Cách Sử Dụng Tủ Lạnh Panasonic Full Cài Đặt Từ A-Z Chuẩn 100%
Cách Sử Dụng Tủ Lạnh Panasonic Full Cài Đặt Từ A-Z Chuẩn 100%
14-06-2023 | Sửa điện lạnh |Cách Sử Dụng Tủ Lạnh Panasonic Full Cài Đặt Từ A-Z Chuẩn 100%
Appongtho.vn Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic từ A-Z, Full cài đặt các chức năng có trên tủ lạnh Panasonic với 4 ngôn ngữ Anh, Nhật, Thái chuẩn 100%.
Tủ lạnh Panasonic ra đời không chỉ là một thiết bị gia dụng cần thiết trong mỗi gia đình, mà còn mang lại nhiều tiện ích và giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn.
Để tận hưởng đầy đủ lợi ích mà tủ lạnh Panasonic mang lại, hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic đúng cách là điều cần thiết.
Trong bài viết này "App Ong Thợ" sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về cách sử dụng tủ lạnh Panasonic để bạn có thể tận dụng tối đa tiện ích của nó và bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả.
Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng tủ lạnh Panasonic để tận hưởng tiện ích và bảo quản thực phẩm hiệu quả.
Bạn sẽ tìm thấy thông tin về sử dụng tủ lạnh Panasonic điều chỉnh nhiệt độ, sắp xếp thực phẩm và các tính năng độc đáo của tủ lạnh Panasonic.
Nguyên lý làm lạnh ở tủ lạnh panasonic
Để sử dụng tủ lạnh Panasonic một cách tốt nhất, bạn cần hiểu về nguyên lý hoạt động ở tủ lạnh nói chung, nguyên lý hoạt động của tủ lạnh Panasonic nói riêng.
Dựa trên nguyên tắc trao đổi nhiệt và sự bay hơi của chất làm lạnh.
Dưới đây là cách tủ lạnh Panasonic hoạt động theo nguyên lý này:
Máy nén: Nén chất làm lạnh thành dạng khí áp suất cao.
Tản nhiệt: Truyền nhiệt từ chất làm lạnh cho môi trường xung quanh.
Van điều hướng: Điều hướng chất làm lạnh vào trong tủ lạnh Panasonic.
Tản nhiệt trong tủ: Hấp thụ nhiệt từ thực phẩm và không khí trong tủ lạnh Panasonic.
Quạt tuần hoàn không khí: Tuần hoàn không khí lạnh trong tủ.
Đông đá và làm mát: Tạo ra lạnh và làm mát không khí trong tủ.
Lặp lại quá trình: Lặp đi lặp lại để duy trì nhiệt độ thích hợp trong tủ lạnh Panasonic.
Cách tủ lạnh Panasonic hoạt động
Tủ lạnh Panasonic hoạt động bằng cách sử dụng tủ lạnh Panasonic một hệ thống làm lạnh và các linh kiện điện tử để duy trì nhiệt độ thích hợp và bảo quản thực phẩm.
Dưới đây là cách tủ lạnh Panasonic hoạt động:
1 Hệ thống làm lạnh
Tủ lạnh Panasonic sử dụng một hệ thống làm lạnh để tạo ra không khí lạnh và duy trì nhiệt độ trong tủ.
Hệ thống này bao gồm một máy nén và hệ thống ống dẫn chất làm lạnh như R134a để hút, nén và lưu thông chất lạnh trong tủ lạnh Panasonic.
2 Điều khiển nhiệt độ
Tủ lạnh Panasonic có một bảng điều khiển để người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ bên trong tủ.
Người dùng có thể thiết lập nhiệt độ mong muốn để làm lạnh thực phẩm trong tủ.
3 Cảm biến nhiệt độ
Tủ lạnh Panasonic được trang bị cảm biến nhiệt độ để theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ bên trong tủ.
Cảm biến này giúp đảm bảo rằng nhiệt độ được duy trì ở mức mong muốn và điều chỉnh hoạt động của hệ thống làm lạnh khi cần thiết.
4 Hệ thống tuần hoàn không khí
Tủ lạnh Panasonic có một hệ thống tuần hoàn không khí để đảm bảo sự phân phối đồng đều của không khí lạnh trong tủ.
Điều này giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn và ngăn chúng khỏi bị ôi thiu.
5 Các chức năng bổ sung
Ngoài chức năng làm lạnh, tủ lạnh Panasonic có thể có các chức năng bổ sung như:
Tạo đá tự động
Làm lạnh nhanh
Rã đông tự động
Chế độ tiết kiệm điện
Nhiều chế độ khác để đáp ứng nhu cầu sử dụng tủ lạnh Panasonic và bảo quản thực phẩm.
Tóm lại, tủ lạnh Panasonic hoạt động bằng cách sử dụng tủ lạnh Panasonic hệ thống làm lạnh, điều khiển nhiệt độ, cảm biến nhiệt độ
Hệ thống tuần hoàn không khí để duy trì nhiệt độ thích hợp sử dụng tủ lạnh Panasonic và bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả.
Hiểu các màu đèn, và biểu tượng trên tủ lạnh panasonic
Để cài đặt sử dụng tủ lạnh Panasonic đầy đủ các chức năng, thì việc quan trọng là bạn phải hiểu ý nghĩa màu đèn và các biểu tượng trên tủ lạnh Panasonic
Dưới đây là danh sách ngắn gọn một số màu đèn và biểu tượng thông qua màn hình LED trên tủ lạnh Panasonic:
Màu đèn xanh: Hoạt động bình thường.
Màu đèn đỏ: Cảnh báo hoặc sự cố.
Màu đèn trắng: Chế độ làm lạnh thông thường hoặc đèn chiếu sáng.
Màu đèn vàng: Chế độ làm lạnh nhanh hoặc tạo đá tự động.
Biểu tượng tuyết: Rã đông hoặc tạo đá tự động.
Biểu tượng đồng hồ: Thiết lập thời gian hoặc hẹn giờ.
Biểu tượng khóa: Khóa hoặc mở khóa các chức năng.
Biểu tượng ổ cắm điện: Tình trạng nguồn điện hoặc kết nối điện.
Màu đèn cam: Chức năng thông báo hoặc chế độ đặc biệt.
Màu đèn vàng nhấp nháy: Chức năng hẹn giờ đang hoạt động hoặc chế độ chờ.
Biểu tượng hình nút bấm: Hiển thị các chức năng cụ thể.
Biểu tượng nút tăng/giảm: Điều chỉnh nhiệt độ hoặc cài đặt.
Biểu tượng hình cái chìa khóa: Chế độ khóa hoặc bảo vệ trẻ em.
Màn hình hiển thị con số: Hiển thị nhiệt độ, thời gian hoạt động, cài đặt chế độ, vv.
Biểu tượng hình tia nhiệt: Nhiệt độ bên trong tủ lạnh Panasonic.
Biểu tượng hình tách lớp: Chức năng tách lớp không khí trong tủ.
Màu đèn và biểu tượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu tủ lạnh Panasonic cụ thể trong quá trình sử dụng tủ lạnh Panasonic.
