Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Siemens
Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Siemens
18-08-2024 | Sửa điện lạnh |Tổng Hợp Bảng Mã Lỗi Máy Rửa Bát Siemens Full Từ A-Z
Appongtho.vn Mã lỗi máy rửa chén bát Siemens là gì? Full Bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens, nguyên nhân & cách khắc phục chuẩn an toàn, từng bước, chi tiết.
Máy rửa bát Siemens là thiết bị gia dụng thông minh, hỗ trợ đắc lực cho công việc nội trợ. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không thể tránh khỏi những sự cố khiến máy hoạt động không hiệu quả.
Việc nắm bắt ý nghĩa của các mã lỗi máy rửa bát Siemens sẽ giúp bạn tự tin xử lý vấn đề hoặc liên hệ trung tâm bảo hành Siemens kịp thời.
Mã lỗi máy rửa chén bát Siemens là gì?
Mã lỗi máy rửa bát Siemens là những ký tự hoặc cụm ký tự được hiển thị trên màn hình hoặc đèn báo khi máy gặp sự cố. Mỗi mã lỗi máy rửa bát Siemens tương ứng với một vấn đề cụ thể, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý.
Để giải mã chính xác ý nghĩa của mã lỗi máy rửa bát Siemens và khắc phục sự cố hiệu quả, bạn hiểu được nguyên nhân cụ thể cho từng mã lỗi máy rửa bát Siemens.
Dấu hiệu nhận biết lỗi
Thông thường, khi máy rửa bát Siemens gặp sự cố, sẽ xuất hiện một số dấu hiệu sau:
Đèn báo lỗi: Các nút LED hoặc màn hình hiển thị trên máy sẽ nhấp nháy hoặc sáng đèn báo mã lỗi máy rửa bát Siemens cụ thể.
Có tiếng ồn: Máy phát ra tiếng ồn bất thường trong quá trình hoạt động.
Máy không hoạt động: Máy không khởi động hoặc ngừng hoạt động đột ngột.
Hiệu quả rửa bát không tốt: Bát đĩa sau khi rửa vẫn còn bám bẩn, không được sạch hoàn toàn.
2. Tích hợp từ nhà sản xuất
Siemens tích hợp hệ thống báo mã lỗi máy rửa bát Siemens thông minh trên màn hình điều khiển LED, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý sự cố.
Mỗi mã lỗi máy rửa bát Siemens tương ứng với một vấn đề cụ thể.
3. Nguyên lý hệ thống báo lỗi
Hệ thống trong cấu tạo máy rửa bát cảm biến và mạch điện tử trên máy rửa bát Siemens liên tục giám sát các hoạt động của máy.
Khi phát hiện bất kỳ vấn đề nào, hệ thống sẽ tự động kích hoạt mã lỗi máy rửa bát Siemens tương ứng và hiển thị trên màn hình hoặc đèn báo.
4. Lợi ích của hệ thống báo lỗi
Hệ thống mã lỗi máy rửa bát Siemens mang lại nhiều lợi ích cho người dùng:
Giúp nhận biết sớm sự cố:
Nhờ hệ thống mã lỗi máy rửa bát Siemens, bạn có thể phát hiện sớm các vấn đề của máy rửa bát Siemens, từ đó kịp thời khắc phục để tránh hư hỏng nặng hơn.
Tiết kiệm thời gian:
Việc tự xác định được mã lỗi máy rửa bát Siemens giúp bạn cung cấp thông tin chính xác cho thợ sửa máy rửa bát, tiết kiệm thời gian chẩn đoán.
Tăng tuổi thọ cho máy:
- Khi được sửa chữa kịp thời, máy rửa bát của bạn sẽ hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn, góp phần kéo dài tuổi thọ cho thiết bị
Máy rửa bát Siemens không chỉ mang đến sự tiện lợi mà còn là một phần không thể thiếu trong không gian bếp hiện đại.
Để đảm bảo máy luôn hoạt động hiệu quả, việc nắm rõ và xử lý kịp thời các mã lỗi máy rửa bát Siemens là vô cùng quan trọng.
Với bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens đầy đủ từ A-Z và các hướng dẫn khắc phục chi tiết.
Chúng tôi sẽ giúp bạn dễ dàng giải quyết mọi sự cố, mang lại trải nghiệm sử dụng máy rửa bát Siemens thật suôn sẻ và không bị gián đoạn.
Bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens
Dưới đây là bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens và cách nguyên nhân lỗi được cung cấp bởi các chuyên gia "App Ong Thợ"
STT | Mã lỗi | Nguyên nhân lỗi |
---|---|---|
1 | E01 | Lỗi bo mạch chính |
2 | E02, E22 E23, E44 E45, F02, F03 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (NTC) |
3 | E03, E18, E42, E43, E51, E52, F09, F10, F17, F18, F25, F26 | Lỗi van cấp nước |
4 | E04 | Lỗi công tắc phao |
5 | E05 | Lỗi rò rỉ nước |
6 | E06 | Lỗi bộ lọc nước |
7 | E07 | Lỗi bộ trao đổi ion |
8 | E08, E12 | Lỗi cửa máy |
9 | E09, E40, E57 | Lỗi bộ phận làm nóng |
10 | E10 | Lỗi nguồn điện |
11 | E11 | Lỗi đầu báo nước nóng |
12 | E13, E61, F61 | Lỗi hệ thống sấy |
13 | E14, E34, E63, F34, F63 | Lỗi hệ thống Dosage |
14 | E15, E62, F62 | Lỗi hệ thống Illumination |
15 | E16, E21, E38, E39, F05, F06, F13, F14, F21, F22 | Lỗi bơm thoát nước |
16 | E17 | Lỗi hệ thống Communication |
17 | E19 | Lỗi bộ phận làm mềm nước |
18 | E20, E64, F64 | Lỗi hệ thống AutoClean |
19 | E27 | Lỗi cảm biến AquaSensor |
20 | E28 | Lỗi hệ thống thoát nước |
21 | E29, E40, E41, E49, E50, E57, E58, F07, F08, F15, F16, F23, F24 | Lỗi bơm tuần hoàn |
22 | E30 | Lỗi hệ thống xả nước |
23 | E31 | Lỗi hệ thống CircuitBoard |
24 | E32 | Lỗi hệ thống Aquastop |
25 | E33, E67, F67 | Lỗi hệ thống Zeolith |
26 | E35, E68, F68 | Lỗi hệ thống Holiday |
27 | E37, E54, F12, F20 | Lỗi cảm biến TDS |
28 | E38, E47, E55, F05, F13, F21 | Lỗi xả chính |
29 | E39, E48, E56, F06, F14, F22 | Lỗi van xả phụ |
30 | E42, E51, E59, F09, F17, F25 | Lỗi van nước nóng |
31 | E43, E52, E60, F10, F18, F26 | Lỗi van nước lạnh |
32 | E26, E65, F65 | Lỗi hệ thống TabletDetect |
33 | E66, F66 | Lỗi bộ phận RinseAidDetect |
34 | E69, F69 | Lỗi bộ phận QuickStart |
35 | E70, F70 | Lỗi bộ phận IntensiveSpeed |
36 | E71, F71 | Lỗi bộ phận ExtraDry |
37 | E72, F72 | Lỗi bộ phận HalfLoad |
38 | E73, F73 | Lỗi bộ phận MultiZone |
39 | E74, F74 | Lỗi bộ phận VarioSpeed |
40 | E75, F75 | Lỗi bộ phận Shine&Dry |
41 | E76, F76 | Lỗi bộ phận HygienePlus |
42 | E77, F77 | Lỗi bộ phận GlassCare |
43 | E78 | Lỗi bộ phận Silence |
44 | E79 | Lỗi bộ phận MachineCare |
45 | F01 | Lỗi quạt thông gió |
46 | E36, E53, F11, F19 | Cảm biến DosagePump |
Bảng lỗi biểu tượng trên máy rửa bát Siemens
Dưới đây là bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens hiển thị các biểu tượng nhấp nháy màu đỏ và nguyên nhân tương ứng:
STT | Biểu tượng nháy | Nguyên nhân lỗi |
---|---|---|
1 | Nước đầy | Khoang nước đầy |
2 | Nước cạn | Khoang nước cạn |
3 | Rò rỉ nước | Rò rỉ nước |
4 | Muối ít | Muối ít |
5 | Chất trợ xả ít | Chất trợ xả ít |
6 | Nhấp nháy | Đang rửa |
7 | Chương trình hoàn tất | Hoàn tất |
8 | Khóa | Đã khóa |
9 | Khởi động/tạm dừng | Khởi động/tạm dừng |
10 | Hủy | Đang hủy |
11 | Lỗi | Lỗi |
12 | Bộ lọc | Cần vệ sinh |
13 | Sấy | Đang sấy |
14 | Hẹn giờ | Hẹn giờ |
15 | Kết nối | Đã kết nối Wi-Fi |
Bạn có thể dựa vào các biểu tượng lỗi trên bảng điều khiển LED để hiểu nguyên nhân mã lỗi máy rửa bát Siemens cụ thể.
XEM THÊM
>>> Bảng 60 mã lỗi máy rửa bát Daiwa chi tiết
>>> Full mã lỗi máy rửa bát Chefs chuẩn 100%
>>> Tốp 55 mã lỗi máy rửa bát Cata & cách khắc phục
>>> Danh sách bảng mã lỗi máy rửa bát Electrolux chi tiết
>>> List 70 mã lỗi máy rửa bát Fagor đầy đủ
>>> Tổng hợp 30 mã lỗi máy rửa bát Teka Full hỗ trợ
Bảng lỗi đèn nháy trên máy rửa bát Siemens
Dưới đây là bảng mã lỗi đèn đỏ nhấp nháy và chuẩn đoán theo nhịp đèn để bắt mã lỗi máy rửa bát Siemens cho từng nhịp nháy.
