Cấu Tạo Tivi Nguyên Lý Sơ Đồ Mạch Điện Tivi

Cấu Tạo Tivi Nguyên Lý Sơ Đồ Mạch Điện Tivi

19-03-2023 | Điện Tử |

Cấu Tạo Tivi Nguyên Lý Sơ Đồ Mạch Điện Tivi & Chức Năng

Appongtho.vn Chi tiết cấu tạo tivi, nguyên lý làm việc của tivi, sơ đồ mạch điện các thành phần, thiết bị trong tivi, danh sách các chức năng trên tivi.

Cấu tạo tivi bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, bao gồm màn hình hiển thị, mạch điện tử, loa, bộ nguồn, vỏ bọc và các bộ phận khác. Chức năng chính của TV là hiển thị hình ảnh và âm thanh từ các nguồn tín hiệu đầu vào như đài phát thanh, đầu DVD hoặc đầu thu kỹ thuật số.

Cấu Tạo Tivi Nguyên Lý Sơ Đồ Mạch Điện Tivi

Xem thêm >>> Hướng dẫn sử dụng điều khiển tivi samsung

Một số nguyên lý cơ bản của TV bao gồm:

  1. Hình ảnh được tạo ra bằng cách sử dụng các điểm ảnh sáng và tối được đặt trên màn hình hiển thị.
  2. Âm thanh được tạo ra bằng cách sử dụng các loa và các tín hiệu điện tử được xử lý bởi các mạch điện tử.
  3. Các tín hiệu đầu vào được chuyển đổi thành các tín hiệu điện tử và xử lý bởi các mạch điện tử trước khi được hiển thị trên màn hình.

Sơ đồ mạch điện tử của một TV bao gồm các bộ phận như sau:

  1. Bộ nguồn: cung cấp điện cho TV và các bộ phận khác.
  2. Bộ xử lý hình ảnh: xử lý tín hiệu đầu vào và tạo ra hình ảnh trên màn hình.
  3. Bộ xử lý âm thanh: xử lý tín hiệu âm thanh đầu vào và điều chỉnh âm lượng và chất lượng âm thanh.
  4. Bộ khuếch đại: khuếch đại tín hiệu điện tử để tạo ra mức âm thanh đủ lớn để phát qua loa.
  5. Loa: phát ra âm thanh từ các tín hiệu điện tử được khuếch đại.

Ngoài ra, một số TV còn có các tính năng bổ sung như kết nối mạng, điều khiển bằng giọng nói và các ứng dụng thông minh cho phép truy cập vào nhiều dịch vụ trực tuyến.

Để giúp mọi người hiểu chi tiết hơn về cấu tạo, các chức năng, nguyên lý làm việc ở tivi cũng như sư đồ mạch điện trên tivi một cách chi tiết nhất. Hôm nay ong thợ sẽ chia sẻ tới mọi người đầy đủ nhất.

Cấu tạo tivi 32 thành phần chính

Cấu tạo tivi hiện nay gổm rất nhiều thành phần, trong đó có 32 thành phần chính để tạo thành một chiếc tivi hoàn chỉnh. Đây là thông tin các thành phần chính, bao gồm phân tích các thành phần, nguyên lý, và nhiệm vụ của 32 thành phần này trên tivi.

1 Màn hình Tivi

Là phần hiển thị hình ảnh của TV. Có nhiều loại màn hình khác nhau như CRT, LCD, LED, OLED, QLED, v.v.

Màn hình Tivi là một thiết bị hiển thị hình ảnh và âm thanh, được sử dụng trong các hệ thống giải trí gia đình. Tivi thường được trang bị màn hình phẳng LCD hoặc OLED với độ phân giải cao, tốc độ làm mới nhanh và độ tương phản cao để cung cấp chất lượng hình ảnh tốt nhất cho người dùng.

Các màn hình Tivi cũng có các tính năng khác nhau như kết nối internet để truy cập các dịch vụ trực tuyến như Netflix, YouTube và các trò chơi điện tử, các cổng kết nối để kết nối với các thiết bị như đầu DVD hoặc hệ thống âm thanh, và tính năng chia màn hình để xem nhiều nội dung đồng thời.

Kích cỡ của màn hình Tivi cũng rất đa dạng, từ những màn hình nhỏ 32 inch cho đến những màn hình lớn hơn 100 inch, phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng gia đình và người dùng.

2 Bộ xử lý Tivi

 Là phần điều khiển và xử lý tín hiệu hình ảnh và âm thanh đầu vào để hiển thị trên màn hình TV. Bộ xử lý có thể bao gồm chip xử lý tín hiệu (SoC), chip điều khiển động cơ (MCU) và các thành phần khác.

Bộ xử lý Tivi là bộ phận quan trọng trong Tivi, chịu trách nhiệm xử lý các tín hiệu hình ảnh và âm thanh được đưa vào Tivi qua các nguồn như đầu thu, đầu đĩa DVD, hoặc kết nối internet. Bộ xử lý Tivi được tích hợp sẵn trong các loại Tivi thông thường, tuy nhiên, các Tivi cao cấp có thể có bộ xử lý độc lập hoặc mạnh hơn để xử lý các tác vụ đa nhiệm và xử lý hình ảnh chất lượng cao.

Bộ xử lý Tivi phải có khả năng xử lý và tăng cường chất lượng hình ảnh, giảm nhiễu, cải thiện độ tương phản, độ sáng và độ phân giải của hình ảnh để cung cấp trải nghiệm xem phim, thể thao và chơi game tốt hơn cho người dùng. Ngoài ra, bộ xử lý Tivi cũng có khả năng xử lý âm thanh để cải thiện chất lượng âm thanh của Tivi và các thiết bị liên quan.

Hiện nay, các bộ xử lý Tivi thường sử dụng công nghệ xử lý đa lõi và trí tuệ nhân tạo để cải thiện hiệu suất xử lý và chất lượng hình ảnh của Tivi. Các bộ xử lý Tivi của các hãng nổi tiếng như Samsung, LG hay Sony thường được tích hợp sẵn trong sản phẩm của họ và có khả năng tùy biến cao để đáp ứng nhu cầu của người dùng.

3 Hệ thống âm thanh Tivi

 Là các loa được tích hợp trong TV để phát ra âm thanh. Hệ thống âm thanh có thể bao gồm một hoặc nhiều loa, kết hợp với các công nghệ âm thanh như Dolby Digital và DTS để tạo ra âm thanh vòm và chất lượng cao hơn.

Hệ thống âm thanh Tivi là một phần quan trọng của trải nghiệm giải trí trong gia đình. Hầu hết các loại Tivi hiện nay đều được trang bị hệ thống loa tích hợp sẵn để tái tạo âm thanh. Tuy nhiên, các hệ thống loa tích hợp này thường có chất lượng âm thanh khá giới hạn và không đáp ứng được nhu cầu giải trí cao cấp.

Do đó, người dùng thường sử dụng các hệ thống âm thanh ngoài, chẳng hạn như hệ thống loa soundbar hoặc hệ thống loa 5.1/7.1 kênh để cải thiện chất lượng âm thanh của Tivi. Hệ thống loa soundbar là một giải pháp phổ biến cho Tivi hiện nay, bởi vì chúng có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và có khả năng cung cấp âm thanh trung thực và mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu người dùng muốn trải nghiệm âm thanh vòm thực sự, hệ thống loa 5.1/7.1 kênh là lựa chọn tốt hơn.

Ngoài ra, các hãng sản xuất Tivi cao cấp cũng thường trang bị các tính năng âm thanh tiên tiến như Dolby Atmos và DTS:X, để cung cấp trải nghiệm âm thanh vòm tuyệt vời cho người dùng. Các hãng như Samsung, LG và Sony đều có các sản phẩm Tivi được tích hợp sẵn các tính năng âm thanh tiên tiến này.

4 Nguồn điện Tivi

 Là phần cung cấp điện cho TV. Nguồn điện có thể bao gồm bộ nguồn chuyển đổi AC-DC hoặc bộ nguồn trong.

Nguồn điện Tivi là nguồn cung cấp điện cho Tivi hoạt động. Thường thì Tivi sẽ sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) từ ổ cắm điện trong tường hoặc từ một nguồn điện DC (Direct Current) từ một bộ chuyển đổi nguồn.

Các Tivi hiện đại thường có công suất tiêu thụ điện năng khá thấp, từ khoảng vài chục watt đến vài trăm watt tùy thuộc vào kích cỡ và tính năng của Tivi. Tuy nhiên, nếu Tivi sử dụng quá nhiều điện năng, nó có thể gây ra tình trạng quá tải và ảnh hưởng đến hiệu suất của Tivi.

Vì vậy, người dùng nên lựa chọn Tivi có tính năng tiết kiệm điện năng, cũng như sử dụng các phụ kiện tiết kiệm điện năng như bộ giảm tiêu thụ điện hoặc bộ lọc nhiễu điện để bảo vệ Tivi khỏi các tác động của điện năng không ổn định. Ngoài ra, người dùng cũng nên đảm bảo rằng nguồn điện Tivi được cắm vào ổ cắm đúng cách và không bị quá tải, để đảm bảo an toàn cho người dùng và bảo vệ Tivi khỏi các tác động của điện áp không ổn định.

5 Các cổng kết nối Tivi

Là các cổng để kết nối TV với các thiết bị khác như đầu phát DVD, máy tính, máy chơi game, v.v. Các cổng này bao gồm HDMI, USB, VGA, Ethernet, và các cổng khác.

Các cổng kết nối Tivi là các cổng trên Tivi được sử dụng để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như máy tính, đầu đĩa DVD/Blu-ray, thiết bị chơi game, hệ thống âm thanh, và các thiết bị khác. Các cổng kết nối Tivi phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

HDMI (High-Definition Multimedia Interface)

  •  Cổng HDMI là cổng kết nối phổ biến nhất trên Tivi hiện nay. Cổng HDMI được sử dụng để kết nối với các thiết bị như đầu đĩa DVD/Blu-ray, máy tính, thiết bị chơi game, hệ thống âm thanh, và các thiết bị khác. Cổng HDMI cho phép truyền tín hiệu video và âm thanh chất lượng cao từ các thiết bị ngoại vi đến Tivi.

USB (Universal Serial Bus)

  •  Cổng USB được sử dụng để kết nối với các thiết bị lưu trữ ngoại vi như ổ đĩa cứng, USB, máy ảnh số, và các thiết bị khác. Cổng USB cho phép người dùng xem các tập tin video, hình ảnh và nghe nhạc trực tiếp trên Tivi.

VGA (Video Graphics Array)

  •  Cổng VGA được sử dụng để kết nối Tivi với các máy tính cũ hoặc máy tính xách tay. Cổng VGA chỉ truyền tín hiệu video và cần kết hợp với một dây cáp âm thanh khác để truyền âm thanh đến Tivi.

Composite/RCA

  •  Cổng Composite/RCA là một cổng kết nối analog được sử dụng để kết nối Tivi với các thiết bị như đầu đĩa DVD/Blu-ray, máy nghe nhạc, và các thiết bị khác. Cổng RCA truyền tín hiệu video và âm thanh qua các dây cáp màu đỏ, trắng và vàng.

Ethernet

  •  Cổng Ethernet được sử dụng để kết nối Tivi với Internet hoặc mạng LAN (Local Area Network). Cổng Ethernet cho phép Tivi truy cập vào các ứng dụng trực tuyến, xem video trực tuyến và lướt web trên Tivi.

Tóm lại, các cổng kết nối Tivi cho phép người dùng kết nối Tivi với các thiết bị ngoại vi khác để tăng cường trải nghiệm giải trí. Việc chọn cổng kết nối phù hợp sẽ giúp người dùng tận dụng được tối đa các tính năng của Tivi

6 Bộ điều khiển Tivi

 Là thiết bị để điều khiển TV, giúp người dùng tùy chỉnh các chức năng của TV. Bộ điều khiển có thể bao gồm các nút nhấn, bộ phát sóng hồng ngoại, hoặc các kết nối không dây.

