Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel
07-04-2025 | Sửa điện lạnh |Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Giặt Fisher & Paykel Các Chức Năng
Appongtho.vn Hướng dẫn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel, cách thiết lập, cài đặt các chức năng trên bảng điều khiển máy giặt Fisher & Paykel chi tiết 100%.
Máy giặt Fisher & Paykel là một trong những thiết bị gia dụng được ưa chuộng nhờ vào tính năng hiện đại, thiết kế sang trọng và khả năng giặt giũ hiệu quả.

Tuy nhiên, để khai thác tối đa các chức năng của máy giặt Fisher & Paykel này, người dùng cần hiểu rõ về cách thiết lập và cài đặt các chức năng trên bảng điều khiển.
Việc nắm vững các bước cài đặt sẽ giúp bạn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel một cách tối ưu, tiết kiệm thời gian và năng lượng.
Trong bài viết này, App Ong Thợ sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy giặt Fisher & Paykel và cài đặt các chức năng.
Từ việc bật/tắt máy, chọn chế độ giặt, điều chỉnh nhiệt độ nước đến các tùy chọn nâng cao như hẹn giờ giặt, xả thêm, hay các chương trình giặt chuyên dụng, tất cả sẽ được giải thích rõ ràng để bạn có thể dễ dàng thực hiện.
Với hướng dẫn này, bạn sẽ có thể bảo quản máy giặt Fisher & Paykel lâu dài và hiệu quả, tránh được những sự cố không mong muốn trong quá trình sử dụng.
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel là gì?
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel là quá trình vận hành, điều chỉnh và khai thác các chức năng của máy giặt Fisher & Paykel do thương hiệu Fisher & Paykel sản xuất, nhằm phục vụ mục đích giặt sạch quần áo một cách hiệu quả, tiết kiệm và an toàn.
Quá trình này bao gồm việc:
Chọn chương trình giặt phù hợp.
Điều chỉnh nhiệt độ, thời gian, tốc độ vắt.
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel các chế độ giặt chuyên biệt (giặt nhanh, giặt đồ mỏng, giặt chăn màn…).
Bảo trì và vệ sinh máy đúng cách để tăng tuổi thọ.
- Liên hệ với các trung tâm bảo hành Fisher & Paykel khi cần thiết.
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel là việc áp dụng đúng cách các nút bấm, chế độ, công nghệ và cài đặt tích hợp trên máy giặt Fisher & Paykel để đạt được hiệu quả giặt giũ tối ưu, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ quần áo.

Lợi ích khi thông thạo sử dụng máy giặt Fisher & Paykel
Việc hiểu và sử dụng máy giặt Fisher & Paykel thành thạo sẽ giúp bạn khai thác tối đa giá trị của sản phẩm, hạn chế hỏng hóc và tiết kiệm đáng kể chi phí sinh hoạt hàng tháng.
1. Tối ưu hiệu suất giặt
Chọn đúng chế độ giặt giúp giặt sạch hiệu quả hơn và bảo vệ chất liệu vải.
Tận dụng các công nghệ như SmartDrive™, cảm biến tải trọng để tiết kiệm thời gian giặt.
Tránh các lỗi thường gặp do sử dụng máy giặt Fisher & Paykel sai chế độ.
2. Tiết kiệm điện năng và nước
Điều chỉnh lượng nước phù hợp nhờ cảm biến tự động.
Sử dụng chế độ giặt nhanh và tiết kiệm giúp giảm hóa đơn điện nước đáng kể.
Tránh lãng phí chất tẩy rửa nhờ lượng nước chính xác.
3. Bảo vệ quần áo tối ưu
Sử dụng đúng chương trình giặt cho từng loại vải (len, cotton, lụa...) giúp quần áo bền màu, không bị co rút hay hư hại.
Tránh giặt quá tải, nhờ biết cách nhận biết và điều chỉnh khối lượng giặt.
4. Kéo dài tuổi thọ của máy
Thực hiện vệ sinh bảo dưỡng máy giặt định kỳ, làm sạch lồng giặt và bộ lọc đúng cách.
Sử dụng đúng loại bột giặt/liquid khuyên dùng bởi hãng.
Hiểu rõ cảnh báo lỗi trên màn hình và biết cách xử lý kịp thời.
5. Tận dụng tối đa tính năng thông minh
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel hẹn giờ giặt để tiết kiệm thời gian.
Dùng khóa trẻ em để đảm bảo an toàn trong gia đình có trẻ nhỏ.
Kết nối với các tính năng thông minh (tùy model) như cảnh báo qua ứng dụng, quản lý từ xa...
6. Giặt giũ hiệu quả cho cả gia đình
Biết phân loại quần áo và sắp xếp theo khối lượng.
Kết hợp các chương trình như ngâm, giặt sâu, vắt nhẹ cho nhu cầu riêng biệt.
Đảm bảo quần áo sạch, thơm và bền lâu cho cả gia đình mỗi ngày.
Thông thạo cách sử dụng máy giặt Fisher & Paykel không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí điện nước, mà còn bảo vệ sức khỏe cả gia đình thông qua quần áo sạch sẽ, thơm tho mỗi ngày.
Việc hiểu rõ chức năng, vận hành đúng cách và bảo trì định kỳ sẽ giúp bạn tận dụng tối đa giá trị của thiết bị cao cấp này.

Hướng dẫn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel cơ bản.
Dưới đây là quy trình sử dụng máy giặt Fisher & Paykel cơ bản – giúp bạn dễ dàng làm quen và vận hành máy một cách an toàn, hiệu quả và tiết kiệm:
✅ Bước 1: Chuẩn bị quần áo
Phân loại chất liệu
Kiểm tra túi áo quần
Lộn trái nếu cần
Đóng khóa kéo, cúc
Tránh đồ dễ phai màu
👉 Bước này giúp đảm bảo hiệu quả giặt sạch, bảo vệ quần áo và tránh sự cố trong quá trình giặt.
✅ Bước 2: Cho quần áo vào máy
Mở nắp/cửa máy
Cho đồ vào lồng giặt
Tránh nhồi nhét quá mức
Dàn đều đồ giặt
Không vượt 80% lồng
👉 Việc sắp xếp hợp lý giúp máy vận hành ổn định, tránh lệch tải và nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
✅ Bước 3: Cho bột giặt và nước xả
Mở ngăn chứa hóa chất
Cho bột giặt đúng ngăn
Thêm nước xả vải nếu cần
Không đổ quá liều lượng
Dùng loại phù hợp
👉 Bước này đảm bảo quần áo sạch thơm, không tồn dư hóa chất gây kích ứng hoặc hư hại vải.
✅ Bước 4: Cắm điện và bật nguồn
Kiểm tra dây điện
Cắm vào ổ an toàn
Bật công tắc nguồn
Nhấn nút Power
Chờ màn hình sáng
👉 Giúp kích hoạt máy đúng cách, sẵn sàng cho các thiết lập tiếp theo mà không xảy ra lỗi nguồn.

✅ Bước 5: Chọn chương trình giặt
Xoay núm chương trình
Chọn loại vải phù hợp
Điều chỉnh nhiệt độ
Điều chỉnh tốc độ vắt
Có thể chọn giặt nhanh
👉 Bước này tối ưu hóa chu trình giặt theo từng loại vải và mức độ bẩn, đảm bảo kết quả giặt tốt nhất.
✅ Bước 6: Bắt đầu chu trình
Đóng cửa máy chặt
Nhấn nút Start/Pause
Kiểm tra lại chương trình
Đảm bảo nước cấp ổn định
Tránh chạm nút khác
👉 Khi máy bắt đầu hoạt động đúng quy trình, bạn có thể yên tâm quần áo sẽ được giặt đúng cách và an toàn.
✅ Bước 7: Theo dõi quá trình giặt
Nghe âm thanh máy
Xem đèn báo trạng thái
Tránh mở cửa giữa chừng
Quan sát có rung lắc không
Đảm bảo xả nước bình thường
👉 Giám sát trong quá trình giặt giúp bạn phát hiện sớm các lỗi bất thường và đảm bảo máy hoạt động ổn định.
