Bước 1: Kiểm Tra Van Cấp Nước:

  • Tháo ống cấp nước và kiểm tra xem van có mở được không.


Bước 2: Kiểm Tra Cảm Biến Mực Nước:

  • Vệ sinh cảm biến mực nước.


Bước 3: Kiểm Tra Bảng Mạch:

  • Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  • Nên nhờ kỹ thuật viên kiểm tra và thay thế.


Bước 4: Kiểm Tra Dây Nối:

  • Kiểm tra các dây nối giữa van cấp nước, cảm biến mực nước và bảng mạch xem có bị đứt hoặc lỏng không.


Bước 5: Kiểm Tra Áp Suất Nước:

  • Đảm bảo áp suất nước đủ mạnh.


Bước 6: Reset Máy:

  • Thử ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


3. Khắc Phục Thời Gian Xả Lâu - Lỗi Xả (F02)


  1. Ống thoát nước bị tắc.

  2. Bơm xả bị hỏng hoặc tắc.

  3. Cảm biến mực nước bị lỗi.

  4. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách Khắc Phục:

Bước 1: Kiểm Tra Ống Thoát Nước:

  • Kiểm tra xem ống thoát nước có bị gấp khúc, bị tắc hoặc bị nghẹt không.


Bước 2: Vệ Sinh Bơm Xả:

  • Tháo bơm xả ra và làm sạch cánh quạt và các bộ phận bên trong.


Bước 3: Kiểm Tra Cảm Biến Mực Nước:

  • Vệ sinh cảm biến mực nước.

Bước 4: Kiểm Tra Bảng Mạch:

  • Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  • Nên nhờ kỹ thuật viên kiểm tra và thay thế.


Bước 5: Kiểm Tra Van Xả:

  • Đảm bảo van xả hoạt động bình thường.


Bước 6: Kiểm Tra Đường Ống:

  • Kiểm tra xem đường ống thoát nước có bị nghẹt ở đâu không.


4. Khắc Phục Van Nước Bị Gấp Khúc - Lỗi (F21)


  1. Van cấp nước bị hỏng hoặc bị kẹt.

  2. Ống cấp nước bị gấp khúc hoặc bị rò rỉ.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách Khắc Phục:

Bước 1: Kiểm Tra Van Cấp Nước:

  • Tháo van cấp nước ra và kiểm tra xem có bị hỏng hoặc bị kẹt không.


Bước 2: Kiểm Tra Ống Cấp Nước:

  • Kiểm tra xem ống cấp nước có bị gấp khúc hoặc bị rò rỉ không.


Bước 3: Kiểm Tra Bảng Mạch:

  • Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  • Nên nhờ kỹ thuật viên kiểm tra và thay thế.


Bước 4: Kiểm Tra Áp Suất Nước:

  • Đảm bảo áp suất nước đủ mạnh.


Bước 5: Kiểm Tra Dây Nối:

  • Kiểm tra các dây nối giữa van cấp nước và bảng mạch xem có bị đứt hoặc lỏng không.


Bước 6: Reset Máy:

  • Thử ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


5. Lỗi cảm biến nhiệt (F05, F23, F24, F34, F68)


  1. Cảm biến nhiệt độ bị hỏng.

  2. Dây nối cảm biến bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra cảm biến nhiệt: Tháo và kiểm tra cảm biến nhiệt độ xem có hỏng không.

  2. Bước 2: Vệ sinh cảm biến: Làm sạch đầu cảm biến để đảm bảo không có cặn bẩn cản trở hoạt động.

  3. Bước 3: Kiểm tra dây nối: Kiểm tra xem dây nối cảm biến có bị đứt hoặc lỏng không.

  4. Bước 4: Kiểm tra bảng mạch: Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  5. Bước 5: Thay cảm biến: Nếu cảm biến hỏng, tiến hành thay thế cảm biến nhiệt độ mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


6. Lỗi động cơ (F06, F25, F36, F43)


  1. Động cơ bị hỏng hoặc quá nhiệt.

