Hướng Dẫn Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Hitachi Full 4 Ngôn Ngữ

Hướng Dẫn Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Hitachi Full 4 Ngôn Ngữ

12-06-2023 | Sửa điện lạnh |

Hướng Dẫn Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Hitachi Full 4 Ngôn Ngữ

Appongtho.vn Full hướng dẫn, cài đặt, cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các chức năng. với tay khiển tiếng Anh, Nhật, Trung Quốc & Thái Lan, từ A-Z.


Tay điều khiển điều hòa Hitachi hoạt động thông qua kết nối không dây với máy điều hòa Hitachi. Khi bạn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nhấn các nút trên tay điều khiển, nó sẽ gửi các tín hiệu tương ứng đến máy điều hòa Hitachi để thực hiện các chức năng tương ứng.


Hướng Dẫn Sử Dụng Tay Khiển Điều Hòa Hitachi Full 4 Ngôn Ngữ

Quá trình sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi kết nối giữa tay điều khiển và máy điều hòa Hitachi thường diễn ra như sau:


1 Cài đặt ban đầu

  •  Khi lắp đặt máy điều hòa Hitachi, bạn cần thực hiện việc kết nối ban đầu giữa tay điều khiển và máy điều hòa Hitachi.

  • Thông thường, quy trình này bao gồm việc điều chỉnh các cài đặt trên máy điều hòa Hitachi

  • Và tay điều khiển để đảm bảo chúng cùng hoạt động trên cùng một tần số và mã hóa.


2 Tín hiệu không dây

  • Khi bạn nhấn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút trên tay điều khiển, nó sẽ tạo ra các tín hiệu không dây theo một chuẩn giao tiếp nhất định.

  • Các tín hiệu này có thể là sóng hồng ngoại (IR) hoặc sóng vô tuyến (RF), tùy thuộc vào mô hình cụ thể của máy điều hòa Hitachi.


3 Nhận tín hiệu

  •  Máy điều hòa Hitachi được trang bị một bộ thu tín hiệu không dây tương ứng.

  • Khi nhận được tín hiệu từ tay điều khiển, máy điều hòa Hitachi sẽ giải mã

  • Hiểu các tín hiệu đó để thực hiện các chức năng tương ứng

  • Chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ, chế độ hoạt động, hay điều chỉnh tốc độ quạt.


Qua quá trình truyền tín hiệu không dây này,sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi và máy điều hòa Hitachi liên tục giao tiếp

Truyền thông với nhau để thực hiện các điều khiển và cài đặt sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi trên máy điều hòa Hitachi.


Tay khiển điều hòa Hitachi là gì?

Tay điều khiển điều hòa Hitachi là một thiết bị điều khiển từ xa được sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi để điều chỉnh các chức năng và cài đặt trên hệ thống điều hòa không khí của Hitachi.

Nó cho phép người dùng dễ dàng sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi thay đổi nhue:

  • Nhiệt độ

  • Chế độ hoạt động

  • Tốc độ quạt

Các cài đặt khác trên máy điều hòa Hitachi một cách thuận tiện và linh hoạt.

Tay điều khiển điều hòa Hitachi thường được trang bị một màn hình LCD hoặc một số nút điều khiển để hiển thị thông tin

Điều chỉnh sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các chức năng của máy điều hòa Hitachi.


Tay khiển điều hòa Hitachi là gì?

Cấu tạo tay khiển điều hòa Hitachi

Dưới đây là thông tin về các thành phần chính của tay điều khiển điều hòa Hitachi:


1 Vỏ nhựa

  • Vỏ nhựa là thành phần bên ngoài của tay điều khiển điều hòa Hitachi.

  • Nó bảo vệ các bộ phận bên trong và cung cấp cấu trúc cho tay điều khiển.


2 Phím bấm

  • Tay điều khiển điều hòa Hitachi có các phím bấm để thực hiện các chức năng khác nhau.

  • Các phím bấm này có thể được thiết kế với các biểu tượng hoặc ký tự để chỉ dẫn chức năng tương ứng.


3 Khay lắp pin

  • Tay điều khiển điều hòa Hitachi thường có một khay lắp pin để cung cấp năng lượng hoạt động.

  • Khay lắp pin thường được thiết kế để chứa pin tiêu chuẩn như pin AA hoặc pin AAA.


4 Màn hình LED hoặc LCD

  • Một số tay điều khiển điều hòa Hitachi được trang bị màn hình LED hoặc LCD

  • Để hiển thị các thông tin như nhiệt độ, chế độ hoạt động và các cài đặt khác.

  • Màn hình này cung cấp giao diện để người dùng xem và thay đổi các thông số.


5 Mạch điện

  • Bên trong tay điều khiển, có một mạch điện chịu trách nhiệm xử lý tín hiệu và điều khiển sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các chức năng.

  • Mạch điện này bao gồm vi mạch và các linh kiện điện tử khác
  • TTể thực hiện các sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi chức năng tương ứng khi người dùng nhấn các phím bấm.

6 Bộ phát tín hiệu

  • Tay điều khiển điều hòa Hitachi có một bộ phát tín hiệu để gửi tín hiệu từ tay điều khiển đến máy điều hòa Hitachi.

  • Tín hiệu này có thể là sóng hồng ngoại (IR) hoặc sóng vô tuyến (RF), tuỳ thuộc vào mô hình cụ thể.

Cấu tạo cụ thể của tay điều khiển điều hòa Hitachi có thể khác nhau tùy theo mô hình và phiên bản nguyên lý hoạt động ở điều hòa cụ thể của sản phẩm.


Phân loại tay khiển điều hòa Hitachi

Tay điều khiển điều hòa Hitachi có thể được phân loại theo các yếu tố sau:


1 Phân loại theo ngôn ngữ:

Tay điều khiển điều hòa Hitachi có thể được sản xuất và thiết kế cho các ngôn ngữ khác nhau, tuỳ thuộc vào thị trường và khu vực sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi.

Có các phiên bản tay điều khiển dành riêng cho ngôn ngữ như:


  • Tiếng Anh

  • Tiếng Nhật

  • Tiếng Tây Ban Nha

  • Tiếng Đức

  • Tiếng Pháp

  • Tiếng Trung Quốc

  • Tiếng Thái Lan

Và nhiều ngôn ngữ khác trong đó ở Việt Nam phố viến nhất là tiếng Anh, Nhật, Trung Quốc, Và Thái Lan.


2 Phân loại theo Model

Hitachi sản xuất nhiều mô hình và phiên bản của tay điều khiển điều hòa Hitachi.

Các mô hình này có thể khác nhau về tính năng, thiết kế, kích thước và hình dạng. Ví dụ:

Hitachi có các mô hình tay điều khiển dành cho các dòng sản phẩm điều hòa Hitachi như:

  • Hitachi Split

  • Hitachi Inverter

  • Hitachi Window

  • Hitachi Mutil


3 Phân loại theo Hình dạng và kích thước

  • Tay điều khiển điều hòa Hitachi có thể có các hình dạng và kích thước khác nhau.

  • Một số tay điều khiển có thiết kế truyền thống với các nút bấm và màn hình

  • Trong khi các mô hình khác có thiết kế mỏng gọn và có màn hình cảm ứng.

  • Kích thước của tay điều khiển cũng có thể thay đổi từ nhỏ gọn đến lớn hơn

  • Tùy thuộc vào mô hình cụ thể và yêu cầu của sản phẩm.


4 Phân loại theo Tính năng và chức năng

Tay điều khiển điều hòa Hitachi có thể có các tính năngsử dụng tay khiển điều hòa Hitachi chức năng khác nhau, bao gồm:

  • Chế độ hoạt động

  • Điều chỉnh nhiệt độ

  • Tốc độ quạt

  • Chế độ hẹn giờ

  • Chế độ tiết kiệm năng lượng

  • Chế độ cảnh báo các mã lỗi điều hòa Hitachi

  • Và các tính năng nâng cao khác.


Các tính năng sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi và chức năng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình và phiên bản của tay điều khiển.


Các biểu tượng trên tay khiển điều hòa Hitachi

Các biểu tượng trên tay khiển điều hòa Hitachi

Để sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi bạn cần thành thạo các biểu tượng được hiển thị trên màn hình LED tay khiển điều hòa Hitachi.

Dưới đây là danh sách 30 biểu tượng trên màn hình LED của tay điều khiển điều hòa Hitachi để bạn dễ dàng tham khảo:


STT

Biểu tượng

Ý nghĩa

1

Nhiệt độ

Hiển thị nhiệt độ đặt cho máy lạnh

2

Chế độ

Chế độ hoạt động của máy lạnh

3

Quạt

Tốc độ quạt của máy lạnh

4

Nguồn

Bật hoặc tắt máy lạnh

5

Hẹn giờ

Đặt thời gian hoạt động hoặc tắt máy lạnh

6

Chế độ ngủ

Kích hoạt chế độ ngủ của máy lạnh

7

Làm lạnh

Kích hoạt chế độ làm lạnh

8

Hẹn giờ

Kích hoạt chế độ hẹn giờ của máy lạnh

9

Lọc không khí

Kích hoạt chế độ lọc không khí

10

Hướng gió

Điều chỉnh hướng gió của máy lạnh

11

Tắt

Tắt máy lạnh

12

Tự động

Kích hoạt chế độ tự động làm sạch

13

Đảo chiều gió

Thay đổi hướng gió của máy lạnh

14

Tốc độ quạt

Điều chỉnh tốc độ quạt của máy lạnh

15

Lọc không khí tự động

Kích hoạt chế độ tự động lọc không khí

16

Hướng gió tự động

Kích hoạt chế độ hướng gió tự động

17

Khử ẩm

Kích hoạt chế độ khử ẩm của máy lạnh

18

Tự động cân bằng

Kích hoạt chế độ tự động cân bằng của máy lạnh

19

Lặp lại

Kích hoạt chế độ lặp lại

20

Sưởi nhanh

Kích hoạt chế độ sưởi nhanh của máy lạnh

21

Tiếp tục

Tiếp tục hoạt động theo cài đặt trước đó

22

Hẹn giờ ngủ

Kích hoạt chế độ hẹn giờ ngủ của máy lạnh

23

Hẹn giờ tắt

Kích hoạt chế độ hẹn giờ tắt máy lạnh

24

Hẹn giờ bật

Kích hoạt chế độ hẹn giờ bật máy lạnh

25

Tự động điều chỉnh

Chế độ tự động điều chỉnh đang được kích hoạt

26

Chế độ sấy

Chế độ sấy đang được kích hoạt

27

Hẹn giờ chế độ

Đặt thời gian hoạt động cho một chế độ cụ thể trên máy lạnh

28

Điều chỉnh hướng gió

Điều chỉnh hướng gió của máy lạnh

29

Tự động đảo chiều gió

Tự động đảo chiều gió của máy lạnh

30

Chế độ thông gió

Chế độ thông gió đang được kích hoạt


Hướng dẫn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi

Hướng dẫn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi chính xác.


1 Tháo lắp tay điều khiển:

  1. Đảm bảo tay điều khiển không hoạt động

  2. Không có nguồn cấp điện (tháo pin hoặc tắt nguồn).

  3. Nếu tay điều khiển có khay lắp pin, hãy tìm khay lắp pin và mở nắp khay.

  4. Tháo pin cũ (nếu có) và lắp pin mới vào đúng cách.

  5. Chú ý đảm bảo đúng chiều dương và âm của pin.

  6. Đóng nắp khay lắp pin chặt lại.


2 Sử dụng tay điều khiển:

  1. Bật nguồn cho máy điều hòa Hitachi và đảm bảo rằng máy đã được kết nối với tay điều khiển.

  2. Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn của tay điều khiển để hiểu các chức năng và nút bấm trên tay điều khiển.

  3. Sử dụng các nút bấm để điều chỉnh các chức năng của máy điều hòa Hitachi, chẳng hạn như nhiệt độ, chế độ hoạt động, tốc độ quạt và các cài đặt khác.

  4. Màn hình hiển thị trên tay điều khiển có thể hiển thị thông tin như nhiệt độ hiện tại và các chế độ hoạt động.

  5. Theo dõi màn hình để biết thông tin chi tiết.

Lưu ý: Mỗi tay điều khiển Hitachi có thể sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các tính năng và chức năng khác nhau.

