Sử Dụng Lò Vi Sóng Midea Inverter

Sử Dụng Lò Vi Sóng Midea Inverter

08-10-2024 | Sửa điện gia dụng |

Hướng Dẫn Sử Dụng Lò Vi Sóng Midea Inverter Chuẩn An Toàn


Appongtho.vn Lò vi sóng Midea là gì? Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Midea Inverte chuẩn cài đặt từng nút, phím bấm, chức năng, tận dung hiệu quả, an toàn.


Khi sử dụng lò vi sóng Midea không chỉ đơn thuần là một thiết bị nhà bếp, mà còn là người bạn đồng hành đắc lực giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chế biến thức ăn.


Hướng Dẫn Sử Dụng Lò Vi Sóng Midea Inverter Chuẩn An Toàn

Với công nghệ Inverter hiện đại, sử dụng lò vi sóng Midea mang đến hiệu quả nấu nướng vượt trội, thức ăn chín đều và giữ được trọn vẹn hương vị.


Lò vi sóng Midea Inveter là gì?


Lò vi sóng Midea Inverter là một sản phẩm thuộc thương hiệu Midea, sử dụng công nghệ Inverter (biến tần) tiên tiến.

Công nghệ Inverter trong cấu tạo lò vi sóng này giúp điều khiển công suất hoạt động của lò một cách chính xác và liên tục, khác biệt so với lò vi sóng thông thường thường hoạt động gián đoạn.

Trong cuộc sống hiện đại, lò vi sóng đã trở thành một thiết bị không thể thiếu trong nhà bếp.

Lò vi sóng Midea Inverter càng trở nên quan trọng hơn nhờ những ưu điểm vượt trội so với các loại lò vi sóng thông thường:

  1. Tiết kiệm năng lượng

  2. Nấu nướng hiệu quả

  3. Bảo vệ sức khỏe

  4. Tiện lợi

Khi sử dụng lò vi sóng Midea Inverter mang lại các lợi ích như:

  1. Tiết kiệm thời gian

  2. Tiết kiệm chi ph

  3. Đa năng

  4. Dễ sử dụng

  5. Bền bỉ

Lò vi sóng Midea Inverter là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một thiết bị nhà bếp hiện đại, tiện lợi và tiết kiệm năng lượng.

Với công nghệ Inverter tiên tiến, sử dụng lò vi sóng Midea mang đến trải nghiệm nấu nướng hoàn toàn mới, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.


Để khai thác tối đa những tính năng ưu việt của sản phẩm, App Ong Thợ xin chia sẻ đến bạn hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Midea Inverter từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin chế biến những món ăn ngon miệng và an toàn.


SỬ DỤNG

>>> Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Whirlpool

>>> Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Mitsubishi

>>> Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo


Lò vi sóng Midea Inveter là gì?

Cách lò vi sóng Midea hoạt động


Lò vi sóng Midea, giống như các lò vi sóng khác, hoạt động dựa trên nguyên lý tạo ra sóng vi ba (microwave) để làm nóng thức ăn.

Dưới đây là quá trình hoạt động chi tiết của lò vi sóng Midea:


1. Tạo sóng vi ba:

  1. Bên trong lò vi sóng Midea có một linh kiện gọi là magnetron.

  2. Khi lò được cấp điện, magnetron sẽ chuyển đổi điện năng thành sóng vi ba với tần số rất cao (thường là 2.45 GHz).

  3.  Magnetron tạo ra sóng vi ba và phân phối chúng đều trong khoang lò.


2. Truyền sóng vi ba:

  1.  Sóng vi ba được dẫn qua một ống dẫn sóng (waveguide) và phân tán đều trong khoang lò.

  2. Ống dẫn sóng giúp sóng vi ba lan tỏa một cách đồng đều để làm nóng thực phẩm.


3. Làm nóng thức ăn:

  1. Khi sóng vi ba tiếp xúc với phân tử nước trong thức ăn, các phân tử này dao động nhanh chóng.

  2. Sự dao động này tạo ra ma sát, sinh ra nhiệt.

  3. Nhiệt từ ma sát làm nóng thức ăn từ bên trong ra ngoài.

  4. Thức ăn chín đều và nhanh chóng hơn so với các phương pháp nấu truyền thống.


4. Đĩa quay:

  1.  Lò vi sóng Midea thường trang bị một đĩa thủy tinh quay ở dưới đáy khoang nấu.

  2.  Đĩa quay giúp thức ăn di chuyển liên tục trong trường sóng vi ba.

