Sử Dụng Máy Giặt Miele Cài Đặt Full Chức năng
Sử Dụng Máy Giặt Miele Cài Đặt Full Chức năng
07-11-2025 | Sửa điện lạnh |Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Giặt Miele Cài Đặt Full Chức năng
Appongtho.vn Sử dụng máy giặt Miele đúng cách là gì? Bảng điều khiển máy giặt Miele, hướng dẫn sử dụng máy giặt Miele cài đặt từng chức năng chuẩn an toàn.
Máy giặt Miele, một tuyệt tác công nghệ đến từ Đức, từ lâu đã được xem là biểu tượng của sự bền bỉ, hiệu suất giặt sạch vượt trội và khả năng bảo vệ sợi vải tối ưu.

Sở hữu một chiếc máy giặt Miele không chỉ là sở hữu một thiết bị gia dụng, mà là trải nghiệm công nghệ giặt giũ cao cấp được thiết kế để phục vụ suốt hàng chục năm.
Tuy nhiên, để khai thác tối đa những tính năng thông minh, duy trì tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng quần áo luôn như mới sau mỗi lần giặt, việc sử dụng máy giặt Miele đúng cách là yếu tố then chốt.
Việc sử dụng máy giặt Miele đúng không đơn thuần chỉ là "bấm nút để giặt", mà là sự kết hợp giữa hiểu biết về các chương trình chuyên biệt, thao tác chính xác trên bảng điều khiển, và quy trình bảo quản thiết bị theo tiêu chuẩn bảo hành Miele của nhà sản xuất.
Sử dụng máy giặt Miele là gì?
Sử dụng máy giặt Miele là quá trình vận hành, bảo quản và khai thác tối đa các tính năng thông minh của dòng máy cao cấp do thương hiệu Miele (Đức) sản xuất. Đây là dòng máy giặt Miele nổi tiếng toàn cầu về độ bền bỉ, khả năng giặt sạch sâu, tiết kiệm điện – nước, và bảo vệ sợi vải tối ưu. Việc sử dụng máy giặt Miele đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động tối đa mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị và duy trì chất lượng quần áo sau mỗi lần giặt.

Máy giặt Miele được thiết kế với công nghệ tiên tiến như cảm biến tải trọng, hệ thống giặt thông minh, tự động cân bằng lồng giặt và các chương trình giặt chuyên biệt cho từng loại vải (bông, len, lụa, thể thao, đồ trẻ em…). Khi nói đến “sử dụng máy giặt Miele”, ta đang nói đến toàn bộ quy trình từ việc chọn chương trình giặt phù hợp, sử dụng lượng bột giặt hoặc nước giặt đúng chuẩn, đến việc vệ sinh định kỳ máy và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tầm quan trọng của việc sử dụng máy giặt Miele đúng cách:
Duy trì hiệu suất giặt tối ưu: Khi được vận hành đúng cách, máy giặt Miele sẽ hoạt động ổn định, giảm rung lắc, tránh lỗi kỹ thuật và đảm bảo quần áo luôn được giặt sạch, thơm và bền màu.
Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Miele nổi tiếng với độ bền lên tới hàng chục năm, nhưng chỉ khi người dùng biết cách sử dụng máy giặt Miele thì máy mới đạt được hiệu suất lâu dài như vậy.
Tiết kiệm điện và nước: Các chương trình giặt tự động của Miele được thiết kế để tối ưu hóa năng lượng. Việc chọn sai chế độ giặt hoặc nạp quá tải có thể khiến máy tiêu thụ nhiều điện – nước hơn mức cần thiết.
Bảo vệ quần áo: Miele chú trọng đến việc giữ gìn cấu trúc sợi vải. Nếu sử dụng máy giặt Miele đúng chế độ giặt và lượng nước giặt hợp lý, quần áo sẽ ít bị sờn, phai màu hoặc co rút.
Giảm nguy cơ hỏng hóc: Việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng máy giặt Miele giúp người dùng tránh các lỗi máy giặt Miele thường gặp như tắc nghẽn đường nước, bơm xả, hoặc lỗi cảm biến.
Đảm bảo an toàn cho người dùng: Miele tích hợp nhiều tính năng an toàn như khóa trẻ em, chống tràn nước, và tự động ngắt nguồn khi xảy ra sự cố. Sử dụng đúng cách giúp đảm bảo các tính năng này luôn hoạt động hiệu quả.
Sử dụng máy giặt Miele đúng cách không chỉ là việc “bấm nút để giặt đồ” mà là sự kết hợp giữa hiểu biết về công nghệ, tuân thủ hướng dẫn, và chăm sóc thiết bị thường xuyên.
Điều này giúp người dùng tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm giặt giũ cao cấp, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, đồng thời bảo vệ sức khỏe và môi trường sống.