✅ Bước 8: Kết thúc và lấy quần áo
Máy kêu báo hoàn tất
Mở cửa máy nhẹ nhàng
Lấy đồ ra hết
Lau khô viền cửa
Không đóng cửa kín
👉 Việc xử lý đúng sau khi giặt giúp tránh ẩm mốc, giữ máy luôn sạch và sẵn sàng cho lần sử dụng máy giặt Fisher & Paykel tiếp theo.
✅ Mẹo nhỏ khi sử dụng máy giặt Fisher & Paykel
Tình huống | Mẹo sử dụng |
---|---|
Giặt đồ ít bẩn | Dùng chế độ “Quick” để tiết kiệm nước và thời gian |
Giặt đồ nhiều bọt | Dùng ít bột giặt hơn hoặc chọn chế độ “Extra Rinse” |
Quần áo dễ nhăn | Giảm tốc độ vắt, chọn “Delicate” |
Có trẻ nhỏ ở nhà | Kích hoạt chế độ “Child Lock” để tránh bé nghịch máy |
Bạn muốn thêm phần hướng dẫn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel nâng cao (ví dụ: chọn nhiệt độ nước, hẹn giờ, khóa trẻ em...) hoặc bảng mã lỗi máy giặt Fisher & Paykel không?
Tôi sẽ đưa bạn tới chi tiết từng phần!

Bảng điều khiển máy giặt Fisher & Paykel
Dưới đây là bảng điều khiển máy giặt Fisher & Paykel giúp bạn dễ dàng tra cứu sử dụng máy giặt Fisher & Paykel từng nút, ký hiệu đúng cách và an toàn:
STT | Ký hiệu/Nút | Chức năng/Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Power | Bật/Tắt máy |
2 | Start/Pause | Bắt đầu/Tạm dừng |
3 | Temp | Chọn nhiệt độ nước |
4 | Spin | Chọn tốc độ vắt |
5 | Delay Start | Hẹn giờ giặt |
6 | Extra Rinse | Thêm lần xả |
7 | Soil Level | Chọn mức độ bẩn |
8 | Options | Tuỳ chọn thêm |
9 | Child Lock | Khoá bảng điều khiển |
10 | Normal | Giặt thường |
11 | Quick | Giặt nhanh |
12 | Cotton | Giặt vải cotton |
13 | Mixed | Giặt vải hỗn hợp |
14 | Wool | Giặt đồ len |
15 | Delicate | Giặt đồ mỏng |
16 | Eco | Giặt tiết kiệm |
17 | Heavy | Giặt đồ bẩn nhiều |
18 | Bulky | Giặt đồ to |
19 | Hand Wash | Giặt như tay |
20 | Allergy | Giặt chống dị ứng |
21 | Rinse + Spin | Xả và vắt |
22 | Spin Only | Chỉ vắt |
23 | Pre Wash | Giặt sơ |
24 | Time Saver | Rút ngắn thời gian |
25 | Stain Treatment | Xử lý vết bẩn |
26 | Drum Clean | Làm sạch lồng |
27 | Softener | Ngăn nước xả vải |
28 | Detergent | Ngăn bột giặt |
29 | Time Remaining | Hiển thị thời gian |
30 | Wash Progress LEDs | Đèn báo tiến trình |
31 | End Beep | Báo hiệu kết thúc |
32 | No Spin | Không vắt |
33 | Cold Wash | Giặt nước lạnh |
34 | Hot Wash | Giặt nước nóng |
35 | Medium Soil | Bẩn trung bình |
36 | High Spin | Vắt mạnh |
37 | Low Spin | Vắt nhẹ |
38 | Drum Light | Đèn lồng giặt |
39 | Memory Save | Lưu chế độ giặt |
40 | Auto Load Sensing | Cảm biến tải đồ |
👉 Lưu ý: Tùy theo model máy giặt Fisher & Paykel bạn đang sử dụng (VD: SmartDrive, WashSmart, FabricSmart…), một số ký hiệu có thể thay đổi tên hoặc không xuất hiện.

Cài đặt nâng cao các chức năng trên máy giặt Fisher & Paykel
Với giao diện trực quan và thân thiện, Ong Thợ cung cấp hướng dẫn chi tiết 100% về cách sử dụng máy giặt Fisher & Paykel, từ những thao tác cơ bản đến các chức năng nâng cao.
Bạn sẽ được khám phá:
1. Cài đặt sử dụng Bật/Tắt máy (Power)
Nút Power là nút bật và tắt máy giặt Fisher & Paykel. Khi bật máy giặt Fisher & Paykel, bạn sẽ có thể lựa chọn các chương trình và cài đặt khác nhau.
Nút này cần thiết để khởi động và dừng máy.
Thực hiện:
Bước 1: Nhấn nút Power để bật máy giặt Fisher & Paykel.
Bước 2: Kiểm tra đèn báo hoặc màn hình để xác nhận máy đã bật.
Bước 3: Đảm bảo máy đã được kết nối với nguồn điện.
Bước 4: Khi máy đã bật, bạn có thể chọn chương trình giặt phù hợp.
Bước 5: Nhấn nút Power một lần nữa để tắt máy khi hoàn thành.
Chú ý:
Đảm bảo nguồn điện ổn định trước khi bật máy.
Không bật máy khi không có quần áo trong lồng giặt.
Nếu máy không bật, kiểm tra lại nguồn điện và ổ cắm.
Nút Power cho phép bạn bật và tắt máy giặt Fisher & Paykel một cách đơn giản, là bước đầu tiên trong việc sử dụng máy giặt Fisher & Paykel.
2. Cài đặt sử dụng Bắt đầu/Tạm dừng (Start/Pause)
Nút Start/Pause dùng để khởi động chu trình giặt hoặc tạm dừng quá trình giặt. Bạn có thể tạm dừng chu trình để thêm quần áo hoặc thay đổi cài đặt trước khi tiếp tục.
Thực hiện:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt, nhấn Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 2: Nếu muốn tạm dừng chu trình, nhấn lại nút Start/Pause.
Bước 3: Khi tạm dừng, máy giặt Fisher & Paykel sẽ dừng lại tại bước hiện tại.
Bước 4: Khi tạm dừng, bạn có thể mở cửa máy giặt Fisher & Paykel để thêm đồ.
Bước 5: Nhấn Start/Pause lần nữa để tiếp tục giặt.
Chú ý:
Chờ máy dừng hoàn toàn trước khi mở cửa.
Đảm bảo nước không tràn ra ngoài khi tạm dừng giặt.
Khi tạm dừng lâu, máy có thể vào chế độ nghỉ và cần khởi động lại.
Nút Start/Pause giúp bạn dễ dàng bắt đầu, tạm dừng và điều chỉnh chu trình giặt khi cần thiết.
3. Cài đặt sử dụng Chọn nhiệt độ nước (Temp)
Nút Temp cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ nước giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo, giúp quần áo sạch hơn và bảo vệ chúng lâu dài.
Thực hiện:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt, nhấn Temp để thay đổi nhiệt độ nước.
Bước 2: Các lựa chọn thường có là Cold (Nước lạnh), Warm (Nước ấm) và Hot (Nước nóng).
Bước 3: Chọn nhiệt độ phù hợp với chất liệu vải (nước nóng cho đồ bẩn nặng, nước lạnh cho đồ nhạy cảm).
Bước 4: Đảm bảo đã chọn đúng chế độ giặt trước khi nhấn Start/Pause.
Bước 5: Kiểm tra hướng dẫn trên nhãn quần áo để lựa chọn nhiệt độ hợp lý.
Chú ý:
Nước nóng có thể làm hỏng các loại vải mỏng, nhạy cảm.
Không chọn nhiệt độ quá cao cho quần áo có màu sắc sáng.
Đảm bảo bạn không chọn nước nóng cho đồ giặt có thể bị co lại.
Nút Temp là công cụ quan trọng giúp bạn chọn nhiệt độ nước phù hợp để bảo vệ quần áo và tối ưu hóa hiệu quả giặt.