Bộ điều khiển Tivi là một thiết bị giúp người dùng điều khiển các tính năng và chức năng trên Tivi một cách dễ dàng. Bộ điều khiển Tivi thường có các nút bấm và chức năng khác nhau để người dùng có thể chọn kênh, điều chỉnh âm lượng, điều khiển các tính năng thông minh của Tivi và các thiết bị ngoại vi khác.

Các loại bộ điều khiển Tivi phổ biến nhất bao gồm:

Bộ điều khiển từ xa (remote control)

  •  Đây là loại bộ điều khiển phổ biến nhất được cung cấp kèm theo Tivi. Bộ điều khiển từ xa được thiết kế với các nút bấm và tính năng khác nhau để người dùng có thể điều khiển Tivi từ khoảng cách xa.

Ứng dụng điều khiển Tivi trên điện thoại di động

  •  Nhiều hãng sản xuất Tivi đã phát triển các ứng dụng điều khiển Tivi trên điện thoại di động. Ứng dụng này cho phép người dùng sử dụng điện thoại di động của mình để điều khiển Tivi, thay vì sử dụng bộ điều khiển từ xa.

Bàn phím và chuột không dây

  •  Đối với những người dùng muốn sử dụng Tivi để lướt web hoặc xem video trên Internet, bàn phím và chuột không dây là một lựa chọn tốt. Bàn phím và chuột không dây cho phép người dùng nhập liệu và điều khiển Tivi một cách thuận tiện.

Điều khiển giọng nói

  •  Một số hãng sản xuất Tivi đã tích hợp điều khiển giọng nói trên Tivi để giúp người dùng điều khiển Tivi một cách dễ dàng hơn. Điều khiển giọng nói cho phép người dùng đưa ra các lệnh bằng giọng nói để điều khiển Tivi.

Tóm lại, bộ điều khiển Tivi là một phụ kiện quan trọng giúp người dùng điều khiển Tivi và các tính năng liên quan một cách dễ dàng và thuận tiện. Người dùng có thể lựa chọn loại bộ điều khiển Tivi phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.

7 Bộ giải mã Tivi

 Là thành phần cho phép TV giải mã các tín hiệu như tín hiệu truyền hình kỹ thuật số (DTV) hoặc tín hiệu đĩa Blu-ray.

Bộ giải mã Tivi là một phần quan trọng trong hệ thống điện tử của một Tivi. Nó có chức năng giải mã các tín hiệu TV analog hoặc kỹ thuật số được nhận từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ antenna, đầu thu kỹ thuật số, máy chơi đĩa Blu-ray hoặc các thiết bị ngoại vi khác. Bộ giải mã Tivi sẽ xử lý tín hiệu đó và hiển thị hình ảnh và âm thanh trên màn hình Tivi.

Trong một Tivi hiện đại, bộ giải mã thường được tích hợp sẵn trong bộ vi xử lý của Tivi, được gọi là bộ giải mã đa phương tiện. Bộ giải mã đa phương tiện này thường hỗ trợ nhiều định dạng tín hiệu kỹ thuật số, chẳng hạn như MPEG, AVI, MKV, H.264, H.265, v.v. Bộ giải mã đa phương tiện cũng có khả năng tương thích với các thiết bị ngoại vi như đầu phát DVD hoặc các thiết bị lưu trữ USB và thẻ nhớ.

Ngoài ra, có những bộ giải mã Tivi bên ngoài được sử dụng để nâng cấp chất lượng hình ảnh và âm thanh của Tivi. Các bộ giải mã này có thể cung cấp chất lượng hình ảnh cao hơn và âm thanh trung thực hơn, cũng như tính năng như tăng cường màu sắc và nâng cao độ tương phản.

Tóm lại, bộ giải mã Tivi là một phần quan trọng trong hệ thống điện tử của một Tivi, giúp giải mã tín hiệu từ các nguồn khác nhau và hiển thị hình ảnh và âm thanh trên màn hình Tivi.

8 Bộ lưu trữ Tivi

Là bộ nhớ trong TV để lưu trữ các dữ liệu và chương trình yêu thích của người dùng.

Trong một Tivi hiện đại, bộ lưu trữ thường được tích hợp sẵn để lưu trữ các dữ liệu như thông tin các kênh truyền hình, dữ liệu định dạng âm thanh và hình ảnh, cài đặt và ứng dụng. Các bộ lưu trữ Tivi thường được thiết kế để lưu trữ các tập tin đa phương tiện, bao gồm các định dạng âm thanh, hình ảnh và video.

Có nhiều loại bộ lưu trữ Tivi khác nhau, bao gồm ổ đĩa cứng (HDD), bộ nhớ flash (Flash memory) và thẻ nhớ (SD card). HDD là loại bộ lưu trữ phổ biến nhất được sử dụng trong các Tivi lớn. Nó có dung lượng lớn và cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu, bao gồm cả các tệp video có dung lượng lớn. Bộ nhớ flash và thẻ nhớ cũng được sử dụng trong các Tivi nhỏ hơn và có thể được sử dụng để lưu trữ các tệp tin đa phương tiện như hình ảnh và nhạc.

Bên cạnh bộ lưu trữ tích hợp sẵn, nhiều Tivi cũng hỗ trợ các cổng kết nối USB hoặc các khe cắm thẻ nhớ để người dùng có thể mở rộng khả năng lưu trữ của Tivi. Ngoài ra, nhiều Tivi cũng có khả năng kết nối mạng để truy cập và lưu trữ dữ liệu từ các thiết bị ngoại vi như máy tính hoặc ổ đĩa mạng.

Tóm lại, bộ lưu trữ Tivi là một phần quan trọng trong hệ thống điện tử của một Tivi, cho phép lưu trữ các dữ liệu như thông tin kênh truyền hình, dữ liệu định dạng âm thanh và hình ảnh, cài đặt và ứng dụng.

Có nhiều loại bộ lưu trữ Tivi khác nhau, bao gồm ổ đĩa cứng, bộ nhớ flash và thẻ nhớ, và nhiều Tivi cũng hỗ trợ các cổng kết nối USB hoặc các khe cắm thẻ nhớ để người dùng có thể mở rộng khả năng lưu trữ của Tivi.

9 Chân đế hoặc kẹp tường

 Là phụ kiện để lắp đặt TV vào vị trí mong muốn.

Chân đế hoặc kẹp tường là các phụ kiện giúp người dùng đặt và lắp đặt Tivi theo ý muốn của mình. Chân đế thường được cung cấp kèm theo Tivi khi mua và được lắp đặt ở phía dưới Tivi để đặt Tivi trên bàn hoặc kệ trưng bày.

Kẹp tường là phụ kiện lắp đặt Tivi trên tường. Kẹp tường giúp tiết kiệm không gian, tạo ra trải nghiệm xem phim tốt hơn và giúp bảo vệ Tivi khỏi va đập. Kẹp tường có thể được gắn trực tiếp lên tường bằng vít hoặc sử dụng các giá đỡ đặc biệt được thiết kế cho Tivi để giữ Tivi vững chắc trên tường.

Khi lắp đặt Tivi, người dùng cần lưu ý đến kích thước Tivi và trọng lượng của nó để chọn chân đế hoặc kẹp tường phù hợp. Cần đảm bảo rằng chân đế hoặc kẹp tường có khả năng chịu được trọng lượng của Tivi và được lắp đặt đúng cách để tránh tai nạn khi sử dụng.

10 Tuner Tivi

Là thành phần cho phép TV thu sóng truyền hình từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả sóng vô tuyến và cáp truyền hình.

Tuner là một thành phần quan trọng của Tivi, nó giúp Tivi thu được các kênh truyền hình từ đài phát thanh hoặc truyền hình. Tuner Tivi được tích hợp trong bộ điều khiển của Tivi và có thể được điều khiển bằng remote của Tivi.

Có nhiều loại tuner Tivi, bao gồm tuner analog và tuner số. Tuner analog thường được sử dụng cho các đài phát thanh FM và các kênh truyền hình analog truyền thống. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ số, tuner số ngày càng trở nên phổ biến hơn. Tuner số cho phép Tivi nhận tín hiệu kỹ thuật số từ các đài phát thanh số hoặc các kênh truyền hình số.

Ngoài ra, một số Tivi cũng có tính năng hỗ trợ truyền hình kỹ thuật số DVB-T2 để nhận tín hiệu truyền hình số. Nếu người dùng muốn sử dụng Tivi để xem truyền hình số, họ cần đảm bảo rằng Tivi của mình có tuner số hoặc hỗ trợ DVB-T2 và được kết nối với một ăng-ten số chất lượng tốt.

11 Cảm biến ánh sáng Tivi

Là thành phần cho phép TV điều chỉnh độ sáng của màn hình dựa trên mức độ ánh sáng trong phòng.

Cảm biến ánh sáng trên Tivi là một thiết bị cảm biến môi trường, được tích hợp vào Tivi để đo lường mức độ ánh sáng trong phòng và tự động điều chỉnh độ sáng của Tivi. Tivi sử dụng cảm biến ánh sáng để điều chỉnh độ sáng của màn hình Tivi để tối ưu hóa trải nghiệm xem phim của người dùng.

Cảm biến ánh sáng thường được đặt ở phía trước của Tivi, ở góc trên bên trái hoặc bên phải của màn hình. Khi mức độ ánh sáng trong phòng thay đổi, cảm biến ánh sáng sẽ gửi tín hiệu tới bộ điều khiển Tivi để điều chỉnh độ sáng của màn hình. Khi ánh sáng trong phòng tăng lên, Tivi sẽ tự động giảm độ sáng để tránh chói mắt và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, khi ánh sáng trong phòng giảm, Tivi sẽ tăng độ sáng để tối ưu hóa trải nghiệm xem phim.

Cảm biến ánh sáng là một tính năng hữu ích trên Tivi, giúp người dùng có được trải nghiệm xem phim tốt hơn và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, nếu người dùng không muốn Tivi tự động điều chỉnh độ sáng, họ có thể tắt tính năng này trong menu thiết lập của Tivi.

12 Cảm biến chuyển động Tivi

 Là thành phần cho phép TV nhận diện chuyển động và tự động tắt màn hình khi không có người dùng.

Cảm biến chuyển động trên Tivi là một thiết bị cảm biến môi trường, được tích hợp vào Tivi để phát hiện chuyển động của người dùng và thực hiện các hành động tương ứng. Cảm biến chuyển động trên Tivi có thể được sử dụng để điều khiển Tivi bằng cử chỉ hoặc để tắt Tivi tự động khi không có người dùng trong phòng.

Khi cảm biến chuyển động phát hiện chuyển động, Tivi sẽ tự động thực hiện các hành động được lập trình trước như chuyển đổi kênh, tăng giảm âm lượng hoặc chuyển đổi đầu vào. Tuy nhiên, tính năng này cũng có thể gây phiền nhiễu nếu Tivi tự động thực hiện các hành động không mong muốn do chuyển động không đáng kể, nhưng người dùng có thể tắt tính năng này trong menu thiết lập của Tivi.

Cảm biến chuyển động là một tính năng tiện ích trên Tivi, giúp người dùng có thể điều khiển Tivi một cách dễ dàng và nhanh chóng bằng cử chỉ. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây phiền nhiễu nếu người dùng không sử dụng tính năng này đúng cách hoặc không muốn Tivi tự động thực hiện các hành động không mong muốn.

13 Camera Tivi

 Là thành phần có thể được tích hợp trong TV để thực hiện cuộc gọi video hoặc giám sát.

Một số loại Tivi hiện nay được trang bị camera tích hợp, cho phép người dùng thực hiện các cuộc gọi video trực tiếp trên Tivi mà không cần sử dụng một thiết bị ngoài như webcam. Camera trên Tivi thường được tích hợp ở trên phần trên của Tivi và được điều khiển bằng bộ điều khiển từ xa.