Bảng điều khiển máy giặt Miele
Dưới đây là bảng điều khiển máy giặt Miele, bạn cần hiểu rõ để thực hiện cài đặt sử dụng máy giặt Miele cho đúng cách:
| Bộ phận / Ký hiệu | Chức năng chính | Mô tả chi tiết |
1. Núm xoay | Lựa chọn chương trình giặt phù hợp | Dùng để chọn các chế độ giặt: Cottons, Delicates, Wool/Silk, Sportswear, Express 20, Automatic Plus… |
2. Màn hình hiển thị (Display Screen) | Hiển thị thông tin giặt | Hiển thị nhiệt độ, tốc độ vắt, thời gian còn lại, chế độ đang chạy, cảnh báo lỗi. |
3. Nút Temperature (Nhiệt độ) | Điều chỉnh nhiệt độ nước | Chọn mức nhiệt tùy loại vải: 20°C – 90°C. |
4. Nút Spin Speed (Tốc độ vắt) | Chỉnh tốc độ quay của lồng giặt | Thông thường từ 400–1600 vòng/phút. |
5. Nút Pre-wash (Giặt sơ) | Thêm giai đoạn giặt sơ | Dành cho quần áo bẩn nhiều, giúp làm sạch trước khi giặt chính. |
6. Nút Extra Rinse (Xả thêm) | Tăng số lần xả | Hữu ích cho da nhạy cảm hoặc khi sử dụng nhiều bột giặt. |
7. Nút Short / Quick (Giặt nhanh) | Rút ngắn thời gian giặt | Giảm thời gian của toàn chu trình, phù hợp với đồ ít bẩn. |
8. Nút Delay Start (Hẹn giờ) | Hẹn thời gian bắt đầu giặt | Cho phép cài đặt thời gian giặt sau 1–24 giờ, tiện lợi cho việc sắp xếp sinh hoạt. |
9. Nút Start/Stop | Bắt đầu hoặc tạm dừng chương trình | Nhấn để khởi động, dừng giữa chừng hoặc kết thúc sớm chu trình giặt. |
10. Đèn Door Lock (Khóa cửa) | Báo trạng thái khóa cửa | Sáng khi cửa đã khóa, đảm bảo an toàn trong khi giặt. |
11. Child Lock (Khóa trẻ em) | Khóa bảng điều khiển | Ngăn trẻ em vô tình bấm nút thay đổi chương trình. |
12. Power (On/Off) | Nút bật/tắt nguồn điện | Dùng để mở hoặc tắt toàn bộ hệ thống. |
13. Đèn báo trạng thái (Status Indicators) | Theo dõi tiến trình giặt | Hiển thị các giai đoạn: Giặt – Xả – Vắt – Kết thúc. |
14. WiFi / Miele@home | Kết nối thông minh | Cho phép điều khiển máy từ xa, nhận thông báo |
📋 Lưu ý khi sử dụng bảng điều khiển Miele:
- Luôn chọn sử dụng máy giặt Miele chương trình phù hợp với loại vải để tránh hư hỏng quần áo.
Không thay đổi chương trình khi máy đang giặt (trừ khi tạm dừng trước).
Vệ sinh bảng điều khiển định kỳ bằng khăn mềm, tránh ẩm ướt.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy giặt Miele kèm theo model cụ thể, vì bố cục nút có thể khác nhau giữa các dòng máy Miele.
Hướng dẫn sử dụng máy giặt Miele cài đặt các chức năng
Đây là chính xác về cách sử dụng máy giặt Miele, phân tích chi tiết từng bộ phận và chức năng trên bảng điều khiển, đồng thời cung cấp hướng dẫn từng bước để cài đặt các chức năng quan trọng như chọn chương trình giặt (Cottons, Delicates, Wool/Silk), điều chỉnh nhiệt độ (Temperature), tốc độ vắt (Spin Speed), và sử dụng máy giặt Miele các tùy chọn bổ sung (Pre-wash, Extra Rinse, Delay Start)... một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Đọc thêm >>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt Casper

Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn biến chiếc máy giặt Miele của mình thành một trợ thủ đắc lực, tối ưu hóa tiêu thụ điện nước, và bảo vệ khoản đầu tư dài hạn của gia đình.
⚙️ 1. Cài đặt và sử dụng nút Start/Stop trên máy giặt Miele
Chức năng:
Nút Start/Stop dùng để khởi động, tạm dừng hoặc kết thúc chu trình giặt. Đây là phím điều khiển trung tâm giúp bạn bắt đầu hoặc điều chỉnh quá trình giặt một cách linh hoạt.
Các bước thao tác:
Bước 1: Cắm điện và mở nguồn bằng nút Power (On/Off).
Bước 2: Đảm bảo cửa máy giặt Miele đã được đóng chặt.
Bước 3: Xoay núm Program Selector để chọn chương trình giặt mong muốn (ví dụ: Cottons, Delicates…).
Bước 4: Chỉnh thêm các tùy chọn như Nhiệt độ, Tốc độ vắt, hoặc Giặt nhanh nếu cần.
Bước 5: Nhấn Start/Stop để bắt đầu quá trình giặt.
- Khi máy bắt đầu hoạt động, đèn Door Lock Indicator sẽ sáng báo cửa đã khóa.