  2. Dây nối động cơ bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra động cơ: Tháo động cơ ra và kiểm tra xem có dấu hiệu hỏng hóc không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Kiểm tra dây nối động cơ có bị đứt hoặc lỏng không.

  3. Bước 3: Kiểm tra nhiệt độ động cơ: Đảm bảo động cơ không quá nhiệt và có hoạt động bình thường.

  4. Bước 4: Kiểm tra cảm biến động cơ: Kiểm tra cảm biến để đảm bảo nó hoạt động chính xác.

  5. Bước 5: Thay thế động cơ: Nếu động cơ bị hỏng, tiến hành thay thế động cơ mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


7. Lỗi điều khiển động cơ (F07, F15, F42)


  1. Bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  2. Dây nối giữa bảng điều khiển và động cơ có vấn đề.

  3. Động cơ bị hỏng.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra bảng mạch điều khiển: Xem xét bảng mạch để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối giữa bảng điều khiển và động cơ không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra động cơ: Tháo động cơ ra và kiểm tra xem có hoạt động bình thường không.

  4. Bước 4: Thay thế bảng mạch: Nếu bảng mạch bị hỏng, tiến hành thay thế bảng mạch mới.

  5. Bước 5: Thay thế động cơ: Nếu động cơ hỏng, tiến hành thay thế động cơ mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


8. Lỗi khóa cửa (F09, F22, F29, Fdl, FdU)


  1. Khóa cửa bị hỏng.

  2. Dây nối khóa cửa bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra khóa cửa: Tháo khóa cửa và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Kiểm tra dây nối khóa cửa có bị đứt hoặc lỏng không.

  3. Bước 3: Vệ sinh khóa cửa: Làm sạch khóa cửa để đảm bảo không có cặn bẩn cản trở hoạt động.

  4. Bước 4: Thay khóa cửa: Nếu khóa cửa bị hỏng, tiến hành thay thế khóa mới.

  5. Bước 5: Kiểm tra bảng mạch: Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


9. Lỗi bộ điều khiển (F10, F14, F30, F44)


  1. Bộ điều khiển bị hỏng.

  2. Dây nối bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra bộ điều khiển: Tháo bộ điều khiển và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối đến bộ điều khiển không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra bảng mạch: Xem xét bảng mạch để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  4. Bước 4: Thay thế bộ điều khiển: Nếu bộ điều khiển bị hỏng, tiến hành thay thế bộ điều khiển mới.

  5. Bước 5: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  6. Bước 6: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


10. Lỗi tiếp điểm (F11)


  1. Tiếp điểm bị hỏng hoặc không hoạt động.

  2. Dây nối bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra tiếp điểm: Tháo tiếp điểm và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối đến tiếp điểm không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra bảng mạch: Xem xét bảng mạch để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  4. Bước 4: Thay thế tiếp điểm: Nếu tiếp điểm bị hỏng, tiến hành thay thế tiếp điểm mới.

  5. Bước 5: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  6. Bước 6: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


11. Lỗi mạch phân phối (F13)


  1. Mạch phân phối bị hỏng.

  2. Dây nối bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra mạch phân phối: Tháo và kiểm tra mạch phân phối xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối đến mạch phân phối không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra bảng mạch: Xem xét bảng mạch để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  4. Bước 4: Thay thế mạch phân phối: Nếu mạch phân phối bị hỏng, tiến hành thay thế mới.

  5. Bước 5: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  6. Bước 6: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


12. Lỗi áp suất nước (F20, F37, F41, F63)


  • Cảm biến áp suất nước bị hỏng.

  • Dây nối cảm biến bị đứt hoặc lỏng.

  • Áp suất nước quá yếu hoặc quá mạnh.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra cảm biến áp suất: Tháo cảm biến ra và kiểm tra xem có hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Kiểm tra dây nối đến cảm biến có bị đứt hoặc lỏng không.