Hãy đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi để biết thông tin chi tiết chính xác.


Chia sẻ:

>> Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Haier chi tiết

>>> Cài đặt và sử dụng điều hòa Electrolux chuẩn 100%

>>> Chỉnh các chức sử dụng khiển điều hòa Toshiba chi tiết

>>> Mẹo cài đặt sử dụng điều hòa Samsung các chức năng

>>> Hỗ trợ sử dụng điều hòa LG Inverter cài đặt từ A-Z


Cài đặt nút, phím, chức năng điều hòa Hitachi trên tay khiển

Cài đặt nút, phím, chức năng điều hòa Hitachi trên tay khiển

Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi cài đặt các chức năng danh sách các nút, phím trên các mô hình ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung Quốc và tiếng Thái Lan.


1 Cài đặt Power (Bật/Tắt)

  • English: Power

  • Japanese: 電源 (Dengen)

  • Chinese: 电源 (Diànyuán)

  • Thai: กำลังไฟ (Kamlangfai)


Để cài đặt sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi chức năng Power (Bật/Tắt) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

Dựa vào ngôn ngữ của tay điều khiển, bạn có thể tìm mã điều khiển tương ứng cho chức năng Power.

Dưới đây là một số mã điều khiển phổ biến cho các ngôn ngữ này:


  1. Tiếng Anh: Power (Bật/Tắt) thường được đại diện bởi nút "Power" hoặc nút có biểu tượng nguồn (một hình tròn có mũi tên lồng vào bên trong).

  2. Tiếng Nhật: Power (Bật/Tắt) thường được đại diện bởi nút "電源" (Dengen).

  3. Tiếng Trung Quốc: Power (Bật/Tắt) thường được đại diện bởi nút "电源" (Diànyuán) hoặc "开关" (Kāiguān).

  4. Tiếng Thái: Power (Bật/Tắt) thường được đại diện bởi nút "เปิด/ปิด" (Bpìrd/Pìrd).

Với mã điều khiển tương ứng, hãy sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nhấn vào nút đó trên tay điều khiển để bật hoặc tắt máy điều hòa Hitachi của bạn.


2 Cài đặt chức năng Mode (Chế độ hoạt động)

  • English: Mode

  • Japanese: モード (Mōdo)

  • Chinese: 模式 (Móshì)

  • Thai: โหมด (Hǒmdo)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Mode" (lựa chọn chế độ hoạt động) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Mode" trên tay điều khiển.

  • Nhấn nút "Mode" để chọn chế độ hoạt động mong muốn.

  • Các chế độ thông thường bao gồm "Cooling" (làm lạnh), "Heating" (sưởi ấm), "Ventilation" (thông gió), "Dehumidification" (hút ẩm) và "Auto" (tự động).


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "モード" (chế độ) trên tay điều khiển.

  • Nhấn nút "モード" để chọn chế độ hoạt động mong muốn.

  • Các chế độ thông thường bao gồm "冷房" (làm lạnh), "暖房" (sưởi ấm), "換気" (thông gió), "除湿" (hút ẩm) và "自動" (tự động).


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "模式" (chế độ) trên tay điều khiển.

  • Nhấn nút "模式" để chọn chế độ hoạt động mong muốn.

  • Các chế độ thông thường bao gồm "制冷" (làm lạnh), "制热" (sưởi ấm), "通风" (thông gió), "除湿" (hút ẩm) và "自动" (tự động).


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "โหมด" (chế độ) trên tay điều khiển.

  • Nhấn nút "โหมด" để chọn chế độ hoạt động mong muốn.

  • Các chế độ thông thường bao gồm "ระบบทำความเย็น" (làm lạnh), "ระบบทำความร้อน" (sưởi ấm), "ระบบระบายอากาศ" (thông gió), "ระบบกำจัดความชื้น" (hút ẩm) và "โหมดอัตโนมัติ" (tự động).


3 Cài đặt chức năng Temperature (Nhiệt độ)

  • English: Temperature

  • Japanese: 温度 (Ondo)

  • Chinese: 温度 (Wēndù)

  • Thai: อุณหภูมิ (Unhaphum)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Temperature" (Nhiệt độ) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Temperature" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm nhiệt độ (+/-) để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "温度" (nhiệt độ) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm nhiệt độ (+/-) để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "温度" (nhiệt độ) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm nhiệt độ (+/-) để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "อุณหภูมิ" (nhiệt độ) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm nhiệt độ (+/-) để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.


4 Cài đặt chế độ Fan Speed (Tốc độ quạt)

  • English: Fan Speed

  • Japanese: ファンスピード (Fan Supīdo)

  • Chinese: 风速 (Fēngsù)

  • Thai: ความเร็วพัดลม (Khwaamreow phadlom)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Fan Speed" (Tốc độ quạt) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Fan Speed" hoặc "Fan" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm tốc độ quạt (+/-) để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn.

  • Có các tùy chọn tốc độ quạt như "Low" (chậm), "Medium" (trung bình), "High" (nhanh), hoặc biểu tượng các vận tốc quạt.


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "風量" (tốc độ gió) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm tốc độ quạt (+/-) để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn.

  • Có thể có các tùy chọn tốc độ quạt như "弱" (yếu), "中" (trung bình), "強" (mạnh), hoặc biểu tượng các vận tốc quạt.


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "风量" (tốc độ gió) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm tốc độ quạt (+/-) để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn.

  • Có các tùy chọn tốc độ quạt như "弱" (yếu), "中" (trung bình), "强" (mạnh), hoặc biểu tượng các vận tốc quạt.


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ความเร็วพัดลม" (tốc độ quạt) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm tốc độ quạt (+/-) để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn.

  • Có các tùy chọn tốc độ quạt như "ช้า" (chậm), "ปานกลาง" (trung bình), "เร็ว" (nhanh), hoặc biểu tượng các vận tốc quạt.


5 Cài đặt chức năng Swing (Quạt xoáy)

  • English: Swing

  • Japanese: スイング (Suingu)

  • Chinese: 摇摆 (Yáobǎi)

  • Thai: สวิง (Sawing)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Swing" (Quạt xoáy) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Swing" hoặc "Direction" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "Swing" để bật/tắt chế độ quạt xoáy.

  • Có thể có các tùy chọn như "Swing On" (Bật quạt xoáy) hoặc "Swing Off" (Tắt quạt xoáy).


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "風向" (hướng gió) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "風向" để bật/tắt chế độ quạt xoáy.

  • Có thể có các tùy chọn như "スイング" (Quạt xoáy bật) hoặc "スイングオフ" (Quạt xoáy tắt).


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "摆风" (quạt xoáy) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "摆风" để bật/tắt chế độ quạt xoáy.

  • Có thể có các tùy chọn như "开启" (Bật) hoặc "关闭" (Tắt).


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "สวิง" (quạt xoáy) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "สวิง" để bật/tắt chế độ quạt xoáy.

  • Có thể có các tùy chọn như "เปิด" (Bật) hoặc "ปิด" (Tắt).


6 Cài đặt chức năng Timer (Hẹn giờ)

  • English: Timer

  • Japanese: タイマー (Taimā)

  • Chinese: 定时器 (Dìngshíqì)

  • Thai: ตั้งเวลา (Tangwelaa)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Timer" (Hẹn giờ) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Timer" hoặc "Timer/Program" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút "Set" hoặc "Timer" để truy cập chức năng hẹn giờ.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút số để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút "Confirm" hoặc "OK" để xác nhận thiết lập.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "タイマー" (Timer) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "タイマー" để truy cập chức năng hẹn giờ.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút số để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.

  • Sử dụng nút "確定" (Confirm) hoặc "OK" để xác nhận thiết lập.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "定时器" (Timer) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "定时器" để truy cập chức năng hẹn giờ.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút số để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.

  • Sử dụng nút "确定" (Confirm) hoặc "OK" để xác nhận thiết lập.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ตั้งเวลา" (Timer) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "ตั้งเวลา" để truy cập chức năng hẹn giờ.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút số để thiết lập thời gian hẹn giờ mong muốn.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "ยืนยัน" (Confirm) hoặc "OK" để xác nhận thiết lập.


7 Cài đặt chức năng Sleep (Chế độ ngủ)

  • English: Sleep

  • Japanese: スリープ (Surīpu)

  • Chinese: 睡眠 (Shuìmián)

  • Thai: โหมดนอน (Hǒmdo nawn)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Sleep" (Chế độ ngủ) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Sleep" hoặc "Sleep Mode" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "Sleep" để bật/tắt chế độ ngủ.

  • Có thể có các tùy chọn như "Sleep On" (Bật chế độ ngủ) hoặc "Sleep Off" (Tắt chế độ ngủ).


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "スリープ" (Sleep) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "スリープ" để bật/tắt chế độ ngủ.

  • Có thể có các tùy chọn như "スリープオン" (Bật chế độ ngủ) hoặc "スリープオフ" (Tắt chế độ ngủ).


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "睡眠" (Sleep) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "睡眠" để bật/tắt chế độ ngủ.

  • Có thể có các tùy chọn như "开启" (Bật) hoặc "关闭" (Tắt).


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "สลับ" (Sleep) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "สลับ" để bật/tắt chế độ ngủ.

  • Có thể có các tùy chọn như "เปิด" (Bật) hoặc "ปิด" (Tắt).


8 Cài đặt chức năng Turbo (Chế độ Turbo)

  • English: Turbo

  • Japanese: ターボ (Tābo)

  • Chinese: 加速 (Jiāsù)

  • Thai: โหมดท๊อปโบ (Hǒmdo Toppo)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Turbo" (Chế độ Turbo) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Turbo" hoặc "Turbo Mode" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "Turbo" để kích hoạt/chế độ Turbo.

  • Có thể có các tùy chọn như "Turbo On" (Bật chế độ Turbo) hoặc "Turbo Off" (Tắt chế độ Turbo).


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "ターボ" (Turbo) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "ターボ" để kích hoạt/chế độ Turbo.

  • Có thể có các tùy chọn như "ターボオン" (Bật chế độ Turbo) hoặc "ターボオフ" (Tắt chế độ Turbo).


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "强力" (Turbo) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "强力" để kích hoạt/chế độ Turbo.

  • Có thể có các tùy chọn như "开启" (Bật) hoặc "关闭" (Tắt).


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ทอร์โบ" (Turbo) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "ทอร์โบ" để kích hoạt/chế độ Turbo.

  • Có thể có các tùy chọn như "เปิด" (Bật) hoặc "ปิด" (Tắt).


9 Cài đặt chức năng Light (Đèn)

  • English: Light

  • Japanese: ライト (Raito)

  • Chinese: 灯光 (Dēngguāng)

  • Thai: ไฟ (Fai)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Light" (Đèn) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi cho người dùng tại Việt Nam:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Light" hoặc "Lighting" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "Light" để bật/tắt đèn.

  • Có thể có các tùy chọn như "Light On" (Bật đèn) hoặc "Light Off" (Tắt đèn).


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "ライト" (Light) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "ライト" để bật/tắt đèn.

  • Có thể có các tùy chọn như "ライトオン" (Bật đèn) hoặc "ライトオフ" (Tắt đèn).


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "灯光" (Light) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "灯光" để bật/tắt đèn.

  • Có thể có các tùy chọn như "开启" (Bật) hoặc "关闭" (Tắt).


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "แสง" (Light) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút "แสง" để bật/tắt đèn.

  • Có thể có các tùy chọn như "เปิด" (Bật) hoặc "ปิด" (Tắt).


10 Cài đặt chức năng Confirm/OK (Xác nhận/Đồng ý)

  • English: Confirm/OK

  • Japanese: 確認 (Kakunin)/OK

  • Chinese: 确认 (Quèrén)/OK

  • Thai: ตกลง/ตกลง (Toklong/Toklong)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Confirm/OK" (Xác nhận/Đồng ý) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi cho người dùng tại Việt Nam:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Confirm" hoặc "OK" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "Confirm" hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt.

  • Đây thường là nút có biểu tượng dấu chấm hoặc biểu tượng "OK".


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "確認" (Kakunin) hoặc "OK" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "確認" hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt.

  • Đây thường là nút có chữ "確認" hoặc biểu tượng "OK".


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "确认" (Queren) hoặc "OK" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "确认" hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt.

