Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
30-06-2024 | Sửa điện lạnh |Bảng Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter & Nội Địa Nhật 110V
Appongtho.vn Mã lỗi máy giặt Hitachi là gì? Tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt Hitachi inverter, lỗi máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V &cách khắc phục an toàn.
Máy giặt Hitachi Inverter và các dòng máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V được biết đến với chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.
Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những lúc gặp phải các mã lỗi máy giặt Hitachi kỹ thuật.
Để giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý các sự cố, App Ong Thợ, với đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong ngành, đã tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt Hitachi chi tiết.
Bài viết này sẽ giới thiệu các mã lỗi máy giặt Hitachi và cách khắc phục hiệu quả, đảm bảo máy của bạn luôn hoạt động ổn định và bền bỉ.
Mã lỗi máy giặt Hitachi là gì?
Mã lỗi máy giặt Hitachi là những ký tự hoặc chuỗi ký tự xuất hiện trên màn hình hiển thị hoặc đèn báo lỗi của máy giặt Hitachi khi gặp sự cố.
Mỗi mã lỗi máy giặt Hitachi tương ứng với một vấn đề cụ thể, giúp người dùng xác định nguyên nhân và cách khắc phục.
Máy giặt Hitachi có hai dòng chính là máy giặt Hitachi Inverter và máy giặt Hitachi nội địa Nhật sử dụng điện 110V, mỗi dòng có hệ thống mã lỗi máy giặt Hitachi riêng biệt:
1. Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Inverter:
Bắt đầu bằng chữ "F": Liên quan đến các vấn đề về nguồn điện, động cơ, cảm biến, van nước, v.v.
Bắt đầu bằng chữ "C": Liên quan đến các vấn đề về hệ thống cấp nước, thoát nước, cửa máy giặt Hitachi, v.v.
Bắt đầu bằng chữ "E": Thường là lỗi liên quan đến bo mạch chủ.
2. Mã Lỗi Máy Giặt Hitachi Nội Địa Nhật Sử Dụng Điện 110V:
Chỉ hiển thị bằng chữ số: Thường gặp ở các dòng máy giặt Hitachi đời cũ..
Kết hợp chữ và số: Tương tự như mã lỗi máy giặt Hitachi Inverter nhưng có thể có thêm một số mã lỗi riêng.
Khi máy giặt Hitachi báo lỗi, người dùng nên ghi nhớ mã lỗi máy giặt Hitachi chính xác để tra cứu thông tin và khắc phục.
Một số lỗi đơn giản có thể tự khắc phục, tuy nhiên đối với mã lỗi máy giặt Hitachi phức tạp, người dùng nên liên hệ trung tâm bảo hành Hitachi uy tín để được hỗ trợ.
Việc sử dụng máy giặt Hitachi Inverter và các loại máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất vượt trội.
Hiểu được điều này, App Ong Thợ - ứng dụng hàng đầu về dịch vụ sửa chữa và bảo trì - đã biên soạn bảng mã lỗi máy giặt Hitachi chi tiết, với sự tư vấn từ các chuyên gia kỹ thuật có nhiều năm kinh nghiệm.
Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
Dưới đây là bảng mã lỗi máy giặt Hitachi Inverter, và các Model Hitachi nội địa nhật 110V:
STT | Mã lỗi | Nguyên nhân lỗi |
---|---|---|
1 | C01 | Lỗi cấp nước bất thường |
2 | C02 | Lỗi thoát nước bất thường |
3 | C03 | Lỗi nắp máy giặt Hitachi |
4 | C04 | Lỗi cân bằng |
5 | C05 | Lỗi tạm dừng hoạt động |