STT | Số lần nháy | Mô tả lỗi |
---|---|---|
1 | 1 chớp đỏ | Lỗi bo mạch |
2 | 2 chớp đỏ | Lỗi bo mạch |
3 | 3 chớp đỏ | Lỗi bo mạch |
4 | 4 chớp đỏ | Lỗi bo mạch |
5 | 5 chớp đỏ | Lỗi bo mạch |
6 | 6 chớp đỏ | Lỗi bộ lọc nước |
7 | 7 chớp đỏ | Lỗi bộ trao đổi ion |
8 | 8 chớp đỏ | Lỗi cửa máy |
9 | 9 chớp đỏ | Lỗi bộ phận làm nóng |
10 | 10 chớp đỏ | Lỗi nguồn điện |
11 | 11 chớp đỏ | Lỗi đầu báo nước nóng |
12 | 12 chớp đỏ | Lỗi khóa cửa |
Bạn có thể đếm số lần chớp màu đỏ để chuẩn đoán nguyên nhân mã lỗi máy rửa bát Siemens tương ứng.
Trên là bảng mmã lỗi máy rửa bát Siemens đầy đủ nhất do các kỹ thuật viên chuyên gia App Ong Thợ cung cấp.
Trong quá trình sử dụng máy rửa bát Siemens, việc gặp phải các mã lỗi máy rửa bát Siemens là điều không tránh khỏi.
Để giúp bạn tự tin giải quyết các vấn đề này, chúng tôi đã tổng hợp một bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens chi tiết từ A-Z, kèm theo những hướng dẫn khắc phục chính xác, được cung cấp bởi các chuyên gia tại App Ong Thợ.
Hãy cùng khám phá và nắm bắt để bảo vệ và duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu cho chiếc máy rửa bát yêu quý của bạn.
Cách sửa các mã lỗi máy rửa bát Siemens chi tiết
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để kiểm tra và khắc phục các mã lỗi máy rửa bát Siemens, bao gồm các bước cụ thể:
1. Sửa lỗi bo mạch chính (E01)
Đây là lỗi liên quan đến bo mạch chính của máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra điện áp:
Sử dụng multimeter để kiểm tra điện áp đầu vào của máy rửa bát.
Nếu không có điện áp hoặc điện áp không ổn định.
Kiểm tra hệ thống điện nhà bạn để đảm bảo nguồn điện hoạt động bình thường.
Bước 2: Kiểm tra kết nối và dây cáp:
Tắt nguồn máy rửa bát Siemens và tháo ra khỏi ổ cắm điện.
Kiểm tra tất cả các kết nối và dây cáp trên bo mạch chính.
Đảm bảo chúng không bị lỏng hoặc hư hỏng.
Nếu phát hiện bất kỳ dây cáp nào bị hư hỏng.
Thay thế chúng bằng dây cáp mới và kết nối lại chúng.
Bước 3: Kiểm tra bo mạch:
Kiểm tra kỹ lưỡng bo mạch chính để xác định xem có dấu hiệu nào của thiệt hại vật lý hoặc các linh kiện bị hỏng không.
Nếu phát hiện bo mạch chính bị hỏng, bạn có thể cần thay thế bo mạch mới.
2. Sửa lỗi cảm biến nhiệt độ (NTC) (E02, E22, E23, E44, E45, F02, F03)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến cảm biến nhiệt độ (NTC) của máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Xác định vị trí cảm biến NTC:
Xác định vị trí của cảm biến NTC trên máy rửa bát Siemens.
Cảm biến này được đặt gần các bộ phận có nhiệt độ cao.
Cần kiểm soát nhiệt độ (ví dụ như bộ phận làm nóng, nước rửa).
Bước 2: Kiểm tra cảm biến NTC:
Sử dụng multimeter để kiểm tra cảm biến NTC có hoạt động đúng không.
Cảm biến NTC thường có một giá trị điện trở nhất định ở nhiệt độ phòng và thay đổi theo nhiệt độ.
Nếu không có phản ứng hoặc giá trị điện trở không thay đổi khi nhiệt độ thay đổi.
Cảm biến NTC có thể bị hỏng và cần được thay thế.
Bước 3: Thay thế cảm biến NTC:
Nếu xác định rằng cảm biến NTC bị hỏng.
Tháo rời cảm biến cũ và thay thế bằng một cảm biến mới.
Sau khi thay thế, hãy kiểm tra lại.
Đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
3. Sửa lỗi van cấp nước (E03, E18, E42, E43, E51, E52, F09, F10, F17, F18, F25, F26)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến van cấp nước của máy Siemens.
Bước 1: Kiểm tra van cấp nước:
Đầu tiên, tắt nguồn máy rửa bát Siemens .
Đảm bảo rằng nước đã được ngắt.
Kiểm tra van cấp nước để xem liệu nó có bị kẹt, bị ăn mòn hoặc bị hư hỏng không.
Nếu van cấp nước không hoạt động đúng cách.
Cần được thay thế bằng một van mới và tương thích.
Bước 2: Kiểm tra ống nước và kết nối:
Kiểm tra các ống nước và kết nối.
Đảm bảo rằng không có rò rỉ nước.
Các vấn đề khác gây ra lỗi van cấp nước.
Đảm bảo rằng các ống nước đang cấp nước vào máy không bị uốn cong quá mức hoặc bị kẹt.
Bước 3: Kiểm tra áp lực nước:
Đôi khi, áp lực nước quá thấp hoặc quá cao cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi van cấp nước.
