Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi

Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi

16-08-2024 | Sửa điện gia dụng |

Full Bảng Mã Lỗi Bếp Từ Hitachi Inverter Nội địa Nhật 110V


Appongtho.vn Mã lỗi bếp từ Hitachi là gì? Full bảng mã lỗi bếp từ Hitachi Inverter nội địa Nhật 110V, nguyên nhân & hướng dẫn tự khắc phục chuẩn an toàn.


Bếp từ Hitachi từ lâu đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong gian bếp của nhiều gia đình Việt.

Trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những sự cố khiến mã lỗi bếp từ Hitachi.


Full Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi Inverter Nội địa Nhật 110V

Hiểu được điều này App ong Thợ sẽ cung cấp cho bạn bảng mã lỗi bếp từ Hitachi Inverter & Nội địa Nhật 110V cùng hướng dẫn chi tiết cách tự khắc phục mã lỗi bếp từ Hitachi tại nhà mà không cần thợ.

Với những hướng dẫn cụ thể, bạn sẽ dễ dàng nhận biết và xử lý mã lỗi bếp từ Hitachi các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.


Mã lỗi bếp từ Hitachi là gì?


Mã lỗi bếp từ Hitachi là những ký tự, chuỗi ký tự chứ cái & số kết hợp cùng với còi báo, hiển thị trên màn hình điều khiển của bếp để cảnh báo khi gặp sự cố.

Mỗi mã lỗi bếp từ Hitachi tương ứng với một vấn đề cụ thể, giúp người dùng dễ dàng xác định nguyên nhân và cách khắc phục.

Mã lỗi bếp từ Hitachi được xác định theo 3 cách chính:


1. Mặc định từ nhà sản xuất:

  • Mỗi mã lỗi bếp từ Hitachi được quy định sẵn trong hệ thống lập trình của bếp.

  • Tự động hiển thị mã lỗi bếp từ Hitachi tương ứng trên màn hình điều khiển.

  • Bạn đọc bảng mã lỗi bếp từ Hitachi đi kèm với nguyên nhân.


2. Trong cấu tạo mạch điện:

  • Thiết kế trong cấu tạo bếp từ với các cảm biến và linh kiện điện tử để giám sát hoạt động của bếp.

  • Khi một bộ phận nào đó trong mạch điện gặp sự cố, hệ thống sẽ gửi tín hiệu đến bộ xử lý.

  • Bộ xử lý sẽ giải mã tín hiệu và hiển thị mã lỗi bếp từ Hitachi tương ứng trên màn hình điều khiển.


Những mã lỗi bếp từ Hitachi giúp người sử dụng nhận biết vấn đề và tiến hành khắc phục sự cố một cách hiệu quả.

Hiểu rõ các mã lỗi bếp từ Hitachi và cách khắc phục chúng là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.


Xem thêm

>>> Danh sách bảng mã lỗi điều hòa Hitachi chi tiết

>>> Full 78+ Mã lỗi tủ lạnh Hitachi đầy đủ nhất

>>> Danh sách bảng mã lỗi lò vi sóng Hitachi

>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Hitachi

>>> Bảng mã lỗi máy giặt Hitachi


Mã lỗi bếp từ Hitachi là gì?

Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi


Dưới đây là một bảng mã lỗi bếp từ Hitachi Hitachi Inverter và nội địa Nhật 110V, cùng với hướng dẫn tự khắc phục các mã lỗi này từ A-Z mà không cần đến sự hỗ trợ của thợ.


STT

Mã lỗi

Nguyên nhân lỗi

1

C11, C16, C21

C26, C51

Quá nhiệt mặt bếp

2

C12, C22.

C15, C25

Không nhận nồi

3

CB

Nước tràn lên mặt bếp

4

H15, H25, H55

Lỗi quạt gió

5

E1, E2, E3, E4

E5, E6, E7, E8

Lỗi cảm biến nhiệt

6

F1, F2, F3, F4

Lỗi nguồn điện

7

U1, U2, U3, U4

U5, U6, U7, U8

Lỗi mạch điện

8

C9

Lỗi khóa trẻ em

9

CL

Lỗi khóa bảng điều khiển

10

CP

Bảng điều khiển bị dính nước.

11

H

Lỗi cảm biến nhiệt độ cao

12

S

Lỗi cảm biến nhiệt độ thấp

13

F

Lỗi quạt gió

14

L

Lỗi rò rỉ điện

15

C1, C3, C4

Quá nhiệt lò nướng

16

C10

Lỗi hẹn giờ

17

C13, C23

Đặt nồi không đúng vị trí

18

C14, C24

H17, H27

Nồi không phù hợp


Trên là bảng mã lỗi bếp từ Hitachi được các chuyên gia App Ong Thợ chia sẻ đầy đủ nhất.