4. Cài đặt sử dụng Chọn tốc độ vắt (Spin)
Nút Spin điều chỉnh tốc độ vắt của máy giặt Fisher & Paykel, giúp bạn chọn mức độ vắt phù hợp để quần áo nhanh khô mà vẫn đảm bảo không bị hư hỏng.
Thực hiện:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt, nhấn nút Spin.
Bước 2: Chọn giữa các mức High (Vắt mạnh), Medium (Vắt trung bình), và Low (Vắt nhẹ).
Bước 3: Để quần áo khô nhanh chóng, chọn tốc độ vắt cao.
Bước 4: Nếu giặt đồ mỏng, chọn tốc độ vắt thấp để bảo vệ chất liệu vải.
Bước 5: Kiểm tra kết quả sau khi vắt để điều chỉnh nếu cần.
Chú ý:
Vắt mạnh có thể làm hư hỏng quần áo dễ nhăn.
Lựa chọn tốc độ vắt phù hợp với mức độ ẩm của quần áo.
Tốc độ vắt cao sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.
Nút Spin giúp bạn điều chỉnh tốc độ vắt để tối ưu hóa thời gian và bảo vệ chất liệu quần áo.
5. Cài đặt sử dụng Hẹn giờ giặt (Delay Start)
Nút Delay Start cho phép bạn hẹn giờ bắt đầu chu trình giặt, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sắp xếp thời gian sử dụng máy giặt Fisher & Paykel.
Thực hiện:
Bước 1: Nhấn nút Delay Start để chọn thời gian hẹn giờ.
Bước 2: Lựa chọn thời gian bắt đầu (thường là từ 1 đến 24 giờ).
Bước 3: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ đếm ngược và bắt đầu chu trình giặt đúng thời gian đã hẹn.
Bước 4: Sau khi chọn, kiểm tra lại thời gian hẹn giờ trên màn hình hiển thị.
Bước 5: Bạn có thể thay đổi thời gian hoặc hủy bỏ chức năng này bất cứ lúc nào.
Chú ý:
Máy giặt Fisher & Paykel sẽ bắt đầu giặt tự động khi đến thời gian hẹn giờ.
Đảm bảo có đủ quần áo trong lồng giặt trước khi hẹn giờ.
Kiểm tra lại thời gian hẹn giờ nếu cần thiết.
Nút Delay Start giúp bạn chủ động trong việc hẹn giờ giặt, tiết kiệm thời gian và phù hợp với lịch trình của bạn.
6. Cài đặt sử dụng Thêm lần xả (Extra Rinse)
Nút Extra Rinse cho phép bạn thêm một lần xả nước sau khi kết thúc chu trình giặt để loại bỏ hoàn toàn xà phòng, giúp quần áo sạch hơn và tránh dị ứng cho da nhạy cảm.
Thực hiện:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt, nhấn nút Extra Rinse.
Bước 2: Chọn Extra Rinse để thêm một lần xả sau giặt.
Bước 3: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ thực hiện xả thêm một lần sau khi giặt xong.
Bước 4: Đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng chế độ giặt để thêm xả vào chu trình.
Bước 5: Xả thêm sẽ làm sạch quần áo hiệu quả hơn, đặc biệt là khi giặt đồ bé.
Chú ý:
Thêm lần xả sẽ tiêu tốn thêm nước và thời gian.
Nên sử dụng khi giặt quần áo có nhiều xà phòng hoặc với trẻ em.
Không cần thiết phải thêm lần xả cho quần áo ít bẩn.
Nút Extra Rinse giúp tăng cường hiệu quả giặt sạch, đặc biệt khi giặt quần áo của trẻ em hoặc đồ nhạy cảm.
7. Cài đặt sử dụng Chọn mức độ bẩn (Soil Level)
Nút Soil Level giúp bạn điều chỉnh mức độ bẩn của quần áo để máy giặt Fisher & Paykel tự động điều chỉnh thời gian giặt và hiệu suất làm sạch.
Cài đặt này giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng khi giặt đồ ít bẩn.
Thực hiện:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt, nhấn nút Soil Level.
Bước 2: Chọn mức độ bẩn của quần áo (Nhẹ, Trung bình, Nặng).
Bước 3: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ tự động điều chỉnh chu trình giặt dựa trên lựa chọn của bạn.
Bước 4: Quần áo rất bẩn sẽ được giặt lâu hơn và sử dụng nhiều nước hơn.
Bước 5: Chọn mức độ bẩn thấp khi giặt đồ ít bẩn để tiết kiệm năng lượng và nước.
Chú ý:
Chọn mức độ bẩn chính xác để tiết kiệm tài nguyên.
Nếu chọn mức độ bẩn cao, giặt sẽ lâu hơn và tốn nhiều nước.
Đừng chọn mức độ bẩn cao cho đồ giặt ít bẩn.
KNút Soil Level giúp tối ưu hóa chu trình giặt theo mức độ bẩn của quần áo, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng.
8. Cài đặt sử dụng Tuỳ chọn thêm (Options)
Nút Options cho phép bạn chọn các tính năng bổ sung như giặt nhanh, giặt lạnh, hoặc các tùy chọn đặc biệt khác để cải thiện kết quả giặt và bảo vệ quần áo.
Thực hiện:
Bước 1: Sau khi chọn chương trình giặt, nhấn nút Options.
Bước 2: Lựa chọn các tùy chọn bổ sung như Quick Wash (Giặt nhanh) hoặc Cold Wash (Giặt lạnh).
Bước 3: Chọn các tùy chọn như Pre Wash (Giặt trước) nếu cần.
Bước 4: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ áp dụng các tùy chọn bạn đã chọn vào chu trình giặt.
Bước 5: Kiểm tra lại cài đặt trước khi nhấn Start/Pause để bắt đầu.
Chú ý:
Các tùy chọn này sẽ làm thay đổi thời gian giặt.
Lựa chọn tùy chọn giặt nhanh khi có ít đồ và ít bẩn.
Giặt lạnh giúp bảo vệ quần áo nhạy cảm.
Nút Options cung cấp các tính năng bổ sung, giúp bạn điều chỉnh chu trình giặt sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng máy giặt Fisher & Paykel của mình.
9. Cài đặt sử dụng Khoá bảng điều khiển (Child Lock)
Nút Child Lock dùng để khóa bảng điều khiển khi máy giặt Fisher & Paykel đang hoạt động, giúp tránh việc trẻ em hoặc người khác thay đổi cài đặt hoặc làm gián đoạn chu trình giặt.
Thực hiện:
Bước 1: Trong khi máy giặt Fisher & Paykel đang hoạt động, nhấn nút Child Lock.
Bước 2: Màn hình hiển thị thông báo máy đã được khóa.
Bước 3: Bảng điều khiển sẽ không hoạt động khi máy đang giặt.
Bước 4: Để mở khóa, nhấn và giữ nút Child Lock trong vài giây.
Bước 5: Khi mở khóa, bạn có thể thay đổi cài đặt hoặc hủy chu trình giặt.
Chú ý:
Đảm bảo rằng chế độ Child Lock được kích hoạt khi có trẻ em xung quanh.
Nút này sẽ không tắt máy mà chỉ khóa bảng điều khiển.
Để mở khóa, giữ nút Child Lock một thời gian.
Nút Child Lock giúp bảo vệ các cài đặt của máy giặt Fisher & Paykel, đặc biệt khi có trẻ em, giúp tránh việc can thiệp vào quá trình giặt.
10. Cài đặt sử dụng Giặt thường (Normal)
Chế độ Normal là chương trình giặt cơ bản và phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các loại vải như cotton, vải tổng hợp và đồ lót. Đây là chế độ giặt được sử dụng máy giặt Fisher & Paykel hàng ngày.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ giặt Normal trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng quần áo cần giặt phù hợp với chế độ này.
Bước 3: Chọn các cài đặt khác như nhiệt độ nước và tốc độ vắt nếu cần.
Bước 4: Sau khi chọn xong, nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Quá trình giặt sẽ tự động hoàn tất sau khi giặt xong.