  • Đây thường là nút có chữ "确认" hoặc biểu tượng "OK".


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ยืนยัน" (Yuenyan) hoặc "OK" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút "ยืนยัน" hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt.

  • Đây thường là nút có chữ "ยืนยัน" hoặc biểu tượng "OK".


11 Cài đặt chức năng On/Off Timer (Hẹn giờ Bật/Tắt)

  • English: On/Off Timer

  • Japanese: オン/オフタイマー (On/Ofu Taimā)

  • Chinese: 开/关定时器 (Kāi/Guān dìngshíqì)

  • Thai: ตั้งเวลาเปิด/ปิด (Tangwelaa Bpen/Pid)


Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "On/Off Timer" (Hẹn giờ Bật/Tắt) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi cho người dùng tại Việt Nam:


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Timer" hoặc "On/Off Timer" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển để thiết lập thời gian bật và tắt.

  • Bạn có thể cần sử dụng nút "Set" hoặc "OK" để xác nhận các giá trị được chọn.


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "タイマー" (Taimā) hoặc "オン/オフタイマー" (On/Off Taimā) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút điều khiển để thiết lập thời gian bật và tắt.

  • Bạn có thể cần sử dụng nút "設定" (Settei) hoặc "決定" (Kettei) để xác nhận các giá trị được chọn.


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "定时器" (Dìngshíqì) hoặc "开/关定时器" (Kāi/Guān Dìngshíqì) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển để thiết lập thời gian bật và tắt.

  • Bạn có thể cần sử dụng nút "设定" (Shèdìng) hoặc "确定" (Quèdìng) để xác nhận các giá trị được chọn.


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ตั้งเวลา" (Tangwelaa) hoặc "เปิด/ปิดตั้งเวลา" (Pert/Tid Tangwelaa) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút điều khiển để thiết lập thời gian bật và tắt.

  • Bạn có thể cần sử dụng nút "ตั้งค่า" (Tangkhaa) hoặc "ตกลง" (Toklong) để xác nhận các giá trị được chọn.


12 Cài đặt chức năng Energy Saving (Tiết kiệm năng lượng)

  • English: Energy Saving

  • Japanese: 省エネ (Shōene)

  • Chinese: 节能 (Jiénéng)

  • Thai: ประหยัดพลังงาน (Prayatyaplangngan)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt sử dụng điều hòa tiết kiệm điện chức năng "Energy Saving" (Tiết kiệm điện):


1 Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Energy Saving" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để chọn chế độ tiết kiệm điện.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "Eco Mode" hoặc "Power Save Mode" để tiết kiệm điện.


2 Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "節電" (Setsuden) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để chọn chế độ tiết kiệm điện.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "エコモード" (Eko Mōdo) hoặc "省エネモード" (Shōene Mōdo) để tiết kiệm điện.


3 Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "节能" (Jiénéng) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để chọn chế độ tiết kiệm điện.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "节能模式" (Jiénéng Móshì) hoặc "省电模式" (Shěngdiàn Móshì) để tiết kiệm điện.


4 Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ประหยัดพลังงาน" (Prayhand Phalangngan) hoặc "โหมดประหยัดพลังงาน" (Hōdm Prayhand Phalangngan) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để chọn chế độ tiết kiệm điện.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "โหมดอีโค" (Hōdm Eko) hoặc "โหมดประหยัดพลังงาน" (Hōdm Prayhand Phalangngan) để tiết kiệm điện.


13 Cài đặt chức năng Clean (Chế độ làm sạch)

  • English: Clean

  • Japanese: クリーン (Kurīn)

  • Chinese: 清洁 (Qīngjié)

  • Thai: โหมดทำความสะอาด (Hǒmdo Tamkwaamsa-ard )

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Clean" (Chế độ làm sạch) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Clean" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để chọn chế độ làm sạch.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "Clean Mode" hoặc "Air Purification Mode" để làm sạch không khí.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "クリーン" (Kurīn) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để chọn chế độ làm sạch.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "クリーンモード" (Kurīn Mōdo) hoặc "空気清浄モード" (Kūki Seijō Mōdo) để làm sạch không khí.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "清洁" (Qīngjié) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để chọn chế độ làm sạch.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "清洁模式" (Qīngjié Móshì) hoặc "空气净化模式" (Kōngqì Jìnhuà Móshì) để làm sạch không khí.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ทำความสะอาด" (Thamkhwamsa-aat) hoặc "โหมดทำความสะอาด" (Hōdm Thamkhwamsa-aat) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để chọn chế độ làm sạch.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "โหมดทำความสะอาด" (Hōdm Thamkhwamsa-aat) hoặc "โหมดฟอกอากาศ" (Hōdm Fok-aakat) để làm sạch không khí.


14 Cài đặt chức năng Ionizer (Máy lọc không khí)

  • English: Ionizer

  • Japanese: イオン (Ion)

  • Chinese: 负离子 (Fùlízǐ)

  • Thai: เครื่องกรองอากาศ (Khrueangkroang-aakat)

của điều hòa Hitachi trong các ngôn ngữ tiếng Anh, Nhật, Trung Quốc và Thái cho người dùng tại Việt Nam:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Ionizer" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để bật hoặc tắt chức năng máy lọc không khí.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "Air Purification" hoặc "Ion Mode" để điều chỉnh cài đặt.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "イオン" (Ion) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để bật hoặc tắt chức năng máy lọc không khí.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "空気清浄" (Kūki Seijō) hoặc "イオンモード" (Ion Mōdo) để điều chỉnh cài đặt.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "负离子" (Fùlízǐ) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để bật hoặc tắt chức năng máy lọc không khí.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "空气净化" (Kōngqì Jìnhuà) hoặc "负离子模式" (Fùlízǐ Móshì) để điều chỉnh cài đặt.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ไอออน" (I-On) hoặc "โหมดไอออน" (Hōdm I-On) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để bật hoặc tắt chức năng máy lọc không khí.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "การกรองอากาศ" (Kān Kroang Aakat) hoặc "โหมดไอออน" (Hōdm I-On) để điều chỉnh cài đặt.


15 Cài đặt chức năng Direction (Hướng gió)

  • English: Direction

  • Japanese: 吹き出し口 (Fukidashiguchi)

  • Chinese: 吹风口 (Chuīfēngkǒu)

  • Thai: ทิศทาง (Thitsathang)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Direction" (Hướng gió) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Direction" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều khiển để điều chỉnh hướng gió.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "Swing" hoặc "Airflow Direction" để điều chỉnh hướng gió.


     

Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "風向" (Fūkō) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để điều chỉnh hướng gió.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "スイング" (Suingu) hoặc "風向き" (Kazamuki) để điều chỉnh hướng gió.

Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "风向" (Fēngxiàng) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để điều chỉnh hướng gió.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "摇摆" (Yáobǎi) hoặc "风向调节" (Fēngxiàng Tiáojié) để điều chỉnh hướng gió.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ทิศทาง" (Thitthāng) hoặc "โหมดการพัดลม" (Hōdm Kān Phat Lom) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng nút điều khiển để điều chỉnh hướng gió.

  • Bạn có thể có các tùy chọn khác như "สวิง" (Suwīng) hoặc "ทิศทางลม" (Thitthāng Lom) để điều chỉnh hướng gió.


16 Cài đặt chức năng Filter Reset (Đặt lại bộ lọc)

  • English: Filter Reset

  • Japanese: フィルターリセット (Firutā Risetto)

  • Chinese: 滤网重置 (Lǜwǎng chóngzhì)

  • Thai: รีเซ็ตฟิลเตอร์ (Rīsētfilt)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Filter Reset" (Đặt lại bộ lọc) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Filter" hoặc "Filter Reset" trên tay điều khiển.

  • Nhấn và giữ nút đó trong khoảng 3-5 giây cho đến khi bạn nhìn thấy biểu tượng hoặc thông báo về việc đặt lại bộ lọc.

  • Xác nhận hoặc đồng ý thông báo để đặt lại bộ lọc.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "フィルター" (Firutā) hoặc "フィルターリセット" (Firutā Risetto) trên tay điều khiển.

  • Nhấn và giữ nút đó trong khoảng 3-5 giây cho đến khi bạn nhìn thấy biểu tượng hoặc thông báo về việc đặt lại bộ lọc.

  • Xác nhận hoặc đồng ý thông báo để đặt lại bộ lọc.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "过滤器" (Guòlǜqì) hoặc "过滤器重置" (Guòlǜqì Chóngzhì) trên tay điều khiển.

  • Nhấn và giữ nút đó trong khoảng 3-5 giây cho đến khi bạn nhìn thấy biểu tượng hoặc thông báo về việc đặt lại bộ lọc.

  • Xác nhận hoặc đồng ý thông báo để đặt lại bộ lọc.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "กรอง" (Gr̂xng) hoặc "รีเซ็ตกรอง" (Rī Esět Gr̂xng) trên tay điều khiển.

  • Nhấn và giữ nút đó trong khoảng 3-5 giây cho đến khi bạn nhìn thấy biểu tượng hoặc thông báo về việc đặt lại bộ lọc.

  • Xác nhận hoặc đồng ý thông báo để đặt lại bộ lọc.


17 Cài đặt chức năng Humidity (Độ ẩm)

  • English: Humidity

  • Japanese: 湿度 (Shitsudo)

  • Chinese: 湿度 (Shīdù)

  • Thai: ความชื้น (Khwaamcheun)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Humidity" (Độ ẩm) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Humidity" hoặc "Humidity Control" trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh độ ẩm theo mong muốn của bạn.

  • Khi bạn đạt được độ ẩm mong muốn, nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận cài đặt.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "湿度" (Shitsudo) hoặc "湿度コントロール" (Shitsudo Kontorōru) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh độ ẩm theo mong muốn của bạn.

  • Khi bạn đạt được độ ẩm mong muốn, nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "湿度" (Shīdù) hoặc "湿度控制" (Shīdù Kòngzhì) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh độ ẩm theo mong muốn của bạn.

  • Khi bạn đạt được độ ẩm mong muốn, nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để xác nhận cài đặt.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ความชื้น" (Khwāmkhụ̄n) hoặc "ควบคุมความชื้น" (Khwbkhlm Khwāmkhụ̄n) trên tay điều khiển.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh độ ẩm theo mong muốn của bạn.

  • Khi bạn đạt được độ ẩm mong muốn, nhấn nút "ตกลง" (Tòklǒng) hoặc "ยืนยัน" (Yẵnnặn) để xác nhận cài đặt.


18 Cài đặt chức năng Program (Chương trình)

  • English: Program

  • Japanese: プログラム (Puroguramu)

  • Chinese: 程序 (Chéngxù)

  • Thai: โปรแกรม (Pogram)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Program" (Chương trình) trên tay điều khiển của điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Program" hoặc "Program Setting" trên tay điều khiển.

  • Nhấn vào nút "Program" để mở chế độ chương trình.

  • Sử dụng các nút hoặc màn hình hiển thị trên tay điều khiển để thiết lập các thông số và thời gian cho chương trình.

  • Khi hoàn thành cài đặt chương trình, nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để lưu cài đặt và kích hoạt chương trình.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "プログラム" (Puroguramu) hoặc "プログラム設定" (Puroguramu Settei) trên tay điều khiển.

  • Nhấn vào nút "プログラム" để mở chế độ chương trình.

  • Sử dụng các nút hoặc màn hình hiển thị trên tay điều khiển để thiết lập các thông số và thời gian cho chương trình.

  • Khi hoàn thành cài đặt chương trình, nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để lưu cài đặt và kích hoạt chương trình.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "程序" (Chéngxù) hoặc "程序设置" (Chéngxù Shèzhì) trên tay điều khiển.

  • Nhấn vào nút "程序" để mở chế độ chương trình.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút hoặc màn hình hiển thị trên tay điều khiển để thiết lập các thông số và thời gian cho chương trình.

  • Khi hoàn thành cài đặt chương trình, nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để lưu cài đặt và kích hoạt chương trình.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "โปรแกรม" (Phrokraem) hoặc "ตั้งค่าโปรแกรม" (Tạngkhā Phrokraem) trên tay điều khiển.

  • Nhấn vào nút "โปรแกรม" để mở chế độ chương trình.

  • Sử dụng các nút hoặc màn hình hiển thị trên tay điều khiển để thiết lập các thông số và thời gian cho chương trình.