Bảng điều khiển bếp từ Hitachi lỗi phím bấm


Dưới đây là bảng 30 lỗi đèn đỏ nhấp nháy trên các nút phím bấm trên bếp từ nội địa Nhật 110V:

STT

Nháy nút

Nguyên nhân lỗi

1

電源

Điện áp không ổn định.

2

調理

Không nhận nồi.

3

温度

Lỗi cảm biến nhiệt.

4

タイマー

Hẹn giờ không đúng.

5

ロック

Lỗi khóa bàn phím.

6

ブースター

Lỗi tăng công suất.

7

保温

Lỗi giữ ấm.

8

解凍

Lỗi rã đông.

9

スープ

Lỗi chế độ nấu súp.

10

ご飯

Lỗi chế độ nấu cơm.

11

電源 + 調理

Nồi không phù hợp.

12

電源 + 温度

Lỗi cảm biến nhiệt.

13

電源 + タイマー

Lỗi hẹn giờ.

14

電源 + ロック

Mở khóa không thành công.

15

電源 + ブースター

Quá tải công suất.

16

電源 + 保温

Lỗi giữ ấm.

17

電源 + 解凍

Lỗi rã đông không hoạt động.

18

電源 + スープ

Lỗi nhiệt độ súp.

19

電源 + ご飯

Lỗi nhiệt độ nấu cơm.

20

調理 + 温度

Lỗi cảm biến vùng nấu.

21

調理 + タイマー

Lỗi hẹn giờ vùng nấu.

22

調理 + ロック

Vùng nấu bị khóa.

23

調理 + ブースター

Quá tải vùng nấu.

24

調理 + 保温

Không giữ ấm được.

25

調理 + 解凍

Lỗi rã đông.

26

調理 + スープ

Lỗi chế độ súp.

27

調理 + ご飯

Lỗi nhiệt độ cơm.

28

温度 + タイマー

Lỗi hẹn giờ nhiệt độ.

29

温度 + ロック

Lỗi khóa khi điều chỉnh.

30

温度 + ブースター

Lỗi quá tải


Nếu muốn tự kiểm tra khắc phục các mã lỗi bếp từ Hitachi thì mời bạn tiếp tục với hướng dẫn dưới đây.


Cách khắc phục mã lỗi bếp từ Hitachi


Bạn đang gặp sự cố với bếp từ Hitachi và lo lắng không biết phải làm gì? Đừng vội gọi thợ sửa chữa, hãy tham khảo ngay hướng dẫn tự khắc phục mã lỗi bếp từ Hitachi từ A-Z được chia sẻ trong bài viết này.


Cách khắc phục mã lỗi bếp từ Hitachi

Dụng cụ cần thiết:


Để tự kiểm tra khắc phục được các mã lỗi bếp từ Hitachi, bạn cần phải có dụng cụ và biết tháo lắp thành thạo.

Việc tháo lắp bếp từ đòi hỏi tay nghề kỹ thuật, kiến thức chuyên môn về điện.

Do vậy, nếu bạn không có kinh nghiệm, tốt nhất nên liên hệ thợ điện chuyên nghiệp để được hỗ trợ.


  1. Tua vít

  2. Kìm

  3. Kìm cắt

  4. Bút thử điện

  5. Găng tay bảo hộ

  6. Kính bảo hộ

  7. Khăn lau

  8. Đèn pin


Quy trình tháo lắp 7 bước


Để khắc phục các mã lỗi bếp từ Hitachi việc đầu tiên là bạn cần tháo lắp bếp từ thành thạo, an toàn. Dưới đây là quy trình gồm 7 bước.


Bước 1. Ngắt nguồn điện:

  • Đảm bảo rằng bếp từ Hitachi đã được rút phích cắm điện và để nguội hoàn toàn.

  • Sử dụng bút thử điện để kiểm tra xem còn nguồn điện nào trên bếp hay không.


Bước 2. Tháo mặt kính bếp:

  • Hầu hết các mặt kính bếp từ Hitachi đều được cố định bằng các chốt hoặc ốc vít.

  • Sử dụng tua vít để tháo các chốt hoặc ốc vít này.

  • Nhẹ nhàng nhấc mặt kính bếp ra khỏi thân bếp.


Bước 3. Tháo bảng điều khiển:

  • Bảng điều khiển thường được gắn vào thân bếp bằng các ốc vít hoặc khớp nối.

  • Sử dụng tua vít để tháo các ốc vít hoặc ngắt kết nối các khớp nối này.

  • Nhẹ nhàng tháo bảng điều khiển ra khỏi thân bếp.


