Full 60+ Mã Lỗi máy rửa bát Daiwa | Khắc Phục & Phòng Tránh

Full 60+ Mã Lỗi máy rửa bát Daiwa | Khắc Phục & Phòng Tránh

15-05-2023 | Sửa điện lạnh |

Full 60+ Mã Lỗi máy rửa bát Daiwa | Khắc Phục & Phòng Tránh

Appongtho.vn Mã lỗi máy rửa bát Daiwa là gì? Danh sách 60 mã lỗi máy rửa bát Daiwa, cách khắc phục, phòng tránh máy rửa bát Daiwa báo lỗi chuẩn 100% từ A-Z

 

Full 60+ Mã Lỗi máy rửa bát Daiwa | Khắc Phục & Phòng Tránh

 

Nhà sản xuất sẽ thiết kế và tích hợp các cảm biến và mạch điện tử vào trong máy rửa bát Daiwa để phát hiện các sự cố hoặc mã lỗi máy rửa bát Daiwa trong quá trình vận hành của máy.

Các cảm biến này có thể đo lường áp suất nước, nhiệt độ, độ rung, lưu lượng nước, v.v. và gửi thông tin đến mạch điện tử để phân tích.

Khi phát hiện được sự cố hoặc mã lỗi máy rửa bát Daiwa, mạch điện tử sẽ hiển thị mã lỗi tương ứng trên màn hình hoặc đèn LED trên máy rửa bát Daiwa để thông báo cho người dùng biết.

Mã lỗi máy rửa bát Daiwa này giúp người dùng hiểu được nguyên nhân của sự cố và có thể thực hiện các biện pháp khắc phục để sửa chữa máy.

Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của máy rửa bát Daiwa, trong cấu tạo máy rửa bát nhà sản xuất sẽ thực hiện các bài kiểm tra và thử nghiệm trước khi sản xuất và phân phối sản phẩm đến người dùng.

Ngoài ra, nhà sản xuất cũng cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết để giúp người dùng hiểu và khắc phục các mã lỗi máy rửa bát Daiwa khi sử dụng máy.

Máy rửa bát Daiwa cũng giống như bất kỳ thiết bị điện tử và máy móc nào khác, cũng có thể gặp phải các lỗi kỹ thuật.

Tuy nhiên, với chất lượng và độ tin cậy cao của sản phẩm, các lỗi trên máy rửa bát Daiwa không phổ biến và thường xảy ra chỉ khi người dùng sử dụng không đúng cách hoặc thiết bị đã qua sử dụng một thời gian dài.

Để tránh các mã lỗi máy rửa bát Daiwa xảy ra, bạn cần tuân thủ các quy định sử dụng máy rửa bát Daiwa của nhà sản xuất, bảo trì và vệ sinh định kỳ, và sử dụng các loại hóa chất và phụ kiện phù hợp với máy rửa bát Daiwa.

Mã lỗi máy rửa bát Daiwa là gì?

Mã lỗi máy rửa bát Daiwa là các mã hiển thị trên màn hình hoặc đèn LED trên máy rửa bát Daiwa để thông báo về các sự cố hoặc mã lỗi máy rửa bát Daiwa trong quá trình vận hành của máy.

Mã lỗi này giúp người dùng hiểu được nguyên nhân của sự cố và có thể thực hiện các biện pháp khắc phục để sửa chữa máy.

Các mã lỗi máy rửa bát Daiwa có thể khác nhau tùy thuộc vào từng model máy rửa bát Daiwa cụ thể.

Một số mã lỗi phổ biến trên các máy rửa bát Daiwa bao gồm lỗi cửa không đóng chặt, lỗi đầu phun bị tắc, lỗi cảm biến áp suất nước, lỗi bơm nước, lỗi đường ống dẫn nước, lỗi mạch điện tử, v.v.

Nếu bạn gặp phải mã lỗi máy rửa bát Daiwa, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của máy để biết cách khắc phục lỗi.

Nếu không thể tự khắc phục được, bạn có thể liên hệ với trung tâm dịch vụ của Daiwa để được hỗ trợ sửa chữa.