  3. Thực phẩm được làm nóng đồng đều.

  4. Tránh tình trạng một số vùng bị quá nóng hoặc quá lạnh.


Khi bạn sử dụng lò vi sóng Midea hoạt động bằng cách tạo ra sóng vi ba, truyền chúng đều trong khoang lò, và làm nóng thức ăn thông qua sự dao động của phân tử nước trong thực phẩm.

Đĩa quay bên trong lò giúp đảm bảo sử dụng lò vi sóng Midea sự phân phối nhiệt đồng đều, cải thiện hiệu quả nấu nướng.


Cách lò vi sóng Midea hoạt động

Quy trình sử dụng lò vi sóng Midea cơ bản


Để giúp bạn sử dụng lò vi sóng Midea một cách hiệu quả và an toàn, mình sẽ hướng dẫn bạn lắp đặt lò vi sóng chuẩn và thực hiện qua 8 bước sử dụng cơ bản sau đây:


Bước 1: Chuẩn bị thực phẩm

  1. Đặt thức ăn vào bát hoặc đĩa dành cho lò vi sóng Midea.

  2. Đậy kín bằng nắp hoặc màng bọc thực phẩm.

Lưu ý: Tránh dùng bát đĩa kim loại, giấy bạc, hoặc vật liệu dễ cháy.


Bước 2: Kiểm tra lò

  1. Đảm bảo lò vi sóng Midea đã được cắm điện chắc chắn.

  2. Kiểm tra đĩa quay có đúng vị trí và không bị kẹt.

  3. Vệ sinh khoang lò nếu cần.


Bước 3: Chọn chế độ

  1. Nhấn nút chọn chế độ (hâm nóng, nấu, rã đông, v.v.).

  2. Chế độ sẽ đi kèm với cài đặt công suất và thời gian riêng.


Bước 4: Cài đặt thời gian

  1. Sử dụng lò vi sóng Midea các nút số để nhập thời gian nấu mong muốn.

  2. Thời gian nấu phụ thuộc vào loại và lượng thực phẩm.


Bước 5: Cài đặt công suất

  1. Điều chỉnh mức công suất nếu lò cho phép.

  2. Công suất thấp cho hâm nóng, cao cho nấu chín.


Bước 6: Bắt đầu

  1. Nhấn nút "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  2. Lò vi sóng Midea sẽ tự động hoạt động theo cài đặt.


Bước 7: Kiểm tra thức ăn

  • Mở cửa lò để kiểm tra thức ăn nếu cần, nhưng hạn chế mở nhiều lần để tránh thất thoát nhiệt.


Bước 8: Kết thúc

  1. Khi nấu xong, lò sẽ phát tiếng bíp.

  2. Mở cửa lò và lấy thức ăn ra bằng găng tay cách nhiệt.


Hướng dẫn này, bạn sẽ sử dụng lò vi sóng Midea cơ bản một cách thành thạo và an toàn!


Quy trình sử dụng lò vi sóng Midea cơ bản

Bảng điều khiển lò vi sóng Midea


Dưới đây là bảng điều khiển của lò vi sóng Midea với 36 nút phím, chức năng.


STT

Nút

Chức năng

1

Power

Công suất

2

Time

Thời gian

3

Start

Bắt đầu

4

Stop

Dừng/ Hủy

5

Defrost

Rã đông

6

Reheat

Hâm nóng

7

Grill

Nướng

8

Bake

Nướng bánh

9

Auto Cook

Nấu tự động

10

Menu

Thực đơn

11

Clock

Đồng hồ

12

Light

Đèn

13

Pizza

Nấu pizza

14

Popcorn

Làm bỏng ngô

15

Soup

Nấu súp

16

Vegetables

Nấu rau

17

Meat

Nấu thịt

18

Pasta

Nấu mì

19

Fish

Nấu cá

20

Beverage

Nấu đồ uống

21

Chicken

Nấu gà

22

Rice

Nấu cơm

23

Steak

Nấu bít tết

24

Reheat

Hâm nóng

25

Defrost

Rã đông

26

Warm

Làm ấm

27

Cook

Nấu

28

Pause

Tạm dừng

29

Continue

Tiếp tục

30

Cancel

Hủy bỏ

31

Add 30 Sec

Thêm 30 giây

32

Power Level

Cấp độ công suất

33

Child Lock

Khóa trẻ em

34

Quick Start

Bắt đầu nhanh

35

Delay Start

Khởi động trì hoãn

36

Stop/Cancel

Dừng/Hủy


Danh sách trên là các nút chức năng phổ biến trên bảng điều khiển bạn cần hiểu rõ trước khi cài đặt sử dụng lò vi sóng Midea nâng cao các chức năng.