Bước 4. Xác định vị trí bo mạch:

  • Bo mạch là bộ phận điện tử chính của bếp từ Hitachi, thường nằm ở phía dưới bảng điều khiển.

  • Bo mạch thường được che chắn bởi một nắp hoặc vỏ bảo vệ.

  • Tháo nắp hoặc vỏ bảo vệ này để lộ bo mạch.


Bước 5. Kiểm tra mã lỗi:

  • Trên bo mạch, bạn sẽ thấy một số đèn LED hoặc màn hình hiển thị mã lỗi bếp từ Hitachi.

  • Ghi lại lỗi để tra cứu trong bảng mã lỗi của Hitachi.

  • Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi sẽ cung cấp thông tin nguyên nhân gây ra lỗi và cách khắc phục.


Bước 6. Lắp ráp lại bếp:

  • Lắp đặt lại bo mạch, bảng điều khiển, mặt kính bếp theo trình tự ngược lại.

  • Đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều được siết chặt và an toàn.


Bước 7. Cấp lại nguồn điện:

  • Cắm phích cắm điện vào ổ cắm và bật nguồn điện.

  • Kiểm tra xem bếp từ Hitachi đã hoạt động bình thường hay chưa.


Lưu ý: Việc sửa chữa các bộ phận điện tử trên bếp từ Hitachi có thể nguy hiểm, do vậy bạn nên cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.

Nếu không tự tin hãy liên hệ tới trung tâm bảo hành Hitachi để được hỗ trợ.


Nếu bạn vẫn muốn tự tay kiểm tra mã lỗi bếp từ Hitachi thì dưới đây là các bước cho từng nguyên nhân cụ thể.


1, Cách sửa quá nhiệt mặt bếp: C11, C16, C21, C26, C51


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo điện (nếu cần), bông lau sạch.


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Tháo các vật dụng trên mặt bếp và di chuyển chúng ra khỏi vị trí làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và đo đạc

  • Kiểm tra các vùng nấu có mã lỗi.

  • Xác định vùng nào bị quá nhiệt bằng cách sờ tay hoặc sử dụng đồ đo nhiệt.


Bước 4: Xử lý sự cố

  • Nếu phát hiện mặt bếp quá nóng.

  • Chờ cho nó nguội hoàn toàn trước khi tiếp tục.

  • Kiểm tra thông gió của bếp và làm sạch.

  • Đảm bảo không có bụi bẩn gây cản trở quá trình làm mát.


Bước 5: Thay thế và lắp lại

  • Nếu cần thiết, thay thế các linh kiện hư hỏng như cảm biến nhiệt độ, quạt gió, hoặc bộ điều khiển.

  • Lắp lại các linh kiện mới vào vị trí của chúng.

  • Đảm bảo lắp đúng và chắc chắn.


Bước 6: Kiểm tra lại

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại mặt bếp.

  • Đảm bảo mọi chức năng hoạt động bình thường.


Bước 7: Test lỗi

  • Thử nấu thử nồi trên từng vùng nấu.

  • Xác nhận rằng không còn lỗi nào xuất hiện lại.


2. Cách sửa không nhận nồi: C12, C22, C15, C25


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo điện, bông lau sạch.


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển nồi và các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và đo đạc

  • Kiểm tra kết nối điện của vùng nấu có mã lỗi.

  • Đảm bảo các kết nối điện cắm chặt và không bị lỏng.


Bước 4: Xử lý sự cố

  • Kiểm tra lại vị trí và kích cỡ của nồi.

  • Chắc chắn nồi phù hợp với vùng nấu và không bị lệch vị trí.


Bước 5: Thay thế và lắp lại

  • Nếu cần thiết, thay thế các linh kiện như cảm biến hoặc bộ điều khiển bị hỏng.

  • Lắp lại các linh kiện mới vào vị trí của chúng.

  • Đảm bảo lắp đúng và chắc chắn.


Bước 6: Kiểm tra lại

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại vùng nấu.

  • Đảm bảo nồi được nhận và hoạt động bình thường.


Bước 7: Test lỗi

  • Thử nấu thử nồi trên từng vùng nấu.

  • Xác nhận rằng không còn lỗi nào xuất hiện lại.


3. Khắc phục nước tràn lên mặt bếp: CB, CP


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như bông lau sạch, khăn giấy, dụng cụ làm sạch rãnh thoát nước.


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và làm sạch rãnh thoát nước

  • Xác định vị trí rãnh thoát nước trên mặt bếp (thường ở gần vùng nấu).

  • Sử dụng bông lau sạch hoặc khăn giấy để lau sạch rãnh thoát nước.

