Bảng Mã Lỗi Lò Vi Sóng Panasonic Full Hỗ Trợ Từ A-Z Chuẩn 100%

Bảng Mã Lỗi Lò Vi Sóng Panasonic Full Hỗ Trợ Từ A-Z Chuẩn 100%

07-06-2023 | Sửa điện lạnh |

Bảng Mã Lỗi Lò Vi Sóng Panasonic Full Hỗ Trợ Từ A-Z Chuẩn 100%

Appongtho.vn Bảng danh sách 63+ Mã lỗi lò vi sóng Panasonic, Nguyên nhân & cách khắc phục các mã lỗi lò vi sóng Panasonic chuẩn 100% chi tiết từ A-Z.

Lò vi sóng Panasonic là một thiết bị gia dụng phổ biến trong hầu hết các gia đình. Tuy nhiên, như bất kỳ thiết bị điện tử nào, lò vi sóng Panasonic cũng có thể gặp phải các sự cố hoặc mã lỗi kỹ thuật.


Bảng Mã Lỗi Lò Vi Sóng Panasonic Full Hỗ Trợ Từ A-Z Chuẩn 100%

Để giúp bạn xử lý các vấn đề mã lỗi lò vi sóng Panasonic, bài viết này App Ong Thợ sẽ cung cấp một bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic phổ biến, cùng với hướng dẫn và giải pháp tương ứng.


Mã lỗi lò vi sóng panasonic là gì?

Mã lỗi lò vi sóng Panasonic là các mã hiển thị trên màn hình của lò vi sóng Panasonic để chỉ ra sự cố hoặc vấn đề xảy ra trong hoạt động của lò vi sóng Panasonic.

Các mã lỗi lò vi sóng Panasonic này có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình và loại lò vi sóng Panasonic mà bạn đang sử dụng.

Để khắc phục các mã lỗi lò vi sóng Panasonic, bạn nên tìm hiểu cụ thể từng mã lỗi lò vi sóng Panasonic ở dưới đây

Bên cạnh đó tham khảo hướng dẫn sử dụng của lò vi sóng Panasonic hoặc liên hệ với dịch vụ hỗ trợ bảo hành Panasonic để được tư vấn mã lỗi lò vi sóng Panasonic một cách chính xác.


Cách check mã lỗi lò vi sóng Panasonic

Để kiểm tra mã lỗi lò vi sóng Panasonic, bạn có thể thực hiện các bước sau:


1 Xem hướng dẫn sử dụng

  • Trước tiên, hãy xem hướng dẫn sử dụng kèm theo lò vi sóng Panasonic của bạn.

2 Kiểm tra màn hình hiển thị

  • Khi lò vi sóng Panasonic gặp sự cố

  • Thường hiển thị một mã lỗi lò vi sóng Panasonic trên màn hình.

  • Kiểm tra màn hình để xem có mã lỗi nào xuất hiện không.

  • Mã lỗi thường được hiển thị dưới dạng các chữ cái và số.


3 Tra cứu mã lỗi

  • Sử dụng thông tin từ hướng dẫn sử dụng hoặc tìm kiếm các mã lỗi lò vi sóng Panasonic ở dưới đây.

  • Tra cứu mã lỗi lò vi sóng Panasonic cụ thể mà bạn thấy trên màn hình của lò vi sóng Panasonic.

  • Các mã lỗi thường đi kèm với mô tả về sự cố hoặc vấn đề mà lò vi sóng Panasonic đang gặp phải.


4 Liên hệ dịch vụ hỗ trợ "App Ong Thợ"

  •  Nếu bạn không thể giải quyết được vấn đề mã lỗi lò vi sóng Panasonic, hãy liên hệ với kỹ thuật viên App Ong Thợ.

  • Họ sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ bạn trong việc xác định và khắc phục sự cố.


Lưu ý rằng các bước kiểm tra và mã lỗi lò vi sóng Panasonic cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình và loại lò vi sóng Panasonic mà bạn đang sử dụng.

Nếu bạn muốn tự mình kiểm tra mã lỗi lò vi sóng Panasonic hãy tuân thủ các bước cơ bản sau đây:


1 Tắt nguồn điện

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic đã được tắt hoàn toàn

  • Ngắt kết nối nguồn điện trước khi bắt đầu tháo rời bất kỳ bộ phận nào.


