Sử Dụng Máy Giặt Sharp Full Các Chức Năng
Sử Dụng Máy Giặt Sharp Full Các Chức Năng
26-02-2024 | Sửa điện lạnh |Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Giặt Sharp Full Các Chức Năng Từ A-Z
Appongtho.vn Làm sao để sử dụng các loại máy giặt Sharp chuẩn nhất? Hướng dẫn cài đặt, sử dụng máy giặt Sharp full chỉnh chức năng từ A-Z chuẩn an toàn.
Bạn đang tìm kiếm một bài hướng dẫn chi tiết để sử dụng máy giặt Sharp của mình một cách an toàn và hiệu quả?
Với "App Ong Thợ" luôn là người bạn đồng hành để cung cấp cho bạn mọi thông tin bạn cần để khai thác tối đa tiềm năng sử dụng máy giặt Sharp đáng tin cậy này.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy giặt Sharp một cách an toàn và hiệu quả.
Trước hết, chúng ta sẽ hiểu rõ về cấu tạo máy giặt, nguyên lý hoạt động và điểm qua các chức năng cơ bản trên máy giặt Sharp. Từ việc:
Chọn chế độ giặt phù hợp với loại vải.
Điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quay.
Hãy cùng tìm hiểu để bạn có thể sử dụng máy giặt Sharp một cách linh hoạt và hiệu quả.
Máy giặt Sharp của bạn có tới 50 chức năng mà bạn có thể tùy chỉnh để đáp ứng mọi nhu cầu giặt của bạn.
Các kỹ thuật viên sửa máy giặt "App Ong Thợ" sẽ hướng dẫn bạn từng bước để điều chỉnh sử dụng máy giặt Sharp các chức năng này một cách an toàn và dễ dàng nhất.
Chúng tôi sẽ hướng dẫn các bước cơ bản từ việc chọn chế độ giặt cho đến tùy chỉnh 50 chức năng có sẵn trên máy, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn khi sử dụng máy giặt Sharp.
Quy trình vận hành máy giặt Sharp
Để quy trình vận hành máy giặt Sharp được hiệu quả trước tiên bạn cần lắp đặt máy giặt đúng theo hướng dẫn, để đảm bảo vận hành tốt nhất.
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp vận hành cơ bản cho máy:
Bước 1: Chuẩn bị quần áo:
Tách các loại quần áo theo màu sắc và loại vải.
Loại bỏ các vật dụng nhỏ từ túi áo và túi quần trước khi đặt vào máy giặt Sharp.
Bước 2: Chọn chương trình giặt:
Sử dụng nút hoặc màn hình điều khiển.
Chọn chương trình giặt phù hợp với loại quần áo bạn muốn giặt.
Bước 3: Điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ vắt:
Tuỳ chỉnh nhiệt độ và tốc độ vắt tùy theo loại quần áo và mức độ bẩn.
Bước 4: Thêm chất tẩy rửa và chất làm mềm:
Mở ngăn đựng chất tẩy rửa và chất làm mềm.
Thêm lượng phù hợp cho chương trình giặt.
Bước 5: Đặt tải trọng quần áo:
Đặt quần áo vào bồn giặt một cách cân đối và không quá tải máy.
Bước 6: Đóng cửa máy:
Đóng cửa máy giặt Sharp chắc chắn trước khi bắt đầu chương trình giặt.
Bước 7: Khởi động chương trình giặt:
Nhấn nút "Start" để bắt đầu chương trình giặt.
Máy sẽ bắt đầu vận hành và thực hiện các bước giặt.
Bước 8: Kết thúc chương trình:
Khi chương trình giặt hoàn thành, máy sẽ phát ra âm thanh hoặc hiển thị thông báo trên màn hình điều khiển.
Bước 9: Rút quần áo ra khỏi máy:
Rút quần áo ra khỏi máy giặt Sharp và treo để phơi hoặc đưa vào máy sấy.
Lưu ý: Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể cho từng mô hình máy giặt Sharp.
Bảng danh sách nút, phím bấm, chức năng máy giặt Sharp
Dưới đây bảng nút, phím bấm và chức năng trên bảng điều khiển khi sử dụng máy giặt Sharp:
STT | Ký hiệu | Chức Năng |
---|---|---|
1 | Power | Bật/Tắt nguồn |
2 | Start/Stop | Bắt đầu hoặc dừng |
3 | Cycle Selector | Chọn giặt phù hợp với loại quần áo |
4 | Temperature | Điều chỉnh nhiệt độ nước cho quá trình giặt |
5 | Spin Speed | Điều chỉnh tốc độ vắt |
6 | Extra Rinse | Thêm một lượt giặt |
7 | Delay Start | Lập lịch bắt đầu chương trình giặt |
8 | Soak | Kích hoạt chế độ ngâm trước khi bắt đầu giặt |
9 | Eco Mode | Giặt với tiêu thụ năng lượng thấp hơn |
10 | Child Lock | Khóa trẻ em |
11 | Quick Wash | Chạy một chương trình giặt ngắn gọn |
12 | Detergent | Nơi để thêm chất tẩy rửa |
13 | Fabric Softener | Nơi để thêm chất làm mềm vải |
14 | Tub Clean | Chạy chương trình làm sạch bồn giặt |
15 | My Cycle | Lưu trữ các cài đặt yêu thích cho lần sử dụng sau |
16 | Cycle Adjust | Thay đổi cài đặt của chương trình giặt hiện tại |
17 | Smart Load Detection | Tự động chỉnh cài đặt giặt phù hợp lượng quần áo |
18 | Pause | Tạm dừng chương trình giặt để thêm |
19 | Pre-wash | Chế độ giặt trước khi bắt đầu chương trình chính |
20 | Whites | Giặt riêng cho quần áo màu trắng |
21 | Colors | Giặt riêng cho quần áo màu sắc |
22 | Towels | Giặt cho các loại khăn |
23 | Bulky Items | Giặt cho đồ lớn |
24 | Delicates | Giặt nhẹ nhàng cho các loại vải mềm |
25 | Rinse and Spin | Chỉ xả và vắt nước |
26 | Stain Removal | Giặt chuyên dụng để loại bỏ vết bẩn |
27 | Self Clean | Làm sạch bên trong máy |
28 | Wi-Fi Connect | Kết nối máy giặt Sharp với mạng Wi-Fi |
29 | Remote Start | Giặt từ xa qua ứng dụng di động |
30 | Time Delay | Thiết lập thời gian trễ trước khi giặt |
31 | Drum Light | Bật đèn trong bồn giặt để dễ dàng nhìn thấy |
32 | Speed Wash | Chương trình giặt trong thời gian ngắn |
33 | Quiet Mode | Giảm tiếng ồn trong quá trình giặt |
34 | Auto Dispense | Tự động phân phối chất tẩy rửa |
35 | Heavy Duty | Giặt mạnh mẽ cho quần áo bẩn nặng |
36 | Wrinkle Release | Giặt giúp giảm nhăn trên quần áo |
37 | Fresh Care | Duy trì quần áo mới giặt định kỳ |
38 | Drum Clean | Chạy chương trình làm sạch |
39 | Gentle Wash | Giặt nhẹ nhàng cho các loại vải mềm |
Danh sách nút, phím bấm máy giặt Sharp nội địa Nhật 110V
Dưới đây sử dụng máy giặt Sharp bảng, phím bấm và chức năng trên máy giặt Sharp Nhật Bản:
STT | Tên nút | Chức Năng |
---|---|---|
1 | 電源 | Nguồn |
2 | スタート/ストップ | Bắt đầu/Dừng |
3 | サイクル選択 | Lựa chọn Chương trình |
4 | 温度 | Nhiệt độ |
5 | 脱水回転数 | Tốc độ vắt |
6 | 追加すすぎ | Giặt thêm |
7 | 遅延スタート | Khởi động trễ |
8 | 浸透 | Ngâm |
9 | エコモード | Chế độ tiết kiệm |
10 | チャイルドロック | Khóa trẻ em |
11 | クイックウォッシュ | Giặt nhanh |
12 | 洗剤投入口 | Hộp đựng chất tẩy rửa |
13 | 柔軟剤投入口 | Hộp đựng chất làm mềm |
14 | タブクリーン | Vệ sinh bồn giặt |
15 | マイサイクル | Chương trình cá nhân |
16 | サイクル調整 | Điều chỉnh chương trình |
17 | スマート負荷検出 | Phát hiện tải thông minh |
18 | 一時停止 | Tạm dừng |
19 | プリウォッシュ | Giặt trước |
20 | ホワイト | Chế độ giặt quần áo màu trắng |
21 | カラーズ | Chế độ giặt quần áo màu sắc |
22 | タオル | Chế độ giặt khăn |
23 | 大型アイテム | Chế độ giặt đồ lớn |
24 | デリケート | Chế độ giặt đồ mềm mại |
25 | スピン&リンス | Chế độ rửa và vắt |
26 | ステインリムーバル | Loại bỏ vết bẩn |
27 | セルフクリーン | Tự làm sạch |
28 | Wi-Fi接続 | Kết nối Wi-Fi |
29 | リモートスタート | Khởi động từ xa |
30 | 時間遅延 | Hoãn khởi động |
31 | ドラムライト | Đèn bồn giặt |
32 | スピードウォッシュ | Giặt nhanh |
33 | クワイエットモード | Chế độ giặt êm dịu |
34 | オートディスペンス | Tự động phân phối |
35 | ヘビーデューティ | Chế độ giặt mạnh |
36 | ウリンクルリリース | Giảm nhăn |
37 | フレッシュケア | Chăm sóc tươi mới |
38 | ドラムクリーン | Vệ sinh bồn giặt |
39 | ソフトウォッシュ | Giặt nhẹ |
40 | その他 | Chưa biết |
41 | 未知 | Chưa biết |
42 | 不明 | Không rõ |
43 | 詳細 | Chi tiết |
44 | 確認 | Xác nhận |
45 | 取消 | Hủy bỏ |
46 | 調整 | Điều chỉnh |
47 | メニュー | Menu |
48 | 戻る | Quay lại |
49 | 次へ | Tiếp theo |
50 | 完了 | Hoàn thành |
Với bài viết này, bạn sẽ không chỉ biết cách sử dụng máy giặt Sharp của mình một cách hiệu quả, mà còn đảm bảo sử dụng máy giặt an toàn tuyệt đối cho mọi quá trình giặt đồ của bạn.
Đừng ngần ngại bắt đầu khám phá sử dụng máy giặt Sharp trải nghiệm sự tiện ích mà máy giặt Sharp mang lại ngay hôm nay!
Cài đặt sử dụng 50 chức năng trên máy giặt Sharp
Máy giặt Sharp đã từ lâu được biết đến là một trong những thiết bị gia đình không thể thiếu trong việc giữ gìn sạch sẽ cho quần áo hàng ngày.
Với sự tiện ích sử dụng máy giặt Sharp tính năng đa dạng, máy giặt Sharp không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu suất giặt đồ tốt nhất.
"App Ong Thợ" sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy giặt Sharp, với việc điều chỉnh đến 50 chức năng từ chuẩn an toàn, để bạn có thể tận dụng mọi tiện ích một cách tối ưu.
1 Cách bật Power - Nguồn - 電源
Tìm nút Power - 電源:
Tìm kiếm trên bề mặt của máy giặt Sharp để xác định nút Power (電源).
Thường thì nút này được đánh dấu bằng ký tự tiếng Nhật "電源".
Nó có thể nằm ở phía trước hoặc phía sau của máy giặt Sharp.
Nhấn nút Power - 電源:
Dùng ngón tay, nhấn vào nút Power (電源).
Khi bạn nhấn nút này, bạn có thể nghe thấy một âm thanh nhỏ hoặc thấy đèn LED sáng lên.
Cho biết rằng nguồn đã được kích hoạt và máy giặt Sharp đã được bật.
Chờ máy khởi động:
Máy giặt Sharp có thể cần một khoảng thời gian ngắn để khởi động hoàn toàn sau khi được bật nguồn.
Hãy chờ đợi cho đến khi máy giặt Sharp đã hoàn tất quá trình khởi động trước khi tiếp tục sử dụng máy giặt Sharp.
2 Cài đặt Start/Stop - Bắt đầu/Dừng - スタート/ストップ
Tìm nút Start/Stop - スタート/ストップ:
Trên bề mặt của máy giặt Sharp, tìm kiếm nút tương ứng với Start/Stop, thường được ghi là "スタート/ストップ".
Nút này thường nằm gần các nút điều khiển chính hoặc trên bảng điều khiển của máy.
Chuẩn bị máy giặt Sharp:
Đảm bảo rằng máy giặt Sharp đã được kết nối với nguồn điện.
Cài đặt cần thiết đã được thực hiện trước khi tiếp tục.
Chọn chế độ giặt (nếu cần):
Trước khi bắt đầu, bạn có thể cần chọn chế độ giặt phù hợp với nhu cầu của bạn, chẳng hạn như:
Chế độ giặt nhanh.
Chế độ giặt đồ nhẹ.
Chế độ giặt đồ nặng.
Điều này thường được thực hiện thông qua các nút hoặc vòng xoay trên bảng điều khiển.
Nhấn nút Start/Stop - スタート/ストップ:
Khi bạn đã chọn chế độ giặt mong muốn, nhấn vào nút Start/Stop (スタート/ストップ).
Bạn có thể cần nhấn nút này một lần để bắt đầu chu trình giặt.
Nếu bạn muốn dừng quá trình giặt, bạn cũng có thể nhấn nút này để tạm dừng máy giặt Sharp.
Chờ máy hoàn thành:
Khi bạn đã bắt đầu quá trình giặt, máy sẽ hoạt động theo chế độ đã chọn.
Hãy chờ đợi cho đến khi máy hoàn thành chu trình giặt trước khi mở cửa và lấy quần áo ra.
3 Cài đặt Cycle Selection - Lựa chọn Chương trình - サイクル選択
Tìm nút Cycle Selection - サイクル選択:
Tìm kiếm nút có ký tự tiếng Nhật tương ứng với Cycle Selection, thường được ghi là "サイクル選択".
Nút này thường nằm gần các nút điều khiển chính hoặc trên bảng điều khiển của máy.
Chuẩn bị máy giặt Sharp:
Đảm bảo rằng máy giặt Sharp đã được kết nối với nguồn điện và bạn đã mở nguồn điện cho máy.
Truy cập chế độ cài đặt chương trình:
Nhấn vào nút Cycle Selection (サイクル選択) để truy cập vào chế độ cài đặt chương trình.
Chọn chương trình giặt mong muốn:
Sử dụng máy giặt Sharp các phím điều khiển hoặc vòng xoay (nếu có).
Di chuyển qua các tùy chọn chương trình giặt khác nhau.
Các chương trình giặt bao gồm:
giặt nhanh.
Giặt đồ nhẹ.
Giặt đồ nặng.
Nhiều chế độ khác tùy thuộc vào mô hình của máy giặt Sharp.
Xác nhận chương trình:
Khi bạn đã chọn chương trình giặt mong muốn.
Nhấn nút Cycle Selection hoặc một nút khác.
Xác nhận lựa chọn của bạn và thoát khỏi chế độ cài đặt.
Bắt đầu quá trình giặt:
Tiếp theo, bạn có thể bắt đầu quá trình giặt bằng cách nhấn nút Start/Stop (スタート/ストップ)
4 Cài đặt Temperature - Nhiệt độ - 温度
Bật máy giặt Sharp:
Đảm bảo rằng máy giặt Sharp đã được kết nối với nguồn điện và bật nguồn.