Đảm bảo rằng áp lực nước trong nguồn cấp nước của bạn đủ để máy rửa bát Siemens hoạt động đúng cách.
Bước 5: Thử nghiệm lại máy sau khi sửa chữa:
Sau khi thực hiện các bước kiểm tra. Thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi đã được khắc phục và động bình thường.
4. Sửa lỗi công tắc phao (E04)
Đây là lỗi liên quan đến công tắc phao trên máy rửa bát Siemens, thường xảy ra khi công tắc phao không hoạt động đúng cách.
Bước 1: Xác định vị trí của công tắc phao:
Công tắc phao thường được đặt trong khoang chứa nước của máy rửa bát Siemens, gần với mức nước tối đa.
Bước 2: Kiểm tra công tắc phao:
Dùng tay để nhấc lên và hạ xuống công tắc phao.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Nếu công tắc phao bị kẹt hoặc không hoạt động.
Cần phải thay thế bằng một công tắc phao mới.
Bước 3: Kiểm tra và làm sạch bộ phận xung quanh:
Đảm bảo rằng không có vật liệu nào cản trở hoạt động của công tắc phao.
Làm sạch và loại bỏ bất kỳ cặn bẩn nào có thể làm giảm hiệu suất của công tắc phao.
Bước 4: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:
Sau khi thực hiện các bước kiểm tra và sửa chữa, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng công tắc phao hoạt động bình thường và không gây ra mã lỗi E04 nữa.
5. Sửa lỗi rò rỉ nước (E05)
Đây là lỗi xảy ra khi phát hiện rò rỉ nước trong hoặc xung quanh máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra điều kiện chung:
Tắt nguồn máy rửa bát Siemens và ngắt nước.
Kiểm tra từng bộ phận, từ van đến ống dẫn.
Xác định vị trí và nguyên nhân của rò rỉ.
Bước 2: Kiểm tra van cấp nước:
Xác định xem van cấp nước có hoạt động chính xác không.
Thỉnh thoảng, rò rỉ có thể xảy ra nếu van bị kẹt mở hoặc đóng.
Bước 3: Kiểm tra kết nối ống nước:
Đảm bảo rằng các ống nước đang cấp nước vào máy rửa bát Siemens không bị hư hỏng hoặc bị uốn cong quá mức.
Bước 4: Sửa chữa và thay thế bộ phận hỏng:
Tìm và sửa bất kỳ bộ phận nào có thể gây ra rò rỉ nước, chẳng hạn như ống dẫn, van hoặc bộ phận khác.
Nếu cần thiết, thay thế bộ phận hỏng bằng bộ phận mới và tương thích.
Bước 5: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:
Sau khi hoàn thành sửa chữa, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng rò rỉ nước đã được khắc phục và hoạt động bình thường.
6. Sửa lỗi bộ lọc nước (E06)
Đây là lỗi liên quan đến bộ lọc nước trên máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Xác định vị trí của bộ lọc nước:
Bộ lọc nước thường được đặt trong máy rửa bát Siemens, gần với vùng nước vào.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch bộ lọc:
Tháo rời bộ lọc nước.
Kiểm tra xem liệu nó bị bít lỗ hoặc bị tắc nghẽn bởi cặn bẩn hay không.
Làm sạch bộ lọc bằng nước sạch hoặc thay thế nếu cần thiết.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế bộ lọc nước, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi E06 đã được khắc phục và hoạt động bình thường.
7. Sửa lỗi bộ trao đổi ion (E07)
Đây là lỗi liên quan đến bộ trao đổi ion trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Xác định vị trí của bộ trao đổi ion:
Bộ trao đổi ion thường được đặt gần với bộ lọc nước.
Các bộ phận khác có liên quan đến quá trình lọc nước và rửa bát.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch bộ trao đổi ion:
Kiểm tra xem bộ trao đổi ion có bị bít lỗ hoặc bị tắc nghẽn bởi cặn bẩn hay không.
Làm sạch bộ trao đổi ion bằng nước sạch hoặc thay thế nếu cần thiết.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế bộ trao đổi ion, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi E07 đã được khắc phục và hoạt động bình thường.
8. Sửa lỗi cửa máy (E08, E12)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến cửa máy rửa bát Siemens, bao gồm cả khóa cửa và các vấn đề về cửa không đóng hoặc mở đúng cách.
Bước 1: Kiểm tra cơ chế khóa cửa:
Xác định vị trí của cơ chế khóa cửa trên máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem cơ chế này có hoạt động chính xác không bằng cách mở và đóng cửa.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch cửa và khung cửa:
Đảm bảo rằng không có bất kỳ vật liệu nào cản trở cửa máy rửa bát Siemens đóng hoặc mở.
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn dưới đáy của cửa.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:
Sau khi thực hiện các bước kiểm tra và sửa chữa, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng các lỗi E08 hoặc E12 đã được khắc phục và hoạt động bình thường.
9. Sửa lỗi bộ phận làm nóng (E09, E40, E57)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến bộ phận làm nóng trong máy rửa bát Siemens, bao gồm cả các vấn đề với bộ phận sưởi và bộ điều khiển.
