Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Miele Inverter
Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Miele Inverter
01-11-2025 | Sửa điện lạnh |Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Miele Inverter Cửa Ngang & Cách Tự Khắc Phục
APPONGTHO.VN Mã lỗi máy giặt Miele là gì? Bảng danh sách mã lỗi máy giặt Miele inverter, cửa ngang & Hướng dẫn cách tự khắc phục từng lỗi không cần thợ.
Máy giặt Miele, đặc biệt là các dòng Inverter cửa ngang, nổi tiếng về độ bền, hiệu suất cao và tính năng thông minh. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng vẫn có thể gặp phải các lỗi máy giặt Miele hiển thị trên màn hình.

Những mã lỗi máy giặt Miele được nhà sản xuất cài đặt nhằm giúp người dùng và thợ sửa chữa nhanh chóng xác định nguyên nhân sự cố, từ các vấn đề cơ bản như van cấp nước, bơm xả, cảm biến nhiệt đến các mã lỗi máy giặt Miele phức tạp liên quan đến bo mạch, mô-tơ Inverter hay hệ thống hơi.
Hiểu và nắm rõ các mã lỗi máy giặt Miele này sẽ giúp bạn chủ động xử lý, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa, đồng thời bảo vệ tuổi thọ máy giặt Miele.
Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê mã lỗi máy giặt Miele, App Ong Thợ còn cung cấp bảng danh sách đầy đủ các mã lỗi phổ biến trên máy giặt Miele Inverter cửa ngang, kèm theo hướng dẫn cách tự khắc phục từng lỗi tại nhà.
Mã lỗi máy giặt Miele là gì?
Mã lỗi máy giặt Miele là các ký hiệu gồm chữ cái và/hoặc chữ số do hệ thống điều khiển của máy tự động hiển thị khi phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động. Đây là các thông báo chẩn đoán được lập trình sẵn nhằm giúp người dùng và kỹ thuật viên nhanh chóng nhận biết vấn đề đang xảy ra bên trong máy giặt Miele, từ đó có biện pháp khắc phục phù hợp.
Mỗi mã lỗi máy giặt Miele tương ứng với một dạng sự cố cụ thể như lỗi cấp nước, lỗi xả nước, lỗi động cơ, lỗi cảm biến nhiệt độ, lỗi bảng mạch điều khiển hay lỗi liên quan đến cửa máy giặt Miele.

Hệ thống mã lỗi máy giặt Miele lập trình với các mục đích sau:
Chẩn đoán nhanh sự cố: Khi máy giặt Miele gặp trục trặc, thay vì chỉ dừng hoạt động mà không báo nguyên nhân, máy sẽ hiển thị mã lỗi máy giặt Miele cụ thể để người dùng biết loại vấn đề đang xảy ra.
Tiết kiệm thời gian kiểm tra: Kỹ thuật viên có thể dựa vào mã lỗi máy giặt Miele để khoanh vùng vị trí hỏng hóc, từ đó rút ngắn thời gian kiểm tra và sửa chữa.
Bảo vệ linh kiện: Một số mã lỗi máy giặt Miele có chức năng cảnh báo sớm để ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng hơn (ví dụ: lỗi mô tơ quá tải, lỗi cảm biến nhiệt báo quá nóng).
Tăng tuổi thọ thiết bị: Việc phát hiện và xử lý mã lỗi máy giặt Miele kịp thời giúp máy hoạt động ổn định, giảm nguy cơ hư hỏng lan truyền sang các bộ phận khác.

Tầm quan trọng của mã lỗi đối với người dùng
Đối với người sử dụng máy giặt Miele, mã lỗi máy giặt Miele đóng vai trò như “ngôn ngữ giao tiếp” giữa người dùng và thiết bị:
Giúp người dùng tự kiểm tra ban đầu: Một số mã lỗi máy giặt Miele đơn giản như “F10 – lỗi cấp nước” hay “F35 – lỗi xả nước” có thể do vòi nước bị khóa hoặc ống xả bị tắc. Người dùng có thể tự khắc phục mà không cần gọi thợ.
Cảnh báo an toàn: Khi xảy ra sự cố liên quan đến điện, động cơ hoặc cảm biến nhiệt, máy sẽ dừng hoạt động và hiển thị lỗi để tránh nguy cơ cháy nổ, rò điện hay hỏng động cơ.
Tiết kiệm chi phí: Biết rõ mã lỗi máy giặt Miele giúp người dùng mô tả chính xác tình trạng khi liên hệ với trung tâm bảo hành Miele hoặc thợ sửa, giúp quá trình tư vấn và chuẩn bị linh kiện trở nên chính xác hơn.
Tầm quan trọng của mã lỗi đối với thợ sửa chữa
Đối với kỹ thuật viên sửa chữa, mã lỗi máy giặt Miele là công cụ chẩn đoán chuyên nghiệp:
Xác định nhanh vùng hư hỏng: Mỗi mã lỗi máy giặt Miele cung cấp dữ liệu kỹ thuật giúp thợ biết lỗi nằm ở phần nào (ví dụ: cảm biến mực nước, bộ điều khiển, mô tơ...).
Giảm sai sót trong sửa chữa: Nhờ mã lỗi máy giặt Miele, thợ không cần tháo rời toàn bộ máy để kiểm tra, hạn chế rủi ro làm hỏng các linh kiện khác.
Hỗ trợ lập trình và hiệu chỉnh: Một số mã lỗi máy giặt Miele liên quan đến phần mềm, bảng điều khiển hoặc cảm biến cần hiệu chỉnh lại; mã lỗi giúp thợ xác định đúng thao tác hiệu chỉnh cần thiết.
Tăng hiệu quả công việc: Việc sử dụng mã lỗi máy giặt Miele giúp quy trình sửa chữa chuyên nghiệp hơn, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Mã lỗi máy giặt Miele là một phần không thể thiếu trong hệ thống chẩn đoán và bảo vệ thiết bị. Chúng không chỉ giúp người dùng chủ động nắm bắt tình trạng máy mà còn là “công cụ kỹ thuật số” hỗ trợ đắc lực cho đội ngũ kỹ thuật viên sửa chữa.
Hiểu và sử dụng đúng các mã lỗi máy giặt Miele giúp đảm bảo máy giặt Miele vận hành bền bỉ, an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.