2 Sử dụng công cụ thích hợp

  • Sử dụng các công cụ phù hợp như tua vít, kìm, hoặc các công cụ chuyên dụng khác để tháo rời các bộ phận.

  • Hãy đảm bảo sử dụng công cụ đúng cách để tránh làm hỏng hoặc gây thiệt hại cho lò vi sóng Panasonic.


3 Theo hướng dẫn sử dụng

  •  Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng của lò vi sóng Panasonic

  • Chuẩn bị tài liệu kỹ thuật cung cấp bởi nhà sản xuất để biết chi tiết về cách tháo rời từng bộ phận.

  • Các hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về thứ tự, vị trí, và cách tháo rời mỗi bộ phận cụ thể.


4 Ghi chú và chụp ảnh

  • Khi bạn tháo rời các bộ phận, hãy ghi chú và chụp ảnh vị trí và cách nối của chúng.

  • Điều này sẽ giúp bạn khi lắp lại các bộ phận sau khi hoàn thành việc kiểm tra mã lỗi lò vi sóng Panasonic hoặc bảo trì.


Lưu ýViệc tháo rời các bộ phận trong lò vi sóng Panasonic có thể yêu cầu hiểu biết về cấu tạo lò vi sóng các bộ phận để có các kỹ năng và kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.


Bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic

Nếu bạn không tự tin hoặc không có kinh nghiệm, Ong Thợ khuyến nghị bạn nên tìm đến sự hỗ trợ mã lỗi lò vi sóng Panasonic từ "App Ong Thợ" hỗ trợ uy tín.


Bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic

Dưới đây là bảng gồm 63 mã lỗi lò vi sóng Panasonic được cung cấp bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp "App Ong Thợ"


STTMã lỗiMô tả lỗ
1H-97

Lỗi mạch điện

2

H-98

Nhiệt độ quá cao

3

H-95

Lỗi cảm biến

4

H-83

Lỗi mạch điều khiển

5

H-61

Lỗi cảm biến nhiệt độ

6

H-31

Lỗi đèn hẹn giờ

7

H-23

Lỗi cảm biến ánh sáng

8

H-98

Lỗi quạt làm mát

9

H-66

Lỗi cảm biến đáy

10

H-97

Lỗi cảm biến đầu vào

11

H-16

Lỗi cảm biến vi sóng inverter

12

H-33

Lỗi cảm biến nhiệt độ lò vi sóng Panasonic

13

H-11

Lỗi cảm biến vi sóng inverter

14

H-25

Lỗi cảm biến vi sóng không inverter

15

H-95

Lỗi cảm biến nhiệt độ vi sóng

16

H-99

Lỗi nút bấm điều khiển

17

H-63

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ

18

H-77

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng

19

H-71

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ không inverter

20

H-55

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng không inverter

21

H-41

Lỗi mạch biến tần

22

H-55

Lỗi cảm biến ánh sáng không inverter

23

H-81

Lỗi cảm biến nhiệt độ cổng

24

H-91

Lỗi cảm biến nhiệt độ cửa

25

H-96

Lỗi cảm biến nhiệt độ lò vi sóng Panasonic

26

H-85

Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài vi sóng

27

H-87

Lỗi cảm biến nhiệt độ nội vi sóng

28

H-35

Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường

29

H-78

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ không inverte

30

H-64

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng không inverter.

31

H-76

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng vi sóng

32

H-93

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng nội vi sóng

33

H-67

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ ngoài vi sóng

34

H-69

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ nội vi sóng

35

H-74

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng vi sóng không inverter

36

H-94

Lỗi cảm biến hướng dẫn ánh sáng nội vi sóng không inverter

37

H-72

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ ngoài vi sóng không inverter

