Cấu Tạo Máy Lọc Nước | Sơ Đồ, Nguyên Lý, Các Chức Năng & Lưu Ý

Cấu Tạo Máy Lọc Nước | Sơ Đồ, Nguyên Lý, Các Chức Năng & Lưu Ý

16-05-2023 | Sửa điện gia dụng |

Cấu Tạo Máy Lọc Nước | Sơ Đồ, Nguyên Lý, Các Chức Năng & Lưu Ý

Appongtho.vn Máy lọc nước là gì? Cấu tạo máy lọc nước các thành phần, nguyên lý hoạt động, chức năng máy lọc nước, Sự cố & lưu ý dùng máy lọc nước từ A-Z.

Máy lọc nước là thiết bị giúp loại bỏ các chất độc hại, tạp chất, vi khuẩn và các loại vi sinh vật khác có trong nước, từ đó giúp cải thiện chất lượng nước sử dụng.

Dưới đây là thông tin về cấu tạo, nguyên lý, chức năng và lưu ý khi sử dụng máy lọc nước từ A-Z

Cấu Tạo Máy Lọc Nước | Sơ Đồ, Nguyên Lý, Các Chức Năng & Lưu Ý

Máy lọc nước là gì?

Máy lọc nước là một thiết bị dùng để lọc, tinh chế và làm sạch nước.

Nó hoạt động bằng cách loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước, bao gồm các vi khuẩn, virus, hóa chất, kim loại nặng và các chất bẩn khác, từ đó cung cấp nước sạch, an toàn và ngon miệng để sử dụng trong các hoạt động hàng ngày như uống, nấu ăn, tắm rửa và giặt giũ.

Có nhiều loại máy lọc nước khác nhau, bao gồm máy lọc nước gia đình, máy lọc nước công nghiệp, máy lọc nước cho tàu thuyền và máy lọc nước di động cho cắm trại hoặc du lịch.

Phân loại máy lọc nước.

Máy lọc nước có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các tiêu chí sau:

1 Theo nguồn nước đầu vào:

  • Máy lọc nước cho nước giếng khoan

  • Máy lọc nước cho nước máy thành phố

  • Máy lọc nước cho nước mưa

  • Máy lọc nước biển

2 Theo phương pháp lọc:

  • Máy lọc nước thẩm thấu ngược (RO)

  • Máy lọc nước lọc đa tầng (multilayer)

  • Máy lọc nước cát – sỏi (sand)

  • Máy lọc nước hạt (cartridge)

  • Máy lọc nước điện phân (ionization)

  • Máy lọc nước phân cực (polarization)

3 Theo mục đích sử dụng:

  • Máy lọc nước gia đình

  • Máy lọc nước công nghiệp

  • Máy lọc nước cho tàu thuyền

  • Máy lọc nước di động cho cắm trại hoặc du lịch

Ngoài ra, máy lọc nước cũng có thể được phân loại theo công suất, hiệu suất, giá thành, tính năng và độ bền.

Tác dụng máy lọc nước với đời sống

Máy lọc nước có rất nhiều tác dụng quan trọng trong đời sống, đặc biệt là trong việc cung cấp nước sạch và an toàn cho con người.

Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của máy lọc nước:


  1. Cung cấp nước sạch: Máy lọc nước giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn có trong nước, cung cấp nước sạch và an toàn cho con người sử dụng.

  2. Bảo vệ sức khỏe: Việc sử dụng nước lọc sạch giúp bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn, vi rút gây ra.

  3. Tiết kiệm chi phí: Việc sử dụng máy lọc nước giúp tiết kiệm chi phí cho việc mua nước đóng chai hay nước tinh khiết.

  4. Bảo vệ môi trường: Sử dụng máy lọc nước giúp giảm lượng rác thải nhựa từ các chai nước đóng chai.

  5. Tăng độ tin cậy: Máy lọc nước giúp tăng độ tin cậy và chất lượng của nước uống.

  6. Sử dụng đa năng: Máy lọc nước có thể được sử dụng để lọc nước cho các mục đích khác nhau như uống, nấu ăn, tắm, rửa chén,..

  7. Cải thiện vị giác và hương vị: Nước lọc sạch giúp tăng cường vị giác và hương vị của các thực phẩm, đồ uống được sử dụng.

  8. Giảm thiểu nguy cơ bị chất độc hại trong nước: Việc sử dụng máy lọc nước giúp giảm thiểu nguy cơ bị chất độc hại có trong nước.


Với những tác dụng quan trọng trên, máy lọc nước đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống và có thể giúp cho con người có một cuộc sống khỏe mạnh và tiện lợi hơn.


Xem thêm

Cấu tạo, nguyên lý hoạt động quạt điện các chức năng

Cấu tạo, nguyên lý hoạt động máy hút bụi chính xác

Nguyên lý cấu tạo nồi cơm điện các thành phần

Nguyên lý cấu tạo dàn âm thanh, amply chi tiết


Cấu tạo máy lọc nước 14 thành phần

Cấu tạo máy lọc nước 14 thành phần

Máy lọc nước có thể bao gồm nhiều thành phần khác nhau, tùy thuộc vào loại máy lọc và công nghệ sử dụng. Tuy nhiên, một số thành phần chính thường có trong các máy lọc nước bao gồm:


1 Vỏ máy

Là thành phần bao ngoài của máy lọc nước được làm bằng các vật liệu như nhựa ABS hoặc thép không gỉ. Nó bảo vệ các thành phần bên trong và đảm bảo máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Vỏ ngoài có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau tùy thuộc vào từng thương hiệu và mục đích sử dụng của máy.

Một số thiết kế vỏ ngoài thông dụng của máy lọc nước bao gồm:

  1. Thiết kế thẳng đứng: Đây là thiết kế phổ biến nhất của máy lọc nước, có thể đặt trên bàn hoặc gắn trực tiếp vào tường.

  2. Thiết kế nằm ngang: Đây là thiết kế dành cho các loại máy lọc nước có kích thước lớn, thường được lắp đặt dưới bếp hoặc trong khoang tủ.

  3. Thiết kế gọn nhẹ: Đây là thiết kế dành cho các loại máy lọc nước nhỏ gọn, có thể dễ dàng đặt trên bàn hoặc treo trên tường.