Bài trước >>> +60 mã lỗi máy rửa bát Chefs chi tiết

 

Cách check mã lỗi máy rửa bát Daiwa

Cách check mã lỗi máy rửa bát Daiwa

Thông thường, bạn có thể thực hiện các bước sau để kiểm tra mã lỗi máy rửa bát Daiwa:

1 Kiểm tra màn hình hiển thị trên máy rửa bát Daiwa

  • Nếu máy rửa bát Daiwa được trang bị màn hình hiển thị, mã lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình khi xảy ra sự cố hoặc lỗi.

  • Bạn chỉ cần đọc mã lỗi máy rửa bát Daiwa trên màn hình để biết nguyên nhân của sự cố và thực hiện các biện pháp khắc phục.

2 Kiểm tra đèn LED trên máy rửa bát Daiwa

  • Nếu máy rửa bát Daiwa được trang bị đèn LED, mã lỗi sẽ được hiển thị bằng cách nháy đèn LED.

  • Số lần đèn LED nháy sẽ tương ứng với mã lỗi máy rửa bát Daiwa cụ thể, bạn có thể tham khảo hướng dẫn sử dụng để biết mã lỗi tương ứng với số lần đèn LED nháy.

3 Kiểm tra hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát Daiwa

  •  Mã lỗi và các biện pháp khắc phục thường được đề cập trong hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát Daiwa.

  • Bạn có thể tham khảo hướng dẫn sử dụng để tìm hiểu mã lỗi máy rửa bát Daiwa và cách khắc phục.

60 Mã lỗi máy rửa bát Daiwa

Dưới đây là danh sách đầy đủ các mã lỗi máy rửa bát Daiwa, được trích từ tài liệu hướng dẫn sử dụng của hãng:


  1. Mã lỗi E1: Lỗi cấp nước.

  2. Mã lỗi E2: Lỗi xả nước.

  3. Mã lỗi E3: Lỗi đầu dò nhiệt độ.

  4. Mã lỗi E4: Lỗi cảm biến lưu lượng nước.

  5. Mã lỗi E5: Lỗi bơm nước.

  6. Mã lỗi E6: Lỗi cảm biến áp suất.

  7. Mã lỗi E7: Lỗi đầu dò dẫn điện.

  8. Mã lỗi E8: Lỗi cảm biến độ rung.

  9. Mã lỗi E9: Lỗi đầu dò dòng điện.

  10. Mã lỗi E10: Lỗi hệ thống điều khiển.

  11. Mã lỗi E11: Lỗi van cấp nước.

  12. Mã lỗi E12: Lỗi van xả nước.

  13. Mã lỗi E13: Lỗi đầu dò mức nước.

  14. Mã lỗi E14: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước.

  15. Mã lỗi E15: Lỗi cảm biến độ ẩm.

  16. Mã lỗi E16: Lỗi van nước chính.

  17. Mã lỗi E17: Lỗi van nước phụ.

  18. Mã lỗi E18: Lỗi động cơ quạt.

  19. Mã lỗi E19: Lỗi cảm biến mô-men xoắn.

  20. Mã lỗi E20: Lỗi cảm biến tốc độ.

  21. Mã lỗi E21: Lỗi cảm biến nhiệt độ bơm chính.

  22. Mã lỗi E22: Lỗi bơm chính.

  23. Mã lỗi E23: Lỗi bơm phụ.

  24. Mã lỗi E24: Lỗi cảm biến nhiệt độ bình chứa.

  25. Mã lỗi E25: Lỗi cảm biến nhiệt độ van nước.

  26. Mã lỗi E26: Lỗi cảm biến nhiệt độ nước vào.

  27. Mã lỗi E27: Lỗi đầu dò cảm biến độ ẩm.

  28. Mã lỗi E28: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ phía trên.

  29. Mã lỗi E29: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ phía dưới.

  30. Mã lỗi E30: Lỗi đầu dò cảm biến áp suất.

  31. Mã lỗi E31: Lỗi cảm biến lưu lượng van xả nước.

  32. Mã lỗi E32: Lỗi cảm biến lưu lượng van cấp nước.

  33. Mã lỗi E33: Lỗi đầu dò cảm biến độ rung.

  34. Mã lỗi E34: Lỗi cảm biến nhiệt độ bình sấy.

  35. Mã lỗi E35: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ bơm phụ.

  36. Mã lỗi E36: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ bơm chính.

  37. Mã lỗi E37: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.

  38. Mã lỗi E38: Lỗi cảm biến áp suất dàn lạnh.

  39. Mã lỗi E39: Lỗi van nước.

  40. Mã lỗi E40: Lỗi cảm biến lưu lượng.

  41. Mã lỗi E41: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ bình chứa.

  42. Mã lỗi E42: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ bơm chính.

  43. Mã lỗi E43: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ bơm phụ.

  44. Mã lỗi E44: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.

  45. Mã lỗi E45: Lỗi cảm biến áp suất dàn lạnh.

  46. Mã lỗi E46: Lỗi đầu dò cảm biến độ rung.

  47. Mã lỗi E47: Lỗi cảm biến nhiệt độ van nước.

  48. Mã lỗi E48: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ phía trên.

  49. Mã lỗi E49: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ phía dưới.

  50. Mã lỗi E50: Lỗi đầu dò cảm biến áp suất.

  51. Mã lỗi E51: Lỗi cảm biến áp suất phía trên.

  52. Mã lỗi E52: Lỗi cảm biến áp suất phía dưới.

  53. Mã lỗi E53: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ ống nước.

  54. Mã lỗi E54: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ cảm biến lưu lượng.

  55. Mã lỗi E55: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ van 3 đường.

  56. Mã lỗi E56: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ van xả.

  57. Mã lỗi E57: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ van ngắt.

  58. Mã lỗi E58: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ van đường chính.

  59. Mã lỗi E59: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ van đường phụ.

  60. Mã lỗi E60: Lỗi đầu dò cảm biến nhiệt độ van nhập.


Thông thường, các mã lỗi máy rửa bát Daiwa sẽ được hiển thị trên màn hình LED với các mã lỗi bắt đầu bằng chữ cái "E" như đã đề cập trước đó.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các mã lỗi máy rửa bát Daiwa khác cũng có thể được hiển thị trên màn hình LED.

Ví dụ, trên một số mẫu máy rửa bát Daiwa, khi máy gặp sự cố, màn hình LED sẽ hiển thị thông báo như "Lỗi", "Không rửa được", "Không đủ nước", "Nước đầy", "Cửa chưa đóng chặt", "Đèn nước đang sáng",...vv.

Tùy thuộc vào mẫu máy rửa bát Daiwa và ngôn ngữ hiển thị trên màn hình, các thông báo này có thể khác nhau.

Xem thêm >>> 10 sai lầm sử dụng máy rửa bát thường gặp

 

Danh sách mã lỗi máy rửa bát Daiwa theo nhịp đèn

 

Danh sách mã lỗi máy rửa bát Daiwa theo nhịp đèn

Dưới đây là danh sách mã lỗi máy rửa bát Daiwa theo nhịp đèn, màu đèn, báo nháy và nhịp đếm nháy chuẩn đoán:

Nhịp đèn và màu đèn:

  • 2 đèn đỏ liên tục: Lỗi lưu lượng nước, hãy kiểm tra và làm sạch bộ lọc nước và đường ống nước.
  • 2 đèn xanh liên tục: Máy đang hoạt động bình thường.
  • 1 đèn xanh và 1 đèn đỏ liên tục: Lỗi nước, hãy kiểm tra và làm sạch bộ lọc nước và đường ống nước.

Báo nháy:

  • Nháy đèn LED lần lượt từ trái qua phải: Máy đang trong quá trình làm sạch.
  • Nháy đèn LED tại chức năng phía trước: Lỗi cửa, hãy đảm bảo rằng cửa máy đã được đóng chặt.
  • Nháy đèn LED tại chức năng phía sau: Lỗi cấp nước, hãy kiểm tra và làm sạch bộ lọc nước và đường ống nước.

Nhịp đếm nháy chuẩn đoán:

  • 1 nhịp đèn: Lỗi cảm biến nước.
  • 2 nhịp đèn: Lỗi cảm biến nhiệt độ.
  • 3 nhịp đèn: Lỗi cảm biến áp suất nước.
  • 4 nhịp đèn: Lỗi cảm biến mức nước.

13 nhịp đèn LED xanh và đỏ xen kẽ nhau (1, 2, 3 giây) -> Lỗi vòi nước đang bị kẹt hoặc bị tắc.

3 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi đầu dò phía trên.

2 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi đầu dò phía dưới.

8 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi phun nước trên cùng.

7 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi phun nước giữa.

6 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi phun nước dưới cùng.

5 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi đèn UV.

4 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi đếm thời gian.

