Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo
Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo
05-07-2024 | Sửa điện gia dụng |Hướng Dẫn Sử Dụng Lò Vi Sóng Sanyo Cài Đặt Full Chức Năng
Appongtho.vn Bạn muốn hiểu toàn bộ các chức năng trên lò vi sóng Sanyo? Hướng dẫn cài đặt sử dụng lò vi sóng Sanyo chi tiết, từng nút, phím bấm chuẩn 100%.
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo đầy đủ các chức năng từ A đến Z, do các chuyên gia App Ong Thợ soạn thảo.
Trong bài viết này, App Ong Thợ sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng lò vi sóng Sanyo mọi nút, phím bấm và các chức năng của lò vi sóng Sanyo Inverter.
Từ cài đặt cơ bản như bật/tắt nguồn, đến các chức năng nấu nướng phức tạp như nấu tự động và rã đông.
Bạn sẽ tìm thấy tất cả những cách sử dụng lò vi sóng Sanyo cần thiết để khai thác tối đa tiện ích nguyên lý hoạt đọng ở lò vi sóng của thiết bị này.
Quy trình sử dụng lò vi sóng Sanyo Inverter
Dưới đây là các bước cụ thể giúp bạn sử dụng lò vi sóng Sanyo một cách hiệu quả:
Bước 1. Cài đặt và Chuẩn bị
Cắm điện:
- Cắm dây nguồn của lò vi sóng Sanyo Inverter vào ổ cắm điện phù hợp và đảm bảo được cấp nguồn điện đầy đủ.
Đặt đĩa và thức ăn:
Đặt đĩa xoay tròn vào vị trí phù hợp trong lò vi sóng Sanyo Inverter.
Xếp thức ăn lên đĩa một cách hợp lý để đảm bảo nướng đều.
Đóng cửa lò:
Đóng cửa lò vi sóng Sanyo Inverter chặt để bắt đầu quá trình nấu.
Bước 2. Chọn Chế độ Nấu
Chọn chức năng nấu nướng:
Sử dụng lò vi sóng Sanyo các nút bấm trên bảng điều khiển để chọn chế độ nấu phù hợp như nấu nhanh, rã đông, nướng, hấp, nấu tự động, v.v.
Thiết lập thời gian:
Nhập thời gian nấu bằng cách nhấn các nút thiết lập thời gian trên bảng điều khiển.
Đảm bảo thiết lập thời gian phù hợp với loại thực phẩm và số lượng.
Thiết lập công suất:
Lò vi sóng Sanyo Inverter cho phép điều chỉnh mức công suất nấu nướng.
Chọn mức công suất phù hợp sử dụng lò vi sóng Sanyo các nút điều chỉnh công suất.
Bước 3. Nấu Nướng
Bắt đầu nấu:
Nhấn nút "Start" để bắt đầu quá trình nấu.
Lò sẽ bắt đầu hoạt động theo các thiết lập bạn đã chọn.
Theo dõi quá trình nấu:
Bạn có thể theo dõi quá trình nấu qua cửa sổ hoặc màn hình hiển thị trên bảng điều khiển.
Theo dõi để đảm bảo thức ăn được nấu chín một cách đồng đều.
Bước 4. Kết Thúc và Lấy Thức Ăn
Tiếng bíp báo hiệu hoàn thành:
Khi quá trình nấu hoàn tất, lò sẽ phát ra tiếng bíp để báo hiệu.
Mở cửa lò cẩn thận để tránh bị bỏng từ hơi nước hay thức ăn nóng.
Lấy thức ăn ra:
- Sử dụng dụng cụ thích hợp để lấy thức ăn ra khỏi lò và đặt lên một nơi an toàn.
Lưu Ý:
Đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng lò vi sóng Sanyo Inverter,
Xếp thức ăn, và các biện pháp an toàn khác để tránh tai nạn và bảo vệ.
Ưu và nhược điểm khi sử dụng lò vi sóng Sanyo
A: Ưu điểm:
Điều chỉnh công suất và thời gian nấu nướng một cách chính xác, nên thực phẩm sẽ được nấu chín đều, không bị cháy hay chưa chín.
Giúp bảo vệ hương vị và dưỡng chất trong thực phẩm, đặc biệt là khi nấu ở mức công suất thấp.
Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng hơn, vì có thể điều chỉnh công suất nấu nướng theo nhu cầu cụ thể của món ăn.
Hiểu rõ các tính năng như khóa trẻ em, cách điều chỉnh nhiệt độ, thời gian sử dụng lò vi sóng Sanyo an toàn hơn, tránh các tai nạn không đáng có.
Lựa chọn chính xác chức năng và thời gian nấu, bạn có thể nấu nướng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B: Nhược điểm
Nếu không điều chỉnh công suất và thời gian nấu phù hợp, có thể dẫn đến thực phẩm không nấu chín đều.
Không đúng các vật liệu phù hợp như kim loại, nhựa không an toàn có thể gây cháy nổ hoặc hỏng.
Thực phẩm chưa chín kỹ hoặc nấu quá lâu có thể gây tổn hại đến sức khỏe, do mất đi dưỡng chất hoặc có thể gây bỏng khi lấy ra.
Không hiểu rõ các tính năng và cách sử dụng lò vi sóng Sanyo có thể dẫn đến lãng phí điện.
Không đúng cách có thể gây hỏng hóc thiết bị nhanh chóng, khiến chi phí sửa lò vi sóng cao hoặc phải thay mới.
Hiểu rõ cách hoạt động và các tính năng của lò vi sóng Sanyo Inverter giúp bạn tận dụng tối đa tiện ích của thiết bị.
Đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình nấu nướng hàng ngày.
Quy trình trên sẽ giúp bạn sử dụng lò vi sóng Sanyo Inverter một cách hiệu quả và đảm bảo an toàn trong quá trình nấu ăn.
Bảng nút, phím bấm lò vi sóng Sanyo
STT | Nút/Phím | Chức Năng |
---|---|---|
1 | Power | Nguồn |
2 | Start | Bắt đầu |
3 | Stop/Clear | Dừng/Xóa |
4 | Clock | Hẹn giờ |
5 | Power Level | Chọn mức công suất |
6 | Defrost | Rã đông |
7 | Quick Cook | Nấu nhanh |
8 | Grill | Nướng |
9 | Combination | Nấu kết hợp |
10 | Reheat | Hâm nóng |
11 | Steam | Hấp |
12 | Auto Menu | Nấu tự động |
13 | Door Open | Mở cửa |
14 | Child Lock | Khóa trẻ em |
15 | Sound | Âm thanh |
16 | Light | Đèn |
17 | Display | Màn hình hiển thị |
18 | Select | Chọn |
19 | Adjust | Điều chỉnh |
20 | Back | Quay lại |
Bảng 26 chức năng trên lò vi sóng Sanyo Inverter
Dưới đây là bảng chức năng của lò vi sóng Sanyo, bao gồm cả các chế độ nướng và công nghệ Inverter:
STT | Chức Năng | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Cook | Nấu chín |
2 | Reheat | Hâm nóng |
3 | Quick Defrost | Rã đông nhanh |
4 | Auto Cook | Nấu tự động |
5 | Quick Cook | Nấu nhanh |
6 | Steam | Hấp |
7 | Grill | Nướng |
8 | Combination | Nấu kết hợp |
9 | Crisp | Nấu bằng cách chiên |
10 | Bake | Nấu bằng cách nung |
11 | Toast | Hâm nóng bánh mì |
12 | Freeze | Đông lạnh |
13 | Porridge | Nấu cháo |
14 | Boil | Nấu món ăn theo nướng |
15 | Heat up | Đun sôi |
16 | Egg | Nấu trứng |
17 | Express | Nấu món nhanh |
18 | Meat | Nấu thịt |
19 | Soup | Nấu súp |
20 | Warm | Nấu bằng cách hâm |
21 | Cold food | Nấu món ăn lạnh |
22 | Breakfast | Nấu món ăn sáng |
23 | Fast cook | Nấu món ăn nhanh chóng |
24 | Manual cook | Nấu món ăn thủ công |
25 | Early food | Nấu thức ăn sớm |
26 | Bake cake | Nấu món bánh |
Nếu bạn đang tìm kiếm hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo chi tiết thì bạn đã đến đúng nơi.
Giúp bạn khám phá và tận dụng mọi tính năng của lò vi sóng Sanyo từ A đến Z.
