Lò Vi Sóng Là Gì? Cấu Tạo | Nguyên lý | Quy Trình Làm Việc

Lò Vi Sóng Là Gì? Cấu Tạo | Nguyên lý | Quy Trình Làm Việc

02-04-2023 | Sửa điện gia dụng |

Lò Vi Sóng Là Gì? Cấu Tạo | Nguyên lý | Quy Trình Làm Việc

Appongtho.vn Full về cấu tạo lò vi sóng, quy trình làm việc ở lò vi sóng từng bước, nguyên lý hoạt động ở lò vi sóng, sự an toàn ở lò vi sóng, được giải mã từ A-Z.

 

Lò Vi Sóng Là Gì? Cấu Tạo | Nguyên lý | Quy Trình Làm Việc

 

Việc hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của lò vi sóng có thể giúp ích gì cho người dùng? 7 lợi ích dưới đây sẽ giúp người dùng lò vi sóng hiểu rõ hơn về lợi ích dành cho bạn:


1 Sử dụng lò vi sóng hiệu quả hơn

  • Việc hiểu cách hoạt động của lò vi sóng giúp người sử dụng nắm rõ cách sử dụng lò vi sóng hiệu quả hơn.

Bằng cách chọn đúng chế độ và thời gian nấu phù hợp, người sử dụng có thể tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả nấu ăn tốt hơn.


2 Nâng cao an toàn khi sử dụng

  •  Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của lò vi sóng có thể giúp người sử dụng nhận biết được các rủi ro và nguy cơ khi sử dụng lò vi sóng.

Điều này giúp họ đảm bảo an toàn cho bản thân và cho mọi người xung quanh.


3 Bảo trì và sửa chữa lò vi sóng

Hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của lò vi sóng cũng giúp người sử dụng có thể:

Tự kiểm tra

Thực hiện các công việc bảo trì

Vệ sinh và sửa lò vi sóng đơn giản.

Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.


4 Tăng kiến thức về khoa học và công nghệ

  • Việc hiểu cách hoạt động của lò vi sóng có thể giúp người sử dụng nâng cao kiến thức về khoa học và công nghệ.

Điều này có thể giúp họ tìm hiểu về những tiến bộ mới trong lĩnh vực này và áp dụng những kiến thức đó vào cuộc sống hàng ngày của mình.


5 Sử dụng các công nghệ nấu ăn khác nhau

  • Hiểu cách hoạt động của lò vi sóng có thể giúp người sử dụng áp dụng các công nghệ nấu ăn khác nhau để đạt được các kết quả nấu ăn tốt hơn.

Chẳng hạn như, người sử dụng có thể sử dụng các vật liệu đặc biệt như miếng gai hoặc nắp che để giữ ẩm trong thực phẩm khi sử dụng chế độ nấu thấp để đảm bảo thực phẩm được chín đều.


6 Hiểu được tầm quan trọng của việc sử dụng lò vi sóng đúng cách

  • Việc sử dụng lò vi sóng đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm.

Hiểu được cấu tạo và nguyên lý hoạt động của lò vi sóng sẽ giúp người sử dụng có ý thức hơn về việc sử dụng lò vi sóng đúng cách và tránh những sai lầm thường gặp như sử dụng vật liệu không thích hợp, sử dụng thời gian quá lâu hoặc quá ngắn, không kiểm tra thực phẩm trước khi sử dụng lò vi sóng, v.v.


7 Tự tạo ra các món ăn mới

Hiểu cách hoạt động của lò vi sóng có thể giúp người sử dụng sáng tạo và tạo ra các món ăn mới.

Bằng cách thử nghiệm và kết hợp các chế độ và thời gian nấu khác nhau, người sử dụng có thể tạo ra các món ăn mới và độc đáo.


Lò vi sóng là gì?

Lò vi sóng (hay còn được gọi là lò nướng vi sóng) là một thiết bị điện tử dùng để nấu nướng, hâm nóng thực phẩm bằng cách sử dụng sóng điện từ.

Lò vi sóng được sử dụng rộng rãi trong các gia đình, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện và nhiều nơi khác, vì nó giúp tiết kiệm thời gian, tiện lợi và đơn giản trong việc sử dụng.

Lò vi sóng thường được làm từ các vật liệu như thép không gỉ, thủy tinh hoặc nhựa.

Thực phẩm khi được đặt trong lò vi sóng sẽ được nấu nhanh hơn so với việc sử dụng lò nướng truyền thống.

Giải Mã >>> Nguyên lý hoạt động máy giặt như thế nào?

 

Lò vi sóng là gì?

 

Để hiểu được cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các chức năng của lò vi sóng, chúng ta có thể tìm hiểu lần lượt 3 bước sau đây:


1 Tìm hiểu cấu tạo của lò vi sóng: Bằng cách xem các tài liệu hướng dẫn hoặc hình ảnh về lò vi sóng.

Lò vi sóng thường bao gồm:

Mạch điện

Bộ phận tạo sóng điện từ

Một cơ chế quay đĩa

Một cảm biến nhiệt độ

Một bảng điều khiển.


2 Tìm hiểu nguyên lý hoạt động của lò vi sóng: Lò vi sóng hoạt động bằng cách tạo ra sóng điện từ từ bộ phận tạo sóng điện từ, sóng này sẽ tác động lên các phân tử nước trong thực phẩm và làm chúng rung động, tạo ra nhiệt và nấu chín thực phẩm.


3 Tìm hiểu về các chức năng và chế độ của lò vi sóng: Các chức năng thông thường trên lò vi sóng bao gồm:

Nấu

Hâm nóng

Roasting

Nướng

Rã đông

Mỗi chế độ sẽ có các cài đặt thời gian và công suất khác nhau tùy thuộc vào loại thực phẩm mà bạn muốn nấu hoặc hâm nóng.