Truy cập chế độ cài đặt nhiệt độ:
Tìm và nhấn vào nút có ký tự tiếng Nhật tương ứng với chức năng nhiệt độ.
Thường thì nút này sẽ được ghi là "温度" hoặc "Nhiệt độ".
Chọn nhiệt độ mong muốn:
Sử dụng máy giặt Sharp các nút điều khiển để chọn nhiệt độ mong muốn.
Các tùy chọn thông thường bao gồm lạnh, nước ấm và nước nóng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi đã chọn nhiệt độ mong muốn, nhấn nút xác nhận
(thường là nút có biểu tượng hoặc chữ viết tiếng Nhật tương ứng) để lưu cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sử dụng máy giặt Sharp các nút chức năng.
Chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo bạn muốn giặt.
Bắt đầu quá trình giặt:
Khi bạn đã hoàn tất cài đặt nhiệt độ và chọn chương trình giặt.
Nhấn nút bắt đầu (thường là nút có biểu tượng "Start" hoặc "スタート") để bắt đầu quá trình giặt.
Theo dõi quá trình giặt:
Theo dõi màn hình hiển thị để biết trạng thái của chương trình giặt và nhiệt độ đang được sử dụng.
Hoàn thành quá trình giặt:
Khi quá trình giặt đã hoàn thành, nhấn nút dừng (thường là nút có biểu tượng "Stop" .
Hoặc "ストップ") và tháo quần áo ra khỏi máy giặt Sharp.
5 Cài đặt Spin Speed - Tốc độ vắt - 脱水回転数
Truy cập chế độ cài đặt tốc độ vắt:
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp.
Tìm và nhấn vào nút có ký tự tiếng Nhật tương ứng với chức năng tốc độ vắt.
Đối với máy giặt Sharp, chức năng này có thể được ghi là "脱水回転数" hoặc "Tốc độ vắt".
Chọn tốc độ vắt mong muốn:
Sử dụng các nút điều khiển trên bảng điều khiển để chọn tốc độ vắt mong muốn.
Các tùy chọn thông thường bao gồm tốc độ vắt thấp, trung bình và cao.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi đã chọn tốc độ vắt mong muốn.
Nhấn nút xác nhận (thường là nút có biểu tượng hoặc chữ viết tiếng Nhật tương ứng) để lưu cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sử dụng máy giặt Sharp các nút chức năng khác trên bảng điều khiển.
Chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo bạn muốn giặt.
Bắt đầu quá trình giặt:
Khi đã hoàn tất cài đặt tốc độ vắt và chọn chương trình giặt.
Nhấn nút bắt đầu (thường là nút có biểu tượng "Start" hoặc "スタート") để bắt đầu quá trình giặt.
Theo dõi quá trình giặt:
Theo dõi màn hình hiển thị trên máy giặt Sharp để biết trạng thái của chương trình giặt và tốc độ vắt đang được sử dụng.
Hoàn thành quá trình giặt:
Khi quá trình giặt đã hoàn thành, nhấn nút dừng
(thường là nút có biểu tượng "Stop" hoặc "ストップ").
6 Cài đặt Extra Rinse - Rửa thêm - 追加すすぎ
Truy cập chế độ cài đặt "Extra Rinse":
Tìm và nhấn vào nút có ký tự tiếng Nhật tương ứng với chức năng "Extra Rinse" hoặc "追加すすぎ".
Chọn "Extra Rinse":
Sử dụng các nút điều khiển để chọn tùy chọn "Extra Rinse".
Thường thì bạn cần nhấn nút một hoặc hai lần để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng này.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi đã chọn "Extra Rinse", nhấn nút xác nhận để lưu cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Tiếp theo, sử dụng máy giặt Sharp các nút chức năng.
Chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo bạn muốn giặt.
Bắt đầu quá trình giặt:
Khi bạn đã hoàn tất cài đặt "Extra Rinse" và chọn chương trình giặt.
Nhấn nút bắt đầu (thường là nút có biểu tượng "Start" hoặc "スタート") để bắt đầu quá trình giặt.
Theo dõi quá trình giặt:
Theo dõi màn hình hiển thị để biết trạng thái của chương trình giặt.
Xác nhận rằng "Extra Rinse" đã được kích hoạt.
7 Cài đặt Delay Start - Khởi động trễ - 遅延スタート
Truy cập chế độ cài đặt "Delay Start":
Tìm và nhấn vào nút có ký tự tiếng Nhật tương ứng với chức năng "Delay Start" hoặc "遅延スタート".
Cài đặt thời gian trễ:
Sử dụng các nút điều khiển để chọn thời gian trễ khởi động.
Thường thì bạn có thể điều chỉnh số giờ hoặc số phút bạn muốn trễ trước khi chương trình giặt bắt đầu.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi đã chọn thời gian trễ khởi động.
Nhấn nút xác nhận để lưu cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sử dụng máy giặt Sharp các nút chức năng trên bảng điều khiển.
Chọn chương trình giặt phù hợp với quần áo bạn muốn giặt.
Bắt đầu quá trình giặt:
Khi bạn đã hoàn tất cài đặt "Delay Start" và chọn chương trình giặt.
Nhấn nút bắt đầu (thường là nút có biểu tượng "Start" hoặc "スタート") để bắt đầu quá trình giặt.
Máy sẽ tự động bắt đầu chương trình giặt sau khi thời gian trễ đã được đặt.
Theo dõi quá trình giặt:
Theo dõi màn hình hiển thị để biết trạng thái của chương trình giặt.
Xác nhận rằng "Delay Start" đã được cài đặt thành công.
8 Cài đặt Soak - Ngâm - 浸透
Tìm và nhấn nút "浸透" (Soak):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp
Tìm nút hoặc phím được ghi bằng ký tự "浸透" (Soak) hoặc biểu tượng tương ứng.
Cài đặt thời gian ngâm:
Sử dụng máy giặt Sharp các nút hoặc phím điều chỉnh.
Chọn thời gian bạn muốn quần áo được ngâm trước khi bắt đầu quá trình giặt.
Thường thì bạn có thể điều chỉnh số phút cho thời gian ngâm.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi đã chọn thời gian ngâm, nhấn nút hoặc phím xác nhận để lưu cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sử dụng các nút hoặc phím chức năng trên bảng điều khiển.
Chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo bạn muốn giặt.
Bắt đầu quá trình giặt:
Sau khi hoàn tất cài đặt "Soak" và chọn chương trình giặt, nhấn nút bắt đầu.
Thường là nút có biểu tượng "Start" hoặc "スタート", để bắt đầu quá trình giặt.
Máy sẽ tự động bắt đầu chương trình giặt sau khi thời gian ngâm đã được đặt.
9 Cài đặt Eco Mode - Chế độ tiết kiệm - エコモード
Bật máy giặt Sharp:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "電源" (Dengen) để bật nguồn cho máy giặt Sharp.
Truy cập chế độ cài đặt "Eco Mode":
Tìm và nhấn nút có ký tự tiếng Nhật "エコモード" hoặc "省エネ".
Chọn "Eco Mode":
Sử dụng các nút điều khiển để di chuyển qua các tùy chọn và chọn "エコモード" hoặc "省エネ".
Xác nhận cài đặt:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sử dụng các nút chức năng trên bảng điều khiển để chọn chương trình giặt phù hợp.
Bắt đầu quá trình giặt:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "スタート" (Start) để bắt đầu quá trình giặt.
Theo dõi quá trình giặt:
Theo dõi màn hình hiển thị để biết trạng thái của chương trình giặt.
Xác nhận rằng Eco Mode đã được kích hoạt.
10 Cài đặt Child Lock - Khóa trẻ em - チャイルドロック
Bật máy giặt Sharp:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "電源" (Dengen) để bật nguồn cho máy giặt Sharp.