Bảng điều khiển lò vi sóng Midea

Cài đặt nâng cao nút, phím bấm lò vi sóng Midea


Lò vi sóng Midea Inverter là một thiết bị đa năng, tiện ích không thể thiếu trong mọi gia đình hiện đại.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các tính năng của lò, việc hiểu rõ cách sử dụng lò vi sóng Midea từ cơ bản đến nâng cao là rất quan trọng.

Trong bài viết này, các chuyên gia sửa lò vi sóng từ App Ong Thợ sẽ hướng dẫn bạn từng bước một về cách sử dụng lò vi sóng Midea Inverter, từ việc làm quen với các nút và phím bấm cơ bản đến việc khai thác các chế độ nấu nâng cao.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước về cách sử dụng lò vi sóng Midea các cài đặt nâng cao:


1. Cài đặt Công suất (Power)


Mục đích: Điều chỉnh sử dụng lò vi sóng Midea mức năng lượng.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc xoay núm có biểu tượng hình sóng hoặc chữ "Power".

  2. Bước 2: Chọn mức công suất mong muốn từ các mức có sẵn.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" nếu cần xác nhận.

  4. Bước 4: Kiểm tra mức công suất trên màn hình hiển thị.

  5. Bước 5: Điều chỉnh nếu cần.


2. Cài đặt Thời gian (Time)


Mục đích: Thiết lập sử dụng lò vi sóng Midea thời gian nấu hoặc rã đông.

  1. Bước 1: Nhấn nút số để nhập thời gian (ví dụ: 2:30 cho 2 phút 30 giây).

  2. Bước 2: Nhấn nút "Time" hoặc "Enter" để xác nhận thời gian.

  3. Bước 3: Kiểm tra thời gian trên màn hình.

  4. Bước 4: Sửa đổi thời gian nếu cần.

  5. Bước 5: Nhấn "Start" để bắt đầu.


3. Cài đặt Bắt đầu (Start)


Mục đích: Khởi động chương trình nấu.

  1. Bước 1: Hoàn tất các cài đặt công suất và thời gian.

  2. Bước 2: Nhấn nút có hình tam giác hoặc chữ "Start".

  3. Bước 3: Quá trình nấu sẽ bắt đầu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Nhấn "Stop" nếu cần dừng trước khi kết thúc.


4. Cài đặt Dừng (Stop)


Mục đích: Dừng chương trình nấu hiện tại.

  1. Bước 1: Khi lò đang hoạt động, tìm nút "Stop".

  2. Bước 2: Nhấn nút có biểu tượng hình vuông hoặc chữ "Stop".

  3. Bước 3: Chương trình nấu sẽ dừng.

  4. Bước 4: Kiểm tra lò để đảm bảo đã dừng hoàn toàn.

  5. Bước 5: Điều chỉnh cài đặt hoặc bắt đầu lại nếu cần.


5. Cài đặt Rã đông (Defrost)


Mục đích: Rã đông thực phẩm.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng có hình bông tuyết hoặc chữ "Defrost".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng thực phẩm cần rã đông (nếu có yêu cầu).

  3. Bước 3: Chọn chế độ rã đông cho loại thực phẩm (nếu có).

  4. Bước 4: Nhấn nút "Start" để bắt đầu quá trình rã đông.

  5. Bước 5: Quan sát quá trình và điều chỉnh nếu cần.


6. Cài đặt Hâm nóng (Reheat)


Mục đích: Hâm nóng thực phẩm.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Reheat".

  2. Bước 2: Chọn loại thực phẩm nếu có tùy chọn (ví dụ: thức ăn, nước súp).

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu hâm nóng.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình hâm nóng trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra thực phẩm sau khi hoàn tất để đảm bảo đã được hâm nóng đều.