9 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi khởi động.

10 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi khởi động lại.

11 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi bơm nước dầu.

12 nhịp đèn LED xanh nháy liên tục -> Lỗi van nước.

14 nhịp đèn LED xanh và đỏ xen kẽ nhau (0,5 giây) -> Lỗi đầu dò áp suất nước.

15 nhịp đèn LED xanh và đỏ xen kẽ nhau (0,3 giây) -> Lỗi máy phát hiện ra có bát hoặc vật cản bên trong và tự động tắt.

16 nhịp đèn LED xanh và đỏ xen kẽ nhau (0,1 giây) -> Lỗi đặt sai ngôn ngữ.

17 nhịp đèn LED xanh và đỏ xen kẽ nhau (1 giây) -> Lỗi cửa máy không đóng chặt.


Nhịp đèn 5 lần: Máy rửa bát Daiwa bị đầy nước trong khi hoạt động.

Kiểm tra xem cổng xả nước có bị tắc hay không, nếu không thì có thể có lỗi về van xả nước hoặc cảm biến nước.


Nhịp đèn 6 lần: Lỗi về cảm biến áp suất nước.

Kiểm tra xem nước vào đủ áp suất chưa, có thể cần thay thế hoặc vệ sinh lại cảm biến áp suất nước.


Nhịp đèn 7 lần: Lỗi về cảm biến nhiệt độ nước.

Kiểm tra xem cảm biến nhiệt độ nước có hoạt động tốt hay không, có thể cần thay thế hoặc vệ sinh lại cảm biến.


Nhịp đèn 8 lần: Máy rửa bát Daiwa không thể phát hiện được đáy xoong đĩa.

Kiểm tra xem xoong đĩa có bị bẩn hay không, có thể cần vệ sinh lại vòi phun hoặc xoong đĩa.


Nhịp đèn 9 lần: Lỗi về cảm biến mức nước trong bồn rửa.

Kiểm tra xem cảm biến có hoạt động tốt hay không, có thể cần thay thế hoặc vệ sinh lại cảm biến.


Nhịp đèn 10 lần: Lỗi về mạch điện tử của máy rửa bát Daiwa.

Cần mang máy đến trung tâm bảo hành để kiểm tra và sửa chữa.


Nhịp đèn 11 lần: Lỗi về cảm biến vòi phun.

Kiểm tra xem vòi phun có hoạt động tốt hay không, có thể cần vệ sinh hoặc thay thế vòi phun.


Nhịp đèn 12 lần: Lỗi về cảm biến giữa.

Kiểm tra xem cảm biến có hoạt động tốt hay không, có thể cần thay thế hoặc vệ sinh lại cảm biến.


Nhịp đèn 13 lần: Lỗi về cảm biến cuối.

Kiểm tra xem cảm biến có hoạt động tốt hay không, có thể cần thay thế hoặc vệ sinh lại cảm biến.


Nếu bạn gặp phải các mã lỗi máy rửa bát Daiwa trên, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của máy rửa bát Daiwa để tìm hiểu cách xử lý mã lỗi máy rửa bát Daiwa hoặc liên hệ với trung tâm bảo hành của nhà sản xuất để được hỗ trợ

8 biểu tượng lỗi trên màn hình LED máy rửa bát Daiwa

Dưới đây là danh sách các biểu tượng lỗi trên màn hình LED của máy rửa bát Daiwa và ý nghĩa của chúng:


  1. Biểu tượng bàn chải: thông báo rằng bàn chải không hoạt động đúng cách hoặc bị hỏng.

  2. Biểu tượng nước: thông báo rằng cấp nước không đủ hoặc không đúng áp lực.

  3. Biểu tượng chất tẩy rửa: thông báo rằng máy không nhận ra chất tẩy rửa hoặc lượng chất tẩy rửa được sử dụng quá ít.

  4. Biểu tượng bát đĩa: thông báo rằng máy không nhận ra bát đĩa đặt trong hoặc bát đĩa bị cố định.

  5. Biểu tượng bộ lọc: thông báo rằng bộ lọc cần được làm sạch hoặc thay thế.

  6. Biểu tượng cửa: thông báo rằng cửa máy rửa bát Daiwa không được đóng chặt hoặc có vấn đề với cơ chế khóa.

  7. Biểu tượng máy rửa bát Daiwa: thông báo rằng máy rửa bát Daiwa đang chạy.

  8. Biểu tượng lỗi: thông báo rằng máy rửa bát Daiwa đang gặp sự cố hoặc lỗi.


Lưu ý rằng các biểu tượng mã lỗi máy rửa bát Daiwa cụ thể và ý nghĩa của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào mô hình cụ thể của máy rửa bát Daiwa.