Truy cập chế độ cài đặt Child Lock:
Tìm và nhấn vào nút có ký tự tiếng Nhật "チャイルドロック" hoặc "キーロック" để truy cập vào chế độ khóa trẻ em.
Kích hoạt Child Lock:
Sử dụng các nút điều khiển để chọn tùy chọn "ON" hoặc "有効" (Yūkō) để kích hoạt chức năng Child Lock.
Xác nhận cài đặt:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sau khi Child Lock đã được kích hoạt.
Sử dụng máy giặt Sharp các nút chức năng trên bảng điều khiển.
Chọn chương trình giặt phù hợp.
Bắt đầu quá trình giặt:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "スタート" (Start) để bắt đầu quá trình giặt.
Tháo khóa Child Lock:
Để tháo khóa Child Lock, bạn cần thực hiện lại các bước 2-4 để chọn tùy chọn "OFF" hoặc "無効" (Mukō) và xác nhận cài đặt.
11 Cài đặt Quick Wash - Giặt nhanh - クイックウォッシュ
Bật máy giặt Sharp:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "電源" (Dengen) để bật nguồn cho máy giặt Sharp.
Truy cập chế độ cài đặt Quick Wash:
Tìm và nhấn vào nút có ký tự tiếng Nhật "クイックウォッシュ" hoặc "クイック" để truy cập vào chế độ giặt nhanh.
Chọn chế độ Quick Wash:
Sử dụng các nút điều khiển để chọn chế độ giặt nhanh.
Thường thì bạn cần nhấn nút một hoặc hai lần để kích hoạt chế độ này.
Xác nhận cài đặt:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.
Chọn chương trình giặt:
Sau khi đã chọn chế độ Quick Wash.
Sử dụng máy giặt Sharp các nút chức năng trên bảng điều khiển.
Chọn chương trình giặt phù hợp.
Bắt đầu quá trình giặt:
Bấm nút có ký tự tiếng Nhật "スタート" (Start) để bắt đầu quá trình giặt.
Theo dõi quá trình giặt:
Theo dõi màn hình hiển thị để biết trạng thái của chương trình giặt.
Xác nhận rằng Quick Wash đã được kích hoạt.
12 Cài đặt Detergent Dispenser - Hộp đựng chất tẩy rửa - 洗剤投入口
Tìm nút hoặc phím tương ứng:
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp.
Tìm và nhận diện nút hoặc phím có ký tự tiếng Nhật "洗剤投入口" (Detergent Dispenser).
Nhấn vào nút "洗剤投入口":
Sau khi xác định được nút hoặc phím tương ứng.
Nhấn vào đó để truy cập vào cài đặt Detergent Dispenser.
Chọn loại chất tẩy rửa:
Màn hình hiển thị trên bảng điều khiển sẽ cung cấp các tùy chọn liên quan đến việc sử dụng hộp đựng chất tẩy rửa.
Sử dụng các nút hoặc phím bấm để chọn loại chất tẩy rửa phù hợp.
Có thể là chất tẩy rửa bột, nước, dạng gel, hoặc các loại khác.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn loại chất tẩy rửa
Sử dụng nút hoặc phím tương ứng để xác nhận cài đặt của bạn.
Bắt đầu quá trình giặt:
Khi cài đặt đã được xác nhận, bạn có thể bắt đầu quá trình giặt.
Nhấn vào nút "Start" hoặc tương tự trên bảng điều khiển.
13 Cài đặt Fabric Softener Dispenser - Hộp đựng chất làm mềm - 柔軟剤投入口
Tìm nút "柔軟剤投入口":
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn vào nút hoặc phím có chữ "柔軟剤投入口".
Đây chính là nút điều khiển cho Fabric Softener Dispenser.
Chọn loại chất làm mềm:
Sau khi nhấn vào nút "柔軟剤投入口".
Bạn sẽ thấy màn hình hiển thị các tùy chọn cho loại chất làm mềm.
Sử dụng các nút điều khiển để chọn loại chất làm mềm bạn muốn sử dụng máy giặt Sharp.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi chọn loại chất làm mềm, sử dụng máy giặt Sharp nút "OK" hoặc tương tự để xác nhận cài đặt của bạn.
Bắt đầu giặt:
Khi cài đặt đã được xác nhận, nhấn nút "Start" để bắt đầu quá trình giặt.
14 Cài đặt Tub Clean - Tư vệ sinh lòng giặt - タブクリーン
Tìm nút hoặc phím tương ứng:
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp, tìm và nhận diện.
Nút hoặc phím có ký tự tiếng Nhật "タブクリーン" (Tub Clean).
Nhấn vào nút "Tub Clean":
Sau khi xác định được nút hoặc phím tương ứng.
Nhấn vào đó để truy cập vào cài đặt sử dụng máy giặt Sharp chức năng Tub Clean.
Chọn cài đặt Tub Clean:
Màn hình hiển thị trên bảng điều khiển.
Các tùy chọn liên quan đến việc sử dụng chức năng Tub Clean.
Sử dụng các nút hoặc phím bấm để chọn cài đặt phù hợp.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Tub Clean.
Sử dụng nút hoặc phím tương ứng để xác nhận cài đặt của bạn.
Bắt đầu quá trình tự vệ sinh lòng giặt:
Khi cài đặt đã được xác nhận.
Nhấn nút "Start" hoặc tương tự trên bảng điều khiển.
Bắt đầu quá trình tự vệ sinh lòng giặt.
15 Cài đặt My Cycle - Chương trình cá nhân - マイサイクル
Tìm và nhấn nút "マイサイクル" (My Cycle):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp.
Tìm và nhấn nút có chữ "マイサイクル" hoặc một biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chương trình cá nhân hóa.
Chọn và cấu hình chương trình cá nhân của bạn:
Màn hình hiển thị sau khi nhấn nút "マイサイクル" sẽ cung cấp các tùy chọn để bạn chọn và cấu hình chương trình giặt cá nhân của mình.
Sử dụng máy giặt Sharp các nút hoặc phím bấm để thiết lập:
Thời gian giặt.
Nhiệt độ.
Tốc độ quay.
Và bất kỳ tùy chọn nào khác theo mong muốn của bạn.
Lưu cài đặt của bạn:
Sau khi bạn đã cấu hình chương trình cá nhân theo ý muốn.
Sử dụng nút "Lưu" hoặc một nút tương tự để lưu cài đặt của bạn.
Kích hoạt chương trình cá nhân:
Khi muốn sử dụng máy giặt Sharp chương trình cá nhân của bạn.
Chỉ cần nhấn vào nút "マイサイクル" .
Chương trình sẽ được áp dụng.
Bắt đầu quá trình giặt:
Sau khi đã chọn chương trình cá nhân và cài đặt đã được xác nhận.
Nhấn nút "Start" hoặc một nút tương tự để bắt đầu quá trình giặt.
16 Cài đặt Cycle Adjust - Điều chỉnh chương trình - サイクル調整
Tìm và nhấn nút "サイクル調整" (Cycle Adjust):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp.
Tìm và nhấn nút có chữ "サイクル調整".
Đây là nút dành cho chức năng điều chỉnh chương trình giặt.
Chọn chức năng điều chỉnh chương trình:
Sau khi nhấn nút "サイクル調整".
Màn hình hiển thị sẽ cung cấp các tùy chọn để bạn điều chỉnh chương trình giặt.Sử dụng các phím bấm để di chuyển qua các tùy chọn và chọn chức năng bạn muốn điều chỉnh.
Thực hiện điều chỉnh:
Khi bạn đã chọn chức năng cần điều chỉnh.
Sử dụng các phím bấm để thực hiện điều chỉnh theo mong muốn của bạn.
Có thể là thời gian giặt, nhiệt độ, tốc độ quay, và các tùy chọn khác.