  • Đảm bảo không có bụi bẩn hoặc chất bẩn khác gây tắc.


Bước 4: Xử lý sự cố nước tràn

  • Nếu rãnh thoát nước bị tắc.

  • Sử dụng dụng cụ làm sạch (ví dụ như cọ mềm hoặc que nhọn).

  • Làm sạch khô rãnh thoát.


Bước 5: Kiểm tra bảng điều khiển

  • Nếu bảng điều khiển bị ướt hoặc có thức ăn dính vào.

  • Lau sạch bằng khăn giấy khô hoặc vải mềm để đảm bảo không có ẩm ướt.


Bước 6: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi làm sạch và kiểm tra, lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Đảm bảo chúng được lắp đúng và chắc chắn.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng sự cố đã được khắc phục.

  • Không có nước tràn lên mặt bếp.


4. Cách sửa lỗi quạt gió: H15, H25, H55, F


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, bông lau sạch, đồ đo nhiệt (nếu cần).


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và đo đạc

  • Xác định vị trí của quạt gió.

  • Kiểm tra xem có dấu hiệu bất thường như tiếng ồn lạ hoặc không hoạt động.

  • Sử dụng đồ đo nhiệt để xác định nhiệt độ quạt gió.


Bước 4: Xử lý sự cố quạt gió

  • Nếu quạt gió không hoạt động.

  • Kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào ở bộ điều khiển hoặc cơ chế quay của quạt.

  • Thay thế hoặc sửa chữa các linh kiện bị hỏng như quạt gió, bộ điều khiển.


Bước 5: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi thay thế hoặc sửa chữa, lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Đảm bảo chúng được lắp đúng và chắc chắn.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng sự cố quạt gió đã được khắc phục và hoạt động bình thường.


5. Cách sửa lỗi cảm biến nhiệt: E1, E2, E3, E4, E5, E6, E7, E8


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo nhiệt (nếu cần).


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và xử lý sự cố cảm biến nhiệt

  • Xác định vị trí và số lượng cảm biến nhiệt bị lỗi theo mã lỗi được hiển thị.

  • Kiểm tra kết nối của từng cảm biến nhiệt.

  • Đảm bảo chúng được kết nối chặt chẽ và không bị lỏng.


Bước 4: Thay thế cảm biến nhiệt

  • Nếu cảm biến nhiệt bị hỏng.

  • Thay thế bằng các linh kiện mới.

  • Đảm bảo lắp đặt đúng vị trí và chắc chắn.


Bước 5: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi thay thế hoặc sửa chữa.

  • Lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng các cảm biến nhiệt hoạt động bình thường.

  • Không còn mã lỗi hiển thị.


6. Cách sửa lỗi nguồn điện: F1, F2, F3, F4


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo điện (nếu cần).


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và xử lý sự cố nguồn điện

  • Kiểm tra các phần tử điện tử và mạch điện trên bảng điều khiển để xác định vấn đề.

  • Kiểm tra các kết nối điện và các thành phần điện tử .

  • Tìm hiểu nguyên nhân của mã lỗi hiển thị.


Bước 4: Sửa chữa hoặc thay thế

  • Sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện điện tử bị hỏng như mạch nguồn, linh kiện bảo vệ.


Bước 5: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi sửa chữa hoặc thay thế.

  • Lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Đảm bảo chúng được lắp đúng và chắc chắn.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng các nguồn điện hoạt động bình thường.

  • Không còn mã lỗi hiển thị.


7. Cách sửa lỗi mạch điện: U1, U2, U3, U4, U5, U6, U7, U8


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo điện (nếu cần).


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và xử lý sự cố mạch điện

  • Xác định vị trí và số lượng các mã lỗi mạch điện được hiển thị.

  • Kiểm tra từng linh kiện trên mạch điện.

  • Sử dụng đồ đo điện để đo đạc các thông số mạch.

  • Xác định nguyên nhân của lỗi.


Bước 4: Sửa chữa hoặc thay thế

  • Sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện mạch điện bị hỏng như tụ, điện trở, IC, hoặc mạch tích hợp.


Bước 5: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi sửa chữa hoặc thay thế.

  • Lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Đảm bảo chúng được lắp đúng và chắc chắn.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng mạch điện hoạt động bình thường .

  • Không còn mã lỗi hiển thị.


8. Cách sửa lỗi khóa trẻ em: C9


Bước 1: Kiểm tra thiết lập khóa trẻ em

  • Kiểm tra bảng điều khiển.

  • Xem liệu chế độ khóa trẻ em đã được kích hoạt hay chưa.


Bước 2: Tắt khóa trẻ em

  • Tắt chế độ khóa trẻ em.