Từ cài đặt năng suất đến các chế độ nấu nướng đặc biệt như nấu tự động và hấp thực phẩm.
"App Ong Thợ" sẽ hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo mọi bước một cách chi tiết và dễ hiểu.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khai thác đầy đủ tiềm năng của thiết bị gia dụng quan trọng này ở dưới đây.
Cài đặt sử dụng lò vi sóng Sanyo Inverter
Hướng dẫn chi tiết hơn từng chức năng trên lò vi sóng Sanyo, bao gồm cả các bước cài đặt sử dụng lò vi sóng Sanyo.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết sử dụng lò vi sóng Sanyo cho từng chức năng:
1. Cài đặt Power - Nguồn
Bước 1: Tìm và nhấn nút "Power" trên bảng điều khiển. Đây là nút có biểu tượng nguồn (một đèn hoặc một dấu gạch ngang).
Bước 2: Bật hoặc tắt tùy thuộc vào trạng thái hiện tại của nó. Nếu chưa được bật, nó sẽ khởi động và màn hình hiển thị sẽ sáng lên.
2. Cài đặt Start - Bắt đầu
Bước 1: Chọn chương trình nấu nướng bằng cách nhấn vào nút tương ứng với món ăn bạn muốn nấu (ví dụ như "Auto Menu" hoặc "Quick Cook").
Bước 2: Sau khi chọn chương trình, nhập thời gian nấu nướng bằng cách sử dụng nút "Timer" hoặc nút "Number" để nhập số giờ và phút.
Bước 3: Nhấn nút "Start" để bắt đầu chương trình nấu nướng đã cài đặt.
3. Cài đặt Stop/Clear - Dừng/Xóa
Bước 1: Khi lò vi sóng Sanyo Inverter đang hoạt động, bạn có thể nhấn nút "Stop/Clear" để dừng chương trình nấu đang chạy.
Bước 2: Để xóa cài đặt hiện tại, nhấn nút "Stop/Clear" lần nữa.
4. Cài đặt Clock - Hẹn giờ
Bước 1: Nhấn nút "Clock" trên bảng điều khiển để vào chế độ cài đặt thời gian.
Bước 2: Sử dụng nút "Number" để nhập giờ và phút cho thời gian hiện tại.
Bước 3: Nhấn nút "Clock" một lần nữa để lưu lại cài đặt.
5. Cài đặt Power Level - Chọn mức công suất
Bước 1: Chọn chương trình nấu nướng.
Bước 2: Sử dụng nút "Power Level" để chọn mức công suất mong muốn (cao, trung bình, thấp).
6. Cài đặt Defrost - Rã đông
Bước 1: Nhấn nút "Defrost" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng nút "Adjust" để chọn loại thực phẩm và cân nặng.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình rã đông.
7. Cài đặt Quick Cook - Nấu nhanh
Bước 1: Nhấn nút "Quick Cook" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng nút "Number" để nhập thời gian nấu nướng mong muốn.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu nướng nhanh.
8. Cài đặt Grill - Nướng
Bước 1: Chọn chức năng "Grill" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng nút "Number" để nhập thời gian nướng và nhiệt độ mong muốn.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nướng.
9. Cài đặt Combination - Nấu kết hợp
Bước 1: Nhấn nút "Combination" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng nút "Number" để nhập tỷ lệ và thời gian nấu kết hợp giữa vi sóng và nướng.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu.
10. Cài đặt Reheat - Hâm nóng
Bước 1: Nhấn nút "Reheat" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng nút "Number" để nhập thời gian hâm nóng hoặc chọn chế độ hâm nóng tự động.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình hâm nóng.
11. Cài đặt Steam - Hấp
Bước 1: Nhấn nút "Steam" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Thiết lập thời gian và lựa chọn mức hấp.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình hấp.
12. Cài đặt Auto Menu - Nấu tự động
Bước 1: Nhấn nút "Auto Menu" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Chọn loại thực phẩm và món ăn từ danh sách.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu chương trình nấu tự động.
13. Cài đặt Door Open - Mở cửa
Đơn giản chỉ cần nhấn nút "Door Open" để mở cửa lò vi sóng Sanyo Inverter.