Xác nhận cài đặt:
Khi bạn đã hoàn tất việc điều chỉnh.
Sử dụng máy giặt Sharp một trong các phím bấm tiếng Nhật.
Xác nhận cài đặt của bạn.
17 Cài đặt Smart Load Detection - Phát hiện tải thông minh - スマート負荷検出
Tìm và nhấn nút "スマート負荷検出" (Smart Load Detection):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp, tìm và nhấn nút có chữ "スマート負荷検出".
Đây là nút dành cho chức năng Smart Load Detection.
Chọn cài đặt Smart Load Detection:
Sau khi nhấn nút "スマート負荷検出", màn hình hiển thị.
Các tùy chọn để bạn cấu hình cài đặt Smart Load Detection.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn và chọn cài đặt bạn muốn.
Thực hiện điều chỉnh (nếu cần):
Nếu có, sử dụng máy giặt Sharp các phím bấm để thực hiện điều chỉnh.
Cài đặt Smart Load Detection theo mong muốn của bạn.
Các cài đặt có thể liên quan đến độ nhớt của nước, nhiệt độ, hoặc thời gian giặt tối ưu.
Xác nhận cài đặt:
Khi bạn đã hoàn tất việc cấu hình cài đặt Smart Load Detection.
Sử dụng máy giặt Sharp một trong các phím bấm tiếng Nhật để xác nhận cài đặt của bạn.
Bắt đầu quá trình giặt:
Sau khi cài đặt đã được xác nhận, nhấn nút "Start" .
Nút tương tự để bắt đầu quá trình giặt với chức năng Smart Load Detection được kích hoạt.
18 Cài đặt Pause - Tạm dừng - 一時停止
Tìm và nhấn nút "一時停止" (Pause):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp
Tìm và nhấn nút có chữ "一時停止".
Đây là nút dành cho chức năng Pause.
Tạm dừng quá trình giặt:
Khi máy đang hoạt động, nhấn nút "一時停止" để tạm dừng quá trình giặt.
Đèn LED hoặc màn hình hiển thị có thể chỉ ra rằng quá trình đã được tạm dừng.
Tiếp tục quá trình giặt:
Khi bạn muốn tiếp tục quá trình giặt.
Khi đã tạm dừng, nhấn nút "一時停止" một lần nữa.
Quá trình giặt sẽ tiếp tục từ điểm bạn đã tạm dừng.
19 Cài đặt Pre-wash - Giặt trước - プリウォッシュ
Tìm và nhấn nút "プリウォッシュ" (Pre-wash):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp.
Tìm và nhấn nút có chữ "プリウォッシュ".
Đây là nút dành cho chức năng Pre-wash.
Chọn cài đặt Pre-wash:
Nếu máy giặt Sharp có chức năng Pre-wash, màn hình hiển thị sẽ cung cấp các tùy chọn để bạn chọn cài đặt Pre-wash.
Sử dụng máy giặt Sharp các phím bấm để di chuyển qua các tùy chọn và chọn cài đặt bạn muốn.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Pre-wash.
Sử dụng phím để xác nhận cài đặt của bạn.
20 Cài đặt Whites - Chế độ giặt quần áo màu trắng - ホワイト
Tìm và nhấn nút "ホワイト" (Whites):
Trên bảng điều khiển của máy giặt Sharp.
Tìm và nhấn nút có chữ "ホワイト".
Đây là nút dành cho chức năng Whites.
Chọn cài đặt Whites (nếu có):
Nếu máy giặt Sharp có chế độ giặt Whites, màn hình hiển thị sẽ cung cấp các tùy chọn để bạn chọn cài đặt Whites.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn và chọn cài đặt bạn muốn.
Xác nhận cài đặt (nếu cần):
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Whites, sử dụng máy giặt Sharp phím để xác nhận cài đặt của bạn.
21 Cài đặt Colors - Chế độ giặt quần áo màu sắc - カラーズ
Tìm và nhấn nút "カラーズ" (Colors):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "カラーズ" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Colors.
Chọn cài đặt Colors:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "カラーズ" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt Colors.
Sử dụng máy giặt Sharp các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Colors, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
22 Cài đặt Towels - Chế độ giặt khăn - タオル (Taoru)
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể về cách sử dụng máy giặt Sharp cài đặt Towels (Chế độ giặt khăn) trên máy giặt Sharp:
Tìm và nhấn nút "タオル" (Towels):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "タオル" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Towels.
Chọn cài đặt Towels:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "タオル" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt khăn.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Towels, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
23 Cài đặt Bulky Items - Chế độ giặt đồ lớn - 大型アイテム
Tìm và nhấn nút "大型アイテム" (Bulky Items):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "大型アイテム" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Bulky Items.
Chọn cài đặt Bulky Items:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "大型アイテム" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt đồ lớn.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Bulky Items, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
24 Cài đặt Delicates - Chế độ giặt đồ mềm mại - デリケート
Tìm và nhấn nút "デリケート" (Delicates):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "デリケート" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Delicates.
Chọn cài đặt Delicates:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "デリケート" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt đồ mềm mại.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Delicates, sử dụng máy giặt Sharp tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
25 Cài đặt Rinse and Spin - Chế độ rửa và vắt - スピン&リンス
Tìm và nhấn nút "スピン&リンス" (Rinse and Spin):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "スピン&リンス" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Rinse and Spin.
Chọn cài đặt Rinse and Spin:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "スピン&リンス" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ rửa và vắt.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Rinse and Spin, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
26 Cài đặt Stain Removal - Loại bỏ vết bẩn - ステインリムーバル
Tìm và nhấn nút "ステインリムーバル" (Stain Removal):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "ステインリムーバル" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Stain Removal.
Chọn cài đặt Stain Removal:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "ステインリムーバル" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ loại bỏ vết bẩn.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Stain Removal, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
27 Cài đặt Self Clean - Tự làm sạch - セルフクリーン
Tìm và nhấn nút "セルフクリーン" (Self Clean):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "セルフクリーン" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Self Clean.
Chọn cài đặt Self Clean:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "セルフクリーン" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ tự làm sạch.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Self Clean, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
Ở chế độ tự động làm sạch sẽ giúp máy tự động vệ sinh lồng giặt, tuy nhiên đểm đảm bảo cặn bẩn sạch nhất bạn vẫn cần thực hiện bảo dưỡng máy giặt định kỳ đúng chuẩn quy trình.
28 Cài đặt Wi-Fi Connect - Kết nối Wi-Fi - Wi-Fi接続
Tìm và nhấn nút "Wi-Fi接続" (Wi-Fi Connect):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "Wi-Fi接続" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Wi-Fi Connect.
Chọn cài đặt Wi-Fi Connect:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "Wi-Fi接続" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt kết nối Wi-Fi.
Sử dụng máy giặt Sharp phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Nhập thông tin Wi-Fi:
Nếu cần, máy giặt Sharp có thể yêu cầu bạn nhập thông tin về mạng Wi-Fi, chẳng hạn như tên mạng (SSID) và mật khẩu.
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để nhập thông tin cần thiết.
Xác nhận kết nối:
Sau khi đã nhập thông tin Wi-Fi, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận kết nối.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
Hoàn thành quá trình kết nối:
Máy giặt Sharp sẽ thực hiện quá trình kết nối Wi-Fi.
Đợi cho đến khi quá trình hoàn thành và máy giặt Sharp thông báo rằng kết nối đã thành công.
29 Cài đặt Remote Start - Khởi động từ xa - リモートスタート
Tìm và nhấn nút "リモートスタート" (Remote Start):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "リモートスタート" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Remote Start.
Chọn cài đặt Remote Start:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "リモートスタート" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ khởi động từ xa.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn.
Chọn cài đặt mà bạn muốn bằng cách nhấn nút tương ứng.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Remote Start, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
Kích hoạt chế độ Remote Start:
Đảm bảo rằng máy giặt Sharp đã được kết nối với thiết bị điều khiển từ xa (ví dụ: ứng dụng trên điện thoại).