Do đó, nếu gặp phải biểu tượng mã lỗi máy rửa bát Daiwa trên màn hình LED, người dùng nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với nhà sản xuất để biết thêm chi tiết về mã lỗi máy rửa bát Daiwa.


Tìm hiểu thêm >>> 10 thương hiệu máy rửa bát nhập khẩu Châu Âu tốt nhất

 

Khắc phục 23 sự cố thường gặp ở máy rửa bát Daiwa

 

Khắc phục 23 sự cố thường gặp ở máy rửa bát Daiwa

Dưới đây là hướng dẫn khắc phục 23 sự cố thường gặp ở máy rửa bát Daiwa:

1 Máy không hoạt động

  • Kiểm tra kết nối dây nguồn và đảm bảo rằng nguồn điện được bật.

  • Nếu máy vẫn không hoạt động, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ của Daiwa để được hỗ trợ.

2 Máy không bơm nước

  • Kiểm tra xem dây nước có bị uốn cong hay bị kẹt.

  • Nếu dây nước không bị kẹt, kiểm tra cảm biến áp suất nước và đảm bảo rằng nước đang được cung cấp đầy đủ.

3 Máy bị rò nước

  • Kiểm tra xem cửa máy và bộ lọc có bị tắc hay không.

  • Nếu tắc, hãy làm sạch chúng.

  • Nếu máy vẫn bị rò nước, hãy liên hệ với trung tâm dịch vụ của Daiwa để được hỗ trợ.

4 Máy không đổ hết nước sau khi hoạt động

  • Kiểm tra xem ống dẫn nước có bị uốn cong hay tắc.

  • Nếu không, hãy kiểm tra bộ lọc và đảm bảo rằng chúng không bị tắc.

5 Máy không đổ hết nước sau khi kết thúc chu trình rửa

  • Kiểm tra xem có bất kỳ đồ vật nào bị kẹt trong ống thoát nước hay không.

  • Nếu có, hãy làm sạch chúng.

6 Nước không đủ nóng

  • Kiểm tra xem có đủ muối và chất làm mềm nước không.

  • Nếu không, hãy bổ sung chúng.

  • Nếu máy vẫn không đổ ra nước nóng

  • Kiểm tra phần nhiệt của máy

  • Liên hệ với trung tâm dịch vụ của Daiwa để được hỗ trợ.

7 Máy không chạy hết chu trình rửa

  • Kiểm tra xem cửa máy có bị khóa hay không.

  • Nếu không, hãy kiểm tra bộ lọc và cảm biến áp suất nước.

  • Nếu máy vẫn không hoạt động.

  • Liên hệ với trung tâm dịch vụ của Daiwa để được hỗ trợ.

8 Máy chạy nhưng không rửa sạch bát đĩa

  • Kiểm tra xem bộ lọc có bị tắc hay không và rửa chúng sạch sẽ.

  • Nếu máy vẫn không hoạt động liên hệ với Ong Thợ

9 Máy rửa bát Daiwa không tách nước vào và nước không dẫn đến máy rửa bát Daiwa.

  • Kiểm tra xem vòi nước hoạt động tốt chưa.

  • Kiểm tra đường ống nước bên trong của máy và xem chúng có bị gấp hoặc bị bẹp không.

  • Kiểm tra van nước xem có bị tắc hay không.

  • Kiểm tra bộ lọc cấp nước để xem chúng có bị tắc hay không.

10 Máy rửa bát Daiwa không hoạt động khi bấm nút Start.

  • Kiểm tra xem nút Start có bị hỏng hoặc không được đặt chính xác không.
  • Kiểm tra xem máy rửa bát Daiwa có được cấp nguồn điện hay không.

  • Kiểm tra đường dây điện có bị đứt hoặc bị hỏng không.

11 Máy rửa bát Daiwa không thải nước ra ngoài.

  • Kiểm tra xem ống thoát nước có bị tắc hay không.
  • Kiểm tra van xả nước và xem chúng có bị hỏng hay không.