38

H-75

Lỗi cảm biến hướng dẫn nhiệt độ nội vi sóng không inverter

39

H-82

Lỗi cảm biến nhiệt độ cổng không inverter

40

H-92

Lỗi cảm biến nhiệt độ cửa không inverter

41

H-10

Cảm biến nhiệt không hoạt động đúng cách

42

F-11

Vấn đề với mạch điện tử

43

F-13

Lỗi cảm biến ánh sáng hoặc cảm biến đóng cửa

44

F-33

Vấn đề với mạch cảm biến dòng điện/điện áp

45

F-80

Vấn đề với mạch đèn sưởi

46

F-01

Lỗi mạch điện tử chính của lò vi sóng Panasonic

47

F-03

Lỗi mạch điều khiển vi sóng

48

F-90

Lỗi nguồn điện hoặc ngắn mạch

49

F-92

Lỗi cảm biến ánh sáng

50

F-93

Lỗi cảm biến dòng điện

51

F-96

Lỗi mạch đếm ngược

52

E-10

Lỗi cảm biến cửa

53

E-11

Lỗi cảm biến nhiệt độ

54

E-12

Lỗi cảm biến đếm

55

E-14

Lỗi mạch nguồn

56

E-15

Lỗi cảm biến áp suất

57

E-16

Lỗi cảm biến dòng điện

58

E-19

Lỗi mạch quạt làm mát

59

E-20

Lỗi mạch điều khiển nút bấm

60

E-21

Lỗi cảm biến tốc độ quay

61

E-23

Lỗi mạch inverter

62

E-24

Lỗi mạch điều khiển vi sóng

63

E-25

Lỗi cảm biến vi sóng


Trên là danh sách 63 mã lỗi lò vi sóng Panasonic, tuy nhiên ngoài các mã lỗi lò vi sóng Panasonic được xuất hiện trên màn hình LED, thì có một số loại mã lỗi khác trên lò vi sóng Panasonic.


10 Lỗi nháy đèn, theo nhịp tiếng bíp trên lò vi sóng Panasonic

10 Lỗi nháy đèn, theo nhịp tiếng bíp trên lò vi sóng Panasonic

Dưới đây là danh sách các loại lỗi nháy đèn và nhịp tiếng bíp trên lò vi sóng Panasonic:


1 Nhịp tiếng bíp 1 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi cảm biến nhiệt độ:

  • Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến cảm biến nhiệt độ.

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến nhiệt độ hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


2 Nhịp tiếng bíp 2 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi cảm biến ánh sáng: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến cảm biến ánh sáng.

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến ánh sáng hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


3 Nhịp tiếng bíp 3 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi cảm biến nước: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến cảm biến nước.

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến nước hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


4 Nhịp tiếng bíp 4 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi cảm biến cửa: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến cảm biến cửa.

  • Kiểm tra và đảm bảo cửa đóng chặt hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


5 Nhịp tiếng bíp liên tục và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi mạch điều khiển: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến mạch điều khiển.

  • Tắt nguồn lò vi sóng Panasonic trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó bật lại.

  • Nếu tình trạng vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với "App Ong Thợ".


6 Nhịp tiếng bíp 5 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi cảm biến trọng lượng: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến cảm biến trọng lượng.

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến trọng lượng hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


7 Nhịp tiếng bíp 6 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi mạch biến tần: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến mạch biến tần.

  • Liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ" để được hỗ trợ.


8 Nhịp tiếng bíp 7 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi mạch inverter: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến mạch inverter.

  • Liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ" để được kiểm tra và sửa chữa.


9 Nhịp tiếng bíp 8 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi quạt làm mát: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến quạt làm mát.

  • Kiểm tra và đảm bảo quạt hoạt động bình thường hoặc liên hệ với "App Ong Thợ".


10 Nhịp tiếng bíp 9 lần và đèn nhấp nháy:

  • Lỗi mạch điện: Lò vi sóng Panasonic gặp vấn đề liên quan đến mạch điện.

  • Tắt nguồn lò vi sóng Panasonic trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó bật lại.

  • Nếu tình trạng vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với "App Ong Thợ".


Trên là 10 lỗi nháy đèn thường gặp ở lò vi sóng Panasonic, tuy nhiên vẫn còn các loại lỗi biểu tượng xuất hiện trên lò vi sóng Panasonic trên một số Model.


Xem thêm:

>>> Lịch sử hình thành hãng Panasonic từ A-Z

>>> Hướng dẫn sử dụng điều hòa Panasonic chuẩn 100%

>>> Bảng danh sách mã lỗi bếp từ Panasonic chi tiết

>>> Tổng hợp mã lỗi điều hòa Panasonic Full khắc phục

>>> Chi tiết 135+ mã lỗi tủ lạnh Panasonic & các khắc phục


10 lỗi biểu tượng lò vi sóng panasonic

10 lỗi biểu tượng lò vi sóng panasonic

Dưới đây là danh sách các lỗi biểu tượng hình nhấp nháy trên màn hình LED của lò vi sóng Panasonic và ý nghĩa của chúng:


1 Biểu tượng hình chảo:

  • Ý nghĩa: Lỗi cảm biến nhiệt độ chảo hoặc lỗi mạch điều khiển.

  • Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch cảm biến nhiệt độ chảo hoặc liên hệ "App Ong Thợ".


2 Biểu tượng hình cốc:

  • Ý nghĩa: Lỗi cảm biến nhiệt độ cốc hoặc lỗi mạch điều khiển.

  • Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch cảm biến nhiệt độ cốc hoặc liên hệ với "App Ong Thợ".


3 Biểu tượng hình cửa lò:

  • Ý nghĩa: Lỗi cảm biến cửa hoặc cửa không được đóng chặt.

  • Giải pháp: Đảm bảo cửa được đóng chặt hoặc kiểm tra và sửa chữa cảm biến cửa.


4 Biểu tượng hình nước:

  • Ý nghĩa: Lỗi cảm biến nước hoặc vấn đề liên quan đến nước.

  • Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch cảm biến nước hoặc kiểm tra hệ thống nước của lò vi sóng Panasonic.


5 Biểu tượng hình quạt:

  • Ý nghĩa: Lỗi quạt làm mát hoặc quạt không hoạt động bình thường.

  • Giải pháp: Kiểm tra và đảm bảo quạt làm mát hoạt động bình thường hoặc liên hệ với trung tâm dịch vụ "App Ong Thợ".


6 Biểu tượng hình ấm đun nước:

  • Ý nghĩa: Lỗi cảm biến nhiệt độ ấm đun nước hoặc lỗi mạch điều khiển.

  • Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch cảm biến nhiệt độ ấm đun nước hoặc liên hệ với trung tâm dịch vụ "App Ong Thợ".


7 Biểu tượng hình lò vi sóng Panasonic:

  • Ý nghĩa: Lỗi cảm biến nhiệt độ lò vi sóng Panasonic hoặc lỗi mạch điều khiển.

  • Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch cảm biến nhiệt độ lò vi sóng Panasonic hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


8 Biểu tượng hình hẹn giờ:

  • Ý nghĩa: Lỗi chức năng hẹn giờ hoặc lỗi mạch điều khiển.

  • Giải pháp: Kiểm tra cài đặt chức năng hẹn giờ hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


9 Biểu tượng hình sấy:

  • Ý nghĩa: Lỗi chức năng sấy hoặc lỗi mạch điều khiển.

  • Giải pháp: Kiểm tra và đảm bảo cài đặt chức năng sấy đúng hoặc liên hệ với trung tâm "App Ong Thợ".


10 Biểu tượng hình hỗ trợ:

  • Ý nghĩa: Lỗi hệ thống hoặc lỗi mạch điều khiển không xác định.

  • Giải pháp: Tắt nguồn lò vi sóng Panasonic trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó bật lại.

  • Nếu tình trạng vẫn tiếp tục, hãy liên hệ "App Ong Thợ".


Trên là toàn bộ danh sách tổng hợp mã lỗi lò vi sóng Panasonic được các kỹ thuật viên App Ong Thợ chia sẻ đầy đủ nguyên nhân của chúng.

Tuy nhiên ở một số trường hợp nếu bạn muốn khắc phục mã lỗi lò vi sóng Panasonic bạn cần tìm hiểu thêm 10 bệnh gặp ở lò vi sóng cách khắc phục các sự cố ở lò vi sóng Panasonic dưới đây.


24 sự cố thường gặp ở lò vi sóng Panasonic

24 sự cố thường gặp ở lò vi sóng Panasonic

Khi bạn hiểu được các mã lỗi trên lò vi sóng Panasonic thì việc kết hợp với cách khắc phục 24 sự cố dưới đây chắc chắn bạn sẽ hướng sử lý tốt nhất.

Dưới đây là danh sách 24 sự cố thường gặp trên lò vi sóng Panasonic và cách khắc phục tương ứng:


1 Lò vi sóng Panasonic không hoạt động khi bật nguồn:

  • Kiểm tra xem lò vi sóng Panasonic đã được cắm vào nguồn điện chính.

  • Đảm bảo rằng mạch chống quá tải không bị kích hoạt.

  • Kiểm tra đèn hiển thị và nút điều khiển có hoạt động hay không.