Vỏ ngoài của máy lọc nước thường được thiết kế với các lỗ thông hơi để giúp thoát hơi nước và giảm độ ẩm trong máy. Ngoài ra, vỏ ngoài còn có thể được trang trí bằng các hình ảnh, logo của thương hiệu hoặc các thông tin quảng cáo sản phẩm.


2 Bộ chứa nước

Là nơi chứa nước được lọc và sản phẩm cuối cùng được cung cấp cho người dùng. Bộ chứa nước có thể được làm bằng nhựa hoặc thép không gỉ và có kích thước khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Cấu tạo của bộ chứa nước thường gồm có:


  1. Thân bình: Là phần chính của bộ chứa nước, có thể được làm bằng nhựa hoặc thép không gỉ. Thân bình thường có khả năng chịu được áp lực nước và dung tích khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng của máy lọc nước.

  2. Vòi và ống dẫn: Vòi và ống dẫn được kết nối với thân bình để dẫn nước ra ngoài khi sử dụng. Chúng thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại chống gỉ.

  3. Van điều chỉnh: Van điều chỉnh được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng nước và giữ cho bình luôn đầy nước khi sử dụng máy lọc nước. Van điều chỉnh thường được đặt ở đáy của bình và có thể được điều chỉnh bằng tay.

  4. Bộ lọc thứ cấp (tuỳ chọn): Trong một số loại máy lọc nước, bộ chứa nước còn được trang bị thêm bộ lọc thứ cấp để lọc lại nước sạch đã qua bộ lọc chính. Bộ lọc thứ cấp có thể được đặt bên trong hoặc bên ngoài của bình.


3 Bộ lọc

Là thành phần quan trọng nhất của máy lọc nước, giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, virus và các chất hóa học có hại trong nước. Bộ lọc có thể bao gồm các loại lõi lọc khác nhau, chẳng hạn như lõi lọc sợi đốm, lõi lọc than hoạt tính, lõi lọc đá vôi và màng RO.

Bộ lọc trong máy lọc nước thường bao gồm nhiều loại lọc khác nhau được xếp chồng lên nhau để đảm bảo nước được lọc sạch hơn.

Cấu tạo của bộ lọc trong máy lọc nước phụ thuộc vào loại máy và mục đích sử dụng, tuy nhiên, có thể kể đến các bộ lọc phổ biến như sau:


  1. Bộ lọc đầu vào: Là lớp lọc đầu tiên trong máy lọc nước, được thiết kế để loại bỏ các tạp chất lớn như cát, sỏi, rong rêu và các hạt lớn khác trong nước.

  2. Bộ lọc trung gian: Là lớp lọc thứ hai trong máy lọc nước, thường được sử dụng để loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn như bùn đất, vi khuẩn và virus.

  3. Bộ lọc chính: Là lớp lọc cuối cùng và quan trọng nhất trong máy lọc nước, thường sử dụng công nghệ lọc RO hoặc UF để loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn cả 0,001 micron trong nước, bao gồm các ion, vi khuẩn, virus, chất hữu cơ và các hóa chất độc hại.

  4. Bộ lọc thứ cấp (tuỳ chọn): Trong một số loại máy lọc nước, bộ lọc còn được trang bị thêm bộ lọc thứ cấp để loại bỏ các tạp chất còn lại trong nước sau khi đã qua bộ lọc chính. Bộ lọc thứ cấp có thể sử dụng các công nghệ lọc khác nhau như UV, đá vôi, hoạt tính, than hoạt tính...


Ngoài ra, một số máy lọc nước còn được trang bị thêm các bộ lọc khác như bộ lọc khoáng, bộ lọc ion âm và bộ lọc ion dương để cải thiện chất lượng và hương vị của nước.

Quá trình lọc nước qua các bộ lọc này có thể được điều khiển bằng một bộ điều khiển hoặc van điều khiển, giúp kiểm soát lượng nước lọc và đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy lọc nước.


4 Màng lọc

Có thể là màng RO hoặc các màng lọc khác, chức năng của chúng là loại bỏ các tạp chất, ion, vi khuẩn, virus và các chất hóa học có hại khác trong nước.

Màng lọc là một phần quan trọng trong bộ lọc chính của máy lọc nước, được sử dụng để loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn cả 0,001 micron trong nước.

Có hai loại màng lọc chính được sử dụng trong máy lọc nước là màng lọc RO (Reverse Osmosis) và màng lọc UF (Ultrafiltration).


  1. Màng lọc RO: Màng lọc RO được làm từ các tinh thể polymer, có khả năng loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn 0,001 micron trong nước, bao gồm các ion, vi khuẩn, virus, chất hữu cơ và các hóa chất độc hại. Quá trình lọc RO là quá trình ngược đảo áp suất, nghĩa là áp suất nước được đẩy qua màng lọc với một áp suất cao hơn áp suất nước nguồn. Nước sạch được lọc qua màng lọc và các tạp chất được giữ lại.

  2. Màng lọc UF: Màng lọc UF cũng được làm từ các tinh thể polymer, tuy nhiên, khả năng lọc của nó chỉ giới hạn ở vi khuẩn, virus và các tạp chất lớn hơn 0,01 micron. Quá trình lọc UF là quá trình lọc cơ học, nghĩa là nước được đẩy qua màng lọc và các tạp chất lớn hơn kích thước lỗ màng lọc sẽ bị giữ lại.


Màng lọc thường được lắp đặt trong một hộp lọc, với mỗi màng lọc được đặt xen kẽ với các lớp lọc khác như vật liệu lọc đá vôi, vật liệu lọc hoạt tính và vật liệu lọc than hoạt tính.

Quá trình lọc nước sẽ được điều khiển bằng một bộ điều khiển hoặc van điều khiển, để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho quá trình sử dụng.


5 Hệ thống trao đổi ion

Hệ thống trao đổi ion trong máy lọc nước thường được cấu tạo gồm các thành phần sau:


  1. Hạt nhựa trao đổi ion: đây là thành phần chính của hệ thống trao đổi ion, được làm bằng nhựa chuyên dụng với tính năng trao đổi ion. Hạt nhựa trao đổi ion được sắp xếp theo lớp và đóng gói trong các ống để tạo thành cột trao đổi ion.

