Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Gree
Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Gree
18-04-2021 | Sửa điện lạnh |Bảng Mã Lỗi Điều Hòa Gree Treo Tường, Âm Trần, Mutil, VRV
Appongtho.vn Tổng hợp bảng 42 mã lỗi điều hòa Gree bao gồm mã lỗi điều hòa Gree treo tường, Gree âm trần và mã lỗi điều hòa Gree muti kèm cách sử lý nhanh.
Ngay cả bạn không phải thợ cũng có thể tự sử lý khắc phục các mã lỗi điều hòa Gree không cần tới thợ theo hướng dẫn chi tiết bởi ứng dụng Ong Thợ.
Điều hòa gree được biết đến bởi chất lượng hoạt động bền bỉ, giá thành cũng khá ổn định.
Tuy nhiên quá trình sử dụng không khỏi tránh được những sự cố hỏng hóc, một số sự cố cần phải gọi thợ, nhưng cũng có một số bạn cũng tự làm được.
Hầu hết khi bị hỏng mã lỗi điều hòa Gree đều được báo trước cho người dùng.
Theo thời gian các đời nhiều kiểu hiển thị mã lỗi điều hòa Gree khác nhau.
Quan trọng là điều hòa gree của bạn thuộc đời máy nào để khi kiểm tra mã lỗi điều hòa Gree test được đúng mã lỗi để có phương pháp khắc phục hiệu quả.
Là những kỹ thuật viên sửa điều hòa Ong Thợ chúng tôi gặp phải hàng nghìn mã lỗi điều hòa Gree khác nhau.
Ở những bài viết trước Ong Thợ cũng đã chỉ cho bạn các mã lỗi điều hòa Gree khác nhau.
Bài viết này Ong Thợ cũng mang tới bạn tổng hợp 32 Mã lỗi điều hòa gree đầy đủ nhất.
Mong rằng quý vị có thể tự làm được mà không cần tới thợ.
77 Mã Lỗi Điều Hòa Gree Inverter
Lưu Ý: Trước khi quý vị tìm hiểu để sử lý các mã lỗi điều hòa gree, hãy đảm bảo cho mình có đầy đủ dụng cụ bảo hộ an toàn điện.
Hãy ngắt nguồn điện khi bạn tháo để kiểm tra. Đọc kỹ hướng dẫn, hiểu dõ nguồn gốc bệnh trước khi làm.
Không tự ý khắc phục mã lỗi điều hòa gree nếu bạn chưa hiểu dõ, Ong Thợ cố gắng hướng dẫn cụ thể chi tiết để mọi người hiểu dễ nhất.
Trường hợp nếu không hiểu có thể liên lạc với các kỹ thuật viên để được hỗ trợ.
Để không mất thời gian của mọi người dưới này thôi là 32 mã lỗi điều hòa gree cùng các giải đáp sự cố dành cho bạn.
STT | Mã Lỗi | Ý Nghĩa Lỗi | Đèn LED |
---|---|---|---|
1 | EE | Lỗi bo dàn lạnh | Dừng 3s, nháy 15 lần |
2 | E2 | Lỗi bảo vệ chống đóng băng | Dừng 3s, nháy 2 lần |
3 | E4 | Lỗi bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao | Dừng 3s, nháy 4 lần |
4 | E5 | Bảo vệ quá dòng | Dừng 3s, nháy 5 lần |
5 | E6 | Tín hiệu lỗi | Dừng 3s, nháy 6 lần |
6 | FO | Hệ thống bị xì, rò rỉ gas | Dừng 3s, nháy 10 lần |
7 | F1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Sừng 3s, nháy 1 lần |
8 | F2 | Mhiệt độ đường ống dàn lạnh | Cooling dừng 3s, nháy 2 lần |
9 | F3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cooling dừng 3s, nháy 3 lần |
10 | F4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngưng | Ceating dừng 3s, nháy 19 lần |
11 | F5 | Nhiệt độ đường đi dàn nóng | Cooling dừng 3s, nháy 18 lần |
12 | H3 | Quá tải máy nén | Heating dừng 3s, nháy 3 lần |
13 | H4 | Quá tải hệ thống | Heating dừng 3s, nháy 4 lần |
14 | H6 | Board không nhận tín hiệu | Running dừng 3s, nháy 11 lần |
15 | H7 | Mất đồng hồ | Heating dừng 3s, nháy 7 lần |
16 | LC | Không khởi động được | Heating dừng 3s, nháy 11 lần |
17 | P7 | Lỗi cảm biến nhiệt tấm tản nhiệt | Heating dừng 3s, nháy 18 lần |