  • Khi hoàn thành cài đặt chương trình, nhấn nút "ตกลง" (Tòklǒng) hoặc "ยืนยัน" (Yẵnnặn) để lưu cài đặt và kích hoạt chương trình.


19 Cài đặt chức năng Auto (Chế độ tự động)

  • English: Auto

  • Japanese: オート (Ōto)

  • Chinese: 自动 (Zìdòng)

  • Thai: โหมดอัตโนมัติ (Hǒmdo Atnom

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Auto" (Chế độ tự động) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi, được sắp xếp từng bước để bạn dễ hiểu hơn:

Tiếng Anh:


  1. Tìm và nhấn nút "Auto" hoặc "Auto Mode" trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "Auto" để điều khiển tự động theo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm hiện tại.

  3. Đợi máy điều hòa Hitachi thực hiện việc cân chỉnh nhiệt độ và độ ẩm theo điều kiện môi trường.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm và nhấn nút "自動" (Jidō) hoặc "オート" (Ōto) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "自動" để điều khiển tự động theo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm hiện tại.

  3. Đợi máy điều hòa Hitachi thực hiện việc cân chỉnh nhiệt độ và độ ẩm theo điều kiện môi trường.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm và nhấn nút "自动" (Zìdòng) hoặc "自动模式" (Zìdòng Móshì) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "自动" để điều khiển tự động theo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm hiện tại.

  3. Đợi máy điều hòa Hitachi thực hiện việc cân chỉnh nhiệt độ và độ ẩm theo điều kiện môi trường.


Tiếng Thái:

  1. Tìm và nhấn nút "อัตโนมัติ" (At̄hnwmạtị) hoặc "โหมดอัตโนมัติ" (H̄omḍ at̄hnwmạtị) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "อัตโนมัติ" để điều khiển tự động theo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm hiện tại.

  3. Đợi máy điều hòa Hitachi thực hiện việc cân chỉnh nhiệt độ và độ ẩm theo điều kiện môi trường.


20 Cài đặt chức năng Eco Mode (Chế độ tiết kiệm)

  • English: Eco Mode

  • Japanese: エコモード (Eko Mōdo)

  • Chinese: 节能模式 (Jiénéng Móshì)

  • Thai: โหมดประหยัดพลังงาน (Hǒmdo Prayatyaplangngan)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Eco Mode" (Chế độ tiết kiệm) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm và nhấn nút "Eco" hoặc "Eco Mode" trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "Eco" để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động một cách hiệu quả để tiết kiệm năng lượng.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm và nhấn nút "エコ" (Eko) hoặc "エコモード" (Eko Mōdo) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "エコ" để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động một cách hiệu quả để tiết kiệm năng lượng.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm và nhấn nút "节能" (Jié néng) hoặc "节能模式" (Jié néng Móshì) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "节能" để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động một cách hiệu quả để tiết kiệm năng lượng.


Tiếng Thái:

  1. Tìm và nhấn nút "โหมดประหยัด" (H̄omḍ prah̄ạyạt) hoặc "โหมดเฟี้ยวเงียบ" (H̄omḍ fī̂yạw ngīyạp) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "โหมดประหยัด" để kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động một cách hiệu quả để tiết kiệm năng lượng.


21 Cài đặt chức năng Dehumidification (Chế độ hút ẩm)

  • English: Dehumidification

  • Japanese: 除湿 (Jyoshitsu)

  • Chinese: 除湿 (Chúshī)

  • Thai: โหมดลดความชื้น (Hǒmdo Lotkhwaamcheun)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Dehumidification" (Chế độ hút ẩm) trên tay điều khiển điều hòa Hitach:


Tiếng Anh:

  1. Tìm và nhấn nút "Dehumidify" hoặc "Dehumidification" trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "Dehumidify" để kích hoạt chế độ hút ẩm.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ hoạt động để giảm độ ẩm trong không gian.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm và nhấn nút "除湿" (Joshitsu) hoặc "除湿モード" (Joshitsu Mōdo) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "除湿" để kích hoạt chế độ hút ẩm.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ hoạt động để giảm độ ẩm trong không gian.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm và nhấn nút "除湿" (Chú shī) hoặc "除湿模式" (Chú shī móshì) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "除湿" để kích hoạt chế độ hút ẩm.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ hoạt động để giảm độ ẩm trong không gian.


Tiếng Thái:

  1. Tìm và nhấn nút "ระบบลดความชื้น" (Rá-bop lót khwām chụ̄̂n) hoặc "โหมดลดความชื้น" (H̄omḍ lót khwām chụ̄̂n) trên tay điều khiển.

  2. Chọn chế độ "ระบบลดความชื้น" để kích hoạt chế độ hút ẩm.

  3. Máy điều hòa Hitachi sẽ hoạt động để giảm độ ẩm trong không gian.


22 Cài đặt chức năng Wi-Fi (Kết nối Wi-Fi)

  • English: Wi-Fi

  • Japanese: Wi-Fi

  • Chinese: Wi-Fi

  • Thai: Wi-Fi

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Wi-Fi" (Kết nối Wi-Fi) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm và nhấn nút "Menu" hoặc "Settings" trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút mũi tên để di chuyển đến phần "Network" hoặc "Wi-Fi".

  3. Chọn "Wi-Fi Setup" hoặc "Connect to Wi-Fi" để bắt đầu quá trình kết nối Wi-Fi.

  4. Theo hướng dẫn trên màn hình, tìm và chọn tên mạng Wi-Fi của bạn.

  5. Nhập mật khẩu Wi-Fi của bạn (nếu có) bằng cách sử dụng các nút số hoặc các nút mũi tên.

  6. Nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận cài đặt.

  7. Đợi cho đến khi tay điều khiển xác nhận kết nối thành công với mạng Wi-Fi.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm và nhấn nút "メニュー" (Menyū) hoặc "設定" (Settei) trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng các nút mũi tên để di chuyển đến phần "ネットワーク" (Nettowāku) hoặc "Wi-Fi" (Wai Fai).

  3. Chọn "Wi-Fi 設定" (Wai Fai Settei) hoặc "Wi-Fi 接続" (Wai Fai Setsuzoku) để bắt đầu quá trình kết nối Wi-Fi.

  4. Theo hướng dẫn trên màn hình, tìm và chọn tên mạng Wi-Fi của bạn.

  5. Nhập mật khẩu Wi-Fi của bạn (nếu có) bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút số hoặc các nút mũi tên.

  6. Nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.

  7. Đợi cho đến khi tay điều khiển xác nhận kết nối thành công với mạng Wi-Fi.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm và nhấn nút "菜单" (Càidān) hoặc "设置" (Shèzhì) trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng các nút mũi tên để di chuyển đến phần "网络" (Wǎngluò) hoặc "Wi-Fi" (Wǎnglǜ

  3. Chọn "Wi-Fi 设置" (Wǎnglǜ Shèzhì) hoặc "Wi-Fi 连接" (Wǎnglǜ Liánjiē) để bắt đầu quá trình kết nối Wi-Fi.

  4. Theo hướng dẫn trên màn hình, tìm và chọn tên mạng Wi-Fi của bạn.

  5. Nhập mật khẩu Wi-Fi của bạn (nếu có) bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút số hoặc các nút mũi tên.

  6. Nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để xác nhận cài đặt.

  7. Đợi cho đến khi tay điều khiển xác nhận kết nối thành công với mạng Wi-Fi.


Tiếng Thái:

  1. Tìm và nhấn nút "เมนู" (Menyū) hoặc "ตั้งค่า" (Tạngkhā) trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng các nút mũi tên để di chuyển đến phần "เครือข่าย" (Khreụ̄xkh̀āy) hoặc "Wi-Fi" (Wai Fai).

  3. Chọn "การตั้งค่า Wi-Fi" (Kār tạngkhā Wai Fai) hoặc "เชื่อมต่อกับ Wi-Fi" (Cheụ̄̀m t̀xxkạb kạb Wai Fai) để bắt đầu quá trình kết nối Wi-Fi.

  4. Theo hướng dẫn trên màn hình, tìm và chọn tên mạng Wi-Fi của bạn.

  5. Nhập mật khẩu Wi-Fi (nếu có) bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút số hoặc các nút mũi tên.

  6. Nhấn nút "ตกลง" (Toklong) hoặc "ยืนยัน" (Yẵnnặn) để xác nhận cài đặt.

  7. Chờ một lúc cho điều khiển kết nối thành công với Wi-Fi.


23 Cài đặt chức năng Up/Increase (Tăng)

  • English: Up/Increase

  • Japanese: 上げる (Ageru)

  • Chinese: 上升 (Shàngshēng)

  • Thai: เพิ่ม (Phem)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Tăng" trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Up" hoặc "Increase" trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "Up" hoặc "Increase" để tăng giá trị.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "上" (Ue) hoặc "増加" (Zōka) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "上" (Ue) hoặc "増加" (Zōka) để tăng giá trị.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "上" (Shàng) hoặc "增加" (Zēngjiā) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "上" (Shàng) hoặc "增加" (Zēngjiā) để tăng giá trị.


Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "เพิ่ม" (Phôêm) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "เพิ่ม" (Phôêm) để tăng giá trị.


24 Cài đặt chức năng Down/Decrease (Giảm)

  • English: Down/Decrease

  • Japanese: 下げる (Sageru)

  • Chinese: 下降 (Xiàjiàng)

  • Thai: ลด (Lot)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Giảm" trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Down" hoặc "Decrease" trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "Down" hoặc "Decrease" để giảm giá trị.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "下" (Shita) hoặc "減少" (Genshō) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "下" (Shita) hoặc "減少" (Genshō) để giảm giá trị.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "下" (Xià) hoặc "减少" (Jiǎnshǎo) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "下" (Xià) hoặc "减少" (Jiǎnshǎo) để giảm giá trị.


Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "ลด" (Lôt) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "ลด" (Lôt) để giảm giá trị.


25 Cài đặt chức năng Left (Trái)

  • English: Left

  • Japanese: 左 (Hidari)

  • Chinese: 左 (Zuǒ)

  • Thai: ซ้าย (Sai)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Trái" trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Left" trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "Left" để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang trái.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "左" (Hidari) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "左" (Hidari) để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang trái.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "左" (Zuǒ) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "左" (Zuǒ) để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang trái.


Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "ซ้าย" (S̄āy) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "ซ้าย" (S̄āy) để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang trái.


26 Cài đặt chức năng Right (Phải)

  • English: Right

  • Japanese: 右 (Migi)

  • Chinese: 右 (Yòu)

  • Thai: ขวา (Kwa)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Right" (Phải) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Right" trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "Right" để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang phải.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "右" (Migi) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "右" (Migi) để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang phải.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "右" (Yòu) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "右" (Yòu) để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang phải.


Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "ขวา" (Khwāa) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "ขวา" (Khwāa) để điều chỉnh hướng điều hòa Hitachi sang phải.


Mong rằng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn cài đặt chức năng "Right" (Phải) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi một cách dễ dàng.


27 Cài đặt chức năng Back/Return (Quay lại)

  • English: Back/Return

  • Japanese: 戻る (Modoru)

  • Chinese: 返回 (Fǎnhuí)

  • Thai: กลับ (Klap)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Back/Return" (Quay lại) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Back" hoặc "Return" trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "Back" hoặc "Return" để quay lại trang trước đó hoặc thoát khỏi chức năng hiện tại.


Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "戻る" (Modoru) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "戻る" (Modoru) để quay lại trang trước đó hoặc thoát khỏi chức năng hiện tại.


Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "返回" (Fǎnhuí) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "返回" (Fǎnhuí) để quay lại trang trước đó hoặc thoát khỏi chức năng hiện tại.


Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "กลับ" (Klạb) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "กลับ" (Klạb) để quay lại trang trước đó hoặc thoát khỏi chức năng hiện tại.

Mong rằng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn cài đặt chức năng "Back/Return" (Quay lại) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi một cách dễ dàng.