Bảng điều khiển tủ lạnh Panasonic 4 ngôn ngữ
Nếu bạn muốn sử dụng tủ lạnh Panasonic việc hiểu về nút, phím bấn trên bảng điều khiển tủ lạnh Panasonic là không thể thiếu.
Dưới đây là bảng danh sách, nút, phím bấm trên bảng điều khiển tủ lạnh Panasonic.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Thái |
---|---|---|---|
Nút nguồn | Power | 電源 | พลังงาน |
Chỉnh nhiệt độ | Temperature | 温度 | อุณหภูมิ |
Chế độ | Mode | モード | โหมด |
Bắt đầu | Start | スタート | เริ่ม |
Dừng | Stop | ストップ | หยุด |
Khóa | Lock | ロック | ล็อก |
Đèn | Light | ライト | ไฟ |
Đồng hồ đếm giờ | Timer | タイマー | ตั้งเวลา |
Đá | Ice | 氷 | น้ำแข็ง |
Nước | Water | 水 | น้ำ |
Làm lạnh nhanh | Quick Freeze | クイックフリーズ | แช่แข็งเร็ว |
Rã đông | Defrost | 解凍 | ละลายน้ำแข็ง |
Tiết kiệm điện | Eco | エコ | เซฟพลังงาน |
Tươi | Fresh | フレッシュ | สด |
Tủ lạnh | Fridge | 冷蔵庫 | ตู้เย็น |
Tủ đông | Freezer | 冷凍庫 | ตู้แช่แข็ง |
Cảnh báo cửa | Door Alarm | ドアアラーム | เตือนประตู |
Đặt lại bộ lọc | Filter Reset | フィルターリセット | รีเซ็ตฟิลเตอร์ |
Siêu làm lạnh | Super Cool | スーパークール | โหมดทำความเย็นเร็ว |
Siêu làm đông | Super Freeze | スーパーフリーズ | โหมดแช่แข็งเร็ว |
Xem thêm
Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh LG chuẩn 100%
Cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện
Mẹo dùng tủ lạnh Samsung từ A-Z
Cách sử dụng tủ lạnh Toshiba cài đặt tiết kiệm điện
Sử dụng tủ lạnh Panasonic & cài đặt 27 chức năng
Dưới đây là cách cài đặt sử dụng tủ lạnh Panasonic các chức năng trên tủ lạnh Panasonic trên các hầu hết các dòng tủ Panasonic, trên 4 ngôn ngữ khác nhau.
1 Cài đặt hệ thống làm lạnh
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt hệ thống làm lạnh trên tủ lạnh Panasonic.
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power" (Nguồn).
Tìm và chọn biểu tượng hoặc nút "Settings" (Cài đặt) trên bảng điều khiển.
Trong cài đặt, tìm và chọn "Cooling System" (Hệ thống làm lạnh).
Có thể có các tùy chọn như "Temperature" (Nhiệt độ) hoặc "Mode" (Chế độ) để điều chỉnh nhiệt độ và chế độ làm lạnh.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút tương ứng hoặc màn hình cảm ứng để điều chỉnh các cài đặt theo mong muốn.
sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút "+" và "-" để điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh.
Nút "+" tăng nhiệt độ và nút "-" giảm nhiệt độ.
Để chọn chế độ hoạt động, tìm và sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "Mode" (chế độ).
Bạn có thể có các tùy chọn như"
"Cool" (làm lạnh)
"Freeze" (đông đá)
"Eco" (tiết kiệm năng lượng)
"Quick Freeze" (đông nhanh).
Chọn chế độ phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "電源" (Power).
Tìm và chọn biểu tượng hoặc nút "設定" (Cài đặt) trên bảng điều khiển.
Trong cài đặt, tìm và chọn "冷却システム" (Hệ thống làm lạnh).
Có thể có các tùy chọn như "温度" (Nhiệt độ) hoặc "モード" (Chế độ) để điều chỉnh nhiệt độ và chế độ làm lạnh.
Sử dụng các nút tương ứng hoặc màn hình cảm ứng để điều chỉnh các cài đặt theo mong muốn.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh. Nút "+" tăng nhiệt độ và nút "-" giảm nhiệt độ.
Để chọn chế độ hoạt động, tìm sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "モード" (chế độ).
Bạn có thể có các tùy chọn như:
"冷蔵" (làm lạnh)
"冷凍" (đông đá)
"エコ" (tiết kiệm năng lượng)
"速冷" (đông nhanh).
Chọn chế độ phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "เปิด/ปิด" (Power).
Tìm và chọn biểu tượng hoặc nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) trên bảng điều khiển.
Trong cài đặt, tìm và chọn "ระบบทำความเย็น" (Hệ thống làm lạnh).
Có thể có các tùy chọn như "อุณหภูมิ" (Nhiệt độ) hoặc "โหมด" (Chế độ) để điều chỉnh nhiệt độ và chế độ làm lạnh.
Sử dụng các nút tương ứng hoặc màn hình cảm ứng để điều chỉnh các cài đặt theo mong muốn.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút "+" và "-" để điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh.
Nút "+" tăng nhiệt độ và nút "-" giảm nhiệt độ.
Để chọn chế độ hoạt động, tìm sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "โหมด" (chế độ). Bạn có thể có các tùy chọn như:
"ทำความเย็น" (làm lạnh)
"แช่แข็ง" (đông đá)
"ประหยัดพลังงาน" (tiết kiệm năng lượng)
"แช่แข็งอย่างรวดเร็ว" (đông nhanh)
Chọn chế độ phù hợp với nhu cầu của bạn.
2 Cài đặt hệ thống làm đá
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt hệ thống làm đá trên tủ lạnh Panasonic với từng trường hợp bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm và sử dụng nút "Ice Maker" hoặc "Ice Mode" để truy cập cài đặt hệ thống làm đá.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh kích thước và hình dạng của đá (nếu có).
Sử dụng nút "Start" hoặc "OK" để xác nhận cài đặt.
Đợi một thời gian để hệ thống làm đá hoạt động và tạo ra đá.
Kiểm tra ngăn chứa đá để xác nhận rằng đá đã được tạo ra.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "電源" (Power).
Tìm và sử dụng nút "アイスメーカー" (Ice Maker)
Hoặc "アイスモード" (Ice Mode) để truy cập cài đặt hệ thống làm đá.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh kích thước và hình dạng của đá (nếu có).
Sử dụng nút "スタート" (Start) hoặc "決定" (OK) để xác nhận cài đặt.
Đợi một thời gian để hệ thống làm đá hoạt động và tạo ra đá.
Kiểm tra ngăn chứa đá để xác nhận rằng đá đã được tạo ra.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "เปิด/ปิด" (Power).
Tìm sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "เครื่องทำน้ำแข็ง" (Ice Maker)
Hoặc "โหมดน้ำแข็ง" (Ice Mode) để truy cập cài đặt hệ thống làm đá.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh kích thước và hình dạng của đá (nếu có).
Sử dụng nút "เริ่มต้น" (Start) hoặc "ตกลง" (OK) để xác nhận cài đặt.
Đợi một thời gian để hệ thống làm đá hoạt động và tạo ra đá.