18 | P8 | Tản nhiệt dàn nóng quá nóng | Heating dừng 3s, nháy 19 lần |
19 | PH | Nguồn điện DC quá cao | Cooling dừng 3s, nháy 11 lần |
20 | PL | Nguồn điện DC quá thấp | Heating dừng 3s, nháy 21 lần |
21 | U1 | Pha máy nén bị lệch | Heating dừng 3s, nháy 13 lần |
22 | U5 | Bất ổn dòng điện trong hệ thống | Cooling dừng 3s, nháy 13 lần |
23 | U7 | Van 4 ngã hoạt động bất thường | Heating dừng 5s, nháy 20 lần |
24 | UA | Lỗi cài đặt, dàn nóng, lạnh bất thường | Cooling và heating nháy 12 lần |
25 | UF | Lỗi đường truyền tín hiệu | LED nháy 3s, nháy 7 lần |
26 | UH | Tín hiệu motor DC dàn nóng | Cooling và heating nháy 8 lần |
27 | UU | Dòng điện DC quá cao | Cooling và heating nháy 11 lần |
28 | C5 | Lỗi bảo vệ Jumper trên board | Máy không hoạt động |
29 | E5 | Bảo vệ quá dòng | Chế độ lạnh/ sưởi ấm |
30 | E8 | Lỗi sự cố quá tải | Toàn bộ máy ngừng hoạt động |
31 | F0 | Bảo vệ hệ thống thiếu gas | Máy dừng hoạt động |
32 | F1, F2 | Cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh | Máy sẽ ngừng hoạt động |
33 | H3 | Lỗi bảo vệ quá tải máy nén | Máy lạnh không hoạt động |
34 | H6 | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Quạt dàn nóng, lạnh |
35 | U8 | Tụ quạt dàn lạnh bị lỗi | Máy không hoạt động |
STT | Mã Lỗi | Nguyên Nhân |
---|---|---|
36 | E1 | Bảo vệ máy nén chống lại áp suất cao |
37 | E2 | Bảo vệ chống đóng băng dàn lạnh |
38 | E3 | Bảo vệ máy nén khỏi áp suất thấp |
39 | E4 | Bảo vệ nhiệt độ cao máy nén |
40 | E5 | Bảo vệ máy nén khỏi quá tải |
41 | E6 | Lỗi kết nối (giao hoán) |
42 | E7 | Độ tương phản của chế độ cài đặt |
43 | E8 | Bảo vệ mô tơ dàn lạnh bị vấp |
44 | E9 | Bảo vệ khí lạnh ở chế độ sưởi |
45 | E0 | Bảo vệ bộ điều khiển tần số ở điện áp |
46 | H6 | Không có tín hiệu phản hồi |
47 | F0 | Lỗi cảm biến nhiệt độ |
48 | F1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ trên thiết bị bay hơi |
49 | F2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bình ngưng |
50 | F3 | Lỗi cảm biến không khí. |
51 | F4 | Lỗi máy bơm nhiệt độ |
52 | F5 | Cảm biến trên đường ống xả của máy nén |
53 | F6 | Dàn ngưng quá nhiệt (Biến tần) |
54 | F7 | Bảo vệ chống dầu máy nén (Biến tần) |
55 | F8 | Bảo vệ máy nén tốc độ thấp (Biến tần) |
56 | F9 | Lỗi tốc độ thấp (Biến tần) |
57 | FF | Màn hình pha trục trặc |
58 | H1 | Rã đông trong chế độ sưởi |
59 | H2 | Bảo vệ bộ lọc tĩnh điện |
60 | H3 | Bảo vệ máy nén không bị quá nhiệt |
61 | H4 | Trục trặc hệ thống |
62 | H5 | Bảo vệ chặn IPM |
63 | H7 | Lỗi máy nén (Biến tần DC) |
64 | H8 | Bảo vệ chống tràn hệ thống thoát nước |
65 | H9 | Máy sưởi điện bị lỗi |
66 | H0 | Bảo vệ thiết quá nhiệt (Biến tần) |
67 | FA | Quá nhiệt ở tốc độ thấp (Biến tần) |
68 | P0 | Lỗi của máy nén |
69 | P1 | Lỗi của bộ điều khiển |
70 | P2 | Lỗi của van mở rộng |
71 | P3 | Lỗi của cảm biến áp suất |
72 | P4 | Lỗi của đường ống dẫn gas |
73 | P5 | Lỗi của cảm biến nhiệt độ |
74 | P6 | Lỗi của cảm biến độ ẩm |
75 | P7 | Lỗi quạt không hoạt động đúng |
76 | P8 | Lỗi của động cơ quạt ngoài. |
77 | P9 | Lỗi của van mở rộng. |
Cách kiểm tra và khắc phục lỗi
Trước khi tiến hành sửa chữa, hãy chắc chắn bạn hiểu về cấu tạo điều hòa và đã tắt nguồn điện và có đủ dụng cụ cần thiết.