  2. Cột trao đổi ion: là một bộ phận quan trọng trong hệ thống trao đổi ion. Các hạt nhựa trao đổi ion được đóng gói trong các ống nhựa, và các ống nhựa này được sắp xếp thành một cột trao đổi ion. Khi nước chảy qua cột trao đổi ion, các ion trong nước sẽ được thay thế bởi các ion khác được liên kết với hạt nhựa trao đổi ion.

  3. Van điều khiển: được sử dụng để điều khiển lưu lượng của nước qua cột trao đổi ion. Van điều khiển thường được điều khiển bằng bộ điều khiển hoặc bằng tay.

  4. Thành phẩm ion: sau khi qua hệ thống trao đổi ion, nước sẽ chứa các ion mới được liên kết với các hạt nhựa trao đổi ion. Các thành phẩm ion này sẽ làm giảm độ cứng của nước và cải thiện chất lượng nước.

  5. Bộ điều khiển: là bộ phận điều khiển hoạt động của hệ thống trao đổi ion, giúp điều chỉnh lưu lượng nước qua cột trao đổi ion và đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.


Hệ thống trao đổi ion trong máy lọc nước là một quá trình liên tục, khi các ion trong nước được thay thế bởi các ion khác được liên kết với hạt nhựa trao đổi ion. Quá trình này làm giảm độ cứng của nước và cải thiện chất lượng nước để sử dụng.


6 Bơm

Giúp đẩy nước qua bộ lọc và các màng lọc.

Bơm trong máy lọc nước thường được cấu tạo gồm các thành phần sau:


  1. Thân bơm: là phần chính của bơm, chứa các bộ phận bơm như cánh quạt, rotor, stator và ổ bi.

  2. Cánh quạt: là bộ phận tạo áp lực cho nước, giúp đẩy nước qua các bộ lọc và tăng áp lực nước.

  3. Rotor: là bộ phận quay đưa năng lượng từ động cơ đến cánh quạt.

  4. Stator: là bộ phận tạo trường từ cho rotor quay.

  5. Ổ bi: là bộ phận giúp cho rotor xoay một cách mượt mà và giảm ma sát giữa rotor và stator.

  6. Động cơ: là bộ phận tạo động lực cho bơm hoạt động, có thể là động cơ điện hoặc động cơ khí nén.

  7. Bộ điều khiển: là bộ phận điều khiển hoạt động của bơm, giúp bơm hoạt động theo đúng quy trình và lưu lượng nước cần thiết.


Các bơm trong máy lọc nước thường được làm bằng nhựa ABS hoặc thép không gỉ để đảm bảo tính bền vững và chịu được môi trường ẩm ướt của nước.

Ngoài ra, các bộ phận bơm cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của bộ lọc.


7 Hệ thống điều khiển

Là thành phần quản lý và điều khiển các hoạt động của máy lọc nước. Hệ thống điều khiển bao gồm các thiết bị điện tử và phần mềm, giúp người dùng kiểm soát quá trình lọc nước và các thông số khác.

Hệ thống điều khiển trong máy lọc nước có nhiệm vụ điều khiển các bộ phận hoạt động của máy để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bảo vệ thiết bị.

Các thành phần chính của hệ thống điều khiển trong máy lọc nước bao gồm:


  1. Bộ điều khiển: là bộ phận trung tâm của hệ thống điều khiển, được lắp đặt trong máy lọc nước. Bộ điều khiển chứa các vi mạch điện tử và phần mềm điều khiển để điều chỉnh các thông số hoạt động của máy lọc nước.

  2. Cảm biến: được lắp đặt trong máy lọc nước để theo dõi các thông số như lưu lượng nước, áp suất nước và chất lượng nước đầu vào/ra. Các cảm biến này sẽ gửi tín hiệu đến bộ điều khiển để điều chỉnh hoạt động của máy lọc nước.

  3. Bộ nguồn: là nguồn cung cấp điện cho toàn bộ hệ thống điều khiển và các bộ phận khác của máy lọc nước.

  4. Màn hình hiển thị: được lắp đặt trên máy lọc nước để hiển thị các thông số hoạt động của máy, như lưu lượng nước, áp suất nước và thời gian hoạt động của máy.

  5. Phím điều khiển: được sử dụng để điều chỉnh các chức năng của máy lọc nước, như bật/tắt máy, thay đổi chế độ hoạt động, thay đổi mức độ lọc nước...


Hệ thống điều khiển trong máy lọc nước sử dụng công nghệ điện tử để tự động điều chỉnh các thông số hoạt động của máy, giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, người dùng cũng có thể điều khiển máy bằng tay thông qua các phím điều khiển trên máy lọc nước.


8 Hệ thống điện

 Bao gồm các thiết bị điện tử và phụ kiện điện, giúp máy lọc nước hoạt động.

Hệ thống điện trong máy lọc nước bao gồm các bộ phận chính sau đây:


  1. Bộ nguồn: Là bộ phận cung cấp nguồn điện cho toàn bộ hệ thống. Bộ nguồn bao gồm một bộ biến áp và các linh kiện điện tử để chuyển đổi nguồn điện AC từ nguồn điện vào thành nguồn điện DC phù hợp với các thiết bị điện tử trong máy lọc nước.

  2. Bộ điều khiển: Là bộ phận trung tâm của hệ thống điện trong máy lọc nước, chịu trách nhiệm điều khiển các thiết bị điện tử khác trong máy lọc nước, bao gồm các bộ lọc, bơm, và van điều khiển.

  3. Các thiết bị điện tử khác: Bao gồm các bộ phận như bơm, van điều khiển và các bộ lọc. Các thiết bị này được điều khiển bởi bộ điều khiển để đảm bảo hoạt động đúng cách của máy lọc nước.

  4. Dây cáp và đầu nối: Là các linh kiện điện dẫn, chuyển tải nguồn điện từ bộ nguồn đến các thiết bị điện tử khác trong máy lọc nước.

  5. Các cảm biến: Là các linh kiện chuyển đổi các tín hiệu về lưu lượng, áp suất, nồng độ chất lượng nước… thành tín hiệu điện để gửi đến bộ điều khiển. Các cảm biến này giúp bộ điều khiển điều chỉnh các thông số hoạt động của máy lọc nước để đảm bảo hoạt động hiệu quả.


Hệ thống điện trong máy lọc nước phải được thiết kế chắc chắn, an toàn và đáp ứng đủ các yêu cầu về điện áp, dòng điện và tần số. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị điện tử trong máy lọc nước khỏi hư hỏng và đảm bảo máy lọc nước hoạt động ổn định và hiệu quả.