6 | C06 | Lỗi bộ lọc sấy |
7 | C07/C97/C98 | Lỗi giao tiếp |
8 | C08 | Lỗi khóa cửa |
9 | C09 | Lỗi mở nắp |
10 | C10 | Lỗi bơm nước phụ |
11 | C11 | Lỗi van xả phụ |
12 | C12 | Lỗi rò rỉ nước |
13 | C13 | Lỗi van nước chính |
14 | C14 | Lỗi cảm biến rung động |
15 | C15 | Lỗi quạt gió |
16 | C16 | Lỗi bộ lọc xơ vải |
17 | C17 | Lỗi lưới lọc |
18 | C18 | Lỗi bơm tuần hoàn |
19 | C20 | Lỗi van nước phụ |
20 | CC | Lỗi bơm xà phòng |
21 | CP | Lỗi bơm nước phụ không tải |
22 | CR | Lỗi van nước nóng |
23 | CS | Lỗi van nước lạnh |
24 | E01 | Lỗi bộ nhớ |
25 | E02 | Lỗi EEPROM |
26 | E03 | Lỗi chương trình |
27 | E04 | Lỗi điều khiển động cơ |
28 | E05 | Lỗi điều khiển van nước |
29 | E06 | Lỗi điều khiển bơm |
30 | E07 | Lỗi điều khiển quạt sấy |
31 | E08 | Lỗi bộ phận làm nóng |
32 | E09 | Lỗi cảm biến nhiệt độ |
33 | EA | Lỗi cảm biến mực nước |
34 | EB | Lỗi cảm biến áp suất nước |
35 | EC | Lỗi cảm biến cân bằng |
36 | ED | Lỗi điều khiển van xả |
37 | EE | Lỗi van cấp nước chính |
38 | EF | Lỗi nguồn |
39 | F0 | Lỗi cảm biến mực nước |
40 | F1 | Lỗi Triac động cơ |
41 | F2 | Lỗi nhiệt điện trở nóng |
42 | F3 | Lỗi thermistor quạt |
43 | F4 | Lỗi nhiệt điện trở bo mạch |
44 | F5 | Lỗi động cơ thoát nước |
45 | F6 | Lỗi rơ le bộ phận làm nóng |
46 | F7 | Lỗi ly hợp |
47 | F8 | Lỗi quạt gió |
48 | F9 | Lỗi bơm nước phụ |
49 | F10 | Lỗi rơ le hàn |
50 | F11 | Lỗi cảm biến rung động sau |
51 | F12 | Lỗi cảm biến rung động trước |
52 | F13 | Lỗi cảm biến bọt khí |
53 | F14 | Lỗi bơm tuần hoàn |
54 | F15 | Lỗi quạt làm mát |
55 | F16 | Lỗi IPM |
56 | F17 | Lỗi khóa động cơ chính |
57 | F18 | Lỗi IPM quá nhiệt |
58 | F19 | Lỗi bộ nhớ |
59 | F20 | Lỗi EEPROM |
60 | F21 | Lỗi điều khiển |
61 | F22 | Lỗi chương trình |
62 | F23 | Lỗi điều khiển động cơ |
63 | F24 | Lỗi điều khiển van nước |
64 | F25 | Lỗi điều khiển bơm |
65 | F26 | Lỗi điều khiển quạt sấy |
66 | F27 | Lỗi bộ phận làm nóng |
67 | F28 | Lỗi cảm biến nhiệt độ |
68 | F29 | Lỗi cảm biến mực nước |
69 | F30 | Lỗi cảm biến áp suất nước |
70 | F31 | Lỗi cảm biến cân bằng |
71 | F32 | Lỗi điều khiển van xả |
72 | F33 | Lỗi van cấp nước chính |
73 | F34 | Lỗi nguồn |
74 | F50 | Lỗi quạt gió |
75 | F51 | Lỗi IPM |
76 | F52 | Lỗi khóa động cơ chính |
77 | F53 | Lỗi IPM quá nhiệt |
78 | F54 | Lỗi bộ nhớ |
79 | F55 | Lỗi EEPROM |
80 | F56 | Lỗi chương trình |
81 | F57 | Lỗi điều khiển động cơ |
82 | F58 | Lỗi điều khiển van nước |
83 | F59 | Lỗi điều khiển bơm |
84 | F60 | Lỗi điều khiển quạt sấy |
85 | F61 | Lỗi làm nóng |
86 | F62 | Lỗi nhiệt độ |
87 | F63 | Lỗi mực nước |
88 | F64 | Lỗi áp suất nước |
89 | F65 | Lỗi cân bằng |
90 | F66 | Lỗi điều khiển van xả |
91 | F67 | Lỗi van cấp nước chính |
92 | F68 | Lỗi nguồn |
93 | F80 | Lỗi van nước nóng |
94 | F81 | Lỗi van nước lạnh |
95 | F82 | Lỗi bơm tuần hoàn |
96 | F83 | Lỗi van xả phụ |
97 | F84 | Lỗi van nước chính |
98 | F85 | Lỗi bơm nước phụ |
99 | F86 | Lỗi bơm xà phòng |
100 | F87 | Lỗi rò rỉ nước |
101 | F88 | Lỗi cảm biến rung động |