Có thể tham khảo thêm các tài liệu và hướng dẫn sử dụng lò vi sóng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và bảo quản thiết bị.

Sau khi hiểu được cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các chức năng của lò vi sóng, bạn có thể sử dụng, hoặc sửa chữa nó một cách hiệu quả và an toàn hơn.


Cấu tạo lò vi sóng

Lò vi sóng bao gồm một mạch điện, một bộ phận tạo sóng điện từ, một cơ chế quay đĩa, một cảm biến nhiệt độ và một bảng điều khiển.

Lò vi sóng là một thiết bị điện tử phức tạp bao gồm nhiều linh kiện và bộ phận khác nhau.

Xem thêm >>> Cấu tạo máy sấy quần áo

>>>> Quy trình hoạt động cấu tạo điều hòa máy lạnh

>>> Cấu tạo, nguyên lý hoạt động tủ lạnh cách chức năng

 

Cấu tạo lò vi sóng

 

Sau đây là một danh sách các bộ phận và linh kiện cần thiết để tạo ra một lò vi sóng hoàn chỉnh:

1 Tủ vi sóng

Là phần bao bọc bên ngoài của lò vi sóng, chứa bên trong các linh kiện và bộ phận. Tủ vi sóng (hay còn gọi là lò vi sóng) bao gồm các bộ phận chính sau:


Bộ phận tạo sóng điện từ

  • Tạo sóng điện từ với tần số khoảng 2,45 GHz để truyền qua thực phẩm.

Tủ lò vi sóng

  • Bên trong tủ là vùng nấu chính, có thể bao gồm một hoặc nhiều tầng, tùy thuộc vào mẫu mã và thiết kế của tủ.  Tủ được làm bằng vật liệu chịu được sóng điện từ như thủy tinh hoặc nhựa.

Đầu cắm điện và dây nguồn

  • Kết nối tủ với nguồn điện.

Bảng điều khiển

  • Cho phép người dùng điều chỉnh thời gian nấu, công suất và các chế độ nấu ăn khác tùy thuộc vào loại thực phẩm.

Cảm biến nhiệt

  •  Kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm và ngừng tủ khi thực phẩm đạt đến nhiệt độ mong muốn.

Quạt làm mát

  •  Làm mát bên trong tủ sau khi sử dụng để giảm độ ẩm và giúp tủ bền hơn.

Các bộ phận khác

  •  Một số tủ vi sóng có các tính năng khác như đèn chiếu sáng bên trong, kệ để đồ, chức năng rã đông, lọc khí... tùy thuộc vào mẫu mã và thiết kế của tủ.

Tóm lại, cấu tạo của tủ vi sóng khá đơn giản, bao gồm các bộ phận chính là bộ phận tạo sóng điện từ, tủ lò vi sóng, đầu cắm điện và dây nguồn, bảng điều khiển, cảm biến nhiệt, quạt làm mát và các bộ phận khác.

2 Mạch vi sóng

Mạch vi sóng là bộ phận điện tử chính của lò vi sóng, nó sử dụng tần số vi sóng để nung và nấu thức ăn.

Mạch vi sóng của lò vi sóng bao gồm các bộ phận sau:


Bộ phát sóng vi sóng

  • Được tạo ra từ một bóng đèn điện tử, được gọi là magnetron, có khả năng tạo ra sóng điện từ cao tần.

Tấm đầu phát sóng

  • Được đặt bên cạnh bộ phát sóng để đưa sóng điện từ vào lò vi sóng.

Khuếch đại sóng

  • Tăng cường sóng điện từ từ bộ phát sóng trước khi được đưa vào lò vi sóng.

Mạch điều khiển

  • Quản lý và điều chỉnh các chức năng của lò vi sóng, bao gồm thời gian nấu, công suất và chế độ nấu.

Cảm biến

  • Đo nhiệt độ và độ ẩm trong lò vi sóng để đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều.

Vòi phát nước

  • Được sử dụng trong các lò vi sóng có chức năng hấp nước, giúp nước được phân bố đều và giữ cho thực phẩm không bị khô.

Các bộ phận trên hoạt động cùng nhau để tạo ra sóng vi sóng, làm nóng thực phẩm và nấu chín chúng.

3 Mô tơ đồng bộ

Mô tơ đồng bộ cung cấp nguồn động cho lò vi sóng để quay đĩa xoay thức ăn bên trong.

Mô tơ đồng bộ là một phần quan trọng trong lò vi sóng, nó có chức năng đảm bảo các khối lượng thực phẩm được nấu đều nhau và không bị cháy khét.

Cấu tạo của mô tơ đồng bộ bao gồm các thành phần sau:


Rotor

  • Là phần quay của mô tơ đồng bộ, được đặt ở giữa stator và có khả năng quay trên trục của nó.

Stator

  • Là phần tĩnh của mô tơ đồng bộ, được đặt ở xung quanh rotor, và tạo ra một trường từ để xoay trục của rotor.

Cảm biến

  • Là bộ phận phát hiện tín hiệu từ mô tơ đồng bộ, giúp điều chỉnh tốc độ quay của nó để đảm bảo các khối lượng thực phẩm được nấu đều nhau.

Đế

  • Là nơi mô tơ đồng bộ được đặt và bảo vệ bởi các vật liệu chịu nhiệt.

Mô tơ đồng bộ được điều khiển bởi một mạch điện tử trong lò vi sóng, và khi được kích hoạt, nó quay trên trục của nó, tạo ra sự rung động trong lò vi sóng và giúp thực phẩm được nấu đều nhau.

4 Đếm tần số

Đếm tần số đo tần số sóng vi sóng và điều chỉnh mạch vi sóng.