Bước 6: Trong quá trình giặt, nếu cần tạm dừng (để thêm đồ hoặc điều chỉnh), nhấn giữ nút Start/Stop trong 3 giây.
Bước 7: Sau khi kết thúc, máy sẽ tự ngắt và màn hình hiển thị “End” hoặc “Finish”. Nhấn Start/Stop một lần nữa để kết thúc hoàn toàn chu trình.
🔒 2. Cài đặt đèn Door Lock Indicator (Đèn báo khóa cửa)
Chức năng:
Đèn báo khóa cửa giúp người dùng biết cửa máy giặt Miele đang trong trạng thái khóa an toàn — tránh mở khi máy đang hoạt động, bảo vệ người sử dụng máy giặt Miele và tránh rò rỉ nước.
Cách hoạt động & cài đặt:
- Khi nhấn nút Start/Stop để bắt đầu giặt, hệ thống sẽ tự động kích hoạt khóa cửa.
Đèn Door Lock Indicator sẽ sáng liên tục → báo hiệu cửa đã khóa.
Nếu cố mở cửa lúc này, máy sẽ phát tín hiệu “beep” hoặc hiển thị biểu tượng “🔒” trên màn hình.
- Khi chu trình giặt hoàn tất và nước trong lồng đã rút hết, đèn khóa sẽ tắt, lúc này bạn có thể mở cửa an toàn.
Trong trường hợp mất điện hoặc lỗi hệ thống, không cố mở cửa bằng tay, hãy chờ đèn tắt hoàn toàn hoặc dùng chức năng “Emergency Door Release” (chốt mở khẩn cấp, nếu có) theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
👶 3. Cài đặt và kích hoạt Child Lock (Khóa trẻ em)
Chức năng:
Tính năng này giúp ngăn trẻ em bấm nhầm nút hoặc thay đổi chương trình trong khi máy đang chạy, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cả trẻ nhỏ và thiết bị.
Cách kích hoạt khóa trẻ em:
- Sau khi chọn chương trình và bắt đầu giặt, nhấn giữ đồng thời hai nút chức năng bất kỳ (thường là “Temperature” + “Spin Speed”) trong khoảng 5 giây.
Màn hình hiển thị biểu tượng “🔒” hoặc dòng chữ “Child Lock activated”.
Tất cả các nút khác (trừ Power) sẽ không hoạt động cho đến khi bạn tắt khóa.
- Để tắt Child Lock, lặp lại thao tác trên: nhấn giữ 2 nút trong 5 giây cho đến khi biểu tượng khóa biến mất.
Khi khóa trẻ em được kích hoạt, nếu tắt máy hoặc rút điện, chức năng này vẫn được lưu lại để đảm bảo an toàn cho lần sử dụng máy giặt Miele tiếp theo (tùy dòng máy).
🧺 4. Cài đặt chương trình Cottons (Giặt Bông)
Chức năng:
Chế độ Cottons chuyên dùng để giặt các loại vải bền, dày như cotton, vải lanh, khăn tắm, ga giường, áo phông… Đây là chương trình mặc định và thường được sử dụng máy giặt Miele nhiều nhất.
Cách cài đặt:
Bước 1: Bật nguồn máy bằng nút Power (On/Off).
Bước 2: Xoay núm Program Selector đến vị trí Cottons.
Bước 3: Trên màn hình, cài đặt các thông số:
- Nhiệt độ: 40 độ C – 60 độ C (đồ trắng hoặc bẩn nhiều có thể 90 độ C.
Tốc độ vắt: 1200 – 1600 vòng/phút.
- Tùy chọn bổ sung: Pre-wash, Extra Rinse nếu cần.
Bước 4: Cho bột giặt hoặc nước giặt vào ngăn “Main Wash”.
Bước 5: Nhấn Start/Stop để bắt đầu giặt.
Sau khi hoàn tất, đèn Door Lock tắt → mở cửa và lấy đồ ra phơi.
Lưu ý: Không nên giặt quá tải (tối đa 7–9 kg tùy model) để tránh giảm hiệu suất giặt sạch.
XEM THÊM
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Bosch
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Samsung

👗 5. Cài đặt chương trình Delicates (Đồ mỏng)
Chức năng:
Dành cho các loại vải mềm, mỏng, dễ hư hại như lụa, satin, ren, vải voan, đồ nội y hoặc quần áo cần giặt nhẹ.
Cách cài đặt:
Bước 1: Bật máy bằng nút Power (On/Off).
Bước 2: Xoay núm chọn chương trình đến Delicates.
Bước 3: Màn hình sẽ hiển thị các tùy chọn:
- Nhiệt độ: 20 độ C – 40 độ C.
Tốc độ vắt: 400 – 800 vòng/phút.
- Tùy chọn thêm: Giặt sơ (Pre-wash) hoặc Xả thêm (Extra Rinse) nếu cần.
Bước 4: Sử dụng nước giặt nhẹ, không dùng bột giặt có hạt to hoặc chứa chất tẩy mạnh.