  3. Bước 3: Kiểm tra áp suất nước: Đảm bảo áp suất nước đang cung cấp đủ mạnh.

  4. Bước 4: Vệ sinh cảm biến: Làm sạch cảm biến áp suất để loại bỏ cặn bẩn.

  5. Bước 5: Thay cảm biến: Nếu cảm biến hỏng, tiến hành thay thế cảm biến mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


13. Lỗi tản nhiệt (F31)


  1. Cảm biến tản nhiệt bị hỏng.

  2. Dây nối cảm biến bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bảng mạch điều khiển có vấn đề.


Cách khắc phục:

  1. Bước 1: Kiểm tra cảm biến tản nhiệt: Tháo cảm biến và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo dây nối cảm biến không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Vệ sinh cảm biến: Làm sạch cảm biến tản nhiệt để loại bỏ cặn bẩn.

  4. Bước 4: Thay cảm biến: Nếu cảm biến hỏng, tiến hành thay thế cảm biến mới.

  5. Bước 5: Kiểm tra bảng mạch: Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, có thể bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


14. Lỗi bơm thoát nước (F33, F38, F62)


  1. Bơm thoát nước bị hỏng hoặc bị tắc.

  2. Dây nối bơm bị đứt hoặc lỏng.

  3. Ống thoát nước bị tắc.


Cách khắc phục:
  • Bước 1: Kiểm tra bơm thoát nước: Tháo bơm ra và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  • Bước 2: Vệ sinh bơm: Làm sạch bơm thoát nước để đảm bảo không có cặn bẩn cản trở hoạt động.

  • Bước 3: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối đến bơm không bị đứt hoặc lỏng.

  • Bước 4: Kiểm tra ống thoát nước: Kiểm tra xem ống thoát nước có bị nghẹt không.

  • Bước 5: Thay bơm: Nếu bơm hỏng, tiến hành thay thế bơm mới.

  • Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


CÙNG THƯƠNG HIỆU:

>>> Bảng mã lỗi tủ lạnh Whirlpool

>>> Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Liverpool

>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Whirlpool

>>> Sử dụng lò vi sóng Whirlpool

>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Whirlpool


Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Whirlpool

15. Lỗi giao tiếp (F28, F70, F71)


  1. Bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  2. Dây nối giữa các bảng điều khiển không kết nối đúng cách.

  3. Nguồn điện không ổn định.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra bảng mạch điều khiển: Xem xét bảng mạch để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối giữa các bảng điều khiển không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho máy ổn định.

  4. Bước 4: Thay thế bảng mạch: Nếu bảng mạch bị hỏng, tiến hành thay thế bảng mạch mới.

  5. Bước 5: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  6. Bước 6: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


16. Quá tải chất tẩy rửa (Sud)


  1. Sử dụng quá nhiều chất tẩy rửa.

  2. Chất tẩy rửa không phù hợp với máy giặt Whirlpool.

  3. Lượng nước không đủ để hòa tan chất tẩy rửa.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Ngừng sử dụng máy: Tạm dừng chương trình giặt.

  2. Bước 2: Kiểm tra chất tẩy rửa: Xem xét lượng chất tẩy rửa đã sử dụng.

  3. Bước 3: Rút bớt chất tẩy rửa: Nếu quá nhiều, giảm lượng chất tẩy rửa cần thiết.

  4. Bước 4: Thêm nước: Thêm nước vào máy để hòa tan chất tẩy rửa.

  5. Bước 5: Thực hiện lại chương trình giặt: Khởi động lại máy và kiểm tra xem vấn đề có được khắc phục không.

  6. Bước 6: Vệ sinh ngăn chứa chất tẩy rửa: Làm sạch ngăn chứa để loại bỏ cặn bẩn.


17. Lỗi cảm biến nước (F32)


  1. Cảm biến mực nước bị hỏng.

  2. Dây nối cảm biến bị đứt hoặc lỏng.

  3. Áp suất nước không đúng.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra cảm biến mực nước: Tháo cảm biến ra và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo dây nối cảm biến không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra áp suất nước: Đảm bảo áp suất nước đang cung cấp đủ mạnh.