Mạch đếm tần số là một phần của lò vi sóng, chức năng của nó là đếm số lần sóng vi sóng được tạo ra trong một giây, được đo bằng đơn vị hertz (Hz). Cấu tạo của mạch đếm tần số bao gồm các thành phần sau:


Điện trở

  • Là một thành phần chính trong mạch đếm tần số, nó giúp giảm áp suất trong mạch để tạo ra một dòng điện đi qua mạch.

Tụ điện

  • Là một thành phần giúp lưu trữ năng lượng điện trong mạch, giúp cung cấp nguồn cho mạch khi cần thiết.

Biến trở

  • Là một thành phần được điều chỉnh để tạo ra tần số sóng vi sóng phù hợp, điều này là cần thiết để đảm bảo rằng thức ăn được nấu đều và nhanh chóng.

IC

  •  Là một vi mạch tích hợp (IC) được lập trình để điều khiển các hoạt động của mạch đếm tần số, bao gồm đếm số lần sóng vi sóng được tạo ra trong một giây.

Khi mạch đếm tần số được kích hoạt, nó sẽ đo số lần sóng vi sóng được tạo ra trong một giây và điều chỉnh tần số để đảm bảo rằng thức ăn được nấu đều và nhanh chóng.


5 Bộ định thời gian

Bộ định thời quản lý thời gian nấu ăn.

Bộ định thời gian trong lò vi sóng là một phần quan trọng của lò vi sóng.

Chức năng của nó là giúp điều khiển thời gian hoạt động của lò vi sóng và đảm bảo rằng thức ăn được nấu đúng thời gian cần thiết.

Cấu tạo của bộ định thời gian bao gồm các thành phần sau:


Thiết bị điện tử

  • Bộ định thời gian sử dụng thiết bị điện tử để đo thời gian.

Bộ điều khiển

  • Điều khiển bộ định thời gian để bắt đầu và dừng quá trình nấu thức ăn.

Nút nhấn

  • Cho phép người dùng chọn thời gian nấu thức ăn.

Hiển thị số

Hiển thị thời gian nấu thức ăn đang chạy.


Khi người dùng bật lò vi sóng và đặt thức ăn vào bên trong, họ sẽ cài đặt thời gian nấu cho thức ăn.

Bộ định thời gian sẽ tính giờ và đảm bảo rằng lò vi sóng sẽ ngừng nấu khi thời gian đã định sẵn kết thúc.

Bộ định thời gian cũng có thể được cài đặt để hoạt động ở các chế độ khác nhau, chẳng hạn như chế độ nấu, chế độ hâm, hoặc chế độ rã đông.

6 Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ giúp đo nhiệt độ của thức ăn trong lò vi sóng để điều chỉnh thời gian và công suất nấu ăn.

Trong lò vi sóng, cảm biến nhiệt độ được sử dụng để đo và điều khiển nhiệt độ trong lò vi sóng.

Cảm biến thường được đặt ở vị trí gần với thức ăn để đo nhiệt độ của nó.

Cảm biến nhiệt độ trong lò vi sóng thường là loại cảm biến nhiệt độ từ, đo nhiệt độ thông qua sự thay đổi trở kháng của cảm biến khi nhiệt độ thay đổi.

Cảm biến thường được bao phủ bởi một lớp chất bảo vệ để bảo vệ chúng khỏi ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như độ ẩm và các tác nhân khác.

Dữ liệu nhiệt độ được thu thập bởi cảm biến được gửi đến bộ điều khiển của lò vi sóng để điều khiển quá trình nấu.

Các thông số như thời gian và công suất cũng được bộ điều khiển sử dụng để tính toán và điều chỉnh nhiệt độ trong lò vi sóng.

7 Tụ điện

Tụ điện giúp cung cấp năng lượng cho mạch vi sóng.

Trong lò vi sóng, tụ điện được sử dụng để lưu trữ năng lượng điện trong quá trình sản xuất sóng điện từ.

Tụ điện là một thành phần quan trọng trong mạch điện của lò vi sóng, giúp cung cấp năng lượng điện cho các bộ phận khác của lò vi sóng và đảm bảo rằng lò vi sóng hoạt động ổn định.

Tụ điện trong lò vi sóng thường được thiết kế với công suất cao và có khả năng chịu được điện áp cao.

Chúng thường được đặt gần với mạch vi sóng và được kết nối với bộ điều khiển của lò vi sóng.

Trong quá trình hoạt động, khi lò vi sóng được bật, năng lượng điện sẽ được cung cấp cho tụ điện, tụ điện sẽ lưu trữ năng lượng này và phát ra năng lượng điện tạo ra sóng điện từ.

Tụ điện sẽ được sạc và giải phóng năng lượng điện liên tục trong quá trình hoạt động của lò vi sóng để đảm bảo rằng sóng điện từ được sản xuất liên tục và ổn định.

Tụ điện trong lò vi sóng cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng lò vi sóng.

8 Biến áp

Biến áp giúp điều chỉnh điện áp đầu vào của lò vi sóng.

Trong lò vi sóng, biến áp biến tần (còn được gọi là transformer) được sử dụng để điều chỉnh điện áp và dòng điện trong mạch vi sóng.

Nó bao gồm một số lượng lớn cuộn dây được quấn quanh nhân tạo, được chia thành hai nhóm cuộn dây: cuộn dây đầu vào và cuộn dây đầu ra.

Cuộn dây đầu vào được kết nối với nguồn điện xoay chiều, trong khi cuộn dây đầu ra được kết nối với mạch vi sóng.

Khi điện áp đầu vào thay đổi, nó tạo ra một trường từ trong nhân tạo và tạo ra một điện áp xoay chiều trong cuộn dây đầu ra.