Kiểm tra ngăn chứa đá để xác nhận rằng đá đã được tạo ra.
3 Cài đặt đèn LED
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt đèn LED trên tủ lạnh Panasonic với từng trường hợp bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm và sử dụng nút "Light" hoặc "LED" để truy cập cài đặt đèn LED.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh độ sáng của đèn LED.
Sử dụng nút "On/Off" để bật hoặc tắt đèn LED.
Sử dụng nút "Color" (nếu có) để thay đổi màu sắc của đèn LED (nếu có tính năng này).
sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "Save" hoặc "OK" để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "電源" (Power).
Tìm và sử dụng nút "ライト" (Light) hoặc "LED" để truy cập cài đặt đèn LED.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh độ sáng của đèn LED.
Sử dụng nút "オン/オフ" (On/Off) để bật hoặc tắt đèn LED.
Sử dụng nút "カラー" (Color) (nếu có) để thay đổi màu sắc của đèn LED (nếu có tính năng này).
Sử dụng nút "保存" (Save) hoặc "決定" (OK) để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "เปิด/ปิด" (Power).
Tìm sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "ไฟ LED" (LED) hoặc "ไฟ" (Light) để truy cập cài đặt đèn LED.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh độ sáng của đèn LED.
Sử dụng nút "เปิด/ปิด" (On/Off) để bật hoặc tắt đèn LED.
Sử dụng nút "สี" (Color) (nếu có) để thay đổi màu sắc của đèn LED (nếu có tính năng này).
Sử dụng nút "บันทึก" (Save) hoặc "ตกลง" (OK) để lưu cài đặt.
4 Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt chế độ tiết kiệm điện trên tủ lạnh Panasonic với từng trường hợp bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm và sử dụng nút "Settings" hoặc "Options" để truy cập cài đặt.
Tìm và sử dụng nút "Energy Saving" hoặc "Power Saving" để truy cập cài đặt chế độ tiết kiệm điện.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh mức độ tiết kiệm điện (nếu có).
Sử dụng nút "Save" hoặc "OK" để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "電源" (Power).
Tìm và sử dụng nút "設定" (Settings) hoặc "オプション" (Options) để truy cập cài đặt.
Tìm và sử dụng nút "省エネ" (Energy Saving) hoặc "電力節約" (Power Saving) để truy cập cài đặt chế độ tiết kiệm điện.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh mức độ tiết kiệm điện (nếu có).
Sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "保存" (Save) hoặc "決定" (OK) để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "เปิด/ปิด" (Power).
Tìm và sử dụng nút "ตั้งค่า" (Settings) hoặc "ตัวเลือก" (Options) để truy cập cài đặt.
Tìm và sử dụng nút "ประหยัดพลังงาน" (Energy Saving) hoặc "ประหยัดไฟฟ้า" (Power Saving) để truy cập cài đặt chế độ tiết kiệm điện.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh mức độ tiết kiệm điện (nếu có).
Sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "บันทึก" (Save) hoặc "ตกลง" (OK) để lưu cài đặt.
5 Cài đặt làm đá tự động
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt làm đá tự động trên tủ lạnh Panasonic với từng trường hợp bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm và sử dụng nút "Ice Maker" hoặc "Ice Mode" để truy cập cài đặt làm đá tự động.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh cài đặt số lượng đá hoặc cỡ đá (nếu có).
Sử dụng nút "Start" hoặc "OK" để bắt đầu quá trình làm đá tự động.
Đợi một khoảng thời gian để tủ lạnh Panasonic tạo ra đá.
Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào tủ lạnh Panasonic cụ thể.
Kiểm tra ngăn chứa đá để xác nhận rằng đá đã được tạo ra.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "電源" (Power).
Tìm và sử dụng nút "アイスメーカー" (Ice Maker) hoặc "アイスモード" (Ice Mode) để truy cập cài đặt làm đá tự động.
Sử dụng các nút "+" và "-" để điều chỉnh cài đặt số lượng đá hoặc cỡ đá (nếu có).
Sử dụng nút "スタート" (Start) hoặc "決定" (OK) để bắt đầu quá trình làm đá tự động.
Đợi một khoảng thời gian để tủ lạnh Panasonic tạo ra đá.
Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào tủ lạnh Panasonic cụ thể.
Kiểm tra ngăn chứa đá để xác nhận rằng đá đã được tạo ra.
Bảng điều khiển tiếng Thái (tiếp tục):
Sử dụng nút "เริ่ม" (Start) hoặc "ตกลง" (OK) để bắt đầu quá trình làm đá tự động.
Đợi một khoảng thời gian để tủ lạnh Panasonic tạo ra đá.
Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào tủ lạnh Panasonic cụ thể.
Kiểm tra ngăn chứa đá để xác nhận rằng đá đã được tạo ra.
6 Cài đặt chế độ làm đông nhanh
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt chế độ làm đông nhanh trên tủ lạnh Panasonic:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm nút hoặc biểu tượng liên quan đến cài đặt chế độ làm đông nhanh.
Có thể là "Quick Freeze" hoặc biểu tượng tuyết.
Nhấn vào nút "Quick Freeze" hoặc chọn biểu tượng tuyết để kích hoạt chế độ làm đông nhanh.
Cài đặt thời gian làm đông nhanh bằng cách nhấn nút tăng/giảm thời gian hoặc sử dụng các phím số.
Đợi cho tủ lạnh Panasonic hoạt động trong thời gian được đặt để làm đông nhanh thực phẩm.
Khi đã hoàn thành, tắt chế độ làm đông nhanh bằng cách nhấn lại nút "Quick Freeze" hoặc chọn biểu tượng tuyết.
Bảng điều khiển tiếng Nhật (tiếp tục):
Sử dụng nút "急速冷凍" (Kyūsoku Reitō) hoặc biểu tượng tuyết để kích hoạt chế độ làm đông nhanh.
Cài đặt thời gian làm đông nhanh bằng cách sử dụng tủ lạnh Panasonic các phím số hoặc nút tăng/giảm thời gian.
Đợi cho tủ lạnh Panasonic hoạt động trong thời gian được đặt để làm đông nhanh thực phẩm.
Khi đã hoàn thành, tắt chế độ làm đông nhanh bằng cách nhấn lại nút "急速冷凍" (Kyūsoku Reitō) hoặc chọn biểu tượng tuyết.
Bảng điều khiển tiếng Thái (tiếp tục):
Sử dụng nút "ทำความเย็นเร็ว" (Tham Kwam Yen Rew) hoặc biểu tượng tuyết để kích hoạt chế độ làm đông nhanh.
Cài đặt thời gian làm đông nhanh bằng cách sử dụng tủ lạnh Panasonic các phím số hoặc nút tăng/giảm thời gian.
Đợi cho tủ lạnh Panasonic hoạt động trong thời gian được đặt để làm đông nhanh thực phẩm.
Để tắt chế độ làm đông nhanh, nhấn lại nút "ทำความเย็นเร็ว" (Tham Kwam Yen Rew) hoặc chọn biểu tượng tuyết.
Chế độ sẽ dừng hoạt động và tủ lạnh Panasonic trở về chế độ bình thường.