Nếu không tự tin, hãy nhờ sự trợ giúp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Dưới đây là hướng dẫn từng bước để xử lý các mã lỗi điều hòa Gree mà bạn đề cập:
1 Lỗi bo dàn lạnh
Kiểm tra bo mạch dàn lạnh: Xem xét các thành phần trên bo mạch có bị cháy, hỏng hay lỏng lẻo.
Kiểm tra kết nối dây dẫn: Đảm bảo các kết nối đều chắc chắn.
Thay thế bo mạch: Nếu bo mạch hỏng, bạn có thể cần thay thế bằng bo mạch mới.
2 Lỗi bảo vệ chống đóng băng
Kiểm tra bộ phận làm mát: Đảm bảo dàn lạnh không bị đóng băng.
Kiểm tra luồng không khí: Đảm bảo không có cản trở trong luồng không khí.
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: Đảm bảo cảm biến hoạt động bình thường.
Xử lý nguyên nhân đóng băng: Có thể cần vệ sinh dàn lạnh hoặc kiểm tra hệ thống làm lạnh.
3 Lỗi bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao đường đi máy nén
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: Đảm bảo cảm biến không hỏng hoặc lỏng lẻo.
Kiểm tra đường đi máy nén: Đảm bảo không có rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
Thay thế cảm biến: Nếu cảm biến bị hỏng, hãy thay thế bằng cảm biến mới.
4 Lỗi bảo vệ quá dòng
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định và không quá tải.
Kiểm tra dây dẫn: Đảm bảo không có dây dẫn bị hỏng hoặc chập điện.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Có thể cần thay thế bo mạch nếu hỏng.
5 Tín hiệu lỗi
Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng đều chắc chắn.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Xem có hỏng hóc hoặc cháy nổ không.
Xử lý tín hiệu lỗi: Có thể cần đặt lại cài đặt hoặc thay thế bo mạch.
6 Hệ thống bị xì, rò rỉ gas
Kiểm tra dàn nóng và dàn lạnh: Tìm dấu hiệu rò rỉ gas.
Kiểm tra van và ống dẫn: Đảm bảo không có rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
Thêm gas nếu cần: Nếu lượng gas quá thấp, cần bổ sung gas bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
7 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: Đảm bảo không có hỏng hóc hoặc lỗi.
Thay thế cảm biến: Nếu cảm biến bị hỏng, cần thay thế bằng cảm biến mới.
8 Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống dàn lạnh
Kiểm tra cảm biến: Đảm bảo cảm biến hoạt động tốt.
Thay thế nếu cần: Nếu cảm biến bị hỏng, thay thế bằng cảm biến mới.
9 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: Đảm bảo không có lỗi hoặc hỏng hóc.
Thay thế cảm biến: Nếu cần, hãy thay thế bằng cảm biến mới.
10 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngưng
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: Đảm bảo cảm biến không bị hỏng hoặc lỗi.
Thay thế cảm biến: Nếu cảm biến hỏng, hãy thay thế.
11 Quá tải máy nén
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định và không quá tải.
Kiểm tra máy nén: Đảm bảo máy nén không bị chặn hoặc gặp sự cố.
Xử lý vấn đề quá tải: Có thể cần thay thế máy nén nếu bị hỏng.