Sử dụng máy giặt Sharp thiết bị điều khiển từ xa để kích hoạt chế độ Remote Start.
Kiểm soát từ xa:
Khi chế độ Remote Start đã được kích hoạt.
Sử dụng thiết bị điều khiển từ xa để kiểm soát máy giặt Sharp từ xa, chẳng hạn như bắt đầu hoặc dừng quá trình giặt.
30 Cài đặt Time Delay - Hoãn khởi động - 時間遅延
Tìm và nhấn nút "時間遅延" (Time Delay):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "時間遅延" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Time Delay.
Chọn cài đặt Time Delay:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "時間遅延" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt hoãn khởi động.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian hoãn khởi động.
Thiết lập thời gian hoãn khởi động:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn thời gian mà bạn muốn hoãn khởi động máy giặt Sharp.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập giờ và phút.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn thời gian hoãn khởi động, sử dụng máy giặt Sharp tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
31 Cài đặt Drum Light - Đèn bồn giặt - ドラムライト
Tìm và nhấn nút "ドラムライト" (Drum Light):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "ドラムライト" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Drum Light.
Kích hoạt hoặc tắt đèn bồn giặt:
Khi bạn nhấn nút "ドラムライト", đèn bồn giặt sẽ được kích hoạt nếu nó đã tắt, hoặc ngược lại.
Nếu đèn bồn giặt đã được kích hoạt, nhấn nút này một lần nữa để tắt nó.
Xác nhận cài đặt:
Không có cài đặt phức tạp hoặc xác nhận cụ thể cần thiết cho chức năng Drum Light.
Việc kích hoạt hoặc tắt đèn bồn giặt chỉ đơn giản là bằng cách nhấn nút "ドラムライト".
32 Cài đặt Speed Wash - Giặt nhanh - スピードウォッシュ
Tìm và nhấn nút "スピードウォッシュ" (Speed Wash):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "スピードウォッシュ" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Speed Wash.
Chọn cài đặt Speed Wash:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "スピードウォッシュ" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt nhanh.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian giặt.
Thiết lập thời gian hoặc chương trình:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn thời gian giặt.
Chọn chương trình giặt nhanh sử dụng máy giặt Sharp.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập thời gian hoặc chương trình.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn thời gian hoặc chương trình Speed Wash, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
33 Cài đặt Quiet Mode - Chế độ giặt êm dịu - クワイエットモード
Tìm và nhấn nút "クワイエットモード" (Quiet Mode):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "クワイエットモード" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Quiet Mode.
Chọn cài đặt Quiet Mode:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "クワイエットモード" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt êm dịu.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian giặt hoặc cài đặt độ ồn.
Thiết lập cài đặt Quiet Mode:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chế độ giặt êm dịu.
Điều này có thể bao gồm thiết lập thời gian hoặc điều chỉnh cấp độ ồn.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập cài đặt.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Quiet Mode, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
34 Cài đặt Auto Dispense - Tự động phân phối - オートディスペンス
Tìm và nhấn nút "オートディスペンス" (Auto Dispense):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "オートディスペンス" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Auto Dispense.
Chọn cài đặt Auto Dispense:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "オートディスペンス" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt tự động phân phối.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như loại chất tẩy rửa hoặc lượng chất tẩy rửa cần sử dụng.
Thiết lập cài đặt Auto Dispense:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chức năng tự động phân phối.
Điều này có thể bao gồm chọn loại chất tẩy rửa và thiết lập lượng cần sử dụng cho mỗi lần giặt.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập cài đặt.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Auto Dispense, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
35 Cài đặt Heavy Duty - Chế độ giặt mạnh - ヘビーデューティ
Tìm và nhấn nút "ヘビーデューティ" (Heavy Duty):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "ヘビーデューティ" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Heavy Duty.
Chọn cài đặt Heavy Duty:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "ヘビーデューティ" sẽ hiển thị các tùy chọn cho chế độ giặt mạnh.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian giặt hoặc cài đặt độ mạnh.
Thiết lập cài đặt Heavy Duty:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chế độ giặt mạnh.
Điều này có thể bao gồm thiết lập thời gian hoặc chọn mức độ mạnh.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập cài đặt.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Heavy Duty, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
36 Cài đặt Wrinkle Release - Giảm nhăn - ウリンクルリリース
Tìm và nhấn nút "ウリンクルリリース" (Wrinkle Release):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "ウリンクルリリース" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Wrinkle Release.
Chọn cài đặt Wrinkle Release:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "ウリンクルリリース" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt giảm nhăn.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian hoặc chương trình giặt.
Thiết lập cài đặt Wrinkle Release:
Sử dụng máy giặt Sharp phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chế độ giảm nhăn.
Điều này có thể bao gồm thiết lập thời gian hoặc chọn mức độ giảm nhăn.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập cài đặt.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Wrinkle Release, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
Xem thêm:
>>> Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết
>>> Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng
>>> Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt
>>> Chi tiết sử dụng máy giặt Samsung từ A-Z
>>> Hướng dẫn cài đặt 48 chức năng máy giặt Ariston chuẩn 100%
37 Cài đặt Fresh Care - Chăm sóc tươi mới - フレッシュケア
Tìm và nhấn nút "フレッシュケア" (Fresh Care):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "フレッシュケア" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Fresh Care.
Chọn cài đặt Fresh Care:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "フレッシュケア" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt chăm sóc tươi mới.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian chăm sóc.
Thiết lập cài đặt Fresh Care:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chế độ chăm sóc tươi mới.
Điều này có thể bao gồm thiết lập thời gian chăm sóc hoặc chọn các tùy chọn khác nhau liên quan đến chăm sóc.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Fresh Care, sử dụng máy giặt Sharp phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
38 Cài đặt Drum Clean - Vệ sinh lồng giặt - ドラムクリーン
Tìm và nhấn nút "ドラムクリーン" (Drum Clean):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "ドラムクリーン" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Drum Clean.
Chọn cài đặt Drum Clean:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "ドラムクリーン" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt vệ sinh lồng giặt.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian hoặc chương trình vệ sinh.
Thiết lập cài đặt Drum Clean:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chế độ vệ sinh lồng giặt.
Điều này có thể bao gồm thiết lập thời gian hoặc chọn mức độ vệ sinh.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập cài đặt.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Drum Clean, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
39 Cài đặt Gentle Wash - Giặt nhẹ - ソフトウォッシュ
Tìm và nhấn nút "ソフトウォッシュ" (Gentle Wash):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "ソフトウォッシュ" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Gentle Wash.
Chọn cài đặt Gentle Wash:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "ソフトウォッシュ" sẽ hiển thị các tùy chọn cho cài đặt giặt nhẹ.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn, chẳng hạn như thời gian giặt hoặc chương trình giặt nhẹ cụ thể.
Thiết lập cài đặt Gentle Wash:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt cụ thể cho chế độ giặt nhẹ.
Điều này có thể bao gồm thiết lập thời gian hoặc chọn các tùy chọn khác nhau liên quan đến giặt nhẹ.
Thường bạn sẽ cần nhấn nút tương ứng để thiết lập cài đặt.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Gentle Wash, sử dụng phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
40 Cài đặt Other - Chưa biết - その他
Tìm và nhấn nút "その他" (Other):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "その他" hoặc biểu tượng tương tự.
Đây là nút dành cho chức năng Other.
Chọn cài đặt Other:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "その他" có thể hiển thị một loạt các tùy chọn cài đặt khác nhau, phụ thuộc vào model máy giặt Sharp và các tính năng đi kèm.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn và tìm kiếm chức năng hoặc cài đặt cụ thể mà bạn muốn sử dụng.