14. Cài đặt Child Lock - Khóa trẻ em
Bước 1: Nhấn và giữ nút "Child Lock" trong vài giây cho đến khi biểu tượng khóa xuất hiện trên màn hình.
Bước 2: Để mở khóa, bạn cũng giữ nút "Child Lock" trong vài giây cho đến khi biểu tượng khóa biến mất.
THÔNG TIN BỔ ÍCH
>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Toshiba Inverter & nội địa nhật 110V
>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Sharp Inverter chi tiết
>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng Electrolux đầy đủ
>>> Bảng mã lỗi lò vi sóng LG inverter từ A-Z
>>> Danh sách mã lỗi lò vi sóng Samsung chi tiết
>>> Full bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic & các hỗ trợ
15. Cài đặt Sound - Âm thanh
Nhấn nút "Sound" để bật hoặc tắt tiếng bíp thông báo.
16. Cài đặt Light - Đèn
Nhấn nút "Light" để bật hoặc tắt đèn trong lò vi sóng Sanyo Inverter.
17. Cài đặt Display - Màn hình hiển thị
Không có thao tác cụ thể, màn hình hiển thị tự động sẽ hiển thị các thông số cài đặt và thông tin.
18. Cài đặt Select - Chọn
Sử dụng nút "Select" để chọn các chức năng hoặc cài đặt trên màn hình hiển thị.
19. Cài đặt Adjust - Điều chỉnh
Bước 1: Sử dụng nút "Adjust" để điều chỉnh các tham số như thời gian, công suất, nhiệt độ hoặc các cài đặt khác tùy theo chương trình nấu.
Bước 2: Dùng các phím mũi tên hoặc các nút số để điều chỉnh giá trị mong muốn.
Bước 3: Nhấn "Start" hoặc các nút tương tự để lưu lại cài đặt điều chỉnh.
20. Cài đặt Back - Quay lại
Nhấn nút "Back" để quay lại màn hình trước đó trong trường hợp muốn hủy bỏ thao tác hoặc điều chỉnh lại cài đặt.
21. Cài đặt Porridge - Nấu cháo
Bước 1: Chọn chế độ "Porridge" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Nhập thời gian nấu cháo bằng cách sử dụng nút "Number" và thiết lập nhiệt độ nếu cần.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu nấu cháo.
22. Cài đặt Soup - Nấu súp
Bước 1: Nhấn nút "Soup" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Thiết lập thời gian nấu và công suất nấu phù hợp với súp.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu súp.
23. Cài đặt Boil - Đun sôi
Bước 1: Chọn chức năng "Boil" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Nhập thời gian nấu và thiết lập nhiệt độ cần thiết.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu đun sôi.
24. Cài đặt Dessert - Nấu món tráng miệng
Bước 1: Nhấn nút "Dessert" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Thiết lập thời gian nấu cho món tráng miệng mong muốn.
Bước 3: Nhấn "Start" để bắt đầu quá trình nấu món tráng miệng.
25. Cài đặt Clean microwave - Làm sạch
Bước 1: Nhấn nút "Clean microwave" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Làm theo hướng dẫn để làm sạch bên trong lò.
Bước 3: Hoàn thành quá trình làm sạch theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất.
26. Cài đặt Temperature - Điều chỉnh nhiệt độ
Bước 1: Chọn chức năng hoặc chương trình nấu cần điều chỉnh nhiệt độ.
Bước 2: Sử dụng nút "Temperature" để điều chỉnh nhiệt độ nấu.
Bước 3: Lưu lại cài đặt bằng cách nhấn "Start" hoặc nút tương tự.
27. Cài đặt Timer - Điều chỉnh thời gian
Bước 1: Chọn chức năng hoặc chương trình nấu cần thiết lập thời gian.
Bước 2: Sử dụng nút "Timer" để điều chỉnh thời gian nấu.
Bước 3: Nhấn "Start" hoặc nút tương tự để bắt đầu quá trình nấu.
28. Cài đặt Intensity - Điều chỉnh cường độ
Bước 1: Chọn chức năng hoặc chương trình nấu có thể điều chỉnh cường độ.
Bước 2: Sử dụng nút "Intensity" để thay đổi cường độ nấu mong muốn.
Bước 3: Hoàn thành cài đặt bằng cách nhấn "Start" hoặc nút tương tự.