12 Quá tải hệ thống
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định và không quá tải.
Kiểm tra hệ thống điện: Xem xét các thành phần có bị hỏng hoặc chập điện.
Xử lý quá tải: Có thể cần thay thế các thành phần bị hỏng hoặc đặt lại cài đặt.
13 Board không nhận tín hiệu motor dàn lạnh
Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các kết nối giữa bo mạch và motor dàn lạnh chắc chắn.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
Thay thế motor dàn lạnh: Nếu cần, hãy thay thế bằng motor mới.
14 Mất đồng hồ
Kiểm tra đồng hồ: Đảm bảo đồng hồ hoạt động tốt.
Thay thế đồng hồ: Nếu bị hỏng, hãy thay thế bằng đồng hồ mới.
15 Không khởi động được
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
Kiểm tra máy nén: Nếu máy nén bị hỏng, hãy thay thế.
16 Lỗi cảm biến nhiệt tấm tản nhiệt
Kiểm tra cảm biến: Đảm bảo cảm biến hoạt động bình thường.
Thay thế nếu cần: Nếu cảm biến bị hỏng, hãy thay thế.
17 Tấm tản nhiệt mainboard dàn nóng quá nóng
Kiểm tra nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ tấm tản nhiệt trong phạm vi an toàn.
Thay thế mainboard: Nếu quá nóng, có thể cần thay thế tấm tản nhiệt hoặc mainboard.
18 Nguồn điện DC quá cao
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
19 Nguồn điện DC quá thấp
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
20 Pha máy nén bị lệch
Kiểm tra pha điện: Đảm bảo các pha điện đồng nhất.
Kiểm tra máy nén: Nếu cần, hãy điều chỉnh hoặc thay thế máy nén.
21 Bất ổn dòng điện trong hệ thống
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
Kiểm tra các kết nối: Đảm bảo không có chập hoặc đứt kết nối.
22 Van 4 ngã hoạt động bất thường
Kiểm tra van 4 ngã: Đảm bảo van hoạt động bình thường.
Thay thế van: Nếu cần, hãy thay thế van 4 ngã.
23 Lỗi cài đặt, dàn nóng, lạnh bất thường
Kiểm tra cài đặt: Đảm bảo cài đặt đúng.
Kiểm tra dàn nóng và dàn lạnh: Đảm bảo không có vấn đề bất thường.
Khởi động lại hệ thống: Đặt lại cài đặt và thử lại.
24 Lỗi đường truyền tín hiệu
Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh chắc chắn.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
25 Board không nhận tín hiệu motor DC dàn nóng
Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các kết nối giữa bo mạch và motor DC dàn nóng chắc chắn.
Thay thế motor DC: Nếu motor bị hỏng, hãy thay thế.
26 Dòng điện DC quá cao
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
27 Lỗi bảo vệ Jumper trên board điều khiển
Kiểm tra Jumper: Đảm bảo Jumper trên board hoạt động bình thường.
Thay thế board điều khiển: Nếu cần, hãy thay thế board.
28 Bảo vệ quá dòng (Ngoại trừ máy 1HP)
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định và không quá tải.
Kiểm tra bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch bị hỏng, hãy thay thế.
29 Lỗi sự cố quá tải
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra hệ thống điện: Đảm bảo không có chập hoặc đứt kết nối.
30 Bảo vệ hệ thống thiếu gas
Kiểm tra lượng gas: Nếu quá thấp, cần bổ sung gas bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Kiểm tra dàn nóng và dàn lạnh: Tìm dấu hiệu rò rỉ gas.
31 Cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh
Kiểm tra cảm biến: Đảm bảo cảm biến hoạt động bình thường.
Thay thế cảm biến: Nếu bị hỏng, hãy thay thế.
32 Lỗi bảo vệ quá tải máy nén
Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Kiểm tra máy nén: Nếu máy nén bị hỏng, cần thay thế.
33 Lỗi motor quạt dàn lạnh
Kiểm tra motor quạt: Đảm bảo motor hoạt động bình thường.
Thay thế motor: Nếu bị hỏng, cần thay thế.
34 Quạt dàn nóng
Kiểm tra quạt: Đảm bảo quạt hoạt động bình thường.
Thay thế quạt: Nếu cần, hãy thay thế quạt.