9 Hệ thống báo hiệu

Thường được trang bị trên các máy lọc nước để cảnh báo khi bộ lọc cần được thay  thế hoặc khi có sự cố xảy ra.

Hệ thống báo hiệu trong máy lọc nước được thiết kế để cung cấp các thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của máy lọc nước.

Thông tin này có thể bao gồm các thông tin sau:


  1. Tín hiệu báo hiệu: Máy lọc nước có thể được trang bị tín hiệu báo hiệu để cho biết trạng thái hoạt động của máy, ví dụ như hoạt động bình thường, bộ lọc bẩn, bơm không hoạt động, nước cạn hoặc nước đầy.

  2. Đèn LED: Một số máy lọc nước được trang bị đèn LED để hiển thị trạng thái hoạt động của máy, ví dụ như đèn LED xanh cho biết máy đang hoạt động bình thường, đèn LED đỏ cho biết máy đang gặp sự cố.

  3. Màn hình hiển thị: Các máy lọc nước cao cấp có thể được trang bị màn hình hiển thị để cung cấp các thông tin chi tiết hơn về trạng thái hoạt động của máy, chẳng hạn như nồng độ chất lượng nước, lưu lượng nước, tần số đổi màng, thời gian thay quả lọc và thời gian sử dụng màng lọc.

  4. Cảnh báo âm thanh: Một số máy lọc nước có thể được trang bị cảnh báo âm thanh để cho biết khi máy gặp sự cố hoặc khi cần thay thế bộ lọc.


Hệ thống báo hiệu trong máy lọc nước có vai trò rất quan trọng để người sử dụng có thể nắm được trạng thái hoạt động của máy và hành động kịp thời khi có sự cố xảy ra.


10 Van điều khiển

Thường được sử dụng để điều khiển dòng nước và chuyển đổi giữa các chế độ lọc nước khác nhau.

Van điều khiển trong máy lọc nước là một thiết bị quan trọng giúp điều chỉnh lưu lượng nước và áp suất nước trong quá trình lọc nước.

Van điều khiển thường được đặt ở các vị trí khác nhau trên máy lọc nước tùy vào mục đích sử dụng của máy.

Dưới đây là một số cấu tạo chung của Van điều khiển trong máy lọc nước:


  1. Van cầu: Là loại van dùng để điều chỉnh lưu lượng nước vào và ra khỏi máy lọc nước. Van cầu có hình dạng giống như một quả cầu, được chia làm hai nửa bằng một bộ phận trung tâm có thể xoay. Khi quay bộ phận trung tâm, lỗ vào và ra nước trên cả hai nửa sẽ được mở hoặc đóng, tùy thuộc vào độ xoay của bộ phận trung tâm.

  2. Van bướm: Là loại van có hình dạng giống như một cái chén, được lắp giữa ống nước và được điều khiển bởi một tay quay. Khi tay quay được xoay, van bướm sẽ mở hoặc đóng để điều chỉnh lưu lượng nước.

  3. Van áp suất: Là loại van được dùng để kiểm soát áp suất nước trong hệ thống máy lọc nước. Van áp suất có thể được cài đặt ở mức áp suất mong muốn và sẽ đóng khi áp suất vượt quá mức này để ngăn chặn các sự cố về áp suất.

  4. Van an toàn: Là loại van được thiết kế để ngăn chặn sự cố về áp suất hoặc nhiệt độ trong hệ thống máy lọc nước. Van an toàn sẽ đóng khi áp suất hoặc nhiệt độ vượt quá mức cho phép để bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố.

  5. Van xả: Là loại van được sử dụng để xả nước dư ra khỏi hệ thống máy lọc nước. Van xả thường được lắp đặt ở dưới đáy bình chứa nước hoặc ở dưới màng lọc để đảm bảo xả nước dư ra đầy đủ.


Trên máy lọc nước, van điều khiển được thiết kế để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn cho người sử dụng.


11 Đèn UV

Thường được sử dụng để tiêu diệt các vi khuẩn và virus trong nước.

Đèn UV là một trong các thành phần quan trọng trong một số loại máy lọc nước để diệt khuẩn và vi khuẩn trong nước.

Cấu tạo của đèn UV trong máy lọc nước thường bao gồm các thành phần sau:


  1. Bóng đèn UV: Đây là thành phần chính của đèn UV. Bóng đèn này được làm từ thủy tinh đặc biệt, có khả năng truyền tia UV từ dưới lòng đất hoặc một nguồn điện khác lên nước để tiêu diệt khuẩn và vi khuẩn.

  2. Vỏ bảo vệ: Để bảo vệ bóng đèn UV khỏi bị vỡ hoặc bị va đập, vỏ bảo vệ được thiết kế để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

  3. Công tắc điện: Công tắc điện được sử dụng để bật hoặc tắt đèn UV. Nó giúp điều khiển quá trình xử lý nước.

  4. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển có nhiệm vụ điều chỉnh hoạt động của đèn UV. Nó có thể được cài đặt để đảm bảo rằng đèn UV hoạt động đúng cách.

  5. Mạch điện: Mạch điện chịu trách nhiệm cung cấp nguồn điện cho đèn UV.


Tất cả các thành phần trên cùng hoạt động với nhau để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh trong nước, đảm bảo cho nước sạch và an toàn để sử dụng.


12 Hệ thống tạo ozon

Thường được sử dụng để tiêu diệt các vi khuẩn và virus trong nước bằng cách tạo ra ozon.

Hệ thống tạo ozon là một thành phần quan trọng trong các loại máy lọc nước sử dụng ozon để khử trùng và làm sạch nước.

Cấu tạo của hệ thống này bao gồm các thành phần sau:


  1. Máy phát ozon: Đây là thành phần chính của hệ thống tạo ozon. Máy phát ozon sử dụng điện để tạo ra ozon từ không khí trong không khí hoặc từ oxy trong không khí hoặc từ nước.

  2. Mạch điện: Mạch điện chịu trách nhiệm cung cấp nguồn điện cho máy phát ozon.

  3. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển có nhiệm vụ điều chỉnh hoạt động của máy phát ozon. Nó có thể được cài đặt để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng cách.

