Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Whirlpool Inverter Side By Side
Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Whirlpool Inverter Side By Side
15-07-2024 | Sửa điện lạnh |Full Bảng Mã Lỗi Tủ Lạnh Whirlpool Inverter Side By Side
Appongtho.vn Mã lỗi tủ lạnh Whirlpool là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục bảng mã lỗi tủ lạnh Whirlpool Inverter, Side by side, từ A-Z chuẩn 100%, tự làm.
Các mã lỗi tủ lạnh Whirlpool có thể đa dạng về mức độ phức tạp và cách khắc phục.
Một số mã lỗi tủ lạnh Whirlpool như mất điện, cửa mở, hoặc cảm biến nhiệt độ có thể được giải quyết đơn giản bằng cách kiểm tra và khắc phục cơ bản.
Tuy nhiên, những mã lỗi tủ lạnh Whirlpool phức tạp hơn như liên quan đến vi mạch điều khiển, cảm biến phức tạp, hay các vấn đề về hệ thống làm lạnh có thể yêu cầu sự can thiệp của các chuyên gia kỹ thuật.
Bạn đang gặp vấn đề với mã lỗi tủ lạnh Whirlpool của mình? Đừng vội vàng gọi thợ sửa chữa, hãy thử tự khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool bằng cách tham khảo hướng dẫn của App Ong Thợ.
"App Ong Thợ" sẽ cung cấp cho bạn các bước cụ thể để tự sửa các mã lỗi tủ lạnh Whirlpool thường gặp.
Khi mã lỗi tủ lạnh Whirlpool xuất hiện, bạn đừng lo lắng, vì App Ong Thợ sẽ hướng dẫn bạn cách tự kiểm tra, khắc phục một cách chuẩn an toàn.
Tủ lạnh Whirlpool là sản phẩm của công ty Whirlpool Corporation, một trong những nhà sản xuất điện gia dụng lớn và nổi tiếng trên toàn cầu.
Công ty này có trụ sở chính tại Benton Harbor, Michigan, Hoa Kỳ. Whirlpool Corporation sản xuất và cung cấp nhiều loại và thiết bị gia dụng khác dưới thương hiệu Whirlpool, là một trong những thương hiệu được người tiêu dùng tin dùng từ lâu.
Độ khó mã lỗi tủ lạnh Whirlpool thường phụ thuộc vào khả năng kỹ thuật am hiểu cấu tạo tủ lạnh của người dùng và tính chất cụ thể của vấn đề.
Mã lỗi tủ lạnh Whirlpool là gì?
Mã lỗi tủ lạnh Whirlpool là một chuỗi ký tự hoặc số màu đỏ kết hợp với còi báo được hiển thị trên màn hình điều khiển của tủ lạnh Whirlpool khi xảy ra sự cố.
Mỗi mã lỗi tủ lạnh Whirlpool tương ứng với một vấn đề cụ thể giúp người dùng dễ dàng chẩn đoán và khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool.
Hệ thống báo lỗi tủ lạnh Whirlpool hoạt động dựa trên cảm biến và bộ vi xử lý.
Khi có bất kỳ bộ phận nào trong tủ lạnh Whirlpool hoạt động không bình thường, cảm biến sẽ phát hiện và gửi tín hiệu đến bộ vi xử lý.
Bộ vi xử lý sau đó sẽ giải mã tín hiệu và hiển thị mã lỗi tủ lạnh Whirlpool tương ứng trên màn hình điều khiển.
Ưu điểm của hệ thống báo mã lỗi tủ lạnh Whirlpool:
Hệ thống báo mã lỗi tủ lạnh Whirlpool mang lại nhiều lợi ích cho người dùng:
1. Dễ dàng chuẩn đoán lỗi:
- Nhờ mã lỗi tủ lạnh Whirlpool, người dùng có thể biết được vấn đề của lỗi và tìm kiếm hướng dẫn khắc phục phù hợp.
2. Tiết kiệm thời gian và chi phí:
- Bằng cách tự khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool đơn giản, người dùng không cần phải gọi thợ sửa chữa, tiết kiệm thời gian và chi phí.
3. Tăng tuổi thọ:
- Khi phát hiện mã lỗi tủ lạnh Whirlpool sớm và khắc phục kịp thời, có thể giúp tủ hoạt động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ.
Các mã lỗi tủ lạnh Whirlpool mặc định được cài đặt từ nhà sản xuất. Mã lỗi chỉ xuất hiện khi tủ lạnh Whirlpool gặp sự cố và cần được chẩn đoán.
Khi tủ lạnh Whirlpool hoạt động bình thường, màn hình điều khiển sẽ không hiển thị bất kỳ mã lỗi tủ lạnh Whirlpool nào.