Tuy nhiên, việc sử dụng camera trên Tivi cũng đôi khi gây ra một số vấn đề về quyền riêng tư, do người dùng không thể kiểm soát được việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của mình qua camera trên Tivi. Ngoài ra, các vụ việc bị xâm nhập và lộ thông tin cá nhân thông qua camera trên Tivi cũng đã được báo cáo.

Vì vậy, khi sử dụng Tivi có tích hợp camera, người dùng cần lưu ý về việc bảo vệ quyền riêng tư của mình, bằng cách tắt camera khi không sử dụng hoặc sử dụng các phần mềm bảo mật để ngăn chặn việc xâm nhập và lộ thông tin cá nhân.

14 Wi-Fi hoặc Bluetooth Tivi

 Là các công nghệ kết nối không dây cho phép TV kết nối với internet hoặc các thiết bị khác.

Wi-Fi và Bluetooth là hai công nghệ không dây phổ biến được tích hợp trên Tivi để kết nối với mạng Internet hoặc các thiết bị khác.

Wi-Fi cho phép Tivi kết nối với mạng Internet thông qua một bộ định tuyến không dây, cho phép người dùng truy cập các ứng dụng trực tuyến như Netflix, YouTube và các trang web khác. Ngoài ra, Wi-Fi cũng cho phép người dùng chia sẻ tập tin trên mạng với các thiết bị khác trong cùng mạng Wi-Fi.

Bluetooth cũng được tích hợp trên nhiều Tivi hiện nay, cho phép người dùng kết nối Tivi với các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng và loa Bluetooth. Kết nối Bluetooth cho phép người dùng phát nhạc và các nội dung âm thanh khác từ các thiết bị khác trên Tivi một cách dễ dàng.

Việc tích hợp Wi-Fi và Bluetooth trên Tivi mang lại nhiều tiện ích cho người dùng, giúp kết nối và chia sẻ dữ liệu một cách dễ dàng và thuận tiện. Tuy nhiên, người dùng cũng cần lưu ý về vấn đề bảo mật, đảm bảo rằng Tivi của mình được bảo mật và không bị tấn công từ các kẻ xâm nhập trên mạng.

15 Hệ thống điều khiển giọng nói Tivi

 Là thành phần cho phép người dùng điều khiển TV bằng giọng nói.

Hệ thống điều khiển giọng nói trên Tivi là một tính năng tiện ích cho phép người dùng điều khiển Tivi bằng giọng nói thay vì sử dụng bộ điều khiển từ xa truyền thống. Người dùng có thể sử dụng giọng nói để thay đổi kênh, tìm kiếm nội dung, điều chỉnh âm lượng và thực hiện nhiều tác vụ khác trên Tivi của mình.

Để hoạt động, hệ thống điều khiển giọng nói trên Tivi sử dụng các thuật toán nhận dạng giọng nói để xác định lệnh được người dùng phát ra. Sau đó, Tivi sẽ chuyển đổi lệnh đó thành tác vụ cụ thể để thực hiện trên Tivi.

Tuy nhiên, việc sử dụng hệ thống điều khiển giọng nói trên Tivi cũng đôi khi gặp phải một số vấn đề như việc phát hiện sai lệnh do nhận dạng giọng nói không chính xác, hoặc việc phát hiện sai người dùng do nhiễu âm thanh trong môi trường xung quanh. Do đó, người dùng cần lưu ý và tập luyện để sử dụng hệ thống điều khiển giọng nói trên Tivi một cách hiệu quả.

Tóm lại, hệ thống điều khiển giọng nói trên Tivi là một tính năng tiện ích mang lại sự thuận tiện và dễ sử dụng cho người dùng.

16 Hệ thống điều khiển bằng chuyển động Tivi

 Là thành phần cho phép người dùng điều khiển TV bằng cử chỉ tay.

Hệ thống điều khiển bằng chuyển động trên Tivi là một tính năng tiện ích cho phép người dùng điều khiển Tivi bằng các chuyển động cơ thể thay vì sử dụng bộ điều khiển từ xa truyền thống hoặc hệ thống điều khiển giọng nói.

Để hoạt động, hệ thống này sử dụng các cảm biến chuyển động được tích hợp trong Tivi để theo dõi chuyển động của người dùng và chuyển đổi chúng thành các lệnh để điều khiển Tivi. Ví dụ, người dùng có thể sử dụng các chuyển động tay hoặc ngón tay để chọn kênh, tăng giảm âm lượng hoặc chọn các tùy chọn khác trên màn hình.

Tuy nhiên, việc sử dụng hệ thống điều khiển bằng chuyển động trên Tivi cũng đôi khi gặp phải một số vấn đề như việc phát hiện sai chuyển động do các yếu tố như ánh sáng, khoảng cách, góc độ hoặc cảm biến chuyển động không hoạt động tốt. Do đó, người dùng cần lưu ý và tập luyện để sử dụng hệ thống điều khiển bằng chuyển động trên Tivi một cách hiệu quả.

Tóm lại, hệ thống điều khiển bằng chuyển động trên Tivi là một tính năng tiện ích mang lại sự thuận tiện và dễ sử dụng cho người dùng.

17 Các thành phần phần cứng khác Tivi

 Như bộ nhớ RAM, bộ nhớ ROM, bộ định tuyến, bộ giải mã âm thanh và video, và các bộ vi xử lý khác.

Ngoài các thành phần phần cứng cơ bản như màn hình, bộ xử lý, hệ thống âm thanh, nguồn điện, cổng kết nối, bộ điều khiển, bộ giải mã, bộ lưu trữ, chân đế hoặc kẹp tường, tuner, cảm biến ánh sáng, cảm biến chuyển động, camera, Wi-Fi hoặc Bluetooth, hệ thống điều khiển giọng nói và hệ thống điều khiển bằng chuyển động, Tivi còn có một số thành phần phần cứng khác như:

Mạch tăng sóng

  •  Mạch này giúp Tivi thu được tín hiệu TV và cung cấp tín hiệu đó đến bộ giải mã.

Bộ xử lý hình ảnh

  •  Bộ xử lý này giúp Tivi xử lý và hiển thị hình ảnh trên màn hình.

Hệ thống đèn nền

  •  Hệ thống này được sử dụng để cung cấp độ sáng và màu sắc cho màn hình Tivi.

Mạch điều khiển âm thanh

  •  Mạch này giúp Tivi xử lý và điều chỉnh âm thanh của Tivi.

Mạch đèn LED

  •  Mạch này được sử dụng trong các Tivi sử dụng công nghệ LED để cung cấp đèn nền cho màn hình.

Bộ vi xử lý đồ họa

  •  Bộ vi xử lý này được sử dụng để xử lý các ứng dụng, trò chơi và nội dung đa phương tiện khác trên Tivi.

Bộ chuyển đổi điện

  •  Bộ chuyển đổi này giúp Tivi chuyển đổi điện từ nguồn điện vào để cung cấp cho các thành phần phần cứng khác của Tivi.

Tóm lại, các thành phần phần cứng khác của Tivi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

18 Cổng USB Tivi

 Là thành phần cho phép TV kết nối với các thiết bị lưu trữ bên ngoài, như ổ cứng hoặc USB, để phát lại nội dung từ đó.

Cổng USB trên Tivi được sử dụng để kết nối các thiết bị lưu trữ USB như ổ cứng di động, USB flash drive hoặc máy ảnh số với Tivi để xem nội dung trên màn hình lớn. Ngoài ra, người dùng cũng có thể sử dụng cổng USB trên Tivi để nâng cấp phần mềm, tải xuống các ứng dụng và cập nhật firmware của Tivi.

Tivi hiện nay thường được trang bị nhiều cổng USB để người dùng có thể kết nối nhiều thiết bị lưu trữ cùng một lúc. Các Tivi cao cấp thường có cổng USB 3.0 để cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn và cho phép người dùng xem các tập tin video độ phân giải cao như tivi samsung 4K hoặc 8K trên màn hình Tivi. Ngoài ra, một số Tivi cũng hỗ trợ các định dạng tập tin phổ biến như MP4, MKV, AVI, JPEG và MP3 từ các thiết bị lưu trữ USB.

19 Cổng HDMI Tivi

 Là thành phần cho phép TV kết nối với các thiết bị khác, chẳng hạn như máy chơi game, máy tính hoặc DVD player, để phát lại nội dung từ chúng.

Xem thêm >>> 15 sự cố tivi samsung không nhận tín hiệu HDMI

Cổng HDMI là một trong những cổng kết nối quan trọng trên Tivi hiện nay, cho phép truyền tải tín hiệu âm thanh và hình ảnh số từ các thiết bị khác như đầu đĩa Blu-ray, máy chơi game, đầu thu TV, laptop, camera, điện thoại thông minh và các thiết bị khác đến màn hình Tivi. HDMI (High Definition Multimedia Interface) cung cấp chất lượng hình ảnh và âm thanh số cao nhất với độ phân giải lên đến 4K hoặc thậm chí là 8K.

Hiện nay, các Tivi được trang bị nhiều cổng HDMI để người dùng có thể kết nối nhiều thiết bị khác nhau cùng một lúc. Ngoài ra, các Tivi cao cấp thường hỗ trợ các tính năng nâng cao như ARC (Audio Return Channel) để truyền tải tín hiệu âm thanh từ Tivi đến bộ âm thanh khác hoặc CEC (Consumer Electronics Control) để điều khiển các thiết bị khác nhau bằng một bộ điều khiển từ xa.

20 Cổng Ethernet Tivi

 Là thành phần cho phép TV kết nối trực tiếp với mạng Internet bằng dây, để xem nội dung trực tuyến hoặc cập nhật phần mềm.

Cổng Ethernet trên Tivi được sử dụng để kết nối Tivi với mạng Internet thông qua dây cáp Ethernet. Khi kết nối Tivi với mạng Ethernet, người dùng có thể truy cập trực tiếp vào Internet hoặc truyền tải các dịch vụ streaming video như Netflix, Amazon Prime Video, Hulu và YouTube trên Tivi một cách nhanh chóng và ổn định.

Ngoài ra, cổng Ethernet cũng cho phép người dùng truy cập vào các tệp và máy chủ trên mạng LAN của mình để chia sẻ dữ liệu hoặc truyền tải nội dung đa phương tiện trực tiếp từ máy tính đến Tivi.

Nhiều Tivi hiện nay đã được trang bị cổng Ethernet, tuy nhiên, các Tivi mới hơn thường hỗ trợ kết nối mạng không dây Wi-Fi để người dùng có thể kết nối Tivi với Internet và mạng LAN một cách thuận tiện hơn mà không cần dây cáp Ethernet.

21 Loa Tivi

 Là thành phần để tái tạo âm thanh từ nội dung trên TV.

Loa trên Tivi là một trong những thành phần quan trọng nhất trong hệ thống âm thanh của Tivi, giúp phát ra âm thanh cho người dùng nghe. Tuy nhiên, với các Tivi mỏng hiện đại, không có đủ không gian để tích hợp loa lớn và mạnh mẽ, vì vậy chất lượng âm thanh trên Tivi thường không được tốt như các loa ngoài chuyên dụng.

Vì vậy, nhiều Tivi hiện nay được trang bị với hệ thống loa ngoài hoặc có thể kết nối với các bộ loa ngoài khác để cải thiện chất lượng âm thanh. Ngoài ra, nhiều Tivi hiện nay cũng hỗ trợ các công nghệ âm thanh như Dolby Atmos và DTS:X để tạo ra âm thanh vòm chất lượng cao cho trải nghiệm xem phim hoặc chơi game tốt hơn.

Nếu người dùng muốn nâng cao chất lượng âm thanh trên Tivi, họ có thể kết nối Tivi với các bộ giải mã âm thanh, bộ khuếch đại, hoặc sử dụng dàn âm thanh khác để cải thiện trải nghiệm âm thanh của mình.