Bước 1: Kiểm tra bộ phận làm nóng:
Xác định vị trí của bộ phận làm nóng trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem bộ phận này có hoạt động chính xác không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch bộ phận làm nóng:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của bộ phận làm nóng.
Bước 3: Kiểm tra lại:
- Các của hệ thống điều khiển và mạch điện:
Kiểm tra các phần khác của hệ thống điều khiển và mạch điện.
Xác định xem liệu có vấn đề gì khác có thể gây ra các lỗi này.
Bước 4: Thay thế bộ phận hỏng:
Nếu cần thiết, thay thế bộ phận làm nóng.
Các bộ phận khác có liên quan để khắc phục vấn đề.
Bước 5: Kiểm tra lại lỗi:
Sau khi thực hiện các bước kiểm tra và sửa chữa, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng các lỗi E09, E40 hoặc E57 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
TÌM HIỂU THÊM
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Naponiz
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Sharp
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Hitachi
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Malloca
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Bosch
10. Sửa lỗi nguồn điện (E10)
Đây là lỗi liên quan đến vấn đề nguồn điện đối với máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra nguồn điện:
Đảm bảo rằng máy rửa bát Siemens được kết nối đúng với nguồn điện và nguồn điện có vấn đề.
Kiểm tra bộ cắt mạch chính và đảm bảo rằng nó không bị ngắt kết nối.
Bước 2: Kiểm tra dây cáp và ổ cắm:
Kiểm tra xem dây cáp và ổ cắm có bị hư hỏng.
Tiếp xúc không tốt hoặc có bất kỳ dấu hiệu nào của sự cố về điện không.
Bước 3: Kiểm tra bảng điều khiển:
Kiểm tra bảng điều khiển của máy rửa bát Siemens.
Xem liệu có màn hình hiển thị lỗi E10 không và có thông báo gì cụ thể.
Bước 4: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:
Sau khi thực hiện các bước kiểm tra và sửa chữa, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi E10 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
11. Sửa lỗi đầu báo nước nóng (E11)
Đây là lỗi liên quan đến vấn đề với đầu báo nước nóng trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra đầu báo nước nóng:
Xác định vị trí của đầu báo nước nóng trong máy rửa bát Siemens.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch đầu báo nước nóng:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của đầu báo nước nóng.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch:
Sau khi làm sạch đầu báo nước nóng, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi E11 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
12. Sửa lỗi hệ thống sấy (E13, E61, F61)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến vấn đề với hệ thống sấy trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra các thành phần hệ thống sấy:
Kiểm tra các phần như bộ phận sấy, cảm biến nhiệt độ.
Bộ điều khiển để xác định nguyên nhân gây ra lỗi.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch bộ phận sấy:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của bộ phận sấy.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống sấy.
Thử nghiệm lại máy để đảm bảo rằng lỗi E13, E61 hoặc F61 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
13. Sửa lỗi hệ thống Dosage (E14, E34, E63, F34, F63)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến vấn đề với hệ thống dosing trong máy rửa bát Siemens, bao gồm cả vấn đề với hệ thống phân phối chất tẩy rửa.
Bước 1: Kiểm tra hệ thống Dosage:
Xác định vị trí của hệ thống Dosage trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch hệ thống Dosage:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống Dosage.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống Dosage.
Thử nghiệm lại máy để đảm bảo rằng các lỗi E14, E34, E63, F34 hoặc F63 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
14. Sửa lỗi hệ thống Illumination (E15, E62, F62)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến vấn đề với hệ thống chiếu sáng (Illumination) trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra hệ thống chiếu sáng:
Xác định vị trí của hệ thống chiếu sáng trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch hệ thống chiếu sáng:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống chiếu sáng.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống chiếu sáng, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng các lỗi E15, E62 hoặc F62 đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
15. Sửa lỗi bơm thoát nước (E16, E21, E38, E39, F05, F06, F13, F14, F21, F22)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến vấn đề với bơm thoát nước trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra bơm thoát nước:
Xác định vị trí của bơm thoát nước trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch bơm thoát nước:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của bơm thoát nước.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến bơm thoát nước, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng các lỗi E16, E21, E38, E39, F05, F06, F13, F14, F21 hoặc F22 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
16. Sửa lỗi hệ thống Communication (E17)
Đây là lỗi liên quan đến vấn đề với hệ thống giao tiếp trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra kết nối giao tiếp:
Kiểm tra cáp kết nối và đảm bảo rằng chúng được cắm chặt vào đúng cổng.
Kiểm tra xem có bụi bẩn hoặc ẩm ướt ảnh hưởng đến kết nối không.
Bước 2: Kiểm tra module giao tiếp:
Kiểm tra xem module giao tiếp có vấn đề không bằng cách thay thế hoặc kiểm tra nếu cần thiết.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:
Sau khi kiểm tra các vấn đề liên quan đến hệ thống giao tiếp, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi E17 đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
17. Sửa lỗi bộ phận làm mềm nước (E19)
Đây là lỗi liên quan đến vấn đề với bộ phận làm mềm nước trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra và làm sạch bộ phận làm mềm nước:
Xác định vị trí của bộ phận làm mềm nước trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem có bụi bẩn hoặc cặn bẩn nào cần làm sạch không.