Sự khác biệt giữa điện áp đầu vào và đầu ra này sẽ được sử dụng để điều chỉnh dòng điện trong mạch vi sóng và tạo ra một tần số vi sóng nhất định.

Biến áp biến tần còn được sử dụng để cung cấp điện áp thích hợp cho các linh kiện khác trong lò vi sóng, bao gồm cảm biến nhiệt độ và mô tơ đồng bộ.

9 Thanh trượt

Thanh trượt giúp mở và đóng cửa lò vi sóng.

Thanh trượt trong lò vi sóng là một phần cấu tạo quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thanh trượt được thiết kế để giảm thiểu sự tiếp xúc giữa tia vi sóng và người sử dụng khi mở cửa lò vi sóng.

Thanh trượt thường là một miếng nhựa dẻo bên trong khung cửa lò vi sóng.

Khi người sử dụng kéo cửa lò vi sóng, thanh trượt sẽ tự động lướt xuống dưới khung cửa, che chắn phần tia vi sóng bên trong.

Khi cửa lò vi sóng được đóng lại, thanh trượt sẽ tự động lên và rút khỏi khung cửa, cho phép tia vi sóng có thể truyền qua để nấu nướng thực phẩm.

Nếu thanh trượt bị hỏng hoặc bị mất đi, người sử dụng nên thay thế ngay để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng lò vi sóng.

10 Nút điều khiển

Nút điều khiển giúp người sử dụng lò vi sóng điều chỉnh thời gian nấu, công suất và các chức năng khác.

Nút điều khiển lò vi sóng là bộ phận cho phép người sử dụng điều chỉnh các chức năng của lò vi sóng.

Các nút điều khiển thường được bố trí trên bề mặt bên ngoài của lò vi sóng. Bố trí và số lượng nút điều khiển có thể thay đổi tùy thuộc vào các chức năng của lò vi sóng.

Các nút điều khiển thông thường trên lò vi sóng bao gồm:

Nút khởi động/ tắt lò vi sóng

  • Đây là nút cho phép bật hoặc tắt lò vi sóng.

Nút chọn chức năng

  • Nút này cho phép người sử dụng chọn chức năng cụ thể của lò vi sóng, chẳng hạn như nấu nhanh, hâm nóng, roasting, defrosting.

Nút thời gian

  • Nút này cho phép người sử dụng cài đặt thời gian cho quá trình nấu. Thời gian nấu phụ thuộc vào số lượng và loại thực phẩm được nấu.

Nút điều chỉnh công suất

  • Nút này cho phép người sử dụng tăng hoặc giảm công suất lò vi sóng để điều chỉnh quá trình nấu.

Nút chọn chế độ nấu

  • Nút này cho phép người sử dụng chọn chế độ nấu phù hợp với loại thực phẩm được nấu, chẳng hạn như nướng, hâm nóng, roasting.

Nút kết thúc

  • Nút này cho phép người sử dụng dừng quá trình nấu trước khi nó kết thúc.

Nút khóa an toàn

  • Nút này cho phép người sử dụng khóa lò vi sóng để tránh trẻ em hay vật nuôi không đáng được tiếp xúc với lò vi sóng khi đang hoạt động.

Ngoài các nút điều khiển trên bề mặt bên ngoài, lò vi sóng cũng có màn hình hiển thị số để hiển thị thời gian nấu, công suất và các thông tin khác.


11 Đèn chiếu sáng

Đèn chiếu sáng giúp người dùng nhìn thấy bên trong lò vi sóng khi đang sử dụng.

Lò vi sóng có một đèn chiếu sáng bên trong để người sử dụng có thể quan sát được thức ăn bên trong trong quá trình nấu.

Đèn chiếu sáng thường được đặt ở phía trên của lò vi sóng, và được kết nối với mạch điện để tự động bật/tắt theo vòng quay của tô trong quá trình nấu.

Đèn chiếu sáng thường sử dụng bóng đèn halogen, có độ sáng cao và tuổi thọ lâu.

Trong một số mẫu lò vi sóng hiện đại, đèn chiếu sáng còn được tích hợp các tính năng tiết kiệm điện năng và độ bền cao hơn.

12 Vật liệu cách nhiệt

Vật liệu cách nhiệt giúp giữ nhiệt bên trong lò vi sóng và giảm thiểu sự bức xạ nhiệt ra bên ngoài.


Vật liệu cách nhiệt trong lò vi sóng thường được sử dụng để giữ cho nhiệt không bị thoát ra khỏi lò và ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận nóng bên trong lò.

Vật liệu này thường được đặt trên các bề mặt bên trong của lò vi sóng và có thể được làm từ các loại vật liệu khác nhau, bao gồm:


Gốm: Gốm là vật liệu phổ biến nhất được sử dụng trong lò vi sóng.

Gốm không hấp thụ sóng vi sóng và có khả năng chịu nhiệt cao, do đó rất phù hợp để sử dụng trong môi trường nóng.


Thủy tinh chịu nhiệt: Thủy tinh chịu nhiệt là vật liệu khá phổ biến trong lò vi sóng.

Thủy tinh có khả năng chịu nhiệt tốt và không hấp thụ sóng vi sóng, nhưng nó có thể nứt nếu bị tác động mạnh hoặc nếu không được xử lý đúng cách.


Nhựa chịu nhiệt: Một số loại nhựa có khả năng chịu nhiệt và được sử dụng trong lò vi sóng.

Tuy nhiên, cần phải chọn những loại nhựa đặc biệt có khả năng chịu nhiệt cao để tránh bị biến dạng hoặc tan chảy trong môi trường nóng.


Các vật liệu cách nhiệt khác: Ngoài các loại vật liệu trên, còn có một số vật liệu khác như cao su chịu nhiệt, silicone, vải stafilô, vải fiberglass, vật liệu cách điện... được sử dụng như vật liệu cách nhiệt trong lò vi sóng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các vật liệu này đều phù hợp để sử dụng trong môi trường nóng và có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách.