7 Cài đặt cửa nổi
Bảng điều khiển tiếng Anh
Tìm và nhấn nút "Door Open/Close" trên bảng điều khiển.
Đây là nút có biểu tượng hình cửa mở và đóng.
Khi nhấn nút này, cửa tủ lạnh Panasonic sẽ mở hoặc đóng tùy thuộc vào trạng thái hiện tại của nó.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm và nhấn nút "ドアオープン/クローズ" (Dora Ōpun/Kurōzu) trên bảng điều khiển.
Đây là nút có biểu tượng hình cửa mở và đóng.
Khi nhấn nút này, cửa tủ lạnh Panasonic sẽ mở hoặc đóng tùy thuộc vào trạng thái hiện tại của nó.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm và nhấn nút "เปิด/ปิดประตู" (Pèrd/Pìd Bpràtdū) trên bảng điều khiển.
Đây là nút có biểu tượng hình cửa mở và đóng.
Khi nhấn nút này, cửa tủ lạnh Panasonic sẽ mở hoặc đóng tùy thuộc vào trạng thái hiện tại của nó.
8 Cài đặt cảm biến nhiệt độ
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt cảm biến nhiệt độ trên tủ lạnh Panasonic, được phân loại theo từng trường hợp bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Tìm nút "Settings" hoặc biểu tượng tương tự trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được ghi chữ "Settings" hoặc biểu tượng của một chiếc hộp đặt trang.
Nhấn vào nút "Settings" để vào menu cài đặt.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút điều hướng hoặc bánh xe cuộn (nếu có)
Di chuyển đến mục "Temperature Sensor Settings" hoặc tương tự.
Nhấn nút "OK" hoặc "Select" để truy cập cài đặt cảm biến nhiệt độ.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm nút "設定" (Cài đặt) trên bảng điều khiển.
Đây có thể là một nút riêng biệt hoặc một biểu tượng có hình của một hộp đặt trang.
Nhấn nút "設定" để vào menu cài đặt.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút điều hướng hoặc bánh xe cuộn (nếu có)
Di chuyển đến mục "温度センサーの設定" (Cài đặt cảm biến nhiệt độ) hoặc tương tự.
Nhấn nút "決定" (OK) hoặc "選択" (Chọn) để truy cập cài đặt cảm biến nhiệt độ.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm nút "การตั้งค่า" (Settings) trên bảng điều khiển.
Nút này có thể được ghi chữ "การตั้งค่า" hoặc biểu tượng của một hộp đặt trang.
Nhấn nút "การตั้งค่า" để vào menu cài đặt.
Sử dụng các nút điều hướng hoặc bánh xe cuộn (nếu có)
Di chuyển đến mục "การตั้งค่าเซ็นเซอร์อุณหภูมิ" (Cài đặt cảm biến nhiệt độ) hoặc tương tự.
Nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc ""เลือก" (Select) để truy cập cài đặt cảm biến nhiệt độ.
9 Cài đặt làm lạnh đa chiều
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt làm lạnh đa chiều trên tủ lạnh Panasonic, được sắp xếp theo từng loại bảng điều khiển:
1. Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1: Tìm và nhấn nút "Settings" hoặc "Menu" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng các nút điều hướng (nếu có) để di chuyển đến mục "Cooling Options" hoặc "Cooling Settings".
Bước 3: Nhấn nút "OK" hoặc "Select" để truy cập vào cài đặt làm lạnh đa chiều.
Bước 4: Sử dụng các nút điều chỉnh (thường là các nút "+" và "-") để điều chỉnh cài đặt theo sở thích của bạn.
Bước 5: Sau khi hoàn tất, nhấn nút "OK" hoặc "Save" để lưu cài đặt và thoát.
2. Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bước 1: Tìm và nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc "メニュー" (Menu) trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng các nút điều hướng (nếu có) để di chuyển đến mục "冷却オプション" (Cooling Options) hoặc "冷却設定" (Cooling Settings).
Bước 3: Nhấn nút "決定" (OK) hoặc "選択" (Select) để truy cập vào cài đặt làm lạnh đa chiều.
Bước 4: Sử dụng các nút điều chỉnh (thường là các nút "+" và "-") để điều chỉnh cài đặt theo ý muốn của bạn.
Bước 5: Khi đã hoàn tất, nhấn nút "決定" (OK) hoặc "保存" (Save) để lưu cài đặt và thoát.
3. Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bước 1: Tìm và nhấn nút "การตั้งค่า" (Settings) hoặc "เมนู" (Menu) trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng các nút điều hướng (thường là các mũi tên) để di chuyển đến mục "ตัวเลือกการทำความเย็น" (Cooling Options) hoặc "การตั้งค่าการทำความเย็น".
Bước 3: Nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc "เลือก" (Select) để truy cập vào cài đặt làm lạnh đa chiều.
Bước 4: Sử dụng các nút điều chỉnh (thường là các nút "+" và "-") để điều chỉnh cài đặt theo ý muốn của bạn.
Bước 5: Khi đã hoàn tất, nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc "บันทึก" (Save) để lưu cài đặt và thoát.
10 Cài đặt làm đông tự động
Đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt làm đông tự động trên tủ lạnh Panasonic với từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1: Tìm và nhấn nút "Settings" hoặc "Menu" trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến mục "Automatic Freezing" hoặc "Auto Freeze" (có thể có các biến thể khác).
Bước 3: Nhấn nút "OK" hoặc "Select" để truy cập vào cài đặt làm đông tự động.
Bước 4: Sử dụng các nút điều chỉnh để điều chỉnh cài đặt theo mong muốn của bạn.
Bước 5: Khi đã hoàn tất, nhấn nút "OK" hoặc "Save" để lưu cài đặt và thoát.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bước 1: Tìm và nhấn nút "設定" (Settings) hoặc "メニュー" (Menu) trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến mục "自動凍結" (Automatic Freezing) hoặc "オートフリーズ" (Auto Freeze) (có thể có các biến thể khác).
Bước 3: Nhấn nút "決定" (OK) hoặc "選択" (Select) để truy cập vào cài đặt làm đông tự động.
Bước 4: Sử dụng các nút điều chỉnh để điều chỉnh cài đặt theo mong muốn của bạn.
Bước 5: Khi đã hoàn tất, nhấn nút "決定" (OK) hoặc "保存" (Save) để lưu cài đặt và thoát.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bước 1: Tìm và nhấn nút "การตั้งค่า" (Settings) hoặc "เมนู" (Menu) trên bảng điều khiển.
Bước 2: Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến mục "การทำความเย็นอัตโนมัติ" (Automatic Freezing) hoặc "อัตโนมัติแช่แข็ง" (Auto Freeze) (có thể có các biến thể khác).
Bước 3: Nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc "เลือก" (Select) để truy cập vào cài đặt làm đông tự động.
Bước 4: Sử dụng các nút điều chỉnh để điều chỉnh cài đặt theo mong muốn của bạn.
Bước 5: Khi đã hoàn tất, nhấn nút "ตกลง" (OK) hoặc "บันทึก" (Save) để lưu cài đặt và thoát.