102 | F89 | Lỗi bộ lọc xơ vải |
103 | F90 | Lỗi lưới lọc |
104 | F91 | Lỗi quạt gió |
105 | F92 | Lỗi IPM |
106 | F93 | Lỗi khóa động cơ chính |
107 | F94 | Lỗi IPM quá nhiệt |
108 | F95 | Lỗi bộ nhớ |
109 | F96 | Lỗi EEPROM |
110 | F97 | Lỗi chương trình |
111 | F98 | Lỗi điều khiển động cơ |
112 | F99 | Lỗi điều khiển van nước |
Bảng lỗi biểu tượng trên máy giặt Hitachi
Dưới đây là bảng lỗi biểu tượng trên máy giặt Hitachi Inverter và Hitachi nhật nội địa sử dụng điện 110V:
STT | Hình Nháy Đỏ | Nguyên nhân lỗi |
---|---|---|
1 | Bông hoa | Lỗi nguồn |
2 | Tròn với # chéo | Lỗi khởi động |
3 | Quả bóng len | Lỗi không vắt được |
4 | Chiếc váy lụa | Lỗi không xả nước |
5 | Đồng hồ | Lỗi hiển thị thời gian sai |
6 | Tia chớp | Lỗi giặt mạnh |
7 | Bàn tay | Lỗi nhận lệnh |
8 | Vòng tròn quay | Lỗi vắt không hoạt động |
9 | Vòi nước | Lỗi không vào nước |
10 | Chậu nước nhỏ | Lỗi xả nước |
11 | Ly đựng nước | Lỗi tràn nước |
12 | Giếng nước | Lỗi nước vào |
13 | Đầm nước | Lỗi xả nước |
14 | Ngôi sao | Lỗi giặt nhanh |
15 | Đôi giày | Lỗi giặt thường |
16 | Tủ lạnh | Lỗi giặt lạnh |
17 | Phương tiện | Lỗi loại vải |
18 | Tàu thủy | Lỗi giặt lâu |
19 | Xe hơi | Lỗi giặt nhanh |
20 | Người đi xe đạp | Lỗi giặt mạnh |
21 | Đường dẫn đi bộ | Lỗi giặt nhẹ |
22 | Sân vườn | Lỗi giặt tay |
23 | Khay ăn | Lỗi giặt thường |
24 | Tủ quần áo | Lỗi giặt thường |
25 | Bát đũa | Lỗi giặt mạnh |
26 | Giỏ xách | Lỗi giặt lâu |
27 | Đồng hồ đo tay | Lỗi thời gian |
28 | Dù | Lỗi độ ẩm thấp |
29 | Quạt điện | Lỗi giặt lâu |
30 | Ô | Lỗi độ ẩm cao |
Mỗi mẫu hình nháy đỏ này trên màn hình LED của máy giặt Hitachi có thể biểu thị một vấn đề cụ thể hoặc mã lỗi máy giặt Hitachi trong quá trình sử dụng.
Việc hiểu rõ và nắm vững các mã lỗi máy giặt Hitachi Inverter và máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V giúp người dùng tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa không cần thiết.
Với bảng mã lỗi máy giặt Hitachi chi tiết và hướng dẫn từ các chuyên gia của App Ong Thợ, bạn có thể dễ dàng xử lý các sự cố kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy hiểu về cấu tạo máy giặt và luôn giữ bảng mã lỗi máy giặt Hitachi này trong tầm tay để đảm bảo máy giặt Hitachi của bạn luôn hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi
Hướng dẫn chi tiết từng bước để người dùng có thể tự khắc phục các mã lỗi máy giặt Hitachi.
Dưới đây là cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi một cách hiệu quả và dễ dàng thông qua các bước hướng dẫn cụ thể từ App Ong Thợ.
Tháo lắp kiểm tra mã lỗi máy giặt Hitachi
1. Dụng cụ chuẩn bị:
Dụng cụ cơ bản như bộ tua vít (có các loại đầu khác nhau), băng dính điện, đèn pin (nếu cần), và tay cầm tua vít.
2. Rút điện:
Đảm bảo máy giặt Hitachi không còn kết nối điện.
Tắt nguồn bằng cách rút phích cắm ra khỏi ổ cắm điện.
3. Khóa nước:
Đóng vòi nước đầu vào hoặc tắt van nước (tuỳ theo cấu trúc của vòi nước và máy giặt Hitachi).
4. Tháo vỏ:
Dùng bộ tua vít phù hợp để tháo các vít giữ vỏ máy giặt Hitachi.