22 Remote control Tivi

 Là thành phần để người dùng điều khiển TV từ xa bằng cách nhấn các nút trên remote control.

Remote control (hay còn gọi là bộ điều khiển từ xa) là một trong những phụ kiện quan trọng nhất của Tivi, giúp người dùng điều khiển Tivi một cách dễ dàng và thuận tiện. Remote control trên Tivi thường có các nút bấm để điều khiển các chức năng của Tivi như chuyển kênh, tăng giảm âm lượng, điều chỉnh độ sáng và các chức năng khác.

Nhiều Tivi hiện nay cũng được trang bị remote control thông minh, cho phép người dùng điều khiển Tivi bằng giọng nói hoặc chuyển động. Với remote control thông minh, người dùng có thể chỉ cần nói lệnh hoặc di chuyển remote control theo hướng muốn để điều khiển Tivi.

Ngoài ra, nhiều Tivi cũng hỗ trợ ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại di động thông qua kết nối Wi-Fi hoặc Bluetooth. Việc sử dụng ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại di động sẽ giúp người dùng kiểm soát Tivi của mình một cách thuận tiện hơn và dễ dàng hơn.

23 Bộ xử lý Tivi

 Là thành phần trung tâm của TV, điều khiển tất cả các hoạt động của TV, bao gồm hiển thị hình ảnh và âm thanh.

Bộ xử lý là một trong những thành phần quan trọng nhất của Tivi, đảm nhiệm nhiệm vụ xử lý dữ liệu, tín hiệu hình ảnh và âm thanh để hiển thị nội dung trên màn hình Tivi.

Hiện nay, các Tivi thường được trang bị bộ xử lý đa nhân (multi-core processor) hoặc bộ xử lý đơn nhân (single-core processor) với tốc độ xử lý cao để đáp ứng nhu cầu xử lý đa nhiệm và xử lý hình ảnh, video chất lượng cao.

Các bộ xử lý hiện nay được sử dụng trên Tivi thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất như MediaTek, Qualcomm, Samsung, LG, Sony, ... Các bộ xử lý này thường được tích hợp trên bo mạch chủ (mainboard) của Tivi và đi kèm với các linh kiện khác như bộ nhớ RAM và ROM, chip đồ họa (GPU) để hỗ trợ xử lý hình ảnh, video chất lượng cao.

Với bộ xử lý mạnh mẽ, Tivi sẽ có thể hiển thị các nội dung với chất lượng cao hơn, đồng thời cho phép người dùng truy cập các ứng dụng, trình duyệt web và các nội dung trực tuyến khác một cách nhanh chóng và mượt mà.

24 Nguồn Tivi

 Là thành phần cung cấp điện cho TV, cung cấp điện cho tất cả các thành phần khác trong TV.

Nguồn Tivi là một trong những thành phần quan trọng nhất của Tivi, cung cấp nguồn điện cung cấp cho toàn bộ hệ thống Tivi.

Các Tivi hiện đại thường được trang bị nguồn tự động (auto-switching power supply) để có thể hoạt động tốt trên các mạng điện áp khác nhau. Nguồn tự động này có thể tự động điều chỉnh nguồn điện đầu vào từ 100V đến 240V và tần số từ 50Hz đến 60Hz.

Ngoài ra, một số Tivi còn được trang bị tính năng tiết kiệm điện năng (energy saving mode) để giảm tiêu thụ năng lượng khi không sử dụng hoặc sử dụng ít.

Nếu nguồn Tivi không hoạt động đúng cách, Tivi sẽ không thể hoạt động và màn hình Tivi sẽ không có hiển thị gì. Do đó, việc kiểm tra và bảo trì nguồn Tivi là rất quan trọng để đảm bảo Tivi hoạt động tốt và bền bỉ.

25 Cảm biến nhiệt độ Tivi

 Là thành phần cho phép TV đo nhiệt độ của môi trường xung quanh để giúp điều chỉnh nhiệt độ hoạt động của TV.

Hiện tại, hầu hết các Tivi không được trang bị cảm biến nhiệt độ vì không phải là một yếu tố cần thiết trong việc hoạt động của Tivi. Tuy nhiên, một số Tivi cao cấp có tích hợp cảm biến nhiệt độ để tự động điều chỉnh ánh sáng màn hình và nhiệt độ của Tivi để giảm thiểu tiêu thụ điện năng và tăng tuổi thọ của Tivi.

Cảm biến nhiệt độ được đặt gần mạch điện tử và bộ xử lý của Tivi để đo nhiệt độ và điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt. Khi nhiệt độ tăng lên, Tivi sẽ tăng tốc độ quạt tản nhiệt để giảm nhiệt độ và ngược lại.

Ngoài ra, một số Tivi cũng có tích hợp cảm biến nhiệt độ để kiểm tra nhiệt độ của môi trường xung quanh và điều chỉnh cường độ ánh sáng màn hình để tối ưu hóa trải nghiệm xem phim của người dùng.

26 Các bộ chuyển đổi Tivi

 Là các bộ phận giúp chuyển đổi các tín hiệu video và âm thanh từ nguồn đầu vào khác nhau để hiển thị trên màn hình TV.

Các bộ chuyển đổi (hay còn gọi là bộ điều chế) được sử dụng trong trường hợp Tivi không tương thích với các thiết bị hoặc đầu vào khác, chẳng hạn như các thiết bị game, đầu phát DVD, hoặc máy tính.

Các bộ chuyển đổi Tivi thường đi kèm với các cổng đầu vào và đầu ra khác nhau để kết nối với các thiết bị khác. Ví dụ, một bộ chuyển đổi HDMI có thể có các cổng đầu vào VGA, DVI, hoặc DisplayPort, và có thể có đầu ra HDMI để kết nối với Tivi. Tương tự, một bộ chuyển đổi RCA có thể có các đầu vào HDMI hoặc VGA và có đầu ra RCA để kết nối với Tivi.

Các bộ chuyển đổi Tivi có thể được cung cấp bằng điện hoặc không yêu cầu điện, và chúng có thể có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm chuyển đổi tín hiệu video và âm thanh, tăng cường chất lượng hình ảnh, hoặc chuyển đổi tín hiệu giữa các loại kết nối khác nhau.

27 Các phần mềm và ứng dụng Tivi

 Là các thành phần phần mềm được cài đặt trong TV để hỗ trợ các tính năng đa phương tiện, như xem phim, nghe nhạc, trò chơi, lướt web, kết nối mạng xã hội và nhiều hơn nữa.

Các phần mềm và ứng dụng Tivi giúp cung cấp cho người dùng các tính năng và chức năng bổ sung để tận hưởng trải nghiệm xem tivi tốt hơn. Các phần mềm và ứng dụng Tivi bao gồm:

Hệ điều hành Tivi

  •  Đây là phần mềm quản lý và điều khiển các tính năng của Tivi, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các kênh, điều chỉnh âm lượng, độ sáng, tắt mở nguồn và thực hiện các thao tác khác.

Ứng dụng giải trí

  •  Các ứng dụng giải trí như Netflix, Youtube, Amazon Prime Video, hay Disney+ cho phép người dùng xem các bộ phim, chương trình truyền hình, video nhạc và nhiều nội dung giải trí khác trên Tivi.

Ứng dụng trò chơi

  •  Một số Tivi có tích hợp các ứng dụng trò chơi như Asphalt 8, Fruit Ninja và các trò chơi arcade khác, cung cấp cho người dùng trải nghiệm giải trí đa dạng.

Trình duyệt Web

  •  Một số Tivi có trình duyệt web tích hợp, cho phép người dùng truy cập vào các trang web như Google, Facebook, hoặc các trang tin tức.

Ứng dụng thông minh

  • Các ứng dụng thông minh cho phép người dùng quản lý lịch trình, xem thông tin thời tiết, quản lý tài khoản truy cập, và nhiều tính năng khác.

Các ứng dụng khác

  •  Các ứng dụng khác như Skype, Viber, hay Zoom cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video trên Tivi.

Các phần mềm và ứng dụng Tivi thường được cài đặt trước sẵn trong Tivi hoặc có thể được tải xuống từ các cửa hàng ứng dụng như Google Play hay App Store.

28 Tích hợp mạng xã hội Tivi

 Là các tính năng cho phép người dùng truy cập các dịch vụ mạng xã hội trực tiếp trên TV của mình.

Hiện nay, nhiều TV thông minh được tích hợp mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram và YouTube. Việc tích hợp mạng xã hội vào TV cho phép người dùng dễ dàng truy cập và chia sẻ nội dung từ các trang web xã hội mà không cần phải sử dụng thiết bị phụ trợ khác.

Người dùng có thể xem các bài viết, tin tức và video trên Facebook, Twitter và Instagram trên TV của mình, hoặc truy cập vào YouTube để xem các video giải trí, học tập, thể thao và giải trí. Ngoài ra, một số TV thông minh còn tích hợp các ứng dụng khác như Skype để người dùng có thể gọi video với gia đình và bạn bè từ TV của họ.

29 Các tính năng chia sẻ màn hình Tivi

 Là các tính năng cho phép người dùng chia sẻ nội dung từ điện thoại hoặc máy tính bảng lên màn hình TV.

Các tính năng chia sẻ màn hình là các tính năng cho phép người dùng trình chiếu hình ảnh, video và nội dung từ các thiết bị khác trên TV thông minh của mình. Sau đây là một số tính năng chia sẻ màn hình phổ biến trên TV:

Miracast

  •  Miracast là một công nghệ chia sẻ màn hình không dây, cho phép người dùng truyền tải nội dung từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính đến TV thông minh.

Chromecast

  •  Chromecast là một thiết bị đầu cuối chia sẻ màn hình của Google, cho phép người dùng truyền tải nội dung từ các ứng dụng như YouTube, Netflix, Spotify và Google Photos từ điện thoại thông minh hoặc máy tính đến TV thông minh.

AirPlay

  • AirPlay là một tính năng của Apple, cho phép người dùng chia sẻ màn hình từ các thiết bị như iPhone, iPad hoặc Mac đến TV thông minh.

DLNA

  •  DLNA (Digital Living Network Alliance) là một tiêu chuẩn chia sẻ nội dung, cho phép người dùng truyền tải nội dung từ các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính đến TV thông minh.

Với các tính năng chia sẻ màn hình này, người dùng có thể dễ dàng trình chiếu nội dung từ các thiết bị khác trên TV thông minh của mình mà không cần sử dụng dây cáp hoặc thiết bị phụ trợ.

30 Tích hợp đồng hồ Tivi

 Là các tính năng cho phép người dùng xem giờ trên màn hình TV.

Các mẫu tivi hiện đại thường tích hợp đồng hồ vào bề mặt của màn hình tivi, giúp người dùng dễ dàng quản lý thời gian và đồng bộ hóa thời gian với các thiết bị khác trong nhà. Ngoài ra, nhiều mẫu tivi còn tích hợp tính năng đặt báo thức, đồng hồ đếm ngược, thời tiết và các tính năng liên quan đến thời gian khác. Điều này giúp tăng tính tiện lợi và đa dạng hóa tính năng của tivi, giúp người dùng sử dụng thiết bị hiệu quả hơn.

31 Vỏ tivi Tivi

Vỏ tivi là phần bao quanh và bảo vệ các thành phần bên trong của tivi. Vỏ tivi thường được làm từ các chất liệu như nhựa ABS, kim loại, gỗ hoặc thủy tinh, tùy thuộc vào từng loại tivi và thương hiệu sản xuất. Ngoài chức năng bảo vệ, vỏ tivi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vẻ đẹp và phong cách cho tivi. Nhiều thương hiệu tivi hiện nay cũng chú trọng đến thiết kế vỏ tivi để tăng tính thẩm mỹ và giá trị thương hiệu của sản phẩm.