Bước 5: Đặt đồ vào túi giặt (nếu có), cho vào lồng giặt và nhấn Start/Stop.
Bước 6: Khi hoàn tất, mở cửa nhẹ nhàng, lấy quần áo ra phơi phẳng để tránh nhăn hoặc biến dạng sợi vải.
🧶 6. Cài đặt chương trình Wool/Silk (Len/Lụa) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Chương trình Wool/Silk dùng để giặt nhẹ nhàng các loại quần áo làm từ len tự nhiên, lụa, cashmere hoặc sợi tổng hợp cao cấp. Máy Miele mô phỏng thao tác giặt tay, giúp bảo vệ sợi vải không bị co rút hay biến dạng.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy bằng nút Power (On/Off).
Bước 2: Xoay núm Program Selector đến vị trí Wool/Silk.
Bước 3: Cài đặt thông số:
- Nhiệt độ: 20 độ C –40 độ C (khuyến nghị 30 C cho lụa).
Tốc độ vắt: 400 – 800 vòng/phút hoặc chọn “No Spin” để hạn chế co sợi.
Bước 4: Cho quần áo len/lụa vào túi giặt riêng và sử dụng nước giặt chuyên dụng cho len/lụa.
Bước 5: Nhấn Start/Stop để khởi động.
Bước 6: Khi giặt xong, lấy đồ ra trải phẳng để khô tự nhiên, tránh phơi trực tiếp dưới ánh nắng.
Lưu ý: Không nên giặt quá 2 kg/lần và tránh trộn len/lụa với vải khác.
👕 7. Cài đặt chương trình Sportswear (Đồ thể thao) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Dành riêng cho quần áo thể thao bằng sợi tổng hợp, vải co giãn, hoặc vải có màng chống thấm. Chương trình này giúp loại bỏ mồ hôi, khử mùi và giữ nguyên độ đàn hồi của vải.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Nhấn Power để bật máy.
Bước 2: Xoay núm chọn chương trình đến Sportswear.
Bước 3: Trên màn hình, thiết lập:
- Nhiệt độ: 30 độ C – 40 độ C (vừa đủ làm sạch, không làm hỏng sợi co giãn).
Tốc độ vắt: 800 – 1000 vòng/phút.
- Tùy chọn thêm: Extra Rinse (xả thêm) giúp loại bỏ hoàn toàn chất tẩy.
Bước 4: Dùng nước giặt không chứa chất làm mềm, vì chất làm mềm có thể làm giảm khả năng thấm hút của vải thể thao.
Bước 5: Nhấn Start/Stop để bắt đầu.
Lưu ý: Không phơi đồ thể thao ở nơi có ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt cao – nên phơi nơi thoáng mát.
⚡ 8. Cài đặt chương trình Express 20 / QuickPowerWash trên máy giặt Miele
Chức năng:
Hai chương trình này được thiết kế để giặt nhanh – tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu suất giặt sạch.
- Express 20: Giặt nhanh 20 phút, phù hợp quần áo ít bẩn.
QuickPowerWash: Giặt sạch toàn diện trong khoảng 49–60 phút, dùng cho tải giặt lớn hơn.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy bằng nút Power (On/Off).
Bước 2: Xoay núm chọn đến Express 20 hoặc QuickPowerWash (tùy dòng máy).
Bước 3: Cài đặt thông số:
- Nhiệt độ: Tự động khoảng 40 độ C.
Tốc độ vắt: 1200 – 1400 vòng/phút.
- Tùy chọn thêm: Có thể bật “Short” để rút ngắn thời gian hơn nữa (nếu có).
Bước 4: Cho lượng đồ vừa phải (tối đa 3,5 kg cho Express 20 hoặc 5–6 kg cho QuickPowerWash).
Bước 5: Nhấn Start/Stop để bắt đầu.
Bước 6: Khi hoàn tất, đèn Door Lock tắt, bạn có thể lấy quần áo ra phơi ngay.
Lưu ý: Không nên sử dụng máy giặt Miele cho quần áo dày hoặc nhiều bụi bẩn vì thời gian ngắn không đủ làm sạch sâu.
🤖 9. Cài đặt chương trình Automatic Plus trên máy giặt Miele
Chức năng:
Automatic Plus là chế độ thông minh tự động nhận biết loại vải và tải trọng. Máy sẽ tự điều chỉnh lượng nước, thời gian, tốc độ vắt và nhiệt độ để đạt hiệu quả tối ưu nhất cho từng mẻ giặt hỗn hợp.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy bằng nút Power.
Bước 2: Xoay núm chọn đến Automatic Plus.
Bước 3: Cho quần áo hỗn hợp (bông + vải tổng hợp) vào lồng giặt, không vượt quá 4–5 kg.
Bước 4: Thêm nước giặt phù hợp vào ngăn “Main Wash”.
Bước 5: Nhấn Start/Stop để khởi động.
Máy sẽ tự động xác định lượng nước và nhiệt độ giặt (thường khoảng $40^{\circ}C$).