28 Cài đặt chức năng Turbo/High Power (Chế độ Turbo/Công suất cao)

  • English: Turbo/High Power

  • Japanese: ターボ/ハイパワー (Tābo/Hai Pawā)

  • Chinese: 高功率 (Gāo Gōnglǜ)

  • Thai: โหมดท๊อปโบ/พลังงานสูง (Hǒmdo Toppo/Phlangngansung)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Turbo/High Power" (Chế độ Turbo/Công suất cao) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Turbo" hoặc "High Power" trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "Turbo" hoặc "High Power" để kích hoạt chế độ Turbo/Công suất cao.

  3. Điều này sẽ tăng công suất làm lạnh hoặc làm nóng của điều hòa Hitachi để đạt được nhiệt độ nhanh chóng.


2 Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "ターボ" (Tābo) hoặc "ハイパワー" (Haipawā) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "ターボ" (Tābo) hoặc "ハイパワー" (Haipawā) để kích hoạt chế độ Turbo/Công suất cao.

  3. Điều này sẽ tăng công suất làm lạnh hoặc làm nóng của điều hòa Hitachi để đạt được nhiệt độ nhanh chóng.


3 Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "强力" (Qiánglì) hoặc "高功率" (Gāo Gōnglǜ) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "强力" (Qiánglì) hoặc "高功率" (Gāo Gōnglǜ) để kích hoạt chế độ Turbo/Công suất cao.

  3. Điều này sẽ tăng công suất làm lạnh hoặc làm nóng của điều hòa Hitachi để đạt được nhiệt độ nhanh chóng.


4 Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "ทับศัพท์" (Tháb sạp) hoặc "พลังงานสูง" (Phalang ngān sūng) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "ทับศัพท์" (Tháb sạp) hoặc "พลังงานสูง" (Phalang ngān sūng) để kích hoạt chế độ Turbo/Công suất cao.

  3. Điều này sẽ tăng công suất làm lạnh hoặc làm nóng của điều hòa Hitachi để đạt được nhiệt độ nhanh chóng.


29 Cài đặt chức năng Heat (Chế độ sưởi ấm)

  • English: Heat

  • Japanese: 暖房 (Danbō)

  • Chinese: 加热 (Jiārè)

  • Thai: โหมดทำความร้อน (Hǒmdo Tamkwaamron)

Dưới đây là hướng dẫn bật điều hòa chiều nóng cài đặt chức năng "Heat" (Chế độ chiều nóng) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


1 Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Mode" hoặc "Operation Mode" trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng nút điều hướng hoặc nút chọn để chọn chế độ hoạt động.

  3. Tìm và chọn chế độ "Heat" (nếu có) hoặc chế độ "Heating".

  4. Đảm bảo rằng nhiệt độ và các thiết lập khác (như tốc độ quạt) phù hợp với nhu cầu của bạn.

  5. Nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận cài đặt.


2 Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "運転モード" (Unten Mōdo) hoặc "モード" (Mōdo) trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều hướng hoặc nút chọn để chọn chế độ hoạt động.

  3. Tìm và chọn chế độ "暖房" (Danbō) hoặc chế độ "Heat" (ヒート).

  4. Đảm bảo rằng nhiệt độ và các thiết lập khác (như tốc độ quạt) phù hợp với nhu cầu của bạn.

  5. Nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.


3 Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "运行模式" (Yùnxíng Móshì) hoặc "模式" (Móshì) trên tay điều khiển.

  2. Sử dụng nút điều hướng hoặc nút chọn để chọn chế độ hoạt động.

  3. Tìm và chọn chế độ "暖气" (Nuǎnqì) hoặc chế độ "Heat" (加热).

  4. Đảm bảo rằng nhiệt độ và các thiết lập khác (như tốc độ quạt) phù hợp với nhu cầu của bạn.

  5. Nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để xác nhận cài đặt.


4 Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "โหมดการทำงาน" (Hǒmdo Tamkwaamron)

  2. Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi nút điều hướng hoặc nút chọn để chọn chế độ hoạt động.

  3. Tìm và chọn chế độ "ร้อน" (Rón) hoặc chế độ "Heat" (เครื่องทำความร้อน).

  4. Đảm bảo rằng nhiệt độ và các thiết lập khác (như tốc độ quạt) phù hợp với nhu cầu của bạn.

  5. Nhấn nút "ยืนยัน" (Yụ̄̀n yạk) hoặc "ตกลง" (Tòk long) để xác nhận cài đặt.


30 Cài đặt chức năng Cool (Chế độ làm lạnh)

  • English: Cool

  • Japanese: 冷房 (Reibō)

  • Chinese: 冷却 (Lěngquè)

  • Thai: โหมดทำความเย็น (Hǒmdo Tamkwaamyen)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Cool" (Chế độ làm lạnh) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi cho người dùng Việt Nam:


1 Tiếng Anh:

  1. Look for the "Mode" or "Operation Mode" button on the remote control.

  2. Press the "Mode" button to cycle through the available modes until you reach the "Cool" mode.

  3. Adjust the temperature setting to your desired level using the temperature up/down buttons or arrows.

  4. Press the "OK" or "Enter" button to confirm the settings.


2 Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "モード" (Mōdo) hoặc "動作モード" (Dōsa mōdo) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "モード" (Mōdo) để chuyển đổi qua các chế độ cho đến khi bạn đạt được chế độ "冷房" (Reibō).

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm nhiệt độ hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh nhiệt độ theo mong muốn của bạn.

  4. Nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.


3 Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "模式" (Móshì) hoặc "运行模式" (Yùnxíng móshì) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "模式" (Móshì) để chuyển qua các chế độ khác nhau cho đến khi bạn đạt được chế độ "制冷" (Zhìlěng).

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm nhiệt độ hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh nhiệt độ theo mong muốn của bạn.

  4. Nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để xác nhận cài đặt.


4 Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "โหมด" (Hǒmṭh) hoặc "โหมดการทำงาน" (Hǒmṭh kār thamngān) trên tay điều khiển.

  2. Nhấn nút "โหมด" (Hǒmṭh) để chuyển qua các chế độ khác nhau cho đến khi bạn đạt được chế độ "ทำความเย็น" (Tham khwāmkhụ̄n).

  3. Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm nhiệt độ hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.

  4. Nhấn nút "ตกลง" (Tòklǒng) hoặc "ยืนยัน" (Yẵnnặn) để xác nhận cài đặt.


31 Cài đặt chức năng Dry (Chế độ khử ẩm)

  • English: Dry

  • Japanese: 除湿 (Jyoshitsu)

  • Chinese: 除湿 (Chúshī)

  • Thai: โหมดกำจัดความชื้น (Hǒmdo Kamjadkhwaamcheun)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Dry" (Chế độ khử ẩm) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi cho từng ngôn ngữ:


1 Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Dry" trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "Dry" để kích hoạt chế độ khử ẩm.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh mức độ khử ẩm mong muốn.

  4. Nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận cài đặt.


2 Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "ドライ" (Dorai) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "ドライ" (Dorai) để kích hoạt chế độ khử ẩm.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh mức độ khử ẩm mong muốn.

  4. Nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.


3 Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "除湿" (Chúshī) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "除湿" (Chúshī) để kích hoạt chế độ khử ẩm.

  3. Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh mức độ khử ẩm mong muốn.

  4. Nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để xác nhận cài đặt.


4 Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "ลดความชื้น" (Lod Khwāmkhụ̄n) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "ลดความชื้น" (Lod Khwāmkhụ̄n) để kích hoạt chế độ khử ẩm.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh mức độ khử ẩm mong muốn.

  4. Nhấn nút "ตกลง" (Tòklǒng) hoặc "ยืนยัน" (Yẵnnặn) để xác nhận cài đặt.


32 Cài đặt chức năng Fan (Chế độ quạt)

  • English: Fan

  • Japanese: 風量 (Fūryō)

  • Chinese: 风扇 (Fēngshàn)

  • Thai: โหมดพัดลม (Hǒmdo Phadlom)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng "Fan" (Chế độ chỉ quạt) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi cho từng ngôn ngữ:


1 Tiếng Anh:

  1. Tìm nút "Fan" hoặc "Fan Mode" trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "Fan" để chọn chế độ chỉ quạt.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn (nếu có).

  4. Nhấn nút "OK" hoặc "Enter" để xác nhận cài đặt.


2 Tiếng Nhật:

  1. Tìm nút "送風" (Sōfū) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "送風" (Sōfū) để chọn chế độ chỉ quạt.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn (nếu có).

  4. Nhấn nút "決定" (Kettei) hoặc "確定" (Kakutei) để xác nhận cài đặt.


3 Tiếng Trung Quốc:

  1. Tìm nút "送风" (Sòngfēng) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "送风" (Sòngfēng) để chọn chế độ chỉ quạt.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn (nếu có).

  4. Nhấn nút "确定" (Quèdìng) hoặc "确认" (Quèrèn) để xác nhận cài đặt.


4 Tiếng Thái:

  1. Tìm nút "พัดลม" (Phạd lom) trên tay điều khiển của máy điều hòa Hitachi.

  2. Nhấn nút "พัดลม" (Phạd lom) để chọn chế độ chỉ quạt.

  3. Sử dụng các nút tăng/giảm hoặc các nút mũi tên để điều chỉnh tốc độ quạt mong muốn (nếu có).

  4. Nhấn nút "ตกลง" (Tòklǒng) hoặc "ยืนยัน" (Yẵnnặn) để xác nhận cài đặt.


33 Cài đặt chức năng Zone Control (Điều khiển vùng)

  • English: Zone Control

  • Japanese: ゾーンコントロール (Zōn Kontorōru)

  • Chinese: 区域控制 (Qūyù Kòngzhì)

  • Thai: ควบคุมโซน (Khwapkhumson)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Zone Control (Điều khiển vùng) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Zone Control" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Zone" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển vùng.

  • Nhấn nút "Zone Control" để truy cập vào cài đặt điều khiển vùng.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để chọn vùng hoặc các vùng bạn muốn điều khiển.

  • Sau khi đã chọn vùng mong muốn, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "ゾーンコントロール" trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ゾーン" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển vùng.

  • Nhấn nút "ゾーンコントロール" để truy cập vào cài đặt điều khiển vùng.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để chọn vùng hoặc các vùng bạn muốn điều khiển.

  • Sau khi đã chọn vùng mong muốn, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "区域控制" trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "区域" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển vùng.

  • Nhấn nút "区域控制" để truy cập vào cài đặt điều khiển vùng.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để chọn vùng hoặc các vùng bạn muốn điều khiển.

  • Sau khi đã chọn vùng mong muốn, nhấn nút "确定" hoặc "OK" để xác nhận lựa chọn của bạn.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "การควบคุมโซน" trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "โซน" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển vùng.

  • Nhấn nút "การควบคุมโซน" để truy cập vào cài đặt điều khiển vùng.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để chọn vùng hoặc các vùng bạn muốn điều khiển.

  • Sau khi đã chọn vùng mong muốn, nhấn nút "ยืนยัน" (Confirm) hoặc "ตกลง" (OK) để xác nhận lựa chọn của bạn.


34 Cài đặt chức năng Filter (Bộ lọc)

  • English: Filter

  • Japanese: フィルター (Firutā)

  • Chinese: 过滤器 (Guòlǜqì)

  • Thai: ฟิลเตอร์ (Filt)

Dưới đây là hướng dẫn cách tìm chức năng Filter (Bộ lọc) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Filter" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Filter" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ lọc.

  • Nhấn nút "Filter" để truy cập vào cài đặt bộ lọc.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh các tùy chọn bộ lọc.

  • Sau khi đã cài đặt các tùy chọn bộ lọc mong muốn, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "フィルター" trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "フィルター" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ lọc.

  • Nhấn nút "フィルター" để truy cập vào cài đặt bộ lọc.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh các tùy chọn bộ lọc.

  • Sau khi đã cài đặt các tùy chọn bộ lọc mong muốn, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "过滤器" trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "过滤器" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ lọc.

  • Nhấn nút "过滤器" để truy cập vào cài đặt bộ lọc.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh các tùy chọn bộ lọc.

  • Sau khi đã cài đặt các tùy chọn bộ lọc mong muốn, nhấn nút "确定" hoặc "OK" để xác nhận.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ฟิลเตอร์" (Filter) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ฟิลเตอร์" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ lọc.

  • Nhấn nút "ฟิลเตอร์" để truy cập vào cài đặt bộ lọc.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh các tùy chọn bộ lọc.

  • Sau khi đã cài đặt các tùy chọn bộ lọc mong muốn, nhấn nút "ยืนยัน" (Confirm) hoặc "ตกลง" (OK) để xác nhận.