  • Nhấn giữ nút trên bảng điều khiển theo đúng thứ tự và thời gian.


Bước 3: Kiểm tra lại và sử dụng

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng chế độ khóa trẻ em đã được tắt và bếp hoạt động bình thường.


XEM THÊM:

Bảng mã lỗi bếp từ Bluestone chi tiết

>>> Bảng mã lỗi bếp từ Malloca chi tiết

>>> 29+ Mã lỗi bếp từ Chefs & Cách sử lý

>>> Tốp 121+ mã lỗi bếp từ Panasonic Full nguyên nhân

>>> Danh sách mã lỗi bếp từ Lorca hỗ trợ sửa


Full Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi Inverter Nội địa Nhật 110V

9. Cách mở lỗi khóa bảng điều khiển CL


Bước 1: Đọc hướng dẫn sử dụng

  • Kiểm tra tìm hiểu cách mở khóa bảng điều khiển theo hướng dẫn cụ thể.


Bước 2: Thực hiện theo hướng dẫn

  • Theo các hướng dẫn được cung cấp.

  • Thực hiện các bước để mở khóa bảng điều khiển.

  • Cần nhấn và giữ một số nút trên bảng điều khiển thời gian 5 giây để mở khóa.


Bước 3: Kiểm tra lại và sử dụng

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng bảng điều khiển đã được mở khóa.

  • Bếp hoạt động bình thường.


10. Cách sửa lỗi cảm biến nhiệt độ cao H


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo nhiệt (nếu cần).


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Kiểm tra và xử lý sự cố cảm biến nhiệt độ cao

  • Xác định vị trí và số lượng cảm biến nhiệt độ cao bị lỗi theo mã lỗi được hiển thị.

  • Kiểm tra kết nối của từng cảm biến nhiệt .

  • Đảm bảo chúng được kết nối chặt chẽ và không bị lỏng.


Bước 4: Thay thế cảm biến nhiệt độ

  • Nếu cảm biến nhiệt độ cao bị hỏng.

  • Thay thế bằng các linh kiện mới.

  • Đảm bảo lắp đặt đúng vị trí và chắc chắn.


Bước 5: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi thay thế hoặc sửa chữa, lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng các cảm biến nhiệt độ cao hoạt động bình thường.

  • Không còn mã lỗi hiển thị.


11. Cách thay cảm biến nhiệt độ thấp S


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, đồ đo nhiệt (nếu cần).


Bước 2: Tháo rỡ

  • Tắt nguồn điện của bếp để đảm bảo an toàn.

  • Di chuyển các vật dụng ra khỏi vùng làm việc.


Bước 3: Xác định và thay cảm biến nhiệt độ thấp

  • Xác định vị trí của cảm biến nhiệt độ thấp (mã lỗi S) trên bếp.

  • Tháo rỡ cảm biến nhiệt độ thấp cũ.

  • Mở các bu lông hoặc các chốt khóa.

  • Lắp cảm biến mới vào vị trí và đảm bảo kết nối chặt chẽ.


Bước 4: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi thay thế, lắp lại các linh kiện vào vị trí của chúng.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại bếp.

  • Đảm bảo rằng cảm biến nhiệt độ thấp hoạt động bình thường.

  • Không còn mã lỗi hiển thị.


12. Cách sửa lỗi rò rỉ điện L


Bước 1: Kiểm tra vị trí và phạm vi của rò rỉ

  • Tắt nguồn điện ngay lập tức để đảm bảo an toàn.

  • Xác định vị trí chính xác của rò rỉ điện trên bếp Hitachi.


Bước 2: Xử lý rò rỉ điện

  • Kiểm tra và xác định nguyên nhân gây ra rò rỉ điện.

  • Có thể là do dây điện bị đứt, lỏng hoặc hở.

  • Thay thế các dây điện bị hỏng bằng dây mới có chất lượng tốt.

  • Đảm bảo lắp đặt chặt chẽ.


Bước 3: Kiểm tra lại và thử nghiệm

  • Sau khi sửa chữa, kiểm tra lại từng điểm.

  • Đảm bảo rằng không còn rò rỉ điện.

  • Bật nguồn điện và thử nghiệm bếp.

  • Đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động bình thường và an toàn.


13. Quá nhiệt lò nướng: C1, C3, C4


Bước 1: Chuẩn bị công cụ

  • Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như tua vít, dụng cụ để làm sạch lò nướng.


Bước 2: Tháo rỡ và làm sạch lò nướng

  • Tắt nguồn điện của lò nướng.

  • Tháo rỡ các bộ phận lò nướng để tiếp cận bên trong.

  • Dọn dẹp và làm sạch lò nướng từ bên trong ra ngoài.