Khi kết thúc, chu trình giặt sẽ dừng tự động và báo “End”.
Ưu điểm: Không cần lựa chọn thủ công – phù hợp cho người dùng muốn giặt nhanh, tiện lợi mà vẫn đảm bảo chất lượng.
HÃNG KHÁC
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Midea
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Sharp
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Ariston
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba

🌡️ 10. Cài đặt Temperature (Nhiệt độ) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Nút Temperature cho phép bạn điều chỉnh mức nhiệt nước giặt tùy thuộc vào loại vải và độ bẩn của quần áo. Điều chỉnh nhiệt độ đúng giúp giặt sạch hiệu quả và bảo vệ sợi vải tốt hơn.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt (Cottons, Delicates, Sportswear, v.v.), nhấn nút Temperature.
Bước 2: Trên màn hình hiển thị các mức nhiệt có sẵn:
Cold (Lạnh) – cho đồ màu, đồ mỏng.
20 độ C – 30 độ C – cho vải tổng hợp, thể thao, ít bẩn.
40 độ C – 60 độ C – cho đồ cotton, quần áo hằng ngày.
90 độ C – cho đồ trắng, khăn, ga giường, cần diệt khuẩn.
Bước 3: Dùng nút mũi tên hoặc cảm ứng để chọn mức nhiệt mong muốn.
Bước 4: Nhấn OK (hoặc giữ nguyên vài giây để xác nhận cài đặt).
Bước 5: Tiếp tục nhấn Start/Stop để bắt đầu chu trình giặt.
Lưu ý sử dụng máy giặt Miele nhiệt độ hợp lý:
Giặt ở nhiệt thấp giúp tiết kiệm điện và bảo vệ vải màu.
Giặt ở nhiệt cao chỉ nên dùng cho vải bền, dày hoặc đồ cần tiệt trùng.
Không giặt len/lụa ở nhiệt trên $40^{\circ}C$.
🔄 11. Cài đặt Spin Speed (Tốc độ vắt) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Điều chỉnh tốc độ quay của lồng giặt trong giai đoạn vắt nước. Tốc độ cao giúp quần áo khô nhanh hơn, trong khi tốc độ thấp bảo vệ sợi vải mỏng hoặc đồ dễ nhăn.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy bằng nút Power (On/Off).
Bước 2: Xoay núm Program Selector để chọn chương trình giặt mong muốn (ví dụ: Cottons, Delicates, Wool...).
Bước 3: Nhấn nút Spin Speed (hoặc biểu tượng vòng xoáy).
Bước 4: Trên màn hình hiển thị các mức tốc độ (tùy dòng máy):
400 – 800 vòng/phút: cho đồ mỏng, len, lụa.
1000 – 1200 vòng/phút: cho vải tổng hợp, đồ thường.
1400 – 1600 vòng/phút: cho vải cotton, khăn, ga giường.
No Spin: không vắt, chỉ xả nước (dùng cho đồ rất nhạy cảm).
Bước 5: Dùng phím mũi tên hoặc cảm ứng chọn tốc độ mong muốn → Nhấn OK để xác nhận.
Bước 6: Nhấn Start/Stop để bắt đầu chu trình.
Lưu ý:
Giặt ở tốc độ cao giúp tiết kiệm thời gian sấy, nhưng không nên áp dụng cho vải len, lụa hoặc quần áo dễ nhăn.
Miele có chế độ tự động giảm tốc độ vắt nếu cảm biến phát hiện đồ không cân bằng.
🧼 12. Cài đặt Pre-wash (Giặt sơ) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Thêm một giai đoạn giặt sơ trước khi giặt chính, giúp làm sạch bụi bẩn, bùn đất hoặc vết bẩn cứng đầu trên quần áo.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy và chọn chương trình giặt chính (Cottons, Sportswear, Automatic Plus…).
Bước 2: Nhấn nút Pre-wash trên bảng điều khiển.
Bước 3: Màn hình hiển thị biểu tượng “Pre-wash” sáng lên, báo hiệu chế độ được kích hoạt.
Bước 4: Cho một lượng nhỏ nước giặt hoặc bột giặt vào ngăn “I” (ngăn giặt sơ) trong khay chất tẩy.
Bước 5: Nhấn Start/Stop để bắt đầu giặt.
Máy sẽ chạy một chu kỳ giặt ngắn bằng nước lạnh hoặc 30 độ C trước khi chuyển sang giặt chính.
Lưu ý:
Không nên dùng Pre-wash cho đồ ít bẩn vì sẽ tốn thêm nước và thời gian.
Chỉ sử dụng máy giặt Miele khi quần áo dính nhiều bụi bẩn, đất cát hoặc dầu mỡ.
💧 13. Cài đặt Extra Rinse (Xả thêm) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Thêm 1–2 chu kỳ xả bổ sung sau khi giặt để loại bỏ hoàn toàn bột giặt, thích hợp cho da nhạy cảm hoặc quần áo trẻ em.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy và chọn chương trình giặt mong muốn.