11 Cài đặt làm lạnh nhanh
Để sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt làm lạnh nhanh trên tủ lạnh Panasonic, hướng dẫn cho từng loại bảng điều khiển như sau:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bước 1: Tìm nút hoặc biểu tượng có liên quan đến chế độ làm lạnh nhanh, có thể có các nhãn như "Quick Cool" hoặc "Fast Cooling".
Bước 2: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng để kích hoạt cài đặt làm lạnh nhanh.
Bước 3: Sử dụng các nút điều chỉnh nhiệt độ để điều chỉnh cài đặt theo mong muốn của bạn. Thường có các nút "Up" và "Down" để tăng hoặc giảm nhiệt độ.
Bước 4: Sau khi hoàn tất cài đặt, nhấn nút "OK" hoặc nút tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ làm lạnh nhanh.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bước 1: Tìm nút hoặc biểu tượng tương ứng với chế độ làm lạnh nhanh, có thể được ghi nhãn bằng tiếng Nhật như "高速冷却" (Kōsoku Reikyaku) hoặc "急速冷却" (Kyūsoku Reikyaku).
Bước 2: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng để kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh.
Bước 3: Sử dụng các nút điều chỉnh nhiệt độ để điều chỉnh cài đặt theo mong muốn của bạn. Có thể có các nút "上" (Up) và "下" (Down) để tăng hoặc giảm nhiệt độ.
Bước 4: Sau khi hoàn tất cài đặt, nhấn nút "確定" (OK) hoặc nút tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ làm lạnh nhanh.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bước 1: Tìm nút hoặc biểu tượng có liên quan đến chế độ làm lạnh nhanh, có thể có các nhãn như "เย็นเร็ว" (Yen Rew) hoặc "เร่งรัด" (Reang Rad).
Bước 2: Nhấn nút hoặc chọn biểu tượng để kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh.
Bước 3: Sử dụng các nút điều chỉnh nhiệt độ để điều chỉnh cài đặt theo mong muốn của bạn. Có thể có các nút "Tăng" và "Giảm" để điều chỉnh nhiệt độ.
Bước 4: Sau khi hoàn tất cài đặt, nhấn nút "Xác nhận" hoặc nút tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ làm lạnh nhanh.
12 Cài đặt lọc không khí
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt lọc không khí trên tủ lạnh Panasonic, tùy theo từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm và nhấn vào nút "Air Filter" hoặc "Air Purification" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác (thường là nút "+" và "-")
Để điều chỉnh chế độ hoạt động của lọc không khí, chẳng hạn như tốc độ quạt, chế độ lọc, thời gian hoạt động, v.v.
Nhấn nút "Confirm" hoặc "OK" để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power" (パワー).
Tìm và nhấn vào nút "空気清浄" (Kūki Seijō) hoặc "空気フィルター" (Kūki Firutā) trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác để điều chỉnh cài đặt lọc không khí, tuỳ thuộc vào mô hình cụ thể.
Thông thường, các nút "+" và "-" được sử dụng tủ lạnh Panasonic để điều chỉnh tốc độ, chế độ hoạt động, v.v.
Nhấn nút "確認" (Kakunin) hoặc "OK" để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power" (เปิด/ปิด).
Tìm và nhấn vào biểu tượng "ล้างอากาศ" (Air Purification) trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác để điều chỉnh cài đặt lọc không khí, bao gồm tốc độ, chế độ hoạt động, thời gian, v.v.
Nhấn nút "ยืนยัน" (Confirm) hoặc "ตกลง" (OK) để lưu cài đặt.
13 Cài đặt màn hình hiển thị nhiệt độ
Để cài đặt màn hình hiển thị nhiệt độ trên tủ lạnh Panasonic, dưới đây là hướng dẫn từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power".
Tìm và nhấn vào nút "Settings" hoặc "Menu" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác (thường là nút "+" và "-")
Di chuyển trong menu và tìm tùy chọn "Temperature Display" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "Temperature Display" sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "+" hoặc "-" để chọn kiểu hiển thị nhiệt độ mong muốn
Chẳng hạn như Celsius (°C) hoặc Fahrenheit (°F).
Nhấn nút "Confirm" hoặc "OK" để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic bằng nút "Power" (パワー).
Tìm và nhấn vào nút "設定" (Settei) hoặc "メニュー" (Menyū) trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển khác để di chuyển trong menu và tìm tùy chọn "温度表示" (Ondo Hyōji) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "温度表示" sử dụng tủ lạnh Panasonic nút "+" hoặc "-" để chọn kiểu hiển thị nhiệt độ mong muốn, chẳng hạn như Celsius (°C) hoặc Fahrenheit (°F).
Nhấn nút "確認" (Kakunin) hoặc "OK" để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm và nhấn vào nút "เมนู" (Menu) trên bảng điều khiển.
Nếu không có nút "เมนู" thì có thể là nút "ตั้งค่า" (Settings) hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều hướng (có thể là nút lên, xuống, trái, phải)
Để di chuyển đến mục "ตั้งค่าหน้าจอ" (Display Settings) hoặc tương tự.
Nhấn nút "ยืนยัน" (OK) để chọn mục này.
Trong mục "ตั้งค่าหน้าจอ", tìm và chọn mục "แสดงอุณหภูมิ" (Temperature Display) hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều hướng để chọn cài đặt hiển thị nhiệt độ theo đơn vị bạn muốn
Ví dụ: "องศาเซลเซียส" (Celsius) hoặc "องศาฟาเรนไฮต์" (Fahrenheit).
Sau khi chọn cài đặt, nhấn nút "ยืนยัน" (OK) hoặc nút tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi menu cài đặt.
14 Cài đặt khóa an toàn
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Tìm và nhấn vào nút "Settings" trên bảng điều khiển.
Nếu không có nút "Settings", bạn có thể tìm các nút có biểu tượng khóa an toàn.
Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến mục "Security" hoặc tương tự.
Nhấn nút "OK" để chọn mục này.
Trong mục "Security", bạn có thể tìm các tùy chọn cài đặt khóa an toàn như "Child Lock" (khóa an toàn trẻ em) hoặc "Door Lock" (khóa cửa).
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút điều hướng để chọn tùy chọn mong muốn.
Sau khi chọn tùy chọn khóa an toàn, nhấn nút "OK" hoặc nút tương tự để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm và nhấn vào nút "設定" (Cài đặt) trên bảng điều khiển.
Nếu không có nút "設定", bạn có thể tìm các nút có biểu tượng khóa an toàn.
Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến mục "セキュリティ" (Bảo mật) hoặc tương tự.
Nhấn nút "OK" để chọn mục này.
Trong mục "セキュリティ", bạn có thể tìm các tùy chọn cài đặt khóa an toàn như "チャイルドロック" (Khóa an toàn trẻ em) hoặc "ドアロック" (Khóa cửa).
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút điều hướng để chọn tùy chọn mong muốn.
Sau khi chọn tùy chọn khóa an toàn, nhấn nút "OK" hoặc nút tương tự để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm và nhấn vào nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều hướng để di chuyển đến mục "ความปลอดภัย" (Bảo mật) hoặc tương tự.