29. Cài đặt Level - Điều chỉnh mức độ
Bước 1: Chọn chức năng hoặc chương trình nấu có thể điều chỉnh mức độ.
Bước 2: Sử dụng nút "Level" để thay đổi mức độ nấu mong muốn.
Bước 3: Lưu lại cài đặt bằng cách nhấn "Start" hoặc nút tương tự.
30. Cài đặt Mode - Điều chỉnh chế độ
Bước 1: Chọn chức năng hoặc chương trình nấu cần điều chỉnh chế độ.
Bước 2: Sử dụng nút "Mode" để chọn chế độ nấu phù hợp.
Bước 3: Nhấn "Start" hoặc nút tương tự để bắt đầu quá trình nấu.
Đã qua hướng dẫn này, bạn đã có được một sự nắm vững về cách sử dụng lò vi sóng Sanyo từ A-Z.
Việc cài đặt các chức năng cơ bản như bật/tắt nguồn, đến các tính năng nâng cao như nấu tự động và rã đông.
Bạn đã trang bị cho mình kiến thức và kỹ năng sử dụng lò vi sóng Sanyo cần thiết để tận dụng hết tiềm năng.
Đừng ngần ngại áp dụng những gì đã học vào thực tế và tận hưởng những bữa ăn ngon miệng và tiện lợi mà lò vi sóng Sanyo mang lại.
Hy vọng các hướng dẫn này sẽ giúp bạn cài đặt sử dụng lò vi sóng Sanyo các chức năng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
10 Lưu ý sử dụng lò vi sóng Sanyo
Đây là 10 lưu ý quan trọng khi sử dụng lò vi sóng Sanyo:
1. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng:
Khi sử dụng lò vi sóng Sanyo, hãy xem bảng mã lỗi lò vi sóng Sanyo và đọc kỹ hướng dẫn.
Hiểu rõ các chức năng, cách sử dụng lò vi sóng Sanyo biện pháp an toàn.
2. Sử dụng đúng dụng cụ:
Chỉ sử dụng lò vi sóng Sanyo các dụng cụ nấu nướng phù hợp.
Tránh các dụng cụ kim loại, nhựa không an toàn hoặc hộp kín có nắp đậy không thoát khí.
3. Xếp thức ăn hợp lý:
Đảm bảo xếp thức ăn đều đặn trong đĩa để thức ăn được nấu chín đều.
Không xếp thức ăn quá đầy hoặc quá sát nhau.
4. Che chắn thức ăn:
Dùng nắp đậy hoặc màng bọc thực phẩm để che chắn thức ăn khi nấu.
Điều này giúp giữ ẩm và nấu chín đều hơn.
5. Cẩn thận với thức ăn nóng:
Thức ăn sau khi nấu trong lò vi sóng Sanyo Inverter sẽ rất nóng.
Hãy cẩn thận khi lấy thức ăn ra khỏi lò và dùng dụng cụ gắp phù hợp để tránh bị bỏng.
6. Không sử dụng khi rỗng:
Không nên bật khi bên trong không có thực phẩm cần nấu.
Không có thực phẩm khiến lò nhanh hỏng hơn.
7. Vệ sinh thường xuyên:
Lau chùi bên trong và bên ngoài lò sau mỗi lần sử dụng.
Đảm bảo vệ sinh bảo dưỡng lò vi sóng và loại bỏ thức ăn thừa.
8. Kiểm tra cửa lò vi sóng Sanyo Inverter:
Đảm bảo cửa lò đóng chặt khi sử dụng lò vi sóng Sanyo.
Cửa lò bị hở có thể khiến tia vi sóng rò rỉ, gây nguy hiểm.
9. Đặt xa tầm tay trẻ em:
Trẻ em có thể bị bỏng hoặc thương tích do lò vi sóng Sanyo Inverter.
Để xa tầm tay trẻ em và không cho trẻ em sử dụng lò vi sóng Sanyo.
10 Sửa kịp thời khi cần thiết:
Nếu bị hỏng, hãy tìm trung tâm bảo hành uy tín.
Không tự ý sửa chữa lò vi sóng tại nhà vì có thể nguy hiểm.