Bước 2: Nhấn nút Extra Rinse.
Bước 3: Màn hình hiển thị biểu tượng vòi nước hoặc chữ “Rinse+” sáng lên.
Bước 4: Nhấn Start/Stop để bắt đầu. Máy sẽ thêm 1 hoặc 2 lần xả tùy theo cài đặt tự động.
Bước 5: Sau khi kết thúc, đèn Door Lock tắt và bạn có thể lấy đồ ra phơi.
Lưu ý:
Nên bật Extra Rinse khi giặt đồ cho người bị dị ứng hoặc trẻ nhỏ.
Tính năng này sẽ tăng nhẹ lượng nước tiêu thụ, nhưng an toàn hơn cho da.
⚡ 14. Cài đặt Short (Giặt nhanh) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Rút ngắn thời gian toàn bộ chu trình giặt mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Thích hợp với quần áo ít bẩn hoặc cần giặt nhanh trong ngày.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy và chọn chương trình giặt chính (Cottons, Delicates, Sportswear…).
Bước 2: Nhấn nút Short (hoặc biểu tượng đồng hồ/tia chớp).
Bước 3: Màn hình hiển thị chữ “Short” sáng lên, báo hiệu chế độ đang kích hoạt.
Bước 4: Nhấn Start/Stop để bắt đầu giặt. Thời gian giặt giảm từ 10–30% tùy chương trình.
Bước 5: Sau khi giặt xong, đèn End hiển thị, có thể lấy đồ ra sử dụng ngay.
Lưu ý:
Không nên chọn Short khi giặt đồ dày hoặc nhiều bụi bẩn, vì thời gian ngắn có thể không đủ làm sạch sâu.
Kết hợp tốt nhất với Express 20 hoặc QuickPowerWash để tối ưu tốc độ.
⏰ 15. Cài đặt Delay Start (Hẹn giờ) trên máy giặt Miele
Chức năng:
Cho phép bạn cài đặt thời gian bắt đầu giặt sau vài giờ — rất tiện lợi để máy tự khởi động khi bạn vắng nhà hoặc muốn quần áo giặt xong đúng lúc thức dậy.
Cách cài đặt chi tiết:
Bước 1: Bật máy và chọn chương trình giặt mong muốn.
Bước 2: Nhấn nút Delay Start (hoặc biểu tượng đồng hồ).
Bước 3: Dùng phím mũi tên hoặc cảm ứng để chọn thời gian trễ — có thể điều chỉnh từ 1 đến 24 giờ. Ví dụ: chọn 3h → máy sẽ tự động bắt đầu giặt sau 3 giờ.
Bước 4: Nhấn Start/Stop để xác nhận.
Bước 5: Màn hình hiển thị đếm ngược thời gian còn lại trước khi máy khởi động.
Bước 6: Khi hết thời gian, máy tự động bắt đầu chu trình giặt đã chọn.
Lưu ý:
Nên dùng tính năng này khi bạn muốn giặt vào giờ điện thấp điểm hoặc cần quần áo giặt xong đúng thời điểm rảnh.
Không nên để đồ ướt trong máy quá lâu sau khi giặt xong để tránh mùi ẩm.
Việc sử dụng máy giặt Miele đúng cách là một quy trình toàn diện, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về công nghệ và tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn vận hành.
Từ việc nắm rõ ý nghĩa của từng biểu tượng và nút bấm trên bảng điều khiển máy giặt Miele, đến việc lựa chọn chương trình giặt chuyên biệt phù hợp với từng chất liệu vải như Len/Lụa hay Đồ thể thao, mọi thao tác đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Khi bạn đã thành thạo việc cài đặt chính xác các chức năng quan trọng như Tốc độ vắt (Spin Speed), Nhiệt độ (Temperature), hay tận dụng các tùy chọn tiện ích như Giặt sơ (Pre-wash) và Hẹn giờ (Delay Start), bạn không chỉ đảm bảo quần áo được làm sạch hoàn hảo mà còn tối ưu hóa được năng lượng tiêu thụ.
Xem thêm:
Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết
Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng
Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt
Chi tiết sử dụng máy giặt Samsung từ A-Z
10 Lỗi sử dụng máy giặt sai cách khiến máy nhanh hỏng

7 Cách phòng tránh máy giặt Miele hỏng hóc
Dưới đây là 7 cách phòng tránh máy giặt Miele hỏng hóc, giúp bạn duy trì hiệu suất ổn định, tiết kiệm điện nước và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
1. Lắp đặt chuẩn kỹ thuật
Việc lắp đặt máy giặt đúng chuẩn ngay từ đầu quyết định đến 70% độ bền và hiệu năng của thiết bị, vì chỉ khi được cân bằng, cố định và kết nối đúng hệ thống nước – điện thì máy mới vận hành êm ái, không rung lắc và không bị rò rỉ.
Nên thực hiện:
Đặt máy trên nền phẳng, cứng, không nghiêng.
Dùng chân đế chống rung hoặc lót cao su.
Kiểm tra ống xả và đầu cấp nước chắc chắn.