Chú ý:
Chế độ Normal thích hợp với hầu hết quần áo hàng ngày.
Nếu quần áo quá bẩn, bạn có thể chọn mức độ bẩn cao hơn.
Không sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt mỏng hoặc nhạy cảm.
Chế độ Normal là lựa chọn đơn giản và hiệu quả cho việc giặt các loại quần áo thông thường hàng ngày.
Xem thêm:
Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết
Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng
Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt
Chi tiết sử dụng máy giặt Samsung từ A-Z
10 Lỗi sử dụng máy giặt sai cách khiến máy nhanh hỏng

11. Cài đặt sử dụng Giặt nhanh (Quick)
Chế độ Quick Wash giúp bạn giặt đồ nhanh chóng trong thời gian ngắn, thích hợp với các quần áo ít bẩn hoặc khi bạn cần giặt gấp.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Quick trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng quần áo giặt ít bẩn hoặc không có vết bẩn cứng đầu.
Bước 3: Chọn nhiệt độ nước và tốc độ vắt nếu cần.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Bước 5: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ tự động hoàn tất chu trình giặt nhanh chóng.
Chú ý:
Chế độ Quick không thích hợp cho đồ quá bẩn.
Quần áo sẽ được giặt nhanh hơn nhưng không đạt hiệu quả tối ưu đối với vết bẩn khó giặt.
Nên sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này khi bạn cần giặt gấp.
Chế độ Quick là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần giặt đồ nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, đặc biệt là với quần áo ít bẩn.
12. Cài đặt sử dụng Giặt vải cotton (Cotton)
Chế độ Cotton là chế độ giặt phù hợp nhất cho các loại vải cotton, giúp giặt sạch mà không làm hư hại vải, giữ cho quần áo luôn mềm mại.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Cotton trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chọn nhiệt độ nước phù hợp (nước nóng hoặc lạnh tùy thuộc vào yêu cầu).
Bước 3: Điều chỉnh tốc độ vắt nếu cần.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy sẽ hoàn tất chu trình giặt cho vải cotton.
Chú ý:
Chế độ Cotton thích hợp cho các loại vải tự nhiên như vải bông.
Đảm bảo không giặt các loại vải nhạy cảm với chế độ này.
Có thể điều chỉnh nhiệt độ tùy thuộc vào yêu cầu giặt sạch.
Chế độ Cotton giúp bảo vệ quần áo vải bông và giặt sạch hiệu quả, thích hợp cho quần áo hàng ngày.
13. Cài đặt sử dụng Giặt vải hỗn hợp (Mixed)
Chế độ Mixed được thiết kế để giặt các loại vải khác nhau trong cùng một chu trình, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Mixed trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chọn nhiệt độ nước và tốc độ vắt phù hợp với quần áo.
Bước 3: Đảm bảo rằng quần áo cần giặt có thể kết hợp với nhau trong chế độ này.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ tự động điều chỉnh chu trình để giặt quần áo hỗn hợp.
Chú ý:
Chế độ Mixed giúp tiết kiệm thời gian khi giặt các loại vải khác nhau.
Tránh giặt các loại vải quá mỏng hoặc vải nhạy cảm cùng nhau.
Nên sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt ít bẩn.
Chế độ Mixed là lựa chọn tiện lợi khi bạn cần giặt nhiều loại vải khác nhau trong một chu trình mà không phải phân loại quá nhiều.
14. Cài đặt sử dụng Giặt đồ len (Wool)
Chế độ Wool được thiết kế đặc biệt để giặt các sản phẩm từ len, giúp bảo vệ vải len khỏi việc co rút hoặc hư hại trong quá trình giặt.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Wool trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh nhiệt độ nước lạnh hoặc ấm, không dùng nước nóng.
Bước 3: Chọn tốc độ vắt thấp để tránh làm hỏng vải len.
Bước 4: Đảm bảo rằng quần áo giặt là đồ len.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Chú ý:
Chế độ Wool phù hợp chỉ với đồ len và sợi tự nhiên.
Đảm bảo nhiệt độ nước không quá cao để tránh làm co vải len.
Nên chọn tốc độ vắt thấp để bảo vệ đồ len.
Chế độ Wool giúp giặt đồ len một cách nhẹ nhàng, bảo vệ vải khỏi hư hỏng và co rút.
15. Cài đặt sử dụng Giặt đồ mỏng (Delicate)
Chế độ Delicate được thiết kế để giặt các loại vải mỏng và nhạy cảm như lụa, ren, hoặc chiffon, giúp giặt sạch mà không làm hỏng cấu trúc vải.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Delicate trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chọn nhiệt độ nước lạnh hoặc ấm để bảo vệ vải mỏng.
Bước 3: Điều chỉnh tốc độ vắt thấp để tránh làm hư hại đồ giặt.
Bước 4: Đảm bảo đồ giặt thuộc loại vải mỏng, nhạy cảm.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Chú ý:
Chế độ Delicate là lựa chọn tốt cho đồ giặt dễ hư hỏng.
Không nên giặt đồ quá bẩn hoặc quá nặng trong chế độ này.
Nên chọn tốc độ vắt thấp và nhiệt độ nước lạnh.
Chế độ Delicate bảo vệ các loại vải mỏng và nhạy cảm, giúp giặt sạch mà không làm hỏng chất liệu.
16. Cài đặt sử dụng Giặt tiết kiệm (Eco)
Chế độ Eco giúp tiết kiệm năng lượng và nước trong suốt quá trình giặt, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả giặt sạch cho quần áo.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Eco trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh nhiệt độ nước nếu cần thiết (nên chọn nước lạnh để tiết kiệm năng lượng).
Bước 3: Chọn tốc độ vắt thấp để giảm lượng điện năng sử dụng.
Bước 4: Đảm bảo rằng đồ giặt không quá bẩn.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Chú ý:
Chế độ Eco phù hợp cho giặt đồ ít bẩn.
Giặt đồ quá bẩn có thể không đạt hiệu quả tốt.
Máy sẽ tự động điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng và nước.
Chế độ Eco là sự lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn tiết kiệm năng lượng và nước mà vẫn đảm bảo giặt sạch quần áo hàng ngày.
17. Cài đặt sử dụng Giặt đồ bẩn nhiều (Heavy)
Chế độ Heavy được thiết kế để giặt các loại đồ bẩn nhiều, như quần áo lao động, chăn, mền, giặt sạch các vết bẩn cứng đầu.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Heavy trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh nhiệt độ nước phù hợp để làm sạch vết bẩn.
Bước 3: Chọn tốc độ vắt cao để vắt nước nhanh hơn.
Bước 4: Đảm bảo rằng đồ giặt có vết bẩn cứng đầu hoặc là các vật dụng lớn.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Chú ý:
Chế độ Heavy có thể tiêu tốn nhiều nước và điện hơn.
Đảm bảo rằng đồ giặt phù hợp với chế độ này để có hiệu quả tốt.
Nên giặt riêng đồ bẩn nhiều để không làm ảnh hưởng đến đồ khác.
Chế độ Heavy là lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần giặt đồ bẩn nhiều, giúp làm sạch các vết bẩn cứng đầu một cách hiệu quả.
18. Cài đặt sử dụng Giặt đồ to (Bulky)
Chế độ Bulky được thiết kế để giặt các vật dụng lớn như chăn, gối, đệm, giúp làm sạch mà không làm hỏng chất liệu.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Bulky trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng đồ giặt là các vật dụng lớn và không quá dày để máy có thể xử lý.
Bước 3: Điều chỉnh nhiệt độ nước và tốc độ vắt sao cho phù hợp với đồ giặt.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Bước 5: Máy sẽ tự động giặt đồ to và vắt với tốc độ thấp để bảo vệ đồ giặt.
Chú ý:
Không nên giặt quá nhiều đồ lớn trong một lần để tránh làm hỏng máy.
Giặt các vật dụng lớn có thể yêu cầu thêm thời gian.
Đảm bảo các vật dụng không quá nặng để máy có thể giặt hiệu quả.