Nhấn nút "OK" để chọn mục này.
Trong mục "ความปลอดภัย", bạn có thể tìm các tùy chọn khóa an toàn như "ล็อคเด็ก" (Khóa an toàn trẻ em) hoặc "ล็อคประตู" (Khóa cửa).
Sử dụng các nút điều hướng để chọn tùy chọn mong muốn.
Sau khi chọn tùy chọn khóa an toàn, nhấn nút "OK" hoặc nút tương tự để lưu cài đặt.
15 Cài đặt tự động tạo sương đá
Để sử dụng cài đặt tự động tạo sương đá trên tủ lạnh Panasonic, hãy tham khảo hướng dẫn dưới đây tùy theo từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Automatic Ice Making" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "On" (Bật) hoặc "Off" (Tắt).
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "自動製氷" (Tự động tạo đá) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "オン" (Bật) hoặc "オフ" (Tắt).
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "ทำน้ำแข็งอัตโนมัติ" (Tạo đá tự động) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "เปิด" (Bật) hoặc "ปิด" (Tắt).
Lưu cài đặt.
16 Cài đặt làm lạnh thông minh
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Làm lạnh thông minh" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Smart Cooling" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "On" (Bật) để kích hoạt chế độ làm lạnh thông minh.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "スマート冷却" (Smart Cooling) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "オン" (Bật) để kích hoạt chế độ làm lạnh thông minh.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "ความเย็นอัจฉริยะ" (Smart Cooling) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "เปิด" (Bật) để kích hoạt chế độ làm lạnh thông minh.
Lưu cài đặt.
17 Cài đặt ngăn riêng biệt cho rau quả
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Ngăn riêng biệt cho rau quả" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Vegetable/Fruit Compartment" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "On" (Bật) hoặc "Vegetable" (Rau) để kích hoạt ngăn riêng biệt cho rau quả.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "野菜・果物室" (Vegetable/Fruit Compartment) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "オン" (Bật) hoặc "野菜" (Rau) để kích hoạt ngăn riêng biệt cho rau quả.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "ช่องเก็บผลไม้/ผัก" (Vegetable/Fruit Compartment) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "เปิด" (Bật) hoặc "ผัก" (Rau) để kích hoạt ngăn riêng biệt cho rau quả.
Lưu cài đặt.
18 Cài đặt ngăn đông riêng biệt
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Ngăn đông riêng biệt" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Freezer Compartment" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "Separate" (Riêng biệt) hoặc "Freezer" (Ngăn đông) để kích hoạt ngăn đông riêng biệt.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "冷凍室" (Freezer Compartment) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "別途" (Riêng biệt) hoặc "冷凍庫" (Ngăn đông) để kích hoạt ngăn đông riêng biệt.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "ช่องเก็บอาหารแช่แข็ง" (Freezer Compartment) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "แยก" (Riêng biệt) hoặc "ตู้แช่แข็ง" (Ngăn đông) để kích hoạt ngăn đông riêng biệt.
Lưu cài đặt.
19 Cài đặt chế độ tiệt trùng
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Chế độ tiệt trùng" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Sanitize" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "On" (Bật) để kích hoạt chế độ tiệt trùng.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "殺菌" (Sanitize) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "オン" (Bật) để kích hoạt chế độ tiệt trùng.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "โหมดฆ่าเชื้อ" (Sanitize) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "เปิด" (Bật) để kích hoạt chế độ tiệt trùng.
Lưu cài đặt.
Hãy tuân thủ các bước trên bảng điều khiển của tủ lạnh Panasonic để cài đặt thành công chế độ tiệt trùng.
20 Cài đặt khử mùi
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Khử mùi" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Deodorizer" hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "On" (Bật) để kích hoạt chế độ khử mùi.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "消臭" (Deodorizer) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "オン" (Bật) để kích hoạt chế độ khử mùi.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "กำจัดกลิ่น" (Deodorizer) hoặc tương tự.
Chọn tùy chọn "เปิด" (Bật) để kích hoạt chế độ khử mùi.
Lưu cài đặt.
21 Cài đặt điều chỉnh độ ẩm
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Điều chỉnh độ ẩm" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Settings" hoặc "Menu".
Tìm và chọn "Humidity Control" hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều chỉnh (+/-) hoặc màn hình cảm ứng để điều chỉnh độ ẩm mong muốn.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "設定" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "湿度コントロール" (Humidity Control) hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều chỉnh (+/-) hoặc màn hình cảm ứng để điều chỉnh độ ẩm mong muốn.
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งค่า" (Cài đặt) hoặc tương tự.
Tìm và chọn "การควบคุมความชื้น" (Humidity Control) hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều chỉnh (+/-) hoặc màn hình cảm ứng để điều chỉnh độ ẩm mong muốn.
Lưu cài đặt.
Hãy tuân thủ các bước trên bảng điều khiển của tủ lạnh Panasonic để cài đặt thành công điều chỉnh độ ẩm.
22 Cài đặt chế độ hẹn giờ
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic cài đặt "Chế độ hẹn giờ" trên từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Nhấn nút "Timer" hoặc "Clock".
Chọn "Set Timer" hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều chỉnh (+/-) hoặc màn hình cảm ứng để thiết lập thời gian hẹn giờ.
Chọn chế độ hoạt động cần thiết, ví dụ như "On" (Bật) hoặc "Off" (Tắt).
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Nhấn nút "タイマー" (Timer) hoặc tương tự.
Chọn "タイマー設定" (Set Timer) hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều chỉnh (+/-) hoặc màn hình cảm ứng để thiết lập thời gian hẹn giờ.
Chọn chế độ hoạt động cần thiết, ví dụ như "オン" (Bật) hoặc "オフ" (Tắt).
Lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Nhấn nút "ตั้งเวลา" (Timer) hoặc tương tự.
Chọn "ตั้งค่าตั้งเวลา" (Set Timer) hoặc tương tự.
Sử dụng các nút điều chỉnh (+/-) hoặc màn hình cảm ứng để thiết lập thời gian hẹn giờ.
Chọn chế độ hoạt động cần thiết, ví dụ như "เปิด" (Bật) hoặc "ปิด" (Tắt).
Lưu cài đặt.
23 Cài đặt hệ thống cảm biến
Dưới đây là hướng dẫn cài đặt cảm biến cảnh báo mã lỗi tủ lạnh Panasonic cụ thể cho từng loại bảng điều khiển trên tủ lạnh Panasonic:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Bật tủ lạnh Panasonic và mở cánh cửa.
Tìm nút hoặc biểu tượng cài đặt hệ thống cảm biến trên bảng điều khiển.
Thông thường, nó được đánh dấu bằng chữ "Sensor" hoặc biểu tượng có hình đại diện cho cảm biến.
Sử dụng các nút điều khiển như nút lên/xuống hoặc nút cài đặt để điều chỉnh
Các cài đặt như chế độ tự động, tiết kiệm năng lượng, hoặc đa năng.
Hoàn tất các cài đặt và nhấn nút OK hoặc tương tự để lưu cài đặt và thoát khỏi chế độ cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Bật tủ lạnh Panasonic và mở cánh cửa.