Trên là toàn bộ cách sử lý nguyên nhân các mã lỗi điều hòa Gree được hướng dẫn bởi các chuyên gia App Ong Thợ
Đây là cách dùng điều hòa ít tốn điện nhất
Bảng mã Lỗi điều hòa gree Muti - VRV
Mã lỗi | Báo lỗi trên đèn LED | Tình trạng hoạt động của máy | Cách xử lý
|
EE | 3 giây và nháy 15 lần | Lỗi board dàn lạnh | Thay mainboard dàn lạnh
|
E2 | 3 giây và nháy 2 lần | Lỗi bảo vệ chống đóng băng | Nhiệt độ môi trường của dàn nóng quá thấp
|
H4 | 3 giây và nháy 4 lần | Hệ thống quá tải | Dàn giải nhiệt có bẩn hoặc bị nghẹt không.
|
H6 | 3 giây và nháy 11 lần | Bo mạch không nhận được tín hiệu | Kiểm tra sự kết nối giữa motor và mainboard
|
F2 | 3 giây và nháy 2 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ của đường ống | Kiểm tra kết nối, đo giá trị điện trở cảm biến.
|
F1 | 3 giây và nháy 1 lần | Lỗi cảm biết nhiệt độ môi trường dàn lạnh | Kiểm tra kết nối, đo giá trị điện trở của cảm biến.
|
UF | 7 lần trong cùng 1 thời điểm | Đường truyền tín hiệu bất thường | Thay mainboard dàn lạnh
|
H3 | 3 giây và nháy 3 lần | Máy nén quá tải | Kiểm tra tình trạng kết nối của dây có quá tải không
|
LC | 3 giây và nháy 11 lần | Không khởi động được | Kiểm tra điện trở tiếp đấy, kiểm tra board dàn nóng.
|
UH | Nháy 8 lần trong cùng 1 thời điểm | Board không nhận được tín hiệu từ motor DC dàn nóng | Kiểm tra sự kết nối giữa motor DC và board dàn nóng
|
E5 | 3 giây và nháy 5 lần | Lỗi bảo vệ quá dòng | Kiểm tra điện nguồn có ổn định không
|
U7 | 3 giây và nháy 20 lần | Van 4 ngã hoạt động bất thường | Thay van 4 ngã
|
U1 | 3 giây và nháy 13 lần | Lỗi lệch pha máy nén | Thay board dàn nóng
|
H7 | 3 giây và nháy 7 lần | Mất đồng bộ | Kiểm tra điện trở máy nén
|
U5 | 3 giây và nháy 13 lần | Lỗi dòng điện trong hệ thống không ổ định | Thay board dàn nóng
|
F3 | 3 giây và nháy 3 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ trong dàn nóng | Kiểm tra kết nối, đo giá trị điện trở của cảm biến
|
E4 | 3 giây và nháy 4 lần | Lỗi bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao của đường đi máy nén | Kiểm tra kết nối, đo điện trở của cảm biến.
|
F5 | 3 giây và nháy 5 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường đi của dàn nóng. | Kiểm tra kết nối, đo điện trở của cảm biến.
|
F4 | 3 giây và nháy 18 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngưng. | Kiểm tra kết nối, đo điện trở của cảm biến
|
P8 | 3 giây và nháy 19 lần | Tấm tản nhiệt của mainboard dàn nóng quá nóng | Nhiệt độ môi trường dàn nóng quá cao. Tản nhiệt kết nối không đúng, bảo dưỡng điều hòa trước nếu không được làm theo bước dưới.
|
UU | Nháy 11 lần trong cùng 1 thời điểm | Lỗi dòng điện DC quá cao | Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn AC và DC.
|
P7 | 3 giây và nháy 18 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ của tấm tản nhiệt | Thay board dàn nóng
|
F0 | 3 giây và nháy 10 lần | Lỗi xì gas | Kiểm tra hệ thống ống và khắc phục chổ xì gas
|
PH | 3 giây và nháy 11 lần | Do nguồn điện DC quá cao | Nguồn điện cấp AC bất thường.