Chế độ Bulky giúp giặt các đồ vật lớn như chăn, gối, đệm hiệu quả mà không làm hỏng chất liệu vải.
19. Cài đặt sử dụng Giặt như tay (Hand Wash)
GChế độ Hand Wash giúp giặt các loại vải mỏng, nhạy cảm mà không làm hư hại như khi giặt bằng tay, phù hợp với đồ len, lụa và các chất liệu mềm mại.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Hand Wash trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chọn nhiệt độ nước lạnh hoặc ấm để tránh làm hỏng vải.
Bước 3: Điều chỉnh tốc độ vắt thấp để bảo vệ vải khỏi bị kéo hoặc co lại.
Bước 4: Đảm bảo đồ giặt là các chất liệu mỏng và nhạy cảm.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Chú ý:
Chế độ Hand Wash giúp bảo vệ đồ giặt mỏng, tránh hư hại.
Đảm bảo chọn nhiệt độ nước thấp và tốc độ vắt nhẹ.
Không giặt quá nhiều đồ cùng một lúc.
Chế độ Hand Wash là sự lựa chọn tốt nhất để giặt các loại vải mỏng, nhạy cảm mà không làm hư hại chất liệu vải.
20. Cài đặt sử dụng Giặt chống dị ứng (Allergy)
Chế độ Allergy giúp loại bỏ các tác nhân gây dị ứng như vi khuẩn và phấn hoa trong quá trình giặt, rất thích hợp cho những người có làn da nhạy cảm.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Allergy trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chọn nhiệt độ nước cao để giúp tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng.
Bước 3: Đảm bảo quần áo không có vết bẩn cứng đầu, vì chế độ này tập trung vào việc diệt khuẩn.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình giặt.
Bước 5: Máy sẽ tự động giặt và xả sạch các tác nhân gây dị ứng.
Chú ý:
Chế độ Allergy sử dụng nước nóng để diệt khuẩn.
Nên dùng cho những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng.
Đảm bảo chọn loại bột giặt phù hợp để đạt hiệu quả cao.
Chế độ Allergy là sự lựa chọn lý tưởng nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, giúp bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.
HÃNG KHÁC
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Midea
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Sharp
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Ariston
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba

21. Cài đặt sử dụng Xả và vắt (Rinse + Spin)
Chế độ Rinse + Spin được sử dụng để thực hiện quá trình xả nước và vắt khô đồ giặt, giúp loại bỏ bột giặt dư thừa và làm giảm độ ẩm trong đồ giặt.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Rinse + Spin trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh tốc độ vắt phù hợp với loại vải (thường là tốc độ cao).
Bước 3: Đảm bảo rằng đồ giặt đã được xả sạch.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chu trình.
Bước 5: Máy sẽ tự động xả nước và vắt đồ giặt.
Chú ý:
Không giặt đồ quá bẩn trong chế độ này vì nó không có tính năng giặt.
Chế độ này chỉ giúp loại bỏ bột giặt dư thừa và giảm độ ẩm.
Đảm bảo đồ giặt không quá nặng để máy có thể vắt hiệu quả.
Chế độ Rinse + Spin giúp xả sạch bột giặt dư và vắt đồ giặt nhanh chóng, rất hữu ích khi bạn cần hoàn thành chu trình giặt sớm.
22. Cài đặt sử dụng Chỉ vắt (Spin Only)
Chế độ Spin Only chỉ thực hiện quá trình vắt khô đồ giặt mà không xả nước, thích hợp khi bạn chỉ cần loại bỏ nước thừa mà không cần phải giặt lại.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Spin Only trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh tốc độ vắt sao cho phù hợp với đồ giặt (thường chọn tốc độ cao để vắt nhanh hơn).
Bước 3: Kiểm tra xem đồ giặt đã được giặt sạch trước đó hay chưa.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu vắt.
Bước 5: Máy sẽ vắt khô đồ mà không làm ướt lại.
Chú ý:
Chế độ này chỉ thực hiện vắt, không giặt hoặc xả.
Không nên sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt quá bẩn.
Tốc độ vắt cao sẽ giúp đồ giặt khô nhanh hơn.
Chế độ Spin Only là lựa chọn tuyệt vời khi bạn chỉ cần vắt khô đồ mà không cần phải giặt lại hoặc xả nước.
23. Cài đặt sử dụng Giặt sơ (Pre Wash)
Chế độ Pre Wash giúp giặt sơ đồ giặt trước khi bắt đầu chu trình giặt chính, giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu trước khi giặt chính.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Pre Wash trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng đồ giặt có vết bẩn cứng đầu cần giặt sơ.
Bước 3: Chọn chế độ giặt chính sau khi giặt sơ.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt sơ.
Bước 5: Máy sẽ thực hiện giặt sơ và tiếp tục với chu trình giặt chính.
Chú ý:
Chế độ Pre Wash chỉ nên sử dụng máy giặt Fisher & Paykel cho đồ giặt có vết bẩn nặng.
Sau khi giặt sơ, chế độ giặt chính sẽ tiếp tục.
Cần đảm bảo không cho quá nhiều đồ vào máy để đảm bảo hiệu quả.
Chế độ Pre Wash giúp xử lý vết bẩn cứng đầu trước khi giặt chính, giúp đạt hiệu quả giặt cao hơn cho đồ giặt bẩn.
24. Cài đặt sử dụng Rút ngắn thời gian (Time Saver)
GChế độ Time Saver giúp rút ngắn thời gian giặt bằng cách giảm bớt một số công đoạn không cần thiết mà vẫn đảm bảo chất lượng giặt sạch cho đồ giặt.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Time Saver trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh các cài đặt khác (nhiệt độ, tốc độ vắt) nếu cần.
Bước 3: Chọn chu trình giặt phù hợp với nhu cầu giặt nhanh.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy sẽ giảm thời gian giặt để hoàn thành chu trình nhanh hơn.
Chú ý:
Chế độ này chỉ áp dụng cho đồ giặt ít bẩn.
Giảm thời gian giặt có thể không làm sạch hoàn toàn các vết bẩn cứng đầu.
Nên sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ Time Saver khi cần giặt nhanh.
Chế độ Time Saver rất hữu ích khi bạn cần giặt nhanh các đồ ít bẩn mà không phải hy sinh chất lượng giặt.
25. Cài đặt sử dụng Xử lý vết bẩn (Stain Treatment)
Chế độ Stain Treatment giúp xử lý và loại bỏ các vết bẩn khó chịu và cứng đầu trước khi giặt chính, đảm bảo hiệu quả giặt sạch tối ưu.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Stain Treatment trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng đồ giặt có vết bẩn cứng đầu cần xử lý.
Bước 3: Thêm chất tẩy vết bẩn nếu cần.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu chế độ xử lý vết bẩn.
Bước 5: Sau khi xử lý vết bẩn, máy sẽ tiếp tục giặt theo chu trình giặt chính.
Chú ý:
Chế độ này chỉ dành cho đồ giặt có vết bẩn cứng đầu.
Bạn có thể sử dụng thêm chất tẩy vết bẩn để tăng hiệu quả.
Nên kiểm tra kỹ các vết bẩn trước khi sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này.
Chế độ Stain Treatment giúp loại bỏ các vết bẩn khó chịu, mang đến hiệu quả giặt sạch tối ưu cho đồ giặt.
26. Cài đặt sử dụng Làm sạch lồng (Drum Clean)
Chế độ Drum Clean được thiết kế để làm sạch lồng giặt, loại bỏ cặn bẩn và vi khuẩn, giúp máy giặt Fisher & Paykel hoạt động hiệu quả và duy trì tuổi thọ lâu dài.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Drum Clean trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng lồng giặt không có đồ giặt bên trong.
Bước 3: Thêm chất làm sạch lồng nếu cần thiết.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu quá trình làm sạch.
Bước 5: Máy sẽ tự động thực hiện quy trình làm sạch lồng.
Chú ý:
Không cho đồ giặt vào khi sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này.
Sử dụng chất tẩy lồng giặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Đảm bảo máy giặt Fisher & Paykel không bị quá tải.