  • Loại bỏ bụi bẩn, mảng cháy, hoặc các vật liệu còn lại có thể gây quá nhiệt.


Bước 3: Kiểm tra và sửa chữa

  • Kiểm tra các bộ phận của lò nướng như cảm biến nhiệt độ, bộ điều khiển, và các linh kiện khác.

  • Đảm bảo chúng hoạt động bình thường.

  • Nếu có bất kỳ bộ phận nào hỏng hóc, hãy sửa chữa hoặc thay thế chúng.


Bước 4: Lắp lại và kiểm tra

  • Sau khi sửa chữa, lắp lại các bộ phận vào vị trí của chúng.

  • Bật nguồn điện và kiểm tra lại lò nướng.

  • Đảm bảo rằng không còn mã lỗi hiển thị và hoạt động bình thường.


14. Cách sửa lỗi hẹn giờ: C10


Bước 1: Kiểm tra lại cài đặt hẹn giờ

  • Kiểm tra lại cài đặt hẹn giờ trên bảng điều khiển của bếp Hitachi.

  • Đảm bảo bạn đã đặt hẹn giờ đúng cách và không có lỗi trong quá trình cài đặt.


Bước 2: Reset hẹn giờ

  • Nếu hẹn giờ không hoạt động đúng như mong muốn.

  • Thử reset lại chức năng hẹn giờ.

  • Hiểu cách reset hẹn giờ trên bếp Hitachi và thực hiện theo.


Bước 3: Kiểm tra linh kiện liên quan

  • Kiểm tra các linh kiện điện tử liên quan đến chức năng hẹn giờ như bộ điều khiển, cảm biến, và dây nối.

  • Đảm bảo rằng không có linh kiện nào bị hỏng hoặc kết nối không tốt.


15. Cách đặt nồi đúng vị trí: C13, C23


Bước 1: Xác định vị trí đặt nồi

  • Theo hướng dẫn sử dụng của bếp Hitachi.

  • Xác định vị trí đặt nồi cho từng loại chế độ nấu khác nhau.

  • Đảm bảo rằng nồi được đặt đúng vị trí.

  • Đảm bảo hiệu suất nấu tối ưu và an toàn.


Bước 2: Đặt nồi vào vị trí

  • Đặt nồi vào vị trí như hướng dẫn.

  • Đảm bảo rằng nồi được đặt trên bếp một cách chắc chắn và không bị lệch lạc.


Bước 3: Kiểm tra và điều chỉnh

  • Kiểm tra lại từng vị trí nồi sau khi đặt.

  • Đảm bảo rằng chúng không bị lệch hoặc không đúng vị trí.

  • Điều chỉnh lại nếu cần thiết.

  • Đảm bảo nồi đặt đúng và an toàn khi sử dụng bếp từ.


16. Cách chọn nồi phù hợp: C14, C24, H17, H27


Bước 1: Xác định nồi phù hợp

  • Xem xét các thông số kỹ thuật của bếp Hitachi.

  • Xác định loại nồi phù hợp với từng chế độ nấu.

  • Thường thì các mã lỗi này cho biết rằng nồi không phù hợp với bếp hoặc không tương thích.


Bước 2: Chọn nồi thích hợp

  • Chọn nồi có kích thước và chất liệu phù hợp với yêu cầu của bếp Hitachi.

  • Đảm bảo rằng nồi được chọn không quá lớn hoặc quá nhỏ so với bề mặt nấu của bếp.


Bước 3: Kiểm tra và thử nghiệm

  • Sau khi chọn nồi mới, kiểm tra lại và thử nghiệm.

  • Đảm bảo rằng nồi hoạt động tốt.

  • Không gây ra các mã lỗi như đã nêu.


Việc sở hữu một chiếc bếp từ Hitachi Inverter hoặc dòng bếp từ Hitachi nội địa Nhật 110V không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc nấu nướng mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Tuy nhiên, khi gặp phải các mã lỗi bếp từ Hitachi hiển thị trên bếp, nhiều người dùng có thể cảm thấy bối rối và lo lắng.


XEM THÊM

>>> Bảng mã lỗi bếp từ Midea & cách khắc phục

>>> Danh sách bảng mã lỗi bếp từ Arber chi tiết.

>>> Full 20+ Mã lỗi bếp từ Faster chuẩn 100%

>>> Tổng hợp bảng mã lỗi bếp từ Kangaroo Full hỗ trợ

>>> Nguyên nhân mã lỗi bếp từ Canzy & cách khắc phục


4. Dấu hiệu khi tự sửa mã lỗi bếp từ Hitachi

Để giúp bạn giải quyết mã lỗi bếp từ Hitachi, cùng với các hướng dẫn chi tiết để tự khắc phục từng mã lỗi bếp từ Hitachi.