7. Cài đặt Nướng (Grill)


Mục đích: Nướng thực phẩm.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Grill".

  2. Bước 2: Chọn chế độ nướng nếu có các tùy chọn (ví dụ: nướng thịt, rau).

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nướng.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nướng trên màn hình.

  5. Bước 5: Đảo hoặc kiểm tra thực phẩm trong khi nướng nếu cần.


8. Cài đặt Nướng bánh (Bake)


Mục đích: Nướng bánh hoặc món ăn khác.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Bake".

  2. Bước 2: Nhập thời gian và nhiệt độ nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nướng bánh.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nướng bánh trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra bánh sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


9. Cài đặt Nấu tự động (Auto Cook)


Mục đích: Sử dụng các chế độ nấu tự động cho các món ăn phổ biến.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Auto Cook".

  2. Bước 2: Chọn loại món ăn từ danh sách có sẵn (ví dụ: thịt, rau).

  3. Bước 3: Nhập trọng lượng thực phẩm nếu cần.

  4. Bước 4: Nhấn "Start" để lò tự động nấu món ăn.

  5. Bước 5: Kiểm tra thực phẩm sau khi hoàn tất để đảm bảo chín đều.


10. Cài đặt Thực đơn (Menu)


Mục đích: Chọn các chế độ nấu theo thực đơn có sẵn.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Menu".

  2. Bước 2: Chọn loại thực phẩm từ danh sách thực đơn.

  3. Bước 3: Nhập trọng lượng hoặc các thông số nếu cần.

  4. Bước 4: Nhấn "Start" để bắt đầu nấu theo thực đơn đã chọn.

  5. Bước 5: Kiểm tra thực phẩm sau khi hoàn tất để đảm bảo đúng cách nấu.


11. Cài đặt Đồng hồ (Clock)


Mục đích: Thiết lập đồng hồ trên thời gia khi sử dụng lò vi sóng Midea.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Clock".

  2. Bước 2: Nhập giờ và phút hiện tại.

  3. Bước 3: Nhấn nút "Clock" hoặc "Enter" để xác nhận.

  4. Bước 4: Kiểm tra thời gian trên màn hình.

  5. Bước 5: Điều chỉnh nếu thời gian chưa chính xác.


12. Cài đặt Đèn (Light)


Mục đích: Bật hoặc tắt đèn bên trong khi sử dụng lò vi sóng Midea.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Light".

  2. Bước 2: Nhấn để bật hoặc tắt đèn bên trong lò.

  3. Bước 3: Kiểm tra đèn bên trong lò để xác nhận trạng thái.

  4. Bước 4: Điều chỉnh nếu cần thiết.


13. Cài đặt Nấu pizza (Pizza)


Mục đích: Nấu pizza với chế độ đặc biệt.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Pizza".

  2. Bước 2: Chọn kích thước hoặc loại pizza nếu có tùy chọn.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu nấu pizza.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra pizza sau khi hoàn tất để đảm bảo chín đều.


14. Cài đặt Làm bỏng ngô (Popcorn)


Mục đích: Làm bỏng ngô nhanh chóng.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Popcorn".

  2. Bước 2: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình làm bỏng ngô.

  3. Bước 3: Quan sát quá trình làm bỏng ngô trên màn hình.

  4. Bước 4: Kiểm tra bỏng ngô sau khi hoàn tất.


15. Cài đặt Nấu súp (Soup)


Mục đích: Nấu súp nhanh chóng.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Soup".

  2. Bước 2: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu súp.

  3. Bước 3: Quan sát quá trình nấu súp trên màn hình.

  4. Bước 4: Kiểm tra súp sau khi hoàn tất để đảm bảo đã được nấu chín đều.


16. Cài đặt Nấu rau (Vegetables)


Mục đích: Nấu rau một cách hiệu quả.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Vegetables".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng hoặc loại rau nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra rau sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


17. Cài đặt Nấu thịt (Meat)


Mục đích: Nấu thịt đúng cách.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Meat".