13 Đĩa xoay

Đĩa xoay giúp quay thức ăn trong lò vi sóng để nấu đều.

Đĩa xoay trong lò vi sóng là một thành phần quan trọng giúp đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều và nhanh chóng.

Đĩa thường được làm bằng chất liệu chịu nhiệt như kính cường lực hoặc gốm sứ và được gắn trên trục xoay giữa tâm của lò vi sóng.

Trục xoay được kết nối với mô tơ và được điều khiển bởi mạch điện tử trong lò vi sóng.

Khi lò vi sóng hoạt động, sóng điện từ được phát ra từ tủ lò và được phản xạ và hấp thụ bởi thực phẩm.

Đĩa xoay giúp cho thực phẩm được đặt trên đĩa có thể di chuyển liên tục, từ đó đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều ở mọi góc độ.

Đĩa xoay cũng giúp cho thực phẩm được nấu chín nhanh hơn bằng cách đảm bảo rằng tất cả các mặt của thực phẩm đều tiếp xúc với sóng điện từ và nóng lên đồng thời.

14 Vật liệu phản xạ

Vật liệu phản xạ giúp tập trung sóng vi sóng vào thức ăn trong lò vi sóng.

Vật liệu phản xạ trong lò vi sóng là một tấm kim loại được bố trí xung quanh bên trong tủ lò vi sóng.

Vật liệu này giúp tạo ra các sóng vi sóng và phản xạ lại chúng vào thực phẩm để làm nó nóng đều và nhanh chóng.

Vật liệu phản xạ thường được làm từ các loại kim loại như nhôm hoặc thép không gỉ có đặc tính phản xạ tốt.

Nó được bố trí ở các vị trí khác nhau trong tủ lò vi sóng để đảm bảo rằng các sóng vi sóng được phản xạ đều và không bị tán xung hoặc hấp thụ bởi các bề mặt khác.

Các loại vật liệu phản xạ hiện đại được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của lò vi sóng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.

15 Bộ phận làm mát

Bộ phận làm mát giúp giảm nhiệt độ bên trong

rong quá trình hoạt động, lò vi sóng tạo ra nhiệt để làm nóng thức ăn.

Để tránh quá nhiệt và làm hư hỏng các bộ phận bên trong, lò vi sóng cần có một hệ thống làm mát.

Các bộ phận làm mát của lò vi sóng bao gồm:


Quạt làm mát: làm giảm nhiệt độ bên trong lò vi sóng bằng cách thổi khí lạnh vào khoang nấu.


Bộ tản nhiệt: giúp tản nhiệt từ các bộ phận quan trọng như biến áp, mạch điện và cảm biến nhiệt độ.


Tấm kim loại phía sau: đóng vai trò là một tấm tản nhiệt để giảm nhiệt độ bên trong lò vi sóng.


Ngoài ra, các lỗ thông hơi ở phía trên và bên trong lò vi sóng cũng giúp thoát hơi nóng và tạo luồng không khí trong lành, giúp cho lò vi sóng hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.

16 Quạt làm mát

Quạt làm mát giúp lưu thông không khí để giảm nhiệt độ bên trong lò vi sóng.

Quạt làm mát trong lò vi sóng thường được đặt ở phía sau hoặc bên dưới của tủ lò vi sóng.

Chức năng của quạt là đẩy không khí vào trong lò vi sóng để làm mát các bộ phận bên trong và giúp tản nhiệt hiệu quả hơn.

Thông thường, quạt làm mát được kết hợp với ống dẫn gió để đẩy không khí vào bên trong tủ lò vi sóng.

Quạt làm mát cũng giúp hạ nhiệt độ bên trong tủ lò vi sóng sau khi quá trình nấu chín kết thúc, giúp cho thực phẩm được nguội nhanh chóng và giảm thiểu nguy cơ tổn thương cho các bộ phận của lò vi sóng.

17 Bộ phận lọc

Bộ phận lọc giúp loại bỏ bụi và các hạt nhỏ khác trong không khí để giữ cho lò vi sóng luôn sạch sẽ và an toàn.

Lò vi sóng thường có bộ lọc để ngăn chặn bụi và các mảnh vụn từ thực phẩm rơi vào bên trong và gây ảnh hưởng đến các bộ phận khác của lò.

Bộ lọc thường được đặt ở vị trí cuối cùng trước khi hơi nước được thải ra khỏi lò.

Bộ lọc thường được làm bằng các loại vật liệu dễ dàng vệ sinh như nhựa hoặc kim loại.

Bộ lọc kim loại thường dễ dàng hơn để làm sạch, nhưng có thể bị ăn mòn theo thời gian nếu không được vệ sinh thường xuyên.

Bộ lọc nhựa dễ dàng tháo rời và vệ sinh, nhưng có thể bị phá vỡ hoặc gãy nếu sử dụng quá nhiều lần hoặc khi sử dụng lò vi sóng ở mức độ cao trong một khoảng thời gian dài.

18 Công tắc an toàn

Công tắc an toàn giúp ngắt nguồn nếu lò vi sóng bị quá tải hoặc có sự cố khác để bảo vệ người dùng.

Công tắc an toàn trong lò vi sóng thường được gắn với cửa lò và có chức năng ngắt mạch điện khi cửa lò mở ra.

Công tắc này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi lò đang hoạt động bằng cách ngắt nguồn điện và ngăn chặn việc xảy ra tai nạn do va chạm hoặc tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận bên trong lò.

Ngoài ra, công tắc an toàn cũng có thể được kết hợp với các cảm biến và hệ thống bảo vệ khác để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của lò vi sóng.