32 Mạch điện tivi

Mạch điện tivi là bộ phận quan trọng trong tivi, chịu trách nhiệm điều khiển và xử lý tín hiệu từ các nguồn đầu vào, giúp hiển thị hình ảnh và âm thanh lên màn hình tivi. Mạch điện tivi bao gồm nhiều linh kiện điện tử, bao gồm bộ xử lý, bộ nhớ, bộ giải mã, bộ lưu trữ, cảm biến và các phần khác nhau, giúp tivi hoạt động và đáp ứng được các yêu cầu của người dùng.

Nhiều mẫu tivi hiện đại tích hợp nhiều mạch điện khác nhau để đáp ứng các tính năng khác nhau như kết nối internet, tương tác thông minh, hiển thị hình ảnh 4K và HDR. Một số thương hiệu tivi có thể thiết kế mạch điện tivi với chất lượng cao để đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của tivi, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Trong quá trình trả lời các câu hỏi cấu tạo tivi, Ong Thợ đã giải thích về các thành phần phần cứng, các cổng kết nối, tính năng và các phần khác nhau của Tivi.

Tivi bao gồm nhiều linh kiện điện tử khác nhau như bộ xử lý, bộ giải mã, bộ lưu trữ, cảm biến ánh sáng và chuyển động, mạch điện và các cổng kết nối như USB, HDMI, Ethernet, Wi-Fi, Bluetooth.

Ngoài ra, Tivi còn có tính năng chia sẻ màn hình, tích hợp đồng hồ, tích hợp mạng xã hội và các ứng dụng phần mềm khác.

Tất cả những thành phần này cùng hoạt động với nhau để tạo ra hình ảnh và âm thanh trên màn hình Tivi.

Tra cứu thông tin:

Chia sẻ >>> Trung tâm bảo hành Sony

Danh sách >>> Trung tâm bảo hành LG

Tổng Hơp >>> Bảo hành samsung Việt Nam

Chính sách >>> Bảo hành panasonic 

Địa chỉ >>> Bảo hành Sharp tại Hà Nội

 

Cấu Tạo Tivi Nguyên Lý Sơ Đồ Mạch Điện Tivi

Phân loại tivi

Có nhiều cách phân loại TV, dưới đây là một số phân loại phổ biến:

Theo công nghệ hiển thị:

1 Loại TV CRT (cathode ray tube)

 Sử dụng ống hút điện tử để tạo ra hình ảnh trên màn hình.

TV CRT (Cathode Ray Tube) là một loại TV cũ đã được thay thế bởi các công nghệ màn hình phẳng như LCD, LED, OLED. CRT là viết tắt của Cathode Ray Tube, được sử dụng để tạo ra hình ảnh trên màn hình của TV.

Có một số loại TV CRT, được phân loại dựa trên kích thước màn hình, độ phân giải và khả năng hiển thị màu sắc, tuy nhiên chúng đều có cơ chế hoạt động giống nhau. TV CRT sử dụng một cặp cực điện âm và dương để tạo ra một dòng điện, đi qua một ống chân không và chiếu lên một màn hình phủ bởi chất phát quang. Sự va chạm giữa các hạt điện tử và phát quang tạo ra hình ảnh trên màn hình.

TV CRT có độ phân giải thấp hơn so với các công nghệ màn hình phẳng hiện đại và không có tính năng hiển thị đa phương tiện. Chúng cũng rất nặng và chiếm diện tích lớn, do đó không phù hợp với các ứng dụng thương mại hoặc tiêu dùng hiện đại.

2 Loại TV LCD (liquid crystal display)

 Sử dụng tấm LCD và đèn nền để hiển thị hình ảnh trên màn hình.

TV LCD (Liquid Crystal Display) là một công nghệ màn hình phẳng được sử dụng trong các TV và thiết bị điện tử khác. Màn hình LCD được tạo ra bằng cách sử dụng các tế bào lỏng cực được đặt giữa hai lớp thủy tinh, mỗi lớp có một mảng điện cực. Các tế bào lỏng cực này có thể được điều khiển bởi điện để tạo ra các điểm ảnh trên màn hình.

Các TV LCD có nhiều kích thước và độ phân giải khác nhau, từ HD (1280x720) đến 4K (3840x2160) và tivi sony 8K (7680x4320). Các TV LCD cũng có khả năng hiển thị đa phương tiện, bao gồm hình ảnh, video và âm thanh.

Tuy nhiên, một số nhược điểm của TV LCD bao gồm góc nhìn hẹp, màu sắc không đồng nhất ở các góc nhìn khác nhau và khả năng hiển thị đen không tốt, do đó màu đen có thể trông xám hoặc sáng hơn so với các công nghệ màn hình khác.

3 Loại TV OLED (organic light-emitting diode)

 Sử dụng các pixel có khả năng tự phát sáng để tạo ra hình ảnh trên màn hình.

TV OLED (Organic Light Emitting Diode) là một công nghệ màn hình phẳng tiên tiến hơn cả TV LCD, được sử dụng trong các TV và thiết bị điện tử khác. Các TV OLED sử dụng một lớp các tế bào OLED để tạo ra hình ảnh. Các tế bào này có thể tự phát sáng khi nhận được tín hiệu điện, do đó không cần một hệ thống đèn nền như TV LCD.

Các TV OLED có nhiều kích thước và độ phân giải khác nhau, từ Full HD đến 4K và 8K. Các TV OLED có khả năng hiển thị đa phương tiện, bao gồm hình ảnh, video và âm thanh. Các TV OLED có khả năng hiển thị màu sắc chính xác và đen thực sự, do đó cho trải nghiệm xem phim rất tốt.

Các TV OLED cũng có khả năng hiển thị góc nhìn rộng và độ tương phản cao hơn so với TV LCD, nhưng chi phí sản xuất các TV OLED vẫn cao hơn nhiều so với TV LCD. Tuy nhiên, một số nhược điểm của TV OLED bao gồm khả năng sử dụng lâu dài của các tế bào OLED và hệ thống tản nhiệt phức tạp hơn so với TV LCD.

4 Loại TV QLED (quantum dot light-emitting diode)

 Sử dụng quantum dot để cải thiện độ sáng và màu sắc trên màn hình.

TV QLED (Quantum Dot Light Emitting Diode) là một công nghệ màn hình phẳng tiên tiến, tương tự như TV OLED, được sử dụng trong các TV và thiết bị điện tử khác. Các TV QLED sử dụng các hạt lượng tử (quantum dot) để tạo ra hình ảnh. Các hạt lượng tử này là các hạt rất nhỏ, chỉ có một vài nanomet, được đặt giữa các lớp vật liệu đèn LED. Khi tín hiệu điện được đưa vào, các hạt lượng tử này phát ra ánh sáng, tạo ra các điểm ảnh trên màn hình.

Các TV QLED có nhiều kích thước và độ phân giải khác nhau, từ Full HD đến 4K và 8K. Các TV QLED có khả năng hiển thị đa phương tiện, bao gồm hình ảnh, video và âm thanh. Các TV QLED có khả năng hiển thị màu sắc chính xác và độ tương phản cao, tương tự như TV OLED.

Tuy nhiên, TV QLED có góc nhìn hẹp hơn so với TV OLED và khả năng hiển thị đen không tốt bằng TV OLED. Ngoài ra, giá thành sản xuất TV QLED cũng cao hơn so với TV LCD. Tuy nhiên, các TV QLED có khả năng sử dụng lâu dài hơn so với TV OLED và không yêu cầu hệ thống tản nhiệt phức tạp như TV OLED.

5 Phân theo kích thước màn hình

 TV được phân loại theo kích thước màn hình, từ nhỏ (dưới 32 inch) đến lớn (trên 65 inch).

TV có thể được phân loại theo kích thước màn hình của chúng, thường được đo bằng đơn vị inch (1 inch = 2,54 cm). Các kích thước màn hình phổ biến của TV bao gồm:

  • Dưới 32 inch: Đây là các TV nhỏ hơn, thường được sử dụng trong các căn hộ nhỏ hoặc phòng ngủ.

  • 32 đến 43 inch: Đây là các TV trung bình, phù hợp với các phòng khách và phòng ngủ.

  • 43 đến 55 inch: Đây là các TV lớn hơn, phù hợp với các phòng khách lớn hoặc phòng giải trí gia đình.

  • 55 đến 65 inch: Đây là các TV rất lớn, thường được sử dụng trong các phòng khách lớn hoặc phòng họp.

  • Trên 65 inch: Đây là các TV cực kỳ lớn, thường được sử dụng trong các rạp chiếu phim hoặc phòng họp lớn.

Tuy nhiên, nên chọn kích thước TV phù hợp với kích thước của phòng và khoảng cách giữa màn hình và người xem để có trải nghiệm xem tốt nhất.

6 Phân theo độ phân giải

 TV được phân loại theo độ phân giải của màn hình, bao gồm SD (480p), HD (720p, 1080p), 4K (2160p) và 8K (4320p).

TV có thể được phân loại theo độ phân giải của màn hình của chúng. Độ phân giải là số lượng điểm ảnh trên màn hình TV, được đo bằng số điểm ảnh theo chiều rộng và chiều cao của màn hình. Các loại độ phân giải phổ biến của TV bao gồm:

  • HD Ready (720p): Độ phân giải này có tổng số 1280 x 720 điểm ảnh trên màn hình. Đây là độ phân giải thấp nhất được sử dụng trong các TV hiện nay.

  • Full HD (1080p): Độ phân giải này có tổng số 1920 x 1080 điểm ảnh trên màn hình. Đây là độ phân giải trung bình được sử dụng trong các TV hiện nay.

  • 4K Ultra HD (2160p): Độ phân giải này có tổng số 3840 x 2160 điểm ảnh trên màn hình. Đây là độ phân giải cao nhất phổ biến được sử dụng trong các TV hiện nay.

  • 8K Ultra HD (4320p): Độ phân giải này có tổng số 7680 x 4320 điểm ảnh trên màn hình. Đây là độ phân giải cao nhất có sẵn trong thị trường TV hiện nay.

Các loại độ phân giải khác nhau có ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và chi tiết trên màn hình TV. Tuy nhiên, để thưởng thức được chất lượng hình ảnh tốt nhất, bạn cần có tín hiệu phù hợp với độ phân giải của TV. Nếu tín hiệu không phù hợp, bạn có thể gặp phải hiện tượng nhòe hoặc biến dạng hình ảnh.

7 Phân theo tính năng kết nối

 TV được phân loại theo tính năng kết nối, bao gồm TV thông thường (analog), TV kỹ thuật số (DVB-T2), TV thông minh (Smart TV), TV 3D (3D TV) và TV Internet (Internet TV).

TV có thể được phân loại theo tính năng kết nối của chúng. Điều này liên quan đến khả năng TV kết nối với các thiết bị khác để truyền tải nội dung. Các loại tính năng kết nối phổ biến của TV bao gồm:

  • HDMI (High-Definition Multimedia Interface): Đây là cổng kết nối phổ biến trên các TV hiện nay. Cổng HDMI cho phép kết nối TV với các thiết bị khác như đầu phát DVD, đầu phát Blu-ray, máy tính, console game và các thiết bị khác.

  • USB (Universal Serial Bus): TV có cổng USB cho phép kết nối với các thiết bị USB như ổ đĩa cứng ngoài, USB drive hoặc máy ảnh kỹ thuật số để xem và phát nội dung.

  • Wi-Fi: Các TV được trang bị Wi-Fi cho phép kết nối với Internet để truy cập các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix, YouTube, Spotify và các ứng dụng khác.

  • Ethernet: Các TV có cổng Ethernet cho phép kết nối trực tiếp với Internet thông qua cáp Ethernet.

  • Bluetooth: TV được trang bị Bluetooth cho phép kết nối không dây với các thiết bị khác như loa, tai nghe và các thiết bị khác.

Các tính năng kết nối khác nhau cung cấp khả năng kết nối với các thiết bị khác nhau và cho phép truyền tải nội dung từ các nguồn khác nhau. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể chọn TV với các tính năng kết nối phù hợp để đáp ứng nhu cầu giải trí của mình.