  4. Bước 4: Vệ sinh cảm biến: Làm sạch cảm biến mực nước để loại bỏ cặn bẩn.

  5. Bước 5: Thay cảm biến: Nếu cảm biến hỏng, tiến hành thay thế cảm biến mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


18. Lỗi điện áp không ổn định (F40, F65)


  1. Nguồn điện cung cấp không ổn định.

  2. Bảng mạch điều khiển bị hỏng.

  3. Dây nối không ổn định.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp ổn định.

  2. Bước 2: Kiểm tra bảng mạch: Xem xét bảng mạch để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  3. Bước 3: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo rằng dây nối không bị đứt hoặc lỏng.

  4. Bước 4: Thay thế bảng mạch: Nếu bảng mạch bị hỏng, tiến hành thay thế bảng mạch mới.

  5. Bước 5: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  6. Bước 6: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


19. Lỗi kết nối dây (F47)


  1. Dây nối bị đứt hoặc lỏng.

  2. Kết nối giữa các bảng không chính xác.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra dây nối: Tháo và kiểm tra tất cả các dây nối trong máy.

  2. Bước 2: Kiểm tra kết nối: Đảm bảo rằng tất cả các kết nối giữa các bảng đều chính xác.

  3. Bước 3: Sửa chữa dây nối: Nếu phát hiện dây nối bị đứt, sửa chữa hoặc thay thế.

  4. Bước 4: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  5. Bước 5: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


20. Lỗi bộ lọc nước (F48)


  1. Bộ lọc nước bị tắc.

  2. Bộ lọc nước bị hỏng.


Bước 1: Kiểm tra bộ lọc nước:

  • Tháo bộ lọc nước và kiểm tra xem có bị tắc không.


Bước 2: Vệ sinh bộ lọc:

  • Làm sạch bộ lọc nước để loại bỏ cặn bẩn.


Bước 3: Thay bộ lọc:

  • Nếu bộ lọc hỏng, tiến hành thay thế bộ lọc mới.


Bước 4: Kiểm tra đường ống:

  • Đảm bảo không có cặn bẩn trong đường ống dẫn nước.


Bước 5: Reset máy:

  • Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


Bước 6: Kiểm tra hoạt động:

  • Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


21. Lỗi bộ nén (F49, F57)


  1. Bộ nén bị hỏng hoặc không hoạt động.

  2. Kết nối điện đến bộ nén bị lỏng hoặc đứt.

  3. Cảm biến nhiệt độ hoặc áp suất không chính xác.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra bộ nén: Tháo bộ nén ra và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra kết nối điện: Đảm bảo rằng kết nối điện đến bộ nén không bị lỏng hoặc đứt.

  3. Bước 3: Kiểm tra cảm biến: Xem xét cảm biến nhiệt độ hoặc áp suất để xác định xem có hỏng hóc không.

  4. Bước 4: Thay thế bộ nén: Nếu bộ nén không hoạt động, cần thay thế bộ nén mới.

  5. Bước 5: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.

  6. Bước 6: Kiểm tra hoạt động: Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


22. Lỗi khởi động động cơ (F50)


  1. Động cơ không khởi động do vấn đề điện hoặc hỏng hóc.

  2. Bảng mạch điều khiển bị lỗi.

  3. Dây nối đến động cơ bị đứt hoặc lỏng.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra động cơ: Tháo động cơ ra và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra bảng mạch: Xem xét bảng mạch điều khiển để tìm dấu hiệu hỏng hóc.