Bước 2: Kiểm tra van và các bộ phận liên quan:
Kiểm tra van và các bộ phận khác trong hệ thống làm mềm nước.
Đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống làm mềm nước, hãy thử nghiệm lại.
Đảm bảo rằng lỗi E19 đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
18. Sửa lỗi hệ thống AutoClean (E20, E64, F64)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến vấn đề với hệ thống tự động làm sạch (AutoClean) trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra hệ thống AutoClean:
Xác định vị trí của hệ thống AutoClean trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch hệ thống AutoClean:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống AutoClean.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống AutoClean, hãy thử nghiệm lại.
Đảm bảo rằng các lỗi E20, E64 hoặc F64 đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
19. Sửa lỗi cảm biến AquaSensor (E27)
Đây là lỗi liên quan đến vấn đề với cảm biến AquaSensor trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra cảm biến AquaSensor:
Xác định vị trí của cảm biến AquaSensor trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch cảm biến AquaSensor:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của cảm biến AquaSensor.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế cảm biến AquaSensor, hãy thử nghiệm lại.
Đảm bảo rằng lỗi E27 đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
20. Sửa lỗi hệ thống thoát nước (E28)
Đây là lỗi liên quan đến vấn đề với hệ thống thoát nước trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra hệ thống thoát nước:
Xác định vị trí của hệ thống thoát nước trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem có bất kỳ chất tắc nào hoặc vấn đề về lưu thông nước không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch hệ thống thoát nước:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống thoát nước.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống thoát nước, hãy thử nghiệm lại máy.
Đảm bảo rằng lỗi E28 đã được khắc phục và máy rửa bát Siemens hoạt động bình thường.
21. Sửa lỗi bơm tuần hoàn (E29, E40, E41, E49, E50, E57, E58, F07, F08, F15, F16, F23, F24)
Đây là các mã lỗi máy rửa bát Siemens liên quan đến vấn đề với bơm tuần hoàn trong máy rửa bát Siemens.
Bước 1: Kiểm tra bơm tuần hoàn:
Xác định vị trí của bơm tuần hoàn trong máy rửa bát Siemens.
Kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không.
Bước 2: Kiểm tra và làm sạch bơm tuần hoàn:
Làm sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn có thể làm giảm hiệu suất của bơm tuần hoàn.
Bước 3: Kiểm tra lại sau khi làm sạch hoặc thay thế:
Sau khi làm sạch hoặc thay thế bơm tuần hoàn và các bộ phận liên quan.
Hãy thử nghiệm lại máy để đảm bảo rằng các lỗi E29, E40, E41, E49, E50, E57, E58, F07, F08, F15, F16, F23 hoặc F24 đã được khắc phục hoạt động bình thường.
22. Sửa lỗi hệ thống xả nước (E30)
Bước 1: Kiểm tra cống xả nước
Đảm bảo rằng cống xả nước không bị bít hoặc bị tắc.
Kiểm tra lưới lọc và sạch bằng nước sạch nếu cần thiết.
Bước 2: Kiểm tra van xả nước chính (Drain Valve)
Kiểm tra xem van xả nước chính hoạt động bình thường.
Xem xét làm sạch hoặc thay thế van nếu cần thiết.
Bước 3: Kiểm tra bơm xả nước
Kiểm tra bơm xả nước để đảm bảo hoạt động một cách chính xác.
Nếu bơm không hoạt động, kiểm tra và thay thế nếu cần.
23. Sửa lỗi hệ thống CircuitBoard (E31)
Bước 1: Kiểm tra nguồn điện
Đảm bảo rằng máy có nguồn điện ổn định và phù hợp.
Kiểm tra kết nối điện và ổ cắm.
Đảm bảo không có sự cố với nguồn điện.
Bước 2: Kiểm tra bo mạch (Circuit Board)
Kiểm tra các kết nối và dây cáp trên bo mạch.
Nếu cần thiết, sử dụng đồng hồ vạn năng.
Kiểm tra các thành phần điện tử trên bo mạch.
Bước 3: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu phát hiện lỗi trên bo mạch, xem xét thay thế hoặc sửa chữa
XEM THÊM
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Panasonic
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Texgio
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Hafele
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Samsung
>>> Bảng mã lỗi máy rửa bát Govani
24 . Sửa lỗi hệ thống Aquastop (E32)
Bước 1: Kiểm tra van Aquastop
Kiểm tra van Aquastop để đảm bảo nó hoạt động chính xác.
Xem xét làm sạch hoặc thay thế van nếu cần thiết.
Bước 2: Kiểm tra cảm biến Aquastop
Kiểm tra cảm biến để đảm bảo không có vấn đề với cảm biến dẫn đến lỗi Aquastop.
Bước 3: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu cần, thay thế các thành phần bị hỏng hoặc không hoạt động chính xác theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
25. Sửa lỗi hệ thống Zeolith (E33, E67, F67)
Bước 1: Kiểm tra hệ thống Zeolith
Đảm bảo rằng hệ thống Zeolith không bị tắc hoặc hỏng.