Chế độ Drum Clean giúp duy trì sự sạch sẽ cho lồng giặt, giúp máy giặt Fisher & Paykel hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
27. Cài đặt sử dụng Ngăn nước xả vải (Softener)
Ngăn Softener dùng để thêm nước xả vải vào trong chu trình giặt, giúp quần áo mềm mại và thơm tho hơn sau khi giặt.
Thực hiện:
Bước 1: Mở ngăn nước xả vải trên máy giặt Fisher & Paykel.
Bước 2: Đổ lượng nước xả vải phù hợp vào ngăn.
Bước 3: Đảm bảo không đổ quá đầy để tránh tràn.
Bước 4: Chọn chu trình giặt có sử dụng nước xả vải.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Chú ý:
Không sử dụng máy giặt Fisher & Paykel quá nhiều nước xả vải.
Đảm bảo nước xả vải không bị tràn ra ngoài khi máy giặt Fisher & Paykel vận hành.
Chỉ sử dụng nước xả vải dành riêng cho máy giặt Fisher & Paykel.
Ngăn Softener giúp quần áo thơm tho và mềm mại hơn sau khi giặt, tăng cường cảm giác dễ chịu khi sử dụng.
28. Cài đặt sử dụng Ngăn bột giặt (Detergent)
Ngăn Detergent dùng để đổ bột giặt hoặc nước giặt vào, đảm bảo rằng quần áo được giặt sạch hiệu quả trong suốt chu trình giặt.
Thực hiện:
Bước 1: Mở ngăn đựng bột giặt.
Bước 2: Đổ lượng bột giặt phù hợp vào ngăn.
Bước 3: Đảm bảo không đổ quá đầy để tránh tràn.
Bước 4: Chọn chế độ giặt phù hợp với loại bột giặt sử dụng.
Bước 5: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Chú ý:
Sử dụng bột giặt dành riêng cho máy giặt Fisher & Paykel.
Đảm bảo ngăn bột giặt không bị nghẹt.
Đo lượng bột giặt phù hợp để tránh làm hại máy giặt Fisher & Paykel.
Ngăn Detergent giúp đảm bảo rằng quần áo được giặt sạch hiệu quả, tối ưu hóa quá trình giặt và bảo vệ máy giặt Fisher & Paykel.
29. Cài đặt sử dụng Hiển thị thời gian (Time Remaining)
Chế độ Time Remaining hiển thị thời gian còn lại cho chu trình giặt, giúp người dùng biết được khi nào sẽ hoàn thành giặt đồ.
Thực hiện:
Bước 1: Bật máy giặt Fisher & Paykel và chọn chu trình giặt.
Bước 2: Thời gian còn lại sẽ tự động hiển thị trên màn hình.
Bước 3: Kiểm tra thời gian hoàn thành giặt trên màn hình hiển thị.
Bước 4: Nếu cần, có thể điều chỉnh chu trình giặt để thay đổi thời gian.
Bước 5: Chờ cho đến khi máy giặt Fisher & Paykel hoàn thành và thông báo kết thúc.
Chú ý:
Thời gian hiển thị có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đồ giặt và chu trình.
Không nên điều chỉnh quá trình giặt nếu không cần thiết.
Thời gian hiển thị có thể thay đổi nếu bạn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel các tính năng bổ sung.
Chế độ Time Remaining cung cấp thông tin về thời gian còn lại trong chu trình giặt, giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý công việc.
30. Cài đặt sử dụng Đèn báo tiến trình (Wash Progress LEDs)
Đèn Wash Progress LEDs hiển thị tiến trình của quá trình giặt, giúp người dùng dễ dàng theo dõi các bước giặt đang diễn ra.
Thực hiện:
Bước 1: Bật máy giặt Fisher & Paykel và chọn chu trình giặt.
Bước 2: Đèn LED sẽ hiển thị trạng thái giặt, ví dụ như giặt, xả, vắt.
Bước 3: Quan sát đèn LED để theo dõi tiến trình giặt.
Bước 4: Nếu đèn LED thay đổi, có thể biết được máy đang ở giai đoạn nào.
Bước 5: Chờ đèn báo hoàn thành sau khi chu trình kết thúc.
Chú ý:
Đèn LED chỉ báo tiến trình của chu trình giặt hiện tại.
Đảm bảo rằng máy giặt Fisher & Paykel không bị gián đoạn trong khi giặt.
Đèn LED có thể thay đổi khi bạn thay đổi chế độ hoặc tùy chọn giặt.
Đèn Wash Progress LEDs giúp người dùng theo dõi dễ dàng các giai đoạn giặt, từ đó quản lý thời gian và công việc hiệu quả hơn.
XEM THÊM
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Bosch
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Electrolux
>>> Bảng mã lỗi máy giặt Samsung

31. Cài đặt sử dụng Báo hiệu kết thúc (End Beep)
Chế độ End Beep phát âm thanh khi chu trình giặt hoàn thành, giúp bạn biết khi nào công việc giặt đã xong.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chu trình giặt và bắt đầu giặt.
Bước 2: Sau khi giặt xong, máy giặt Fisher & Paykel sẽ phát ra âm thanh báo hiệu.
Bước 3: Đảm bảo máy đã hoàn thành chu trình giặt.
Bước 4: Ngừng máy khi nghe âm thanh báo hiệu kết thúc.
Bước 5: Lấy đồ giặt ra khỏi máy.
Chú ý:
Âm thanh báo hiệu có thể được điều chỉnh hoặc tắt.
Đảm bảo bạn đã chọn đúng chế độ để nghe âm thanh báo hiệu.
Nếu không nghe thấy âm thanh, kiểm tra máy giặt Fisher & Paykel để đảm bảo nó hoạt động bình thường.
Chế độ End Beep giúp bạn nhận biết ngay khi chu trình giặt hoàn thành, tiết kiệm thời gian và giúp bạn dễ dàng thu đồ giặt.
32. Cài đặt sử dụng Không vắt (No Spin)
Chế độ No Spin ngừng quá trình vắt đồ giặt, giúp bạn tránh làm hỏng những loại vải dễ rách hoặc dễ bị biến dạng.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ No Spin trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo bạn chỉ sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt dễ hỏng.
Bước 3: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt mà không vắt.
Bước 4: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ giặt nhưng không thực hiện quá trình vắt.
Bước 5: Sau khi hoàn thành, lấy đồ giặt ra và phơi khô.
Chú ý:
Chế độ này thích hợp cho đồ giặt dễ bị hư hại khi vắt.
Bạn có thể lựa chọn chế độ này khi giặt đồ dễ rách hoặc đồ len.
Đảm bảo không quá tải đồ giặt khi chọn chế độ này.
Chế độ No Spin giúp bảo vệ đồ giặt dễ hư hỏng bằng cách ngừng quá trình vắt, giúp giữ nguyên trạng thái ban đầu của đồ.
33. Cài đặt sử dụng Giặt nước lạnh (Cold Wash)
Chế độ Cold Wash sử dụng nước lạnh để giặt đồ, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ màu sắc của quần áo.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Cold Wash trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh các cài đặt khác như tốc độ vắt hoặc thời gian giặt.
Bước 3: Đảm bảo rằng đồ giặt có thể giặt ở nhiệt độ lạnh.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy sẽ giặt bằng nước lạnh, giúp bảo vệ đồ giặt và tiết kiệm năng lượng.
Chú ý:
Nên giặt đồ có màu sắc tươi sáng ở nhiệt độ thấp để tránh phai màu.
Không sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt quá bẩn.
Chế độ giặt lạnh tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Chế độ Cold Wash giúp giặt đồ hiệu quả ở nhiệt độ thấp, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất liệu vải.
34. Cài đặt sử dụng Giặt nước nóng (Hot Wash)
Chế độ Hot Wash sử dụng nước nóng trong quá trình giặt để làm sạch hiệu quả hơn, đặc biệt là đối với các vết bẩn cứng đầu hoặc đồ giặt cần khử trùng.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Hot Wash trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chỉnh các tùy chọn khác như tốc độ vắt và thời gian giặt.