  4. Van điều khiển: Van điều khiển được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng khí ozon đi vào nước.

  5. Hệ thống dẫn đường: Hệ thống dẫn đường bao gồm các ống và van để đưa khí ozon từ máy phát đến nơi cần xử lý nước.

  6. Thùng ozon: Thùng ozon là nơi chứa nước và khí ozon được trộn lại để tiêu diệt khuẩn và vi khuẩn trong nước.


Tất cả các thành phần trên cùng hoạt động với nhau để tạo ra ozon và sử dụng ozon để xử lý nước, đảm bảo rằng nước được làm sạch và an toàn để sử dụng.


13 Hệ thống điều chỉnh pH

Thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước để đảm bảo rằng nước uống phù hợp với sức khỏe của con người.

Hệ thống điều chỉnh pH là một phần quan trọng trong các loại máy lọc nước sử dụng quá trình lọc để tinh chế nước.

Cấu tạo của hệ thống này bao gồm các thành phần sau:


  1. Bơm: Bơm được sử dụng để đưa nước qua các bộ lọc trong hệ thống lọc nước.

  2. Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị được sử dụng để hiển thị các thông tin về pH hiện tại của nước.

  3. Điều khiển: Điều khiển được sử dụng để điều chỉnh các thiết bị trong hệ thống để đạt được giá trị pH mong muốn.

  4. Hệ thống lọc: Hệ thống lọc sử dụng các bộ lọc khác nhau để loại bỏ các tạp chất và tăng độ trong của nước.

  5. Máy đo pH: Máy đo pH được sử dụng để đo giá trị pH hiện tại của nước.

  6. Bộ điều chỉnh pH: Bộ điều chỉnh pH sử dụng các hóa chất như muối đá, soda ash hoặc acid để tăng hoặc giảm giá trị pH của nước.


Tất cả các thành phần trên cùng hoạt động với nhau để đảm bảo rằng nước được điều chỉnh pH sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.


14 Máy bơm áp lực

Thường được sử dụng để tạo ra áp lực nước cần thiết cho các thiết bị khác như bình chứa nước hoặc máy phun sương.

Bơm áp lực là một trong những thành phần quan trọng của máy lọc nước, được sử dụng để tạo áp lực cho nước chảy qua các bộ lọc trong hệ thống và đưa nước ra ngoài.

Cấu tạo của bơm áp lực trong máy lọc nước bao gồm các thành phần sau:


  1. Động cơ: Động cơ là phần điều khiển bơm để tạo ra áp lực cần thiết để đẩy nước qua các bộ lọc trong hệ thống lọc nước.

  2. Bộ phận xoay: Bộ phận xoay bao gồm các bạc đạn và cánh quạt được sử dụng để tạo động lực cho nước.

  3. Van hút và van đẩy: Van hút và van đẩy được sử dụng để kiểm soát luồng nước.

  4. Bộ phận kín: Bơm áp lực có các bộ phận kín để đảm bảo không khí và bụi không thể đi vào, đồng thời giúp bảo vệ bơm khỏi bị ăn mòn.

  5. Bộ điều khiển: Bộ điều khiển sử dụng các thiết bị điện tử để điều khiển động cơ và van hút và đẩy.


Bơm áp lực trong máy lọc nước thường được thiết kế để có kích thước nhỏ, hoạt động êm ái và hiệu quả cao để đảm bảo độ bền và hiệu suất của hệ thống lọc nước.

Tất cả các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ thống lọc nước hoàn chỉnh và hiệu quả. Các thành phần này được thiết kế để làm việc cùng nhau để lọc nước và cung cấp nước sạch và an toàn cho sức khỏe của con người.


Tìm hiểu thêm

Cấu tạo, nguyên lý hoạt động bình nóng lạnh các chức năng

Nguyên lý cấu tạo máy hút mùi các thành phần

Cấu tạo nguyên lý hoạt động ở bếp từ đầy đủ

Chức năng, cấu tạo máy sấy quần áo các thành phần.


Nguyên lý làm việc máy lọc nước

Nguyên lý làm việc máy lọc nước

Nguyên lý làm việc của máy lọc nước phụ thuộc vào loại máy lọc và công nghệ sử dụng, tuy nhiên, chung quy lại, máy lọc nước hoạt động bằng cách lọc nước bẩn thông qua các bộ lọc và màng lọc để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạp chất, và sau đó tiết kiệm nước đã được lọc vào bình chứa hoặc kết nối trực tiếp với hệ thống ống dẫn nước.

Máy lọc nước thông thường sử dụng các bộ lọc đa tầng, trong đó mỗi lớp sẽ có các bộ lọc nhỏ hơn và khắt khe hơn, giúp loại bỏ các hạt cặn nhỏ, vi khuẩn, tạp chất hòa tan và các chất hóa học độc hại khác.

Các màng lọc thường được sử dụng để loại bỏ các tạp chất và hóa chất lớn hơn, bao gồm các vi khuẩn và virus, và đôi khi các ion kim loại nặng.

Các máy lọc nước có thể sử dụng một hoặc nhiều loại bộ lọc và màng lọc để đảm bảo rằng nước được lọc sạch nhất có thể.

Ngoài ra, một số máy lọc nước cũng có thể sử dụng các kỹ thuật xử lý nước như tia UV, ozon hoặc phương pháp thẩm thấu ngược để loại bỏ các chất ô nhiễm khác và các vi sinh vật gây bệnh.

Sau khi nước đã được lọc qua các bộ lọc và màng lọc, nó sẽ được tiết kiệm vào bình chứa hoặc kết nối trực tiếp với hệ thống ống dẫn nước.

Nếu được tiết kiệm trong bình chứa, nước đã được lọc có thể được sử dụng để uống, nấu ăn hoặc pha chế thức uống.

Nếu kết nối trực tiếp với hệ thống ống dẫn nước, nước đã được lọc sẽ được cung cấp trực tiếp cho các thiết bị khác như vòi nước, máy phun sương hoặc máy lọc khác.


Xem thêm >>> Dịch vụ vệ sinh bể nước ngầm, bồn chứa nước


Chức năng máy lọc nước

25 Chức năng máy lọc nước

Máy lọc nước hiện đại có nhiều chức năng khác nhau để đảm bảo rằng nước được lọc sạch nhất có thể.

Dưới đây là một số chức năng chính của máy lọc nước:


  1. Lọc cơ bản: Chức năng lọc cơ bản giúp loại bỏ các hạt cặn và bùn đất, giúp cho nước trở nên trong suốt hơn. Đây là chức năng cơ bản nhất của máy lọc nước và có thể được thực hiện bằng các bộ lọc sợi đơn giản.