  3. Bước 3: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo dây nối đến động cơ không bị đứt hoặc lỏng.

  4. Bước 4: Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện đến động cơ ổn định.

  5. Bước 5: Thay thế động cơ: Nếu động cơ hỏng, tiến hành thay thế động cơ mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


23. Lỗi cảm biến mức nước (F41)


  1. Cảm biến mức nước bị hỏng.

  2. Dây nối cảm biến bị đứt hoặc lỏng.

  3. Áp suất nước không đúng.


Cách khắc phục:
  1. Bước 1: Kiểm tra cảm biến mức nước: Tháo cảm biến ra và kiểm tra xem có bị hỏng không.

  2. Bước 2: Kiểm tra dây nối: Đảm bảo dây nối cảm biến không bị đứt hoặc lỏng.

  3. Bước 3: Kiểm tra áp suất nước: Đảm bảo áp suất nước cung cấp cho máy giặt Whirlpool là đủ.

  4. Bước 4: Vệ sinh cảm biến: Làm sạch cảm biến mức nước để loại bỏ cặn bẩn.

  5. Bước 5: Thay cảm biến: Nếu cảm biến hỏng, tiến hành thay thế cảm biến mới.

  6. Bước 6: Reset máy: Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


24. Lỗi đồng hồ điều khiển (F67)

  1. Đồng hồ điều khiển bị hỏng.

  2. Kết nối điện đến đồng hồ điều khiển không ổn định.


Bước 1: Kiểm tra đồng hồ điều khiển:

  • Tháo đồng hồ ra và kiểm tra xem có dấu hiệu hỏng hóc không.


Bước 2: Kiểm tra kết nối điện:

  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đến đồng hồ điều khiển không bị lỏng hoặc đứt.


Bước 3: Thay thế đồng hồ:

  • Nếu đồng hồ điều khiển hỏng, cần thay thế bằng một cái mới.


Bước 4: Reset máy:

  • Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


Bước 5: Kiểm tra hoạt động:

  • Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


25. Lỗi thiết bị đầu vào (F69)


  1. Thiết bị đầu vào không hoạt động.

  2. Kết nối dây đến thiết bị đầu vào bị lỏng hoặc đứt.

  3. Vấn đề về nguồn điện.


Bước 1: Kiểm tra thiết bị đầu vào:

  • Tháo thiết bị đầu vào ra và kiểm tra xem có hoạt động không.


Bước 2: Kiểm tra kết nối dây:

  • Đảm bảo rằng dây nối đến thiết bị đầu vào không bị đứt hoặc lỏng.


Bước 3: Kiểm tra nguồn điện:

  • Đảm bảo rằng nguồn điện cung cấp cho thiết bị đầu vào ổn định.


Bước 4: Thay thế thiết bị đầu vào:

  • Nếu thiết bị không hoạt động, cần thay thế bằng một cái mới.


Bước 5: Reset máy:

  • Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


Bước 6: Kiểm tra hoạt động:

  • Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


26. Lỗi thời gian (F70)


  • Bảng mạch điều khiển có vấn đề.

  • Kết nối điện đến bảng mạch không ổn định.


Bước 1: Kiểm tra bảng mạch:

  • Xem xét bảng mạch điều khiển để tìm dấu hiệu hỏng hóc.


Bước 2: Kiểm tra kết nối điện:

  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đến bảng mạch không bị lỏng hoặc đứt.


Bước 3: Thay thế bảng mạch:

  • Nếu bảng mạch bị hỏng, cần thay thế bảng mạch mới.


Bước 4: Reset máy:

  • Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


Bước 5: Kiểm tra hoạt động:

  • Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


27. Lỗi trục truyền (F72)


  • Trục truyền bị hỏng hoặc lỏng.

  • Động cơ không hoạt động đúng cách.


Bước 1: Kiểm tra trục truyền:

  • Tháo trục truyền ra và kiểm tra xem có bị hỏng không.


Bước 2: Kiểm tra động cơ:

  • Đảm bảo động cơ hoạt động đúng cách.


Bước 3: Kiểm tra kết nối:

  • Đảm bảo rằng kết nối giữa động cơ và trục truyền không bị lỏng.