Bảng danh sách mã lỗi máy giặt Miele
Dưới đây là bảng mã lỗi máy giặt Miele cửa ngang đầy đủ nhất, bạn hãy tra cứu xem máy cửa bạn đang gặp phải mã lỗi nào trong số lỗi này:
STT | Mã lỗi | Nguyên nhân gây lỗi |
1 | F1 | Cảm biến nhiệt bị chập |
2 | F2 | Cảm biến nhiệt hở mạch |
3 | F3 | Lỗi cảm biến mức nước |
4 | F4 | Bơm xả hỏng / tắc |
5 | F5 | Mô-tơ quá tải |
6 | F6 | Cửa chưa khóa |
7 | F7 | Van cấp nước lỗi |
8 | F8 | Tràn nước |
9 | F9 | Bơm tuần hoàn lỗi |
10 | F10 | Không có nước vào |
11 | F11 | Xả nước kém |
12 | F12 | Giao tiếp bo – mô-tơ lỗi |
13 | F13 | Cảm biến áp suất sai |
14 | F14 | Gia nhiệt lỗi |
15 | F15 | Cấp nước nóng lỗi |
16 | F16 | Quá nhiều bọt |
17 | F17 | Cửa không mở |
18 | F18 | Mô-tơ không quay |
19 | F19 | Lưu lượng nước yếu |
20 | F20 | Gia nhiệt quá nhiệt |
21 | F21 | Mạch mô-tơ lỗi |
22 | F22 | Cảm biến tốc độ hỏng |
23 | F23 | Van cấp phụ lỗi |
24 | F24 | Áp suất phụ sai |
25 | F25 | Cảm biến bọt kích hoạt |
26 | F26 | Chống rò nước kích hoạt |
27 | F27 | Áp suất ngắn mạch |
28 | F28 | Áp suất đứt mạch |
29 | F29 | Hệ thống hơi lỗi |
30 | F30 | Công tắc cửa lỗi |
31 | F34 | Cửa mở khi chạy |
32 | F35 | Lỗi khóa cửa |
33 | F39 | Bo mạch chính lỗi |
34 | F41 | Bộ nhớ EEPROM lỗi |
35 | F45 | Flash-RAM lỗi |
36 | F51 | Cảm biến mực nước lỗi |
37 | F53 | Cảm biến tốc độ trống lỗi |
38 | F63 | Lỗi điều khiển nước |
39 | F138 | Rò rỉ nước khay đáy |
40 | F255 | Lỗi phần mềm điều khiển |
Trên là 1 danh sách đầy đủ về bảng mã lỗi máy giặt Miele, nếu bạn tra đúng lỗi trên máy của bạn, hãy tiếp tục với phần hướng dẫn khắc phục dưới đây bởi App Ong Thợ.