Cần tránh ngay:
Đặt máy sát tường gây rung mạnh.
Cắm ổ điện chung với thiết bị công suất cao.
Lắp đặt ở nơi ẩm thấp hoặc ngoài trời.
Một vị trí lắp đặt ổn định, thông thoáng, có khoảng cách tối thiểu 5 cm giữa máy và tường không chỉ giúp máy giặt Miele hoạt động mượt mà mà còn hạn chế tối đa nguy cơ hư hỏng do rung động hoặc chập điện sau thời gian dài sử dụng máy giặt Miele.
2. Kiểm soát nguồn điện ổn định
Nguồn điện dao động hoặc không ổn định là nguyên nhân phổ biến khiến bảng mạch và cảm biến máy giặt Miele bị lỗi, giảm tuổi thọ hoặc khiến máy tự tắt giữa chừng.
Nên thực hiện:
Sử dụng ổn áp khi điện yếu.
Dùng ổ cắm riêng biệt cho máy.
Tắt nguồn sau khi giặt xong.
Cần tránh ngay:
Rút phích cắm khi máy đang chạy.
Dùng dây nối dài không đạt chuẩn.
Để dây điện bị gập hoặc ẩm ướt.
Nguồn điện sạch, ổn định và được kiểm soát tốt là yếu tố quan trọng để bảo vệ bo mạch điện tử tinh vi của máy giặt Miele, giúp máy vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ đến hàng chục năm.
3. Nguồn nước đạt tiêu chuẩn
Nguồn nước sạch, có áp lực và nhiệt độ phù hợp sẽ giúp máy giặt Miele vận hành trơn tru, tránh tắc nghẽn, không báo lỗi áp suất thấp hoặc bám cặn trong ống dẫn.
Nên thực hiện:
Lắp bộ lọc nước đầu vào.
Giữ áp lực nước tối thiểu 1 bar.
Kiểm tra đầu vòi và ống mỗi 3 tháng.
Cần tránh ngay:
Sử dụng nước nhiễm phèn hoặc cặn vôi.
Để ống nước bị xoắn hoặc gập.
Dùng nước quá nóng vượt 60 độ C.
Việc đảm bảo nguồn nước đạt chuẩn không chỉ giúp chu trình giặt chính xác và tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn chặn cặn bẩn tích tụ trong lồng giặt và van cấp nước – nguyên nhân tiềm ẩn gây hỏng hóc cho máy giặt Miele.
4. Sử dụng đúng quy trình và tải trọng
Máy giặt Miele được thiết kế với cảm biến thông minh, nhưng nếu người dùng liên tục nạp quá tải hoặc dùng sai chương trình thì lâu dần sẽ khiến mô-tơ, bạc đạn, và lồng giặt nhanh hư.
Nên thực hiện:
Chọn chương trình đúng loại vải.
Cho đồ vừa đủ 2/3 lồng.
Dùng nước giặt chuyên dụng.
Cần tránh ngay:
Nhồi đầy quần áo vào lồng.
Sử dụng bột giặt tạo bọt mạnh.
Mở nắp khi máy đang quay.
Khi người dùng tuân thủ đúng quy trình giặt và giới hạn tải trọng, máy giặt Miele sẽ phát huy tối đa khả năng giặt sạch, tiết kiệm và vận hành êm, giúp kéo dài tuổi thọ gấp nhiều lần so với việc sử dụng máy giặt Miele tùy tiện.
5. Bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp
Bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn, vệ sinh lồng giặt và kiểm tra các linh kiện quan trọng để máy luôn trong tình trạng tối ưu.
Nên thực hiện:
- Bảo dưỡng máy giặt đúng quy trình
Gọi thợ kiểm tra 6 tháng/lần.
Làm sạch ngăn bột giặt định kỳ.
Vệ sinh lưới lọc và ống xả nước.
Cần tránh ngay:
Để cặn bột giặt bám dày trong khay.
Không vệ sinh sau nhiều tháng dùng.
Dùng hóa chất mạnh làm hỏng ron cao su.
Bảo dưỡng định kỳ không chỉ là công việc làm sạch đơn thuần mà còn là cách đầu tư thông minh giúp máy giặt Miele duy trì hiệu năng bền bỉ, tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo hành trong dài hạn.
6. Khi không sử dụng trong thời gian dài
Nếu bạn để máy giặt Miele không hoạt động trong nhiều tuần hoặc tháng mà không chuẩn bị đúng cách, hơi ẩm và bụi bẩn có thể gây gỉ sét hoặc làm hỏng các cảm biến điện tử.
Nên thực hiện:
Rút điện và khóa nguồn nước.
Mở cửa lồng giặt cho thoáng khí.
Lau khô toàn bộ bề mặt.
Cần tránh ngay:
Đậy kín cửa khiến ẩm mốc.
Để máy nơi có ánh nắng trực tiếp.
Đặt vật nặng lên bề mặt máy.