Bước 4: Sửa chữa hoặc thay thế trục truyền:

  • Nếu trục truyền bị hỏng, sửa chữa hoặc thay thế bằng một cái mới.


Bước 5: Reset máy:

  • Ngắt nguồn điện và cắm lại để reset máy.


Bước 6: Kiểm tra hoạt động:

  • Chạy thử máy để xem vấn đề đã được khắc phục chưa.


Việc nắm rõ mã lỗi máy giặt Whirlpool và cách khắc phục chúng là vô cùng quan trọng để đảm bảo máy giặt Whirlpool của bạn luôn hoạt động hiệu quả.

Không chỉ giúp bạn phát hiện và xử lý vấn đề kịp thời, kiến thức này còn giúp bảo vệ thiết bị và kéo dài tuổi thọ máy.

Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình khắc phục sự cố, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của App Ong Thợ để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.


Xem thêm:

Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết

Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng

Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt

Chi tiết sử dụng máy giặt Samsung từ A-Z

10 Lỗi sử dụng máy giặt sai cách khiến máy nhanh hỏng


6 Cách phòng tránh máy giặt Whirlpool báo lỗi

6 Cách phòng tránh máy giặt Whirlpool báo lỗi


Dưới đây là 6 cách phòng tránh mã lỗi máy giặt Whirlpool và kéo dài tuổi thọ:


1. Kiểm Tra Nguồn Nước Định Kỳ

  1. Đảm bảo vòi nước không bị tắt trước khi sử dụng máy.

  2. Kiểm tra ống nước cấp để đảm bảo không bị chèn ép hoặc gập lại.

  3. Thay thế ống nước bị hư hỏng hoặc rò rỉ ngay lập tức.

  4. Kiểm tra van nước xem có hoạt động bình thường không.

  5. Đảm bảo áp lực nước đủ để máy giặt Whirlpool có thể hoạt động.

  6. Thực hiện kiểm tra thường xuyên, đặc biệt trước khi bắt đầu chu trình giặt.


2. Vệ Sinh Bộ Lọc Bơm Thoát Nước

  1. Ngắt nguồn điện và nước trước khi vệ sinh.

  2. Tháo bộ lọc bơm thoát nước và rửa sạch dưới vòi nước.

  3. Kiểm tra xem có bụi bẩn, tóc hoặc vật cản nào không.

  4. Đảm bảo bộ lọc được lắp lại chắc chắn sau khi vệ sinh.

  5. Thực hiện vệ sinh định kỳ ít nhất mỗi tháng một lần.

  6. Ghi chú thời gian vệ sinh để dễ dàng theo dõi.


3. Kiểm Tra Cảm Biến Nhiệt Độ

  1. Kiểm tra dây kết nối của cảm biến xem có bị lỏng hoặc hỏng không.

  2. Đo điện trở của cảm biến để xác định tính chính xác.

  3. Nếu cảm biến không hoạt động, hãy thay thế ngay lập tức.

  4. Theo dõi nhiệt độ nước trong mỗi chu trình giặt để phát hiện sớm các vấn đề.

  5. Lưu ý các dấu hiệu như máy không nóng nước hoặc nước quá nóng.

  6. Ghi chú bất kỳ thay đổi nào trong hiệu suất của máy giặt Whirlpool.


4. Đảm Bảo Kết Nối Điện Ổn Định

  1. Kiểm tra ổ điện và dây nguồn để đảm bảo không bị hỏng.

  2. Sử dụng ổn áp nếu khu vực có nguồn điện không ổn định.

  3. Không sử dụng máy giặt Whirlpool cùng với các thiết bị tiêu tốn nhiều điện khác.

  4. Đảm bảo các kết nối điện được thực hiện chặt chẽ và an toàn.

  5. Định kỳ kiểm tra cầu chì và bảo vệ điện của máy.