Kiểm tra các kết nối và đảm bảo chúng hoạt động một cách bình thường.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu có lỗi liên quan đến Zeolith, xem xét thay thế hoặc sửa chữa các thành phần bị hỏng.
26. Sửa lỗi hệ thống Holiday (E35, E68, F68)
Bước 1: Kiểm tra cài đặt chế độ Holiday
Xác nhận rằng chế độ Holiday không được kích hoạt theo không cài đặt từ người sử dụng.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu máy rửa bát Siemens hiển thị lỗi liên quan đến chế độ Holiday.
Kiểm tra các thiết bị điều khiển và thực hiện các sửa chữa cần thiết.
27. Sửa lỗi cảm biến TDS (E37, E54, F12, F20)
Bước 1: Kiểm tra cảm biến TDS
Kiểm tra cảm biến để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không bị bẩn hoặc hỏng.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu cảm biến TDS bị hỏng, xem xét thay thế hoặc làm sạch để khắc phục vấn đề.
28. Sửa lỗi xả chính (E38, E47, E55, F05, F13, F21)
Bước 1: Kiểm tra van xả chính
Kiểm tra van xả chính để đảm bảo nó không bị bít hoặc hỏng.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu van xả chính bị hỏng, xem xét thay thế để giải quyết vấn đề.
29. Sửa lỗi van xả phụ (E39, E48, E56, F06, F14, F22)
Bước 1: Kiểm tra van xả phụ
Kiểm tra van xả phụ để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không bị bít hoặc hỏng.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu van xả phụ không hoạt động, xem xét thay thế để khắc phục vấn đề.
30. Sửa lỗi van nước nóng (E42, E51, E59, F09, F17, F25)
Bước 1: Kiểm tra van nước nóng
Kiểm tra van nước nóng để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không có vấn đề với lượng nước đi vào.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu van nước nóng bị hỏng hoặc không hoạt động, xem xét thay thế để giải quyết vấn đề.
31. Sửa lỗi van nước lạnh (E43, E52, E60, F10, F18, F26)
Bước 1: Kiểm tra van nước lạnh
Kiểm tra van nước lạnh để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không có vấn đề với lượng nước đi vào.
Bước 2: Kiểm tra lỗi và thay thế
Nếu van nước lạnh bị hỏng hoặc không hoạt động, xem xét thay thế để khắc phục vấn đề.
32. Sửa lỗi hệ thống TabletDetect (E26, E65, F65)
Kiểm tra khay đựng viên nén:
Đảm bảo khay đựng viên nén (TabletDetect) không bị bít kẹt.
Làm sạch và kiểm tra xem có bất kỳ cặn bẩn nào ảnh hưởng đến cơ chế phát hiện viên nén hay không.
33. Sửa lỗi bộ phận RinseAidDetect (E66, F66)
Kiểm tra mức độ sử dụng chất lượng nước rửa bát:
Đảm bảo chất lượng nước rửa bát (Rinse Aid) đang được sử dụng theo hướng dẫn.
Kiểm tra mức nước rửa bát còn lại trong máy và bổ sung nếu cần.
34. Sửa lỗi bộ phận QuickStart (E69, F69)
Kiểm tra thiết lập QuickStart:
Đảm bảo rằng chế độ QuickStart được kích hoạt chính xác.
Kiểm tra xem có sự cố nào với cài đặt hoặc điều khiển chế độ này.
35. Sửa lỗi bộ phận IntensiveSpeed (E70, F70)
Kiểm tra chế độ IntensiveSpeed:
Xem xét lại cài đặt và điều chỉnh chế độ IntensiveSpeed.
Kiểm tra các thông số về áp suất nước và dòng điện đúng cách.
36. Sửa lỗi bộ phận ExtraDry (E71, F71)
Kiểm tra chế độ ExtraDry:
Đảm bảo rằng cài đặt chế độ ExtraDry hoạt động bình thường.
Kiểm tra tình trạng của hệ thống sấy và các bộ phận liên quan.
37. Sửa lỗi bộ phận HalfLoad (E72, F72)
Kiểm tra chế độ HalfLoad:
Đảm bảo rằng cài đặt chế độ HalfLoad được kích hoạt và hoạt động một cách chính xác.
Kiểm tra xem có bất kỳ sự cố nào với cơ chế phân bổ nước hoặc áp lực nước.
38. Sửa lỗi bộ phận MultiZone (E73, F73)
Kiểm tra chế độ MultiZone:
Xem xét lại cài đặt và điều chỉnh chế độ MultiZone.
Kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào với van hoặc bộ phận điều khiển của chế độ này.
39. Sửa lỗi bộ phận VarioSpeed (E74, F74)
Kiểm tra chế độ VarioSpeed:
Đảm bảo rằng cài đặt chế độ VarioSpeed hoạt động một cách chính xác.
Kiểm tra xem có bất kỳ sự cố nào với van hoặc cơ chế tăng tốc này.
40. Sửa lỗi bộ phận Shine&Dry (E75, F75)
Kiểm tra chế độ Shine&Dry:
Đảm bảo rằng cài đặt chế độ Shine&Dry được kích hoạt và hoạt động bình thường.