Bảng 40 Mã lỗi tủ lạnh Whirlpool
Dưới đây là bảng 40 mã lỗi tủ lạnh Whirlpool được các chuyên gia App Ong Thợ cung cấp đầy đủ các nguyên nhân 1 cách chính xác nhất.
STT | Mã lỗi | Nguyên nhân |
---|---|---|
1 | Nháy F | Kiểm tra làm mát. |
2 | H2O | Lỗi bộ lọc nước. |
3 | PO | Lỗi nhiệt độ ngăn đông tăng. |
4 | E0/F0 | Lỗi cửa hoặc cửa đang mở. |
5 | E1/F1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ. |
6 | E2/F2 | Lỗi quạt ngăn mát. |
7 | E3/F3 | Lỗi quạt ngăn đông. |
8 | E4/F4 | Lỗi cảm biến rã đông. |
9 | E5/F5 | Lỗi máy làm đá tự động. |
10 | E6/F6 | Lỗi giao tiếp bảng điều khiển. |
11 | E7/F7 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường. |
12 | E8/F8 | Lỗi hệ thống máy nén. |
13 | E9/F9 | Báo động nhiệt độ cao. |
14 | PC | Nhiệt độ ngăn mát tăng. |
15 | SY/CE | Lỗi người dùng cài đặt. |
16 | rd | Lỗi không chuyển xả đá. |
17 | DF | Lỗi xả đông không ngắt. |
18 | E10 | Lỗi mạch làm đá. |
19 | E11 | Lỗi điều khiển cửa gió. |
20 | E12 | Lỗi quạt ngưng tụ. |
21 | E13 | Lỗi cảm biến nhiệt độ làm đá. |
22 | E14 | Lỗi van nước. |
23 | E15 | Lỗi đường nước. |
24 | E16 | Lỗi mở cửa. |
25 | E17 | Lỗi công tắc cửa. |
26 | E18 | Lỗi bộ điều nhiệt. |
27 | E19 | Lỗi quá tải máy nén. |
28 | E20 | Lỗi thoát nước rã đông. |
29 | E21 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường. |
30 | E22 | Lỗi bảng điều khiển. |
31 | E23 | Lỗi rò rỉ hệ thống. |
32 | E24 | Lỗi thiếu Freon. |
33 | E25 | Độ ẩm cao trong ngăn mát. |
34 | E26 | Độ ẩm cao trong ngăn đông. |
35 | E27 | Lỗi bộ phân phối nước. |
36 | E28 | Lỗi bộ phân phối đá. |
37 | E29 | Lỗi giao tiếp nội bộ. |
38 | E30 | Lỗi gioăng cửa. |
39 | E31 | Lỗi ống cấp nước làm đá. |
40 | E32 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn mát. |
Để bắt đầu quy trình sửa chữa các mã lỗi tủ lạnh Whirlpool một cách an toàn và hiệu quả, việc nắm vững các bước cơ bản là vô cùng quan trọng.
Hướng dẫn khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool
Các chuyên gia từ App Ong Thợ sẽ cung cấp cho bạn các chỉ dẫn chi tiết từ chuẩn bị dụng cụ, thực hiện các bước tháo lắp.
Giúp bạn tự tin và an tâm khi đối mặt với các vấn đề phát sinh mã lỗi tủ lạnh Whirlpool của bạn.
Để khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các yếu tố sau đây:
Chuẩn bị dụng cụ:
Để chuẩn bị các dụng cụ cần thiết cho việc khắc phục sự cố mã lỗi tủ lạnh Whirlpool, bạn cần chuẩn bị những dụng cụ sau:
Đồng hồ vạn năng: Dùng để đo điện áp, dòng điện và điện trở.
Đồng hồ kẹp dòng (clamp meter): Để đo dòng điện không cần phải ngắt mạch.
Bộ vít đa năng: Bao gồm các loại vít phù hợp với các loại ốc và bu lông trên tủ lạnh Whirlpool.
Kìm kéo và kìm cắt điện: Dùng để cắt và bóc dây điện.
Dụng cụ hàn thiếc: Nếu cần phải thay thế hoặc sửa chữa các linh kiện bằng hàn thiếc.
Dây điện và băng keo điện: Để thay thế dây nối hoặc sửa chữa các mối nối điện.
Khăn lau và dung dịch vệ sinh: Để làm sạch bề mặt và linh kiện trong quá trình sửa chữa.
Dụng cụ làm sạch và chổi nhỏ: Dùng để làm sạch các bụi bẩn và mảng bám trong các khe hở và lỗ thông gió.
Máy nén không khí hoặc bình xịt khí nén: Để thổi sạch bụi trong các khe hở và lỗ thông gió.
Găng tay bảo hộ: Đảm bảo an toàn khi làm việc với điện và các bề mặt sắc nhọn.