19 Vật liệu chống dính

Vật liệu chống dính giúp ngăn chặn thức ăn dính vào tường lò vi sóng và dễ dàng làm sạch.

Vật liệu chống dính được sử dụng trong lò vi sóng để giúp tránh tình trạng thức ăn hoặc đồ uống bám dính vào tường lò, từ đó làm cho lò vi sóng dễ dàng vệ sinh và bảo trì.

Vật liệu chống dính được phủ trên mặt trong của tủ lò vi sóng, trên đĩa xoay và các bộ phận liên quan đến thực phẩm.

Vật liệu chống dính thường được làm từ các chất như PTFE (Polytetrafluoroethylene) và keramik. Ngoài ra, vật liệu chống dính còn giúp cho thức ăn nấu chín đều và tránh tình trạng cháy khét.

Tuy nhiên, khi sử dụng lò vi sóng, bạn cần chú ý không sử dụng các vật liệu chống dính không an toàn, có thể gây ra các hóa chất độc hại hoặc bị cháy nổ trong quá trình sử dụng.

20 Vỏ bảo vệ

Vỏ bảo vệ bảo vệ lò vi sóng khỏi các tác động bên ngoài như va đập và hư hỏng.

Vỏ bảo vệ của lò vi sóng là thành bên ngoài bọc bên trong các bộ phận và thiết bị bên trong. Nó thường được làm bằng thép không gỉ hoặc nhựa chịu nhiệt, được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và chống lại các tác động bên ngoài.

Vỏ bảo vệ cũng có nhiệm vụ giữ cho các sóng vi sóng bên trong lò không bị rò rỉ ra bên ngoài và gây nguy hiểm cho con người.

Thông thường, vỏ bảo vệ của lò vi sóng có thiết kế trang nhã, hiện đại, phù hợp với các không gian nội thất hiện đại.

Đây chỉ là một số linh kiện và bộ phận cần thiết để tạo ra một lò vi sóng hoàn chỉnh và còn tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của mỗi sản phẩm sẽ có thêm hoặc bớt đi các bộ phận khác.

Nguyên lý hoạt động ở lò vi sóng

Nguyên lý hoạt động của lò vi sóng là tạo ra sóng điện từ từ bộ phận tạo sóng điện từ, sóng này sẽ tác động lên các phân tử nước trong thực phẩm và làm chúng rung động, tạo ra nhiệt và nấu chín thực phẩm.

Xem thêm >>> Nguyên lý sơ đồ mạch điện tivi

 

Nguyên lý hoạt động ở lò vi sóng

 

Nguyên lý hoạt động của lò vi sóng dựa trên sự kích thích các phân tử nước, đặc biệt là các phân tử nước trong thức ăn.

Lò vi sóng tạo ra sóng điện từ có tần số cao (thường là 2,45 GHz) và phát ra các sóng điện từ này vào bên trong thức ăn.

Các sóng điện từ này làm dao động các phân tử nước trong thức ăn và tạo ra nhiệt, làm nóng thức ăn.

Quá trình này xảy ra do sự tương tác giữa trường điện từ trong lò vi sóng và các phân tử nước trong thức ăn.

Khi sóng điện từ đi qua thức ăn, nó tạo ra một trường điện từ trong thức ăn.

Các phân tử nước trong thức ăn định hướng theo trường điện từ này, và do đó, các phân tử này dao động nhanh chóng.

Sự dao động này tạo ra ma sát giữa các phân tử và tạo ra nhiệt.

Nhiệt được tạo ra bởi sự ma sát này làm nóng thức ăn và làm nấu chín, hâm nóng hay hấp các loại thực phẩm.

Tuy nhiên, đồng thời lò vi sóng cũng có khả năng làm nóng một số chất khác như thủy tinh, nhựa và kim loại.

Do đó, việc sử dụng lò vi sóng cần tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng để tránh các sự cố không mong muốn.

Thực ra, sự kích thích phân tử nước chỉ là một phần của nguyên lý hoạt động của lò vi sóng.

Sóng điện từ còn có khả năng thay đổi hướng dao động các phân tử khác trong thức ăn, chẳng hạn như các phân tử đường, chất béo và protein.

Việc này dẫn đến sự cộng hưởng dao động giữa các phân tử này, làm tăng nhiệt độ nhanh chóng và làm chín thức ăn.

Điều đáng lưu ý là, lò vi sóng chỉ tạo ra nhiệt trong các phân tử nước và một số loại phân tử khác trong thức ăn, không giống như các lò nướng truyền thống tạo ra nhiệt từ các nguồn nhiên liệu như than hoặc điện.

Do đó, lò vi sóng không thể nướng được một số loại thực phẩm, chẳng hạn như các loại bánh mì vì chúng cần nhiệt từ bên ngoài để chín đều.

Ngoài ra, các lò vi sóng cũng có khả năng làm tan đá bằng cách tạo ra sóng điện từ cao tần, giúp phá vỡ cấu trúc phân tử của nước trong đá và làm nóng nhanh chóng, giúp đá tan ra trong một thời gian ngắn.

Tóm lại, nguyên lý hoạt động của lò vi sóng là tạo ra sóng điện từ cao tần để kích thích các phân tử trong thức ăn dao động, tạo ra nhiệt và làm chín thức ăn.

Lò vi sóng hoạt động như thế nào?

Lò vi sóng hoạt động bằng cách tạo ra sóng điện từ có tần số cao từ bộ phận tạo sóng điện từ. Sóng điện từ này sẽ tác động lên các phân tử nước trong thực phẩm và làm chúng rung động, tạo ra nhiệt và nấu chín thực phẩm.

Cụ thể, quá trình hoạt động của lò vi sóng diễn ra như sau:


Bộ phận tạo sóng điện từ tạo ra sóng điện từ với tần số khoảng 2,45 GHz.