2 Lò vi sóng Panasonic không sản sinh nhiệt:

  • Kiểm tra xem cấp nguồn điện có đúng và ổn định không.

  • Đảm bảo rằng cửa lò vi sóng Panasonic đã được đóng chặt.

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến nhiệt độ.


3 Lò vi sóng Panasonic không quay đĩa:

  • Kiểm tra xem đĩa xoay có được đặt đúng và không bị vướng.

  • Kiểm tra và làm sạch cơ cấu quay đĩa.

  • Đảm bảo rằng chế độ quay đĩa đã được kích hoạt.


4 Lò vi sóng Panasonic phát ra âm thanh lạ khi hoạt động:

  • Kiểm tra xem có vật cản nào bên trong lò vi sóng Panasonic hay không.

  • Đảm bảo rằng đĩa xoay không bị lệch hoặc hư hỏng.

  • Kiểm tra mạch quạt làm mát và đảm bảo rằng nó hoạt động bình thường.


5 Lò vi sóng Panasonic bị nóng quá mức:

  • Kiểm tra xem lỗ thông gió của lò vi sóng Panasonic có bị bít kín hay không.

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic đặt ở một nơi có đủ không gian để thông gió.

  • Kiểm tra quạt làm mát và đảm bảo rằng nó hoạt động đúng.


6 Lò vi sóng Panasonic không dừng lại khi cửa mở:

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến cửa để đảm bảo hoạt động chính xác.

  • Kiểm tra mạch điều khiển cửa và đảm bảo rằng nó không bị hư hỏng.

  • Nếu cần, thay thế cảm biến cửa hoặc mạch điều khiển cửa.


7 Lò vi sóng Panasonic phát ra khói hoặc mùi lạ (tiếp tục):

  • Kiểm tra xem có thức ăn bị nấu cháy hoặc vật liệu dễ cháy bên trong lò vi sóng Panasonic hay không.

  • Nếu có, tắt lò vi sóng Panasonic ngay lập tức và loại bỏ chất cháy.

  • Làm sạch lò vi sóng Panasonic bằng cách sử dụng một nước ấm pha loãng với một ít giấm.

  • Lau sạch tường lò vi sóng Panasonic, đĩa quay và nồi lò vi sóng Panasonic.

Kiểm tra và làm sạch các thành phần lò vi sóng Panasonic như cửa, quạt làm mát và bộ lọc không khí để đảm bảo không có bụi bẩn hay chất cặn tích tụ.


8 Lò vi sóng Panasonic gây tiếng ồn lớn:

  • Kiểm tra xem có vật cản nào trong lò vi sóng Panasonic gây tiếng ồn không.

  • Đảm bảo không có đồ ăn, đĩa hoặc đồ vật khác rơi vào và bị mắc kẹt trong lò vi sóng Panasonic.

  • Kiểm tra và làm sạch quạt làm mát để đảm bảo không có bụi bẩn tích tụ gây ồn động cơ.

  • Nếu tiếng ồn vẫn tiếp tục, có thể có sự cố với động cơ hoặc các bộ phận khác của lò vi sóng Panasonic

  • Trong trường hợp này, nên tham khảo sửa chữa từ nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp.


9 Màn hình hiển thị lỗi hoặc thông số không hoạt động:

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic được kết nối với nguồn điện ổn định.

  • Tắt lò vi sóng Panasonic và khởi động lại sau một thời gian ngắn.

  • Kiểm tra xem các nút điều khiển và màn hình có bị mờ hoặc hỏng không.

  • Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.


10 Lò vi sóng Panasonic không hoạt động theo chương trình hoặc thời gian mong muốn (tiếp tục):

  • Kiểm tra xem có các lựa chọn điều khiển bị hạn chế không.

  • Một số lò vi sóng Panasonic có thể có chế độ an toàn hoặc hạn chế thời gian nấu để tránh việc nấu quá lâu hoặc gây cháy.

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic không bị lỗi về mạch điều khiển hoặc cảm biến.

  • Nếu cần, liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.


11 Lò vi sóng Panasonic bị kẹt đĩa hoặc nồi:

  • Đảm bảo rằng đĩa hoặc nồi được đặt đúng vào vị trí và không bị kẹt hoặc vướng.

  • Kiểm tra và làm sạch cơ cấu quay đĩa để đảm bảo nó hoạt động trơn tru.