Kiểm tra các cảm biến và hệ thống điều khiển của chế độ này.
41. Sửa lỗi bộ phận HygienePlus (E76, F76)
Kiểm tra chế độ HygienePlus:
Xem xét lại cài đặt và điều chỉnh chế độ HygienePlus.
Kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào với van hoặc bộ phận điều khiển của chế độ này.
42. Sửa lỗi bộ phận GlassCare (E77, F77)
Kiểm tra chế độ GlassCare:
Đảm bảo rằng cài đặt chế độ GlassCare hoạt động một cách chính xác.
Kiểm tra các bộ phận liên quan đến sự bảo vệ và làm sạch đồ thủy tinh.
43. Sửa lỗi bộ phận Silence (E78)
Kiểm tra chế độ Silence:
Xem xét lại cài đặt và điều chỉnh chế độ Silence.
Kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào với thiết bị giảm tiếng ồn hoặc các bộ phận khác liên quan đến tính năng này.
44. Sửa lỗi bộ phận MachineCare (E79)
Kiểm tra chế độ MachineCare:
Đảm bảo rằng cài đặt chế độ MachineCare được kích hoạt và hoạt động bình thường.
Kiểm tra các thiết bị và cơ chế bảo trì máy rửa bát Siemens.
45. Sửa lỗi quạt thông gió (F01)
Kiểm tra quạt thông gió:
Kiểm tra xem quạt thông gió có hoạt động đúng cách hay không.
Nếu cần, vệ sinh và bảo dưỡng quạt.
Đảm bảo không có cặn bẩn hoặc đồ vật nào làm giảm hiệu suất.
46. Sửa lỗi cảm biến DosagePump (E36, E53, F11, F19)
Kiểm tra cảm biến DosagePump:
Kiểm tra các cảm biến liên quan đến DosagePump.
Đảm bảo chính xác trong lượng chất tẩy rửa được bơm vào.
Vệ sinh và kiểm tra xem có cặn bẩn hay vật liệu nào cản trở hoạt động của cảm biến.
Lưu ý:
Kiểm tra lại kết: Đảm bảo rằng lắp máy rửa bát được kết nối đúng cách với nguồn nước và nguồn điện.
Kiểm tra các đường ống và van: Đảm bảo rằng không có đường ống nước bị gấp khúc hoặc van bị kẹt.
Thực hiện bảo dưỡng định kỳ: Làm sạch máy rửa bát Siemens thường xuyên để tránh bất kỳ vấn đề nào do cặn bẩn tích tụ.
Sử dụng máy rửa bát Siemens không chỉ đơn giản là công việc hàng ngày mà còn là việc bảo vệ và duy trì thiết bị để hoạt động lâu dài.
Bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens từ A-Z và hướng dẫn khắc phục của chúng tôi sẽ là người bạn đồng hành đắc lực giúp bạn giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác.
Hãy áp dụng các biện pháp này để máy rửa bát Siemens luôn hoạt động hiệu quả, mang lại không gian bếp sạch sẽ và tiện nghi cho gia đình bạn."
Dịch vụ sửa lỗi máy rửa bát Siemens
Bạn đang đau đầu vì chiếc máy rửa bát Siemens nhà mình bỗng dưng "dở chứng"? Đừng lo lắng, đã có App Ong Thợ - dịch vụ sửa lỗi máy rửa bát Siemens uy tín, chuyên nghiệp tại Hà Nội, sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề cho bạn!
Với đội ngũ kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và trang thiết bị hiện đại, App Ong Thợ cam kết:
Sửa chữa tất cả các mã lỗi máy rửa bát Siemens, bao gồm:
Máy không hoạt động
Máy không phun nước
Máy kêu to
Máy rửa bát Siemens không sạch
Và nhiều mã lỗi máy rửa bát Siemens khác
Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng máy rửa bát định kỳ giúp máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
Thay thế linh kiện chính hãng Siemens với giá cả cạnh tranh.
Tư vấn miễn phí cách sử dụng và bảo quản máy rửa bát Siemens.
Tại sao nên chọn App Ong Thợ?
Uy tín hàng đầu: App Ong Thợ đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực máy rửa bát Siemens, được đông đảo khách hàng tin tưởng và đánh giá cao.
Chuyên nghiệp tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi luôn nhiệt tình, chu đáo, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Giá cả hợp lý: App Ong Thợ luôn mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Bảo hành dài hạn: Chúng tôi cam kết bảo hành dịch vụ trong thời gian dài, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
Liên hệ ngay với App Ong Thợ để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ sửa lỗi máy rửa bát Siemens uy tín, chuyên nghiệp:
Việc hiểu và xử lý thành thạo các mã lỗi máy rửa bát Siemens không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn bảo vệ đầu tư của bạn.
Với những thông tin chi tiết và hữu ích từ bảng mã lỗi máy rửa bát Siemens và hướng dẫn khắc phục, chúng tôi hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng và bảo quản thiết bị này.
Hãy để App Ong Thợ trở thành nguồn tư liệu mã lỗi máy rửa bát Siemens đáng tin cậy cho mọi nhu cầu sửa chữa và bảo trì của bạn.
Hotline: 0948 559 995