Ngoài các lưu ý trên, bạn nên tham khảo thêm cách lắp đặt lò vi sóng và các biện pháp an toàn khác.
Việc sử dụng lò vi sóng Sanyo đúng cách không chỉ giúp nấu ăn ngon mà còn đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình.
Cách lò vi sóng Sanyo hoạt động
Lò vi sóng Sanyo Inverter hoạt động dựa trên một số bước chính như sau:
1. Nguồn điện:
Lò vi sóng Sanyo Inverter sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) 220V-240V, 50Hz/60Hz.
Nguồn điện này được chuyển đổi thành điện áp cao hơn.
Biến thành dòng điện một chiều (DC) thông qua bộ biến áp và bộ chỉnh lưu.
2. Bộ điều khiển Inverter:
Bộ điều khiển Inverter là trái tim của lò vi sóng Sanyo Inverter.
Điều chỉnh công suất sóng vi ba một cách linh hoạt và chính xác.
Bộ điều khiển sử dụng các linh kiện điện tử như MOSFET, IGBT để điều khiển công suất sóng vi ba.
Tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển Inverter được truyền đến magnetron.
3. Magnetron:
Magnetron là bộ phận tạo ra sóng vi ba trong lò vi sóng Sanyo Inverter.
Năng lượng điện áp cao DC từ bộ điều khiển Inverter được sử dụng.
Tạo ra trường điện từ dao động với tần số cao (thường là 2.45 GHz).
Sóng vi ba được truyền từ magnetron qua ống dẫn sóng đến khoang nấu.
4. Ống dẫn sóng:
Ống dẫn sóng có nhiệm vụ dẫn sóng vi ba từ magnetron đến khoang nấu.
Được làm bằng kim loại và có cấu trúc đặc biệt để tập trung sóng vi ba vào khoang nấu.
5. Khoang nấu:
Khoang nấu là nơi chứa thức ăn khi nấu nướng.
Bên trong khoang nấu thường được phủ một lớp kim loại để phản xạ sóng vi ba.
Sóng di chuyển qua lại nhiều lần và làm cho thức ăn nấu chín đều hơn.
Đĩa xoay tròn bên trong khoang nấu giúp thức ăn tiếp xúc với sóng vi ba từ mọi hướng.
6. Quạt thông gió:
Quạt thông gió giúp tản nhiệt ra khỏi khoang nấu.
Thường được bật khi lò vi sóng Sanyo Inverter đang hoạt động và tắt khi quá trình nấu nướng hoàn tất.
7. Cảm biến nhiệt độ:
Một số model lò vi sóng Sanyo Inverter có cảm biến nhiệt độ để giúp điều chỉnh nhiệt độ nấu nướng chính xác hơn.
Cảm biến này thường được đặt gần thức ăn để đo lường nhiệt độ thực tế.
Truyền dữ liệu về bộ điều khiển Inverter để điều chỉnh công suất sóng vi ba phù hợp.
8. Hệ thống điều khiển:
Hệ thống điều khiển bao gồm bảng điều khiển, màn hình hiển thị và các nút bấm.
Cho phép người dùng lựa chọn chức năng nấu nướng, cài đặt thời gian và nhiệt độ mong muốn.
Hiển thị thông tin về quá trình nấu nướng như thời gian còn lại, nhiệt độ hiện tại, v.v.
Thông qua quy trình sử dụng lò vi sóng Sanyo ở trên đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
Giúp thực phẩm được nấu chín đều và giữ nguyên hương vị, dưỡng chất.
Trên đây là toàn bộ những gì App Ong Thợ đã hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo full các chức năng, từ việc cài đặt nút, phím bấm, cho các trương trình nấu nướng phức tạp nhất.
Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn dễ dàng vận hành lò vi sóng Sanyo Inverter và tận dụng hết tiềm năng của thiết bị.
"App Ong Thợ" đã cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Sanyo, từ A đến Z với tất cả các chức năng và tính năng.
Để nhận được sự giúp đỡ nhanh nhất khi gặp bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại liên hệ với App Ong Thợ theo số 0948 559 995.
Nếu có vấn đề hoặc gặp sự cố trong quá trình sử dụng lò vi sóng Sanyo, hãy liên hệ bảo hành Aqua hoặc "App Ong Thợ"
Hotline: 0948 559 995.