8 Phân theo hãng sản xuất

 TV được phân loại theo hãng sản xuất, bao gồm Samsung, LG, hãng Sony, Panasonic, TCL, Vizio và nhiều hãng khác.

TV có thể được phân loại theo hãng sản xuất. Dưới đây là một số hãng sản xuất TV phổ biến trên thị trường:

  1. Samsung: Hãng điện tử Hàn Quốc này là một trong những nhà sản xuất TV hàng đầu thế giới. Samsung sản xuất các TV LCD, QLED và OLED.

  2. LG: Hãng này cũng đến từ Hàn Quốc và sản xuất TV OLED và LCD. LG là một trong những nhà sản xuất tivi LG OLED hàng đầu thế giới.

  3. Sony: Hãng điện tử Nhật Bản này cũng sản xuất các TV LCD, OLED và LED.

  4. Panasonic: Hãng này có trụ sở tại Nhật Bản và sản xuất các TV OLED, LED và LCD.

  5. TCL: Hãng sản xuất TV Trung Quốc này đã có mặt trên thị trường toàn cầu. TCL sản xuất các TV LCD và QLED.

  6. Hisense: Hãng điện tử Trung Quốc này cũng sản xuất các TV LCD và QLED.

  7. Vizio: Hãng sản xuất TV của Mỹ này sản xuất các TV LCD và OLED.

Ngoài ra, còn có nhiều hãng khác sản xuất TV trên thị trường, tuy nhiên những hãng này là những hãng lớn và phổ biến nhất. Việc lựa chọn hãng sản xuất phù hợp là tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách của người dùng.

9 Phân theo mục đích sử dụng

TV được phân loại theo mục đích sử dụng, bao gồm TV giải trí, TV cho phòng họp, TV giám sát an ninh và TV cho các ứng dụng chuyên dụng khác.

TV có thể được phân loại theo mục đích sử dụng của người dùng. Dưới đây là một số loại TV phổ biến được phân loại theo mục đích sử dụng:

  1. TV giải trí: Đây là loại TV phổ biến nhất và được sử dụng chủ yếu để xem phim, chơi game và xem các chương trình giải trí. TV giải trí thường có kích thước màn hình lớn và tính năng kết nối cao.

  2. TV thông minh: Đây là loại TV được trang bị các tính năng kết nối và ứng dụng phong phú, cho phép người dùng truy cập vào nội dung trực tuyến, như Netflix, YouTube, Spotify và các dịch vụ khác.

  3. TV dành cho game: Đây là loại TV được thiết kế để chơi game với độ phân giải cao và tốc độ làm mới cao để đảm bảo hiệu suất chơi game tốt nhất.

  4. TV thể thao: Đây là loại TV được thiết kế để xem các sự kiện thể thao với tốc độ làm mới cao và độ phân giải tốt để tái hiện các chi tiết chính xác nhất.

  5. TV hội nghị truyền hình: Đây là loại TV được thiết kế để sử dụng trong các cuộc họp trực tuyến hoặc hội nghị với tính năng kết nối đa dạng để người dùng có thể kết nối với các thiết bị khác nhau.

  6. TV ngoài trời: Đây là loại TV được thiết kế để sử dụng ngoài trời với khả năng chống nước và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt.

  7. TV cho xe hơi: Đây là loại TV được thiết kế để sử dụng trong xe hơi với kích thước nhỏ và tính năng kết nối đa dạng để người dùng có thể kết nối với các thiết bị di động.

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của người dùng, các loại TV trên có thể được lựa chọn để đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Những phân loại trên giúp người dùng lựa chọn TV phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.

Các vấn đề liên quan đến TV như sau:

  1. Kích thước màn hình là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn TV.

  2. Độ phân giải của TV quyết định chất lượng hình ảnh hiển thị trên màn hình TV.

  3. Công nghệ hiển thị phổ biến cho TV bao gồm LED, OLED và QLED.

  4. Tính năng kết nối đa dạng, bao gồm cổng HDMI, cổng USB, WiFi, Bluetooth và NFC.

  5. TV có thể được trang bị loa tích hợp hoặc không tích hợp.

  6. Giá cả của TV thường được ảnh hưởng bởi kích thước màn hình, độ phân giải và công nghệ hiển thị.

  7. Có nhiều loại TV được phân loại theo mục đích sử dụng, bao gồm TV thông thường, TV thông minh, TV game, TV cho giải trí và TV chuyên nghiệp.

  8. Ngoài ra, TV còn được phân loại theo hãng sản xuất, mức giá và nhiều tiêu chí khác.

  9. Khi mua TV, người dùng nên lựa chọn TV phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, đồng thời cân nhắc giá cả và các tính năng kết nối, công nghệ hiển thị, độ phân giải và kích thước màn hình.

  10. Nếu bạn đang lựa chọn TV, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia, đánh giá sản phẩm trên các trang web uy tín, và đọc kỹ thông tin sản phẩm trên nhãn mác để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Cấu Tạo Tivi Nguyên Lý Sơ Đồ Mạch Điện Tivi

Nguyên lý Quy trình hoạt động tivi

Nguyên lý hoạt động của tivi dựa trên sự chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu hình ảnh và âm thanh. Tín hiệu điện được gửi từ nguồn cung cấp điện đến các linh kiện điện tử trong tivi, bao gồm các bộ lọc, bộ khuếch đại và bộ giải mã tín hiệu. Sau đó, tín hiệu điện được chuyển đổi thành tín hiệu hình ảnh và âm thanh thông qua màn hình và loa của tivi.

Nguyên lý hoạt động ở tivi

Nguyên lý hoạt động của TV phụ thuộc vào công nghệ hiển thị được sử dụng. Dưới đây là nguyên lý hoạt động của TV LCD (Liquid Crystal Display) - công nghệ hiển thị phổ biến hiện nay:

Một TV LCD bao gồm các thành phần chính sau đây:

1 Đèn nền tivi

 Tạo ánh sáng để chiếu qua tấm LCD.

Đèn nền tivi là một trong những thành phần quan trọng trong việc hiển thị hình ảnh trên tivi. Công nghệ đèn nền tivi đã trải qua một số thay đổi lớn trong những năm qua, từ việc sử dụng đèn huỳnh quang đến việc sử dụng đèn LED.

Đèn nền huỳnh quang (CCFL): Đây là công nghệ đèn nền cũ, được sử dụng phổ biến trước khi công nghệ đèn LED được phổ biến. Đèn huỳnh quang sử dụng ống huỳnh quang để tạo ra ánh sáng và phản chiếu ánh sáng lên lớp phủ ánh sáng của màn hình tivi. Tuy nhiên, đèn nền huỳnh quang có độ sáng thấp hơn và tuổi thọ thấp hơn so với công nghệ đèn LED.

Đèn nền LED: Công nghệ đèn nền LED sử dụng các đèn LED nhỏ để tạo ra ánh sáng. Đèn LED tốt hơn đèn huỳnh quang vì chúng có độ sáng cao hơn, tiết kiệm điện và tuổi thọ cao hơn. Có hai loại đèn LED được sử dụng phổ biến trong tivi: LED trực tiếp và LED truyền qua. Đèn nền LED trực tiếp được đặt trực tiếp phía sau màn hình, trong khi đèn nền LED truyền qua được đặt phía sau một lớp kính truyền qua để phân tán ánh sáng.

Việc chọn công nghệ đèn nền phù hợp là một yếu tố quan trọng trong việc chọn tivi. Một số tivi mới nhất sử dụng công nghệ đèn nền OLED, được đánh giá cao về độ sáng, độ tương phản và độ chính xác màu sắc.

2 Tấm LCD Tivi

 Bao gồm hai tấm kính đặt lớp chồng lên nhau, trong đó có lớp chứa các tế bào LCD. Khi điện được cung cấp cho các tế bào này, chúng sẽ thay đổi trạng thái của nó, làm thay đổi độ thông qua của ánh sáng đi qua.

Tấm LCD tivi (Liquid Crystal Display TV) là một loại tivi sử dụng công nghệ LCD để tạo ra hình ảnh trên màn hình. Tấm LCD tivi thường được sản xuất với kích thước màn hình lớn hơn so với tấm LCD thông thường, để đáp ứng nhu cầu giải trí và xem phim của người dùng.

Các tấm LCD tivi sử dụng tấm màn hình LCD để hiển thị hình ảnh. Mỗi tấm màn hình LCD bao gồm hàng ngàn hoặc hàng triệu ô vuông nhỏ, được gọi là pixel. Mỗi pixel bao gồm ba đèn LED đỏ, xanh lá cây và xanh dương, được điều khiển bởi một bộ điều khiển điện tử.

Khi ánh sáng đi qua các lớp tấm màn hình LCD, các đèn LED sẽ phát sáng theo tỷ lệ phù hợp để tạo ra một hình ảnh. Tấm màn hình LCD sử dụng các tế bào bằng chất lỏng có tính chất điện hóa để điều khiển độ sáng và màu sắc của các pixel.

Một số tấm LCD tivi mới nhất được trang bị công nghệ LED để tạo ra đèn nền sáng hơn và tiết kiệm năng lượng hơn. Các tấm LCD tivi cũng có thể được kết hợp với các công nghệ khác như HDR (High Dynamic Range) và Full Array Local Dimming để cải thiện chất lượng hình ảnh và độ tương phản của tivi.

Tấm LCD tivi hiện nay vẫn là một trong những lựa chọn phổ biến và có giá thành phải chăng cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu so sánh với các công nghệ mới hơn như OLED hay QLED thì chất lượng hình ảnh và màu sắc của tấm LCD tivi có thể không được tốt nhất.

3 Bộ lọc màu tivi

Sử dụng các tấm lọc màu để tạo ra các màu sắc khác nhau trên màn hình.

Bộ lọc màu tivi là một phần quan trọng trong quá trình tạo ra hình ảnh trên màn hình tivi. Bộ lọc màu được thiết kế để loại bỏ các ánh sáng không mong muốn và tăng cường độ tương phản của hình ảnh.

Trong tivi màu, mỗi pixel được tạo thành từ ba điểm ảnh nhỏ (sub-pixels), bao gồm một điểm ảnh màu đỏ, một điểm ảnh màu xanh lá cây và một điểm ảnh màu xanh dương. Bộ lọc màu giúp cho các điểm ảnh này có thể tách ra được từng màu sắc riêng lẻ và hiển thị trên màn hình tivi.

Các bộ lọc màu tivi thường bao gồm các loại lọc màu cơ bản như lọc màu đỏ, lọc màu xanh lá cây và lọc màu xanh dương. Ngoài ra, có thể có thêm các bộ lọc màu phụ trợ như lọc màu vàng, lọc màu đen và trắng hoặc lọc màu xám để tăng cường độ tương phản và cải thiện chất lượng hình ảnh.

Các bộ lọc màu tivi còn có thể được cấu hình để cải thiện khả năng hiển thị màu sắc của tivi. Ví dụ, một bộ lọc màu tivi có thể được thiết kế để tăng cường độ sáng của màu đỏ hoặc làm cho màu xanh lá cây trông tươi sáng hơn. Các bộ lọc màu tivi cũng có thể được điều chỉnh để đảm bảo rằng tất cả các màu sắc được hiển thị đúng theo tiêu chuẩn của ngành công nghiệp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng các bộ lọc màu tivi không phải lúc nào cũng đem lại hiệu quả cao. Khi sử dụng các bộ lọc màu tivi, cần phải cân nhắc đến việc sẽ ảnh hưởng như thế nào đến màu sắc và độ sáng của hình ảnh, để đảm bảo rằng tất cả các yếu tố đều được cân bằng và cho chất lượng hình ảnh tốt nhất.

4 Mạch điều khiển tivi

 Điều khiển việc cung cấp điện cho tấm LCD và bộ lọc màu, từ đó tạo ra hình ảnh trên màn hình.