Các vị trí thường nằm ở phía sau hoặc ở các cạnh bên máy.
Khi tháo vỏ, hãy nhớ vị trí và số lượng các vít đã tháo để sau này lắp lại đúng cách.
5. Ghi nhớ vị trí:
Khi mở vỏ, lưu ý các chi tiết nội bộ của máy giặt Hitachi như vị trí các cảm biến, van điều khiển và các module điện tử.
Để lắp lại sau khi kiểm tra, hãy đảm bảo đặt các linh kiện vào vị trí ban đầu và lắp vỏ máy giặt Hitachi chính xác.
6. Kiểm tra và thử lỗi:
Kiểm tra các phần tử như cảm biến, van điều khiển, dây cáp kết nối.
Các linh kiện điện tử để xác định nguyên nhân của mã lỗi máy giặt Hitachi.
Sau khi kiểm tra và sửa chữa (nếu có), lắp lại vỏ máy giặt Hitachi.
Thử lại hoạt động để đảm bảo rằng vấn đề đã được giải quyết.
Quy trình này sẽ giúp bạn kiểm tra và xử lý các mã lỗi máy giặt Hitachi một cách chính xác và an toàn.
Xem thêm
>>> Danh sách bảng mã lỗi điều hòa Hitachi chi tiết
>>> Full 78+ Mã lỗi tủ lạnh Hitachi đầy đủ nhất
>>> Danh sách bảng mã lỗi lò vi sóng Hitachi
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Hitachi
Sau khi bạn thực hiện các thao tác tháo lắp máy giặt, chúng ta có thể bắt đầu kiểm tra, khắc phục từng mã lỗi máy giặt Hitachi sau đây.
1. Lỗi điều khiển van nước (C11, E05, F24)
C11: Lỗi van xả phụ
Vị trí: Tìm và kiểm tra van xả phụ trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra kết nối: Xem xét dây cáp và kết nối có bị lỏng hay hỏng không.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến van không khi máy hoạt động.
E05: Lỗi điều khiển van nước
Vị trí: Tìm và kiểm tra van nước chính.
Kiểm tra dây cáp: Xem xét dây cáp và kết nối có vấn đề gì không.
Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến van khi máy hoạt động để xác định có sự cố điện tử không.
F24: Lỗi điều khiển van nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E05 vì F24 cũng là lỗi điều khiển van nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
2. Lỗi điều khiển bơm nước (E06, F25, F59)
E06: Lỗi điều khiển bơm
Vị trí: Xác định vị trí của bơm nước phụ.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bơm nước phụ.
Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến bơm khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho bơm.
F25: Lỗi điều khiển bơm nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E06 vì F25 cũng là lỗi điều khiển bơm nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F59: Lỗi điều khiển bơm
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E06 vì F59 cũng là lỗi điều khiển bơm nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
3. Lỗi điều khiển quạt sấy (E07, F26, F60)
E07: Lỗi điều khiển quạt sấy
Vị trí: Xác định vị trí của quạt sấy.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của quạt sấy.
Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến quạt sấy khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho quạt.
F26: Lỗi điều khiển quạt sấy
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E07 vì F26 cũng là lỗi điều khiển quạt sấy nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F60: Lỗi điều khiển quạt sấy
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E07 vì F60 cũng là lỗi điều khiển quạt sấy nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
4. Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng (E08, F27, F61)
E08: Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng
Vị trí: Xác định vị trí của bộ phận làm nóng (như resistor hoặc đồng hồ nhiệt).
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bộ phận làm nóng.
Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến bộ phận làm nóng khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho bộ phận này.
F27: Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E08 vì F27 cũng là lỗi điều khiển bộ phận làm nóng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F61: Lỗi điều khiển bộ phận làm nóng
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E08 vì F61 cũng là lỗi điều khiển bộ phận làm nóng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
5. Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ (E09, F28, F62)
E09: Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ
Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến nhiệt độ.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến nhiệt độ.
Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến cảm biến nhiệt độ khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho cảm biến.
F28: Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E09 vì F28 cũng là lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F62: Lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E09 vì F62 cũng là lỗi điều khiển cảm biến nhiệt độ nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
6. Lỗi điều khiển cảm biến mực nước (EA, F29, F63)
EA: Lỗi điều khiển cảm biến mực nước
Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến mực nước trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến mực nước.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến cảm biến không khi máy hoạt động.