Bảo quản máy giặt Miele đúng cách khi không sử dụng máy giặt Miele không chỉ giúp máy luôn trong tình trạng khô ráo, an toàn mà còn ngăn ngừa nấm mốc, mùi hôi và hư hỏng linh kiện điện tử do ẩm ướt.
7. Gọi thợ khi có dấu hiệu bất thường
Khi máy giặt Miele phát ra tiếng ồn lạ, rò nước, hoặc hiển thị lỗi, việc tự sửa có thể khiến tình trạng tệ hơn, thậm chí gây chập mạch hoặc hỏng bo mạch điều khiển.
Nên thực hiện:
Ngắt điện và nước ngay khi có lỗi.
Ghi lại mã lỗi hiển thị.
Gọi thợ kỹ thuật Miele uy tín.
Cần tránh ngay:
Tự tháo vỏ hoặc bảng mạch.
Cố gắng khởi động lại liên tục.
Dùng máy khi có tiếng kêu bất thường.
Chủ động liên hệ kỹ thuật viên Miele hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp như App Ong Thợ khi phát hiện lỗi không chỉ giúp khắc phục kịp thời mà còn tránh hư hỏng lan rộng, bảo vệ toàn bộ hệ thống điện – nước và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng máy giặt Miele.
Bài trước:
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Fisher & Paykel
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Haier
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Whirlpool

Dịch vụ sửa chữa máy giặt Miele tại nhà
App Ong Thợ chuyên cung cấp dịch vụ sửa máy giặt tại Hà Nội, dành cho hộ gia đình, văn phòng và cơ quan. Với đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản về dòng máy giặt Miele cao cấp của Đức, chúng tôi đảm bảo mang đến dịch vụ chính xác – nhanh chóng – an toàn – giá hợp lý, giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối khi sử dụng máy giặt Miele trong thời gian dài.
🔧 1. Dịch vụ sửa chữa máy giặt Miele tại nhà gồm:
Sửa lỗi máy giặt Miele không giặt, không vắt, không xả nước.
Xử lý máy báo lỗi, ngừng giữa chừng, hiển thị mã lỗi Fxx.
Khắc phục rung lắc mạnh, kêu to, tràn nước hoặc rò điện.
Sửa bo mạch, cảm biến, motor, bơm xả, khóa cửa.
Thay thế ron cửa, dây curoa, bạc đạn, van cấp nước.
Vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ giúp máy hoạt động êm và tiết kiệm điện.
⚙️ 2. Ưu điểm khi chọn App Ong Thợ:
Thợ giỏi chuyên Miele: hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý và bảng điều khiển của từng model.
Phục vụ tận nơi 24/7: có mặt nhanh chỉ sau 15–30 phút khi đặt lịch.
Chẩn đoán chính xác, báo giá trước khi sửa.
Linh kiện chính hãng 100%, bảo hành dài hạn.
Miễn phí kiểm tra, tư vấn lỗi máy giặt Miele tại nhà.
Bảo hành điện tử, theo dõi lịch sử sửa chữa trên ứng dụng App Ong Thợ.
🧼 3. Quy trình sửa chữa chuyên nghiệp:
Tiếp nhận yêu cầu qua hotline hoặc website.
Kỹ thuật viên đến tận nơi, kiểm tra tình trạng thực tế.
Báo lỗi – tư vấn – báo giá rõ ràng trước khi sửa.
Tiến hành sửa chữa, thay linh kiện (nếu cần).
Chạy thử – bàn giao – dán tem bảo hành điện tử.
💡 4. Cam kết dịch vụ:
Không sửa vặt, không phát sinh chi phí ẩn.
Hoàn tiền nếu máy không khắc phục được lỗi.
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời cho khách hàng sử dụng dịch vụ.
Việc sử dụng máy giặt Miele chủ động thực hiện các biện pháp phòng tránh hỏng hóc đã được đề cập – từ lắp đặt chuẩn kỹ thuật, kiểm soát nguồn điện, cho đến bảo dưỡng định kỳ – sẽ là chiếc chìa khóa vàng giúp duy trì sự bền bỉ "hàng chục năm" đã làm nên thương hiệu Miele.
Hãy xem hướng dẫn sử dụng máy giặt Miele này như một cẩm nang hữu ích, giúp bạn khai thác trọn vẹn giá trị của chiếc máy giặt Miele cao cấp, đảm bảo trải nghiệm giặt giũ luôn êm ái, hiệu quả và bền vững theo thời gian.
Dịch vụ sửa chữa máy giặt Miele tại nhà của App Ong Thợ không chỉ giúp khách hàng khắc phục nhanh mọi sự cố mà còn tối ưu chi phí bảo dưỡng, đảm bảo máy vận hành ổn định, êm ái và kéo dài tuổi thọ.
Với sự tận tâm, chuyên nghiệp và uy tín nhiều năm, App Ong Thợ chính là địa chỉ tin cậy số 1 tại Hà Nội cho mọi nhu cầu sửa chữa – vệ sinh – bảo trì máy giặt Miele cao cấp.
Hotline: 0948 559 995