Tìm chữ cái tiếng Nhật tương đương với "Sensor" hoặc "センサー" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển để điều chỉnh các cài đặt.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Panasonic để hiểu ý nghĩa của từng tùy chọn.
Hoàn tất các cài đặt và nhấn nút OK hoặc tương tự để lưu cài đặt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Bật tủ lạnh Panasonic và mở cánh cửa.
Tìm chữ cái tiếng Thái tương đương với "Sensor" hoặc "เซ็นเซอร์" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút điều khiển để điều chỉnh các cài đặt theo mong muốn.
Hoàn tất các cài đặt và nhấn nút OK hoặc tương tự để lưu cài đặt.
24 Cài đặt chế độ kháng khuẩn
Đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt chế độ kháng khuẩn trên tủ lạnh Panasonic theo từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Antibacterial" trên bảng điều khiển.
Nhấn vào nút đó để bật chế độ kháng khuẩn.
Để tắt chế độ kháng khuẩn, nhấn nút "Antibacterial" một lần nữa hoặc tìm nút thoát (Exit).
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm chữ cái tiếng Nhật tương đương với "Antibacterial" hoặc "抗菌" trên bảng điều khiển.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút điều khiển để chọn chế độ kháng khuẩn.
Để tắt chế độ kháng khuẩn, chọn tùy chọn tắt hoặc nhấn nút thoát (Exit) nếu có.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tiếng Thái tương đương với "Antibacterial" trên bảng điều khiển.
Nhấn vào biểu tượng hoặc chữ đó để bật chế độ kháng khuẩn.
Để tắt chế độ kháng khuẩn, nhấn vào biểu tượng hoặc chữ tương ứng một lần nữa hoặc tìm nút thoát (Exit).
25 Cài đặt tự động rã đông
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt tự động rã đông trên tủ lạnh Panasonic theo từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Tìm nút hoặc biểu tượng "Auto Defrost" trên bảng điều khiển.
Nhấn vào nút đó để bật chế độ tự động rã đông.
Tủ lạnh Panasonic sẽ tự động rã đông theo chu kỳ quy định. Đảm bảo giữ cửa tủ lạnh Panasonic đóng kín trong quá trình này.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm chữ cái tiếng Nhật tương đương với "Auto Defrost" hoặc "自動解凍" trên bảng điều khiển.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic các nút điều khiển để chọn chế độ tự động rã đông.
Tủ lạnh Panasonic sẽ tự động rã đông theo chu kỳ quy định. Đảm bảo giữ cửa tủ lạnh Panasonic đóng kín trong quá trình này.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm biểu tượng hoặc chữ tiếng Thái tương đương với "Auto Defrost" trên bảng điều khiển.
Nhấn vào biểu tượng hoặc chữ đó để bật chế độ tự động rã đông.
Tủ lạnh Panasonic sẽ tự động rã đông theo chu kỳ quy định. Đảm bảo giữ cửa tủ lạnh Panasonic đóng kín trong quá trình này.
26 Cài đặt bảo quản thực phẩm đặc biệt
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cài đặt bảo quản thực phẩm đặc biệt trên tủ lạnh Panasonic theo từng loại bảng điều khiển:
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Tìm và nhấn vào nút "Special Food Preservation" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để chọn loại thực phẩm đặc biệt mà bạn muốn bảo quản.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và thời gian bảo quản phù hợp cho loại thực phẩm đó.
Nhấn nút "OK" hoặc tương tự để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ bảo quản thực phẩm đặc biệt.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm và nhấn vào biểu tượng hoặc chữ cái tiếng Nhật tương đương với "特別な食品保存" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để chọn loại thực phẩm đặc biệt bạn muốn bảo quản.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và thời gian bảo quản phù hợp cho loại thực phẩm đó.
Nhấn nút "OK" hoặc tương tự để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ bảo quản thực phẩm đặc biệt.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm và nhấn vào biểu tượng hoặc chữ tiếng Thái tương đương với "เก็บรักษาอาหารพิเศษ" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để chọn loại thực phẩm đặc biệt mà bạn muốn bảo quản.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và thời gian bảo quản phù hợp cho loại thực phẩm đó.
Nhấn nút "OK" hoặc tương tự để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ bảo quản thực phẩm đặc biệt.
27 Cài đặt đa chức năng
Bảng điều khiển tiếng Anh:
Tìm và nhấn vào nút "Multi-function" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để duyệt qua các chế độ đa chức năng.
Chọn chế độ mong muốn như "Quick Freeze" (đông nhanh), "Holiday Mode" (chế độ nghỉ lễ), "Party Mode" (chế độ tiệc) hoặc các chế độ khác tương tự.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để điều chỉnh các thiết lập trong chế độ đa chức năng, ví dụ như thời gian, nhiệt độ, độ ẩm, và các tùy chọn khác.
Nhấn nút "OK" hoặc tương tự để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ đa chức năng.
Bảng điều khiển tiếng Nhật:
Tìm và nhấn vào biểu tượng hoặc chữ cái tiếng Nhật tương đương với "マルチファンクション" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để duyệt qua các chế độ đa chức năng.
Chọn chế độ mong muốn như "クイックフリーズ" (đông nhanh), "ホリデーモード" (chế độ nghỉ lễ), "パーティーモード" (chế độ tiệc) hoặc các chế độ khác tương tự.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để điều chỉnh các thiết lập trong chế độ đa chức năng, ví dụ như thời gian, nhiệt độ, độ ẩm, và các tùy chọn khác.
Nhấn nút "OK" hoặc tương tự để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ đa chức năng.
Bảng điều khiển tiếng Thái:
Tìm và nhấn vào biểu tượng hoặc chữ tiếng Thái tương đương với "ฟังก์ชันพิเศษ" trên bảng điều khiển.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để duyệt qua các chế độ đa chức năng.
Chọn chế độ mong muốn như "ดับเบิ้ลฟรีซ์" (đông nhanh), "โหมดวันหยุด" (chế độ nghỉ lễ), "โหมดปาร์ตี้" (chế độ tiệc) hoặc các chế độ khác tương tự.
Sử dụng các nút hoặc bánh xe điều khiển để điều chỉnh các thiết lập trong chế độ đa chức năng, ví dụ như thời gian, nhiệt độ, độ ẩm, và các tùy chọn khác.
Nhấn nút "OK" hoặc tương tự để lưu cài đặt và kích hoạt chế độ đa chức năng.
Tìm hiểu thêm
Bảng mã lỗi lò vi sóng Panasonic chi tiết
Danh sách mã lỗi bếp từ Panasonic chuẩn 100%
Full mã lỗi điều hòa Panasonic từ A-Z
Hướng dẫn sử dụng tay khiển tivi Panasonic các chức năng
24 lưu ý sử dụng tủ lạnh Panasonic
Dưới đây là 24 lưu ý sử dụng tủ lạnh Panasonic:
Đặt tủ lạnh Panasonic ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
Cắm tủ lạnh Panasonic vào nguồn điện ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Đặt tủ lạnh Panasonic trên mặt phẳng và không rung lắc.