Ngoài ra, có thể cần một số dụng cụ đặc biệt như bơm chân không, bình gas (đối với một số lỗi cần nạp gas tủ lạnh), các dụng cụ tháo lắp chuyên dụng (tuỳ vào loại mã lỗi tủ lạnh Whirlpool cụ thể).
XEM THÊM
Full hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi side by side các chức năng
Cài đặt sử dụng tủ lạnh Samsung Inverter chuẩn 100%
Hướng dẫn sử dụng các tính năng tủ lạnh LG side by side inverter chi tiết
Hướng đẫn cài đặt điều chỉnh tủ lạnh Electrolux side by side từ A-Z
Hướng dẫn cài đặt sử dụng tủ lạnh Sharp side by side, inverter, nội địa Nhật 110V
Quy trình tháo rỡ tủ lạnh Whirlpool
Để có thể sửa được mã lỗi tủ lạnh Whirlpool ngoài dụng cụ được chuẩn bị đầy đủ, thì bạn cần thành thạo khâu tháo rỡ và lắp ráp các bộ phận trong tủ lạnh Whirlpool.
Dưới đâu là quy trình thực hiện:
Bước 1. Tắt nguồn điện:
Ngắt kết nối tủ lạnh Whirlpool khỏi ổ cắm điện.
Để tủ lạnh Whirlpool chờ ít nhất 5 phút để đảm bảo khí gas lạnh đã xả hết.
Bước 2. Tháo các bộ phận bên ngoài:
Kệ: Kéo các kệ ra khỏi tủ lạnh Whirlpool.
Ngăn kéo: Kéo các ngăn kéo ra khỏi tủ lạnh Whirlpool.
Khay đá: Tháo khay đá ra khỏi tủ lạnh Whirlpool.
Bước 3. Tháo cánh cửa tủ:
Mở cửa tủ lạnh Whirlpool hoàn toàn.
Tìm vị trí ốc vít hoặc chốt giữ cửa tủ lạnh Whirlpool (thường nằm ở phía trên hoặc dưới cửa).
Tháo ốc vít hoặc chốt bằng tua vít.
Nhấc cửa tủ lạnh Whirlpool ra khỏi tủ.
Bước 4. Tháo các bộ phận bên trong:
Quạt: Tháo các ốc vít hoặc chốt giữ quạt.
Động cơ: Tháo các ốc vít hoặc chốt giữ động cơ.
Hệ thống làm lạnh: Tháo các ốc vít hoặc chốt giữ hệ thống làm lạnh.
Cảm biến: Tháo các đầu nối điện của các cảm biến.
Bo mạch điều khiển: Tháo các ốc vít hoặc chốt giữ bo mạch điều khiển.
Lưu ý:
Khi tháo các bộ phận, hãy ghi nhớ vị trí lắp đặt của chúng để bạn có thể lắp lại chúng chính xác.
Cẩn thận khi tháo hệ thống làm lạnh vì có thể có khí gas lạnh rò rỉ.
Bước 5. Tháo vỏ tủ:
Tìm vị trí ốc vít hoặc chốt giữ vỏ tủ (thường nằm ở phía sau hoặc bên hông tủ).
Tháo ốc vít hoặc chốt bằng tua vít.
Tháo vỏ tủ ra khỏi tủ lạnh Whirlpool.
Lưu ý: Việc tháo rỡ tủ lạnh Whirlpool có thể dẫn đến nguy cơ điện giật hoặc rò rỉ khí gas lạnh.
Sau khi bạn đã có đầy đủ dụng cụ, hiểu được quy trình tháo lắp tủ lạnh và thực hiện thành thạo.
Bạn vẫn quyết tâm muốn thực hiện cách sửa mã lỗi tủ lạnh Whirlpool thì hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn sử lý triệt để mã lỗi tủ lạnh Whirlpool hãy cùng làm theo chỉ dẫn.
1. Cách sửa lỗi làm mát (FK) Nhấp nháy F
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định ngăn tủ lạnh Whirlpool mà lỗi FK (làm mát) đang xảy ra.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra đèn chỉ báo FK trên bảng điều khiển.
Đèn nhấp nháy F thường chỉ ra lỗi hệ thống làm mát.
Kiểm tra nhiệt độ trong tủ lạnh Whirlpool có đúng mức không.
Nếu tủ không làm mát, có thể do nhiệt độ bên trong quá cao.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ để đo và ghi lại nhiệt độ hiện tại trong tủ lạnh Whirlpool.
Bước 4: Thay thế
Kiểm tra bộ phận làm mát như quạt, van điều khiển hoặc bộ làm lạnh.
Thay thế bất kỳ bộ phận nào bị hỏng.
Bước 5: Cắm test lỗi
Sau khi thay thế, cắm điện và bật lại tủ lạnh Whirlpool.