|
PL | 3 giây và nháy 21 lần | Nguồn điện DC quá thấp | Nguồn điện cấp AC không bình thường
|
E6 | Đèn LED (running) ngưng 3 giây và nháy 6 lần | Lỗi tín hiệu |
Kiểm tra dây tín hiệu kết nối giữa dàn nóng với dàn lạnh Kiểm tra mainboard dàn lạnh và dàn nóng
|
UA | Đèn LED (cooling) và Đèn LED (heating) nháy 12 lần trong cùng 1 thời điểm | Lỗi cài đặt | Dàn nóng không phù hợp với dàn lạnh
|
XEM THÊM
>>> Bảng mã lỗi điều hòa Daikin
>>> Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic
>>> Bảng mã lỗi điều hòa Sharp
>>> Bảng mã lỗi điều hòa Casper
Bảng mã lỗi điều hòa Gree âm trần
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
H6 | Lỗi motor quạt dàn lạnh. | Kiểm tra dây nguồn motor quạt dàn lạnh. Kiểm tra cánh quạt dàn lạnh Kiểm tra motor quạt. |
C5 | Lỗi bảo vệ điện trở trên mạch. | Kiểm tra điện trở Kiểm tra mạch điện |
E5 | Lỗi vảo vệ dòng quá tải. | Kiểm tra điện áp. Kiểm tra máy nén Kiểm tra quạt Các bạn có thể tham khảo cách khắc phục lỗi E5 |
E8 | Lỗi quá tải | Kiểm tra điện áp Kiểm tra máy nén Kiểm tra trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời |
U8 | Lỗi tụ quạt dàn lạnh | Kiểm tra tụ quạt Kiểm tra quạt Kiểm tra điện cấp quạt |
H3 | Lỗi bảo vệ quá tải cho máy nén. | Kiểm tra gas ( Nạp gas điều hòa đầy đủ ) Kiểm tra công tắc áp suất Kiểm tra máy nén Kiểm tra trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời |
F0 | Lỗi bảo vệ hệ thống thiếu gas. | Kiểm tra gas. Kiểm tra cảm biến dàn trong nhà Kiểm tra máy nén hoạt động bất thường. |
F1, F2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh | Kiểm tra dây kết nối cảm biến nhiệt. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ môi trường. Kiểm tra mainboard. |
Các mã lỗi nháy đèn theo nhịp điều hòa Gree thông thường như sau:
Nháy đèn 1 lần:
- Máy hoạt động bình thường.
Nháy đèn 2 lần:
- Máy hoạt động ở chế độ hạ thấp.
Nháy đèn 3 lần:
- Máy hoạt động ở chế độ hạ thấp.
Chế độ tự động lựa chọn nhiệt độ phù hợp.
Nháy đèn 4 lần:
Máy hoạt động ở chế độ hạ thấp.
Chế độ tự động lựa chọn nhiệt độ phù hợp.
Bộ lọc bụi của máy cần được vệ sinh hoặc thay mới.
Nháy đèn 5 lần:
Máy hoạt động ở chế độ hạ thấp.
Chế độ tự động lựa chọn nhiệt độ phù hợp.
Máy có sự cố về đường dẫn khí.
Cần được kiểm tra và sửa chữa.
Nháy đèn 6 lần:
- Máy hoạt động ở chế độ hạ thấp.
Chế độ tự động lựa chọn nhiệt độ phù hợp.
Cảm biến nhiệt độ của máy không hoạt động đúng cách.
Cần được thay thế.
Nháy đèn 7 lần:
- Máy hoạt động ở chế độ hạ thấp.
Chế độ tự động lựa chọn nhiệt độ phù hợp.
Cảm biến áp suất của máy không hoạt động đúng cách.
Cần được thay thế.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ mã lỗi điều hòa Gree nháy đèn nào trên, nên gọi đến đội ngũ kỹ thuật viên bảo hành Gree để được hỗ trợ sửa chữa và xử lý các sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.
XEM THÊM
>>> Hướng dẫn sử dụng điều hòa Daikin
>>> Cách sử dụng điều hòa Mitsubishi
>>> Cài đặt sử dụng điều hòa LG inverter
>>> Cách sử dụng điều hòa Panasonic
>>> Cài đặt chức năng điều hòa Sharp
Trên là lời giải đáp cho tốp mã lỗi điều hòa Gree bao gồm các nguyên nhân chính được những kỹ thuật viên điện lạnh Ong Thợ chỉ điểm.