Bước 3: Đảm bảo đồ giặt có thể chịu được nhiệt độ cao.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy sẽ giặt đồ bằng nước nóng, giúp loại bỏ vết bẩn hiệu quả.
Chú ý:
Không giặt đồ dễ hỏng hoặc có chất liệu nhạy cảm ở nhiệt độ cao.
Kiểm tra nhãn của quần áo để chắc chắn rằng chúng có thể giặt với nước nóng.
Chế độ Hot Wash có thể tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.
Chế độ Hot Wash là lựa chọn lý tưởng để làm sạch đồ giặt với vết bẩn cứng đầu hoặc để khử trùng, nhưng cần lưu ý đến sự tiêu tốn năng lượng và chất liệu của đồ giặt.
35. Cài đặt sử dụng Bẩn trung bình (Medium Soil)
Chế độ Medium Soil được thiết kế cho đồ giặt có mức độ bẩn trung bình, giúp đảm bảo giặt sạch hiệu quả mà không làm hỏng vải.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Medium Soil trên bảng điều khiển.
Bước 2: Điều chỉnh các cài đặt khác như thời gian giặt và nhiệt độ nước.
Bước 3: Đảm bảo đồ giặt có mức độ bẩn trung bình.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ giặt đồ theo mức độ bẩn trung bình.
Chú ý:
Chế độ này phù hợp với đồ giặt có mức độ bẩn không quá nặng.
Không cần thiết phải sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt quá bẩn.
Mức độ giặt sẽ được điều chỉnh tự động dựa trên lượng đồ giặt.
Chế độ Medium Soil là một lựa chọn tốt cho đồ giặt có mức độ bẩn trung bình, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng mà vẫn đạt được hiệu quả giặt tốt.
36. Cài đặt sử dụng Vắt mạnh (High Spin)
Chế độ High Spin cung cấp tốc độ vắt mạnh, giúp làm giảm độ ẩm của đồ giặt sau khi giặt, giúp đồ giặt khô nhanh hơn.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ High Spin trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo rằng máy giặt Fisher & Paykel không quá tải để tránh hư hỏng máy.
Bước 3: Điều chỉnh các cài đặt khác nếu cần.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu quá trình vắt.
Bước 5: Máy sẽ tiến hành vắt mạnh để loại bỏ nhiều nước khỏi đồ giặt.
Chú ý:
Tránh sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này cho đồ giặt dễ hư hỏng hoặc chất liệu mỏng manh.
Đảm bảo đồ giặt được phân bổ đều trong lồng giặt.
Kiểm tra khả năng chịu đựng của máy giặt Fisher & Paykel nếu có quá nhiều đồ.
High Spin là một chế độ lý tưởng để vắt đồ giặt nhanh khô, giúp tiết kiệm thời gian phơi đồ và giảm độ ẩm của quần áo sau khi giặt.
37. Cài đặt sử dụng Vắt nhẹ (Low Spin)
Chế độ Low Spin giảm tốc độ vắt để bảo vệ các loại vải dễ hỏng hoặc các đồ giặt mỏng manh, giúp giảm thiểu sự co rút và hư hỏng.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ Low Spin trên bảng điều khiển.
Bước 2: Đảm bảo đồ giặt của bạn phù hợp với tốc độ vắt thấp.
Bước 3: Điều chỉnh các cài đặt khác nếu cần thiết.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy sẽ vắt đồ nhẹ nhàng để bảo vệ chất liệu vải.
Chú ý:
Low Spin là lựa chọn tốt cho đồ giặt dễ hư hỏng hoặc vải mỏng.
Tránh quá tải máy giặt Fisher & Paykel khi sử dụng chế độ này.
Chế độ vắt thấp sẽ kéo dài thời gian giặt thêm một chút.
Chế độ Low Spin giúp bảo vệ đồ giặt dễ hư hỏng, đồng thời vắt nhẹ nhàng giúp tránh tình trạng đồ bị co rút hoặc hỏng.
38. Cài đặt sử dụng Đèn lồng giặt (Drum Light)
Chế độ Drum Light chiếu sáng bên trong lồng giặt, giúp bạn dễ dàng kiểm tra xem có quần áo bị bỏ sót hay không sau khi giặt xong.
Thực hiện:
Bước 1: Bật máy giặt Fisher & Paykel và mở cửa lồng giặt.
Bước 2: Kích hoạt chế độ Drum Light để bật đèn chiếu sáng trong lồng.
Bước 3: Kiểm tra bên trong lồng giặt, đảm bảo không bỏ sót đồ.
Bước 4: Tắt chế độ Drum Light khi không cần thiết.
Bước 5: Đóng cửa máy giặt Fisher & Paykel và hoàn tất quá trình.
Chú ý:
Đảm bảo bạn không để đồ giặt bị kẹt trong lồng giặt sau khi sử dụng máy giặt Fisher & Paykel chế độ này.
Chế độ Drum Light chỉ hoạt động khi cửa máy giặt Fisher & Paykel được mở.
Sử dụng đèn chiếu sáng khi cần kiểm tra lồng giặt sau mỗi chu trình.
Chế độ Drum Light giúp bạn kiểm tra kỹ lưỡng trong lồng giặt để đảm bảo không có đồ giặt bị bỏ sót sau khi hoàn tất chu trình.
39. Cài đặt sử dụng Lưu chế độ giặt (Memory Save)
Chế độ Memory Save giúp máy giặt Fisher & Paykel ghi nhớ các cài đặt và tùy chọn bạn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel thường xuyên, giúp tiết kiệm thời gian trong lần sử dụng máy giặt Fisher & Paykel tiếp theo.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ giặt và các cài đặt phù hợp.
Bước 2: Bật chế độ Memory Save để máy ghi nhớ các cài đặt này.
Bước 3: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 4: Sau khi kết thúc, máy sẽ tự động lưu lại cài đặt này cho lần giặt sau.
Bước 5: Trong lần sử dụng máy giặt Fisher & Paykel sau, máy sẽ sử dụng các cài đặt đã lưu.
Chú ý:
Lưu cài đặt chỉ áp dụng cho các cài đặt mà bạn sử dụng thường xuyên.
Kiểm tra xem máy đã lưu cài đặt chính xác hay chưa.
Lưu chế độ giặt giúp tiết kiệm thời gian cho những lần sử dụng tiếp theo.
Memory Save giúp bạn tiết kiệm thời gian khi giặt đồ, bằng cách lưu lại các cài đặt giặt yêu thích để sử dụng máy giặt Fisher & Paykel lại dễ dàng.
40. Cài đặt sử dụng Cảm biến tải đồ (Auto Load Sensing)
Chế độ Auto Load Sensing tự động cảm biến và điều chỉnh lượng nước phù hợp với khối lượng đồ giặt, giúp tiết kiệm nước và năng lượng.
Thực hiện:
Bước 1: Chọn chế độ giặt mong muốn.
Bước 2: Đảm bảo đồ giặt đã được cho vào đúng khối lượng.
Bước 3: Máy sẽ tự động cảm biến khối lượng đồ giặt và điều chỉnh lượng nước.
Bước 4: Nhấn nút Start/Pause để bắt đầu giặt.
Bước 5: Máy giặt Fisher & Paykel sẽ tự động điều chỉnh và thực hiện giặt hiệu quả.
Chú ý:
Đảm bảo không quá tải máy giặt Fisher & Paykel.
Máy giặt Fisher & Paykel sẽ cảm biến đồ giặt, điều chỉnh lượng nước phù hợp.
Auto Load Sensing giúp tiết kiệm nước và năng lượng.
Auto Load Sensing giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và năng lượng, mang đến sự tiện lợi khi giặt đồ với lượng đồ khác nhau.
XEM THÊM
>>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt Toshiba
>>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt Hitachi
>>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp
>>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt Haier
>>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt Bosch
Với ứng dụng Ong Thợ, việc sử dụng máy giặt Fisher & Paykel trở nên đơn giản và thú vị hơn bao giờ hết.
Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc cài đặt sai chức năng hay lãng phí điện nước. Ong Thợ sẽ giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Không cần mất thời gian đọc sách hướng dẫn dày cộp hay tìm kiếm thông tin trên internet.
- Giặt sạch quần áo hiệu quả: Tận dụng tối đa các tính năng của máy giặt Fisher & Paykel để quần áo luôn sạch đẹp và bền màu.
- Bảo vệ máy: Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ máy giặt Fisher & Paykel và tránh các sự cố hư hỏng.
- Nâng cao trải nghiệm: Tận hưởng cuộc sống tiện nghi và thoải mái hơn với chiếc máy giặt Fisher & Paykel thông minh.
Hãy tải ngay ứng dụng Ong Thợ và khám phá thế giới máy giặt Fisher & Paykel! Ong Thợ - người bạn đồng hành tin cậy của mọi gia đình.

Các lưu ý sử dụng máy giặt Fisher & Paykel
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng máy giặt Fisher & Paykel để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và lâu dài:
1. Khi lắp đặt máy giặt Fisher & Paykel
Khi lắp đặt máy giặt, việc đảm bảo vị trí và các kết nối là rất quan trọng để tránh các vấn đề về vận hành và độ bền của máy.
Nên:
Bước lắp đặt máy trên một bề mặt phẳng, vững chắc.
Kiểm tra kết nối với hệ thống cấp nước và thoát nước kỹ càng.
Đảm bảo các chân máy được điều chỉnh và cân bằng.
Không nên:
Lắp máy giặt Fisher & Paykel ở nơi ẩm ướt hoặc gần các nguồn nhiệt cao.
Lắp máy giặt Fisher & Paykel trên sàn nhà không bằng phẳng.
Bỏ qua việc kiểm tra các ống nối nước và xả.
Lắp đặt máy giặt Fisher & Paykel ở một vị trí thích hợp giúp tăng tuổi thọ máy và tránh những hư hỏng không mong muốn.
2. Nguồn điện vào
Nguồn điện cung cấp cho máy giặt Fisher & Paykel cần ổn định và có các biện pháp bảo vệ chống sét và sự cố điện.
Nên:
Sử dụng ổ cắm có tiếp đất để bảo vệ an toàn cho máy.
Kiểm tra và đảm bảo dây nguồn không bị hỏng hoặc trầy xước.
Sử dụng nguồn điện ổn định, tránh cúp điện đột ngột.
Không nên:
Sử dụng ổ cắm chung với các thiết bị có công suất cao khác.
Dùng dây nối hoặc cắm qua nhiều ổ điện cùng lúc.
Lắp máy giặt Fisher & Paykel ở nơi có sự thay đổi điện áp thường xuyên.
Đảm bảo nguồn điện ổn định và an toàn sẽ giúp máy giặt Fisher & Paykel hoạt động tốt và tránh hư hỏng do điện áp không ổn định.
3. Nguồn nước vào
Nguồn nước vào phải sạch sẽ và có áp lực nước ổn định để máy giặt Fisher & Paykel có thể hoạt động hiệu quả.
Nên:
Kiểm tra áp lực nước đầu vào đủ mạnh để đảm bảo máy giặt Fisher & Paykel có thể vận hành bình thường.
Sử dụng các ống cấp nước chất lượng và đảm bảo không bị rò rỉ.
Lắp bộ lọc nước để ngăn cặn bẩn vào máy.
Không nên:
Để nước cấp vào máy bị tắc nghẽn hoặc kém lưu thông.
Dùng nước không sạch hoặc nước quá cứng.
Để ống cấp nước bị xoắn hoặc gập lại.
Cung cấp nguồn nước sạch và ổn định giúp sử dụng máy giặt Fisher & Paykel hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của máy.
4. Nguồn nước thải
Đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động thông suốt sẽ tránh tình trạng nước không thoát ra ngoài, gây tắc nghẽn và ảnh hưởng đến hoạt động của máy giặt Fisher & Paykel.
Nên:
Đảm bảo ống xả nước không bị tắc nghẽn hoặc gập lại.
Kiểm tra và làm sạch bộ lọc của ống thoát nước định kỳ.
Lắp ống thoát nước ở vị trí thấp để nước dễ dàng thoát ra.
Không nên:
Để ống xả nước bị tắc hoặc bám cặn.
Để ống thoát nước bị xoắn hoặc gập lại.
Để nước thải bị đọng lại trong ống xả lâu ngày.
Việc kiểm tra và duy trì hệ thống thoát nước giúp sử dụng máy giặt Fisher & Paykel hoạt động hiệu quả, tránh tắc nghẽn và bảo vệ máy khỏi hư hỏng.
5. Vận hành máy giặt Fisher & Paykel
Sử dụng đúng cách sẽ giúp máy giặt Fisher & Paykel vận hành tốt và không bị hư hỏng sớm.
Nên:
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy giặt Fisher & Paykel và chọn chương trình giặt phù hợp với từng loại đồ.
Kiểm tra đồ giặt trước khi cho vào máy, tránh các vật cứng, sắc nhọn.
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel đúng lượng bột giặt và nước xả vải.
Không nên:
Cho quá nhiều đồ giặt vào máy, gây quá tải.
Sử dụng quá nhiều bột giặt hoặc nước xả vải.
Để máy giặt Fisher & Paykel hoạt động khi không có nước cấp.
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel đúng cách không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ máy khỏi hư hỏng do sử dụng không đúng cách.
6. Bảo dưỡng định kỳ
Việc bảo dưỡng máy giặt Fisher & Paykel định kỳ giúp duy trì hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của máy.
Nên:
Làm sạch bộ lọc và lồng giặt định kỳ.
Kiểm tra các ống cấp và thoát nước để đảm bảo không bị tắc nghẽn.
Vệ sinh máy giặt Fisher & Paykel bằng chế độ làm sạch lồng giặt (Drum Clean).
Không nên:
Quên vệ sinh bộ lọc hoặc các bộ phận trong máy giặt Fisher & Paykel.
Để các cặn bẩn tích tụ lâu dài trong lồng giặt.
Sử dụng máy giặt Fisher & Paykel khi có các dấu hiệu hư hỏng nhẹ.
Bảo dưỡng định kỳ giúp máy giặt Fisher & Paykel hoạt động ổn định và giảm thiểu các sự cố, tiết kiệm chi phí sửa chữa sau này.
7. Gọi thợ khi thấy dấu hiệu lỗi
Khi máy giặt Fisher & Paykel gặp phải các vấn đề hoặc dấu hiệu bất thường, bạn cần gọi thợ sửa chữa để khắc phục kịp thời.
Nên:
Liên hệ với thợ sửa máy giặt có tiếng ồn lạ hoặc không hoạt động đúng cách.
Kiểm tra và giải quyết các lỗi máy giặt Fisher & Paykel trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
Duy trì bảo hành và liên hệ với dịch vụ kỹ thuật khi cần thiết.
Không nên:
Tự sửa chữa khi không có kiến thức về kỹ thuật.
Để máy giặt Fisher & Paykel hoạt động khi có dấu hiệu hư hỏng nghiêm trọng.
Phớt lờ các cảnh báo hoặc mã lỗi trên màn hình máy.
Gọi thợ khi thấy dấu hiệu lỗi giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và tránh gây hư hỏng nặng hơn cho máy giặt Fisher & Paykel.
Việc hiểu và sử dụng máy giặt Fisher & Paykel đúng các chức năng trên bảng điều khiển máy giặt Fisher & Paykel không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn bảo vệ thiết bị khỏi các hư hỏng không đáng có.
App Ong Thợ hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, bạn đã nắm được những kiến thức cần thiết để khai thác tối đa khả năng của máy giặt Fisher & Paykel.
Bằng cách thiết lập các chức năng và chế độ giặt một cách hợp lý, bạn sẽ duy trì được hiệu quả giặt giũ cao nhất, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Hãy luôn nhớ rằng việc bảo dưỡng và sử dụng máy giặt Fisher & Paykel đúng cách sẽ giúp máy giặt Fisher & Paykel của bạn hoạt động ổn định trong suốt thời gian dài.
Hotline: 0948 559 995