35 Cài đặt chức năng Clock (Đồng hồ)

  • English: Clock

  • Japanese: 時計 (Tokei)

  • Chinese: 时钟 (Shízhōng)

  • Thai: นาฬิกา (Nalikaa)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Clock (Đồng hồ) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Clock" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Clock" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đồng hồ.

  • Nhấn nút "Clock" để truy cập vào cài đặt đồng hồ.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh giờ và ngày tháng.

  • Sau khi đã cài đặt đúng giờ và ngày tháng, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "時計" (Toki) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "時計" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đồng hồ.

  • Nhấn nút "時計" để truy cập vào cài đặt đồng hồ.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh giờ và ngày tháng.

  • Sau khi đã cài đặt đúng giờ và ngày tháng, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "时钟" (Shízhōng) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "时钟" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đồng hồ.

  • Nhấn nút "时钟" để truy cập vào cài đặt đồng hồ.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh giờ và ngày tháng.

  • Sau khi đã cài đặt đúng giờ và ngày tháng, nhấn nút "确定" (OK) hoặc "确认" (Confirm) để xác nhận.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "นาฬิกา" (Nālikā) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "นาฬิกา" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đồng hồ.

  • Nhấn nút "นาฬิกา" để truy cập vào cài đặt đồng hồ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để điều chỉnh giờ và ngày tháng.

  • Sau khi đã cài đặt đúng giờ và ngày tháng, nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc "ยืนยัน" (Confirm) để xác nhận.


36 Cài đặt chức năng Set (Đặt)

  • English: Set

  • Japanese: 設定 (Settei)

  • Chinese: 设定 (Shèdìng)

  • Thai: ตั้งค่า (Tangkaa)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Set (Đặt) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Set" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Set" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt.

  • Nhấn nút "Set" để truy cập vào chức năng đặt.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để di chuyển giữa các tùy chọn.

  • Khi bạn đến được tùy chọn cần thiết, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận và thực hiện cài đặt.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "設定" (Settei) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "設定" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt.

  • Nhấn nút "設定" để truy cập vào chức năng đặt.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để di chuyển giữa các tùy chọn.

  • Khi bạn đến được tùy chọn cần thiết, nhấn nút "Enter" hoặc "OK" để xác nhận và thực hiện cài đặt.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "設置" (Shèzhì) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "設置" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt.

  • Nhấn nút "設置" để truy cập vào chức năng đặt.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để di chuyển giữa các tùy chọn.

  • Khi bạn đến được tùy chọn cần thiết, nhấn nút "確定" (Quèdìng) hoặc "確認" (Quèrèn) để xác nhận và thực hiện cài đặt.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ตั้งค่า" (Tạng kha) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ตั้งค่า" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt.

  • Nhấn nút "ตั้งค่า" để truy cập vào chức năng đặt.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút điều hướng để di chuyển giữa các tùy chọn.

  • Khi bạn đến được tùy chọn cần thiết, nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc "ยืนยัน" (Confirm) để xác nhận và thực hiện cài đặt.


37 Cài đặt chức năng Day/Night (Ngày/Đêm)

  • English: Day/Night

  • Japanese: 昼/夜 (Hiru/Yoru)

  • Chinese: 日/夜 (Rì/Yè)

  • Thai: วัน/คืน (Wan/Khuen)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Day/Night (Ngày/Đêm) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Day/Night" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Day/Night" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng ngày/đêm.

  • Nhấn nút "Day/Night" để thay đổi giữa chế độ ngày và chế độ đêm.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "昼/夜" (Hiru/Yoru) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "昼/夜" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng ngày/đêm.

  • Nhấn nút "昼/夜" để chuyển đổi giữa chế độ ngày và chế độ đêm.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "白天/黑夜" (Báitiān/Hēiyè) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "白天/黑夜" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng ngày/đêm.

  • Nhấn nút "白天/黑夜" để chuyển đổi giữa chế độ ngày và chế độ đêm.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "กลางวัน/กลางคืน" (Klāng wan/Klāng khừn) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "กลางวัน/กลางคืน" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng ngày/đêm.

  • Nhấn nút "กลางวัน/กลางคืน" để chuyển đổi giữa chế độ ngày và chế độ đêm.


38 Cài đặt chức năng Set Temperature (Đặt nhiệt độ)


  • English: Set Temperature

  • Japanese: 設定温度 (Settei Ondo)

  • Chinese: 设定温度 (Shèdìng Wēndù)

  • Thai: ตั้งอุณหภูมิ (Tang Unhaphum)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Set Temperature (Đặt nhiệt độ) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Set Temperature" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Set Temperature" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt nhiệt độ.

  • Nhấn nút "Set Temperature" để truy cập vào chế độ đặt nhiệt độ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tăng/giảm để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.

  • Khi bạn đạt được nhiệt độ mong muốn, nhấn nút "OK" hoặc "Confirm" để xác nhận và hoàn tất cài đặt.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "設定温度" (Setsumei Ondo) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "設定温度" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt nhiệt độ.

  • Nhấn nút "設定温度" để truy cập vào chế độ đặt nhiệt độ.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút tăng/giảm để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.

  • Khi bạn đạt được nhiệt độ mong muốn, nhấn nút "確認" (Kakunin) để xác nhận và hoàn tất cài đặt.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "设定温度" (Shèdìng Wēndù) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "设定温度" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt nhiệt độ.

  • Nhấn nút "设定温度" để truy cập vào chế độ đặt nhiệt độ.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút tăng/giảm để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.

  • Khi bạn đạt được nhiệt độ mong muốn, nhấn nút "确认" (Quèrèn) để xác nhận và hoàn tất cài đặt.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ตั้งค่าอุณหภูมิ" (Tạng khā aunnaphūmmi) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ตั้งค่าอุณหภูมิ" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng đặt nhiệt độ.

  • Nhấn nút "ตั้งค่าอุณหภูมิ" để truy cập vào chế độ đặt nhiệt độ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tăng/giảm để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.

  • Khi bạn đạt được nhiệt độ mong muốn, nhấn nút "ยืนยัน" (Yụ̀nyạn) để xác nhận và hoàn tất cài đặt.


39 Cài đặt chức năng Swing Control (Điều khiển quạt xoáy)

  • English: Swing Control

  • Japanese: スイング制御 (Suingu Seigyo)

  • Chinese: 摇摆控制 (Yáobǎi Kòngzhì)

  • Thai: ควบคุมการสวิง (Khwapkhumkan Sawing)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Swing Control (Điều khiển quạt xoáy) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Swing" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Swing" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển quạt xoáy.

  • Nhấn nút "Swing" để bật/tắt chế độ Swing Control.

  • Khi chế độ này được bật, quạt xoáy sẽ hoạt động tự động để phân phối không khí trong không gian.

  • Bạn cũng có thể điều chỉnh hướng quạt xoáy bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "スイング" (Suingu) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "スイング" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển quạt xoáy.

  • Nhấn nút "スイング" để bật/tắt chế độ Swing Control.

  • Khi chế độ này được bật, quạt xoáy sẽ hoạt động tự động để phân phối không khí trong không gian.

  • Bạn cũng có thể điều chỉnh hướng quạt xoáy bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "摇摆" (Yáobǎi) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "摇摆" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển quạt xoáy.

  • Nhấn nút "摇摆" để bật/tắt chế độ Swing Control.

  • Khi chế độ này được bật, quạt xoáy sẽ hoạt động tự động để phân phối không khí trong không gian.

  • Bạn cũng có thể điều chỉnh hướng quạt xoáy bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "สวิง" (S̄wìng) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "สวิง" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng điều khiển quạt xoáy.

  • Nhấn nút "สวิง" để bật/tắt chế độ Swing Control.

  • Khi chế độ này được bật, quạt xoáy sẽ hoạt động tự động để phân phối không khí trong không gian.

  • Bạn cũng có thể điều chỉnh hướng quạt xoáy bằng cách sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển.


40 Cài đặt chức năng Filter Clean (Làm sạch bộ lọc)

  • English: Filter Clean

  • Japanese: フィルタークリーン (Firutā Kurīn)

  • Chinese: 过滤器清洁 (Guòlǜqì Qīngjié)

  • Thai: ทำความสะอาดฟิลเตอร์ (Tamkwaamsa-ard Filt)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Filter Clean (Làm sạch bộ lọc) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Filter" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Filter" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng làm sạch bộ lọc.

  • Nhấn nút "Filter" để truy cập vào chức năng làm sạch bộ lọc.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "Clean", "Wash", "Rinse", hoặc biểu tượng tương ứng với việc làm sạch bộ lọc.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "Clean" hoặc "Wash".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ thực hiện quá trình làm sạch bộ lọc.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "フィルター" (Firutā) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "フィルター" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng làm sạch bộ lọc.

  • Nhấn nút "フィルター" để truy cập vào chức năng làm sạch bộ lọc.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "クリーン" (Kurīn), "洗浄" (Senjō), "リンス" (Rinsu), hoặc biểu tượng tương ứng với việc làm sạch bộ lọc.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "クリーン" hoặc "洗浄".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ thực hiện quá trình làm sạch bộ lọc.


Tiếng Trung Quốc:

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "清洗" (Qīngxǐ), "洗涤" (Xǐdí), "冲洗" (Chōngxǐ), hoặc biểu tượng tương ứng với việc làm sạch bộ lọc.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "清洗" hoặc "洗涤".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ thực hiện quá trình làm sạch bộ lọc.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ทำความสะอาดฟิลเตอร์" (Tham khảo filtêr) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ทำความสะอาดฟิลเตอร์" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng làm sạch bộ lọc.

  • Nhấn nút "ทำความสะอาดฟิลเตอร์" để truy cập vào chức năng làm sạch bộ lọc.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "ทำความสะอาด" (Tham khảo), "ล้าง" (Lâang), "ชะล้าง" (Chà lâang), hoặc biểu tượng tương ứng với việc làm sạch bộ lọc.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "ทำความสะอาด" hoặc "ล้าง".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ thực hiện quá trình làm sạch bộ lọc.


41 Cài đặt chức năng Ventilation (Chế độ thông gió)

  • English: Ventilation

  • Japanese: 換気 (Kanki)

  • Chinese: 通风 (Tōngfēng)

  • Thai: โหมดระบายอากาศ (Hǒmdo Rabaiaakat)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Ventilation (Chế độ thông gió) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Ventilation" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Ventilation" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng thông gió.

  • Nhấn nút "Ventilation" để truy cập vào chế độ thông gió.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "Fan", "Airflow", "Vent", hoặc biểu tượng tương ứng với chức năng thông gió.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "Fan" hoặc "Airflow".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ bắt đầu hoạt động trong chế độ thông gió.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "風量" (Fūryō) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "風量" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng thông gió.

  • Nhấn nút "風量" để truy cập vào chế độ thông gió.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "扇風" (Senpū), "エアフロー" (Eafurō), hoặc biểu tượng tương ứng với chức năng thông gió.

  • Sử dụng các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "扇風" hoặc "エアフロー".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ bắt đầu hoạt động trong chế độ thông gió.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "通风" (Tōngfēng) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "通风" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng thông gió.

  • Nhấn nút "通风" để truy cập vào chế độ thông gió.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "风扇" (Fēngshàn), "空气流量" (Kōngqì liúliàng), hoặc biểu tượng tương ứng với chức năng thông gió.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ระบายอากาศ" (Rábaay ākāat) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ระบายอากาศ" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng thông gió.

  • Nhấn nút "ระบายอากาศ" để truy cập vào chế độ thông gió.

  • Bạn có thể thấy các tùy chọn như "พัดลม" (Phát lom), "การไหลของอากาศ" (Kān lǎi k̄hxng xākāat), hoặc biểu tượng tương ứng với chức năng thông gió.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các phím mũi tên hoặc các nút tương ứng trên tay điều khiển để chọn tùy chọn "พัดลม" hoặc "การไหลของอากาศ".

  • Sau khi chọn, hệ thống điều hòa Hitachi sẽ bắt đầu hoạt động trong chế độ thông gió.