  2. Bước 2: Chọn loại thịt hoặc nhập trọng lượng nếu có tùy chọn.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra thịt sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


THÔNG TIN BỔ ÍCH

>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Toshiba Inverter & nội địa nhật 110V

>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Sharp Inverter chi tiết

>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Electrolux đầy đủ

>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng LG inverter từ A-Z

>>> Danh sách mã lỗi lò vi sóng Samsung chi tiết

>>> Full bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic & các hỗ trợ


Cài đặt nâng cao nút, phím bấm lò vi sóng Midea

18. Cài đặt Nấu mì (Pasta)


Mục đích: Nấu mì nhanh chóng.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Pasta".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng hoặc loại mì nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra mì sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


19. Cài đặt Nấu cá (Fish)


Mục đích: Nấu cá với chế độ đặc biệt.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Fish".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng hoặc loại cá nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra cá sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


20. Cài đặt Nấu đồ uống (Beverage)


Mục đích: Nấu hoặc hâm nóng đồ uống.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Beverage".

  2. Bước 2: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  3. Bước 3: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  4. Bước 4: Kiểm tra đồ uống sau khi hoàn tất để đảm bảo nhiệt độ phù hợp.


21. Cài đặt Nấu gà (Chicken)


Mục đích: Nấu gà một cách hiệu quả.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Chicken".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng hoặc loại gà nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra gà sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


22. Cài đặt Nấu cơm (Rice)


Mục đích: Nấu cơm nhanh chóng.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Rice".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng cơm hoặc loại cơm nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra cơm sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


23. Cài đặt Nấu bít tết (Steak)


Mục đích: Nấu bít tết một cách hoàn hảo.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Steak".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng hoặc loại bít tết nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra bít tết sau khi hoàn tất để đảm bảo đã chín đều.


24. Cài đặt Hâm nóng (Reheat)


Mục đích: Hâm nóng thực phẩm.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Reheat".

  2. Bước 2: Chọn loại thực phẩm nếu có tùy chọn.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình hâm nóng.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình hâm nóng trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra thực phẩm sau khi hoàn tất để đảm bảo đã được hâm nóng đều.


25. Cài đặt Rã đông (Defrost)


Mục đích: Rã đông thực phẩm.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Defrost".

  2. Bước 2: Nhập trọng lượng thực phẩm cần rã đông.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình rã đông.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình rã đông trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra thực phẩm sau khi hoàn tất để đảm bảo đã được rã đông đều.


26. Cài đặt Làm ấm (Warm)


Mục đích: Giữ ấm thực phẩm.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Warm".

  2. Bước 2: Nhấn "Start" để bắt đầu giữ ấm thực phẩm.

  3. Bước 3: Quan sát quá trình trên màn hình.

  4. Bước 4: Kiểm tra thực phẩm để đảm bảo nó được giữ ấm đồng đều.


27. Cài đặt Nấu (Cook)


Mục đích: Nấu thực phẩm với các thiết lập cơ bản.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Cook".

  2. Bước 2: Nhập thời gian và công suất nếu cần.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.

  4. Bước 4: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.

  5. Bước 5: Kiểm tra thực phẩm sau khi hoàn tất để đảm bảo chín đều.


28. Cài đặt Tạm dừng (Pause)


Mục đích: Tạm dừng chương trình nấu đang chạy.

  1. Bước 1: Trong khi lò đang hoạt động, nhấn nút "Pause".

  2. Bước 2: Quá trình nấu sẽ tạm dừng.

  3. Bước 3: Điều chỉnh cài đặt hoặc kiểm tra thực phẩm nếu cần.

  4. Bước 4: Nhấn "Continue" để tiếp tục nấu hoặc "Stop" để dừng.


29. Cài đặt Tiếp tục (Continue)


Mục đích: Tiếp tục chương trình nấu đã bị tạm dừng.

  1. Bước 1: Sau khi đã tạm dừng bằng "Pause", nhấn nút "Continue".

  2. Bước 2: Quá trình nấu sẽ tiếp tục từ điểm tạm dừng.

  3. Bước 3: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.


30. Cài đặt Hủy bỏ (Cancel)


Mục đích: Hủy bỏ chương trình nấu hiện tại.

  1. Bước 1: Nhấn nút "Cancel" hoặc chọn biểu tượng tương ứng.

  2. Bước 2: Chương trình nấu sẽ bị hủy bỏ và lò sẽ dừng hoạt động.

  3. Bước 3: Kiểm tra lò để đảm bảo nó đã ngừng hoàn toàn.


31. Cài đặt Thêm 30 giây (Add 30 Sec)


Mục đích: Thêm 30 giây vào thời gian nấu hiện tại.