Thiết lập cài đặt Other:
Sử dụng phím bấm tiếng Nhật để chọn cài đặt hoặc tính năng cụ thể mà bạn muốn sử dụng.
Thường bạn sẽ cần tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể hoặc các chỉ dẫn trên màn hình để thiết lập các tùy chọn cho cài đặt này.
Xác nhận cài đặt:
Sau khi bạn đã chọn cài đặt Other, sử dụng máy giặt Sharp phím bấm tiếng Nhật để xác nhận.
Có thể có một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận cài đặt.
41 Cài đặt Unknown - Chưa biết - 未知
Tìm và nhấn nút "未知" (Unknown):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "未知" hoặc biểu tượng tương tự.
Khám phá các tùy chọn:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "未知" có thể hiển thị một loạt các tùy chọn không rõ ràng hoặc không biết nghĩa.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để khám phá và chọn các tùy chọn mà bạn muốn tìm hiểu hoặc thử nghiệm.
42 Cài đặt Unclear - Không rõ - 不明
Tìm và nhấn nút "不明" (Unclear):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "不明" hoặc biểu tượng tương tự.
Khám phá các tùy chọn:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "不明" có thể hiển thị một loạt các tùy chọn không rõ ràng hoặc không biết nghĩa.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để khám phá và chọn các tùy chọn mà bạn muốn tìm hiểu hoặc thử nghiệm.
Thực hiện thay đổi
Dựa trên thông tin hiển thị trên màn hình, thử nghiệm các tùy chọn và xem xét việc thay đổi cài đặt nếu có thể.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để thực hiện các thay đổi hoặc cài đặt mới.
Xác nhận
Nếu có bất kỳ thay đổi nào được thực hiện.
Xác nhận chúng bằng cách sử dụng các phím bấm tiếng Nhật trên bảng điều khiển.
Điều này có thể là một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận các thay đổi.
43 Cài đặt Details - Chi tiết - 詳細
Tìm và nhấn nút "詳細" (Details):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "詳細" hoặc biểu tượng tương tự.
Khám phá các tùy chọn:
Màn hình hiển thị sau khi bạn nhấn nút "詳細" có thể hiển thị một loạt các tùy chọn cài đặt hoặc thông tin chi tiết về các chức năng của máy giặt Sharp.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để khám phá và chọn các tùy chọn hoặc thông tin mà bạn muốn tìm hiểu hoặc thực hiện.
Hiểu các tùy chọn hoặc thông tin chi tiết:
Đọc kỹ thông tin hiển thị trên màn hình để hiểu rõ về các cài đặt hoặc tính năng được mô tả.
Thường thông tin này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy giặt Sharp hoặc tận dụng các tính năng của máy giặt Sharp.
Thực hiện thay đổi (nếu cần):
Nếu bạn muốn thay đổi các cài đặt hoặc tận dụng các tính năng được mô tả.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để thực hiện các thay đổi hoặc cài đặt mới.
Xác nhận (nếu cần):
Nếu có bất kỳ thay đổi nào được thực hiện.
Hãy xác nhận chúng bằng cách sử dụng các phím bấm tiếng Nhật trên bảng điều khiển.
Điều này có thể là một nút như "OK" hoặc "確定" (Xác nhận) để xác nhận các thay đổi.
44 Cài đặt Confirm - Xác nhận - 確認
Tìm và nhấn nút "確認" (Confirm):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "確認" hoặc biểu tượng tương tự.
Xác nhận thông tin hoặc thực hiện thao tác:
Khi bạn nhấn nút "確認", màn hình hiển thị có thể yêu cầu bạn xác nhận một thao tác hoặc thông tin cụ thể trước khi tiếp tục.
45 Cài đặt Cancel - Hủy bỏ - 取消
Để sử dụng cài đặt "Cancel - Hủy bỏ - 取消" trên máy giặt Sharp, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Tìm và nhấn nút "取消" (Cancel):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "取消" hoặc biểu tượng tương tự.
Xác nhận hủy bỏ thao tác hoặc quá trình hiện tại:
Khi bạn nhấn nút "取消", máy giặt Sharp có thể yêu cầu xác nhận hủy bỏ một thao tác đang chạy hoặc quá trình hiện tại.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để xác nhận việc hủy bỏ.
46 Cài đặt Adjust - Điều chỉnh - 調整
Để sử dụng máy giặt Sharp cài đặt "Adjust - Điều chỉnh - 調整" trên máy giặt Sharp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm và nhấn nút "調整" (Adjust):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "調整" hoặc biểu tượng tương tự.
Chọn chế độ hoặc thiết lập muốn điều chỉnh:
Sau khi nhấn nút "調整", màn hình hiển thị có thể cho phép bạn chọn các chế độ hoặc thiết lập cụ thể để điều chỉnh.
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các tùy chọn và chọn mục bạn muốn điều chỉnh.
47 Cài đặt Menu - Menu - メニュー
Tìm và nhấn nút "メニュー" (Menu):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "メニュー" hoặc biểu tượng tương tự.
Truy cập vào menu cài đặt:
Khi bạn nhấn nút "メニュー", màn hình hiển thị sẽ mở ra menu cài đặt.
Nơi bạn có thể truy cập các tùy chọn cài đặt khác nhau của máy giặt Sharp.
Chọn các tùy chọn cài đặt:
Sử dụng các phím bấm tiếng Nhật để di chuyển qua các mục menu và chọn tùy chọn cài đặt bạn muốn thay đổi hoặc xem.
48 Cài đặt Back - Quay lại - 戻る
Để sử dụng cài đặt "Back - Quay lại - 戻る" trên máy giặt Sharp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm và nhấn nút "戻る" (Back):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "戻る" hoặc biểu tượng tương tự.
Quay lại một bước trước đó:
Khi bạn nhấn nút "戻る", máy giặt Sharp sẽ quay lại một bước trong quá trình cài đặt hoặc trở về màn hình trước đó.
Điều này giúp bạn điều hướng qua các mục menu hoặc thoát khỏi chế độ cài đặt hiện tại.
Tiếp tục thực hiện thao tác hoặc điều chỉnh (nếu cần):
Sau khi quay lại một bước, bạn có thể tiếp tục thực hiện thao tác hoặc điều chỉnh các cài đặt khác trên máy giặt Sharp.
Lưu ý rằng nút "戻る" thường được sử dụng để điều hướng ngược lại trong giao diện menu hoặc thoát khỏi một trang cài đặt cụ thể.
49 Cài đặt Next - Tiếp theo - 次へ
Để sử dụng máy giặt Sharp cài đặt "Next - Tiếp theo - 次へ" trên máy giặt Sharp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Tìm và nhấn nút "次へ" (Next):
Trên bảng điều khiển, tìm và nhấn nút có chữ "次へ" hoặc biểu tượng tương tự.
Chuyển đến bước tiếp theo hoặc mục tiếp theo trong quá trình cài đặt:
Khi bạn nhấn nút "次へ", máy giặt Sharp sẽ chuyển đến bước tiếp theo trong quá trình cài đặt hoặc đến một mục tiếp theo trong menu.
Tiếp tục thực hiện thao tác hoặc điều chỉnh (nếu cần):
Sau khi chuyển đến bước tiếp theo, bạn có thể tiếp tục thực hiện thao tác.
Điều chỉnh các cài đặt khác trên máy giặt Sharp.
Hoàn tất và lưu cài đặt (nếu cần):
Thông thường, khi bạn đạt đến bước cuối cùng hoặc hoàn tất các điều chỉnh.
Máy giặt Sharp có thể yêu cầu bạn xác nhận và lưu các cài đặt đã thay đổi.
Lưu ý rằng nút "次へ" thường được sử dụng để di chuyển sang phần tiếp theo trong quá trình cài đặt hoặc trong menu, giúp bạn dễ dàng điều hướng và hoàn thành các thao tác cài đặt trên máy giặt Sharp.