Mạch điều khiển tivi là một bộ phận quan trọng trong hệ thống điều khiển của tivi. Nó có nhiệm vụ điều khiển các chức năng của tivi, bao gồm cả việc hiển thị hình ảnh và âm thanh.

Mạch điều khiển tivi bao gồm nhiều thành phần chính, bao gồm:

Bộ vi xử lý (CPU)
  •  Đây là một phần quan trọng nhất của mạch điều khiển tivi. Nó có nhiệm vụ nhận và xử lý tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển tivi và điều khiển các chức năng của tivi.
Bộ nhớ
  • Mạch điều khiển tivi cũng bao gồm một bộ nhớ để lưu trữ các thông tin cấu hình và dữ liệu cần thiết để điều khiển các chức năng của tivi.
Mạch giải mã tín hiệu
  • Đây là một phần quan trọng của mạch điều khiển tivi, cho phép giải mã các tín hiệu video và âm thanh được truyền đến tivi. Mạch này cũng có thể được cấu hình để giải mã các tín hiệu đặc biệt như tín hiệu 3D hoặc HDR.
Mạch nguồn
  • Mạch nguồn cung cấp nguồn điện cho các bộ phận của tivi, bao gồm cả mạch điều khiển tivi. Nó bao gồm các linh kiện như biến áp, tụ điện, điốt cầu, … để cung cấp nguồn điện cho tivi.
Mạch kết nối
  •  Mạch điều khiển tivi cũng bao gồm các kết nối để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như bộ phát HD, đầu đĩa DVD hoặc đầu phát Blu-ray.

Các bộ phận này tương tác với nhau để điều khiển tivi và hiển thị hình ảnh và âm thanh trên màn hình tivi. Mạch điều khiển tivi có thể được cấu hình để hỗ trợ các định dạng hình ảnh và âm thanh khác nhau, cũng như các giao thức kết nối khác nhau, để đảm bảo tính tương thích và khả năng mở rộng của tivi.

Khi TV được bật, đèn nền sẽ phát ra ánh sáng, đi qua các tế bào LCD và bộ lọc màu để tạo ra hình ảnh trên màn hình. Bộ điều khiển sẽ điều chỉnh độ sáng và màu sắc của ánh sáng thông qua các tế bào LCD để tạo ra hình ảnh chính xác.

Quy trình hoạt động ở tivi

Quy trình hoạt động của TV phụ thuộc vào công nghệ hiển thị được sử dụng. Dưới đây là quy trình hoạt động của TV LCD (Liquid Crystal Display) - công nghệ hiển thị phổ biến hiện nay:

  1. Bước 1: Điện được cung cấp đến TV qua ổ cắm điện.

  2. Bước 2: Bộ nguồn của TV sẽ chuyển đổi điện áp để cung cấp cho các thành phần khác trong TV như đèn nền và tấm LCD.

  3. Bước 3: Đèn nền của TV sẽ được kích hoạt để phát ra ánh sáng.

  4. Bước 4: Ánh sáng từ đèn nền đi qua tấm LCD và bộ lọc màu để tạo ra hình ảnh trên màn hình.

  5. Bước 5: Bộ điều khiển sẽ điều chỉnh độ sáng và màu sắc của ánh sáng thông qua các tế bào LCD để tạo ra hình ảnh chính xác.

  6. Bước 6: Âm thanh từ nguồn phát âm thanh được truyền đến loa trong TV.

  7. Bước 7: Người dùng sẽ điều khiển TV thông qua các nút bấm trên bàn điều khiển hoặc các thiết bị khác như điện thoại thông minh.

  8. Bước 8: Khi người dùng tắt TV, bộ nguồn sẽ cắt nguồn điện và tắt đèn nền, tắt các tế bào LCD và dừng phát âm thanh.

Các công nghệ hiển thị khác như TV OLED và TV QLED sẽ có các quy trình hoạt động khác nhau, nhưng cơ bản thì tất cả các loại TV đều có quy trình hoạt động tương tự như trên.

Sơ đồ mạch điện tivi

Sơ đồ mạch điện của TV sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại TV và nhà sản xuất. Dưới đây là một ví dụ về sơ đồ mạch điện của TV LCD đơn giản:

Trong sơ đồ trên, các linh kiện chính bao gồm:

1 Sơ đồ nguồn Tivi

 cung cấp điện cho TV.

      ________               ________
     |        |             |        |
     |        |             |        |
 AC  |        |             |        |
 ----|   Transformer      | Bridge |
     |        |             |        |
     |________|             |________|
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |                       |
         |_______________________|
                        |
                        |
                     _______
                    |       |
                    |       |
                    |  TV   |
                    |_______|

Một số ghi chú:

  • AC là nguồn điện xoay chiều.
  • Transformer là bộ biến áp, được sử dụng để điều chỉnh điện áp đầu vào của TV.
  • Bridge là cầu đẩy, chuyển đổi nguồn điện xoay chiều thành nguồn điện một chiều.
  • TV là phần của hệ thống sử dụng nguồn điện đã được chuyển đổi để cung cấp cho các linh kiện bên trong của TV.

2 Sơ đồ bo mạch chính Tivi

 Điều khiển toàn bộ hệ thống TV.

 ____________________________________________________
|                                                    |
|                                                    |
|                                                    |
|                     Main Board                     |
|                                                    |
|                                                    |
|                                                    |
|    ___________________________________________     |
|   |                                           |    |
|   |                Processor                  |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |___________________________________________|    |
|                                                    |
|    ___________________________________________     |
|   |                                           |    |
|   |                Memory                     |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |___________________________________________|    |
|                                                    |
|    ___________________________________________     |
|   |                                           |    |
|   |                Video Processor            |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |                                           |    |
|   |___________________________________________|    |
|                                                    |
|                                                    |
|                                                    |
|____________________________________________________|

 

Một số ghi chú:

  • Main Board (Bo mạch chính) là bộ phận chính của tivi, được tích hợp các linh kiện quan trọng như bộ xử lý, bộ nhớ và bộ xử lý video.
  • Processor (Bộ xử lý) là linh kiện quan trọng nhất trên bo mạch chính, thực hiện xử lý dữ liệu và điều khiển các linh kiện khác của tivi.
  • Memory (Bộ nhớ) được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình xử lý.
  • Video Processor (Bộ xử lý video) thực hiện xử lý tín hiệu video và điều khiển các linh kiện khác để hiển thị hình ảnh lên màn hình tivi.

3 Sơ đồ bo mạch T-con Tivi

 Chuyển đổi tín hiệu từ bo mạch chính thành tín hiệu dành cho tấm LCD.

 ___________________________________________________
|                                                   |
|                                                   |
|                      T-con Board                  |
|                                                   |
|                                                   |
|    __________________________________________    |
|   |                                          |   |
|   |           Timing Control Chip             |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |__________________________________________|   |
|                                                   |
|    __________________________________________    |
|   |                                          |   |
|   |               LVDS Connector              |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |                                          |   |
|   |__________________________________________|   |
|                                                   |
|                                                   |
|___________________________________________________|

 

Một số ghi chú:

  • T-con Board (Bo mạch T-con) là bộ phận quan trọng trong tivi, nó điều khiển tín hiệu hiển thị lên màn hình tivi.
  • Timing Control Chip (Chip điều khiển thời gian) là linh kiện chính trên bo mạch T-con, nó điều khiển tín hiệu hiển thị và đồng bộ hóa tín hiệu giữa các thành phần khác của tivi.
  • LVDS Connector (Đầu nối LVDS) là cổng kết nối tín hiệu truyền qua một số kênh LVDS giữa bo mạch T-con và màn hình tivi

4 Sơ đồ tấm LCD Tivi

 Hiển thị hình ảnh trên màn hình TV.

Đây là sơ đồ tấm LCD (Liquid Crystal Display) của một tivi cơ bản:

 ____________________________________________
|                                            |
|                                            |
|                                            |
|                                            |
|                  Backlight                  |
|                                            |
|                                            |
|                                            |
|    ____________________________________    |
|   |                                    |   |
|   |              Polarizer              |   |
|   |                                    |   |
|   |____________________________________|   |
|                                            |
|    ____________________________________    |
|   |                                    |   |
|   |            Liquid Crystal           |   |
|   |                                    |   |
|   |____________________________________|   |
|                                            |
|    ____________________________________    |
|   |                                    |   |
|   |               Color Filter          |   |
|   |                                    |   |
|   |____________________________________|   |
|                                            |
|____________________________________________|

 

Một số ghi chú:

  • Backlight (Đèn nền) được sử dụng để chiếu sáng vào tấm LCD và làm cho hình ảnh trông rõ nét.
  • Polarizer (Lớp phân cực) được đặt trên mặt trước và sau của tấm LCD để phân cực ánh sáng trước khi nó đi qua Liquid Crystal.
  • Liquid Crystal (Chất lỏng phân cực) là một chất được sử dụng để kiểm soát lượng ánh sáng đi qua tấm LCD và tạo ra hình ảnh.
  • Color Filter (Bộ lọc màu) được đặt trên mặt trước của tấm LCD để tách ra các tín hiệu màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương từ tín hiệu ánh sáng vào tấm LCD và tạo ra màu sắc cho hình ảnh.

5 Sơ đồ đèn nền Tivi

 Cung cấp ánh sáng cho tấm LCD.

Đây là sơ đồ đèn nền (backlight) của một tivi cơ bản:

 ____________________________________________
|                                            |
|                                            |
|                 Light Guide                |
|                                            |
|                                            |
|____________________________________________|
|   |                                    |   |
|   |              Diffuser               |   |
|   |                                    |   |
|   |____________________________________|   |
|   |                                    |   |
|   |              Reflector              |   |
|   |                                    |   |
|   |____________________________________|   |
|   |                                    |   |
|   |              CCFL Tube              |   |
|   |                                    |   |
|   |____________________________________|   |
|                                            |
|____________________________________________|

 

Một số ghi chú:

  • Light Guide (Hướng dẫn ánh sáng) được sử dụng để tập trung ánh sáng từ các ống đèn CCFL Tube (xem dưới đây) và phân phối ánh sáng đồng đều trên bề mặt của tivi.
  • Diffuser (Lớp phân tán) được đặt trên mặt trên của Light Guide để phân tán ánh sáng và làm cho nó trông đồng đều hơn.
  • Reflector (Bộ phản xạ) được đặt ở phía sau Light Guide để phản chiếu ánh sáng trở lại Light Guide và tăng cường ánh sáng.
  • CCFL Tube (Ống đèn huỳnh quang Compact) là nguồn cung cấp ánh sáng cho đèn nền của tivi. Nó được đặt dọc theo các cạnh của Light Guide và tạo ra ánh sáng để chiếu sáng lên màn hình tivi.

Điều này áp dụng cho các loại tivi sử dụng đèn nền CCFL, còn đối với các loại tivi sử dụng đèn nền LED, sơ đồ sẽ có sự khác biệt nhỏ.

6 Sơ đồ bộ điều khiển Tivi

 Điều khiển các tế bào LCD để tạo ra hình ảnh chính xác.