Kiểm tra lại xem lỗi FK có được khắc phục hay không.
2. Cách sửa lỗi bộ lọc nước (H2O) Đèn H2O
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí bộ lọc nước và đèn chỉ báo H2O trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra kết nối của bộ lọc nước để xem liệu có bị tắc nghẽn hay không.
Kiểm tra xem liệu có lượng nước đến bộ lọc không.
Bước 3: Đo đạc
Đo lượng nước ra từ bộ lọc để kiểm tra lưu lượng nước có bình thường không.
Bước 4: Thay thế
Nếu cần, thay thế bộ lọc nước bằng bộ phận mới.
Bước 5: Cắm test lỗi
Sau khi thay thế, cắm điện và bật lại tủ lạnh Whirlpool để kiểm tra lại đèn chỉ báo H2O có tắt hay không.
3. Cách sửa lỗi nhiệt độ ngăn đông tăng (PO)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí ngăn đông bị lỗi nhiệt độ (PO).
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra nhiệt độ trong ngăn đông để xem liệu có cao hơn mức bình thường không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ để xác nhận lại nhiệt độ hiện tại.
Bước 4: Thay thế
Kiểm tra và thay thế bất kỳ bộ phận nào liên quan đến điều khiển nhiệt độ hoặc cảm biến nhiệt độ nếu cần.
Bước 5: Cắm test lỗi
Sau khi sửa chữa, cắm điện và bật lại tủ lạnh Whirlpool.
Kiểm tra lại nhiệt độ ngăn đông có ổn định không.
4. Cách sửa lỗi cửa hoặc cửa đang mở (E0/F0)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định ngăn tủ lạnh Whirlpool gây ra lỗi cửa đang mở (E0/F0).
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra xem liệu cửa có đóng hoàn toàn không.
Có thể cần kiểm tra cơ chế khóa cửa.
Bước 3: Đo đạc
Kiểm tra cảm biến cửa để xác định liệu có vấn đề gì với việc cảm nhận cửa đóng mở.
Bước 4: Thay thế
Kiểm tra và điều chỉnh cảm biến cửa hoặc các bộ phận cơ khí liên quan nếu cần.
Bước 5: Cắm test lỗi
Sau khi sửa chữa, cắm điện và bật lại tủ lạnh Whirlpool.
Kiểm tra lại lỗi E0/F0 đã được giải quyết hay chưa.
5. Cách sửa lỗi cảm biến nhiệt độ (E1/F1)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí ngăn tủ lạnh Whirlpool mà cảm biến nhiệt độ bị lỗi (E1/F1).
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và xem liệu có bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ để kiểm tra và xác nhận lại nhiệt độ.
Bước 4: Thay thế
Nếu cảm biến nhiệt độ không hoạt động, thay thế bằng cảm biến mới.
Bước 5: Cắm test lỗi
Sau khi thay thế, cắm điện và bật lại tủ lạnh Whirlpool.
Kiểm tra lại lỗi E1/F1 không còn xuất hiện.
6. Cách sửa lỗi quạt ngăn mát (E2/F2)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí quạt ngăn mát trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra quạt ngăn mát xem có bị mắc kẹt hoặc hỏng hóc không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng không khí để đo lượng gió thổi ra từ quạt ngăn mát.
Đảm bảo lưu lượng không khí đo được là trong khoảng thông số chuẩn do nhà sản xuất quy định.
Bước 4: Thay thế
Nếu quạt bị hỏng, thay thế quạt mới phù hợp với tủ lạnh Whirlpool.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của quạt ngăn mát.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
7. Cách sửa lỗi quạt ngăn đông (E3/F3)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí quạt ngăn đông trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra quạt ngăn đông xem có bị mắc kẹt hoặc hỏng hóc không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo lưu lượng không khí để đo lượng gió thổi ra từ quạt ngăn đông.
Kiểm tra xem lưu lượng không khí có đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất hay không.
Bước 4: Thay thế
Nếu quạt bị hỏng, thay thế quạt mới phù hợp với tủ lạnh Whirlpool.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của quạt ngăn đông.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
8. Cách sửa lỗi cảm biến rã đông (E4/F4)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí cảm biến rã đông trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra cảm biến rã đông xem có bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo điện áp để kiểm tra tín hiệu điện từ cảm biến rã đông.
Đảm bảo rằng cảm biến đang gửi tín hiệu điện về bảng điều khiển mà không có sự cố.
Bước 4: Thay thế
Nếu cảm biến bị hỏng, thay thế bằng cảm biến mới có chất lượng tốt.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của cảm biến rã đông.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
9. Cách sửa lỗi máy làm đá tự động (E5/F5)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí máy làm đá tự động trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra máy làm đá tự động xem có cung cấp nước và hoạt động đúng cách không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo điện áp để kiểm tra dòng điện và cung cấp nước đến máy làm đá.