  1. Bước 1: Trong khi lò đang hoạt động, nhấn nút "Add 30 Sec".

  2. Bước 2: Thời gian nấu sẽ được tăng thêm 30 giây.

  3. Bước 3: Quan sát thời gian nấu mới trên màn hình.


32. Cài đặt Cấp độ công suất (Power Level)


Mục đích: Điều chỉnh mức công suất sử dụng lò vi sóng Midea.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Power Level".

  2. Bước 2: Chọn mức công suất mong muốn từ các tùy chọn có sẵn.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" nếu cần xác nhận.

  4. Bước 4: Quan sát mức công suất trên màn hình.


33. Cài đặt Khóa trẻ em (Child Lock)


Mục đích: Bảo vệ khỏi việc sử dụng lò vi sóng Midea không mong muốn bởi trẻ em.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Child Lock".

  2. Bước 2: Nhấn và giữ nút trong vài giây để kích hoạt khóa trẻ em.

  3. Bước 3: Lò sẽ không hoạt động cho đến khi khóa được gỡ bỏ.

  4. Bước 4: Để gỡ khóa, nhấn và giữ lại nút tương tự.


34. Cài đặt Bắt đầu nhanh (Quick Start)


Mục đích: Khởi động lò với thời gian nấu mặc định nhanh chóng.

  1. Bước 1: Nhấn nút "Quick Start".

  2. Bước 2: Lò vi sóng Midea sẽ tự động bắt đầu với thời gian nấu mặc định.

  3. Bước 3: Quan sát quá trình nấu trên màn hình.


35. Cài đặt Khởi động trì hoãn (Delay Start)


Mục đích: Đặt sử dụng lò vi sóng Midea bắt đầu hoạt động sau một khoảng thời gian trì hoãn.

  1. Bước 1: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng "Delay Start".

  2. Bước 2: Nhập thời gian trì hoãn trước khi lò bắt đầu hoạt động.

  3. Bước 3: Nhấn "Start" để xác nhận.

  4. Bước 4: Lò sẽ bắt đầu hoạt động sau thời gian trì hoãn đã đặt.


36. Cài đặt Dừng/Hủy (Stop/Cancel)


Mục đích: Dừng hoặc hủy bỏ chương trình nấu hiện tại.

  1. Bước 1: Nhấn nút "Stop/Cancel" để dừng chương trình đang chạy.

  2. Bước 2: Chương trình nấu sẽ bị hủy bỏ và lò sẽ dừng hoạt động.

  3. Bước 3: Kiểm tra lò để đảm bảo đã ngừng hoàn toàn.


Hy vọng các bước này giúp bạn sử dụng lò vi sóng Midea một cách hiệu quả!

Sử dụng lò vi sóng Midea Inverter không chỉ đơn giản là một cách nấu nướng nhanh chóng mà còn là một phần quan trọng trong việc tối ưu hóa thời gian và năng lượng trong bếp.

Qua hướng dẫn chi tiết từ cơ bản đến nâng cao, hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng lò vi sóng Midea từng nút và phím bấm một cách hiệu quả và an toàn.

Để đạt được kết quả tốt nhất và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng lò vi sóng Midea, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý mà các chuyên gia từ App Ong Thợ đã cung cấp.

Chúc bạn có những trải nghiệm nấu nướng thú vị và thành công với sử dụng lò vi sóng Midea Inverter của mình!


CÙNG THƯƠNG HIỆU

>>> Bảng mã lỗi bếp từ Midea

>>> Bảng mã lỗi điều hòa Midea

>>> Bảng mã lỗi máy sấy quần áo Midea

>>> Hướng dẫn sử dụng điều hòa Midea

>>> Hướng dẫn sử dụng máy hút mùi Midea


Lưu ý sử dụng lò vi sóng Midea

5 Lưu ý sử dụng lò vi sóng Midea


Khi sử dụng lò vi sóng Midea, bạn cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:


1. Trước khi sử dụng:


  1. Mỗi model lò vi sóng Midea có thể có những đặc điểm và chức năng riêng.

  2. Hãy đọc kỹ hướng dẫn để hiểu rõ cách vận hành và các lưu ý quan trọng.

  3. Đảm bảo ổ cắm điện được tiếp đất an toàn và công suất phù hợp với lò vi sóng Midea.