Sóng điện từ đi qua bên trong hộp lò vi sóng, được phản xạ lại bởi thành lò và tác động lên thực phẩm.


Sóng điện từ sẽ tác động lên các phân tử nước trong thực phẩm, làm chúng rung động nhanh chóng, tạo ra ma sát giữa chúng và tạo ra nhiệt.


Nhiệt được tạo ra trong thực phẩm từ các phân tử nước rung động sẽ nấu chín thực phẩm.


Một cảm biến nhiệt độ sẽ kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm và ngừng lò vi sóng khi thực phẩm đạt đến nhiệt độ mong muốn.


Vì sóng điện từ có thể tác động lên một số loại tài liệu khác nhau, lò vi sóng thường được làm từ vật liệu chịu được sóng điện từ như thủy tinh hoặc nhựa.

Ngoài ra, lò vi sóng cũng có thể được trang bị bảng điều khiển và các chế độ để người dùng có thể điều chỉnh thời gian và công suất nấu ăn tùy thuộc vào loại thực phẩm.

Quy trình làm việc ở lò vi sóng

Sơ đồ làm việc của lò vi sóng bao gồm các bước: người sử dụng đặt thực phẩm vào lò vi sóng và lựa chọn chế độ nấu, bộ phận tạo sóng điện từ tạo ra sóng điện từ, sóng điện từ tác động lên các phân tử nước trong thực phẩm, tạo ra nhiệt và nấu chín thực phẩm. Khi thời gian nấu ăn kết thúc, lò vi sóng tự động tắt.

Chia sẻ >>> Cấu tạo máy rửa bát các chức năng

 

Quy trình làm việc ở lò vi sóng

 

Quy trình làm việc ở lò vi sóng bao gồm các bước cơ bản như sau:


Đặt thức ăn vào lò vi sóng: Bước đầu tiên là đặt thức ăn cần nấu vào bên trong lò vi sóng.

Các thức ăn nên được đặt vào chén hoặc tô phù hợp và phù hợp với khả năng chịu nhiệt của lò vi sóng.


Lựa chọn thời gian và công suất: Sau khi đặt thức ăn vào lò vi sóng, bạn sẽ cần lựa chọn thời gian và công suất nấu cho phù hợp với loại thức ăn và số lượng thức ăn đó.

Thời gian nấu có thể được thiết lập bằng các nút bấm hoặc màn hình cảm ứng trên lò vi sóng.


Khởi động lò vi sóng: Sau khi thiết lập thời gian và công suất, bạn sẽ cần khởi động lò vi sóng.

Nhiều lò vi sóng hiện đại có nút bấm "start" hoặc "on/off" để bắt đầu quá trình nấu.


Nấu thức ăn: Khi lò vi sóng được khởi động, sóng điện từ sẽ được phát ra để làm nóng và nấu thức ăn.

Trong quá trình này, các phân tử nước trong thức ăn sẽ được kích thích và dao động, tạo ra nhiệt và làm chín thức ăn.


Kiểm tra và trộn đều thức ăn: Trong quá trình nấu, bạn nên kiểm tra thức ăn đều và trộn đều để đảm bảo thức ăn được nấu chín đều.


Kết thúc quá trình nấu: Sau khi thời gian nấu đã kết thúc, lò vi sóng sẽ tự động ngừng phát sóng điện từ.

Bạn cần lấy thức ăn ra khỏi lò vi sóng bằng cách sử dụng gang tay hoặc khăn giấy để tránh bị bỏng và chú ý đến độ nóng của thức ăn.


Tắt lò vi sóng: Cuối cùng, bạn nên tắt lò vi sóng sau khi sử dụng để tiết kiệm điện và tránh những tai nạn không mong muốn.


Tóm lại, quy trình làm việc ở lò vi sóng khá đơn giản và dễ thực hiện.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng khi sử dụng lò vi sóng để đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình:


1 Sử dụng chén, tô và vật liệu chịu nhiệt phù hợp để tránh nổ hoặc bị vỡ khi nấu.


2 Không sử dụng các vật liệu không chịu nhiệt như nhựa hoặc giấy bạc để nấu trong lò vi sóng, vì chúng có thể gây cháy hoặc gây ra nổ.


3 Không để các vật dụng kim loại như dĩa hoặc thìa đựng trong lò vi sóng, vì chúng có thể tạo ra điện từ và gây cháy hoặc gây ra nổ.


4 Tránh nấu những loại thức ăn như trứng nguyên chất hoặc bánh mỳ khô, vì chúng có thể nổ khi nấu trong lò vi sóng.


5 Đảm bảo rằng lò vi sóng luôn được sạch sẽ và không bị lấp đầy bởi đồ đạc khác.


6 Không nên sử dụng lò vi sóng quá thường xuyên hoặc nấu quá lâu một lần, vì nó có thể gây ra cháy hoặc làm hỏng lò vi sóng.


7 Luôn luôn kiểm tra thức ăn đều và trộn đều trong quá trình nấu để đảm bảo thức ăn được nấu chín đều.


Nếu có bất kỳ sự cố hoặc vấn đề gì xảy ra, hãy tắt lò vi sóng ngay lập tức và không sử dụng cho đến khi được kiểm tra và sửa chữa.

Nếu bạn tuân thủ các quy tắc an toàn và làm theo đúng quy trình nấu ở lò vi sóng, bạn có thể dễ dàng nấu nướng các món ăn yêu thích của mình một cách an toàn và nhanh chóng.

Các chế độ trên lò vi sóng

Các chế độ trên lò vi sóng thường được thiết kế để phù hợp với nhiều loại thực phẩm và phương pháp nấu khác nhau.