Đảm bảo rằng các thông số điện và nước đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật để máy làm đá có thể hoạt động bình thường.
Bước 4: Thay thế
Nếu máy làm đá tự động không hoạt động.
Kiểm tra và thay thế các linh kiện hỏng hoặc bị mất điện.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của máy làm đá tự động.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
10. Cách sửa lỗi giao tiếp bảng điều khiển (E6/F6)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí bảng điều khiển trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra các dây cáp và kết nối giao tiếp giữa bảng điều khiển và các linh kiện khác trong tủ lạnh Whirlpool.
Bước 3: Đo đạc
Kiểm tra tín hiệu điện từ bảng điều khiển bằng đồng hồ đo điện áp.
Đảm bảo rằng các dây cáp và kết nối giao tiếp không bị đứt hoặc có sự cố nào.
Bước 4: Thay thế
Nếu cần thiết, thay thế bảng điều khiển mới có thể giao tiếp được với các linh kiện khác.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của bảng điều khiển.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
11. Cách sửa lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường (E7/F7)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của cảm biến nhiệt độ môi trường trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ môi trường xem có hoạt động đúng cách không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo nhiệt độ để kiểm tra tín hiệu từ cảm biến.
Đảm bảo rằng cảm biến gửi các giá trị nhiệt độ chính xác đến bảng điều khiển.
Bước 4: Thay thế
Nếu cảm biến bị hỏng, thay thế bằng cảm biến mới có chất lượng tốt.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của cảm biến nhiệt độ môi trường.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
12. Cách sửa lỗi hệ thống máy nén (E8/F8)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của hệ thống máy nén trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra hệ thống máy nén xem có hoạt động đúng cách không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo điện áp để kiểm tra dòng điện đến máy nén.
Đảm bảo rằng máy nén nhận đủ nguồn điện để hoạt động bình thường.
Bước 4: Thay thế
Nếu máy nén bị hỏng, thay thế bằng máy nén mới có chất lượng tốt.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của hệ thống tủ lạnh Whirlpool máy nén.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
13. Cách sửa lỗi lắp động nhiệt độ cao (E9/F9)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của lắp động nhiệt độ cao trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra lắp động nhiệt độ cao xem có hoạt động đúng cách không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo nhiệt độ để kiểm tra tín hiệu từ lắp động.
Đảm bảo rằng lắp động gửi các giá trị nhiệt độ chính xác đến bảng điều khiển.
Bước 4: Thay thế
Nếu lắp động nhiệt độ cao bị hỏng, thay thế bằng lắp động mới có chất lượng tốt.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của lắp động nhiệt độ cao.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
14. Cách sửa lỗi người dùng cài đặt (SY/CE)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của bảng điều khiển để kiểm tra lỗi cài đặt.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra các cài đặt người dùng trên bảng điều khiển.
Bước 3: Điều chỉnh
Điều chỉnh lại các cài đặt theo yêu cầu của người dùng.
Bước 4: Điều chỉnh lại và cắm test lỗi
Sau khi điều chỉnh, kiểm tra lại chức năng của bảng điều khiển.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
15. Lỗi không chuyển xả đá (rd)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của hệ thống chuyển xả đá trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra hệ thống chuyển xả đá xem có hoạt động đúng cách không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo điện áp để kiểm tra tín hiệu điện từ hệ thống chuyển xả đá.
Bước 4: Thay thế
Nếu hệ thống chuyển xả đá không hoạt động.
Kiểm tra và thay thế các linh kiện hỏng hoặc bị mất điện.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của hệ thống chuyển xả đá.
Cắm test lỗi để đảm bảo lỗi đã được khắc phục.
16. Cách Sửa Lỗi Xả Đông Không Ngắt (DF)
Lỗi xả đông không ngắt (DF) thường do bộ hẹn giờ xả đông bị hỏng hoặc cảm biến nhiệt độ không hoạt động chính xác.
Kiểm tra bộ hẹn giờ xả đông:
Bộ hẹn giờ xả đông thường nằm ở phía sau tủ lạnh Whirlpool.
Nếu bộ hẹn giờ bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ:
Cảm biến nhiệt độ thường nằm trong ngăn làm đá.
Nếu cảm biến bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
17. Cách Sửa Lỗi Mạch Làm Đá (E10)
Lỗi mạch làm đá (E10) thường do mạch làm đá bị hỏng hoặc có vấn đề về hệ thống cấp nước.
Kiểm tra mạch làm đá:
Mạch làm đá thường nằm ở phía sau tủ lạnh Whirlpool.
Nếu mạch bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
Kiểm tra hệ thống cấp nước:
Xác định xem có nước chảy vào ngăn làm đá hay không.