  2. Lọc hóa chất: Chức năng lọc hóa chất giúp loại bỏ các hóa chất độc hại như clo, kim loại nặng và các hợp chất hóa học khác. Chức năng này thường được thực hiện bằng các bộ lọc hấp thụ hoạt tính hoặc các màng lọc thẩm thấu ngược.

  3. Lọc vi khuẩn và virus: Chức năng này giúp loại bỏ các vi khuẩn và virus có trong nước. Các máy lọc nước hiện đại thường sử dụng các bộ lọc vi khuẩn và virus, cùng với các kỹ thuật khử trùng như tia UV để đảm bảo rằng nước được lọc sạch nhất có thể.

  4. Lọc ion và khoáng chất: Chức năng lọc ion và khoáng chất giúp loại bỏ các ion kim loại nặng và các khoáng chất không cần thiết khác trong nước. Điều này giúp nước được tinh khiết hơn và có thể giúp bảo vệ sức khỏe của con người.

  5. Kiểm soát pH: Một số máy lọc nước có thể điều chỉnh độ pH của nước để đảm bảo rằng nước có độ pH phù hợp với cơ thể con người.

  6. Cảnh báo thay thế bộ lọc: Một số máy lọc nước có tính năng cảnh báo khi bộ lọc cần được thay thế. Điều này giúp đảm bảo rằng máy lọc nước hoạt động tốt nhất và nước được lọc sạch nhất có thể.

  7. Tạo ion âm và ion âm: Một số máy lọc nước có thể tạo ra ion âm và ion âm trong nước. Ion âm có tính chất làm sạch và khử trùng, trong khi ion âm có tính chất tạo độ ẩm và làm dịu da. Tạo ion âm và ion âm giúp nước trở nên tốt hơn cho sức khỏe và có thể được sử dụng cho mục đích khác nhau như tắm, rửa mặt, tưới cây...

  8. Lưu trữ nước nóng và lạnh: Một số máy lọc nước cũng có thể lưu trữ nước nóng và lạnh để sử dụng trong nhà bếp hoặc phòng tắm. Chức năng này giúp tiết kiệm thời gian và tiện lợi cho người dùng.

  9. Khử mùi và vị: Một số máy lọc nước còn có tính năng khử mùi và vị khó chịu trong nước. Điều này giúp nước trở nên tươi mát và dễ uống hơn.

  10. Tự động làm sạch: Một số máy lọc nước có tính năng tự động làm sạch để giảm thiểu các tác động của cặn bẩn và chất cặn trên bộ lọc. Chức năng này giúp nước luôn được lọc sạch và tinh khiết.

  11. Tiết kiệm năng lượng: Một số máy lọc nước cũng có tính năng tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.

  12. Thông báo thay thế bộ lọc: Một số máy lọc nước có tính năng thông báo người dùng khi cần thay thế bộ lọc để đảm bảo hiệu quả lọc nước.

  13. Cảnh báo chất lượng nước: Một số máy lọc nước có chức năng cảnh báo người dùng về chất lượng nước đang được sử dụng, ví dụ như mức độ ô nhiễm hoặc nồng độ muối cao. Chức năng này giúp người dùng kiểm soát chất lượng nước và đảm bảo sức khỏe.

  14. Chế độ tiết kiệm nước: Một số máy lọc nước có tính năng chế độ tiết kiệm nước để giảm lượng nước được sử dụng và giảm chi phí hoạt động.

  15. Cảnh báo lỗi: Một số máy lọc nước có tính năng cảnh báo người dùng về các lỗi hoặc vấn đề kỹ thuật trên máy. Chức năng này giúp người dùng sửa máy lọc nước kịp thời và bảo vệ máy lọc nước khỏi hư hỏng nặng hơn.

  16. Điều khiển từ xa: Một số máy lọc nước có tính năng điều khiển từ xa, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh các chức năng trên máy.

  17. Cài đặt tùy chỉnh: Một số máy lọc nước cung cấp các tùy chọn cài đặt tùy chỉnh cho người dùng, giúp họ điều chỉnh các chức năng trên máy sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

  18. Thiết kế sang trọng: Ngoài các tính năng chức năng, một số máy lọc nước còn có thiết kế sang trọng và hiện đại để phù hợp với không gian nội thất của gia đình hoặc văn phòng.

  19. Hệ thống tự làm sạch: Một số máy lọc nước có hệ thống tự làm sạch bằng cách sử dụng nước tinh khiết để làm sạch bộ lọc, giúp tăng độ bền và hiệu quả của máy lọc nước.

  20. Tính năng kết nối mạng: Một số máy lọc nước cung cấp tính năng kết nối mạng, cho phép người dùng kiểm soát và theo dõi trạng thái của máy qua ứng dụng điện thoại hoặc trang web.

  21. Khả năng lọc nước mặn: Một số máy lọc nước có khả năng lọc nước mặn, giúp người dùng có thể sử dụng nguồn nước từ biển hoặc brackish water.

  22. Khả năng tái sử dụng nước: Một số máy lọc nước có khả năng tái sử dụng nước, giúp giảm lượng nước được sử dụng và giảm chi phí hoạt động.

  23. Khả năng lọc khí: Một số máy lọc nước cũng có khả năng lọc khí, giúp lọc bụi và khí độc trong không khí, giảm ô nhiễm và cải thiện chất lượng không khí.

  24. Khả năng lọc chất bẩn lớn: Một số máy lọc nước có khả năng lọc chất bẩn lớn, như cát, đất và cặn, giúp đảm bảo nước được sạch và an toàn hơn cho sức khỏe của người dùng.

  25. Độ bền và độ tin cậy cao: Một số máy lọc nước có độ bền và độ tin cậy cao, giúp máy hoạt động ổn định trong thời gian dài và đảm bảo nguồn nước được lọc sạch và an toàn cho sức khỏe.


Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ cần thiết, các chức năng trên có thể được kết hợp với nhau trong một máy lọc nước để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.


Quy trình hoạt động máy lọc nước

Quy trình hoạt động máy lọc nước

Quy trình hoạt động ở máy lọc nước bao gồm 9 cước cơ bản nhất, dưới đây là 9 bước hoạt động ở máy lọc nước.