  • Kiểm tra bộ lọc nước bẩn để xem chúng có bị tắc hay không.

12 Máy rửa bát Daiwa không đảo chiều quay đĩa rửa.

  • Kiểm tra xem đường dây điện của động cơ đảo chiều quay có bị đứt hay không.
  • Kiểm tra xem biến áp đảo chiều quay có hoạt động tốt hay không.

  • Kiểm tra xem nút đảo chiều quay có bị hỏng hay không.

13 Máy rửa bát Daiwa không hoạt động trong chương trình rửa.

  • Kiểm tra xem đường dây điện của motor có bị đứt hay không.
  • Kiểm tra xem motor hoạt động tốt hay không.

  • Kiểm tra xem nút chương trình rửa có bị hỏng hay không.

14 Máy rửa bát Daiwa chạy quá lâu hoặc chạy mãi không tắt.

  • Kiểm tra xem chương trình rửa có được đặt đúng không.
  • Kiểm tra xem đường dây điện của timer có bị đứt hay không.

  • Kiểm tra xem timer hoạt động tốt hay không.

15 Lỗi không thể kết nối với nguồn nước

  • Kiểm tra vòi nước đang mở hay chưa và đảm bảo rằng máy rửa bát Daiwa đã được kết nối với nguồn nước.

  • Nếu vẫn gặp sự cố, hãy kiểm tra xem vòi nước có bị tắc hay không.

17 Lỗi máy không thể xả nước

  •  Kiểm tra xem ống xả có bị tắc hay không.

  • Nếu không, hãy kiểm tra xem bơm xả nước của máy rửa bát Daiwa có bị hỏng hay không.

18 Lỗi máy rửa bát Daiwa quá ồn

  • Kiểm tra xem máy có bị kẹt chân hay không.

  • Nếu không, hãy kiểm tra xem có bất kỳ đồ vật nào bị mắc kẹt trong máy rửa bát Daiwa hay không.

19 Lỗi máy không hoạt động sau khi bật

  • Kiểm tra xem nguồn điện đã được kết nối chính xác hay chưa.

  • Nếu vẫn không hoạt động, hãy kiểm tra xem máy có bị hỏng hay không.

20 Lỗi bộ lọc bị tắc

  • Kiểm tra bộ lọc của máy rửa bát Daiwa và làm sạch nó nếu cần thiết.

21 Lỗi khay chứa chất tẩy rửa không hoạt động

  • Kiểm tra xem khay chứa chất tẩy rửa có bị kẹt hay không.

  • Nếu không, hãy kiểm tra xem bơm chất tẩy rửa có hoạt động hay không.

22 Lỗi cửa không đóng chặt

  • Kiểm tra xem cửa của máy rửa bát Daiwa đã đóng chặt hay chưa.

  • Nếu không, hãy đóng cửa chặt hơn và khởi động lại máy.

23 Lỗi khởi động chậm

  • Kiểm tra xem nguồn điện và ổ cắm có vấn đề hay không.

  • Nếu không, hãy kiểm tra xem máy có bị hỏng hay không.

 

27 lưu ý phòng tránh mã lỗi máy rửa bát Daiwa

 

27 lưu ý phòng tránh mã lỗi máy rửa bát Daiwa

  1. Không sử dụng máy rửa bát Daiwa cho quá nhiều bát đĩa một lần, vì nếu quá tải sẽ gây ra mã lỗi máy rửa bát Daiwa.

  2. Sử dụng bát đĩa phù hợp với máy rửa bát Daiwa của bạn.

  3. Vệ sinh thường xuyên để tránh tắc nghẽn, tạp chất bám trên lưới lọc, bơm và các bộ phận khác.

  4. Sử dụng bột rửa chén và bát đĩa phù hợp với máy rửa bát Daiwa của bạn.

  5. Đảm bảo rằng nước đầu vào vào máy rửa bát Daiwa có độ cứng thích hợp (nên sử dụng máy đo độ cứng nước).
  6. Đảm bảo vòi nước và ống nước không bị gấp khúc hoặc uốn cong.

  7. Không sử dụng vật liệu không phù hợp để rửa chén và bát đĩa trong máy rửa bát Daiwa.

  8. Tránh sử dụng nước nóng quá mức, nhiệt độ nước vào máy rửa bát Daiwa không được vượt quá nhiệt độ được đề xuất.

  9. Đảm bảo rằng các bát đĩa không gặp va chạm với nhau khi bị đặt vào trong máy rửa bát Daiwa.