Nếu không, hãy kiểm tra đường ống cấp nước và van cấp nước.
18. Cách Sửa Lỗi Điều Khiển Cửa Gió (E11)
Lỗi điều khiển cửa gió (E11) thường do động cơ cửa gió bị hỏng hoặc có vấn đề về hệ thống điện.
Kiểm tra động cơ cửa gió:
Động cơ cửa gió thường nằm ở phía sau tủ lạnh Whirlpool.
Nếu động cơ bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
Kiểm tra hệ thống điện:
Xác định xem có nguồn điện cung cấp cho động cơ cửa gió hay không.
Nếu không, hãy kiểm tra dây điện và các kết nối điện.
19. Cách Sửa Lỗi Quạt Ngưng Tụ (E12)
Lỗi quạt ngưng tụ (E12) thường do quạt ngưng tụ bị hỏng hoặc có vấn đề về hệ thống điện.
Kiểm tra quạt ngưng tụ:
Quạt ngưng tụ thường nằm ở phía sau tủ lạnh Whirlpool.
Nếu quạt bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
Kiểm tra hệ thống điện:
Xác định xem có nguồn điện cung cấp cho quạt ngưng tụ hay không.
Nếu không, hãy kiểm tra dây điện và các kết nối điện.
20. Cách Sửa Lỗi Cảm Biến Nhiệt Độ Làm Đá (E13)
Lỗi cảm biến nhiệt độ làm đá (E13) thường do cảm biến nhiệt độ bị hỏng.
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ:
Cảm biến nhiệt độ thường nằm trong ngăn làm đá.
Nếu cảm biến bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
21. Cách Sửa Lỗi Van Nước (E14)
Lỗi van nước (E14) thường do van nước bị hỏng hoặc có vấn đề về hệ thống cấp nước.
Kiểm tra van nước:
Van nước thường nằm ở phía sau tủ lạnh Whirlpool.
Nếu van bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
Kiểm tra hệ thống cấp nước:
Xác định xem có nước chảy vào tủ lạnh Whirlpool hay không.
Nếu không, hãy kiểm tra đường ống cấp nước và van cấp nước.
22. Cách Sửa Lỗi Đường Nước (E15)
Lỗi đường nước (E15) thường do đường nước bị tắc hoặc rò rỉ.
Kiểm tra đường nước:
Xác định xem có nước bị rò rỉ ở bất kỳ vị trí nào trên đường nước hay không.
Nếu có, bạn cần sửa chữa hoặc thay thế đường nước bị rò rỉ.
Kiểm tra đường ống cấp nước:
Xác định xem đường ống cấp nước có bị tắc nghẽn hay không.
Nếu có, bạn cần thông tắc đường ống.
23. Cách Sửa Lỗi Mở Cửa (E16)
Lỗi mở cửa (E16) thường do công tắc cửa bị hỏng hoặc cửa tủ lạnh Whirlpool không đóng kín.
Kiểm tra công tắc cửa:
Công tắc cửa thường nằm ở phía sau cửa tủ lạnh Whirlpool.
Nếu công tắc bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
Kiểm tra cửa tủ:
Xác định xem cửa tủ lạnh Whirlpool có đóng kín hay không.
Nếu không, hãy điều chỉnh bản lề hoặc gioăng cửa.
24. Cách Sửa Lỗi Công Tắc Cửa (E17)
Lỗi công tắc cửa (E17) thường do công tắc cửa bị hỏng.
Kiểm tra công tắc cửa:
Công tắc cửa thường nằm ở phía sau cửa tủ lạnh Whirlpool.
Nếu công tắc bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
25. Cách Sửa Lỗi Bộ Điều Nhiệt (E18)
Lỗi bộ điều nhiệt (E18) thường do bộ điều nhiệt bị hỏng.
Kiểm tra bộ điều nhiệt:
Bộ điều nhiệt thường nằm ở phía sau tủ lạnh Whirlpool.
Nếu bộ điều nhiệt bị hỏng, bạn cần thay thế nó bằng bộ mới.
26. Cách sửa lỗi quá tải máy nén (E19)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của máy nén trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra máy nén xem có quá tải hay không.
Đảm bảo rằng máy nén không hoạt động quá nhiệt.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng bộ đo nhiệt để kiểm tra nhiệt độ hoạt động của máy nén.
Bước 4: Điều chỉnh
Đảm bảo rằng hệ thống không quá tải bằng cách điều chỉnh các thiết lập hoạt động.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi điều chỉnh, kiểm tra lại chức năng của máy nén.
Cắm test lỗi để đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục.
27. Cách sửa lỗi thoát nước rã đông (E20)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của hệ thống thoát nước rã đông trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra hệ thống thoát nước xem có hoạt động đúng cách không.