Hướng dẫn khắc phục từng mã lỗi máy giặt Miele
Bảng danh sách trên giúp bạn nhận biết nhanh nguyên nhân mã lỗi máy giặt Miele, biết được bước kiểm tra và xử lý cơ bản mà không cần gọi thợ. Ví dụ, bạn có thể tự kiểm tra cảm biến nhiệt, vệ sinh van cấp nước, kiểm tra flow-meter hoặc khắc phục tình trạng quá nhiều bọt bằng cách điều chỉnh lượng bột giặt.
Chuẩn bị dụng cụ, Linh kiện & Kiến thức cần thiết
Để có thể tự khắc phục các mã lỗi máy giặt Miele, đặc biệt là dòng Inverter cửa ngang, bạn cần chuẩn bị một số dụng cụ, linh kiện và kiến thức cơ bản.
Việc thành thạo quy trình lắp đặt máy giặt và chuẩn bị đầy đủ sẽ giúp thao tác an toàn, nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là danh sách chi tiết:
1. Dụng cụ cơ bản
Đồng hồ vạn năng (Multimeter): Dùng để đo điện áp, điện trở cảm biến, bo mạch, mô-tơ hoặc van cấp nước. Đây là công cụ quan trọng để xác định linh kiện hỏng hay không.
Tua vít đa dạng: Tua vít dẹp, tua vít 4 cạnh, tua vít nhỏ để tháo nắp máy, bảng điều khiển hoặc các linh kiện bên trong.
Kìm và kìm nhọn: Kìm cắt dây, kìm bấm đầu nối, kìm gắp linh kiện nhỏ hoặc dị vật kẹt trong bơm xả.
Bơm khí nén hoặc bình xịt khí nén nhỏ: Dùng để vệ sinh cảm biến, flow-meter, công tắc cửa hoặc các linh kiện điện tử khỏi bụi bẩn, cặn bột giặt.
Đèn pin nhỏ: Giúp soi rõ các chi tiết bên trong máy giặt Miele, đặc biệt khi kiểm tra ống xả, van và cảm biến.
- Thùng chứa nước / khăn thấm: Khi tháo ống xả hoặc kiểm tra khay nước, để tránh nước tràn ra sàn.
2. Linh kiện dự phòng (tùy theo lỗi thường gặp)
- Cảm biến nhiệt (NTC): Thường liên quan đến lỗi F01, F02, F14, F20.
Cảm biến mực nước / áp suất: Thường liên quan đến lỗi F03, F51.
Cảm biến tốc độ trống (tachometer): Thường liên quan đến lỗi F05, F18, F21 (mô-tơ không quay).
Flow-meter (cảm biến lưu lượng nước): Thường liên quan đến lỗi F19.
Van cấp nước và bơm xả: Thường liên quan đến lỗi F04, F07, F11, F23.
Khóa cửa / công tắc cửa: Thường liên quan đến lỗi F06, F30.
Chổi than mô-tơ (Đối với dòng không Inverter)
Bộ gia nhiệt (Thanh đốt)
⚠️ Lưu ý: Chỉ mua linh kiện chính hãng Miele để đảm bảo tương thích và bền lâu.
3. Kiến thức và chuẩn bị kỹ thuật
- Hiểu các mã lỗi Miele: Trước khi sửa, nên in hoặc lưu bảng mã lỗi máy giặt Miele phổ biến (F01, F02, … F255) kèm nguyên nhân và hướng dẫn xử lý.
An toàn điện: Luôn rút phích cắm trước khi tháo lắp linh kiện. Không thao tác với bo mạch hoặc mô-tơ khi có điện.
Kiểm tra sơ bộ trước khi thay thế: Nhiều lỗi đơn giản chỉ cần vệ sinh, kiểm tra dây nối hoặc reset máy, không nhất thiết phải thay linh kiện.
- Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật Miele: Nếu có, đọc sơ đồ mạch điện, sơ đồ lắp đặt cảm biến, flow-meter, van cấp/xả để xác định vị trí chính xác.
4. Bảo quản và chuẩn bị môi trường làm việc
- Không gian khô ráo, đủ ánh sáng.
Trải tấm vải hoặc giấy dưới máy để tránh trầy xước và hứng nước.
- Chuẩn bị thùng nhỏ để đựng ốc, vít khi tháo máy.
💡 Mẹo từ App Ong Thợ:
- Trước khi bắt đầu sửa, nên ghi lại mã lỗi và chương trình giặt đang chạy.
Thực hiện từng bước kiểm tra một, không tháo tất cả linh kiện cùng lúc.
- Nếu gặp lỗi liên quan bo mạch, mô-tơ Inverter hoặc hệ thống hơi, nên cân nhắc nhờ thợ chuyên Miele để tránh hư hỏng nặng và tốn kém hơn.
Sau khi các đồ nghề cũng như kiến thức bạn đã chuẩn bị sẵn sàng, hãy cùng App ong Thợ thực hành tự sửa máy giặt Miele theo các bước cụ thể dưới đây:
XEM THÊM
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Bosch
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Samsung

1. Khắc phục cảm biến nhiệt lỗi (F01, F02) 🌡️
Nguyên nhân:
- Cảm biến nhiệt độ nước (NTC) bị chập hoặc hở mạch.
Dây dẫn kết nối cảm biến bị lỏng hoặc hỏng.
Bộ gia nhiệt có vấn đề, làm cảm biến không nhận đúng nhiệt độ.
Dấu hiệu:
Máy báo lỗi ngay khi khởi động hoặc trong quá trình đun nước.
Nước không được làm nóng hoặc bị quá nóng.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện: Rút phích cắm máy giặt Miele để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Kiểm tra kết nối: Mở nắp sau hoặc mặt trước của máy, kiểm tra dây nối từ bo mạch đến cảm biến nhiệt, đảm bảo không bị lỏng hoặc đứt.
Đo điện trở cảm biến: Sử dụng đồng hồ vạn năng (multimeter) đo điện trở giữa hai đầu cảm biến. Thông số điện trở thay đổi theo nhiệt độ. Nếu luôn hở mạch hoặc ngắn mạch, cảm biến cần thay mới.
Thay cảm biến nếu cần: Mua cảm biến chính hãng Miele phù hợp với model máy. Tháo cảm biến cũ và lắp cảm biến mới, đảm bảo kết nối chắc chắn.
Reset máy giặt Miele: Cắm lại điện, khởi động chương trình kiểm tra. Lỗi F01/F02 thường biến mất nếu cảm biến đã hoạt động bình thường.
2. Khắc phục cảm biến mức nước lỗi (F03, F51) 💧
Nguyên nhân:
- Phao áp suất bị tắc hoặc hỏng.
Dây dẫn hoặc ống áp suất bị rò rỉ, gập, tắc.
Bo mạch không nhận tín hiệu từ cảm biến.
Dấu hiệu:
Máy không nhận mực nước đúng, có thể không cấp nước hoặc báo đầy nước liên tục.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện: Rút phích cắm trước khi mở máy.
Kiểm tra ống áp suất: Đảm bảo ống không gấp khúc, tắc hoặc rò rỉ. Thông thường ống nhỏ, trong suốt, nối từ lồng giặt đến cảm biến áp suất.
Vệ sinh ống và cảm biến: Dùng tăm bông hoặc không khí nén để loại bỏ bụi bẩn, cặn bẩn trong ống và cảm biến.
Kiểm tra cảm biến bằng đồng hồ vạn năng: Đo điện trở hoặc tín hiệu điện áp theo hướng dẫn kỹ thuật của Miele. Nếu cảm biến hỏng, cần thay mới.
- Reset máy: Cắm điện, chạy thử chu trình kiểm tra cấp nước.