Bằng cách làm theo những bước đơn giản và rõ ràng, bạn sẽ tự tin hơn trong việc xử lý các mã lỗi bếp từ Hitachi, giữ cho bếp từ Hitachi của bạn luôn hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

App ong Thợ đã cung cấp cho bạn bảng mã lỗi đầy đủ cho bếp từ Hitachi Inverter & Nội địa Nhật 110V cùng hướng dẫn chi tiết cách tự khắc phục mã lỗi bếp từ Hitachi tại nhà mà không cần thợ.

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng bếp từ Hitachi hiệu quả và an toàn hơn.


4. Dấu hiệu khi tự sửa mã lỗi bếp từ Hitachi


Dưới đây là một số sự cố thường gặp khi tự sửa mã lỗi bếp từ Hitachi:


1. Xác định sai mã lỗi:

  • Việc xác định sai mã lỗi bếp từ Hitachi có thể dẫn đến việc sửa chữa sai hướng, khiến lỗi bếp thêm trầm trọng hơn.


2. Dụng cụ không phù hợp:

  • Việc sử dụng dụng cụ không phù hợp có thể làm hỏng các bộ phận bên trong bếp, dẫn đến tốn kém chi phí sửa chữa.


3. Thiếu kiến thức chuyên môn:

  • Việc thiếu kiến thức chuyên môn về điện và bếp từ Hitachi có thể khiến bạn gặp nguy hiểm khi sửa chữa.


4. Lắp ráp sai quy trình:

  • Lắp ráp sai quy trình có thể khiến bếp không hoạt động hoặc hoạt động không chính xác.


Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số vấn đề sau khi tự sửa mã lỗi bếp từ Hitachi:

  1. Bếp vẫn không hoạt động.

  2. Lỗi bếp tái diễn sau một thời gian ngắn.

  3. Bếp bị chập cháy hoặc phát nổ do sửa sai cách.


Do vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên:


  1. Sử dụng đúng dụng cụ.

  2. Tuân thủ các biện pháp an toàn khi sửa chữa.

  3. Kiên nhẫn và tỉ mỉ trong quá trình sửa chữa.


Việc hiểu và tự khắc phục các mã lỗi trên bếp từ Hitachi Inverter và nội địa Nhật 110V không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo thiết bị luôn hoạt động hiệu quả.

Thông qua bảng mã lỗi bếp từ Hitachi chi tiết và các hướng dẫn khắc phục từng bước từ A-Z, bạn có thể tự tin xử lý hầu hết các sự cố.

Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng sử dụng thiết bị điện tử mà còn góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của bếp từ Hitachi.


8 Cách phòng tránh bếp từ Hitachi báo lỗi

8 Cách phòng tránh bếp từ Hitachi báo lỗi


Bếp từ Hitachi là thiết bị gia dụng thông minh và tiện lợi, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những sự cố mã lỗi bếp từ Hitachi.

Để hạn chế tối đa tình trạng này, bạn có thể áp dụng một số biện pháp phòng tránh sau đây:


1. Sử dụng nồi/chảo nấu phù hợp:

  • Lựa chọn nồi/chảo có đáy phẳng, làm từ vật liệu nhiễm từ.

  • Kích thước nồi/chảo phải phù hợp với vùng nấu.

  • Đảm bảo diện tích tiếp xúc tối đa.

  • Không sử dụng nồi/chảo có đáy bị lõm, cong vênh hoặc có đường kính quá nhỏ.


2. Vệ sinh bếp thường xuyên:

  • Lau chùi mặt bếp sau mỗi lần sử dụng để loại bỏ thức ăn thừa, dầu mỡ bám dính.

  • Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho bếp từ Hitachi, tránh các chất tẩy rửa mạnh.

  • Vệ sinh khe thoát khí và quạt gió định kỳ để đảm bảo lưu thông khí tốt.


3. Tránh để nước tràn lên bếp:

  • Nước có thể gây chập điện và hư hỏng các bộ phận bên trong bếp.

  • Lau khô mặt bếp ngay lập tức nếu bị nước tràn.

  • Không sử dụng khăn ướt để lau bếp khi đang nóng.


4. Hạn chế dùng bếp ở công suất cao:

  • Việc sử dụng bếp ở công suất cao liên tục có thể khiến bếp quá tải và báo lỗi.

  • Nên điều chỉnh mức công suất phù hợp với nhu cầu nấu nướng.

  • Cho phép bếp có thời gian nghỉ ngơi sau mỗi 2-3 tiếng sử dụng liên tục.