Đảm bảo rằng nước rã đông được thoát ra ngoài mà không bị tắc nghẽn.
Bước 3: Đo đạc
Đo đạc lượng nước rã đông để đảm bảo hệ thống không bị quá tải.
Bước 4: Điều chỉnh
Điều chỉnh lại các phần mềm hoặc cài đặt nếu cần thiết để giải quyết vấn đề thoát nước.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi điều chỉnh, kiểm tra lại chức năng của hệ thống thoát nước.
Cắm test lỗi để đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục.
28. Cách sửa lỗi rò rỉ hệ thống (E23)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của vết rò rỉ trên hệ thống tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra kỹ để xác định nguồn gốc và phạm vi của vết rò rỉ.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng thiết bị đo áp suất để xác định áp suất của hệ thống.
Bước 4: Thay thế
Thay thế các phần bị rò rỉ hoặc hỏng hóc.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại hệ thống để đảm bảo rằng vết rò rỉ đã được khắc phục.
29. Cách sửa lỗi thiếu Freon (E24)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của hệ thống làm mát và Freon trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra mức độ Freon trong hệ thống xem có thiếu hụt không.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng bộ đo áp suất để kiểm tra áp suất của hệ thống Freon.
Bước 4: Nạp Freon
Nạp thêm Freon vào hệ thống nếu cần thiết.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi nạp Freon, kiểm tra lại áp suất và chức năng làm mát của hệ thống.
Cắm test lỗi để đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục.
30. Cách sửa lỗi cảm biến nhiệt độ ngăn mát (E32)
Bước 1: Xác định vị trí
Xác định vị trí của cảm biến nhiệt độ ngăn mát trên tủ lạnh Whirlpool.
Bước 2: Kiểm tra
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ xem có hoạt động đúng cách không.
Đảm bảo rằng cảm biến gửi tín hiệu nhiệt độ chính xác đến bảng điều khiển.
Bước 3: Đo đạc
Sử dụng đồng hồ đo nhiệt độ để kiểm tra tín hiệu từ cảm biến.
Đảm bảo rằng cảm biến phản hồi đúng giá trị nhiệt độ.
Bước 4: Thay thế
Nếu cảm biến bị hỏng, thay thế bằng cảm biến mới có chất lượng tốt.
Bước 5: Kiểm tra lại và cắm test lỗi
Sau khi thay thế, kiểm tra lại chức năng của cảm biến nhiệt độ ngăn mát.
Cắm test lỗi để đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục.
Việc tự sửa mã lỗi tủ lạnh Whirlpool không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn mang đến sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian trong việc duy trì và bảo trì thiết bị gia đình của bạn.
Bằng cách áp dụng các bước và nguyên tắc an toàn được hướng dẫn từ các chuyên gia, bạn có thể nhanh chóng khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool và không cần sự can thiệp từ các dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
Nên Gọi Thợ Hay Tự Khắc Phục Mã Lỗi Tủ Lạnh Whirlpool?
Khi tủ lạnh Whirlpool của bạn hiển thị mã lỗi, việc quyết định gọi thợ hay tự khắc phục phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Khi Nên Tự Khắc Phục:
1. Mã lỗi đơn giản:
Một số mã lỗi tủ lạnh Whirlpool chỉ cần thao tác cơ bản như vệ sinh, điều chỉnh nhiệt độ, hoặc thay thế linh kiện dễ dàng tháo lắp.
2. Bạn có kiến thức kỹ thuật:
Nếu bạn có kiến thức về điện lạnh và đã từng tự sửa chữa các thiết bị điện tử khác.
Thử tự khắc phục mã lỗi tủ lạnh Whirlpool dựa trên hướng dẫn trên hoặc các nguồn thông tin uy tín.
3. Bạn có dụng cụ phù hợp:
Bạn cần đảm bảo có các dụng cụ cần thiết để thực hiện sửa chữa an toàn.
Khi Nên Gọi Thợ:
1. Mã lỗi phức tạp:
Một số mã lỗi tủ lạnh Whirlpool phức tạp liên quan đến hệ thống điện hoặc bo mạch điều khiển cần chuyên môn kỹ thuật cao để xử lý.
2. Bạn không có kiến thức kỹ thuật:
Nếu bạn không am hiểu về điện lạnh, tốt nhất nên gọi thợ.
Tránh làm hỏng tủ lạnh Whirlpool thêm hoặc gây nguy hiểm cho bản thân.
3. Bạn không có dụng cụ phù hợp:
Việc sử dụng dụng cụ không phù hợp có thể làm hỏng tủ lạnh Whirlpool hoặc gây nguy hiểm.
4. Còn bảo hành:
Nếu tủ lạnh Whirlpool của bạn còn trong thời hạn bảo hành, hãy liên hệ với bảo hành Whirlpool để được hỗ trợ miễn phí.