Đây là sơ đồ bộ điều khiển của một tivi cơ bản:

 ____________________________________________
|                                            |
|                  Remote                    |
|                                            |
|____________________________________________|
|                                            |
|                                            |
|                  IR Receiver               |
|                                            |
|____________________________________________|
|                                            |
|              Mainboard (CPU)               |
|                                            |
|____________________________________________|
|                                            |
|                Power Supply                |
|                                            |
|____________________________________________|
|                                            |
|                Audio Board                 |
|                                            |
|____________________________________________|
|                                            |
|                Video Board                 |
|                                            |
|____________________________________________|

 

Một số ghi chú:

  • Remote (Điều khiển từ xa) là thiết bị được sử dụng để điều khiển tivi từ xa. Nó gửi tín hiệu hồng ngoại (IR) đến IR Receiver trên tivi để thực hiện các chức năng như chuyển kênh, tăng giảm âm lượng và điều khiển các tính năng khác.
  • IR Receiver (Bộ thu tín hiệu hồng ngoại) được đặt trên tivi để nhận tín hiệu hồng ngoại từ remote và chuyển tín hiệu đó đến Mainboard để xử lý.
  • Mainboard (Bo mạch chính) là trung tâm điều khiển của tivi và chứa CPU (Central Processing Unit) để xử lý tín hiệu từ các bộ phận khác như Audio Board, Video Board và IR Receiver. Nó cũng điều khiển Power Supply để cung cấp nguồn cho tivi.
  • Power Supply (Bộ cấp nguồn) cung cấp điện cho tivi và được điều khiển bởi Mainboard để đảm bảo tivi hoạt động đúng cách.
  • Audio Board (Bo mạch âm thanh) điều khiển âm thanh của tivi và bao gồm các bộ phận như ampli, loa và các bộ lọc tín hiệu âm thanh.
  • Video Board (Bo mạch hình ảnh) chứa các bộ phận xử lý hình ảnh như bộ giải mã video, bộ lọc tín hiệu hình ảnh và các bộ phận khác để tạo ra hình ảnh trên màn hình của tivi.

7 Sơ đồ Loa Tivi Tivi

 Phát ra âm thanh.

Đây là sơ đồ đơn giản của loa trong một tivi:

 ______________________
|                      |
|        Speaker       |
|______________________|
|                      |
|         Crossover    |
|______________________|
|                      |
|         Amplifier    |
|______________________|

 

Một số ghi chú:

  • Speaker (Loa) là bộ phận tạo ra âm thanh trên tivi. Nó có thể được thiết kế dưới dạng loa đơn hoặc loa kép với nhiều loa con.
  • Crossover (Bộ tách tần số) được sử dụng để phân chia tín hiệu âm thanh thành các tần số khác nhau để loa có thể phát ra các tần số đó một cách hiệu quả hơn. Crossover có thể bao gồm các bộ lọc tín hiệu và các bộ khuếch đại.
  • Amplifier (Bộ khuếch đại) cung cấp năng lượng cho loa để phát ra âm thanh. Nó có thể được tích hợp trực tiếp trên bo mạch loa hoặc được đặt riêng biệt và kết nối với loa thông qua dây cáp.

Ngoài ra, còn có các linh kiện khác như bộ điều khiển từ xa, các cổng kết nối, mạch điều khiển đèn nền, mạch điều khiển loa, v.v.

Bài viết liên quan

>>> Cấu tạo nguyên lý chức năng máy rửa bát

>>> Cấu tạo máy giặt, nguyên lý hoạt động các thiết bị

>>> Cấu tạo máy điều hòa, quy trình làm việc

>>> Cấu tạo tủ lạnh, nguyên lý sơ đồ làm việc

Các chức năng trên tivi

Các chức năng trên TV có thể khác nhau tùy thuộc vào loại TV và nhà sản xuất. Dưới đây là một số chức năng chính trên TV phổ biến hiện nay:

1 Hiển thị hình ảnh và phát âm thanh

  •  Chức năng chính của TV là hiển thị hình ảnh và phát âm thanh từ các nguồn phát như đầu thu, DVD, các kênh truyền hình, máy tính, v.v.

2 Điều khiển từ xa

  •  TV có thể được điều khiển từ xa bằng cách sử dụng bàn điều khiển hoặc các thiết bị di động khác như điện thoại thông minh.

3 Kết nối Internet

  •  TV có thể được kết nối với Internet để truy cập các dịch vụ trực tuyến như xem phim trực tuyến, chơi game trực tuyến, truy cập mạng xã hội, v.v.

4 Chia sẻ màn hình

  •  Một số loại TV cho phép người dùng chia sẻ màn hình từ các thiết bị di động khác, cho phép hiển thị hình ảnh, video hoặc các tài liệu từ thiết bị khác lên màn hình TV.

5 Tính năng 3D

  •  Một số TV có tính năng 3D, cho phép người dùng xem các phim và chương trình truyền hình 3D.

6 Tính năng ghi lại

  •  Một số TV cho phép người dùng ghi lại các chương trình truyền hình yêu thích để xem lại sau này.

7 Cổng kết nối

  •  TV có thể có các cổng kết nối khác nhau như HDMI, USB, VGA, Ethernet, v.v. để kết nối với các thiết bị khác nhau như máy tính, đầu phát DVD, bộ khuếch đại âm thanh, v.v.

Các chức năng khác

TV có thể có các chức năng khác như điều chỉnh độ sáng, tương phản, độ nét của hình ảnh, âm lượng, cài đặt ngôn ngữ và hệ thống, v.v.

1 Tính năng Picture-in-Picture (PIP)

  • Tính năng này cho phép người dùng xem hai kênh truyền hình khác nhau trên cùng một màn hình, bằng cách chia màn hình thành hai phần.

2 Tính năng truyền hình thông minh (Smart TV)

  •  Đây là một loại TV được tích hợp công nghệ thông minh, cho phép người dùng truy cập vào các ứng dụng, trò chơi, trình duyệt web, và các dịch vụ trực tuyến khác như Netflix, YouTube, Spotify, v.v.

3 Tính năng điều khiển bằng giọng nói (Voice Control)

  •  Một số TV có thể được điều khiển bằng giọng nói, cho phép người dùng điều khiển các chức năng trên TV chỉ bằng cách nói.

4 Tính năng hiển thị thông tin thời tiết và tin tức

  •  Một số TV cung cấp thông tin thời tiết và tin tức trực tiếp trên màn hình TV.

5 Tính năng tương tác trực tiếp (Interactive TV)

  •  Đây là tính năng cho phép người dùng tương tác trực tiếp với các chương trình truyền hình hoặc quảng cáo trên màn hình TV.

6 Tính năng giám sát trẻ em (Child Lock)

  •  Tính năng này cho phép người dùng khóa các kênh truyền hình không phù hợp cho trẻ em hoặc giới hạn thời gian sử dụng TV của trẻ em.

7 Tính năng hẹn giờ (Timer)

  •  Một số TV có tính năng hẹn giờ, cho phép người dùng cài đặt thời gian để TV tự động tắt hoặc bật.

8 Tính năng ghi hình (PVR - Personal Video Recorder)

  • Tính năng này cho phép người dùng ghi lại các chương trình truyền hình và xem lại chúng sau này.

9 Tính năng xem phim 3D

  • Một số TV hiện nay hỗ trợ xem phim 3D, cho phép người dùng trải nghiệm cảm giác như đang ở trong bộ phim.

10 Tính năng điều khiển thông qua thiết bị di động (Mobile Control)

  •  Tính năng này cho phép người dùng điều khiển TV bằng các thiết bị di động như smartphone hoặc máy tính bảng.

11 Tính năng chụp ảnh (Screen Capture)

  •  Một số TV cho phép người dùng chụp lại ảnh từ màn hình TV và lưu lại trong bộ nhớ.

12 Tính năng kết nối với các thiết bị ngoại vi

  •  TV hiện nay hỗ trợ nhiều loại kết nối như HDMI, USB, Ethernet, Wifi, Bluetooth,... cho phép người dùng kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy tính, điện thoại, máy chiếu, loa, v.v.

13 Tính năng chia sẻ màn hình (Screen Mirroring)

  •  Tính năng này cho phép người dùng chia sẻ màn hình của điện thoại hoặc máy tính bảng lên màn hình TV.

14 Tính năng chuyển đổi âm thanh (Audio Converter)

  •  Tính năng này cho phép người dùng chuyển đổi âm thanh từ TV sang các thiết bị khác như loa, tai nghe, v.v.

15 Tính năng bảo vệ mắt (Eye Care)

  •  Một số TV có tính năng bảo vệ mắt, giảm ánh sáng xanh để giảm thiểu tác động của ánh sáng đến mắt.

16 Tính năng kết nối Internet (Internet Connection)

  •  TV có tính năng kết nối Internet cho phép người dùng truy cập vào các trang web, email, mạng xã hội, v.v.

17 Tính năng chức năng video call

  •  Một số TV có tính năng video call, cho phép người dùng gọi video trên TV.

18 Tính năng thay đổi độ phân giải (Resolution Changer)

  •  Tính năng này cho phép người dùng thay đổi độ phân giải của TV để phù hợp với nội dung mà mình đang xem.

19 Tính năng kiểm soát giọng nói (Voice Command)

  •  Tính năng này cho phép người dùng điều khiển TV bằng giọng nói.

20 Tính năng đọc văn bản (Text-to-Speech)

  •  Một số TV có tính năng đọc văn bản, cho phép người dùng nghe văn bản được hiển thị trên màn hình TV.

21 Tính năng tìm kiếm thông minh (Smart Search)

  • Tính năng này cho phép người dùng tìm kiếm nội dung trên TV một cách nhanh chóng và dễ dàng.

22 Tính năng khóa trẻ em (Child Lock)

  •  Tính năng này cho phép người dùng khóa các nội dung không phù hợp cho trẻ em.

23 Tính năng xem truyền hình trực tiếp (Live TV)

  • TV có tính năng xem truyền hình trực tiếp với chất lượng hình ảnh và âm thanh cao.

24 Tính năng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ (Multi-language support)

  •  Một số TV có tính năng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và hiểu được các chức năng trên TV.

25 Tính năng trình chiếu ảnh (Slideshow)

  •  Tính năng này cho phép người dùng tạo trình chiếu ảnh từ các hình ảnh lưu trữ trên TV hoặc từ các thiết bị ngoại vi.

26 Tính năng nghe nhạc (Music Player)

  •  TV có tính năng nghe nhạc, cho phép người dùng nghe nhạc từ các tập tin âm thanh lưu trữ trên TV hoặc từ các thiết bị ngoại vi.

27 Tính năng hẹn giờ (Timer)

  •  Tính năng này cho phép người dùng đặt hẹn giờ cho TV tắt hoặc bật theo thời gian đã định sẵn.

28 Tính năng hiển thị giờ (Clock Display)

  •  TV có tính năng hiển thị giờ và ngày giúp người dùng dễ dàng quản lý thời gian.

29 Tính năng cập nhật phần mềm (Software Update)

  •  TV có tính năng cập nhật phần mềm, giúp người dùng cập nhật các tính năng mới và vá lỗi cho TV.

Trong tổng quan về cấu tạo TV, ta thấy rằng TV bao gồm nhiều bộ phận như màn hình hiển thị, mạch điện tử, loa, bộ nguồn, vỏ bọc và các bộ phận khác. Chức năng chính của TV là hiển thị hình ảnh và âm thanh từ các nguồn tín hiệu đầu vào.

Một số nguyên lý cơ bản của TV bao gồm việc tạo ra hình ảnh bằng các điểm ảnh, tạo ra âm thanh bằng loa và tín hiệu điện tử, và xử lý tín hiệu đầu vào trước khi hiển thị trên màn hình. Sơ đồ mạch điện tử của TV bao gồm các bộ phận như bộ nguồn, bộ xử lý hình ảnh, bộ xử lý âm thanh, bộ khuếch đại và loa. Các tính năng bổ sung của TV bao gồm kết nối mạng, điều khiển bằng giọng nói và các ứng dụng thông minh.

Bài viết này được các kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm tổng hợp lại, bằng các kĩ năng nhiều năm dịch vụ sửa tivi tại Hà Nội, App Ong Thợ mong muốn rằng bài viết này sẽ mang lại giá trì tốt nhất, thông tin đầy đủ nhất về cấu tạo, cũng như nguyên lý hoạt đông của tivi, Nếu mang lại giá trị tốt cho bạn hãy chia sẻ bài viết này để ủng hộ chúng tôi.

Bài viết thuộc bản quyền trên website: https://appongtho.vn/

Link bài viết >>> https://appongtho.vn/cau-tao-tivi-nguyen-ly-so-do-mach-dien-tivi

Cấm sao chép dưới mọi hình thức.