3. Khắc phục bơm xả hoặc tuần hoàn lỗi (F04, F09, F11) ⚙️
Nguyên nhân:
Ống xả bị tắc hoặc cong, khiến nước không thoát.
Bơm xả hoặc bơm tuần hoàn bị kẹt dị vật (cúc áo, đồng xu, sợi vải).
Bơm điện bị hỏng hoặc mạch điều khiển bơm lỗi.
Dấu hiệu:
Máy không xả nước.
Lỗi xuất hiện trong hoặc sau khi giặt.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện và tháo ống xả: Kiểm tra có vật cản nào trong ống hay không.
Kiểm tra bơm xả: Mở nắp bơm (thường ở phía dưới trước máy) để loại bỏ dị vật.
Quay thử cánh bơm: Nếu cánh bơm bị kẹt, tháo dị vật hoặc thay bơm mới nếu cánh bơm không quay tự do.
Kiểm tra mạch điều khiển: Nếu bơm không nhận điện, kiểm tra bo mạch hoặc dây nguồn đến bơm.
Lắp lại và chạy thử: Sau khi đảm bảo bơm hoạt động bình thường, chạy chu trình kiểm tra xả.
4. Khắc phục mô-tơ quá tải / không quay (F05, F18, F21) 🌀
Nguyên nhân:
- Mô-tơ bị kẹt hoặc quá tải do quần áo quá nặng hoặc lồng giặt kẹt.
Chổi than mòn hoặc cuộn dây mô-tơ hỏng.
Mạch điều khiển mô-tơ gặp lỗi.
Dấu hiệu:
Máy không quay lồng giặt hoặc ngừng quay giữa chu trình.
Xuất hiện tiếng kêu bất thường từ động cơ.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra lồng giặt: Loại bỏ quần áo quá tải, đồ vật kẹt giữa lồng và vỏ máy.
Kiểm tra chổi than: Mở nắp sau, tháo chổi than mô-tơ, nếu mòn quá 50% thì thay mới.
Kiểm tra cuộn dây và kết nối điện: Đảm bảo không cháy, không đứt dây, đo điện trở cuộn dây nếu có multimeter.
Test mô-tơ trực tiếp (nếu có kinh nghiệm): Cấp điện trực tiếp để kiểm tra mô-tơ quay. Nếu mô-tơ hỏng, thay mới.
Reset máy: Chạy chu trình kiểm tra, đảm bảo mô-tơ hoạt động bình thường.

5. Khắc phục cửa chưa khóa / công tắc cửa lỗi (F06, F30) 🔒
Nguyên nhân:
Công tắc cửa không nhận tín hiệu đóng/mở.
Cửa máy giặt Miele chưa đóng kín.
Dây nối từ công tắc cửa đến bo mạch lỏng hoặc đứt.
Dấu hiệu:
Máy không khởi động chu trình giặt.
Lỗi xuất hiện ngay sau khi mở cửa hoặc khi đóng cửa không chính xác.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra cơ chế khóa cửa: Đảm bảo chốt khóa hoạt động trơn tru, không bị vênh hoặc kẹt.
Kiểm tra công tắc cửa: Dùng đồng hồ vạn năng đo tín hiệu ON/OFF khi đóng/mở cửa. Nếu công tắc hỏng, thay mới.
Kiểm tra dây nối: Đảm bảo dây nối chắc chắn, không bị đứt, rỉ sét.
Reset máy: Đóng cửa chắc chắn, bật lại nguồn, chạy chu trình thử.
6. Khắc phục van cấp nước lỗi (F07, F23) 💦
Nguyên nhân:
Van cấp nước bị tắc hoặc kẹt.
Áp lực nước yếu, không đủ để mở van.
Dây nối van đến bo mạch lỏng hoặc bị hỏng.
Dấu hiệu:
Máy không nhận nước, chương trình giặt dừng.
Lỗi F07/F23 xuất hiện ngay khi khởi động.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra vòi nước: Đảm bảo vòi mở, áp lực nước đủ mạnh.
Kiểm tra van cấp: Tháo van ra, vệ sinh lưới lọc, loại bỏ cặn bẩn.
Kiểm tra điện áp đến van: Sử dụng đồng hồ vạn năng đo, nếu không có tín hiệu, kiểm tra bo mạch hoặc dây nối.
Thay van nếu cần: Van hỏng cơ học hoặc điện bên trong cần thay mới chính hãng.
- Reset máy và chạy thử.
HÃNG KHÁC
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Midea
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Sharp
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Ariston
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba

7. Khắc phục tràn nước / hệ thống chống rò nước (F08, F26, F138) 🌊
Nguyên nhân:
- Van cấp không ngắt hoặc áp lực nước quá cao.
Rò rỉ ở khay đáy (Waterproof system).
Ống dẫn nước bị lỏng, vỡ hoặc gập.
Dấu hiệu:
Máy báo tràn nước hoặc dừng giữa chu trình.
Có nước ở đáy máy hoặc dưới nắp máy.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện và đóng vòi nước.
Kiểm tra khay đáy: Loại bỏ nước đọng, làm khô cảm biến Waterproof.
Kiểm tra ống và van cấp: Đảm bảo ống không rò rỉ, van cấp hoạt động bình thường.
Vệ sinh hoặc thay van nếu cần.
Chạy thử: Sau khi mọi thứ khô ráo, mở điện và vòi, chạy chương trình kiểm tra rò nước.
8. Khắc phục lưu lượng nước yếu / flow-meter lỗi (F19) 📉
Nguyên nhân:
Flow-meter (cảm biến lưu lượng nước) bị bẩn hoặc hỏng.
Áp lực nước vào thấp.
Kết nối dây dẫn đến bo mạch lỏng.
Dấu hiệu:
Máy cấp nước chậm, chu trình giặt kéo dài.
Lỗi F19 xuất hiện trong quá trình cấp nước.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện và đóng vòi nước.
Kiểm tra flow-meter: Thường nằm gần van cấp nước; vệ sinh cánh quạt và cảm biến khỏi cặn bẩn.
Kiểm tra áp lực nước: Mở vòi khác, đo áp lực; nếu quá yếu, liên hệ nhà cung cấp nước hoặc dùng bơm trợ.
Kiểm tra dây nối: Đảm bảo chắc chắn, không hỏng.
Thay flow-meter nếu cần và reset máy.

9. Khắc phục gia nhiệt lỗi (F14, F15, F20) 🔥
Nguyên nhân:
- Bộ gia nhiệt hỏng hoặc bị chập.
Cảm biến nhiệt độ NTC báo sai.
Mạch điện gia nhiệt hoặc bo mạch điều khiển bị lỗi.
Dấu hiệu:
Nước không nóng hoặc quá nóng.
Chu trình giặt dừng hoặc báo lỗi F14/F15/F20.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra bộ gia nhiệt: Tháo ra, dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở; nếu hở mạch hoặc chập, cần thay.
Kiểm tra cảm biến nhiệt: Đảm bảo kết nối chắc chắn, đo điện trở thay đổi theo nhiệt độ.
Kiểm tra mạch điều khiển: Nếu van, relay hoặc bo mạch lỗi, cần kỹ thuật viên chuyên Miele xử lý.
Lắp lại, reset máy và chạy thử.
10. Khắc phục quá nhiều bọt / lượng bột giặt sai (F16, F25) 🧼
Nguyên nhân:
Sử dụng quá nhiều bột giặt hoặc bột giặt không phù hợp với máy giặt Miele.
Nước cứng, tạo nhiều bọt hơn bình thường.
Cảm biến bọt kích hoạt báo lỗi.
Dấu hiệu:
Máy báo lỗi F16/F25, dừng chu trình giặt.
Lồng giặt có bọt quá mức.
Cách kiểm tra và khắc phục:
Giảm lượng bột giặt: Chỉ sử dụng đúng liều lượng hướng dẫn.
Sử dụng bột giặt loại ít bọt / chuyên cho máy Miele.
Làm sạch cảm biến bọt: Thường nằm gần van xả hoặc trong mạch điều khiển; lau sạch bụi bẩn hoặc cặn bọt.
Chạy lại chu trình xả sạch: Loại bỏ bọt dư thừa.
Theo dõi: Nếu lỗi tái diễn, kiểm tra độ cứng nước và cân nhắc dùng nước mềm hóa.
Xem thêm:
Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết
Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng
Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt
Chi tiết sử dụng máy giặt Samsung từ A-Z
10 Lỗi sử dụng máy giặt sai cách khiến máy nhanh hỏng