50 Cài đặt Finish - Hoàn thành - 完了
Để sử dụng máy giặt Sharp cài đặt "Finish - Hoàn thành - 完了" trên máy giặt Sharp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Thực hiện các cài đặt cần thiết:
Trên bảng điều khiển, điều chỉnh các tùy chọn.
Cài đặt theo ý muốn của bạn bằng cách sử dụng các nút và phím trên máy giặt Sharp.
Hoàn tất quá trình cài đặt:
Khi bạn đã điều chỉnh đủ các cài đặt và muốn kết thúc quá trình cài đặt.
Bạn cần tìm và nhấn nút hoặc phím bấm được ghi là "完了" (hoặc "Finish" nếu có).
Xác nhận và lưu cài đặt:
Khi bạn nhấn nút "完了" (hoặc "Finish"), máy giặt Sharp sẽ xác nhận và lưu các cài đặt mà bạn đã thực hiện.
Điều này có thể làm cho máy giặt Sharp bắt đầu hoạt động theo cài đặt mới.
Làm cho màn hình thoát khỏi chế độ cài đặt và trở lại màn hình chính.
Kiểm tra kết quả (nếu có thể):
Sau khi hoàn thành quá trình cài đặt, bạn có thể muốn thực hiện một chu trình giặt.
Xem các cài đặt đã được áp dụng hoạt động như thế nào.
Lưu ý rằng việc sử dụng nút "完了" (hoặc "Finish") thường được sử dụng để xác nhận và lưu các thay đổi đã thực hiện trong quá trình cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt.
Với sự đa dạng và tiện ích của 50 chức năng điều chỉnh từ chuẩn an toàn.
Sử dụng máy giặt Sharp không chỉ là một công cụ giúp cho công việc giặt lành mạnh mà còn là một trợ thủ đắc lực trong cuộc sống hàng ngày của mọi gia đình.
Việc hiểu biết sử dụng máy giặt Sharp hiệu quả các chức năng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng, đồng thời đảm bảo sự bền bỉ và sự an toàn cho quần áo và máy giặt Sharp của bạn.
Tìm hiểu thêm:
>>> Hướng dẫn cài đặt sử dụng tủ lạnh Sharp Side By Side chi tiết
>>> Hướng dẫn sử dụng điều hòa Sharp các chức năng
>>> Bảng tổng hợp mã lỗi tủ lạnh Sharp Side By Side chi tiết
>>> Full 59+ mã lỗi điều hòa Sharp inverter & các hỗ trợ
>>> Danh sách bảng mã lỗi lò vi sóng Sharp Inverter, Sharp nội địa Thật 110V
10 Lưu ý sử dụng máy giặt Sharp đúng chuẩn
Dưới đây là 10 lưu ý khi sử dụng máy giặt Sharp:
1 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp:
Trước khi sử dụng máy giặt Sharp, đảm bảo bạn đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp.
Hiểu rõ các chức năng và cách vận hành máy giặt Sharp.
2 Lựa chọn chương trình phù hợp:
Sử dụng máy giặt Sharp chức năng lựa chọn chương trình phù hợp với loại vải.
Mức độ bẩn của quần áo để đảm bảo quá trình giặt hiệu quả.
3 Chuẩn bị quần áo trước khi giặt:
Kiểm tra túi áo và túi quần để đảm bảo không có vật dụng cứng gây hỏng máy hoặc gây tổn thương cho quần áo.
4 Chú ý đến lượng chất tẩy rửa:
Sử dụng lượng chất tẩy rửa và chất làm mềm phù hợp.
Đảm bảo quần áo sạch và mềm mại.
5 Chú ý đến lượng quần áo và tải trọng:
Đừng quá tải máy giặt Sharp bằng cách đặt quá nhiều quần áo vào bồn giặt.
Điều này có thể gây hỏng máy hoặc không đạt hiệu suất giặt tốt nhất.
6 Chăm sóc và vệ sinh định kỳ:
Dọn dẹp và vệ sinh máy giặt Sharp định kỳ để duy trì hiệu suất hoạt động.
Đảm bảo sức khỏe cho quần áo và người dùng.
7Sử dụng máy giặt Sharp chức năng tự động:
Một số máy giặt Sharp có chức năng tự động cho việc phân phối chất tẩy rửa và làm mềm.
Hãy sử dụng máy giặt Sharp tính năng này để tiết kiệm thời gian và công sức.
8 Chế độ giặt nhẹ:
Sử dụng máy giặt Sharp chế độ giặt nhẹ cho quần áo nhạy cảm hoặc dễ nhăn để đảm bảo không làm hỏng vải.
9 Kiểm tra kỹ trước khi khởi động:
Trước khi bắt đầu chương trình giặt, hãy kiểm tra kỹ xem cửa máy đã đóng chặt.
Các phím điều khiển đã được đặt đúng.
10 Tắt nguồn khi không sử dụng máy giặt Sharp:
Sau khi sử dụng xong, hãy tắt nguồn máy giặt Sharp để tiết kiệm năng lượng.
Tránh tình trạng cháy nổ hoặc sự cố khác.
10 sự cố thường gặp khi sử dụng máy giặt Sharp
Thông thường khi máy gặp phải vấn đề thường xuất hiện mã lỗi máy giặt Sharp được hiển thị trên màn hình LED bảng điều khiển.
Tuy nhiên có một số Model máy không hiển thị mã lỗi, chúng ta thường xác định nó bằng các dấu hiệu cụ thể.
Dưới đây là một số dấu hiệu hỏng hóc máy giặt Sharp có thể xuất hiện do người sử dụng máy giặt Sharp:
1 Không hoạt động khi bật nguồn:
Điều này có thể là dấu hiệu của sự cố trong hệ thống điện hoặc nút bấm không hoạt động đúng cách.
2 Máy giặt Sharp rung mạnh hoặc gây tiếng ồn lớn:
Có thể có vấn đề với hệ thống treo hoặc cơ cấu bên trong máy giặt Sharp.
3 Không thể xoay bồn giặt:
Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề cơ học hoặc bị kẹt.
4 Nước rò rỉ từ máy giặt Sharp:
Điều này có thể xuất phát từ ống dẫn nước hoặc từ phần dưới của máy.
5 Quần áo không được giặt sạch:
Có thể do sự cố trong quá trình rửa hoặc do lượng chất tẩy rửa không đúng.
6 Máy giặt Sharp không hoàn thành chu trình giặt:
Có thể do lỗi trong hệ thống điện hoặc mạch điều khiển.
7 Mùi khó chịu từ máy giặt Sharp:
Điều này có thể là do vi khuẩn hoặc nấm mốc phát triển trong máy giặt Sharp do ẩm ướt và dơ bẩn tích tụ.
8 Máy giặt Sharp không thể khởi động:
Điều này có thể là do nút bấm hoặc hệ thống điện bị hỏng.
9 Hiển thị mã lỗi trên màn hình:
Máy giặt Sharp thường sẽ hiển thị mã lỗi khi gặp sự cố.
Hãy kiểm tra hướng dẫn sửa chữa trong tài liệu hướng dẫn.
10 Sự cố với các chức năng điều khiển:
- Có thể gặp vấn đề với các nút điều khiển hoặc màn hình hiển thị, làm cho việc điều chỉnh chương trình giặt trở nên khó khăn.
Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu hỏng hóc nào trên, nên liên hệ trung tâm bảo hành Sharp tại nhà "App Ong Thợ" để được hỗ trợ sửa chữa.
Trên là toàn bộ hướng dẫn sử dụng máy giặt Sharp được các chuyên gia "App Ong Thợ" chia sẻ cài đặt các tính năng.
Trong quá trình "sử dụng máy giặt Sharp" nếu bạn cần trợ giúp vui lòng liên hệ hỗ trợ Hotline 0948 559 995