F29: Lỗi điều khiển cảm biến mực nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EA vì F29 cũng là lỗi điều khiển cảm biến mực nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F63: Lỗi điều khiển cảm biến mực nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EA vì F63 cũng là lỗi điều khiển cảm biến mực nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
7. Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước (EB, F30, F64)
EB: Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước
Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến áp suất nước.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến áp suất nước.
Đo điện áp: Kiểm tra điện áp đến cảm biến áp suất nước khi máy hoạt động để xác định có vấn đề gì với việc cung cấp điện cho cảm biến.
F30: Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EB vì F30 cũng là lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F64: Lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EB vì F64 cũng là lỗi điều khiển cảm biến áp suất nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
8. Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng (EC, F31, F65)
EC: Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng
Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến cân bằng trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến cân bằng.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến cảm biến không khi máy hoạt động.
F31: Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EC vì F31 cũng là lỗi điều khiển cảm biến cân bằng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F65: Lỗi điều khiển cảm biến cân bằng
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EC vì F65 cũng là lỗi điều khiển cảm biến cân bằng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
9. Lỗi điều khiển van xả (ED, F32, F66)
ED: Lỗi điều khiển van xả
Vị trí: Xác định vị trí của van xả trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của van xả.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến van không khi máy hoạt động.
F32: Lỗi điều khiển van xả
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi ED vì F32 cũng là lỗi điều khiển van xả nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F66: Lỗi điều khiển van xả
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi ED vì F66 cũng là lỗi điều khiển van xả nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
10. Lỗi điều khiển van cấp nước chính (EE, F33, F67)
EE: Lỗi điều khiển van cấp nước chính
Vị trí: Xác định vị trí của van cấp nước chính.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của van cấp nước chính.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến van không khi máy hoạt động.
F33: Lỗi điều khiển van cấp nước chính
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EE vì F33 cũng là lỗi điều khiển van cấp nước chính nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
F67: Lỗi điều khiển van cấp nước chính
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EE vì F67 cũng là lỗi điều khiển van cấp nước chính nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
11. Lỗi điều khiển động cơ (E04, F23, F57, F98)
E04: Lỗi điều khiển động cơ
Vị trí: Xác định vị trí của động cơ trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của động cơ.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến động cơ khi máy hoạt động.
F23: Lỗi điều khiển động cơ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E04 vì F23 cũng là lỗi điều khiển động cơ.
F57: Lỗi điều khiển động cơ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E04 vì F57 cũng là lỗi điều khiển động cơ.
F98: Lỗi điều khiển động cơ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E04 vì F98 cũng là lỗi điều khiển động cơ.
12. Lỗi điều khiển chương trình (E03, F21, F56, F97)
E03: Lỗi điều khiển chương trình
Vị trí: Xác định vị trí của hệ thống điều khiển chương trình.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của hệ thống điều khiển.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đến hệ thống điều khiển khi máy hoạt động.
F21: Lỗi điều khiển chương trình
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E03 vì F21 cũng là lỗi điều khiển chương trình.
F56: Lỗi điều khiển chương trình
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E03 vì F56 cũng là lỗi điều khiển chương trình.
F97: Lỗi điều khiển chương trình
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E03 vì F97 cũng là lỗi điều khiển chương trình.
Tìm hiểu thêm
Hướng dẫn sử dụng điều hòa Hitachi chuẩn từ A-Z
Full cách cài đặt sử dụng tủ lạnh Hitachi chuẩn App Ong Thợ
Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết
Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng
Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt
13. Lỗi điều khiển IPM (Intelligent Power Module) (F16, F51, F92)
F16: Lỗi điều khiển IPM
Vị trí: Xác định vị trí của IPM trên mạch điều khiển.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của IPM.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến IPM khi máy hoạt động.
F51: Lỗi điều khiển IPM
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F16 vì F51 cũng là lỗi điều khiển IPM.
F92: Lỗi điều khiển IPM
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F16 vì F92 cũng là lỗi điều khiển IPM.
14. Lỗi điều khiển khóa động cơ chính (F17, F53, F93)
F17: Lỗi điều khiển khóa động cơ chính
Vị trí: Xác định vị trí của khóa động cơ chính.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của khóa động cơ.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến khóa động cơ khi máy hoạt động.
F53: Lỗi điều khiển khóa động cơ chính
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F17 vì F53 cũng là lỗi điều khiển khóa động cơ chính.
F93: Lỗi điều khiển khóa động cơ chính
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F17 vì F93 cũng là lỗi điều khiển khóa động cơ chính.