  6. Không để nước hoặc độ ẩm tiếp xúc với ổ điện.


5. Sắp Xếp Quần Áo Hợp Lý

  1. Phân chia quần áo theo loại và trọng lượng trước khi giặt.

  2. Tránh nạp quá tải máy để không làm hỏng động cơ.

  3. Không cho đồ vật cứng hoặc sắc nhọn vào máy giặt Whirlpool.

  4. Thực hiện giặt đồ nặng và nhẹ riêng biệt.

  5. Kiểm tra để đảm bảo quần áo không bị cuốn vào các bộ phận bên trong.

  6. Sắp xếp quần áo để tạo sự cân bằng trong lồng giặt.


6. Bảo Dưỡng Định Kỳ

  1. Lập kế hoạch bảo dưỡng máy giặt định kỳ.

  2. Kiểm tra các bộ phận như ống nước, bơm và động cơ.

  3. Ghi chép lại các vấn đề phát sinh và xử lý kịp thời.

  4. Sử dụng chất tẩy rửa chuyên dụng cho máy giặt Whirlpool để giữ vệ sinh.

  5. Xem xét việc gọi thợ chuyên nghiệp để kiểm tra định kỳ.

  6. Đọc sách hướng dẫn sử dụng để hiểu rõ các yêu cầu bảo trì.


Áp dụng những biện pháp này kết hợp với lắp đặt máy giặt đúng cách sẽ giúp máy giặt Whirlpool của bạn hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu nguy cơ gặp phải mã lỗi máy giặt Whirlpool không mong muốn.


Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Whirlpool

Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Whirlpool


Khi máy giặt Whirlpool của bạn gặp sự cố, việc tìm kiếm một dịch vụ sửa chữa uy tín và chuyên nghiệp là rất quan trọng.

Tại App Ong Thợ, chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Whirlpool với những cam kết chất lượng cao nhất.


1. Uy Tín

  1. Xây dựng uy tín dựa trên sự hài lòng của khách hàng.

  2. Hàng ngàn lượt khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ.

  3. Đánh giá tích cực từ khách hàng về chất lượng dịch vụ.

  4. Cam kết mang lại sự hài lòng và hiệu quả trong từng lần sửa chữa.


2. Chuyên Nghiệp

  1. Đội ngũ kỹ thuật viên làm việc chuyên nghiệp và tận tâm.

  2. Chẩn đoán mã lỗi máy giặt Whirlpool nhanh chóng và chính xác.

  3. Cập nhật kiến thức mới nhất về các loại máy giặt Whirlpool và công nghệ sửa chữa.

  4. Đảm bảo quy trình làm việc hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng.


3. Phục Vụ Nhanh

  1. Dịch vụ sửa máy giặt nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm thời gian.

  2. Cam kết xử lý vấn đề trong thời gian ngắn nhất.

  3. Đội ngũ kỹ thuật viên sẵn sàng phục vụ mọi lúc, mọi nơi.

  4. Hỗ trợ khẩn cấp cho các sự cố cần xử lý ngay lập tức.


4. Linh Kiện Chính Hãng

  1. Sử dụng linh kiện chính hãng trong quá trình sửa chữa.

  2. Đảm bảo tính ổn định và độ bền cho máy giặt Whirlpool của bạn.

  3. Kiểm tra chất lượng linh kiện trước khi lắp đặt.

  4. Cam kết bảo hành cho các linh kiện thay thế.


Liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại: 0948 559 995 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng! App Ong Thợ luôn sẵn sàng phục vụ bạn.

Trên đây là những thông tin chi tiết về các mã lỗi máy giặt Whirlpool và cách khắc phục từng bước.

Tuy nhiên, nếu bạn không tự tin để tự mình sửa chữa, hãy liên hệ ngay với dịch vụ sửa chữa của App Ong Thợ để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn dịch vụ mã lỗi máy giặt Whirlpool tốt nhất với chi phí hợp lý.


Hotline: 0948 559 995