  4. Trước khi sử dụng lò vi sóng Midea lần đầu, hãy vệ sinh lò vi sóng sạch sẽ bên trong và bên ngoài lò.


2. Trong quá trình sử dụng:


  1. Không để lò hoạt động khi không có thức ăn.

  2. Chỉ sử dụng các loại dụng cụ phù hợp

  3.  Không sử dụng các vật dụng bằng kim loại, giấy bạc.

  4. Đậy kín thức ăn khi hâm nóng hoặc nấu để tránh bắn tung thức ăn và làm bẩn lò.

  5. Để hơi nước thoát ra được, tránh gây áp suất quá lớn bên trong.

  6. Giữ lò cách xa rèm cửa, khăn trải bàn và các vật liệu dễ bắt lửa.

  7. Không để trẻ em tự ý sử dụng lò vi sóng Midea

  8. Không đặt các vật dụng kim loại vào lò

  9. Chỉ sử dụng lò vi sóng Midea để hâm nóng và nấu thức ăn.


3. Sau khi sử dụng:


  1. Sau khi sử dụng lò vi sóng Midea xong, hãy tắt lò và rút phích cắm khỏi ổ điện.

  2. Vệ sinh lò bằng khăn ẩm mềm sau mỗi lần sử dụng lò vi sóng Midea để đảm bảo vệ sinh.


4. Một số lưu ý khác:


  1. Khi rã đông thực phẩm, hãy cắt thực phẩm thành miếng nhỏ và đặt lên đĩa.

  2. Nên đậy một lớp khăn giấy lên bề mặt thức ăn để tránh bắn dầu mỡ.

  3. Hãy khuấy đều sữa sau khi hâm nóng để đảm bảo nhiệt độ đồng đều.


5. Cần chú ý:

  1. Lò phát ra tiếng ồn lạ: Có thể do đĩa quay bị kẹt hoặc motor bị hỏng.

  2. Lò không hoạt động: Kiểm tra nguồn điện, cầu chì hoặc công tắc.

  3. Lò có mùi khét: Có thể do thức ăn bị cháy hoặc có vật lạ bên trong lò.


Sự cố thường gặp khi sử dụng lò vi sóng Midea

Sự cố thường gặp khi sử dụng lò vi sóng Midea


Tuy lò vi sóng Midea rất tiện lợi, nhưng trong quá trình sử dụng lò vi sóng Midea, bạn vẫn có thể gặp một số sự cố thường gặp.

Dưới đây là một số vấn đề phổ biến và cách khắc phục:


1. Không nóng:

  1. Bộ phận phát tia vi ba (magnetron) bị hỏng.

  2. Công tắc cửa lò không hoạt động tốt.

  3. Mạch điện bị lỗi.


2. Phát ra tiếng ồn lớn:

  1. Đĩa quay bị kẹt hoặc bị vỡ.

  2. Quạt tản nhiệt bị hỏng.

  3. Motor quay đĩa bị hỏng.


3. Bị rò điện:

  1. Dây nguồn bị hỏng.

  2. Vỏ lò bị nứt, gây rò điện.


4. Không quay đĩa:

  1. Motor quay đĩa bị hỏng.

  2. Rơ le điều khiển motor bị lỗi.


5. Bị hỏng màn hình:

  1. Màn hình bị vỡ hoặc hư hỏng do va đập.

  2. Mạch điều khiển màn hình bị lỗi.

  3. Xem bảng mã lỗi lò vi sóng Midea để biết nguyên nhân.


Qua bài viết này, App Ong Thợ đã hướng dẫn bạn chi tiết các bước sử dụng lò vi sóng Midea Inverter từ những thao tác cơ bản đến các tính năng nâng cao.

Bằng việc nắm vững các kiến thức sử dụng lò vi sóng Midea này, bạn hoàn toàn có thể tự tin chế biến những món ăn đa dạng và ngon miệng.

Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Midea và các biện pháp an toàn để bảo vệ bản thân và gia đình.

Chúc bạn có những trải nghiệm nấu ăn thật thú vị với lò vi sóng Midea Inverter!

Khi gặp sự cố, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành Midea để được hỗ trợ tốt nhất.


Hotline: 0948 559 995