15. Lỗi điều khiển bơm xà phòng (CC, F86)
CC: Lỗi điều khiển bơm xà phòng
Vị trí: Xác định vị trí của bơm xà phòng.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bơm xà phòng.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bơm xà phòng khi máy hoạt động.
F86: Lỗi điều khiển bơm xà phòng
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi CC vì F86 cũng là lỗi điều khiển bơm xà phòng nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
16. Lỗi điều khiển quạt gió (C15, F8, F15, F91)
C15: Lỗi điều khiển quạt gió
Vị trí: Xác định vị trí của quạt gió trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của quạt gió.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến quạt gió khi máy hoạt động.
F8: Lỗi điều khiển quạt gió
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C15 vì F8 cũng là lỗi điều khiển quạt gió.
F15: Lỗi điều khiển quạt gió
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C15 vì F15 cũng là lỗi điều khiển quạt gió.
F91: Lỗi điều khiển quạt gió
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C15 vì F91 cũng là lỗi điều khiển quạt gió.
17. Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải (C16, F89)
C16: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải
Vị trí: Xác định vị trí của bộ lọc xơ vải trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bộ lọc xơ vải.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bộ lọc xơ vải khi máy hoạt động.
F89: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C16 vì F89 cũng là lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
18. Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải (C16, F89)
C16: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải
Vị trí: Xác định vị trí của bộ lọc xơ vải trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bộ lọc xơ vải.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bộ lọc xơ vải khi máy hoạt động.
F89: Lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C16 vì F89 cũng là lỗi điều khiển bộ lọc xơ vải nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
19. Lỗi điều khiển lưới lọc (C17, F90)
C17: Lỗi điều khiển lưới lọc
Vị trí: Xác định vị trí của lưới lọc trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của lưới lọc.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến lưới lọc khi máy hoạt động.
F90: Lỗi điều khiển lưới lọc.
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C17 vì F90 cũng là lỗi điều khiển lưới lọc nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
20. Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn (C18, F14, F82)
C18: Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn
Vị trí: Xác định vị trí của bơm tuần hoàn trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của bơm tuần hoàn.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bơm tuần hoàn khi máy hoạt động.
F14: Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C18 vì F14 cũng là lỗi điều khiển bơm tuần hoàn.
F82: Lỗi điều khiển bơm tuần hoàn
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C18 vì F82 cũng là lỗi điều khiển bơm tuần hoàn.
21. Lỗi rò rỉ nước (C12, F87)
C12: Lỗi rò rỉ nước
Vị trí: Xác định vị trí rò rỉ nước trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra kết nối: Kiểm tra ống dẫn nước và các kết nối để xác định nơi rò rỉ.
Sửa chữa: Sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện gây ra rò rỉ nước.
F87: Lỗi rò rỉ nước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C12 vì F87 cũng là lỗi rò rỉ nước nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
22. Lỗi cảm biến rung động (C14, F11, F12, F88)
C14: Lỗi cảm biến rung động
Vị trí: Xác định vị trí của cảm biến rung động trên máy giặt Hitachi.
Kiểm tra dây cáp: Kiểm tra dây cáp và kết nối của cảm biến rung động.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến cảm biến rung động khi máy hoạt động.
F11: Lỗi cảm biến rung động sau
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C14 vì F11 cũng là lỗi cảm biến rung động sau.
F12: Lỗi cảm biến rung động trước
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C14 vì F12 cũng là lỗi cảm biến rung động trước.
F88: Lỗi cảm biến rung động
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi C14 vì F88 cũng là lỗi cảm biến rung động.
23. Lỗi nguồn (EF, F34, F68)
EF: Lỗi nguồn
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo rằng máy giặt Hitachi được cấp nguồn điện đầy đủ và ổn định.
Kiểm tra mạch điện: Kiểm tra các linh kiện mạch điện như relay, fusible link, bộ nguồn chính để xác định có bị hỏng hay không.
F34: Lỗi nguồn
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EF vì F34 cũng là lỗi nguồnc.
F68: Lỗi nguồn
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi EF vì F68 cũng là lỗi nguồn.
24. Lỗi bộ nhớ (E01, F19, F54, F95)
E01: Lỗi bộ nhớ
Kiểm tra mạch điện: Kiểm tra mạch điều khiển bộ nhớ và các kết nối của nó.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến bộ nhớ khi máy hoạt động.
F19: Lỗi bộ nhớ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E01 vì F19 cũng là lỗi bộ nhớ.