  • Nếu vẫn gặp vấn đề, hãy kiểm tra xem cơ cấu quay đĩa có bị hư hỏng hay không và cần thay thế.


12 Lò vi sóng Panasonic bị treo hoặc không phản hồi:

  • Tắt nguồn điện của lò vi sóng Panasonic trong một thời gian ngắn và khởi động lại.

  • Kiểm tra xem có nút điều khiển bị kẹt hoặc hư hỏng không. Nếu cần, thay thế nút điều khiển.

  • Nếu vẫn không có phản hồi, có thể có lỗi về mạch điều khiển hoặc nguồn điện.

  • Liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.


13 Lò vi sóng Panasonic không tạo ra âm thanh hoặc tiếng bíp khi hoạt động:

  • Kiểm tra âm lượng và chế độ âm thanh của lò vi sóng Panasonic.

  • Đảm bảo rằng âm thanh không bị tắt hoặc được đặt ở mức thích hợp.

  • Kiểm tra loa và mạch âm thanh của lò vi sóng Panasonic.

  • Nếu cần, thay thế loa hoặc sửa chữa mạch âm thanh.


14 Lò vi sóng Panasonic gây nhiễu tivi hoặc thiết bị khác:

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic và tivi/thiết bị khác đặt cách xa nhau để tránh nhiễu từ sóng vi sóng.

  • Sử dụng cáp che chắn sóng vi sóng hoặc bộ lọc nhiễu để giảm thiểu nhiễu.

  • Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được tư vấn.


15 Lò vi sóng Panasonic bị khóa hoặc không hoạt động sau một thời gian sử dụng:

  • Kiểm tra xem lò vi sóng Panasonic có chế độ tự động tắt sau một khoảng thời gian không hoạt động không.

  • Đảm bảo rằng chế độ này không được kích hoạt.

  • Kiểm tra nhiệt độ và đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic không bị quá nhiệt.

  • Đặt lò vi sóng Panasonic ở nơi có không gian thoáng để thông gió tốt hơn.


16 Lò vi sóng Panasonic không nhận dạng đĩa hoặc nồi:

  • Đảm bảo rằng đĩa hoặc nồi được đặt vào vị trí đúng và không bị vướng.

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến đĩa hoặc nồi để đảm bảo hoạt động chính xác.

  • Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, có thể có lỗi về cảm biến hoặc mạch điều khiển.

  • Liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.


17 Lò vi sóng Panasonic không nấu chín đồ ăn đều:

  • Đảm bảo rằng đồ ăn được đặt vào vị trí chính giữa và không bị che phủ bởi các vật liệu khác.

  • Chọn chương trình nấu phù hợp với loại thức ăn và kích cỡ của nó.

  • Làm sạch đĩa quay và đảm bảo rằng nó không bị vết bẩn hoặc chất cặn, gây ảnh hưởng đến quá trình nấu.


18 Lò vi sóng Panasonic không tạo ra nhiệt đủ:

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic được kết nối với nguồn điện đúng và ổn định.

  • Kiểm tra và đảm bảo rằng công suất nấu đúng và không bị giảm.

  • Kiểm tra các bộ phận như bóng đèn và mạch điện để đảm bảo không có lỗi về cung cấp nhiệt.


19 Lò vi sóng Panasonic gây nhiễu sóng Wi-Fi hoặc thiết bị không dây khác:

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic và thiết bị không dây đặt cách xa nhau để tránh nhiễu sóng.

  • Sử dụng bộ lọc nhiễu sóng hoặc chuyển kênh sóng Wi-Fi để giảm thiểu nhiễu.

  • Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được tư vấn.


20 Lò vi sóng Panasonic không thể lưu trữ cài đặt hoặc thông tin:

  • Kiểm tra xem có đủ bộ nhớ để lưu trữ cài đặt hoặc thông tin không.

  • Nếu không, xóa bớt dữ liệu cũ hoặc nâng cấp bộ nhớ.

  • Đảm bảo rằng lò vi sóng Panasonic không bị lỗi về mạch điều khiển hoặc bộ nhớ.

  • Nếu cần, thay thế các bộ phận bị hỏng.


21 Lò vi sóng Panasonic không khởi động hoặc không có nguồn điện:

  • Kiểm tra kết nối nguồn điện của lò vi sóng Panasonic để đảm bảo nó đang được cắm chặt và nguồn điện đang hoạt động.

  • Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn hoặc bộ biến áp của lò vi sóng Panasonic để xác định xem có sự cố về nguồn điện không.

  • Nếu cần, thay thế bộ chuyển đổi nguồn hoặc bộ biến áp.


22 Lò vi sóng Panasonic gây sự cố về điện trong nhà:

  • Nếu lò vi sóng Panasonic gây sự cố về điện trong nhà như khiến máy chập điện hoặc gây sự cố về nguồn điện

  • Ngay lập tức tắt nguồn lò vi sóng Panasonic và ngắt nguồn điện.

  • Liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra sửa lò vi sóng tại nhà để đảm bảo an toàn.


23 Lò vi sóng Panasonic bị hư hỏng vỏ ngoài hoặc phần bảo vệ:

  • Nếu vỏ ngoài của lò vi sóng Panasonic bị hư hỏng hoặc có phần bảo vệ bị mất, hãy ngừng sử dụng

  • Liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để sửa chữa.

  • Tránh sử dụng lò vi sóng Panasonic khi nó không được bảo vệ đúng cách, để tránh nguy hiểm và sự cố.


24 Lò vi sóng Panasonic không đáp ứng các chức năng đặc biệt (như rã đông, hâm nóng nhanh, nướng...):

  • Kiểm tra xem bạn đã chọn chương trình và cài đặt đúng không.

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách thực hiện các chức năng đặc biệt.

  • Nếu lò vi sóng Panasonic vẫn không đáp ứng, có thể có lỗi về mạch điều khiển hoặc cảm biến.

  • Liên hệ với nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.


20 cách phòng tránh mã lỗi lò vi sóng Panasonic

20 cách phòng tránh mã lỗi lò vi sóng Panasonic

Dưới đây là 20 cách để phòng tránh mã lỗi lò vi sóng Panasonic và giải thích cách thực hiện:


1 Chọn lò vi sóng Panasonic chất lượng

  • Chọn một lò vi sóng Panasonic chất lượng để đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong quá trình sử dụng.

2 Sử dụng điện áp phù hợp

  • Đảm bảo lò vi sóng Panasonic của bạn được cấp điện với đúng điện áp yêu cầu.

  • Sử dụng bộ chuyển đổi phù hợp nếu điện áp không phù hợp.


3 Kiểm tra nguồn điện

  • Đảm bảo nguồn điện trong nhà bạn ổn định và không có sự cố về điện.

  • Một nguồn điện không ổn định có thể gây lỗi hoạt động của lò vi sóng Panasonic.


4 Sử dụng ổ cắm đúng cách

  • Khi cắm lò vi sóng Panasonic, hãy đảm bảo rằng ổ cắm được cắm chặt và không bị lỏng.

  • Điều này giúp tránh các sự cố liên quan đến nguồn điện.


5 Tránh sử dụng gia dụng không tương thích

  • Tránh sử dụng các dụng cụ, chảo, nồi có phần kim loại hoặc dụng cụ không an toàn trong lò vi sóng Panasonic.

  • Chúng có thể gây ra sự cố và hư hỏng lò vi sóng Panasonic.


6 Không để vật liệu cháy gần lò vi sóng Panasonic

  • Tránh đặt các vật liệu dễ cháy như giấy, vải hoặc chất dễ cháy gần lò vi sóng Panasonic.

  • Điều này giúp tránh nguy cơ cháy nổ.


7 Sử dụng đồ ăn phù hợp

  • Sử dụng đồ ăn phù hợp để nấu trong lò vi sóng Panasonic.

  • Đồ ăn có lớp bọc kim loại hoặc đồ ăn không an toàn có thể gây cháy hoặc tạo ra khói.


8 Đặt đồ ăn đúng vị trí

  • Đặt đồ ăn vào vị trí chính giữa đĩa quay để đảm bảo sự nấu đều.

  • Đồ ăn không nằm ở trung tâm có thể không nấu chín đều.


9 Kiểm tra đĩa quay

  • Kiểm tra và làm sạch đĩa quay thường xuyên để đảm bảo không bị vết bẩn hoặc chất cặn.

  • Đĩa quay bẩn có thể gây ảnh hưởng đến quá trình nấu và làm giảm hiệu suất lò vi sóng Panasonic.