5. Lắp đặt bếp ở vị trí thông thoáng:

  • Đặt bếp cách xa các thiết bị điện tử khác như tivi, tủ lạnh.

  • Đảm bảo khe thoát khí của bếp không bị che chắn.

  • Tránh đặt bếp ở nơi có độ ẩm cao hoặc có ánh nắng trực tiếp chiếu vào.


6. Sử dụng nguồn điện ổn định:

  • Bếp từ Hitachi cần nguồn điện ổn định để hoạt động hiệu quả.

  • Nên sử dụng ổ cắm điện riêng cho bếp.

  • Lắp đặt aptomat chống giật để đảm bảo an toàn.


7. Vệ sinh hệ thống tản nhiệt định kỳ:

  • Hệ thống tản nhiệt giúp bếp hoạt động mát mẻ và tránh quá nhiệt.

  • Vệ sinh hệ thống tản nhiệt định kỳ để đảm bảo hiệu quả làm mát.


8. Bảo trì bếp định kỳ:

  • Nên bảo trì bếp định kỳ 6 tháng/lần.

  • Thực hiện bảo dưỡng bếp từ đúng cách để đảm bảo bếp hoạt động tốt nhất.

  • Bảo trì giúp phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn và khắc phục kịp thời.


Bằng cách áp dụng những biện pháp phòng tránh trên, bạn có thể hạn chế tối đa tình trạng mã lỗi bếp từ Hitachi trong quá trình sử dụng, giúp kéo dài tuổi thọ cho bếp và đảm bảo an toàn khi sử dụng.


Tìm hiểu thêm

Hướng dẫn sử dụng điều hòa Hitachi chuẩn từ A-Z

Full cách cài đặt sử dụng tủ lạnh Hitachi chuẩn App Ong Thợ

Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt Panasonic chi tiết

Full cách sử dụng máy giặt Electrolux các chức năng

Hướng dẫn sử dụng máy giặt LG các chức năng cài đặt


Dịch vụ sửa mã lỗi bếp từ Hitachi

Dịch vụ sửa mã lỗi bếp từ Hitachi


Bạn đang gặp sự cố mã lỗi bếp từ Hitachi? App Ong Thợ - đơn vị sửa mã lỗi bếp từ Hitachi với hơn 10 năm kinh nghiệm sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề.

Dịch vụ sửa mã lỗi bếp từ Hitachi chuyên nghiệp tại App Ong Thợ:


1. Sửa tất cả các mã lỗi bếp từ Hitachi:

  • Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao.

  • Am hiểu về các dòng bếp từ Hitachi.

  • Sửa hiệu quả mọi mã lỗi bếp từ Hitachi phức tạp.


2. Nhanh chóng, tận nơi:

  • Có mặt nhanh chóng trong vòng 30 phút sau khi nhận được yêu cầu của bạn.

  • Sửa chữa tại nhà, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.


3. Linh kiện chính hãng:

  • Chỉ sử dụng linh kiện chính hãng.

  • Đảm bảo chất lượng và độ bền.


4. Giá cả hợp lý:

  • Mang đến cho khách hàng mức giá hợp lý.

  • Giá cạnh tranh nhất trên thị trường.


5. Bảo hành dài hạn:

  • Bảo hành dịch vụ sửa chữa lên đến 12 tháng.

  • Đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.


Ngoài ra, App Ong Thợ còn cung cấp các dịch vụ khác như:

  • Vệ sinh bếp từ Hitachi.

  • Bảo dưỡng bếp từ Hitachi.

  • Lắp đặt bếp từ Hitachi.

  • Thay thế linh kiện bếp từ Hitachi.


Liên hệ ngay sửa bếp từ với App Ong Thợ để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ sửa mã lỗi bếp từ Hitachi uy tín, chất lượng:


Hotline: 0948 559 995


Full Bảng mã lỗi bếp từ Hitachi Inverter Nội địa Nhật 110V

Khắc phục mã lỗi bếp từ Hitachi Inverter và nội địa Nhật 110V không còn là nỗi lo khi bạn đã nắm vững các thông tin và hướng dẫn chi tiết được cung cấp trong bài viết này.

Bằng cách tự tin thực hiện các bước kiểm tra mã lỗi bếp từ Hitachi, bạn không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn chủ động trong việc đảm bảo sự ổn định và an toàn cho gia đình.

Hãy luôn lưu ý các mẹo bảo trì và kiểm tra định kỳ để bếp từ Hitachi của bạn luôn ở trạng thái tốt nhất.

Với sự hiểu biết mã lỗi bếp từ Hitachi và kỹ năng mới, bạn hoàn toàn có thể biến công việc này trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.


Hotline: 0948 559 995