Bước 1: Xử lý nước đầu vào

  • Nước đầu vào trước khi được đưa vào máy lọc nước cần được xử lý trước để loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, virus và các hạt lơ lửng có trong nước.

  • Bước xử lý này có thể sử dụng các hệ thống lọc nước hoặc các sản phẩm xử lý nước khác như trung tâm xử lý nước.

Bước 2: Tiền xử lý nước

Sau khi nước được xử lý trước, nước sẽ được đưa vào máy lọc nước để tiếp tục xử lý. Tiền xử lý nước bao gồm các bước sau:

  • Bộ lọc ngược osmosis ngược: Loại bỏ các chất độc hại, tạp chất, vi khuẩn, virus và các hạt lơ lửng có trong nước.

  • Bộ lọc hạt: Loại bỏ các hạt nhỏ, sỏi, cát và bùn có trong nước.

  • Bộ lọc than hoạt tính: Loại bỏ mùi, vị khó chịu và các chất hóa học có trong nước.

Bước 3: Lọc qua màng RO

  • Sau khi được tiền xử lý, nước sẽ được đưa qua màng RO (màng lọc ngược) để lọc các chất còn lại trong nước.

  • Màng RO có khả năng loại bỏ các tạp chất như muối, kim loại nặng, hóa chất, vi khuẩn, virus và các chất hòa tan khác trong nước.

Bước 4: Tinh chế nước

  • Sau khi nước đã được lọc qua màng RO, nước sẽ được đưa qua các bộ lọc tinh chế để loại bỏ các tạp chất còn lại trong nước và làm cho nước trở nên trong suốt và sạch hơn.

  • Bộ lọc tinh chế có thể bao gồm các bộ lọc như bộ lọc than hoạt tính, bộ lọc hạt, bộ lọc UV và bộ lọc tạo ozon.

Bước 5: Bơm áp lực và lưu trữ

  • Sau khi đã qua các bước tiền xử lý và lọc qua màng RO, nước sẽ được bơm áp lực để đưa vào bình chứa nước sạch và lưu trữ cho sử dụng sau này.

  • Máy lọc nước có thể được trang bị bộ điều khiển tự động để kiểm soát áp lực và lưu lượng nước.

Bước 6: Xử lý bằng tia UV hoặc tạo ozon (tuỳ chọn)

  • Nếu máy lọc nước có tính năng xử lý bằng tia UV hoặc tạo ozon, nước sẽ được đi qua bộ lọc UV hoặc bơm ozon để tiêu diệt các vi khuẩn, virus và tạp chất có thể không bị loại bỏ bởi các bộ lọc trước đó.

Bước 7: Điều chỉnh pH (tuỳ chọn)

  • Nếu máy lọc nước có tính năng điều chỉnh pH, nước sẽ được chạy qua hệ thống điều chỉnh pH để đạt mức pH mong muốn.

  • Điều này thường được thực hiện bằng cách thêm các hợp chất hóa học vào nước.

Bước 8: Lưu trữ và phân phối nước

  • Sau khi nước được xử lý và điều chỉnh pH (nếu có), nó sẽ được lưu trữ trong bình chứa nước và sẵn sàng để sử dụng hoặc phân phối đến các điểm sử dụng.

Bước 9: Bảo trì và vệ sinh máy lọc nước

  • Để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của máy lọc nước, nó cần được bảo trì và vệ sinh định kỳ.

  • Các hoạt động này bao gồm thay thế các bộ lọc và UV (nếu có), làm sạch các bộ phận và kiểm tra tình trạng hoạt động của các thiết bị điện và điện tử.

Đây là quy trình hoạt động chung của máy lọc nước. Tuy nhiên, các máy lọc nước khác nhau có thể có các bước và công nghệ khác nhau.


Sơ đồ máy lọc nước

Sơ đồ máy lọc nước gia đình cơ bản bao gồm các thành phần sau:


  1. Ngăn lọc thô: Là bộ lọc đầu tiên trong hệ thống máy lọc nước gia đình, nó giúp loại bỏ các tạp chất lớn như cát, rong rêu và bùn.

  2. Ngăn lọc hóa chất: Thường được sử dụng là bộ lọc thứ hai trong hệ thống máy lọc nước gia đình. Nó giúp loại bỏ các chất hóa học, chẳng hạn như clorin, chloramin và các hợp chất hữu cơ khác.

  3. Ngăn lọc tinh: Đây là bộ lọc quan trọng nhất trong hệ thống máy lọc nước gia đình. Nó giúp loại bỏ các tạp chất nhỏ như vi khuẩn, virus, ion kim loại nặng và các chất hữu cơ khác. Có nhiều loại ngăn lọc tinh khác nhau, bao gồm:

  4. Ngăn lọc tinh thông thường: Sử dụng các lớp vật liệu lọc như than hoạt tính, đá vôi, quặng sắt, đá granit và các chất liệu lọc khác.

  5. Ngăn lọc tinh thẩm thấu ngược (RO): Sử dụng màng RO để loại bỏ các tạp chất, các ion và các chất hữu cơ khác.

  6. Ngăn lọc tinh ion kiềm (alkaline): Là bộ lọc cuối cùng trong hệ thống máy lọc nước gia đình, giúp cân bằng độ pH của nước và tạo ra nước có chứa các khoáng chất có lợi cho sức khỏe.

  7. Bơm áp lực: Dùng để tăng áp lực của nước khi được lọc qua hệ thống máy lọc để có thể đưa nước tinh chất ra để sử dụng.

  8. Bồn chứa nước tinh: Là nơi chứa nước tinh chất sau khi đã được lọc qua hệ thống máy lọc. Nước tinh chất này sẽ được sử dụng cho các mục đích như uống, nấu ăn, rửa mặt và tắm rửa.