F54: Lỗi bộ nhớ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E01 vì F54 cũng là lỗi bộ nhớ.
F95: Lỗi bộ nhớ
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E01 vì F95 cũng là lỗi bộ nhớ.
25. Lỗi EEPROM (E02, F20, F55, F96)
E02: Lỗi EEPROM
Kiểm tra mạch điện: Kiểm tra mạch EEPROM và các kết nối của nó.
Đo điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem có điện áp đúng chuẩn đến EEPROM khi máy hoạt động.
F20: Lỗi EEPROM
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E02 vì F20 cũng là lỗi EEPROM.
F55: Lỗi EEPROM
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E02 vì F55 cũng là lỗi EEPROM.
F96: Lỗi EEPROM
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi E02 vì F96 cũng là lỗi EEPROM.
26. Lỗi Triac động cơ (F1)
F1: Lỗi Triac động cơ
Kiểm tra module điều khiển: Kiểm tra module Triac điều khiển động cơ để xác định có hỏng không.
Thay thế: Nếu cần thiết, thay thế module Triac bị lỗi.
27. Lỗi nhiệt điện trở nóng (F2, F4)
F2: Lỗi nhiệt điện trở nóng
Kiểm tra nhiệt điện trở: Kiểm tra xem nhiệt điện trở nóng có hoạt động bình thường hay không.
Đo điện trở: Sử dụng dụng cụ đo điện trở để kiểm tra xem giá trị điện trở có trong giới hạn cho phép hay không.
F4: Lỗi nhiệt điện trở bo mạch
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F2 vì F4 cũng là lỗi nhiệt điện trở nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
28. Lỗi thermistor quạt (F3)
F3: Lỗi thermistor quạt
Kiểm tra thermistor: Kiểm tra thermistor quạt để xác định có hoạt động bình thường hay không.
Đo điện trở: Sử dụng dụng cụ đo điện trở để kiểm tra xem giá trị điện trở của thermistor có trong giới hạn cho phép hay không.
29. Lỗi động cơ thoát nước (F5)
F5: Lỗi động cơ thoát nước
Kiểm tra động cơ thoát nước: Đảm bảo rằng động cơ thoát nước hoạt động bình thường khi được kích hoạt.
Kiểm tra điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem động cơ có nhận được điện áp đúng chuẩn không.
30. Lỗi rơ le bộ phận làm nóng (F6)
F6: Lỗi rơ le bộ phận làm nóng
Kiểm tra rơ le: Xác định xem rơ le bộ phận làm nóng có hoạt động bình thường hay không.
Kiểm tra mạch điện: Kiểm tra kết nối và mạch điện của rơ le để xác định có vấn đề gì không.
31. Lỗi ly hợp (F7)
F7: Lỗi ly hợp
Kiểm tra ly hợp: Đảm bảo rằng ly hợp hoạt động chính xác và không bị mòn hoặc hỏng.
Kiểm tra điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem ly hợp có nhận được điện áp đúng chuẩn không.
32. Lỗi rò rỉ nước (F87)
F87: Lỗi rò rỉ nước
Kiểm tra vị trí rò rỉ: Xác định chính xác vị trí rò rỉ nước.
Kiểm tra phần mềm: Đôi khi lỗi rò rỉ nước có thể do vấn đề phần mềm.
Kiểm tra phần mềm để đảm bảo rằng không có lỗi về phần mềm.
33. Lỗi quạt làm mát (F15, F91)
F15: Lỗi quạt làm mát
Kiểm tra quạt: Xác định xem quạt làm mát có hoạt động bình thường khi được kích hoạt.
Kiểm tra điện áp: Sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra xem quạt có nhận được điện áp đúng chuẩn không.
F91: Lỗi quạt làm mát
Lặp lại các bước kiểm tra như cho mã lỗi F15 vì F91 cũng là lỗi quạt làm mát nhưng có thể liên quan đến các linh kiện điện tử khác.
Các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tiếp cận và kiểm tra các mã lỗi máy giặt Hitachi một cách chi tiết và có hệ thống.
Hãy tuân thủ từng bước kiểm tra mã lỗi máy giặt Hitachi đảm bảo chính xác và an toàn khi sử dụng máy giặt Hitachi.
Việc nắm vững cách khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được chi phí sửa chữa không đáng có.
Thông qua hướng dẫn chi tiết từ App Ong Thợ, bạn có thể dễ dàng thực hiện các bước kiểm tra mã lỗi máy giặt Hitachi cơ bản ngay tại nhà.