6 Cách phòng tránh mã lỗi tủ lạnh Whirlpool
Tủ lạnh Whirlpool là thiết bị gia dụng thiết yếu trong mỗi gia đình, tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những lúc gặp sự cố.
Việc phòng tránh mã lỗi tủ lạnh Whirlpool sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa tủ lạnh và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
Dưới đây là một số cách phòng tránh mã lỗi tủ lạnh Whirlpool hiệu quả:
1. Vệ sinh thường xuyên:
Vệ sinh bên trong tủ lạnh Whirlpool ít nhất mỗi tháng một lần.
Loại bỏ thực phẩm thừa, thức ăn hư hỏng và khử mùi hôi.
Lau chùi các kệ, ngăn kéo và cửa tủ lạnh Whirlpool bằng khăn ẩm.
2. Đảm bảo thông gió tốt:
Đặt tủ lạnh Whirlpool cách tường ít nhất 10cm để đảm bảo thông gió tốt.
Không đặt các vật dụng cản trở luồng khí lưu thông trong tủ lạnh Whirlpool.
3. Kiểm tra nhiệt độ:
Điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Whirlpool phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tránh để thực phẩm quá đông hoặc quá nóng trong tủ lạnh Whirlpool.
4. Bảo quản thực phẩm đúng cách:
Đựng thực phẩm trong hộp kín hoặc bọc bằng màng bọc thực phẩm.
Không để thực phẩm sống lẫn với thực phẩm chín.
5. Sử dụng đúng cách:
Không mở cửa tủ lạnh Whirlpool quá thường xuyên.
Tránh để cửa tủ lạnh Whirlpool mở quá lâu.
6. Bảo trì định kỳ:
Vệ sinh bảo dưỡng tủ lạnh định kỳ 6 tháng một lần.
Kiểm tra các mối nối gas và hệ thống điện của tủ lạnh Whirlpool.
Lưu ý: Tham khảo hướng dẫn sử dụng của tủ lạnh Whirlpool để biết thêm thông tin chi tiết về cách bảo quản và sử dụng tủ lạnh Whirlpool.
Với những hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu của App Ong Thợ, bạn hoàn toàn có thể tự sửa chữa các mã lỗi tủ lạnh Whirlpool.
Tuy nhiên, nếu bạn gặp sự cố phức tạp hoặc không tự tin thực hiện sửa chữa, hãy liên hệ với thợ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Việc tự sửa chữa sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao kiến thức về thiết bị điện lạnh.
TRA CỨU MÃ LỖI KHÁC
Full bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi & cách khắc phục
Bảng danh sách mã lỗi tủ lạnh Samsung từ A-Z
Bảng mã lỗi tủ lạnh LG inverter đầy đủ nhất
Danh sách 44+ mã lỗi tủ lạnh Electrolux hai cánh
Tốp gợp 56+ mã lỗi tủ lạnh Toshiba & cách khắc phục
Dịch vụ sửa mã lỗi tủ lạnh Whirlpool
Khi tủ lạnh Whirlpool báo lỗi, đừng lo lắng, vì App Ong Thợ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tại Sao Chọn Dịch Vụ Sửa Chữa Tủ Lạnh Whirlpool Của App Ong Thợ?
Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp
Sửa chữa nhanh chóng
Linh kiện chính hãng
Chế độ bảo hành dài hạn
Giá cả cạnh tranh
Dịch Vụ Sửa Chữa Tủ lạnh Whirlpool Tại App Ong Thợ Bao Gồm:
Xác định mã lỗi tủ lạnh Whirlpool
Thay thế linh kiện hư hỏng
Vệ sinh dàn lạnh
Kiểm tra hệ thống điện
Bảo trì tủ lạnh Whirlpool định kỳ
Liên Hệ Với App Ong Thợ Khi Tủ Lạnh Whirlpool Gặp Sự Cố
Hãy liên hệ ngay với App Ong Thợ qua số điện thoại 0948 559 995 để được tư vấn và hỗ trợ sửa mã lỗi tủ lạnh Whirlpool nhanh chóng và hiệu quả.
App Ong Thợ - Sửa mã lỗi tủ lạnh Whirlpool Uy Tín - 0948 559 995
Hy vọng những hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong việc giải quyết các sự cố mã lỗi tủ lạnh Whirlpool thường gặp, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho mỗi lần bảo trì và sửa chữa.
App Ong Thợ luôn đồng hành cùng bạn trong việc bảo quản và sửa chữa tủ lạnh Whirlpool.
Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải quyết mọi mã lỗi tủ lạnh Whirlpool vấn đề về khó.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Để cuộc sống gia đình bạn luôn suôn sẻ và tiện nghi!
Hotline: 0948 559 995