  9. Vòi nước: Dùng để lấy nước tinh chất ra ngoài để sử dụng.


Đây là sơ đồ máy lọc nước gia đình cơ bản, tùy thuộc vào loại máy lọc nước và nhu cầu sử dụng

Các sự cố thường gặp ở máy lọc nước

 

Dưới đây là một số sự cố thường gặp ở máy lọc nước:


  1. Không có nước ra hoặc nước ra rất chậm: Có thể do đường ống nước bị tắc hoặc bộ lọc bị bẩn.

  2. Nước ra có mùi hoặc vị lạ: Có thể do bộ lọc bị ô nhiễm hoặc cần thay bộ lọc mới.

  3. Lượng nước thải ra nhiều hơn bình thường: Có thể do van xả bị hỏng hoặc bộ lọc quá tải.

  4. Máy bị rò rỉ nước: Có thể do bộ lọc hoặc ống nước bị hỏng.

  5. Máy lọc nước không hoạt động: Có thể do nguồn điện bị ngắt hoặc các linh kiện bên trong bị hỏng.

  6. Áp suất nước quá cao hoặc quá thấp: Có thể do bộ lọc bị tắc hoặc van điều áp không hoạt động đúng cách.

  7. Thời gian sử dụng bộ lọc quá lâu: Các bộ lọc cần được thay định kỳ để đảm bảo chất lượng nước.

  8. Bộ lọc không được lắp đặt đúng cách: Nếu bộ lọc không được lắp đặt đúng cách, nước lọc không đạt được chất lượng mong muốn.

  9. Công suất lọc giảm: Có thể do bộ lọc bị bão hòa hoặc cần thay bộ lọc mới.

  10. Nước ra không tinh khiết: Nếu nước lọc vẫn còn có hàm lượng chất ô nhiễm, có thể do bộ lọc đã hết tuổi thọ hoặc không đủ mạnh để loại bỏ chất ô nhiễm.

  11. Máy phát ra tiếng ồn lớn: Có thể do bộ lọc bị ô nhiễm hoặc các linh kiện bên trong bị hỏng.

  12. Nước lọc có chứa vi khuẩn: Nếu bộ lọc không được bảo quản đúng cách hoặc không được thay định kỳ, nước lọc có thể chứa vi khuẩn gây hại cho sức khỏe.

  13. Máy lọc nước bị hỏng do sử dụng không đúng cách: Nếu người dùng không tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc sử dụng máy lọc nước không đúng mục đích, máy có thể bị hỏng hoặc gây ra các vấn đề khác.


Nếu gặp phải các sự cố trên, người dùng nên kiểm tra lại bộ phận và linh kiện của máy lọc nước và liên hệ với đội ngũ kỹ thuật viên để được hỗ trợ khắc phục. Việc bảo trì và thay thế định kỳ các bộ lọc và các linh kiện của máy lọc nước cũng rất quan trọng để đảm bảo máy hoạt động tốt và nước lọc đạt chất lượng mong muốn.


Các hãng máy lọc nước nổi bật tại Việt Nam

Các hãng máy lọc nước nổi bật tại Việt Nam

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có nhiều hãng sản xuất và kinh doanh máy lọc nước.

Dưới đây là 30 thương hiệu máy lọc nước nổi bật tại Việt Nam:

  1. Kangaroo

  2. Karofi

  3. Geyser

  4. Puritec

  5. A.O. Smith

  6. Coway

  7. 3M

  8. Karofi

  9. Bio Pure

  10. Cuckoo

  11. Karofi

  12. Panasonic

  13. Hitech

  14. Smart Pure

  15. Nano G

  16. Kemflo

  17. Karofi

  18. NAP

  19. Ronaqua

  20. APEC

  21. MicronWater

  22. Essentia

  23. Karofi

  24. PurePro

  25. Pentair

  26. VietWater

  27. Karofi

  28. Aquatech

  29. RO Elite

  30. Karofi

Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số thương hiệu máy lọc nước nổi bật tại Việt Nam và không đại diện cho tất cả các thương hiệu có mặt trên thị trường. Hiện tại 10 thương hiệu máy lọc nước tốt nhất đã được thống kê dành cho bạn.


Trên đây là một số hãng máy lọc nước nổi bật tại Việt Nam, tuy nhiên còn nhiều thương hiệu khác cũng sản xuất và cung cấp máy lọc nước với chất lượng tốt. Khi mua máy lọc nước, người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ về tính năng và đánh giá của sản phẩm trước khi quyết định mua.

Lưu ý sử dụng máy lọc nước

Lưu ý sử dụng máy lọc nước

 

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng máy lọc nước:


  1. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất: Mỗi loại máy lọc nước đều có các tính năng và yêu cầu khác nhau, vì vậy người dùng cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để sử dụng máy đúng cách.

  2. Bảo trì định kỳ: Việc bảo trì và thay thế các bộ lọc và linh kiện của máy lọc nước định kỳ rất quan trọng để đảm bảo hoạt động tốt và đạt hiệu suất lọc cao nhất.

  3. Sử dụng nước sạch: Trước khi đổ nước vào máy lọc, người dùng cần đảm bảo rằng nước được sử dụng là nước sạch, không chứa các tạp chất hoặc vi khuẩn.

  4. Vệ sinh định kỳ: Máy lọc nước cần được vệ sinh định kỳ để đảm bảo rằng không có bất kỳ tạp chất hoặc vi khuẩn nào ở bên trong.

  5. Không sử dụng trong thời gian dài: Nếu máy lọc nước không được sử dụng trong thời gian dài, người dùng nên rửa sạch bộ lọc và vệ sinh máy trước khi sử dụng lại.

  6. Thay thế bộ lọc đúng cách: Khi thay thế bộ lọc, người dùng nên đảm bảo sử dụng bộ lọc đúng loại và đúng cách thay thế để đảm bảo hiệu suất lọc tối đa.

  7. Sử dụng nước lọc đúng cách: Nước lọc từ máy lọc nước chỉ nên được sử dụng cho mục đích uống hoặc nấu ăn, và không nên được sử dụng để rửa hoặc tắm.

  8. Lưu trữ đúng cách: Nếu không sử dụng máy lọc nước trong một thời gian dài, người dùng nên lưu trữ máy ở nơi khô ráo và thoáng mát, và đảm bảo rằng các bộ lọc và linh kiện được lưu trữ đúng cách.


Những lưu ý trên sẽ giúp bạn tránh được 10 lỗi thường gặp ở máy lọc nước và bảo quản máy lọc nước đúng cách, đảm bảo nước lọc đạt chất lượng nước tốt nhất.

Trên là toàn bộ cấu tạo máy lọc nước, nguyên lý làm việc máy lọc nước, các chức năng, sự cố thường gặp và các lưu ý. được đăng tải trên website chính thức https://appongtho.vn/, mọi chi tiết, thắc mắc, hỗ trợ vui lòng liên hệ: 0948 559 995