10 Cách phòng tránh mã lỗi máy giặt Hitachi
Để giảm thiểu các vấn đề và mã lỗi máy giặt Hitachi, bạn có thể áp dụng những cách sau đây:
1. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng:
Luôn tuân thủ các hướng dẫn sử dụng máy giặt Hitachi và chỉ dẫn từ nhà sản xuất để đúng cách và tránh tình trạng sai lầm phổ biến.
2. Không quá tải:
Hạn chế giặt quá nhiều quần áo một lúc.
Tải nặng gây ra lỗi cân bằng, lỗi bơm nước phụ, và các vấn đề khác.
3. Kiểm tra và vệ sinh thường xuyên:
Định kỳ kiểm tra và làm sạch lưới lọc, bộ lọc xơ vải, và các bộ phận quan trọng khác để ngăn ngừa sự tích tụ bụi bẩn và cặn bẩn.
4. Sử dụng chế độ phù hợp:
Lựa chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn để tránh tình trạng quá tải hoặc giặt quá mạnh.
5. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ:
Đảm bảo bảo trì và bảo dưỡng máy giặt định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và sửa chữa kịp thời.
6. Không sử dụng chất tẩy mạnh:
Tránh sử dụng quá nhiều chất tẩy, chất làm sạch mạnh có thể gây hỏng các bộ phận như van, cảm biến.
7. Giữ sạch và khô thoáng:
Đảm bảo máy giặt Hitachi được đặt trong môi trường khô ráo và thông thoáng để tránh sự tích tụ độ ẩm và mốc.
8. Kiểm tra van và ống dẫn nước:
Đảm bảo van nước và các ống dẫn không bị bít kẹt, bị rò rỉ hoặc bị gẫy khiến nước không cấp hoặc thoát đúng cách.
9. Bảo vệ nguồn điện:
Sử dụng ổ cắm chất lượng tốt, tránh sử dụng nhiều thiết bị điện cùng lúc để tránh quá tải điện và gây lỗi nguồn.
10. Không để vật ngoại vào trong lồng:
Đặc biệt là đồ chơi của trẻ em, tiền xu hay những vật dễ làm hỏng các bộ phận bên trong.
Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng máy giặt Hitachi và giảm thiểu nguy cơ phát sinh các mã lỗi máy giặt Hitachi không mong muốn.
Dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi
App Ong Thợ tự hào với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về các dòng máy giặt Hitachi.
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ sửa máy giặt chuyên nghiệp, giúp khắc phục mọi sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
2. Kiểm tra và tư vấn miễn phí
3. Sửa chữa tại nhà
4 Đảm bảo máy giặt Hitachi hoạt động trở lại bình thường trong thời gian ngắn nhất.
4. Linh kiện chính hãng
5. Chế độ bảo hành dài hạn, mang lại sự yên tâm cho khách hàng.
Nếu máy giặt Hitachi của bạn gặp sự cố trong thời gian bảo hành, chúng tôi sẽ kiểm tra và sửa mã lỗi máy giặt Hitachi miễn phí.
Mỗi mã lỗi máy giặt Hitachi đều có những nguyên nhân và cách khắc phục riêng.
Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ xác định chính xác mã lỗi máy giặt Hitachi và đưa ra giải pháp hiệu quả nhất.
Nếu máy giặt Hitachi của bạn gặp phải bất kỳ sự cố nào, đừng ngần ngại liên hệ với dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi của App Ong Thợ qua số điện thoại 0948 559 995.
XEM THÊM
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Ariston
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Bosch
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Samsung
Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn 24/7, đảm bảo mang lại sự hài lòng và yên tâm tuyệt đối.
Máy giặt Hitachi Inverter và các dòng máy giặt Hitachi nội địa Nhật 110V là những thiết bị hiện đại và đáng tin cậy, nhưng việc hiểu và xử lý đúng cách các mã lỗi máy giặt Hitachi sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của chúng.
Với sự hỗ trợ từ bảng mã lỗi máy giặt Hitachi do các chuyên gia hàng đầu của App Ong Thợ cung cấp, người dùng có thể tự tin hơn khắc phục mã lỗi máy giặt Hitachi của mình.
Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại mã lỗi máy giặt Hitachi những thông tin hữu ích và thiết thực.
Đừng quên sử dụng App Ong Thợ mỗi khi cần tư vấn và dịch vụ sửa mã lỗi máy giặt Hitachi chất lượng cao, đảm bảo máy của bạn luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
Hotline: 0948 559 995