Không che chắn các khe thông gió bên trong tủ lạnh Panasonic.
Đóng kín các vật liệu và thức ăn trước khi đặt vào.
Tránh đặt thức ăn nóng vào tủ lạnh Panasonic.
Giữ cửa tủ lạnh Panasonic đóng chặt sau khi lấy thức ăn ra.
Kiểm tra và làm sạch lưới lọc bụi định kỳ.
Không để nước dính lên bề mặt điều khiển hoặc cảm biến.
Không đóng đá chặt trong ngăn đông quá lâu.
Đặt nhiệt độ trong tủ lạnh Panasonic ở mức phù hợp.
Làm sạch bề mặt bên ngoài và cửa tủ lạnh Panasonic thường xuyên.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic chức năng tiết kiệm năng lượng.
Không đặt thức ăn nóng vào ngăn đông trực tiếp.
Đặt thức ăn trong ngăn mát theo nhóm và loại.
Đảm bảo hệ thống thoát nước không bị tắc nghẽn.
Tránh chất quá nhiều thức ăn trong tủ lạnh Panasonic.
Đóng kín cửa tủ lạnh Panasonic để không tiếp xúc với không khí bên ngoài.
Không đóng băng thức ăn quá lâu trong ngăn đông.
Đảm bảo cửa tủ lạnh Panasonic đóng chặt và kín.
Không để thức ăn dính chặt với các bề mặt bên trong tủ lạnh Panasonic.
Để không khí lưu thông trong tủ lạnh Panasonic.
Không để vật nặng đè lên dây nguồn hoặc dây cáp.
Định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sử dụng tủ lạnh Panasonic một cách cẩn thận và theo hướng dẫn từ các trung tâm bảo hành Panasonic để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất tốt nhất.
15 Sự cố thường gặp ở tủ lạnh Panasonic
Dưới đây là 15 sự cố thường gặp ở tủ lạnh Panasonic và giải pháp khắc phục:
1 Tủ lạnh Panasonic không hoạt động khi cắm nguồn điện
Giải pháp
Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo cắm chặt dây nguồn.
Nếu không khắc phục được, liên hệ với trung tâm dịch vụ.
2 Tủ lạnh Panasonic không làm lạnh đúng nhiệt độ
Giải pháp
Kiểm tra nhiệt độ thiết lập và đảm bảo không có chướng ngại vật che kín thông gió.
Làm sạch bộ tản nhiệt và kiểm tra hệ thống lưu thông không khí.
3 Tủ lạnh Panasonic có tiếng ồn lớn
Giải pháp
Kiểm tra và làm sạch quạt và lưới lọc bụi.
Đảm bảo tủ lạnh Panasonic được đặt ở mặt phẳng và không rung lắc.
4 Đèn LED không hoạt động
Giải pháp
Kiểm tra nguồn điện và đèn LED.
Thay thế đèn nếu cần thiết.
5 Cửa tủ lạnh Panasonic không đóng chặt
Giải pháp
Kiểm tra và làm sạch bản lề và kẹp cửa.
Đảm bảo không có vật cản ngăn cản đóng cửa.
6 Tủ lạnh Panasonic có mùi lạ
Giải pháp
Làm sạch nội thất tủ lạnh Panasonic bằng dung dịch giặt nhẹ.
Đảm bảo thức ăn được đóng gói kín khi đặt trong tủ.
7 Tủ lạnh Panasonic có nước chảy ra ngoài
Giải pháp
Kiểm tra hệ thống thoát nước và đảm bảo không bị tắc.
Làm sạch và vệ sinh hệ thống thoát nước.
8 Tủ lạnh Panasonic quá lạnh và đông đá quá nhanh
Giải pháp
Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ trong tủ lạnh Panasonic.
Đảm bảo không có chướng ngại vật che kín thông gió.
9 Máy nén hoạt động liên tục
Giải pháp
Kiểm tra và làm sạch bộ tản nhiệt.
Nếu sự cố vẫn tiếp tục, liên hệ với trung tâm dịch vụ.
10 Tủ lạnh Panasonic không tự động rã đá
Giải pháp
Kiểm tra và làm sạch bộ cảm biến đá.
Đảm bảo không có chướng ngại vật trong ngăn đá.
11 Nước trong ngăn đông không đông đá
Giải pháp
Kiểm tra nhiệt độ trong ngăn đông và đảm bảo không có cửa mở ra liên tục.
Kiểm tra và làm sạch bộ tản nhiệt.
12 Tủ lạnh Panasonic không tự động chuyển chế độ từ làm lạnh sang làm đá
Giải pháp
Kiểm tra và điều chỉnh cài đặt chế độ hoạt động của tủ lạnh Panasonic.
Liên hệ với trung tâm dịch vụ nếu sự cố vẫn tiếp tục.
13 Máy nén hoạt động nhưng không có hơi lạnh được tạo ra
Giải pháp
Kiểm tra mức nạp hơi lạnh trong hệ thống và đảm bảo không có rò rỉ hơi.
Liên hệ với trung tâm dịch vụ nếu cần thiết.
14 Nhiệt độ trong tủ lạnh Panasonic không đồng đều
Giải pháp
Đảm bảo không có chướng ngại vật che kín thông gió.
Đặt thức ăn và đồ uống một cách phù hợp trong ngăn.
15 Tủ lạnh Panasonic không hoạt động sau cúp điện
Giải pháp
Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo tủ lạnh Panasonic được cắm chặt.
Đợi một thời gian sau khi điện được khôi phục trước khi bật tủ lạnh Panasonic.
Trên là 15 sự cố thường gặp ở tủ lạnh Panasonic được chia sẻ bởi những kỹ thuật viên sửa tủ lạnh giàu kinh nghiệm tại App Ong Thợ.
Kết luận:
Việc sử dụng tủ lạnh Panasonic một cách đúng cách sẽ giúp bạn tận hưởng tiện ích của nó và bảo quản thực phẩm hiệu quả.
Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp và sắp xếp thực phẩm một cách thông minh là hai yếu tố quan trọng để đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn.
Hướng dẫn này hy vọng rằng sẽ giúp bạn có được trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng tủ lạnh Panasonic và tận dụng tối đa tính năng và công nghệ của nó.
Luôn luôn tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất và theo dõi thực phẩm để đảm bảo an toàn vệ sinh.
Như vậy bài viết này đã chia sẻ đầy đủ về cách sử dụng tủ lạnh Panasonic và cách cài đặt các chức năng trên tủ Panasonic được đăng tải tại Website chính thức https://appongtho.vn/
Ngoài ra Ong Thợ luôn đưa ra các lưu ý phòng tránh, cũng như sự cố thường gặp trên tủ lạnh Panasonic để bạn tìm hiểu thêm cách phòng tránh trong quá trình sử dụng tủ lạnh Panasonic.
Mong rằng bài viết này sẽ giúp được người dùng tủ lạnh Panasonic hiểu biết đầy đủ nhất.
Mọi ý khiến đóng góp, phản hổi, hỏi đáp về sử dụng tủ lạnh Panasonic, sự cố hoặc cần thợ sửa chữa vui lòng liên hệ Hotline: 0948 559 995