Rất mong rằng quý vị có thể hiểu dõ nguồn cơn gây bệnh, sau đó tự tay sử lý mã lỗi điều hòa Gree gia đình mình một cách triệt để nhất.
Cảm ơn quý vị đã quan tâm tới bảng mã lỗi điều hòa Gree, trong quá trình làm việc có gì cần giải đáp hãy gọi cho Ong Thợ.
Ong thợ sẽ hướng dẫn bạn tự làm cụ thể hơn.
13 Cách phòng tránh mã lỗi điều hòa Gree
Dưới đây là 13 cách hiệu quả để phòng tránh mã lỗi điều hòa Gree:
1 Bảo trì định kỳ:
Hãy lên kế hoạch bảo trì định kỳ cho điều hòa Gree để đảm bảo hoạt động ổn định.
Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và ngăn chặn mã lỗi điều hòa Gree trước khi chúng xảy ra.
2 Vệ sinh bộ lọc khí:
Thường xuyên vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc khí.
Đảm bảo luồng không khí lưu thông tốt.
Bộ lọc bẩn có thể gây quá tải và dẫn đến nhiều mã lỗi điều hòa Gree.
3 Kiểm tra dàn lạnh và dàn nóng:
Đảm bảo các bộ phận này không bị bẩn.
Không bbị chặn bởi bụi, lá cây hoặc vật cản khác.
Điều này giúp ngăn chặn sự quá nhiệt và các mã lỗi điều hòa Gree liên quan.
4 Kiểm tra gas lạnh:
Đảm bảo mức gas lạnh trong hệ thống đủ và không có rò rỉ.
Thiếu gas có thể gây ra nhiều mã lỗi điều hòa Gree.
Gas thiếu làm giảm hiệu suất của điều hòa Gree.
5 Kiểm tra kết nối điện:
Đảm bảo các kết nối điện chắc chắn.
Không có hiện tượng lỏng lẻo.
Kết nối kém có thể gây ra mã lỗi điều hòa Gree về nguồn điện và bo mạch.
6 Sử dụng đúng công suất:
Đảm bảo sử dụng trong giới hạn công suất thiết kế.
Quá tải có thể gây ra mã lỗi điều hòa Gree và hỏng hóc.
7 Kiểm tra cảm biến nhiệt độ:
Đảm bảo các cảm biến nhiệt độ hoạt động bình thường.
Cảm biến hỏng có thể gây ra các mã lỗi điều hòa Gree liên quan đến nhiệt độ.
8 Đặt điều hòa Gree đúng cách:
Đảm bảo lắp điều hòa ở vị trí phù hợp.
Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
9 Sử dụng ổn định điện áp:
Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho điều hòa Gree ổn định.
Biến động điện áp có thể gây ra mã lỗi điều hòa Gree và hỏng hóc.
10 Tránh sử dụng quá mức:
Sử dụng theo đúng hướng dẫn.
Tránh hoạt động quá mức.
Sử dụng liên tục ở công suất cao có thể gây quá tải và các mã lỗi điều hòa Gree.
11 Kiểm tra quạt và motor:
Đảm bảo quạt và motor hoạt động tốt.
Quạt hỏng hoặc motor bị kẹt có thể gây quá nhiệt và mã lỗi điều hòa Gree.
12 Cài đặt đúng cách:
Đảm bảo cài đặt đúng theo hướng dẫn.
Cài đặt sai có thể gây ra các mã lỗi điều hòa Greei và sự cố.
13 Sử dụng các linh kiện chính hãng:
Khi cần thay thế linh kiện, hãy sử dụng các linh kiện chính hãng.
Tương thích để đảm bảo hoạt động ổn định và tránh gây ra mã lỗi điều hòa Gree.
Bằng cách tuân thủ những biện pháp phòng tránh này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ gặp phải các mã lỗi điều hòa Gree và đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, hiệu quả hơn.
Đừng quên hãy ủng hộ Ong Thợ chia sẻ nội dung này trên các cộng đồng nếu mang lại giá trị cho quý vị.
Giúp cho nhiều người biết tới thương hiệu Ong Thợ hơn.
Cũng thường xuyên truy cập vào bản tin Ong Thợ để tìm hiểu những bài đánh giá, những nội dung được chia sẻ thực tế nhất từ ứng dụng Ong Thợ.