11. Khắc phục cửa không mở hoặc mở khi đang chạy (F17, F34) 🚪
Nguyên nhân:
Công tắc cửa nhận tín hiệu sai.
Cửa chưa đóng hoàn toàn hoặc bản lề, chốt bị kẹt.
Bo mạch chưa nhận tín hiệu từ công tắc.
Dấu hiệu:
Máy không khởi động hoặc báo lỗi ngay khi mở/chưa đóng cửa.
Khi kết thúc chu trình, cửa không mở.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra cơ chế khóa, bản lề và chốt cửa, loại bỏ vật cản.
Dùng đồng hồ vạn năng đo tín hiệu công tắc cửa khi đóng/mở.
Thay công tắc cửa nếu hỏng.
Kết nối lại dây, đóng cửa chắc chắn, reset máy và chạy thử.
12. Khắc phục lỗi khóa cửa (F35) 🔑
Nguyên nhân:
- Khóa cửa cơ học hoặc điện tử bị hỏng.
Dây dẫn đến khóa lỏng hoặc đứt.
Dấu hiệu:
Máy không nhận lệnh khởi động.
Lỗi F35 xuất hiện ngay khi đóng cửa.
Cách khắc phục:
Ngắt điện, mở nắp máy và tháo khóa cửa.
Kiểm tra công tắc khóa, vệ sinh sạch sẽ.
Thay mới khóa nếu hỏng.
Kiểm tra dây nối, đảm bảo kết nối chắc chắn.
Reset máy và thử chu trình.
13. Khắc phục giao tiếp bo mạch – mô-tơ lỗi (F12, F33) 🔌
Nguyên nhân:
Dây nối giữa bo mạch và mô-tơ bị lỏng hoặc hỏng.
Bo mạch hoặc mô-tơ gặp trục trặc.
Dấu hiệu:
Mô-tơ không quay, chương trình giặt dừng giữa chừng.
Lỗi F12/F33 xuất hiện trong quá trình chạy.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra dây nối từ bo mạch đến mô-tơ, đảm bảo không đứt, lỏng hoặc rỉ sét.
Kiểm tra mô-tơ trực tiếp (nếu có kinh nghiệm).
Thay bo mạch hoặc mô-tơ nếu hỏng.
Reset máy và chạy thử.
Bài trước:
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Fisher & Paykel
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Haier
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Liverpool
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Casper

14. Khắc phục cảm biến tốc độ lỗi (F22, F53) 💨
Nguyên nhân:
Cảm biến tachometer (tốc độ trống) bị hỏng.
Dây nối cảm biến lỏng hoặc đứt.
Dấu hiệu:
Máy không nhận tốc độ quay chính xác, ảnh hưởng vắt.
Lỗi F22/F53 xuất hiện khi máy giặt Miele bắt đầu quay.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra kết nối dây cảm biến.
Vệ sinh cảm biến khỏi bụi bẩn.
Thay cảm biến nếu bị hỏng.
Reset máy và thử chạy chương trình vắt.
15. Khắc phục cảm biến áp suất sai (F13, F24, F27, F28) 🎛️
Nguyên nhân:
Cảm biến áp suất bị tắc hoặc hỏng.
Ống dẫn áp suất bị rò rỉ, gập hoặc tắc.
Dấu hiệu:
Máy báo đầy nước sai hoặc không cấp nước.
Lỗi xuất hiện khi máy giặt Miele bắt đầu cấp nước.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra ống áp suất, vệ sinh hoặc thay mới nếu tắc/bể.
Kiểm tra cảm biến bằng đồng hồ vạn năng, thay nếu hỏng.
Đảm bảo dây nối chắc chắn, không rỉ sét.
Reset máy, chạy thử chu trình cấp nước.
16. Khắc phục hệ thống hơi lỗi (F29) ♨️
Nguyên nhân:
- Bộ phận sinh hơi (steam generator) không hoạt động.
Cảm biến nhiệt hoặc mạch điều khiển hơi lỗi.
Dấu hiệu:
Máy không sinh hơi khi chọn chương trình steam.
Lỗi F29 xuất hiện ngay khi bắt đầu chế độ hơi.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra bộ phận sinh hơi, vệ sinh hoặc thay nếu bị hỏng.
Kiểm tra cảm biến nhiệt của hệ thống hơi.
Kiểm tra mạch điều khiển, thay nếu hỏng.
Reset máy và chạy thử chương trình hơi.

17. Khắc phục bo mạch chính / phần mềm lỗi (F39, F41, F45, F255) 🧠
Nguyên nhân:
- Bo mạch chính bị lỗi phần mềm hoặc phần cứng.
Bộ nhớ EEPROM hoặc Flash-RAM hỏng.
Dấu hiệu:
Máy báo lỗi ngay khi bật hoặc trong quá trình giặt.
Các chu trình không thực hiện đúng.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra kết nối bo mạch với các linh kiện khác (mô-tơ, cảm biến, van).
Thử reset bo mạch theo hướng dẫn kỹ thuật của Miele (nhiều model có nút reset riêng).
Nếu lỗi không hết, thay bo mạch chính chính hãng.
Chạy thử chu trình kiểm tra sau khi thay bo mạch.
18. Khắc phục lỗi điều khiển nước (F63) 🚰
Nguyên nhân:
- Bo mạch điều khiển đường cấp/xả nước gặp sự cố.
Van cấp hoặc cảm biến nước không nhận tín hiệu.
Dấu hiệu:
Máy không cấp hoặc không xả nước.
Lỗi F63 xuất hiện khi bắt đầu chu trình giặt.
Cách khắc phục:
Ngắt nguồn điện.
Kiểm tra dây nối và van cấp/xả nước.
Kiểm tra bo mạch điều khiển nước, thay nếu hỏng.
Reset máy và chạy thử chu trình cấp/xả nước.
Việc nắm rõ mã lỗi máy giặt Miele không chỉ giúp bạn xử lý sự cố nhanh chóng, mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ máy giặt Miele.
Với bảng danh sách mã lỗi cùng hướng dẫn khắc phục từng lỗi chi tiết từ App Ong Thợ, bạn hoàn toàn có thể tự kiểm tra và sửa các lỗi cơ bản tại nhà mà không cần gọi thợ, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian chờ đợi.
Đồng thời, việc này cũng giúp người dùng hiểu rõ hơn về các linh kiện, hệ thống cảm biến và cơ chế vận hành của máy, nâng cao khả năng bảo dưỡng máy giặt định kỳ và phòng tránh sự cố tái phát.
App Ong Thợ cam kết cung cấp thông tin chính xác, dễ áp dụng, giúp mọi người yên tâm khi sử dụng máy giặt Miele tại nhà.