42 Cài đặt chức năng Lock/Child Lock (Khóa/Treo máy)

  • English: Lock/Child Lock

  • Japanese: ロック/チャイルドロック (Rokku/Chairudo Rokku)

  • Chinese: 锁定/儿童锁 (Suǒdìng/Értóng Suǒ)

  • Thai: ล็อก/ล็อกเด็ก (Lok/Lokdek)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Lock/Child Lock (Khóa/Treo máy) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Lock" hoặc "Child Lock" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Lock" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng khóa.

  • Nhấn nút "Lock" hoặc "Child Lock" để kích hoạt chức năng khóa.

  • Sau khi kích hoạt, tất cả các chức năng trên tay điều khiển sẽ bị khóa lại và không thể được sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi.

  • Để tắt chức năng khóa, nhấn lại nút "Lock" hoặc "Child Lock" để hủy bỏ.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "ロック" (Rokku) hoặc "チャイルドロック" (Chairudo Rokku) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ロック" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng khóa.

  • Nhấn nút "ロック" hoặc "チャイルドロック" để kích hoạt chức năng khóa.

  • Sau khi kích hoạt, tất cả các chức năng trên tay điều khiển sẽ bị khóa lại và không thể sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi.

  • Để tắt chức năng khóa, nhấn lại nút "ロック" hoặc "チャイルドロック" để hủy bỏ.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "锁定" (Suǒdìng) hoặc "童锁" (Tóngsuǒ) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "锁定" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng khóa.

  • Nhấn nút "锁定" hoặc "童锁" để kích hoạt chức năng khóa.

  • Sau khi kích hoạt, tất cả các chức năng trên tay điều khiển sẽ bị khóa lại và không thể được sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi.

  • Để tắt chức năng khóa, nhấn lại nút "锁定" hoặc "童锁" để hủy bỏ.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "ล็อค" (Lok) hoặc "ล็อคเด็ก" (Lok Dek) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ล็อค" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng khóa.

  • Nhấn nút "ล็อค" hoặc "ล็อคเด็ก" để kích hoạt chức năng khóa.

  • Sau khi kích hoạt, tất cả các chức năng trên tay điều khiển sẽ bị khóa lại và không thể được sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi.

  • Để tắt chức năng khóa, nhấn lại nút "ล็อค" hoặc "ล็อคเด็ก" để hủy bỏ.


43 Cài đặt chức năng Display (Hiển thị)

  • English: Display

  • Japanese: ディスプレイ (Disupurei)

  • Chinese: 显示屏 (Xiǎnshìpíng)

  • Thai: หน้าจอแสดงผล (Nājor Sadaengphon)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Display (Hiển thị) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Tìm nút "Display" trên tay điều khiển của bạn.

  • Thường nút này có chữ "Display" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hiển thị.

  • Nhấn nút "Display" để chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị khác nhau trên màn hình điều khiển.

  • Mỗi lần nhấn nút, màn hình sẽ hiển thị thông tin khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, chế độ làm lạnh, chế độ làm ấm, v.v.

  • Theo dõi màn hình để xem thông tin hiển thị theo chế độ bạn đã chọn.


Tiếng Nhật:

  • Tìm nút "ディスプレイ" (Disupurei) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "ディスプレイ" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hiển thị.

  • Nhấn nút "ディスプレイ" để chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị khác nhau trên màn hình điều khiển.

  • Mỗi lần nhấn nút, màn hình sẽ hiển thị thông tin khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, chế độ làm lạnh, chế độ làm ấm, v.v.

  • Theo dõi màn hình để xem thông tin hiển thị theo chế độ bạn đã chọn.


Tiếng Trung Quốc:

  • Tìm nút "显示" (Xiǎnshì) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "显示" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hiển thị.

  • Nhấn nút "显示" để chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị khác nhau trên màn hình điều khiển.

  • Mỗi lần nhấn nút, màn hình sẽ hiển thị thông tin khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, chế độ làm lạnh, chế độ làm ấm, v.v.

Theo dõi màn hình để xem thông tin hiển thị theo chế độ bạn đã chọn.


Tiếng Thái:

  • Tìm nút "แสดงผล" (Sædāng Phǒn) trên tay điều khiển Hitachi của bạn.

  • Thường nút này có chữ "แสดงผล" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hiển thị.

  • Nhấn nút "แสดงผล" để chuyển đổi giữa các chế độ hiển thị khác nhau trên màn hình điều khiển.

  • Mỗi lần nhấn nút, màn hình sẽ hiển thị thông tin khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, chế độ làm lạnh, chế độ làm ấm, v.v.

  • Theo dõi màn hình để xem thông tin hiển thị theo chế độ bạn đã chọn.


44 Cài đặt chức năng Memory (Bộ nhớ)

  • English: Memory

  • Japanese: メモリ (Memori)

  • Chinese: 记忆 (Jìyì)

  • Thai: หน่วยความจำ (Nwai Khwamjam)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Memory (Bộ nhớ) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Memory" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ nhớ.

  • Nhấn nút "Memory" để kích hoạt chế độ bộ nhớ.

  • Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn đi kèm để lưu trữ và khôi phục các thiết lập của bạn.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "メモリ" (Memory) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ nhớ.

  • Nhấn nút "メモリ" (Memory) để kích hoạt chế độ bộ nhớ.

  • Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn đi kèm để lưu trữ và khôi phục các thiết lập của bạn.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "记忆" (Jìyì) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ nhớ.

  • Nhấn nút "记忆" (Jìyì) để kích hoạt chế độ bộ nhớ.

  • Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn đi kèm để lưu trữ và khôi phục các thiết lập của bạn.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "หน่วยความจำ" (Hnụ̀ay khwām cam) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng bộ nhớ.

  • Nhấn nút "หน่วยความจำ" (Hnụ̀ay khwām cam) để kích hoạt chế độ bộ nhớ.

  • Theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong sách hướng dẫn đi kèm để lưu trữ và khôi phục các thiết lập của bạn.


45 Cài đặt chức năng Sleep (Chế độ ngủ)

  • English: Sleep

  • Japanese: スリープ (Surīpu)

  • Chinese: 睡眠 (Shuìmián)

  • Thai: โหมดหลับสนิท (Hǒmdo Lạp Sonit)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Sleep (Chế độ ngủ) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Sleep" hoặc biểu tượng đại diện cho chế độ ngủ.

  • Nhấn nút "Sleep" để kích hoạt chế độ ngủ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian ngủ theo sở thích của bạn.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "スリープ" (Sleep) hoặc biểu tượng đại diện cho chế độ ngủ.

  • Nhấn nút "スリープ" (Sleep) để kích hoạt chế độ ngủ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian ngủ theo sở thích của bạn.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "睡眠" (Suīmián) hoặc biểu tượng đại diện cho chế độ ngủ.

  • Nhấn nút "睡眠" (Suīmián) để kích hoạt chế độ ngủ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian ngủ theo sở thích của bạn.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "หลับ" (Lạb) hoặc biểu tượng đại diện cho chế độ ngủ.

  • Nhấn nút "หลับ" (Lạb) để kích hoạt chế độ ngủ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian ngủ theo sở thích của bạn.


46 Cài đặt chức năng Timer (Hẹn giờ)

  • English: Timer

  • Japanese: タイマー (Taimā)

  • Chinese: 定时器 (Dìngshíqì)

  • Thai: ตั้งเวลา (Tangwelaa)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Timer (Hẹn giờ) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Timer" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.

  • Nhấn nút "Timer" để mở cài đặt hẹn giờ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian và cài đặt hẹn giờ theo sở thích của bạn.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "タイマー" (Taimā) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.

  • Nhấn nút "タイマー" (Taimā) để mở cài đặt hẹn giờ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian và cài đặt hẹn giờ theo sở thích của bạn.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "定时器" (Dìngshíqì) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.

  • Nhấn nút "定时器" (Dìngshíqì) để mở cài đặt hẹn giờ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian và cài đặt hẹn giờ theo sở thích của bạn.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "ตั้งเวลา" (Tạng Wela) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng hẹn giờ.

  • Nhấn nút "ตั้งเวลา" (Tạng Wela) để mở cài đặt hẹn giờ.

  • Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi các nút điều khiển khác để điều chỉnh thời gian và cài đặt hẹn giờ theo sở thích của bạn.


47 Cài đặt chức năng Power/Mode (Nguồn/Chế độ)

  • English: Power/Mode

  • Japanese: 電源/モード (Dengen/Mōdo)

  • Chinese: 电源/模式 (Diànyuán/Móshì)

  • Thai: พลังงาน/โหมด (Phlangngan/Hǒmdo)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Power/Mode (Nguồn/Chế độ) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi :


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Power" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng nguồn.

  • Nhấn nút "Power" để bật hoặc tắt điều hòa Hitachi.

  • Để thay đổi chế độ hoạt động, tìm nút có chữ "Mode" hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng chế độ.

  • Nhấn nút "Mode" để chuyển đổi qua lại giữa các chế độ khác nhau

  • chẳng hạn như làm lạnh (Cool), làm nóng (Heat), thông gió (Fan), tự động (Auto), vv.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "電源" (Dengen) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng nguồn.

  • Nhấn nút "電源" (Dengen) để bật hoặc tắt điều hòa Hitachi.

  • Để thay đổi chế độ hoạt động, tìm nút có chữ "モード" (Mōdo) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng chế độ.

  • Nhấn nút "モード" (Mōdo) để chuyển đổi qua lại giữa các chế độ khác nhau

  • Chẳng hạn như 冷房 (Reibo) cho chế độ làm lạnh, 暖房 (Danbō) cho chế độ làm nóng, 送風 (Sōfū) cho chế độ thông gió, 自動 (Jidō) cho chế độ tự động, vv.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "电源" (Diànyuán) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng nguồn.

  • Nhấn nút "电源" (Diànyuán) để bật hoặc tắt điều hòa Hitachi.

  • Để thay đổi chế độ hoạt động, tìm nút có chữ "模式" (Móshì) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng chế độ.

  • Nhấn nút "模式" (Móshì) để chuyển đổi qua lại giữa các chế độ khác nhau.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "เปลี่ยนโหมด" (Plī̀yn h̄ǭmd) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng chế độ.

  • Nhấn nút "เปลี่ยนโหมด" (Plī̀yn h̄ǭmd) để chuyển đổi qua lại giữa các chế độ khác nhau

  • Chẳng hạn như ทำความเย็น (Tham khwām yen) cho chế độ làm lạnh, ทำความร้อน (Tham khwām r̂óxn) cho chế độ làm nóng, พัดลม (Phạd lom) cho chế độ thông gió, อัตโนมัติ (At̄hnwmạt̒ī) cho chế độ tự động, vv.

  • Để bật hoặc tắt điều hòa Hitachi, tìm nút có chữ "เปิด/ปิด" (Pĕ̀id/pìt) hoặc biểu tượng đại diện cho chức năng nguồn.


48 Cài đặt chức năng Confirm/OK (Xác nhận/Đồng ý)

  • English: Confirm/OK

  • Japanese: 確認/OK (Kakunin/OK)

  • Chinese: 确认/确定 (Quèrèn/Quèdìng)

  • Thai: ยืนยัน/ตกลง (Yuenyan/Toklong)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Confirm/OK (Xác nhận/Đồng ý) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Confirm" hoặc "OK".

  • Nhấn nút "Confirm" hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt hoặc lựa chọn.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "確認" (Kakunin) hoặc "OK".

  • Nhấn nút "確認" (Kakunin) hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt hoặc lựa chọn.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "确认" (Quèrén) hoặc "OK".

  • Nhấn nút "确认" (Quèrén) hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt hoặc lựa chọn.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "ยืนยัน" (Yeū̂nyan) hoặc "OK".

  • Nhấn nút "ยืนยัน" (Yeū̂nyan) hoặc "OK" để xác nhận hoặc đồng ý các cài đặt hoặc lựa chọn.


49 Cài đặt chức năng Cancel/Back (Hủy/Quay lại)

  • English: Cancel/Back

  • Japanese: キャンセル/バック (Kyanseru/Bakku)

  • Chinese: 取消/返回 (Qǔxiāo/Fǎnhuí)

  • Thai: ยกเลิก/กลับ (Yokleek/Glap)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Cancel/Back (Hủy/Quay lại) trên tay điều khiển điều hòa Hitachi:


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Cancel" hoặc "Back".