Dưới đây là một số chế độ phổ biến trên lò vi sóng:


1 Nấu nhanh: Chế độ này cho phép bạn nấu thức ăn nhanh chóng và dễ dàng chỉ với một nút bấm. Thường được sử dụng để nấu đồ ăn nhanh như cơm, mì, bánh mỳ.


2 Hâm nóng: Chế độ này giúp hâm nóng thức ăn đã nấu sẵn, như thức ăn từ tủ lạnh, hoặc thức ăn chưa ấm.


3 Rã đông: Chế độ này giúp rã đông thực phẩm đông lạnh một cách nhanh chóng và an toàn.


4 Nướng: Chế độ này cho phép bạn nướng thực phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả.


5 Quay: Chế độ này cho phép bạn quay thức ăn trong lò vi sóng để nấu đều và giúp cho thực phẩm trở nên giòn hơn.


6 Sấy khô: Chế độ này giúp bạn sấy khô thực phẩm, chẳng hạn như quả khô hoặc thịt khô.


7 Chưng cất: Chế độ này được sử dụng để chưng cất các loại gia vị và đồ uống.


8 Chế biến: Một số lò vi sóng còn có chế độ chế biến đặc biệt, như chế độ làm bánh, chế độ hấp, chế độ hầm và chế độ nấu chín.


Các chế độ này có thể được kết hợp với nhau để nấu các món ăn phức tạp hoặc để nấu nhiều loại thực phẩm cùng một lúc.

Một số lò vi sóng còn có các tính năng khác như chức năng tự động, khóa trẻ em và thiết bị cảm ứng.

Mức độ an toàn ở lò vi sóng

Lò vi sóng là một thiết bị an toàn nếu sử dụng đúng cách.

Nếu không tuân thủ các hướng dẫn và hạn chế sử dụng, lò vi sóng có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe và an toàn của bạn.

Tuy nhiên, các lò vi sóng hiện đại được thiết kế với nhiều tính năng an toàn, bao gồm:


Khóa an toàn: Nhiều lò vi sóng có khóa an toàn để ngăn trẻ em và động vật cưng sử dụng.


Cảm biến nhiệt độ: Lò vi sóng hiện đại có cảm biến nhiệt độ để ngừng hoạt động nếu quá nóng.


Khóa nắp: Một số lò vi sóng có khóa nắp để ngăn chặn nước hoặc chất lỏng phun ra.


Bảng điều khiển dễ sử dụng: Bảng điều khiển của lò vi sóng hiện đại được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.


Tự động tắt: Lò vi sóng tự động tắt sau một khoảng thời gian nếu không sử dụng.


Ngoài ra, việc sử dụng nồi cơm hay chén đĩa bằng kim loại, sử dụng bảo vệ tay, tránh sử dụng vật liệu không thích hợp để nấu trong lò vi sóng cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

Xem thêm >>> 10 lỗi thường gặp ở lò vi sóng

 

Quy trình làm việc ở lò vi sóng

 

Chỉ dẫn an toàn sử dụng lò vi sóng

Tuy nhiên, người sử dụng cần phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn an toàn để tránh các rủi ro có thể xảy ra.

Dưới đây là một số lời khuyên khi sử dụng lò vi sóng:


1 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng lò vi sóng.


2 Sử dụng các vật liệu và đồ dùng an toàn trong lò vi sóng, ví dụ như chén, tô, đĩa, giấy chống dính được đánh dấu là an toàn cho lò vi sóng.


3 Không để các vật dụng kim loại hoặc vật liệu chịu lửa vào trong lò vi sóng nếu chúng không được thiết kế để sử dụng với lò vi sóng.


4 Không sử dụng lò vi sóng để nấu ăn trẻ em, động vật hoặc vật nuôi.


5 Tránh sử dụng lò vi sóng để nấu những thực phẩm như trứng gà hoặc bánh mì vì chúng có thể bị phồng lên và gây tai nạn.


6 Theo dõi thức ăn trong lò vi sóng để tránh trường hợp thực phẩm nấu không đều hoặc bị cháy.


7 Không sử dụng lò vi sóng để nấu những thực phẩm có nồng độ muối cao vì chúng có thể gây ra hiện tượng tạo bọt và làm cho lò vi sóng bị hư hỏng.


8 Đảm bảo rằng lò vi sóng của bạn được bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.


9 Không để lò vi sóng hoạt động trống rỗng vì điều này có thể gây ra các vấn đề liên quan đến điện, gây ra cháy nổ hoặc làm hư hỏng lò vi sóng.


10 Khi sử dụng lò vi sóng, hãy đảm bảo rằng cửa lò vi sóng luôn được đóng chặt và không để lại khoảng trống để tránh rò rỉ tia phóng xạ.


11 Để giảm thiểu tác động của tia phóng xạ, hãy giảm thời gian nấu và sử dụng mức công suất thấp hơn khi có thể.


12 Không sử dụng lò vi sóng để nấu thực phẩm có đường và dầu quá nhiều.

Nếu không, nó có thể gây ra bất kỳ vụ nổ nào, gây thiệt hại cho lò vi sóng của bạn và nguy hiểm cho bạn.


13 Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng lò vi sóng được đặt ở một vị trí an toàn, không bị rơi, trôi hoặc va chạm với các vật dụng khác trong nhà.


Tóm lại, việc hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của lò vi sóng là rất hữu ích cho người sử dụng. Nó giúp họ sử dụng lò vi sóng hiệu quả hơn, nâng cao an toàn, tiết kiệm chi phí, tăng kiến thức về khoa học và công nghệ, sử dụng các công nghệ nấu ăn khác nhau, hiểu được tầm quan trọng của việc sử dụng lò vi sóng đúng cách và sáng tạo ra các món ăn mới.