9 Cách phòng tránh máy giặt Miele báo lỗi
Dưới đây là 9 cách phòng tránh máy giặt Miele báo lỗi, giúp bạn duy trì hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
1. Kiểm Soát Bột Giặt
Kiểm soát liều lượng bột giặt và sử dụng sản phẩm chuyên dụng để ngăn ngừa lỗi tạo bọt quá mức làm kích hoạt cảm biến bọt (F16, F25).
Chỉ dùng liều lượng theo khuyến cáo.
Ưu tiên bột giặt ít bọt (HE).
Tránh dùng quá nhiều chất làm mềm vải.
Dùng sản phẩm Miele UltraPhase nếu có.
Giảm liều lượng nếu nước nhà bạn là nước mềm.
Việc kiểm soát chặt chẽ đầu vào giúp bảo vệ cảm biến bọt, van xả và hệ thống xả khỏi cặn xà phòng tích tụ và bọt ảo, duy trì chu trình giặt đúng tiêu chuẩn.
2. Vệ Sinh Lọc Xả
Vệ sinh định kỳ bộ lọc bơm xả để loại bỏ vật cản và cặn bẩn, ngăn chặn hoàn toàn tình trạng bơm bị kẹt hoặc tắc nghẽn ống xả gây lỗi thoát nước (F04, F11).
- Kiểm tra bộ lọc thường xuyên.
Loại bỏ tất cả dị vật nhỏ.
Đảm bảo cánh bơm quay tự do.
Kiểm tra ống thoát nước có bị gập.
Thực hiện 2-3 tháng một lần.
Đảm bảo đường thoát nước luôn thông thoáng là biện pháp cơ bản nhất để máy giặt Miele có thể hoàn thành chu trình mà không gặp bất kỳ gián đoạn nào về xả nước.
3. Khử Cặn Nhiệt Cao
Thực hiện chương trình vệ sinh máy hàng tháng ở nhiệt độ cao để loại bỏ mảng bám Canxi, cặn vôi và nấm mốc, từ đó bảo vệ bộ gia nhiệt và cảm biến nhiệt khỏi bị hỏng (F14, F20).
- Chạy chương trình "Machine Clean".
Chọn nhiệt độ 90°C hoặc 95°C.
Sử dụng chất tẩy cặn vôi chuyên dụng.
Không cho quần áo vào khi vệ sinh.
Vệ sinh gioăng cửa thường xuyên.
Quy trình bảo dưỡng nhiệt định kỳ này giúp kéo dài tuổi thọ của bộ gia nhiệt, ngăn ngừa tình trạng lỗi đo nhiệt độ sai do cặn bám làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.
4. Kiểm Tra Túi Đồ
Luôn kiểm tra túi quần áo và khóa kéo trước khi giặt để ngăn chặn các vật cứng hoặc sắc nhọn rơi vào lồng giặt, làm hỏng bơm xả hoặc lồng giặt, tránh lỗi kẹt bơm (F09).
- Tháo tất cả vật dụng trong túi.
Đóng khóa kéo và cài móc áo.
Lấy ra các vật sắc nhọn nhỏ.
Tránh giặt thảm chùi chân quá nặng.
Sử dụng túi giặt cho đồ nhỏ.
Thói quen kiểm tra đồ giặt tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ quan trọng, giúp bảo vệ cơ chế vận hành bên trong máy khỏi các hư hỏng cơ học không đáng có.
5. Giặt Đúng Tải
Tuân thủ giới hạn trọng lượng tối đa của máy (không giặt quá tải) để giảm áp lực lên mô-tơ, vòng bi và bộ giảm xóc, phòng tránh lỗi mô-tơ quá tải hoặc không quay (F05, F21).
- Giặt từng mẻ đồ vừa phải.
Để khoảng trống trên lồng giặt.
Không nhồi nhét đồ thấm nước nặng.
Giảm khối lượng đối với đồ dày.
Tham khảo hướng dẫn trọng lượng.
Giặt đúng tải trọng giúp mô-tơ hoạt động trong ngưỡng an toàn, tránh bị quá nhiệt và mài mòn chổi than nhanh chóng, đảm bảo tốc độ quay ổn định.
6. Khóa Cửa Chắc
Đảm bảo cửa máy giặt Miele luôn được đóng kín và chốt khóa không bị cản trở trước khi khởi động chương trình, để hệ thống khóa cửa điện tử nhận tín hiệu chính xác, tránh lỗi cửa (F06, F30).
Đóng cửa dứt khoát "click".
Kiểm tra không có đồ kẹt ở gioăng.
Vệ sinh chốt khóa và bản lề.
Không mở cửa khi máy đang chạy.
- Tránh tựa nặng lên cửa máy.
Một thao tác đóng cửa cẩn thận giúp công tắc cửa hoạt động trơn tru, đảm bảo an toàn và cho phép bo mạch điều khiển bắt đầu chu trình giặt một cách chính xác.
7. Cấp Nước Mạnh
Định kỳ kiểm tra và làm sạch lưới lọc ở đầu ống cấp nước, đồng thời đảm bảo vòi cấp nước luôn mở hết cỡ, để máy luôn nhận đủ áp lực và lưu lượng nước, tránh lỗi cấp nước yếu (F07, F19).
- Kiểm tra áp lực nước tổng thể.
Vệ sinh lưới lọc đầu ống.
Vòi nước luôn mở hoàn toàn.
Tránh gập hoặc xoắn ống cấp.
Xem xét lắp bơm trợ áp.
Dòng chảy và áp lực nước ổn định là yếu tố then chốt để các van điện từ và flow-meter (cảm biến lưu lượng) hoạt động chính xác, ngăn chặn việc báo lỗi cấp nước chậm hoặc thiếu.
8. Chống Rò Rỉ
Thường xuyên kiểm tra ống áp suất và khu vực khay đáy máy để đảm bảo không có rò rỉ hoặc nước đọng, giúp cảm biến chống rò nước (Waterproof System) không bị kích hoạt lỗi tràn nước (F08, F26).
- Kiểm tra ống áp suất rò rỉ.
Làm khô khay đáy nếu có nước.
Kiểm tra gioăng cao su cửa.
Siết chặt các đầu nối ống nước.
Đảm bảo ống không bị gập.
Việc duy trì môi trường khô ráo xung quanh các cảm biến và đường ống nước là cách hiệu quả để ngăn chặn hệ thống an toàn WaterProof báo lỗi giả hoặc lỗi thật do rò rỉ.
9. Rút Nguồn Điện
Luôn tắt máy giặt Miele và rút phích cắm khỏi ổ điện khi không sử dụng trong thời gian dài (ví dụ: đi du lịch) để bảo vệ bo mạch và các linh kiện điện tử khỏi xung điện hoặc sét đánh, tránh lỗi bo mạch (F39, F45).
- Rút phích cắm khi vắng nhà.
Lắp đặt thiết bị chống sét/ổn áp.
Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra dây điện tránh chuột cắn.
- Không để máy ở nơi ẩm ướt.
Ngắt kết nối vật lý khỏi nguồn điện là biện pháp bảo vệ tốt nhất cho các vi mạch điều khiển nhạy cảm của máy giặt Miele trước những biến động điện áp bất thường.