  10. Đảm bảo rằng tất cả các bát đĩa được đặt vào trong máy rửa bát Daiwa theo hướng chính xác.

  11. Không đặt các bát đĩa quá gần nhau, để đảm bảo nước có thể lưu thông.

  12. Không đặt các bát đĩa quá cao để tránh việc chúng cản trở luồng nước.

  13. Không để các vật dụng khác như muỗng, dao trong máy rửa bát Daiwa.

  14. Không để các bát đĩa bị dính chặt vào nhau hoặc vào lưới lọc trong quá trình rửa.

  15. Sử dụng chế độ rửa chén và bát đĩa phù hợp với lượng bát đĩa và mức độ bẩn.

  16. Đảm bảo rằng các bát đĩa không bị bám đầy các tạp chất trước khi đặt vào máy rửa bát Daiwa.

  17. Đảm bảo rằng không có tạp chất nào trên vòi phun và các bộ phận khác trong máy rửa bát Daiwa.

  18. Không đổ quá nhiều chất tẩy rửa vào máy rửa bát Daiwa. Nhiều chất tẩy rửa có thể gây ra cặn bám và ảnh hưởng đến hiệu quả làm sạch của máy.

  19. Đảm bảo bộ lọc được vệ sinh đều đặn. Bộ lọc bẩn có thể gây ra các vấn đề với máy rửa bát Daiwa, như khả năng làm sạch kém và tạo cặn bám.

  20. Đảm bảo đồ dùng được sắp xếp đúng cách trong máy. Nếu đồ dùng không được xếp đúng cách, chúng có thể chặn lại các phần của máy và gây ra sự cố.

  21. Không sử dụng máy rửa bát Daiwa để rửa những đồ dùng không thể được rửa bằng máy. Nếu bạn sử dụng máy rửa bát Daiwa để rửa những đồ dùng không phù hợp, chúng có thể gây ra sự cố hoặc hư hỏng máy.

  22. Sử dụng chương trình rửa phù hợp với đồ dùng. Đảm bảo rằng bạn sử dụng chương trình rửa phù hợp với loại đồ dùng bạn đang rửa để đảm bảo rằng chúng được rửa sạch và không bị hư hỏng.

  23. Kiểm tra vòi phun trước khi sử dụng. Vòi phun bị tắc có thể gây ra sự cố và làm giảm hiệu quả làm sạch của máy.

  24. Không đặt những vật cản trước cửa máy. Nếu có vật cản trước cửa máy, máy sẽ không thể hoạt động đúng cách.

  25. Đảm bảo nhiệt độ nước vào máy là phù hợp. Nhiệt độ nước vào máy quá thấp hoặc quá cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả làm sạch của máy.

  26. Không để quá nhiều đồ dùng trong máy. Nếu bạn để quá nhiều đồ dùng trong máy, chúng có thể chặn lại các phần của máy và gây ra sự cố.

  27. Vệ sinh máy định kỳ. Vệ sinh máy định kỳ có thể giúp đảm bảo rằng máy hoạt động đúng cách và không có sự cố xảy ra.


Lưu ý rằng, việc tự sửa máy rửa bát khi không biết rõ nguyên nhân có thể gây hư hỏng thêm cho máy và đồng thời cũng có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Do đó, bạn nên luôn tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng máy rửa bát Daiwa.

 

Full 60+ Mã Lỗi máy rửa bát Daiwa | Khắc Phục & Phòng Tránh

 

Trên là toàn bộ mã lỗi máy rửa bát Daiwa được cung cấp bởi các kỹ thuật viên tại App Ong Thợ tại ứng dụng Ong Thợ và trên webiste https://appongtho.vn/ chính thức. 

Với kinh nghiệm sử lý, sửa chữa, khắc phục các sự cố trên máy rửa bát Daiwa, chúng tôi luôn sẵn sàng chia sẻ những thông tin mã lỗi máy rửa bát Daiwa chính xác, giúp người dùng có thể tư áp dụng vào sửa chữa, cũng như sử dụng máy rửa bát Daiwa một cách hiệu quả nhất.

Mọi chi tiết, thắc mắc, vui lòng liên hệ: 0948 559 995