10 Đảm bảo cửa lò vi sóng Panasonic đóng kín

  •  Trước khi sử dụng lò vi sóng Panasonic, hãy đảm bảo rằng cửa lò vi sóng Panasonic đã đóng kín.

  • Nếu cửa không đóng kín, lò vi sóng Panasonic có thể không hoạt động đúng cách.


11 Không để vật nóng lên lò vi sóng Panasonic

  • Tránh đặt các vật nóng, chảy, hoặc nồng độ cao lên lò vi sóng Panasonic.

  • Điều này có thể gây hư hỏng cho lò vi sóng Panasonic hoặc gây cháy nổ.


12 Không sử dụng lò vi sóng Panasonic trống

  • Không chạy lò vi sóng Panasonic khi nó trống.

  • Điều này có thể gây hư hỏng cho lò vi sóng Panasonic và làm giảm tuổi thọ của nó.


13 Tháo kín vật liệu đóng gói

  • Nếu sử dụng đồ ăn đóng gói trong lò vi sóng Panasonic

  • Hãy chắc chắn tháo bỏ các vật liệu đóng gói như túi nhựa hoặc vỏ nhôm.

  • Chúng có thể gây cháy hoặc tạo ra khói.


14 Sử dụng bao che phủ thích hợp

  • Nếu sử dụng bao che phủ trong quá trình nấu

  • Hãy sử dụng những loại bao che phủ phù hợp với lò vi sóng Panasonic.

  • Đảm bảo rằng bao che phủ là an toàn và không gây cháy hoặc tạo ra khói.


15 Không sử dụng kim loại trong lò vi sóng Panasonic

  • Tránh đặt đồ ăn hoặc dụng cụ kim loại trong lò vi sóng Panasonic.

  • Kim loại có thể gây phản xạ sóng vi sóng và gây nguy hiểm.


16 Sử dụng chương trình và công suất phù hợp

  • Chọn chương trình nấu và công suất phù hợp cho từng loại thức ăn.

  • Điều này giúp đảm bảo thức ăn được nấu chín đúng cách

  • Tránh tình trạng cháy hoặc không nấu chín.


17 Theo dõi thức ăn khi nấu

  • Khi sử dụng lò vi sóng Panasonic, hãy luôn theo dõi thức ăn trong quá trình nấu.

  • Điều này giúp đảm bảo thức ăn không bị nấu quá lâu

  • Tránh tình trạng cháy hoặc quá chín.


18 Đảm bảo sạch sẽ lò vi sóng Panasonic

  • Dọn dẹp lò vi sóng Panasonic sau mỗi lần sử dụng.

  • Loại bỏ vết bẩn, mỡ và chất thải thức ăn để duy trì hiệu suất và hygienic lò vi sóng Panasonic.


19 Kiểm tra và thay thế bóng đèn nếu cần

  • Nếu lò vi sóng Panasonic của bạn sử dụng bóng đèn

  • Hãy kiểm tra đèn xem có cần thay thế không.

  • Bóng đèn hỏng có thể làm mờ hiển thị và gây khó khăn trong việc quan sát quá trình nấu.


20 Liên hệ dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp

  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề nào không thể tự khắc phục hoặc muốn được kiểm tra lò vi sóng Panasonic của bạn

  • Hãy liên hệ với dịch vụ kỹ thuật "App Ong Thợ" chuyên nghiệp của nhà sản xuất để được tư vấn và hỗ trợ.


Trên là 20 lưu ý sử dụng và cách phòng tránh mã lỗi lò vi sóng Panasonic xuất hiện trong quá trình sử dụng.


Tổng Kết:


Như vậy ong thợ đã cung cấp đầy đủ 63 mã lỗi lò vi sóng Panasonic, và các lỗi nháy đèn, còi, lỗi biểu tượng trên lò vi sóng Panasonic.

Ngoài ra Ong Thợ cũng chia sẻ các sự cố thường gặp trên lò vi sóng Panasonic, cách khắc phục, cách phòng tránh mã lỗi lò vi sóng Panasonic.

Bài viết này được biên tập trên website chính thức https://appongtho.vn/ với sự hỗ trợ bởi các chuyên gia App Ong Thợ hơn 10 năm kinh nghiệm sử lý các mã lỗi lò vi sóng Panasonic.

Mọi thắc mắc, hỏi đáp, hoặc cần thợ sử lý các vấn đề mã lỗi lò vi sóng Panasonic vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0948 559 995