🛠️ Dịch vụ sửa lỗi máy giặt Miele Inverter cửa ngang tại App Ong Thợ
App Ong Thợ chuyên cung cấp dịch vụ sửa máy giặt tại nhà và cơ quan tại Hà Nội, với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, trang bị đầy đủ linh kiện chính hãng và dụng cụ chuyên dụng.
Dịch vụ của chúng tôi không chỉ xử lý nhanh các lỗi thông thường mà còn chẩn đoán và sửa chữa các lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch, cảm biến, mô-tơ Inverter và hệ thống cấp/xả nước.
Quy trình sửa chữa tại App Ong Thợ
Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng gọi điện hoặc đặt dịch vụ online, cung cấp thông tin model, lỗi hiển thị.
Chẩn đoán ban đầu từ xa: Kỹ thuật viên hướng dẫn kiểm tra sơ bộ, xác định mức độ hỏng hóc.
Điều thợ đến tận nơi: Trong vòng 1–3 giờ tại Hà Nội, thợ kỹ thuật sẽ có mặt với đầy đủ thiết bị và linh kiện dự phòng.
Kiểm tra chi tiết: Mở máy, kiểm tra cảm biến, van cấp/xả, flow-meter, chổi than, mô-tơ Inverter, bo mạch và các kết nối.
Xử lý lỗi: Thay thế linh kiện hư hỏng chính hãng, vệ sinh, điều chỉnh hoặc lập trình lại bo mạch nếu cần.
Kiểm tra vận hành: Chạy thử tất cả chương trình giặt để đảm bảo máy hoạt động ổn định, không còn lỗi hiển thị.
Hướng dẫn khách hàng: Cách sử dụng đúng bột giặt, tránh quá tải và vệ sinh định kỳ để hạn chế lỗi tái phát.
Ưu điểm dịch vụ của App Ong Thợ
- Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên Miele: Được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm xử lý tất cả các lỗi máy giặt Miele cửa ngang Inverter.
Linh kiện chính hãng: Cam kết thay thế linh kiện Miele chính hãng, đảm bảo tuổi thọ máy lâu dài.
Dịch vụ nhanh chóng tại nhà: Không cần tháo máy ra khỏi nhà, giảm thời gian và chi phí vận chuyển.
Bảo hành dịch vụ: Hỗ trợ bảo hành từ 3–12 tháng tùy linh kiện và dịch vụ.
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật: Hướng dẫn cách sử dụng, vệ sinh, phòng tránh sự cố tại nhà.
Chúng tôi chuyên nhận sửa chữa tất cả lỗi máy giặt Miele Inverter cửa ngang, từ lỗi cơ bản đến lỗi phức tạp liên quan bo mạch, mô-tơ và hệ thống hơi, đảm bảo máy hoạt động ổn định như mới, giúp khách hàng yên tâm sử dụng lâu dài.
Hotline: 0948 559 995