  • Nhấn nút "Cancel" hoặc "Back" để hủy bỏ các cài đặt hoặc quay lại màn hình trước đó.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "キャンセル" (Kyanseru) hoặc "戻る" (Modoru).

  • Nhấn nút "キャンセル" (Kyanseru) hoặc "戻る" (Modoru) để hủy bỏ các cài đặt hoặc quay lại màn hình trước đó.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "取消" (Qǔxiāo) hoặc "返回" (Fǎnhuí).

  • Nhấn nút "取消" (Qǔxiāo) hoặc "返回" (Fǎnhuí) để hủy bỏ các cài đặt hoặc quay lại màn hình trước đó.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "ยกเลิก" (Yǒklēk) hoặc "กลับ" (Klạb).

  • Nhấn nút "ยกเลิก" (Yǒklēk) hoặc "กลับ" (Klạb) để hủy bỏ các cài đặt hoặc quay lại màn hình trước đó.


50 Cài đặt chức năng Info/Display (Thông tin/Hiển thị)

  • English: Info/Display

  • Japanese: 情報/ディスプレイ (Jōhō/Disupurei)

  • Chinese: 信息/显示 (Xìnxī/Xiǎnshì)

  • Thai: ข้อมูล/แสดงผล (Khomdưan/Sadaengphon)

Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chức năng Info/Display (Thông tin/Hiển thị) trên tay khiển điều hòa Hitachi.


Tiếng Anh:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "Info" hoặc "Display".

  • Nhấn nút "Info" hoặc "Display" để hiển thị thông tin liên quan đến điều hòa Hitachi

  • chẳng hạn như nhiệt độ hiện tại, chế độ hoạt động, và các cài đặt khác.


Tiếng Nhật:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "情報" (Jōhō) hoặc "表示" (Hyoji).

  • Nhấn nút "情報" (Jōhō) hoặc "表示" (Hyoji) để hiển thị thông tin liên quan đến điều hòa Hitachi

  • chẳng hạn như nhiệt độ hiện tại, chế độ hoạt động, và các cài đặt khác.


Tiếng Trung Quốc:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "信息" (Xìnxī) hoặc "显示" (Xiǎnshì).

  • Nhấn nút "信息" (Xìnxī) hoặc "显示" (Xiǎnshì) để hiển thị thông tin liên quan đến điều hòa Hitachi

  • chẳng hạn như nhiệt độ hiện tại, chế độ hoạt động, và các cài đặt khác.


Tiếng Thái:

  • Trên tay điều khiển, tìm nút có chữ "ข้อมูล" (Khǎmūn) hoặc "แสดง" (Sædng).

  • Nhấn nút "ข้อมูล" (Khǎmūn) hoặc "แสดง" (Sædng) để hiển thị thông tin liên quan đến điều hòa Hitachi

  • Chẳng hạn như nhiệt độ hiện tại, chế độ hoạt động, và các cài đặt khác.


Trên là cách cài đặt sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi 50 chức năng, trên các nền tảng tay khiển cho các ký tự, ngôn ngữ khác nhau mà người dùng Việt muốn cài đặt.


30 Lưu ý sử dụng điều hòa Hitachi

30 Lưu ý sử dụng điều hòa Hitachi

Ngoài cách cài đặt sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi thì Ong Thợ sẽ chia sẻ thêm 30 lưu ý khi sử dụng điều hòa Hitachi.

Dưới đây là 20 lưu ý  sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi:


  1. Đọc và hiểu tài liệu hướng dẫn.

  2. Đặt nhiệt độ và chế độ phù hợp.

  3. Sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi chế độ tiết kiệm năng lượng.

  4. Đảm bảo lưu thông không khí.

  5. Vệ sinh bảo dưỡng điều hòa đều đặn.

  6. Sử dụng chế độ hẹn giờ và chế độ chuyển động.

  7. Tránh tiếp xúc với nước.

  8. Đặt chế độ quạt phù hợp.

  9. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.

  10. Tháo lắp và sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi theo hướng dẫn.

  11. Đặt chế độ hoạt động phù hợp.

  12. Đặt chế độ tự động.

  13. Kiểm tra và thay lọc không khí.

  14. Tránh chặn cửa và lưới thoáng không khí.

  15. Tránh tiếng ồn.

  16. Đảm bảo nguồn điện ổn định.

  17. Bảo vệ tay điều khiển.

  18. Không sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi bất hợp lý.

  19. Bảo quản tay điều khiển.

  20. Bảo dưỡng định kỳ.

  21. Đặt máy điều hòa Hitachi ở vị trí thoáng mát và không bị che chắn.

  22. Làm sạch và thay lọc không khí định kỳ.

  23. Tránh đặt đồ vật lên máy điều hòa Hitachi.

  24. Đảm bảo tay điều khiển có đủ pin hoặc đã được sạc đầy.

  25. Kiểm tra đèn báo trên tay điều khiển và máy điều hòa Hitachi.

  26. Đặt nhiệt độ và chế độ phù hợp.

  27. Bảo dưỡng định kỳ bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

  28. Tránh tiếp xúc tay điều khiển với nước hoặc chất lỏng.

  29. Tắt máy điều hòa Hitachi khi không sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi trong thời gian dài.

  30. Tuân thủ quy định và quy tắc an toàn của nhà sản xuất và liên hệ kỹ thuật viên khi gặp vấn đề.


Những lưu ý này giúp bạn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi điện và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi.


20 sự cố thường gặp ở điều hòa Hitachi và cách khắc phục

20 sự cố thường gặp ở điều hòa Hitachi và cách khắc phục

Dưới đây là 20 sự cố thường gặp khi sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi và cách khắc phục:


1 Điều hòa Hitachi không hoạt động hoặc không làm lạnh

  • Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo rằng máy được kết nối đúng.

  • Kiểm tra chế độ hoạt động và nhiệt độ đã được đặt đúng.

  • Kiểm tra lọc không khí và làm sạch hoặc thay thế nếu cần.

  • Kiểm tra nạp gas điều hòa nếu cần thiết


2 Máy điều hòa Hitachi gây tiếng ồn

  • Kiểm tra xem có vật liệu nằm trên hoặc gần máy gây rung và loại bỏ chúng.

  • Kiểm tra các bu lông và vít để đảm bảo rằng chúng được siết chặt.


3 Máy điều hòa Hitachi có mùi lạ

  • Kiểm tra và làm sạch bộ lọc không khí.

  • Xem xét việc sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi lọc khử mùi hoặc thay thế màng lọc.


4 Máy điều hòa Hitachi không thổi gió mạnh

  • Kiểm tra cấu trúc của ống gió và đảm bảo rằng chúng không bị uốn cong hoặc bị tắc.

  • Kiểm tra chế độ quạt và đảm bảo rằng nó đã được đặt ở cấp độ cao nhất.


5 Máy điều hòa Hitachi bị rò rỉ nước

  • Kiểm tra xem ống thoát nước có bị tắc hay không.

  • Đảm bảo rằng máy được lắp đặt chính xác và nghiêng hợp lý để nước thoát ra.


6 Điều khiển từ xa không hoạt động

  • Kiểm tra pin trong tay điều khiển và thay thế nếu cần.

  • Đảm bảo rằng tay điều khiển được hướng thẳng vào máy điều hòa Hitachi và không bị che khuất.


7 Máy điều hòa Hitachi không đáp ứng khi điều khiển từ xa

  • Kiểm tra tầm xa và đảm bảo rằng bạn đang ở trong phạm vi hoạt động của tay điều khiển.

  • Kiểm tra kết nối tín hiệu giữa máy và tay điều khiển.


8 Máy điều hòa Hitachi tự động tắt và bật liên tục

  • Kiểm tra cài đặt chế độ hoạt động và đảm bảo rằng chúng đã được thiết lập đúng.

  • Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và đảm bảo rằng nó không bị che khuất hoặc bị hỏng.

  • Kiểm tra các thiết bị bảo vệ quá tải và đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng.


9 Máy điều hòa Hitachi gặp sự cố hệ thống

  • Gọi kỹ thuật viên hoặc nhà sản xuất để kiểm tra và sửa chữa hệ thống.

  • Đảm bảo rằng được lắp đặt điều hòa đúng cách và không có lỗi kỹ thuật.


10 Máy điều hòa Hitachi có sự cố điện

  • Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo rằng nó ổn định.

  • Kiểm tra bộ chuyển đổi nguồn hoặc bộ cấp nguồn và đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng.

11 Máy điều hòa Hitachi không phản hồi khi thay đổi cài đặt

  • Tắt máy điều hòa Hitachi và khởi động lại sau một khoảng thời gian ngắn.

  • Đảm bảo rằng tay điều khiển hoạt động tốt và tín hiệu được truyền đúng.


12 Máy điều hòa Hitachi không hiển thị thông tin trên màn hình

  • Kiểm tra nguồn điện của máy điều hòa Hitachi và đảm bảo rằng nó hoạt động.

  • Kiểm tra kết nối màn hình và đảm bảo rằng chúng được kết nối chính xác.


13 Máy điều hòa Hitachi không phân phối không khí đều trong căn phòng

  • Kiểm tra xem có vật cản nào trong đường gió và loại bỏ chúng.

  • Đảm bảo rằng ống gió và cánh quạt không bị tắc nghẽn và hoạt động bình thường.


14 Máy điều hòa Hitachi không hoạt động khi điện thoại di động gần nó (tiếp tục)

  • Giữ khoảng cách an toàn giữa điện thoại di động và máy điều hòa Hitachi.

  • Kiểm tra tín hiệu và kết nối tín hiệu giữa máy điều hòa Hitachi và điều khiển từ xa.


15 Máy điều hòa Hitachi có mùi khét hoặc mùi khó chịu

  • Kiểm tra và làm sạch bộ lọc không khí.

  • Xem xét việc sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi lọc khử mùi hoặc thay thế màng lọc.


16 Máy điều hòa Hitachi phát ra mùi khói hoặc mùi cháy

  • Ngay lập tức tắt máy điều hòa Hitachi và ngắt nguồn điện.

  • Gọi kỹ thuật viên hoặc bảo hành Hitachi để kiểm tra và sửa chữa.


17 Máy điều hòa Hitachi tạo ra nhiều ẩm trong không gian

  • Kiểm tra và điều chỉnh chế độ hoạt động của máy điều hòa Hitachi.

  • Đảm bảo rằng cửa và cửa sổ kín được đóng chặt để ngăn không khí bên ngoài thâm nhập.


18 Máy điều hòa Hitachi không phản ứng khi nhấn các phím trên tay điều khiển

  • Kiểm tra tầm xa và đảm bảo rằng bạn đang trong phạm vi hoạt động của tay điều khiển.

  • Kiểm tra pin và thay thế nếu cần.


19 Máy điều hòa Hitachi không đáp ứng khi điều khiển từ xa

  • Kiểm tra tầm xa và đảm bảo rằng bạn đang trong phạm vi hoạt động của tay điều khiển.

  • Kiểm tra kết nối tín hiệu giữa máy điều hòa Hitachi và tay điều khiển.


20 Máy điều hòa Hitachi có hiện tượng rung lắc hoặc dao động

  • Kiểm tra xem máy điều hòa Hitachi có được lắp đặt chắc chắn không.

  • Gọi kỹ thuật viên hoặc nhà sản xuất để kiểm tra sửa điều hòa nếu cần thiết.


Lưu ý: Trong trường hợp gặp sự cố phức tạp hoặc không thể tự khắc phục, hãy gọi đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc một kỹ thuật viên chuyên nghiệp để giúp bạn.


Trên là toàn bộ hướng dẫn sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi, cách cài đặt full các chức năng do chính các kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm tại Ong Thợ chua sẻ và đăng tải tại website chính thức: https://appongtho.vn/

Ngoài ra các chuyên gia Ong Thợ cũng chia sẻ các lưu ý sử dụng tay khiển điều hòa Hitachi, và những sự cố thường gặp ở điều hòa Hitachi với các giải pháp khắc phục chính xác.

Rất mong rằng bài viết này cung cấp được những thông tin mà người dùng điều hòa Hitachi cần.

Mọi chi tiết, thắc mắc, hỏi đáp, hoặc cần thợ sử lý sự cố vui liên hệ Hotline: 0948 559 995